# FSI Vietnamese Basic Course I : Lesson 04 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) ba : three báo : newspaper bảy : seven bây giờ : now biết : know bốn : four Chà, mười hai giờ rồi : Oh!, It’s 12:00 already chín : nine chợ : market chưa : (not) yet chừng : about, approximately Chừng một giờ : About 1:00 Chừng một giờ tôi mới đi : I’m not going until about 1:00 có : have, there is Có đồng hồ đằng kia kìa : There’s a clock right over there Cô Liên đến chưa? : Has Miss Lien arrived yet? Dạ chưa : Not yet đằng kia : that direction, over there đi cầu : go to the toilet đi lại nhà ga : go to the railroad station đi mua đồ : go shopping đi nhà băng : go banking đi phố : go to town (for shopping) đồ : things đồng hồ : watch, clock giờ : o’clock, hour hai : two hiểu : understand hộp quẹt : matches kìa : over there, within sight lâu : is long (of time) mai : tomorrow mấy giờ? : what time? một : one mua : buy mua đồ : buy things mười hai giờ : 12:00 mười hai giờ rưỡi : 12:30 năm : five nữa : more Ông đi nhà băng chưa? : Have you gone to the bank yet? Ông thấy không? : Do you see (it)? phải : must, have to phải đi : have to go rồi : already rưỡi : (+) a half sách : book sao : how come? Sao ông đi lâu vậy? : How come you’ll be gone so long? sắp : to be about to sáu : six tại : because tám : eight thấy : see thuốc : cigarette tiền : money Tôi còn phải đi mua đồ nữa : I have to go shopping too Tôi không có đồng hồ : I don’t have a watch trở lại : return, go (or come) back tự điển : dictionary viết : pen viết chì : pencil # end