# FSI Vietnamese Basic Course I : Lesson 08 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) bán : sell bảy trăm hai : 720 bôn ngàn tư : 4400 bốn trăm mốt : 410 bốn trăm tư : 440 cả hai cuốn : both volumes cho : give hai ngàn lẽ hai : 2002 một ngàn hai : 1200 ngàn : thousand Ông bán cho tôi cuốn nầy nữa : (You) sell me this one too Ông cho tôi coi : (You) let me take a look Ông cho tôi cuốn tự điển đó : Give me that dictionary sáu ngàn rưỡi : 6500 tất cả : all together Tôi cũng có tự điển Anh-Việt nữa : I have English-Vietnamese dictionaries too Tôi cũng đi lại nhà ga (nữa) : I too am going to the station trả tiền : pay tư : four (in compound numbers) # end