# Elementary Vietnamese -- Lesson 08 # Binh Nhu Ngo, ISBN 0-8048-3207-2 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) xin : to allow, permit (someone to do something) giới thiệu (ai với ai) : to introduce (someone to someone) xin giới thiệu : let me introduce đang : to be happening, to be occuring đại học tổng hợp : university toán : mathematics đại học bách khoa : polytechnic institute, institute of technology hân hạnh : to have the honor làm quen : to meet (to be introduced to) hân hạnh được làm quen với anh : nice to meet you cách đây : ago cách đây ba năm : three years ago chuyên (về) : to specialize (in) lịch sử : history sang : to go, come over bên : side bên Mỹ : in the USA nghe : to hear nói (về) : to speak, talk (of, about) đấy : thus, so đã : to have happened, occurred thực tập : to practice công ty : company văn phòng : office sắp : soon bảo vệ : to defend luận án : thesis, dissertation tiến sĩ : doctor sau đó : then, after that sẽ : to happen, occur (in future) chưa : not yet gia đình : family chưa có gia đình : to be unmarried nhưng : but năm học : academic year về hưu : to retire tuổi : age, year of age cùng : together cùng với : together with [trường] trung học : high school tốt nghiệp : to graduate thi vào : to take entrance exams to a college hiện giờ : now trai : male em trai : younger brother máy điện toán : computer Bệnh viện Ða khoa Massachusetts : Massachusetts General Hospital căn : classifier for small houses chồng : husband lấy chồng : to get married (for a woman) vợ : wife vợ chồng chị ấy : she and her husband sinh : to give birth to, to be born gái : female con gái : daughter thăm : to visit sau này : in the future như : like, as kỹ thuật : technology trường Ðại học Kỹ thuật Massachusetts : MIT nghỉ đông : (to have) a winter break nghỉ hè : (to have) a summer vacation du lịch : to travel thỉnh thoảng : sometimes, occasionally lấy vợ : to get married (for a man) lập gia đình : to get married có vợ : to be married (of a man) có chồng : to be married (of a woman) chưa có vợ : to be unmarried (of a man) chưa có chồng : to be unmarried (of a woman) ông bà : grandparents bố mẹ : parents vợ chồng : wife and husband ông bà Smith : Mr. and Mrs. Smith vợ chồng anh Cường : Cường and his wife sinh học : biology văn học : literature tiểu bang : state thương : usually # end