# Colloquial Vietnamese, Lesson 02 # by Tuan Duc Vuong and John Moore, ISBN 0-415-09205-1 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) ông : Mr. cô : Miss bà : Mrs. chào : to greet, say hello cám ơn : thank you hân hạnh : pleased, honored tên : name mạnh khỏe : well mệt : tired rất : very lắm : very là : to be được : to be able to, can gặp : to meet, see tôi : I chúng tôi : we (non-inclusive) chúng ta : we (inclusive) và : and đây : this này : this vợ : wife không : no, not, don’t (question or negative marker) bạn : friend có : yes, to have to be (followed by adjective) thưa : (polite form of address) thày giáo : teacher (male) cô giáo : teacher (female) vui mừng : to be happy, to enjoy something viên chức : official Bộ Ngoại Giao : Foreign Ministry viên chức ngoại giao : Foreign Ministry Official nhà ngoại giao : diplomat chồng : husband bận : busy cũng : too, also, as well va-li : suitcase đây : here ở đây : in here sân bay / phi trường : airport hiện đại : modern có : have, yes kia / đó : there ở kia / ở dó : over there to / lớn : big của : belong to, property, belongings cái : classifier for things ấy : that nhỏ / bé : small xe hơi / ô tô : car chồng : husband bay : to fly sân : the court of a building or yard máy : machine chữ : word máy chữ : typewriter nhà / người : (used to indicate a person) ngoại giao : diplomat, diplomatic nhà ngoại giao : diplomat tính : to count máy tính : calculator người khách : guest khách sạn : hotel giáo dục : education Bộ giáo dục : Ministry of Education máy bay : aeroplane xin lỗi : Excuse me! cầm nhầm : to take by mistake tốt rồi : Oh good, OK now tốt : good rồi : already ta : we đi : to go thôi : just, only, that is, OK dạ : (polite particle) còn : also, how about # end