# Elementary Vietnamese -- Lesson 06 # Binh Nhu Ngo, ISBN 0-8048-3207-2 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) hôm nay : today thứ sáu : Friday ừ : yeah, sure thing thứ tư : Wednesday tuần : week tuần sau : next week lịch : calender túi : pocket, bag mồng : particle used with the date mùng : particle used with the date bao giờ? : when? ngày mai : tomorrow sinh nhật : birthday thế à? : oh! reallỷ chúc mừng : to congradulate, congradulations tối mai : tomorrow night tổ chức : to organize ăn sinh nhật : to celebrate one’s birthday lại : to come over đến : to come một trăm : 100 một nghìn : 1 000 mười nghìn : 10 000 một trăm nghìn : 100 000 một triệu : 1 000 000 một tỷ : 1 000 000 000 linh : signals that the ten level is skipped lẻ : signals that the ten level is skipped (Saigon dialect) năm : year năm nay : this year năm ngoái : last year sang năm : next year tháng : month tháng này : this month tháng trước : last month tháng sau : next month tháng giêng : January tháng hai : February tháng ba : March tháng tư : April tháng năm : May tháng sáu : June tháng bảy : July tháng tám : August tháng chín : September tháng mười : October tháng mười một : November tháng mười hai / tháng chạp : December bây giò : now tuần / tuần lễ : week tuần này : this week tuần trước : last week tuần sau : next week ngày : day hôm nay : today hôm qua : yesterday hôm kia : the day before yesterday ngày mai : tomorrow ngày kia : the day after tomorrow chủ nhật : Sunday thứ hai : Monday thứ ba : Tuesday thứ tư : Wednesday thứ năm : Thursday thứ sáu : Friday thứ bảy : Saturday sáng : morning (from 4 a.m. to 11 a.m.) trưa : noon (from 11 a.m. to 2 p.m.) chiều : afternoon (from 2 p.m. to 6 p.m.) tối : evening (from 6 p.m. to 11 p.m.) đêm : night (from 11 p.m. to 4 a.m.) ban ngày : daytime ban đêm : nighttime hôm nay : today sáng nay : this morning trưa nay : this noon chiều nay : this afternoon tối nay : this evening, tonight đêm nay : tonight năm nay : this year tuần này : this week tháng này : this month sáng qua : yesterday morning trưa qua : yesterday noon chiều qua : yesterday afternoon tối qua : yesterday evening, last night đem qua : last night sáng mai : tomorrow morning trưa mai : tomorrow noon chiều mai : tomorrow afternoon tối mai : tomorrow evening, tomorrow night đêm mai : tomorrow night bao giờ? : when? khi nào? : when? ngày nào? : what day? thứ mấy? : what day of the week? hôm nào? : when?, what day ? Thái Lan : Thailand # end