# Colloquial Vietnamese, Lesson 09 # by Tuan Duc Vuong and John Moore, ISBN 0-415-09205-1 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) được rỗi : to have free time, be free cuốn : (classifier for books) tờ : (classifier for paper, newspaper) mua : to buy này : this chỉ bảo : to advise, give advice nào : which, what giờ : hour, o’clock xi nê / rạp chiếu bóng : cinema phim : film quán rượu / tiệm rượu : bar ông bà : you (for a married couple) dự : to attend, be present ngày : day nghỉ : to rest, relax, have time off thường (là) : usually, often từ ... đến : from ... to vẫn : still đi chợ : to go to the market, go shopping nhất định : certainly vào lúc : at the time, when tối : evening vất vả : to be hard, difficult tháng một : January tháng hai : February tháng ba : March tháng tư : April tuần này : this week tuần trước : last week tuần sau : next week tháng này : this month tháng trước : last month tháng sau : next month năm nay : this year năm ngoái / năm qua : last year năm sau / sang năm / năm tới : next year năm trước : the previous year, the year before mười năm trước / cách đây mười năm : ten years ago mười năm sau : after ten years mười năm nữa : in ten years’ time cách đây hai ngày : two days ago cách đây hai tháng : two months ago cách đây hai tuần : two weeks ago chắc là : probably chắc chắn : to be sure chắc : probably, maybe làm việc xong / nghỉ làm : finish work # end