# Colloquial Vietnamese, Lesson 03 # by Tuan Duc Vuong and John Moore, ISBN 0-415-09205-1 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) bây giờ : now xin mời : please về / đến : to come, go, come back, go back, arrive hành lý : luggage sẽ : will còn : also thì sao : what about, how about chuyển : to take, transfer, move chuyển về : to take to, transfer, move to nhiều : much, many cách : distance from xa : far khoảng chừng : about cây số : kilometers một : one hai : two ba : three bốn : four năm : five sáu : six bảy : seven tám : eight chín : nine mười : ten mười một : eleven mười hai : twelve mười ba : thirteen mười bốn : fourteen mười lăm : fifteen mười sáu : sixteen mười bảy : seventeen mười tám : eighteen mười chín : nineteen hai mươi : twenty đưa : to take a person ăn : to eat nấu ăn : to cook tắm : to have a bath, bathe nhà : (can be used to indicate a house, building, or room) buồng : room khách : guest nhà khách : guest house khách sạn : hotel buồng khách / phòng khách : sitting room, guest room nhà máy : factory buồng ăn : dining room buồng ngủ : bedroom buồng tắm : bathroom vào xe / lên xe : to get in a car (ở) đâu : where hồ : lake Tây : west, western gần : near phải (rồi) : yes, right ngủ : to sleep ngủ ngon : to sleep well Luân Đôn : London Đại sứ quán : Embassy đi học : to go to study, to school đi làm : to go to work đi chơi : to go for a walk, out, to play đi mua bán : to go shopping đi ngủ : to go to bed (sleep) đi máy bay : to go by plane đi ô tô : to go by car cầm nhầm : to take by mistake nhỏ hơn : smaller như vậy : so that mà : but thì : then chắc là : probably, maybe thế có khổ không : so it is difficult, isn’t it phụ trách / giám đốc sân bay : airport manager vừa ... vừa : and ... and miền : district, area, part rồi : then # end