# Colloquial Vietnamese, Lesson 10 # by Tuan Duc Vuong and John Moore, ISBN 0-415-09205-1 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) vào : to come in trong : in, inside các cháu : nephews, nieces, grandchildren ngồi : to sit dạo này : these days mạnh giỏi : fine, well mạnh khỏe : fine, well giỏi : to be good, clever dùng : to use (nước) chè : tea (nước) trà : tea hay : or cà phê : coffee hút thuốc : to smoke thuốc lá : cigarette bia : beer rượu : wine nước hoa quả : fruit juice ly (cốc) : glass Đức : Germany, German giữ người cho mảnh mai : keep slim thói hư : bad habit tách : cup sữa : milk chút xíu : just a little đen : black đậm : strong (for tea) giữ : to keep, hold, stay mảnh mai : slim sợ : to be frightened lên cân : to put on weight chịu : to sustain, bear, accept bảo : to say, tell có gì đâu : not at all (it's nothing) thường (hay) : often, frequently thường thường : usually thường là : usually luôn luôn : always mỉm cười : smile bưng : to carry, take, bring khay : tray mùa : season xuân : spring hạ : summer hè : summer thu : autumn đông : winter thời tiết : weather bãi biễn : sea beach độ : about, degree bơi : to swim mát : cool # end