# Spoken Vietnamese for Beginners - Lesson 10 # by Nguyen Long, Marybeth Clark, Nguyen Bich Thuan # ISBN 1-877979-45-7 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) trường đại học tổng hợp : university (synthesized tertiary school) trong : in, within chương trình : program Đông Nam Á : Southeast Asia thân với : closely acquainted with tùy viên văn hòa : cultural attaché của : belonging to sứ quán : embassy rồi : and then thắng cảnh : scenic spot độc đáo : unique khách du lịch : visitor, traveler ngoại quốc : foreign khi : when(ever) thợ máy : mechanic xưởng chế tạo : factory hiện nay : at the present time nghiên cứu châu Á : Asian studies còn VERB : still, continue to VERB cùng : together (with) ở cùng một nhà : together in the same house nó : she/he (inferior) những : plural ngày nghỉ : holiday những ngày nghỉ : during the holidays quá : very very nó : it hay : or # end