# Teach Yourself Vietnamese, Unit 18 # by Dana Healy, ISBN 0-8442-3707-8 # Version 1.0 # Paul Denisowski (paul@denisowski.org) hiệu sách : bookshop từ điển bách khoa : encyclopedia đất nước : country con người : people, makind lịch sử : history địa lý : geography văn hóa : culture chuyến đi : trip, journey thú vị : interesting núi : mountain môn học : field of study hâp dẫn : attractive đối với : as regards, with dân tộc : nation dân tộc ít người : ethnic minority sinh sống : to live ngoài : apart from dịp : occasion làng : village chứng kiến : to witness cuộc sống : life hàng ngày : every say dân số : population số : number trang : page tác phẩm : work hiện đại : contemporary, modern tiểu thuyết : novel nỗi buồn : sorrow chiến tranh : war truyện ngắn : short story chống : against; to oppose, fight against đề tài : topic quan trọng : important nữa : half thế kỷ : century chiến sĩ : soldier tặng : to give, away giải thưởng : prize Hội Nhà văn Việt Nam : Vietnamese Writer's Association nổi tiếng : famous mượn : to borrow bản dịch : translation vô đề : untitled tình hình : situation thực hiện : to carry out, implement chính sách : policy đổi mới : rennovation chính sách mở cửa : open door policy lương thực : food xuất khẩu : export đứng : to stand hàng : line, row, rank thiên nhiên : nature núi non biển cả : mountains and the sea phát triển : progress trụ sở : headquarters, main office chính trị : politics kinh tế : economics mặt trái : negative side ngành : branch, dield, disciple ngành du lịch : tourism địa điểm : location, place giữ : to keep giữ sạch sẽ : to keep clean giao thông : traffic, communication vấn đề : problem ô nghiễm môi trường : air pollution # end