# Teach Yourself Vietnamese, Unit 01 # by Dana Healy, ISBN 0-8442-3707-8 # Version 1.1 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) chào : hello, to greet anh : older brother lâu : long bao lâu : how long rồi : already không : no, not gặp : to meet dạo này : these days khỏe : healthy, strong Dạo này anh có khỏe không? : How are things these days? cảm ơn : thank you tôi : I Còn anh? : And what about you? bình thường : normal, usual xin lỗi : excuse me giới thiệu : to introduce với : with đây : here, this là : to be cô : Miss bạn : friend bạn tôi : my friend tên : name tên tôi : my name rất : very hân hạnh : pleased Rất hân hạnh được gặp cô : I am very pleased to meet you (Miss) người Mỹ : American Anh là người Mỹ, phải không? : You are American, aren’t you? không phải : no người Anh : English (person) khát : to be thirsty quá : very uống : to drink đi : to go cà phê : coffee Chùng ta đi uống cà phê đi! : Let’s go and have some coffee! tên chị : your name (addressing a woman) gì : what cũng : also và : and như : like, such as # end