# Spoken Vietnamese for Beginners - Lesson 5 # by Nguyen Long, Marybeth Clark, Nguyen Bich Thuan # ISBN 1-877979-45-7 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) cô (ấy) : she, her trường đại học : tertiary school, university xin : to request gia đình : family đến thăm : to come (to) visit giới thiệu : to introduce với : with giới thiệu ... với : to introduce ... to vui mừng : to be happy, pleased (informal) vui mừng được gặp : happy (to be able) to meet đại học tổng hợp : university quốc gia : nation, national anh (ấy) : he chị (ấy) : she khoa : faculty, school nghiên cứu : to research, study (châu) Á : Asia (continent) Khoa Nghiên cứu Châu Á : Faculty of Asian Studies đông : east nam : south Đông Nam Á : Southeast Asia không ở : not living in họ : they tưởng : to think, imagine, take for không phải : not correct trước đây : before now làm việc : to work trường trung học : secondary school, high school # end