# FSI Vietnamese Basic Course I : Lesson 09 # Version 1.1 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) cái đó : that one cái nón đó : that hat Chiếc xe hơi nầy cũng như chiếc đó : This car is like that one chỗ : place Chỗ nào cũng có : They have them everywhere có lẽ : maybe, possibly cuốn sách nầy : this book để khi khác : make it another time đi thử : try going gặp : meet hai lần : two times hút : smoke (verb) kêu : call khác : another khi : occasion khi khác : another occasion, another time lái : drive lần : times, occurences nhà : building, house như : is similar nhưng : but nón : hat nón đó : that kind of hat nón lá : conical straw hat Ở chợ Bến Thành thì rẻ hơn nhất : (If) it’s at the Ben-Thanh Market, then it’s cheapest Ở Mỹ cũng có xe như vậy : There are vehicles like that in America, too Ở Mỹ không có xe như vậy : In America there aren’t any vehicles like that. Ông đi xe đó lần nào chưa? : Have you ever ridden in that kind of vehicle? rẻ hơn hết : is cheapest thì : then thử : try tiệm : shop Tôi chưa đi xe đó lần nào hết : I have never ridden in that kind of vehicle at all Tự điển gì cũng mắc : All kinds of dictionaries are expensive uống : drink (verb) xe máy : bicycle xe nầy : this kind of vehicle Xe nầy như vậy : This kind of car is like that xe thô mộ : horse-drawn wagon # end