# Teach Yourself Vietnamese, Unit 09 # by Dana Healy, ISBN 0-8442-3707-8 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) đại sứ quán : embassy địa chỉ : address cứ : to keep on doing something, persist, continue thẳng : straight đi thẳng : to go straight ngã ba : crossroads rẽ : to turn phải : right bên phải : right side tiếp : to continue đi tiếp : to continue walking trái : left bên trái : left side ngã tư : crossroads đèn xanh đèn đỏ : traffic lights đối điện : opposite công viên : park nhớ : remember khá : rather, fairly khá xa : rather far đi bộ : to go on foot mất : it takes khoảng : approximately, about phút : minute muộn : late lấy : to take lấy xích lô : to take a cyclo giá : price, cost bao nhiêu : how much, how many lên : to get on ông len đi : get on, sir chắc : certainly viện bảo tàng : museum lịch sử : history viện bảo tàng lịch sử : history museum cố gắng : to make an effort, try theo : to follow, according to trước mắt : in front of (your) eyes qua : (to go) over, across, to cross quảng trường : a square lạc đường : to get lost bị lạc đường : to get lost hỏi : to ask, inquire hỏi đường : to ask directions ngược hướng : opposite direction trở về : to return cuối : end cuối đường : end of the road tượng : statue nghỉ : to have a rest một chút : a little bit, for a little while ngân hàng : bank bưu điện : post office chùa : pagoda Chùa Một Cột : One Pillar Pagoda lăng : tomb, mausoleum Lăng Hồ Chủ Tịch : Ho Chi Minh’s mausoleum văn phòng hàng không Việt Nam : Vietnamese Airlines office Văn Miếu : Temple of Literature viện bảo tàng mỹ thuật : fine arts museum cơ quan : office cảng : port đền : temple, palace # end