# Teach Yourself Vietnamese, Unit 06 # by Dana Healy, ISBN 0-8442-3707-8 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) làm ơn : please, do someone a favor Cô làm ơn cho biết... : Please tell me.... khi nào? : when? máy bay : plane bay : fly mấy giờ : (at) what time? cất cánh : take off vé : ticket vé khứ hồi : return ticket chỗ : place vài : a few, some có mặt : be present mặt : face văn phòng : office hàng không : airline để : in order to ra : to go out (to) chết rồi : damn it! muộn : late đồng hồ : watch chậm : slow nhanh lên : hurry up kẻo : otherwise nhỡ : to miss nhỡ tàu : to miss a train người lái xe tắc xi : taxi driver kịp : in time, have time thuê : to rent, hire nhà ga : railway station mất : it takes đừng : don’t đừng lo : don’t worry đủ : enough, to have/be enough thời gian : time xuống : to get off đưa : to take, bring # end