# VNEDICT – 15 February 2019 - Paul Denisowski (www.denisowski.org) A Dong : Adam A La Hán : Arhant, Lohan (follower of Buddha) A Lịch Sơn : Alexander A Lịch Sơn Đắc Lộ : Alexandre de Rhodes A Phú Hãn : Afghanistan; Afghanistani, Afghan A di đà phật : Amnida Buddha; thank heavens! A đam : Adam A, tội nghiệp quá : Oh!, What a pity! Ai Cập : Egypt, Egyptian Ai Cập học : Egyptology Ai Lao : Laos, Laotian Ai khiến anh! : Nobody asked you to do that! An Nam : Annam, Annamese, Annamite An ba ni : Albania Anh Cát Lợi : England Anh Mỹ : Anglo-American Anh Quốc : England Anh kim : British pound, pound sterling Anh lý : English mile Anh ngữ : English language Anh ngữ kém : poor English Ba Lan : Poland Ba Lê : Paris Ba Nhĩ Cán : (the) Balkans Ba Tây : Brazil, Brazilian Ba Tư : Persia, Persian, Iran, Iranian Ba Tỉ Luân : Babylon Bao Tích Nhược : (character in the book “Anh Hùng Xà Điêu”) Binh thư yếu lược : The Art of War (book by Sun Tzu) Biết làm thế nào bây giờ : What can one do now! Biển Băng : Mare Frigoris (lunar sea) Biển Cả Bảo Tố : Oceanus Procellarum Biển Hài Hước : Mare Humorum (lunar sea) Biển Hơi : Mare Vaporum (lunar sea) Biển Khủng Hoảng : Mare Crisium (lunar sea) Biển Mây : Mare Nubium (lunar sea) Biển Mưa Gió : Mare Imbrium (lunar sea) Biển Nam Hải : South Sea Biển Phong Phú : Mare Foecondatus Biển Thái Bình Dương : the Pacific Ocean Biển Trong : Mare Seranitatis Biển Trầm Lặng : Mare Traquilitatis Biển Ðông : South China Sea Biển Đông : South China Sea Biển Địa Trung Hải : Mediterranean Sea Brazin : Brazil Bà La Môn : Brahman Bàu Sỏi : (name of a village) Bá Linh : Berlin Bái hỏa giáo : Zoroastrianism Bát Quái Đài : octagonal palace (Cao Dai) Bình Nhưỡng : Pyongyang Bình Định : (province name) Băng Cốc : Bangkok Băng Ðảo : Iceland Bạch Cung : the White House Bạch Mi : God of Prostitutes Bạch Nga : White Russian, Byelorussian Bạch tuyết : Snow White Bạch Ốc : the White House Bản Châu : Honshu (region of Japan) Bản Môn Điếm : Panmunjon Bảo Gia Lợi : Bulgaria, Bulgarian Bảo quốc Huân chương : National Order Medal Bấc Âu : Northern Europe, Scandinavia Bắc Bang Dương : Arctic Ocean Bắc Bình : Peiping Bắc Bộ : north(ern) region of Vietnam Bắc Cali : Northern California Bắc Cao : North Korea Bắc Cao Ly : North Korea Bắc Cực : North Pole Bắc Hà : North Vietnam Bắc Hàn : North Korea Bắc Hải Đạo : Hokkaido (region of Japan) Bắc Kinh : Peking, Beijing Bắc Kỳ : North Vietnam Bắc Mỹ : North America, North American Bắc Phi : North Africa Bắc Phần : Northern part (of Vietnam) Bắc Triều Tiên : North Korea Bắc Việt : North(ern) Vietnam Bắc Âu : Northern Europe, Scandinavia Bắc Ðẩu Bội Tinh : (French) Legion of Honor medal Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic (Ocean) Bắc Đầu : Ursa Major (constellation) Bệ Hạ : Sire, Your Majesty Bỉ Lợi Thì : Belgium, Belgian Bỉ quốc : Belgium Bồ Tát : Bodhisattva Bồ Đào Nha : Portugal, Portuguese Bộ Canh Bịnh : Ministry of Agriculture Bộ Canh Nông : Ministry of Agriculture Bộ Công Chánh : Ministry of Public Works Bộ Công nghiệp : Ministry of Industry Bộ Cựu Chiên Binh : Office of Veteran Affairs Bộ Giao Thông Vận Tải : Department of Transportation Bộ Giáo Dục : Ministry of Education Bộ Kinh Doanh : department of commerce Bộ Kinh Tế : department of the economy (or economic affairs) Bộ Kế Hoạch : Ministry of Planning Bộ Lao động : Ministry of Labor Bộ Mậu Dịch : Ministry of Trade Bộ Ngoại Giao : Foreign Ministry Bộ Ngoại Thương : Ministry of Foreign Trade Bộ Ngoại Thương và Kỹ Nghệ : the Ministry of International Trade and Industry (MITI) Bộ Nông Nghiệp : Ministry of Agriculture Bộ Nội Vụ : Ministry of Domestic Affairs Bộ Quốc Phòng : Department of Defense Bộ Quốc gia Giáo dục : Ministry of National Education Bộ Thông Tin : Ministry of Information Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao : Foreign minister, Secretary of State Bộ Trưởng Giáo Dục : Minister of Education Bộ Trưởng Ngoại Giao : Foreign Secretary Bộ Trưởng Ngoại Vụ : Minister of Foreign Affairs Bộ Trưởng Năng Lượng : Department of Energy Bộ Trưởng Quốc Phòng : Secretary, Ministry of Defense Bộ Trưởng Thương Mại : Secretary of Trade, Commerce Bộ Trưởng Tư Pháp : justice minister Bộ Tài Chánh : Ministry of Finance Bộ Tài Chính : Ministry of Finance Bộ Tư Pháp : Ministry of Justice; Justice Department Bộ Văn Hóa Giáo Dục và Thanh Niên : Ministry of Education and Youth Bộ Xã Hội : Ministry of Social Welfare Bộ Y Tế : Ministry of Public Health Bộ Đại Đông Á : the Greater East Asia Ministry Bụt : Buddha Bức Màn Sắt : Iron Curtain CNT : Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa (People’s Republic of China) CS : cộng sản (communist) CSVN : Cộng Sản Việt Nam (Communist Vietnam) CT : chủ tịch (chairman, president) CXCV : Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (the Socialist Republic of Vietnam) Cali : California Cam Bốt : Cambodia Cam Túc : Kansu Cam Địa : (Mahatma) Ghandi Cao Ly : Korea Cao Miên : Cambodia, Cambodian Cao Mên : Cambodia, Cambodian Cao Đài : Cao Dai (a Vietnamese religion) Cao Đài Giáo : Cao Dai (Vietnamese religion) Cha Bề Trên : Father Superior Cha bề trên : Father superior Cha, mắc quá : Oh, that’s too expensive! Chiêm Thành : Champa Châu Á : Asia, Asian continent Châu Âu : Europe, European Continent Châu Đốc : Chaudoc Chùm nho chín mọng : A bunch of ripe and succulent grapes Chúa cứu thế : the Savior Chưởng Pháp : censor cardinal (Cao Dai) Chưởng Ấn : chancellor (Cao Dai) Chả có gì sốt : There is nothing at all Chắc anh ấy sắp đến : He’ll probably be here soon Chức Việc : subdignitaries (Cao Dai) Chữ Thập Đỏ : the Red Cross Con người chỉ mưu cầu danh lợi : A person who only seeks honors and privileges Cracốp : Krakow Cách mạng Hoa Kỳ : American Revolution Còn ông thì sao? : How about you? Có mốc xì gì đâu! : Nothing at all like that! Cô Liên đến chưa? : Has Miss Lien arrived yet? Côn Sơn : Con-Son (island) Căm Bốt : Cambodia CĐVN : Cộng Đồng Việt Nam Cơ Quan Viện Trợ Mỹ : USOM Cơ Quan Điều Tra Liên Bang Hoa Kỳ : Federal Bureau of Investigation, FBI Cơ quan nguyên tử năng quốc tế : International Atomic Energy Agency, IAEA Cơ quan năng lượng quốc tế : International Energy Agency, IEA Cơ Đốc : Christ, Christian, Christianity Cơ Đốc giáo : Christianity Cạn bôi! : Bottom’s up! Cải Trạng : lawyer (Cao Dai) Cận Động : Near East Cộng Hòa Liên Bang Nga : Russian (Federated) Republic Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam : the Socialist Republic of Vietnam Cộng Sản Việt Nam : Communist Vietnam Cộng Đồng (Chung) Âu Châu : European Community Cộng Đồng Kinh Tế Âu Châu : European Economic Community, EEC Cờ Vàng : Yellow Flag (rebels) Cờ Đen : Black Flag (rebels) Cục Bưu Điện : Post, Telephone, and Telegraph Office (PTT) Cục Dự trữ Liên bang : Federal Reserve Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm : Food and Drug Administration, FDA Cục Điều tiết điện lực : Electricity Regulatory Authority of Vietnam (ERAV) Cứ từ từ : Take it easy Cửu Châu : Kyushu (region of Japan) Cửu Long : (river in Vietnam) Cửu Trùng Đài : Nine Sphere Palace (Cao Dai) Cựu Kim Sơn : San Francisco Cựu Ước : Old Testament Danh Dự Bội Tinh : Medal of Honor Do Thái : Israel Do Thái giáo : Judaism Du Xom : USOM Dòng Chúa Cứu Thế : the Redemptorists Dạo này ông có phát tài không? : How’s business these days? Dải Ngân hà : the Milky Way GM : giám quản GTGT : giá trị gia tăng (value added tax, VAT) Geneve : Geneva Gia Nã Đại : Canada Gioan : John Giám Đạo : General Inspector (Cao Dai) Giáo Hội Công Giáo : Catholic Church Giáo Tông : pope (Cao Dai) Giê Su : Jesus GĐ : giám đốc (director) Hi Lạp : Greece, Greek Hiếu kinh : the Classic of Filial Piety Hiệp Chủng Quốc : United States Hiệp Hội Súng Quốc Gia : National Rifle Association, NRA Hiệp Thiên Đài : Heavenly Palace (Cao Dai) Hiệp định không phổ biến vũ khí hạch nhân : Nuclear non-proliferation treaty Hoa : (1) China; (2) flower, blossom Hoa Kỳ : United States, America Hoa Ngữ : Chinese (language) Hoa Thịnh Đốn : Washington Hoa Việt : Sino-Vietnamese Hoàn Cầu Thời Báo : Global Times (a Chinese daily newspaper) Huynh đệ Hồi giáo : Muslim brotherhood Huê Kỳ : United States of America; American Huê kỳ : America, United States Huế : Hue (city in Vietnam) Hy Lạp : Greece, Greek Hà Lan : Holland, the Netherlands; Dutch Hà Nội : Hanoi Hàn Quốc : Korea Hán : Chinese Hán Thành : Seoul Hán Việt : Sino-Vietnamese Hán tụ : Chinese character, Hanzi Hítle : Hitler Hòa Lan : Holland, the Netherlands; Dutch Hòa học : Japanese studies Hòa văn : Japanese language or literature HĐQT : hội đồng quản trị Hương Cảng : Hong Kong Hạ Uy Di : Hawaii Hạ Viện : House of Representatives Hạ uy cầm : Hawaiian guitar Hải Nam : Hainan Island Hải Phòng : Haiphong Hải Sâm Uy : Vladivostok Hải sư : Leo, the Lion Hải vương tinh : Neptune Hậu Lê : (Vietnamese dynasty) Hệ số sự cố chạm đất : ground fault coefficient Họ muốn hết rồi : The‎‎y’ve rented them all already Hỏa Tinh : Mars Hồi : Islam, Islamic Hồi Giáo : Islam Hồi Giáo ôn hòa : moderate Islam Hồi Quốc : Pakistan Hồi Ấn : Indo-Pakistani Hồng Bàng : (early clan in Vietnamese history) Hồng Công : Hong Kong Hồng Kông : Hong Kong Hồng Thập Tự : Red Cross Hộ Pháp : legislative affairs director (Cao Dai) Hộ Pháp Cao Đài : Cao Dai pope Hội Hồng Thập Tự : Red Cross Hội Nghị đại đông Á : the Greater East Asia Conference Hội Quốc Liên : the League of Nations Hội Y Sĩ Hoa Kỳ : American Medical Association Hội phụ huynh học sinh : Parent-Teacher Association, PTA Hội Ân Xá Quốc Tế : Amnesty International Hội Đồng Bảo An : security council Hội đồng Quý Tộc : House of Peers I Rắc : Iraq KH&KT : Khoa Học và Kỹ Thuật KHCN : khoa học công nghẹ KHĐT : science and technology Kha Luân Bố : Christopher Columbus Khoa Học và Kỹ Thuật : Science and Technology Khoan đã! : Hold on (a second)! Không Quân Việt Nam : Vietnamese air force Không ai hỏi chúng tôi hết : No one asked us Không ai đến dốt cả : No one came at all Không có sự sống trên Trăng : there is no life on the moon Khơ Me Đỏ : Khmer Rouge Khối Cộng Đồng Chung Âu châu : European Union Khối Phòng Vệ Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic Treaty Organization, NATO Khối Thịnh Vượng Chung Đại Đông Á : The Greater East Asia Coprosperity Sphere Khối Trục : the Axis Alliance Khối Ả Rập : Arab block Khổ chưa! : How unfortunate! Khổng : Confucius, Confucian Khổng Minh : Zhuge Liang Khổng Minh Gia Cát Lượng : Zhuge Liang Khổng Tử : Confucius Khổng giáo : Confucianism Ki Ri Xi Tô : Christ Ki Tô : Christ Ki Tô Giáo : Christianity Kim Tinh : Venus Kinh Thánh : the Bible Kitô hữu : (a) Christian Kremli : Kremlin LHQ : Liên Hiệp Quốc LTS : lời tòa soạn La Hán : Arhat La Mã : Rome, Roman La Phương : Lafayette La Sát : Goddess of Anger La Tinh : Latin, Roman La Tinh hóa : to Romanize, Romanization Lai Châu : (province name) Liên Bang Nga : the Russian Union, Federation Liên Bang Nga là một vang bóng của Liên Xô ngày xưa : The Russian Federation is only a shadow of the former Soviet Union Liên Bang Sô Viết : Soviet Union Liên Bang Xô Viết : Soviet Union Liên Hiệp Anh : British Commonwealth Liên Hiệp Châu Phi : African Union Liên Hiệp Quốc : United Nations Liên Hiệp Âu Châu : European Union Liên Mạng Toàn Cầu : World Wide Web Liên bang Nga : Russian Federation Liên đoàn Ả Rập : the Arab League Long Biên : the ancient name of Hanoi Long Vương : River God Luân Đôn : London Luật Điện lực : Electrical Power Regulation Làm chỗ ấy bở lắm : One earns a lot of extra money in that position Lào : Laos Lâu rồi không gặp anh : I haven’t seen you in a long time Lê Nin : Lenin Lõm Giũa : Sinus Medii Lõm Sương : Sinus Roris Lý Thừa Vãn : Syngman Rhee Lý Tiểu Long : Bruce Lee Lưu Cầu : Ryuukyu Lưu ý là : (Please) note that ~ Lạc Vịet : old name for Vietnam Lại nhà hàng Thanh Thế đi ! : How about going to the Thanh The (restaurant)? Lạt Ma Giáo : Tibetan Buddhism Lấy gì làm bằng? : What can we use as evidence? Lễ Phục Sinh : Easter Lễ Tạ Ơn : Thanksgiving (American holiday) Lời chào cao hơn mâm cỗ : A polite greeting is better than a good meal Lục Tỉnh : the Delta Lục Xuâm Bảo : Luxembourg Lữ Y : Louis Lực Lượng Tự Vệ : (Japanese) Self-Defense Forces Lực lượng Tuần duyên : Coast Guard MK : Mỹ Kim Ma Cao : Macao or stroke lightly, graze Ma Ní : Manila Mao Trạch Đông : Mao Tse Tung Matxcova : Moscow Minh Trị : Meiji (Emperor of Japan) Minh Trị Phục Hưng : Meiji Restoration Miên : (1) Cambodia, Cambodian; (2) to sleep; (3) cotton; (4) to be long Miên hoàng : King of Cambodia Miên Đất Hứa : the Promised Land Miến : Burma (short for Miến Điện) Miến Điện : Burma Miền Trung : Central Vietnam Miền Trung đông : Middle East region Mác Lê : Marxist-Leninist Mác Lê Nin : Marxist-Leninist Máy này chạy bằng dầu tây : That motor uses kerosene Mã Lai : Malay Mã Lai Á : Malaysia Mãn Châu : Manchuria Mông Cổ : Mongolia Mũi Hảo Vọng : Cape of Good Hope Mạc Tư Khoa : Moscow Mạnh Tử : Mencius Mễ Tây Cơ : Mexico Mồng hai : The second Mộ Chiến Sĩ Vô Danh : the Tomb of the Unknown Solider Mộc : Jupiter Mỹ : America, USA, American Mỹ Kim : US dollar Mỹ châu : America Mỹ nâu : brown American, Hispanic-American, Latino-American Mỹ trắng : white American Mỹ vàng : yellow American, Asian-American Mỹ đen : black American, African-American Mỹ đỏ : red American, Native American, American Indian Mỹ-Việt : U.S.-Vietnam NN : Nhân Hàng Nhà Nước (National Bank of VN) Na Uy : Norway Nam Cali : Southern California Nam Cực : South Pole Nam Dương : Indonesia Nam Hàn : South Korea Nam Kỳ : Cochichina Nam Mỹ : South America Nam Phi : South Africa Nam Triều Tiên : South Korea Nam Tư : Yugoslavia Nam Vang : Phenom Penh Nga : Russia(n) Nga Sô : Soviet Russia Ngáp gì? : What are you yawning for? Ngân Hàng Nhà Nước : National Bank (of VN) Ngân Hàng Nông Nghiệp : Vietnam Bank For Agriculture Ngân Hàng Thương Mại : Vietcombank Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn : Saigon Commercial Bank Ngân Hàng Thương Mại Quốc Tế : Incombank Ngân Hàng Thế Giới : World Bank Ngân Hàng Trung Ương : Central Bank Ngân Hàng Đầu Tư và Phát Triển : Bank for Investment and Development Ngân hàng TMCP dầu khí toàn cầu : Global Petroleum Commercial Bank Ngô : (Vietnamese dynasty) Ngô Đình Diệm : (first president of South Vietnam) Ngôi đền Vàng Kinkaku-gi : the Golden Temple Ngũ Giác Đài : (the) Pentagon Ngọc tuyền : Hades Nha An Ninh Xã Hội Bắt Đầu : Social Security Office Nho Giáo : Confucianism Nho gia : Confucian scholar Nho giả : Confucian scholar Nho học : Confucianism Nho lâm : Confucian scholars (collective) Nho phong : scholarly tradition Nho sinh : student of Confucianism Nho sĩ : (Confucian) scholar Nho đạo : Confucianism Nhã Ðiển : Athens Nhật : Japan, Japanese Nhật Bản : Japan, Japanese Nhật Hoàng : Japanese emperor Nhọc Hoàng : the Jade Emperor Nhữ Y : Noah Nhựt : Japan Nó bị bắt rồi : He was arrested Nó bị kết án ba năm tù : He was sentenced to prison for three years Nó không sốt : He doesn’t have a temperature Nó ác lắm : He is very wicked Nô Ê : Noah Nôm : Nom (old Vietnamese writing system based on Chinese characters) NĐ-CP : Nghị Định Chính Phủ Nơi đây an nghĩ : Here lies ~ (on a gravestone) Nội Bài : (airport in Hanoi) Nội Mông : Inner Mongolia Nữu Ước : New York P.GĐ : phó giám đốc PP : phó phòng Pete Peterson thuộc đảng Dân Chủ : Pete Peterson, (a) Democrat Phao Lồi : Paul (Paulo) Phi Châu : Africa, African continent Phi Luật Tân : the Philippines; Filipino Phái Bộ Viện Trợ Quân Sự : MAC-V (Military Assistance Command - Vietnam) Pháp Luân Công : Falun Gong Pháp ngữ : French (language) Phù Tang : Japan (literary) Phú Sĩ : Fuji Phúc Kiến : Fukien Phạn : (1) Buddhist; (2) cooked rice Phạn học : Sanskrit studies, Buddhist studies Phạn ngữ : Sanskrit, Pali Phạn thư : book in Sanskrit Phạn tự : Sanskrit Phạn điển : Pali canons Phần Lan : Finland Phật : Buddha Phật Giáo : Buddhism Phật Giáo tiểu thừa : Hinayana (Theravada) Buddhism, lesser path Buddhism Phật Giáo đại thừa : Mahayana Buddhism, greater path Buddhism Phật Tử : Buddhist (person) Phật học : (study of) Buddhism Phật sự : Buddhist matters, affairs, activities Phật Đản : the birthday of Buddha Phối Sư : archbishop (Cao Dai) Quan thoại : Mandarin Chinese (language) Quan đông : Kanto (region of Japan) Quyền Giáo Tông : acting pope Quân Độ Hoa Kỳ : US Armed Forces Quên thế nào được : How can I forget Quảng trường Quốc gia : National Mall (in Washington DC) Quảng Đông : Kwangtung Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế : International Monetary Fund, IMF Roma : Rome Sao vậy? : How come?, Why?, How so? Sao ông đi lâu vậy? : How come you’ll be gone so long? Sài Gòn : Saigon Sô Viết : Soviet Sô Viết hóa : to Sovietize Sĩ Tải : archivist (Cao Dai) Sấm Truyền Ca : Book of Prophesy (c. 1670) Sở Hưu Bổng : Retirement Bureau Sở Thuế Vụ : Tax Office Sở Thông Tin Hoa Kỳ : USIS Sứ Quán Anh : British Embassy Sứ Quán Mỹ : American Embassy Sứ Quán Việt Nam : Vietnamese Embassy TCT : corporation TGĐ : Tổng giám đốc TL : tây lịch TNHH : trách nhiệm hữu hạn TP.HCM : (abbreviation for Thành Phố Hồ Chí Minh) TPHCM : thành phố Hồ Chí Minh TQ : Trung Quốc TQLC : (thủy quân lục chiến) Marines TT : thủ tướng, tổng thống Tam Bảo : Buddhist trinity Tang : (1) Tibet, Tibetan Thai Dương : sun Thai Dương Hệ : Solar system Thanh Hóa : (province name) Thiên An Môn : Tiananmen Thiên Hoàng : Mikado Thiên Hỉ Động : Palace of Wisdom (Cao Dai) Thiên Tân : Tien Tsin Thiên bình : Libra (constellation) Thiên trúc : India Thiên vương tinh : Uranus Thiên xà : Serpentarius, Ophiuchus Thiên xúng : Libra Thiền học : Zen Thành Hồ : Ho Chi Minh City (Saigon) Thành Phố Hồ Chí Minh : Ho Chi Minh City (Saigon) Thái : Thai Thái Bình Dương : the Pacific Ocean Thái Cực Đạo : Tae Kwon Do Thái Hòa Phục Hưng : Showa Restoration Thái Lan : Thailand Thái Sơn : (name of a mountain in China) Thát Đát : Tartar, Mongol Thông Tấn Xã Việt Nam : Vietnamese News Agency Thư Viện Quốc Hội Hoa Kỳ : The Library of Congress Thượng Cổ : Antiquity Thượng Hải : Shanghai Thượng Phẩm : religious affairs director (Cao Dai) Thượng Sanh : secular affairs director (Cao Dai) Thượng Đế : God, Allah, the Almighty Thần đạo : Shinto Thế Vận Hội : the (World) Olympic Games Thế vận hội mùa Đông : (Olympic) Winter Games Thổ Nhĩ Kỳ : Turkey, Turkish Thụy Sĩ : Switzerland, Swiss Thụy điển : Sweden Thừa Sử : historian (Cao Dai) Tiên Rồng : The Fairy and the Dragon (ancestors of the Vietnamese race) Tiêu Chuẩn Kỹ Nghệ Nhật Bản : Japanese Industry Standard (JIS) Tiếng Nói Hoa Kỳ : Voice of America Tiếp Dẫn Đạo Nhơn : instructor (Cao Dai) Tiểu Á : Asia Minor Tiểu Á Tế Á : Asia minor Tiệp Khắc : Czechoslovakia Triều Tiên : Korea Trung Cổ : the Middle Ages Trung Cộng : Chinese Communists, Communist China Trung Hoa : China, Chinese Trung Hoa Cộng Sản : Communist China Trung Hoa lục địa : mainland China Trung Hoa đơn giản : simplified Chinese (characters) Trung Mỹ : Central America Trung Phi : Central Africa Trung Quốc : China Trung Quốc chung biên cương với 14 quóc gia : China shares a border with 14 countries Trung Quốc thua Nhật Bản : China lost to Japan Trung Việt Nam : Central Vietnam Trung Á : Central Asia Trung Âu : Central Europe Trung Đông : middle east Truyền Trạng : Investigator (Cao Dai) Truyện Kiều : the Tale of Kieu (by Nguyễn Du) Trân Châu Cảng : Pearl Harbor Trình tự phục hồi phụ tải : load recovery procedure Trí Huệ Cung : meditation hall (Cao Dai) Trường Đỏ : Red Square (in Moscow) Trạm Không Gian Quốc Tế : International Space Station Trần : (Vietnamese dynasty) Trận Thế Chiến Thứ Nhất : World War II, Second World War Tàu ô : corsair Táo quân : Kitchen God Tân Gia Ba : Singapore Tân Hoa Xã : Chinese press agency Tân Sơn Nhất : Tan Son Nhat (airport) Tân Tây Lan : New Zealand Tân tổng thống : new president Tân Đề Li : New Delphi Tân Ước : New Testament Tây : West, Western, Occidental, French Tây Ban Nha : Spain, Spanish Tây Bá Lợi á : Siberia Tây Ninh : (province name) Tây Sơn : (Vietnamese dynasty) Tây Tạng : Tibet, Tibetan Tây bán cầu : Western hemisphere Tây hiệu : Western-brand (e.g. product) Tây phương : the West, Occident Tây Âu : Western Europe; the West, Occident Tây Đức : West Germany Tây Ấn : West Indies Tòa Bạch Ốc : The White House Tòa Kinh Tế : economic court Tòa Thánh : Vatican; central building of a religion Tòa Tối Cao Hoa Kỳ : U.S. Supreme Court Tăng Đoàn Bảo Vệ Chánh Pháp : Buddhist Protection Society Tương lai Cam Bốt còn nhiều bấp bênh : Cambodia’s future is still very unstable Tướng Tưởng Giới Thạch : General Chang Kai Shek Tấm Cám : Vietnamese version of the Cinderella story Tết Nguyên Đán : Vietnamese New Year’s festival Tối Cao Pháp Viện : Supreme Court Tổ Chức An Ninh và Hợp Tác Âu Châu : Organization for Security and Cooperation in Europe (OSCE) Tổ Chức Hiệp Ước Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic Treaty Organization (NATO) Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế : the International Standards Organization, ISO Tổ Chức Y Tế Thế Giới : World Health Organization, WHO Tổng Bí Thư đảng CSVN : General Secretary of the Communist Party Tổng Giám Đốc Bưu Chính : Postmaster General Tổng Thống Ba Lan đã làm bù nhìn chi Ngã : the Polish president became a puppet of Russia Tổng thống Nga : Russian president Tờ Quân Đội Nhân Dân : People’s Army (a newspaper) Tứ Quốc : Shikoku (region of Japan) Tứ Xuyên : Szechuan Tự Đức : Vietnamese king (1840-1883) VC : Việt Công VN : Việt Nam VNCH : Việt Nam Công Hoa Vacxava : Warsaw Vi Xi : VC, Viet Cong Viện Bảo Hiến : Constitutional Court Viện Sức Khỏe Quốc Gia : National Institute of Health Việt : Vietnamese Việt Cộng : Communist Vietnamese, Vietnamese Communists Việt Hoa : Vietnamese - Chinese Việt Minh : Vietminh Việt Nam : Vietnam, Vietnamese Việt Nam Cộng Hòa : Republican Vietnam, the Republic of Vietnam Việt Nam Cộng Sản : Communist Vietnam Việt Nam cũng như Nga : Vietnamese as well as Russian, Vietnamese and Russia alike Việt Nam cận đại : contemporary, modern-day VN Việt Nam hóa : Vietnamization; to translate into Vietnamese Việt Nam kinh tế thời báo : Vietnam Economic Times Việt Nam ngày xưa : former Vietnam, Vietnam of old Việt cộng : Communist Vietnamese, Vietnamese Communists Việt hóa : to Vietnamize, make or translate into Vietnamese Việt hóa tên người : to transliterate someone’s name into Vietnamese Việt học : Vietnamese studies Việt kiều : Vietnamese resident, overseas Vietnamese Việt ngữ : Vietnamese language Việt-Anh : Vietnamese-English Việt-Pháp : Vietnamese-French Vân Nam : Yunnan Vạn Tượng : Vientiane Vậng ạ : Yes sir Vệ Ðà : Veda Vịnh Ba Tư : Persian Gulf Vịnh Thái Lan : Gulf of Thailand Vọng Các : Bangkok Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ : Director of the Department of Science and Industry Xin ông cho biết ý kiến : Please give (us) your opinion Xin ông cứ coi : Please take a look Xiêm : Siam, Thailand Xô Viết : Soviet Yêrusalem : Jerusalem Yêsu : Jesus Yêsu Kitô : Jesus Christ a : (1) (exclamation of surprise, regret, etc.); (2) sickle; (3) to rush, dash; (4) to gather; (5) to flatter, curry favor with, kiss up to; (6) area of 100 square meters a cê ti len : acetylene a cít : acid a cít hóa : to acidify a cít kế : acidity meter a dua : to ape, imitate, follow a ga : agar a giao : glue, gelatin a hoàn : Abigail; maidservant, maid, servant a léc : alert a lê : go ahead!, come on!; outward journey or trip a lô : hello (on phone, in announcements), attention! a ma tơ : amateur a men : amen a mi : close or intimate friend; to flatter a mi ăng : asbestos a mi đan : tonsil a min : amine a míp : amoeba, ameba a mô ni ắc : ammonia a măng : lover, sweetheart a ni lin : aniline a nốt : anode a pa tít : apatite a phiến : opium a phiến trắng : morphine a pác thai : apartheid a pê ri típ : apéritif a sen : arsenic a trô pin : atropine a tòng : to follow, imitate, act as (an accomplice) come around (to a way of thinking); accomplice a tùng : to follow a vào người nào : to rush at someone a xpi rin : acetylsalicylic acid a xê ti len : acetylene a xê ton : acetone a xít : acid a xít a min : amino acid a xít béo : aliphatic or fatty acid a đrê na lin : adrenaline acít : acid ai : (1) anyone, someone, who, whoever, everyone, anyone; (2) to pity, sympathize, empathize with; (3) dust, fine dirt ai ai : everyone, everybody ai ai cũng : everyone ai ai cũng đều : anyone, whoever, everyone ai bi : sad ai ca : dirge, elegy, lament ai chẳng : who (doesn’t) ai cũng : anyone, whoever, everyone, everybody ai cũng biết : everyone knows ai cũng cho : everyone says ai cũng muốn đi hết : everyone wants to go ai cũng phải : everyone has to ai cũng đi hết : everyone is going ai cũng ưa nó : everybody likes him ai dè : unexpectedly, astonishingly, amazingly ai hoài : mournful remembrance ai khác : someone else ai làm cũng được : anyone can do ai lạc : grief and joy ai muốn làm cũng được : anyone (who wants to) can do it ai muốn làm gì thì làm : people do whatever they want ai mà biết được : who knows? ai mà nhớ được : who can remember? ai nấy : anyone, everyone ai nấy đều : anyone, everyone ai nữa : who else? ai oán : to grieve and resent; grief and resentment, plaintive ai phong : with pain ai quan : pessimism ai tín : obituary, death notice, sad news (of a death) ai từ : person who has lost their mother, orphan ai điếu : to pay homage (to the dead), eulogize ai đó? : who is there? ai đấy : who is it? who goes there? ai đời : to fancy am : small pagoda, temple; cottage, shack, hermitage, secluded hut am em dị bào : half-sibling am hiểu : to know well, know a lot about, understand thoroughly; knowledgeable am hiểu cặn kẽ về gì : to know something inside and out am luyện : experienced, practiced am mây : temple in the clouds, secluded Buddhist convent or temple am pe : ampere am pe giờ : ampere hour am pe kế : ammeter am pli : amplifier am pun : phial, ampoule am thục : to be well versed, conversant with, knowledgeable in am tường : to know thoroughly, know well, be familiar, intimate with am tự : small temple, pagoda an : (1) peace, safety, security, safe, secure; (2) saddle an bang : to pacify the country an biên : to pacify the border an bom : album an bu min : albumen, albumin an bài : to arrange, display, preordain, forecast, predestine an bần : content with one’s poverty, satisfied with one’s (poor) fate an ca lô ít : alkaloid an cư : to leave in peace an cư lạc nghiệp : to live in peace, happiness with one’s occupation an dân : to calm (quiet, reassure) the population or people an dưỡng : to rest (to regain one’s health), convalesce an dưỡng đường : health resort, sanatorium, rest home an dật : to live a leisurely life, live in peace an em chú bác : first cousins an gin : algin an giấc : to sleep soundly, sleep like a log; sound (of sleep) an giấc nghìn thu : to sleep an endless sleep an giấc ngàn thu : to sleep the long sleep an go rít : algorithm an hưởng : to enjoy (peacefully) an hưởng tuổi già : to pass one’s old age peacefully an hảo : peace, calm, stillness, peaceful life; tranquil, peaceful an khang : safe and sound an liêu : bureaucracy, officialdom an lòng : relaxed, having peace of mind, calm, comfortable an lạc : peace and comfort or contentment an nghĩ : to rest peacefully an nhàn : easy, relaxed, leisurely an nhật : Sabbath, holy day an ninh : peace, health, security, safety an ninh biên giới : border security an ninh công cộng : public welfare an ninh hóa học : chemical security an ninh hải quân : naval security an ninh hệ thống liên lạc : traffic security an ninh kỹ nghệ : industrial security an ninh mật mã : cryptography an ninh quốc gia : national security an ninh quốc nội : domestic security an ninh sở tại : local security an ninh thực thể : physical security an ninh truyền tin : transmission security an ninh xã hội bắt đầu : Social Security an pha : alpha an pha bê : alphabet an phận : content, happy an phận thủ thường : content with one’s situation an sinh : welfare an te : dumbbell an thân : quiet, tranquil, not worried, safe and sound, unharmed an thần : sedative, tranquilizer; to tranquillize an toàn : safety, security; safe, secure an toàn bên sườn : flank security an toàn dữ liệu : data security an toàn khu : safety area, security zone an toàn lao động : workplace, occupational safety an toàn lúc di chuyền : security on the march an toàn mặt trước : frontal security an toàn phòng cơ giới : anti-mechanical security an toàn phóng xạ : radiological security an toàn sản phẩm : product safety an trí : to banish, exile; banishment, exile an tài : talented man an táng : to bury an tâm : having piece of mind, not worried; assurance, peace an tô : alto an tĩnh : quiet, tranquility an tịnh : quiet, peaceful an tọa : sitting, seated an tức : to rest an tức hương : (gun) benzoin an vị : seated, in one’s seat, in place, in one’s seat an đê hít : aldehyde an định : stable, firm an ủi : to comfort, console, mitigate, ease, alleviate; comfort, solace an ủi mình : to comfort oneself an ủi nạn nhân : to comfort the victims and ginger : cassia grandis ang : bushel, container, crock, wide-mouthed vase ang áng : approximately; to make a rough estimate anh : (1) young man, elder brother, first cousin (son of parent’s older sibling), form of address to a young man; (2) England, (Great) Britain; (3) canary; (4) infant; (5) flower; (6) male hero anh Báu : Mr. Bau anh bếp : cook anh chàng : guy, fellow, young man, he, him anh chàng nịnh đầm : lady’s man anh chị : (1) Mr. and Mrs. (of young adults); (2) bully, rouge; ringleader, chieftain anh chị em : everyone, friends anh chồng : brother in law (husband’s oldest brother) anh con nhà bác : first cousin (son of parent’s older sibling) anh cán bộ : a young cadre anh cả : eldest brother, oldest brother anh cứ tự nhiên như ở nhà anh : make yourself at home anh dũng : brave, valiant, heroic, courageous anh em : brothers and sisters, siblings, brothers, comrades anh em bạn : good, close (sibling-like) friend anh em bất hòa : disagreeing brothers anh em bầu bạn xa gần : brothers and friends everywhere anh em chú bác : first cousins anh em chị em : brothers and sisters anh em cột chèo : brothers in law anh em dị bào : half-brother, half-sister anh em họ : cousins anh em nhà Wright : the Wright brothers anh em ruột : brother and sister, sibling anh em trong tổ : teammates anh em đồng bào : brothers by the same mother, compatriot, fellow countryman, fellow citizens anh hoa : beauty, elegance, brilliance, quintessence anh hài : infant anh hào : hero, man of worth anh hùng : hero; heroic anh hùng ca : epic, saga, heroic song anh hùng chủ nghĩa : adventurous, reckless anh hùng cá nhận : individualistically heroic anh hùng hào kiệt : heroes anh hùng lao động : hero of labor anh hùng quân đội : army hero anh hùng rơm : blustering bully anh họ : cousin anh kiệt : outstanding man, hero anh linh : hallowed memory (of a deceased person) anh lái xe : (male) driver anh minh : clear-sighted and able anh nhi : babies, infants anh nhỉ : child anh nuôi : cook (male) anh nên đi chơi : you ought to go to play anh quân : enlightened or wise king, monarch anh ruột : elder brother (by blood) anh rể : brother-in-law (husband of one’s elder sister) anh sẽ : I will anh ta : he anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã : he always dresses elegantly anh ta thay đổi ý kiến đột ngột : his change of mind came out of the blue anh ta ít lời lắm : he is a man of very few words anh ta đến đây, nói là có việc : he has come here, reportedly on business anh te ruýp tơ : interrupter anh thanh niên : young man anh thanh niên ngờ nghệch : a naive young man anh thích màu nào hơn : which color do you like best? anh thư : heroine anh thảo : primrose anh tuấn : eminent, distinguished, intelligent and handsome anh tài : luminary, outstanding talent anh tài xế : young male driver anh tú : elegant and clever anh túc : marijuana, poppy anh văn : English literature anh vũ : (1) parrot; (2) nautilus; (3) type of fish (pseudogyrinochelus) anh vợ : brother in law (wife’s older brother) anh yến : lovers anh ách : full anh ách ánh : glistening, gleaming anh ánh : gleaming, glimmering, glistening anh đi mau quá : you are going too fast anh đào : cherry anh đây : it’s me anh ấy : he anh ấy đã ngớt giận : his anger has subsided ao : (1) pond; concave; (3) to measure (volume) ao băng : polynia ao chuôm : pond and pool ao cá : fish pond ao giác : reentrant angle ao hồ : ponds and lakes ao khúc tuyến : reentrant ao nuôi cá : fishpond ao sen : lotus pond ao tù : stagnant pond ao xơ : ounce ao ước : to crave, yearn for, long for, long to, wish for au : bright and cheerful ba : (1) three, tri-; (2) father; (3) wave, ripple ba ba : turtle ba bó một giạ : a sure thing ba bảy : several ba bề bốn bên : 3D and four-sided, all sides ba bị : bugbear ba bốn : three or four ba bốn lần : three or four times ba ca tử vong : three deaths ba chân bốn cẳng : to run at full speed ba chìm bẩy nổi : ups and downs ba chấm : three dots ba chỉ : bacon ba chớp ba nhoáng : careless and fast ba chục : thirty ba cái : three times ba cùng : the three “with’s” (live with, eat with and work with) ba cọc ba đồng : fixed income ba giăng : three-month growth rice ba gác : tricycle, trike ba gạc : three-leaf clover ba hoa : to brag, boast ba hồi ~ ba hồi : now ~ now ~ ba không : three silences ba kích : codonopsis ba kế : wavemeter ba lém : garrulous, talkative, loquacious ba lê : ballet ba lô : field bag, field kit, knapsack, kit-bag ba lông : football ba lăng nhăng : disorganized, undisciplined, idle, worthless, meaningless ba lần : three times ba má : father and mother ba mũi giáp công : three spearhead-attack ba mươi : thirty ba mươi Tết : day before Tết ba ngày sau : three days later ba ngôi : trinity ba nóc nhà : tree houses ba pha : three phase ba phải : agreeing with everyone, without any opinion of one’s own; yes-man ba phần tư : three-fourths ba que : crook, scoundrel ba quyết tâm : three resolves (in emulation movement) ba quân : the three branches of the armed forces ba ren : barrel ba ri : barium ba ri e : fence, gate, barrier ba rọi : mixed up, messed up ba thu : three autumns, three years ba tiêu : banana tree ba toong : stick, baton, cane ba toác : ill-mannered, have improper speech or conduct, careless ba trăm rưỡi : 350 ba tui : patrol ba tuần : three rounds of serving wine or burning incense ba vạ : run-down, uncared-for ba xuân : parents ba za : bazaar ba zan : basalt ba zơ : base ba đào : rolling waves, misfortune, ups and downs ba đô ca : bazooka ba đảm đang : three responsibilities (women’s emulation movement) ba đầu sáu tay : superhuman strength ba đồng rưỡi : 3.50 piasters ba động : undulate ba đờ xuy : overcoat bai : (1) to stretch out, extend; (2) byte bai bải : glibly, volubly ban : (1) board, committee, commission, department, section; (2) unit of time; (3) to confer, give, grant, award, bestow; (4) ball; (5) fever ban bí thư : secretariat ban bạch : fever with eruption ban bố : to issue, promulgate (laws, regulations) ban bố luật pháp : to issue a law ban chiều : afternoon, in the afternoon ban chua : typhoid fever ban chấp hành : executive board, executive committee ban chỉ đạo : leadership council ban cua : typhoid fever ban công : balcony ban cấp : supply (with), provide (with), furnish (with) ban giám khảo : examining body ban giám đốc : board of directors, management ban hành : to issue, pass (laws, etc.), publish ban hành luật : to pass a law ban hành sắc luật : to issue a decree, order ban hát : theater group ban hồng : rose-drop ban khen : to praise, congratulate ban kiểm duyệt : censorship board ban kế hoạch : planning board, committee ban kịch : theater troupe, theatrical group ban long : jelly (glue) made from antlers; megalossaur ban mai : early morning ban miêu : catharsis, cantharides ban ngày : in the daytime, during the day ban ngày ban mặt : in broad daylight ban nhạc : orchestra, band ban nãy : a (little) while ago, just now ban nẫy : just now, a short time ago, just a little while ago ban phát : to distribute, dispense ban phước : to bless ban quản trị : board of directors or trustees ban sáng : this morning, in the morning ban sơ : beginning stage, outset, origin ban sớm : early morning ban thưởng : to reward ban thứ : hierarchy ban trưa : (at) noon, noontime, midday ban tặng : to grant, bestow, award ban tối : in the evening ban xuất huyết : purpura ban điều tra : investigative committee ban đêm : at night, during the night ban đầu : at first, from the beginning, at the beginning, initially; initial ban đỏ : erythema, scarlet fever, scarlatina, measles ban ơn : to bestow favors, grant a favor ban ơn mưa móc : to grant a boon bang : (1) state, country, nation; (2) to help, protect, assist bang biện : assistant district chief, government clerk bang gia : state, nation, country bang giao : international relations bang giao chính thức : formal relations bang trưởng : head of a congregation bang trợ : to aid, help, assist bang tá : assistant district chief, government clerk banh : ball, football bao : (1) how much, many, so much, so many, some, any; (2) envelope, bag, pack, case, sleeve; to cover, enclose bao bì : wrapping, packaging bao bọc : cover, envelope, covering; to envelope, protect bao che : to screen, shield, protect bao cát : ballast bao cấp : budget subsidies bao diêm : box of matches bao dung : generous, magnanimous; to tolerate; tolerance bao giàn : to organize, arrange, produce bao giấy : paper bag bao giờ : when, (at) what time, every time, always, any time, whenever bao giờ cũng : always, whenever bao giờ cũng được : anytime (is fine) bao gói : packaging bao gạo : bag of rice bao gồm : to consist of, include, embrace, have, be made up of, comprise bao hoa : perianth bao hàm : to contain, include, comprise, cover bao kiếm : scabbard bao la : huge, immense, tremendous, vast bao lát : (reed) sack bao lâu : (for) how long, however long bao lơn : balcony, railing (on a balcony) bao mô : indusium bao ngủ : bed roll, bed sack, sleeping bag bao nhiêu : how much, how many, all, ever, however much, however many bao nhiêu cũng được : any number (quantity, amount) will do bao nhiêu lần : so many times, how many times bao nhiêu năm : how many years, so many years bao nhiêu tuổi : how many years of age bao nhụy : perianth bao nài : not to mind bao nả : much, how much? bao phấn : anther bao phổi : pleura bao phủ : to cover up, wrap, envelope, include bao quanh : to surround, be surrounded by, circle, encompass bao quát : to contain, include, embrace bao quân trang : barracks bag bao quả : anthocarp bao quản : to not mind (hardship) bao quần áo : duffel bag bao súng : rifle scabbard bao súng lục : pistol holster bao sườn : to outflank bao tay : glove bao thuốc : package of cigarettes bao thuốc lá : pack of cigarettes bao thuốc súng : powder bag bao thơ : envelope bao trùm : to cover, embrace, include, wrap bao tâm : pericardium bao tượng : sash bao tải : bag, jute bag bao tử : stomach bao vây : to encircle, besiege, surround, blockade bao xa : how far bao yểm : to protect bao ăn ở : room and board bao đeo lưng : rucksack bay : (1) to fly; (2) trowel; (3) you (plural); (4) to fade (of color) bay biến : to vanish, disappear bay bướm : flowery, poetic, polished, refined bay bổ nhào : nose dive bay bổng : fly very high bay chiến thuật : tactical navigation bay chuyền : to fly to bay chếch ngang : crab bay hình chữ chi : traverse flying bay hơi : to evaporate bay không thấy phía trước : instrument flying bay la : to fly very low bay liệng : glide, soar, hover bay là là gần đất : hedge hopping bay lên : to fly away, fly off bay lên theo đường thẳng đứng : zoom bay lượn : to fly, hover, glide bay lật úp : inverted flight (of a plane) bay màu : fade bay ngang : run bay nhẩy : to move around, change jobs bay nhờ khí cụ : instrument flying bay nhởn nhơ : to fly all about, flit about bay qua : to fly by, fly across bay quay tròn : roll bay quá mục tiêu : to overshoot bay quần : to circle (of an airplane) bay ra : to pull out, lift up bay soắn đảo ngược : outside pin bay thao dượt : maneuvering flight bay thấp : flight at lower altitude bay thử : test flight bay vào : to fly into bay vây : to besiege bay vòng quanh : contour flying bay vòng quanh Mặt Trăng : to fly around the moon bay xuống : to fly down, drop down bay đảo lên đảo xuống : undulating flying bay đảo ngược : inverted flying bazơ : base be : (1) flask, small wine bottle; (2) to bleat be be : bleat (of a goat) be bé : smallish be bét : smeared, stained, crushed bem : secret ben : bel; skip, dumpster, grab, bucket ben tô nít : bentonite ben zen : benzol, benzene beng : to cut (off) beng beng : noise of gongs beng cổ : to cut the neck of beng mất đầu : to have one’s head cut off beo : panther; scraggy; to pinch beo béo : fattish beo má : to pinch someone’s cheek bi : (1) tombstone, slab, stele; (2) marble (toy), pellet; (3) sad, sorrowful bi ai : sad, tragic bi ba bi bô : to stammer, babble bi ca : elegy, plaint bi chí : epitaph bi cảm : touching, moving bi di : billiards, pool bi hoan : sadness and gladness, grief and joy bi hoài : sad bi hài kịch : tragic comedy bi khúc : dramatic poem bi khổ : painful bi ký : stele, stone slab bi ký học : epigraphy bi kịch : tragedy, drama bi quan : pessimistic, negative bi sầu : sad, mournful, melancholy bi thương : pathetic, mournful bi thảm : sad, painful, mournful bi tráng : pathetic bi văn : epitaph bi xoay : rolling ball bi đát : tragic, heart-rending bi đông : canteen bia : (1) tombstone, stone, slab, stele; (2) target, bull’s eye; (3) beer bia bắn : target, bull’s eye bia giấy : paper target bia hình : silhouette target bia kéo : towed target bia miệng : public opinion bia móc : drogue target bia phong cảnh : landscape target bia rượu : beer and wine, alcohol bia ôm : drinks accompanied by female companionship bia đá : tombstone, stone slab, stele bia đỡ đạn : cannon fodder bin : battery bin đinh : apartment building binh : (1) soldier, military; (2) see bênh binh biến : military revolt, mutiny binh bị : military affairs binh chế : military organization binh chủng : (armed) services, military binh công xưởng : arsenal binh cơ : strategy binh dịch : military service binh gia : military man, soldier binh hỏa : warfare, war binh khí : weapon, arms binh khí sẵn sàng : under arms binh khố : arsenal binh lính : soldiers, troops binh lương : Quartermaster’s Corps binh lực : military might, power, strength binh mã : solders and horses; army binh nghiệp : military career binh ngũ : troops, army ranks binh nhu : military supplies binh nhì : private (military rank) (E1) binh nhất : private (military rank) (E2) binh pháp : (military) strategy, tactics binh phí : military expenditures binh phục : military uniform binh quyền : military rights, military power binh sĩ : solider, serviceman, troops binh sĩ tinh nhuệ : elite troops, elite soldier binh số : service number binh sở : service binh thuyết : military doctrine binh thư : book on military tactics, military manual binh thế : war situation binh vân : propaganda with troops binh vận xa : personnel carrier binh vụ : military affairs binh xưởng : arsenal, armory binh đao : military, martial; war, warfare binh đoàn : troop unit, command binh đội : troops, forces biên : (1) to write down, make a note (of something); (2) to weave (basket); (3) to edit, compile; (4) edge, limit, border biên bản : minutes, report, log biên chác : to note down, write down biên chép : to transcribe, copy, write biên chú : to annotate biên cương : border, frontier, boundary biên cảnh : border region, frontier area biên dịch : to translate, compile; compilation biên giới : border, frontier biên khảo : to publish (research) biên lai : receipt biên mã : to encode; encoding biên mã âm thanh : sound encoding biên nhận : to acknowledge receipt biên niên sử : chronicles biên phòng : border guard, frontier guard biên soạn : to compile, edit, write biên thùy : border, frontier biên tập : to edit, write biên tập viên : editor, writer biên vệ : flank protection biên âm : lateral biên đình : border, frontier biên độ : amplitude biên ải : frontier pass, checkpoint biếc : green, azure biếm : to criticize, satirize biến : (1) to disappear, vanish; (2) to change, convert; variable; (3) catastrophe, disaster, calamity; (4) to spread, distribute biến báo : resourceful biến chuyển : to change, develop; change, development biến chuyển lạ lùng : strange development biến chất : to change, alter biến chế : to change, transform, process biến chủng : mutation biến chứng : (medical) complication biến chữ : to encrypt, encode biến cách : change, reform biến cú : paraphrase biến cải : to change, transform, modify biến cố : event, happening, occurrence biến cố lịch sử : historic event biến cố quan trọng : important event, occurrence biến cục bộ : local variable biến dòng điện : current transformer biến dưỡng : metabolism biến dạng : to transform, deform biến dịch : to change biến hiệu : variant biến huyết sác : hematosis biến hình : metamorphosis, distortion biến hóa : to change, develop, evolve, transform biến kỳ : metaphase biến loại : variation biến loạn : rebellion, revolt, riot biến mất : to disappear, vanish, go away biến số : variable biến thiên : to change; change biến thành : to become, change into biến thái : variant, allophone, allomorph biến thế : to transform biến thể : variant, allophone, allomorph biến tiết : variation biến toàn cục : global variable biến trở : rheostat biến tính : alteration, transmutation biến tướng : phase, stage, period biến tượng : to change, transform biến tố : variance biến áp : transformer biến áp kế : statoscope biến đi : to disappear, vanish biến đi mất hết : to disappear completely biến điện : to modulate biến điện kế : modulation meter biến điện áp : voltage transformer biến đổi : to change, fluctuate, vary, transform biến động : event, violence, revolt, crisis, rebellion, insurrection biến ảo : change, metamorphosis, illusion biếng : lazy biếng chơi : (of a child) to not be active biếng nhác : lazy, idle, indolent biếng ăn : to not eat properly biết : to know, know how to do (something) be aware of biết chắc : to know clearly, with certainty biết chắc một điều : to know one thing for sure biết chữ : literate, able to read biết cách sử dụng súng : to know how to use a weapon biết dùng : to know how to use biết dường nào : to such an extent biết giá trị : to know the value biết hết mọi thứ về : to know everything about sth biết hết ngõ ngách một thành phố : to know one’s ways about in a city biết hết về : to know everything about biết là : to know that biết làm thế nào được : what can we do biết lỗi : to know one’s mistakes, know what one did wrong biết mùi : to have tasted, have experienced biết mấy : so much, so many biết ngay mà : I knew it (right away) biết nhiều hơn về : to know more about biết rành : to know very well, be an expert in biết rõ : to know clearly biết rõ trắng đen : to know very clearly, distinctly biết rằng : to know that biết tay : to realize someone’s power biết thân : to know oneself, one’s status, one’s predicament biết thân biết phận : to know one's place biết thế : had I known (then one would have done something else) biết trước : to know beforehead, know ahead of time biết tới : to know about biết về : to know about biết đi : walking, living biết điều : reasonable biết đâu : maybe, perhaps, who knows biết đích xác : to know for sure, know for certain biết được điều đó : knowing that, being away of that biết đấy mà phải ngậm tăm : to know it but to be forced to keep silence biết ơn : grateful, thankful biết ‎ ý : to realize, take a hint biếu : to offer (as a gift), give (a present) biếu không : free biếu xén : to give gifts frequently biền : (1) military; (2) parallel, couple biền biệt : without a trace biền ngẫu : couplet, parallel sentences, parallel constructions biền thể : parallel constructions biền văn : style using couplets biể xích : bar sight, elevation biển : (1) ocean, sea, mare (lunar sea); (2) placard, sign; (3) miserly, stingy biển cả : ocean, oceanus biển lận : fraudulent biển lửa : sea of flames biển mênh mông : the spacious seas biển sôi động : choppy sea biển thủ : to embezzle, misappropriate biển thủ công quỹ : to embezzle, misappropriate public funds biển êm : a calm sea biểu : (1) table, chart, meter, scale, index; (2) to express, manifest, display, show, demonstrate; (3) to say, tell, order; (4) second degree near relatives of different surnames; (5) memorial to the king biểu bì : epidermis biểu chương : petition biểu chỉ dẫn : index biểu diễn : to exhibit, display, show, perform, act biểu diễn tri thức : knowledge representation biểu diễn tài nghệ : to show or demonstrate a talent biểu diện : superficial, apparent biểu dương : to display, show, manifest biểu dương lực lượng : show of force biểu hiện : to show, reveal, manifest; revelation, symbol biểu hiệu : symbol biểu huynh : (older) male cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side biểu kiến : apparent biểu lộ : to manifest, demonstrate, show biểu lộ bản chất : to show the nature (of something) biểu muội : (younger) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side biểu ngữ : banner, sign biểu phí : cost biểu quyết : to decide (by a vote), vote; a vote biểu quyết luật : to vote on a law biểu quyết nhất trí : to vote unanimously biểu số : indicator biểu thị : to express biểu thống kê : statistical table biểu thức : expression biểu tình : to demonstrate; demonstration biểu tình bất bạo động : non-violent, peaceful demonstration biểu tình phản đối nhà nước : to demonstrate against the government biểu tượng : to represent, stand for, symbolize; representative, emblem, symbol, (computer) icon, symbol, representation biểu tự : pseudonym, alias biểu đệ : (younger) male cousin on the maternal side or on the parental aunt’s side biểu đồ : chart, graph biểu đồ bức xạ : radiation pattern biểu đồ hoạt động : functional chart biểu đồ lý thuyết : theoretical graph biểu đồ tổ chức : organization chart biểu đồng tinh : to express, indicate agreement biện : (1) to offer (ritual food); (2) to argue, debate, discuss biện biết : to distinguish, discriminate, separate, discern biện bác : to argue, debate, discuss biện bạch : to clearly show, expose biện chính : to correct biện chứng pháp : dialectic biện giải : to explain biện hộ : to defend, plead, apologize; defense (legal) biện luận : to argue, discuss biện lý : attorney, prosecutor biện lý cuộc : prosecutor’s office biện lễ : to make offerings, presents biện l‎ý cuộc : prosecutor’s office biện minh : to explain, justify, clarify biện pháp : measure, action, method, means, procedure biện pháp an ninh : security measures biện pháp cần thiết : necessary means, measures biện pháp kinh tế : economic mean, measure biện thuyết : to discuss, argue; exposition, discourse biệt : (1) separated, isolated; (2) to disappear biệt cư : separation biệt danh : alias biệt dạng : to disappear, vanish biệt giam : to detain separately, put in solitary confinement biệt hiệu : alias, nickname, penname, pseudonym biệt khu : special district biệt kích : commando, ranger biệt ly : separated; separation, part biệt lập : independent, separate biệt lệ : exception biệt phái : to detail, detach biệt sứ : exiled, banished biệt thự : courthouse, manor, villa biệt toán : party biệt tài : special, unusual talent biệt tích : to not leave any traces biệt tính : specificity biệt tịch : secluded, isolated biệt xứ : exiled, banished biệt điện : palace biệt đãi : to treat very well, special treatment biệt định : to specify biệt đội : detachment, special forces biệt động đội : special mobile troops biệt ứng : allergy biệu tính : to characterize biệu tỉ : (older) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side bo bo : to guard jealously bo xiết : stingy bom : (1) bomb; (2) to extort; (3) apple bom cháy : fire bomb, incendiary bomb bom hóa học : chemical bomb bom hơi ngạt : gas bomb bom khinh khí : hydrogen bomb bom lửa : incendiary bomb bom mảnh : scatter bomb bom nguyên tử : nuclear bomb, atomic bomb bom nổ : bomb explosion, explode (bomb) bom nổ chậm : time bomb, delayed action bomb bom thư : letter bomb bom thường : conventional bomb bom truyền đơn : leaflet bomb bom ven đường : roadside bomb bom xe : car bomb bom xe hơi : car bomb bon bon : to run fast (vehicles) bon chen : stingy, avaricious bong : to become loose, come off, detach bong bóng : balloon, bladder, bubble bong gân : to strain bong võng mạc : detached retina boong : deck (of a ship) boong boong : sound of a bell ringing boong sĩ quan : quarterdeck boong tàu : deck brôm : bromine bu : (1) mother; (2) coop bu gi : spark-plug bu gà : chicken coop bung : (1) to burst, break open; (2) to stew, cook for a long time bung bủng : sallowish bung ra : to burst forth, burst out, let out bung xung : stooge, scapegoat buôn : to trade, deal buôn buốt : feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold buôn bán : commerce, trade; to trade, do or carry out business buôn bán bạch phiến : to deal heroin buôn bán ma túy : to deal drugs buôn bạc : to deal in foreign currencies buôn bạch phiến : drug dealing; to deal drugs buôn chuyến : to trade from afar buôn cất : to do business wholesale buôn dân bán nước : to sell one’s country down the river buôn gian bán lận : to cheat in commerce, traffic buôn gánh bán bưng : to be a peddler or hawker buôn hàng xách : to sell on commission buôn lậu : to smuggle buôn lậu ma tuy : to smuggle drugs, narcotics buôn lậu ma túy : drug smuggling buôn người : slave trade; to trade in slaves buôn nước bọt : middleman; to act as a middleman or go-between buôn son bán phấn : to be a prostitute buôn thúng bán mẹt : small vendor, merchant buông : to release, (let) drop, lower, say buông lơi : falling down, hang loosely buông lời : utter buông miệng : open one’s mouth to speak buông mành : lower the blind buông quăng bỏ vãi : waste buông ra : to let out, release buông tay : to drop one’s arms buông tha : to disengage, spare buông thõng : dangle buông thả : loose, self-indulgent, unrestrained, dissolute; to release, let go, free buông xuôi : to let (something) run its course buông xõng : to drop some sharp words, drop some words curtly buốt : feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting, cutting buồi : prick, cock buồi hát : theatrical performance, show buồm : to set sail; sail buồm câu : mizzen (sail) buồm lái : mizzen-sail buồm mũi : foresail buồm én : swallow sail buồn : sad, boring buồn bã : sad, unhappy buồn bực : sad, unhappy buồn cười : to want to laugh; funny buồn hiu : feeling dull buồn lòng : heavy-hearted buồn lắm : very sad buồn mình : to have a desire to do something, have one’s itch buồn mửa : queasy, nauseous buồn ngũ : sleepy, want to sleep buồn ngủ : feel sleepy buồn như chấu cắn : to be bored to death buồn nôn : to feel sick; queasy, nauseous; nausea buồn nản : disappointed buồn phiền : sad, depressed buồn rười rượi : sad, gloomy buồn rượi : wearing a dismal face from sadness, very sad buồn rầu : sad, sorrowful, unhappy morose; uninteresting; to want to, feel like (doing something) buồn teo : extremely sad, be very sad, despondent buồn thiu : gloomily sad buồn thảm : dismal buồn tênh : very sad buồn tẻ : sad buồn tủi : sorrowful, sad, dejected buồn xo : forlorn, very sad buồn đái : to want to urinate buồn ỉa : to want to defecate buồng : (1) room, cage, chamber, cabin; (2) bunch; (3) [CL for (body) organs] buồng giấy : office, bureau, study buồng hoa : capitulum buồng học : classroom, study room buồng khuê : bower, boudoir buồng khách : living room buồng không : solitary room (of a widow or a single young girl) buồng lái xe : driver’s cab (of a vehicle) buồng máy : engine-room buồng ngủ : bedroom buồng ngực : thorax buồng the : powder room buồng thoáng : open cubicles buồng trứng : ovary buồng tắm : bathroom buồng tối : dark room buồng ăn : dining room buồng đạn : chamber (of a gun) buổi : [CL for performances, events]; session, event; half a day buổi bình minh : dawn buổi chiều : afternoon buổi chiều hôm nay : this afternoon buổi cơm : meal buổi hoàng hôn : twilight buổi hòa nhạc : concert buổi họp : meeting, session buổi họp báo : press conference buổi họp mặt : meeting, session buổi họp song phương : bilateral meeting buổi lễ : ceremony buổi lễ tôn giáo : religious ceremony buổi sáng : morning, in the morning buổi sáng hôm sau : the next morning buổi trưa : noon, midday-at noon, at midday buổi trưa hôm nay : this afternoon buổi tối : evening, in the evening-night, at night-time buổi tối hôm trước : the evening before, the previous evening buổi tối hôm đó : that evening buổi đi chơi : outing (to have fun) buổi đực buổi cái : irregular buộc : to force, compel, oblige; to tie up buộc bò vào ách : to yoke the oxen buộc lòng : to be obliged, forced, compelled (to do something); against one’s will buộc lòng phải : ditto buộc phải : to have to, be forced to buộc túm : to tie up at the corners buộc tội : to accuse, charge, incriminate buột : to let slip down, let slip out, become loose, get loose buột miêng : slip of the tongue buột miệng : to make a slip of the tongue buột tay : slip, loose hold buột tay đánh rơi cái chén : to let a cup slip down from one’s hand buớm : butterfly buợc bội : discomfort bu‎ýt : bus bà : grandmother; Mrs. (form of address for a woman) bà ba : south Vietnamese pajamas bà bóng : medium bà bô : mother bà chằng : ogress bà chủ nhà : landlady bà con : relatives, kin, relations; to be related bà con họ hàng : relatives bà cô : one’s father bà cố nội : grandmother bà cốt : medium, sorceress bà cụ : old lady, old woman bà cụ hơi nghểnh ngãng : the old lady is a little hard of hearing bà dì : one’s father bà gia : mother-in-law bà già : old woman, old lady bà góa : widow bà lão : old woman, old lady bà lớn : madam, wife of an official bà mẹ : mother bà mối : matchmaker bà mụ : midwife bà ngoại : maternal grandmother bà nhạc : mother in law bà nói thách quá : that’s a lot you’re asking for bà nội : paternal grandmother bà nội : paternal grandmotherbà phước : sister (religious title) bà ta : she, her bà tiên : fairy (woman) bà vãi : Buddhist nun bà vợ : wife bà xã : wife (one’s own) bà đầm : (western) lady bà đồng : medium, sorceress bà đỡ : midwife bà ấy : she bài : (1) text, lesson, (newspaper) article; (2) (playing) card; (3) against, vs., anti-; (4) [CL for speeches, newspaper articles]; (5) Mandarin symbol of office; (6) to arrange, display; (7) means, way, method, procedure bài binh bố trận : to array troops, dispose troops in battle formation bài bác : to criticize bài báo : newspaper article bài bạc : to gamble bài ca : song, hymn bài ca dao : folk song bài cãi : to discuss, deliberate bài cộng : anti-communist bài diền văn : speech, sermon bài dịch : translation bài giải : key, solution bài hát : song bài hát êm tai : a sweet song bài học : lesson bài học lịch sử : a history lesson bài học quý giá : valuable lesson bài học thuộc lòng : to learn a lesson by heart bài học đáng giá : valuable lesson bài khóa : text bài liệt : dispose, arrange, place, put, set bài luận : composition, essay, dissertation bài làm : homework (assignment), task, exercise, theme bài lá : playing-card bài ngoại : xenophobic bài ngà : ivory symbol of office (of a Mandarin) bài phúc trình : report bài thi : examination paper, test, exam bài thuốc : prescription bài thơ : poem bài thủy lượng : tonnage, displacement bài thủy lượng nhẹ : displacement tonnage bài thủy lượng nặng : displacement tonnage bài tiết : to excrete, defecate, expel, eject; defecation, excretion bài toán : problem bài toán làm như chơi : the math problem was child’s play bài trí : to furnish, decorate bài trừ : to get rid of, eliminate, wipe out bài tính : (math) problem bài tường thuậ : report bài tập : exercise, homework bài viết : newspaper article bài văn : a piece of poetry, text, composition, essay bài vị : ancestral tablets, memorial bài vở : commentary, lesson, homework, letter to the editor bài vợ bình luận : editorial, commentary bài xuất : to excrete, eliminate bài xã luận : editorial bài xích : to be opposed to, against; opposition bài điếu văn : funeral oration, eulogy bài đàn : sheet music bài đọc : (reading) text bàm chân : foot bàn : (1) to discuss, debate, deliberate, talk over; (2) table; (3) [CL for games] bàn bạc : to debate, discuss, deliberate, talk over, exchange views on bàn chuyện : to discuss bàn chuyện về : to discuss sth bàn chân : foot bàn chân bẹt : a flat foot bàn chông : spike-board bàn chải : brush bàn chải chùi dầu : slush brush bàn chải giầy : shoebrush bàn chải quần áo : clothes brush bàn chải răng : toothbrush bàn chải thông nòng : cleaning brush bàn chải tóc : hairbrush bàn chải đánh răng : toothbrush bàn cát : sand table bàn cãi : to discuss, debate bàn cãi sôi nổi : to hotly debate bàn có hai ngăn kéo : a table with two drawers bàn cờ : chessboard, checkerboard bàn dát : rolling-pin bàn dã chiến : field desk bàn dế : base plate bàn ghế : furniture, tables and chairs bàn ghế văn phòng : office furniture bàn giao : to transfer, hand over bàn giao chức vụ : to transfer an office, duty bàn giấy : desk, office bàn hoàn : be anxious, be worried bàn họa : plane table bàn học : desk bàn hội nghị : conference table bàn luận : to discuss, deliberate bàn luận tình trạng ngoại giao : to discuss the diplomatic situation bàn là : iron (for clothes) bàn là điện : (electric) iron (for clothes) bàn lùi : argue to refuse (to do something), argue somebody out of doing bàn máy : platform (of a machine) bàn mảnh : to hold private discussions bàn mổ : operating table bàn nghế nhã : elegant furniture bàn nạo : scraper bàn phím : keyboard bàn phím chữ số : alphanumeric keyboard bàn quanh : to discuss without coming to any conclusion bàn quay : turntable bàn ra : dissuade from, talk somebody out of doing something bàn ren : screw-cutter bàn soạn : to discuss and arrange, discuss and organize bàn tay : hand bàn tay nhúng máu : blood stained hand bàn thạch : dolmen; rock-like, rock-steady bàn thấm : (ink) blotter bàn thờ : altar bàn thử : test bench bàn tiện : lathe bàn toán : abacus bàn tròn : roundtable bàn tán : to discuss and argue, comment humorously or excitedly bàn tính : (1) abacus; (2) to talk over, plan, discuss, arrange bàn tọa : buttock bàn về : to discuss (sth) bàn xiết : a grain-polisher (rice), a stone roller bàn xoa : plasterer’s hawk bàn xoay : turning table bàn ép : to press bàn ăn : dining table bàn điều khiển : console bàn đèn : opium set bàn đạc : plane-table bàn đạp : pedal bàn đạp ga : accelerator bàn đạp gia tốc : accelerator bàn đạp thắng chân : brake (pedal) bàn đế : base plate bàn đến : to talk about bàn định : to discuss, decide by discussion bàn đồng ngũ : roommate, bunkmate bàn ủi : iron (for clothes) bàng (1) terminalia, a shade tree; (2) : to be next to, near, neighboring bàng : malabar almond tree, Indian almond, tropical almond bàng cận : to be close by bàng hoàng : confused, perplexed, dazed, stunned, dazzled bàng hệ : collateral bàng quan : onlooker, spectator, observer bàng quang : bladder bàng thính : to audit (class, course) bàng tiếp : close by, neighboring, neighbor, next, adjacent bành : to expand, broaden bành trướng : to develop, expand, spread, extend bành trướng ảnh hương : to extend one’s influence bành tô : jacket, coat, overcoat, topcoat bành tượng : howdah bành voi : howdah bào : (1) plane (tool); to plane; (2) womb; (3) cover, sack, wrapping bào chế : pharmacy, druggist; to dispense, prepare medicines, make up medicines bào chế học : pharmacy, pharmaceutics bào chữa : to defend, plead for, act as counsel for bào huynh : brothers by the same mother, older brother, elder brother bào ngư : abalone bào thai : fetus bào tử : ovary, spore bào tử chất : sporoplasm bào tử diệp : sporophyll bào tử nang : spore case, sporangium bào tử phòng : sporocyst bào tử thực vật : sporophyte bào đệ : younger brother bào ảnh : bubble, illusion bàu : pool, pond (in the fields) bàu bạu : frowning, scowling bàu cử : see bầu cử bàu nhàu : grumble, growl bàu sen : lily pond bày : (1) see bầy; (2) to display, arrange, set up, show, exhibit bày biện : to arrange bày bán : to offer for sale bày chuyện : to tell stories, make up a story bày hàng : display, set out, show bày mưu tính kế : concoct, plot, hatch a plot bày trò : complicate matters bày tỏ : to express, make clear bày tỏ nhiệt tâm : to show enthusiasm bày tỏ nỗi lòng : to make clear one’s feeling bày tỏ sự hậu thuẫn : to show support, demonstrate support bày tỏ sự lo ngại : to express concern bày tỏ ý kiến : to express one’s ideas bày vai : equal, counterpart bày việc : to create unnecessary work bày vẽ : to contrive (unnecessary things), conceive (impractical things), go to unnecessary lengths bày đặt : to create (unnecessary things) bá : (1) one hundred, many; (2) father’s older sibling; (3) to sow, spread; (4) to embrace, hug; (5) to count; (6) cypress; (7) hegemony bá bệnh : many diseases bá chiếm : infringe, usurp bá chủ : lord, master, ruler; to dominate bá chủ không trung : air supremacy bá cáo : to broadcast, disseminate widely, publicize, make public, proclaim bá cổ : to hug, embrace bá hộ : honorific title bá láp : to lie, talk nonsense bá mẫu : father’s sister in law bá nghiệp : kingdom bá phụ : uncle, father’s elder brother bá quan : court officials bá quyền : hegemony bá tánh : the people, the population bá tước : count, earl bá vương : concubine bá âm : to broadcast bá đạo : authoritarian, dictatorial, potent; short-cut bác : (1) uncle, father’s older brother; (2) wise, learned; (3) to scramble (eggs); (4) cannon; (5) ample, wide; (6) to reject bác bẻ : to criticize bác bỏ : to reject, cancel, nullify bác bỏ chuyện : to reject a story, explanation bác bỏ giả thiết : to reject a theory bác bỏ một thỉnh cầu : to reject a request bác bỏ những chỉ trích : to reject criticisms bác bỏ tố cáo : to reject an accusation bác cầu : to build a bridge bác cổ : archeology bác cổ thông kim : to have a wide knowledge (of things past and present) bác dơn : to reject (a request) bác gái : aunt bác họ : parent’s cousin bác học : scholar, scientist, man of learning; learned, erudite bác học nguyên tử : nuclear scientist bác lãm : learned bác lời : to refuse, contradict bác mẹ : father and mother, parents bác ngữ học : philology bác ruột : parent’s older brother bác sĩ : medical doctor bác sĩ nhi : pediatrician bác than : to set up a ladder bác tạp : miscellaneous, mixed up bác vật : all beings bác vật học : natural sciences bác ái : altruism, philanthropy bác án : to reject a verdict bách : (1) one hundred; (2) to force, compel, coerce; (3) cypress, cedar bách bệnh : all diseases bách bộ : to go for a stroll, go for a constitutional, go for a walk bách chiến : 100 battles, battle-seasoned bách chu niên : centenary, centennial celebration bách công : all trades, many trades bách giải : cure-all bách hợp : lily bách khoa : polytechnical, encyclopedic bách khoa thư : encyclopedia bách khoa toàn thư : encyclopedia bách khoa từ điển : encyclopedia bách kế : many schemes bách nghệ : all, many trades, occupations, arts and crafts bách nhật : a ceremony for the hundredth day after death bách niên giai lão : to live together 100 years (set expression said to newlyweds) bách phát bách trúng : to hit one hundred percent, bat a thousand bách phân : centigrade bách phân suất : percentage bách quan : officialdom, the officials, all officials in the court bách sinh : hecatomb bách thanh : shrike bách thú : zoological bách thảo : botanical (garden) bách thảo tập : herbarium bách tán : araucaria bách tính : the common people, the masses, the people bái : to bow, humble oneself bái biệt : to take one’s leave bái chào : salute, greet bái kiến : call on, visit, make or pay a visit bái lĩnh : to receive a gift (from someone above oneself) bái mạng : receive an order respectfully bái phục : to admire, bow in admiration bái thần giáo : idolatry bái tạ : to thank respectfully bái tổ : to bow to one’s ancestors bái vật : fetish, idol bái vật giáo : fetishism bái vọng : bow one’s respect to (a king) from a distance bái xái : suffer or sustain a defeat, be defeated bái yết : respect-paying audience bái đáp : to answer respectfully bám : to hang on to, clutch, cling bám chặt : to cling to bám giữ : to hang onto, cling to bám giữ quyền lực : to cling to power bám riết : to cling to, tread on bám rễ : to (cause to) root bám sát : to follow close or hard on somebody’s heels bám trụ : hold on to (a military position) bám víu : to hang on, clutch, cling bán : (1) to sell; (2) half, demi-, semi-, hemi- bán buôn : to sell wholesale bán bình nguyên : peneplain bán bưng : to be a hawker bán chuyên : semi-skilled, somewhat proficient bán chác : to sell, trade bán chính thức : semiofficial bán chạy : to sell well bán chạy nhất : best selling bán chịu : to sell on credit bán công : private (as opposed to publicly funded) bán công khai : semi-public, semi-official bán cấp : subacute bán cất : sell wholesale bán cầu : hemisphere bán cầu não : cerebral hemisphere bán cực : semipolar bán danh : dishonor, disgrace, lose one’s prestige bán diện : hemihedral bán dâm : prostitution; to prostitute oneself, sell oneself bán dạ : midnight bán dạo : peddler, street vendor bán dẫn : semiconductor bán guyệt san : biweekly publication bán hoàn : semicyclic bán hàng : to sell goods bán hình : hemimorph bán hóa giá : bargain sale bán hạ giá : to sell at a lower price bán hậu tính : half thickness bán hết nhà cửa : to sell all of one’s belongings bán khai : underdeveloped bán khoán : consecrate one’s baby to god bán kính : radius bán linh hồn : to sell one’s soul bán linh hồn cho quỷ : to sell one’s soul to the devil bán lưu động : semi-mobile bán lại : to resell bán lẻ : retailer, retail store; to sell at retail bán lỗ : to sacrifice, sell at a loss or disadvantage, bargain away bán mình : to sell oneself bán mạng : at the risk of one’s life bán mẫu âm : semivowel, glide bán mặt : avoid bán mớ : to sell in bulk bán mở hàng cho ai : to make the first sale of the day, give as a new year’s gift bán nam bán nữ : bisexual bán nguyệt : bimonthly, semicircular bán nguyệt san : bimonthly, every two weeks bán niên : semester bán non : to sell (crops) in ears (at cheap price) bán nước : to sell one’s country, betray one’s country bán phong kiến : semi-feudal bán phá giá : to dump goods bán phụ âm : semi-consonant bán quyền : franchise bán quân sự : paramilitary bán rong : peddler, street vendor; to peddle, hawk bán rẻ : to sell at a low or reduced price, sell cheaply or on the cheap bán sinh : half-life (of a radioactive element) bán sỉ : to sell in bulk, wholesale bán sống bán chất : for one’s life, as if one’s life depended on it bán thuộc địa : semi-colony, half-colony bán thành phẩm : semi-finished product bán tháo : sell out, get rid of (merchandise) bán thân : bust, half-length bán thân bất toại : hemiplegia bán thế : half a life, half a century bán thế kỷ : half century bán tiền mặt : to sell for cash bán trú : day-boarder bán tín bán nghi : questionable, doubtful, dubious, undecided bán tống bán tháo : to sacrifice, bargain away, to bán tự do : semi-free, partially free bán tự trị : semi-autonomous bán tự động : semi-automatic bán vốn : sell at cost bán xon : sell for a clearance bán xì ke : heroin dealer bán xích xa : half-track bán xới : to leave one’s native country (for good) bán âm : semitone bán âm giai : chromatic scale bán ý thức : semi-consciousness bán đoạn : conveyance of property to another, alienation bán đoạn mại : final sale, definitive sale bán đảo : peninsula bán đảo Cao Ly : the Korean peninsula bán đấu giá : to auction, sell by auction bán đổ bán tháo : to sacrifice, bargain away, barter bán độ : sell with the right of redeeming pawn bán đợ : conditional sale bán đứng : to sell someone down the river bán đứt : to sell without the right of redeeming bán ảnh : penumbra báng (1) butt, stock (of a gun); (2) ascites; (3) : to speak ill of báng bổ : to use disrespectful language báng súng : butt, stock of a rifle bánh : (1) cake, bread, pie, pastry; (2) wheel bánh bao : dumpling bánh bàng : malabar almond-shaped cake bánh bò : yeast cake, sponge cake bánh bông lan : sponge cake bánh bỏng : ball-shaped cake bánh canh : rice spaghetti bánh chay : glutinous rice dumpling bánh chè : kneecap, patella bánh chưng : New Year’s rice cake bánh chả : sweet meat pie in lumps bánh cuốn : (food) steamed rolled rice pancake bánh cốm : green rice cake bánh da lợn : pigskin’s cake bánh dẻo : sticky rice cake bánh dừa : coconut cake bánh gai : black glutinous rice cake bánh giò : pyramidal rice dumpling bánh giầy : glutinous rice dumpling, rice pie bánh hơi : pneumatic tire bánh hạ cánh : landing wheels bánh hỏi : fine rice vermicelli bánh in : snow-flaked cake (sprinkled with powdered sugar) bánh kem : cheesecake, cream cake bánh khoai : cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour) bánh khoái : plain rice flan bánh khía : pinion, gear bánh khía hình nón : bevel pinion bánh khía hình soắn ốc : helical gear bánh khía hộp số : gear pinion bánh khía trục cam : half time gear bánh khía vi phân : differential pinion bánh khúc : cake made of glutinous rice bánh khảo : sweet short cake (made of roast glutinous rice flour) bánh kẹo : confectionary bánh kẹp : pancake bánh lái : rudder, steering wheel bánh lăn : bogie wheel bánh lăn đỡ : track roller bánh mì : bread, sandwich bánh mì phết bơ : bread spread with butter, bread and butter, bánh mảnh cộng : green-colored pastry bánh mật : molasses-sweetened glutinous rice cake bánh ngọt : cake, pastry, sweet roll bánh nướng : pie bánh nếp : glutinous rice cake bánh phồng : glutinous rice chupatty bánh phồng tôm : glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp bánh phở : rice noodle bánh quy : biscuit bánh quế : waffle bánh rán : glutinous rice doughnut bánh răng cưa : pinion bánh su sê : yellow-colored wedding pastry bánh sơ cua : spare tire bánh sữa : milk bread, milk cake, papery thin water bánh tai voi : elephant’s ear-shaped flat cake bánh thánh : host, holy bread, consecrated bread bánh thư nam : fifth wheel bánh treo : suspension wheel bánh treo dầu : fluid flywheel bánh treo nâng : track wheels bánh tro : cake made of glutinous rice flour dipped in lye bánh trung thu : mid-autumn festival pie, moon cake bánh truyền xích : idler wheel bánh trái : fruits and cakes bánh tráng : rice paper used for wrapping egg rolls bánh trôi : floating cake bánh trước : front wheel bánh trước của xe : steering wheel (of a car) bánh trước phi cơ : nose wheel bánh trước phát động : front wheel drive bánh trớn : flywheel bánh trớn dầu : fluid flywheel bánh tày : small cylindrical glutinous rice cake bánh tét : cylindrical glutinous rice cake bánh tôm : crisp shrimp pastry bánh tẻ : rice cake bánh vàng : (uranium) yellow cake bánh vít : screw-wheel bánh vẽ : drawing of a cake, fine allusion bánh xe : tire, wheel (of a vehicle) bánh xe bện rơm : a wheel entangled with straw bánh xe bộ ba : differential side gears bánh xe chống : support roller bánh xe có cánh : paddle wheel bánh xe có răng : toothed wheel, cog wheel bánh xe có ốc vô tận : worm wheel bánh xe hình nón : mitre gear bánh xe khía răng thẳng : spur gear bánh xe không chốt : loose wheel, idle wheel bánh xe lăn trên tích : bogie wheel bánh xe lăn trên xích : bogie wheel bánh xe nước : water wheel, hydraulic wheel bánh xe phát động : driving wheel pinion bánh xe phía sau ghép đôi : dual rear wheel bánh xe phản tống : reversing wheel bánh xe quạt nước : turbine bánh xe răng khớp : cog wheel bánh xe trung giáo : stud wheel bánh xe truyền sức : driving wheel bánh xe trục cam : timing gear bánh xe tâm sai : eccentric wheel bánh xe vệ luận : planetary gear wheel bánh xe vệ tinh : differential spider pinion bánh xe để thay thế : spare wheel bánh xe đỡ đuôi : (plane) tail wheel bánh xèo : rice pancake folded in half (and filled) bánh ít : glutinous rice cake bánh ú : small pyramidal glutinous rice cake bánh đa : dry pancake bánh đa nem : rice sheet (used to roll fried meat roll) bánh đai : pulley bánh đà : fly-wheel bánh đôi : dual wheels bánh đúc : plain rice flan bánh đậu : green bean cake bánh đậu xanh : green bean cake bánh ướt : steamed thin rice pancake báo : (1) to announce, report; (2) newspaper; (3) panther; (4) to return, give back báo cho : to announce to (sb) báo chí : the press, newspapers and magazines, the press báo chí chính thống của nhà nước : government-run press báo chí ngoại quốc : foreign press báo chí quốc tế : international press báo chí địa phương : local press báo cáo : to report; report báo cáo hàng ngày : daily report báo cáo hàng tuần : weekly report báo cáo lý lịch tím dụng : credit bureau báo cáo lợi tức : earnings report báo cáo tinh thần phục vụ : efficiency report báo cáo tổn thất : casualty report báo cáo viên : lecturer, reporter báo cáo về : report on báo cô : to live as a parasite, live off báo cừu : to avenge, take vengeance báo giá : to quote a price, quote báo giới : the press báo hiếu : to show filial piety báo hiệu : to give a signal, signal báo hàng ngày : daily (news)paper báo hại : to cause damage báo hỉ : to announce a marriage or wedding; wedding announcement báo liếp : news articles posted on a fence (usually in villages) báo mộng : omen in a dream; to warn in a dream báo oán : to avenge, take revenge báo phục : to avenge, take revenge báo quán : newspaper office báo quốc : do one’s duty towards one’s country báo thù : to avenge oneself, take revenge, take vengeance on báo thức : to wake up báo tin : to advise, inform, announce, notify báo tiệp : announce a victory báo trước : to forewarn, warn, alert, give advance notice, predict báo tín viên : teller báo tường : wall-newspaper báo tử : to notify the death of someone báo vụ : telegraphic duties, radio operator báo vụ viên : telegraphist báo xuân : primula báo ân : return a benefaction, show gratitude báo đài : the media; radio, television, and the press báo đáp : to reward, show gratitude for báo đông ứng trực trên không : air alert báo đền : to reward báo động : alarm, alert, warning; to warn báo động giả : false alarm, drill, test báo động hơi ngạt : gas alert báo động không kích : air raid warning báo động tình trạng : state of emergency, emergency situation báo động ứng chiến dưới đất : ground alert báo ơn : to return thanks, render thanks báo ảnh : illustrated magazine báo ứng : to get retribution for one’s deed bát : (1) bowl (for food); (2) [CL for bowlfuls]; (3) eight bát bảo : eight objects for worship, the eight treasures bát bộ : octet bát bửu : eight weapons (for ornaments) bát chiết yêu : slender-waisted bowl bát chậu : big bowl, lidless and handle-less tureen bát cú : tang eight-line poetic form bát diện : octahedron bát diện tính từ : octahedron bát giác : octagon, octagonal shape bát giới : the Eight teachings (admonitions) of Buddha bát hương : incense burner, joss-stick bowl bát họ : a savings and loan plan bát mẫu : china bowl (with a certain design) bát ngát : vast, immense, limitless bát ngôn : eight-character verses bát nháo : topsy-turvy bát nhã : (Buddhism) prajna, enlightenment bát phương : the eight directions bát phố : to loiter in the streets bát phở nóng hổi : a steaming hot bowl of noodle soup bát quái : the Eight Trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài) bát sành : earthen bowl bát sách : name of a playing-card bát sắt : iron bowl bát sứ : porcelain bowl bát thập : eighty bát tiên : the Eight Immortals (of Taoism) bát tiết : the eight festivals (beginnings of four seasons, equinoxes and solstices) bát tiễu : to put down, quell, repress bát trân : eight precious dishes bát trận : draw up in battle array bát trận đồ : the eight tactical dispositions bát tuần : eight years (of age) bát âm : octet; the eight sounds of music bát ăn : rice bowl, provisions bát đàn : platter (made of coarse porcelain) bát đĩa : chinaware, dishes bát độ : octave báu : precious, valuable, rare báu gì cái của ấy? : what price that thing? báu vật : precious thing bâng bâng : very light bâng khuâng : melancholy, undecided bâng quơ : vague, unclear, indefinite bâu : (1) to group, swarm (around, over), cluster (flies); (2) collar bâu bíu : to catch (on), clutch (at), cling (to), attach oneself (to) bây : (1) shameless, brazen; (2) this, this extent bây bẩy : to tremble; violently bây dai : that long bây giờ : now, at present, at the present time, right now bây giờ là tám giờ : it is eight now bây giờ mấy giờ rồi : what time is it (now) bây nhiêu : that much, that many, this much, this many bã : (1) waste, residue; (2) exhausted bã rượu : wine dregs bã đậu : bean cake, soybean residue bãi : (1) field, flat area, plain; (2) to stop, cease, halt, cancel, annul, disperse bãi binh : to demobilize, stop fighting bãi biển : seashore, beach bãi bể : (sea) shore, beach bãi bỏ : to revoke, abolish, disband, cancel, lift (sanctions), abrogate bãi bỏ chế độ thi cử : to abolish the government examination system bãi bồi : alluvial ground, warp bãi chiến : to stop hostilities, cease fighting bãi chiến trường : battlefield, field of honor bãi chăn thả : grazing-land, grass-land, pasture bãi chức : to fire, dismiss, impeach, remove from office bãi cá : fishing ground bãi cát : (sand) beach, sandbank bãi công : to (go on a) strike bãi cỏ : lawn, green, grass-land bãi dịch : to dismiss, fire, remove or relieve somebody of a post bãi hôn : to cancel an engagement bãi khóa : to strike (students) bãi lương : forfeiture bãi lầy : bog, morass, swamp, marsh, mire, slough bãi lập : to break off, discontinue bãi lệ : to rescind a regulation bãi miễn : to fire, discharge, dismiss bãi mìn : minefield bãi mìn chống chiến xa : antitank minefield bãi mìn cấp thiết : hasty minefield bãi mìn giả : dummy minefield bãi nhiệm : to remove someone from office, relive someone of their office bãi nại : to desist from, withdraw, retract bãi rác : garbage dump bãi sa mạc : desert bãi tha ma : cemetery, burial ground, graveyard bãi thải : dump, landfill bãi thị : to strike (merchants) bãi thực : hunger strike bãi triều : recess (of court) bãi triệt : to disestablish bãi trường : school vacation, school dismissed; to close a school, shut a school bãi tập : practice field, drilling ground bãi vỏ : to abolish bãi đá bóng : soccer field bãi đáp : landing site bãi đất : wasteland, swamp bãi đất hoang : waste land, abandoned land, vacant (piece of) land bãi đậu : parking lot bãi đậu xe : parking lot, parking space bão : (1) hurricane, storm, typhoon; (2) to be full after eating bão bùng : storm, tempest bão cát : sand-storm bão lụt : natural disaster bão nhiệt đới : tropical storm bão nước : typhoon bão rớt : tail of a hurricane, tail of a storm bão tuyết : snowstorm bão táp : typhoon, hurricane, violent storm, great upheaval, severe ordeal bão từ : magnetic storm bão địa từ : geomagnetic storm bè : (1) party, faction, band, group, circle, gang, society, alliance; (2) raft, float bè bè : flat and wide bè bạn : friends bè cánh : clique, confederacy bè gỗ : wooden raft bè lũ : clique, gang, party, faction, band bè lũ phát xít : fascist party bè mọn : of a socially humble position bè nhóm : party, group, faction bè phái : faction bè đôi : duo bè đảng : clique, set, faction, party bèm nhèm : unpolished, uncouth bèn : immediately, instantly, right away, then bèn bẹt : flat, flattish bèo : marsh lentil, duckweed, water hyacinth, water-fern bèo Nhật Bản : water hyacinth bèo bọt : lentil and foam, something humble and insignificant bèo cái : pistia bèo cám : wolffia bèo dâu : azolla bèo hoa dâu : water hyacinth bèo mây : (lentil and cloud) unstable bèo nhèo : flabby, flaccid bèo nhật bản : water hyacinth bèo ong : floating moss bèo tấm : duckweed, water lentil bé : little, small, tiny, young (before the name of a child) bé bỏng : little, small, tiny bé con : little child, small child bé cái nhầm : make a mistake bé dại : little and inexperienced bé gái : small, little girl bé hạt tiêu : young but cunning bé họng : to have no voice in a matter bé miệng : not powerful enough to make oneself heard, powerless, without authority bé mọn : small, little, young bé nhỏ : little, small, tiny bé thơ : small, little and young bé tí : very small, tiny, minute bé tí tẹo : very tiny bé tí tị : very tiny bé tị : very small, tiny bé xé ra to : storm in a teacup, much ado about nothing bén : sharp; to touch, set bén duyên : to understand and love bén gót : to hold a candle to; to reach, catch up bén hơi : take a fancy to, take to, get used to bén lửa : to catch fire bén mùi : to get used to, grow accustomed to, take a liking to, become attached to bén mảng : to approach, near, come close to, come near bén nhạy : sharp, quick bén rễ : to take root bén tiếng : to be used to someone’s voice béng : then and there béo : fat, plump, obese; greasy (food) béo bệu : fat, fleshy, flabbily béo bổ : nourishing, profitable, lucrative béo bở khẩu ngữ : profitable, fat béo bụ : chubby béo lăn : stout béo lẳn : muscular, corpulent, solid béo mép : to have a glib tongue béo mầm : plump béo mẫm : fatty béo mập : stout, plump béo mỡ : fat, obese, corpulent béo ngấy : greasy (food) béo ngậy : greasy béo ngộn : plump, buxom béo như con cun cút : as fat as a quail béo nung núc : plump béo phì : fat, chubby, obese béo phệ : obese, paunchy, pot-bellied béo quay : rolly-polly, tubby béo sù : big and fat béo sưng : swelling, fat pig (curse word) béo tròn : tubby, chubby béo tốt : plump and healthy; to look prosperous béo đẫy : corpulent, fat like a ball béo ị : flabbily fat bép xép : to gossip, tell tales, not keep a secret bét : (1) last, least, lowest (in a series, ranking); (2) to be (badly) beaten, beaten to a pulp; (3) dead drunk bét be : all wrong bét nhé : having a drawl from overdrinking bét ra : at (the) least bét tĩ : (1) to be the very last, completely; (2) to lose a competition bê : (1) calf, baby cow; (2) to carry with both hands; (3) disorderly bê bê : dirty, soiled; as busy as a bee, over head and ears in work bê bết : messy, smeared all over, splashed all over bê bết máu : bloodstained, blood-spattered bê bối : to leave things undone, be disorderly or sloppy bê rê : beret, cap bê ta : beta bê tha : to take to drinking and gambling bê toong : concrete bê trễ : to leave undone, neglect; tardy bê tông : concrete bê tông cốt sắt : reinforced concrete, ferroconcrete bê tảng đá : to carry a slab of stone bên (tay) phải : right (hand) side bên (tay) trái : left (hand) side bên : (1) side, face, party, team, area, place; (2) in, at (place, country) bên Mỹ : in the United States, in America bên Mỹ này : here in the United States bên Pháp : in France bên Vọng Các : over in Bangkok bên bị : the defendant, the accused bên bị cáo : (side of the) accused bên có : creditor; credit bên có và bên nợ : debtor and creditor, debit and credit bên cạnh : near, next door, alongside, neighboring, adjacent, next to, beside bên cạnh đó : on the other hand bên dưới : below, under, inferior; the lower part bên hông : side bên hữu : the right hand side bên kia : across, beyond, over, (on) the other side of bên kia bờ : the other side bên kia đường : across the street bên lẻ : odd numbered side of the street bên lề : in the margin, marginal bên mặt : right hand side bên ngoài : outdoors, outside, outer, on the outside, exterior; without bên ngoại : one’s mother’s side, maternal bên nguyên : plaintiff bên nhau : beside each other, next to each other bên nhà : at home bên nội : one’s the father’s side, paternal bên nợ : debtor, debit bên phải : the right hand side bên sông : river bank bên tay mặt : right hand side bên tay phải : the right side bên tay trái : left hand side bên trong : in, inside, inner, within, on the inside, indoors, interior bên trái : the left hand side bên trên : over, above, upper, uppermost bên tả : the left hand side bên Ăng lê : in England bên đường : side of the road, roadside bên đất Mỹ này : here in the United States bênh : to protect, defend, take the side of, support bênh vực : to protect, support, defend, shield bêu : to display, exhibit, show, expose bêu diếu : to shame, dishonor, humiliate bêu xấu : to shame, dishonor, humiliate bêu đầu : to display the head of an executed criminal bì : (1) to compare; (2) skin, derma, peel, envelope, bag; (3) tired, exhausted, sound asleep bì bõm : to splash; splashing sound bì bạch : to clap; clapping sound bì khổng : lenticel bì phu : skin bì phạp : tired, worn out, exhausted bì sinh : phellogenic bì sì : uncommunicative bì đạn : cartridge belt, bandoleer bìa : (1) cover; (2) card; (3) output bìa sách : cardboard; margin, edge bìa điều khiển : control card bìa đục lỗ : perforated card bìm bìm : bindweed bìm bịp : moorcock bình : (1) average, plain, level, equal, balanced, calm, peaceful; (2) bottle, jar, pot, vase; (3) to criticize, comment on, examine; (4) marsh lentil, duckweed, water hyacinth bình an : peaceful, safe bình bịch : motorcycle bình bồng : to float, drift bình chân : stable, firm bình chè : teapot bình chú : to annotate, comment bình cầu : balloon (in a laboratory) bình diện : level bình dân : common, everyday person; popular, democratic bình dân giáo dục : mass education bình dân hóa : popularization; to make common, vulgarize bình dị : plain, simple bình giá : par value bình giảm nhiệt : radiator bình hoa : vase, flower pot bình hành : in parallel bình hơi : gas candle bình hương : incense burner bình luận : to comment, criticize, editorialize; commentary, editorial bình luận chính trị : political commentary, criticism bình luận gia : commentator, critic bình lặng : peaceful, quiet bình lọc : filter bình lọc khí trời : air filter, air cleaner bình minh : early morning, dawn bình nghị : to discuss, debate bình nguyên : plain, field, flatland bình nhật : usual, ordinary bình nước tiểu : urinal bình phong : (folding) screen bình phân : to divide equally bình phóng : spittoon bình phương : square, the power of two bình phẩm : to comment, criticize bình phẩm về : to criticize (sb or sth) bình phục : to recover (from an illness), get well bình phục hoàn toàn : to recover completely, make a complete recovery bình quyền : equal rights, equality bình sinh : in one’s lifetime bình sơn : can of paint bình thanh : even tone bình thông hơi : inhaler bình thường : normal, ordinary, customary; normally, ordinarily bình thường hóa : normalization bình thường hóa bang giao : to normalize relations bình thường hóa quan hệ : to normalize relations bình thường hết : completely normal bình thường không được phép : not normally allowed bình thường quan hệ ngoại giao : normal (diplomatic) relations bình thản : peaceful, uneventful, level, even, indifferent bình thời : peacetime; ordinarily, usually bình thủy : thermos (bottle) bình thứ : pretty good (exam score) bình trà : teapot bình trị : peacetime government, peaceful rule bình tên : safe, peaceful bình tình : calm, fair, impartial bình tích : teapot bình tĩnh : calm, composed; to be, keep, remain calm bình tĩnh lạ thường : unusually calm bình tỉnh : calm, cool, collected, composed bình với bóng : an object and its shadow, an inseparable pair bình yên : safe, peaceful bình điện : battery bình điện tích : battery bình điện xe hơi : car battery bình đẳng : equal; equality bình đẳng giữa nam và nữ : equality between the sexes bình địa : level ground bình định : to pacify bình ổn : to smooth out bìu : outgrowth, growth, bag, pouch bìu dái : penis-shaped bí : (1) pumpkin, squash; (2) fine-toothed; (3) secret, mysterious; (4) obstructed, constipated, blocked, stumped bí bô : to babble, speak loudly bí danh : pseudonym, pen name bí hiểm : mysterious bí hiểm sâu sắc : deeply, very mysterious bí học : occult science bí kế : secret plan bí mưu : secret plan bí mật : secret, classified, confidential, unknown; secretly, stealthily bí mật quân sự : military secret bí mật quốc gia : national secret bí ngô : pumpkin bí quyết : secret (formula) bí rợ : pumpkin bí thuật : magic, sorcery bí thư : (1) secretary; (2) diplomat bí thư trung ương : secretary general bí thư trưởng : secretary general bí tiểu : unable to urinate bí truyền : to hand down (formula) secretly bí tết : (beef)steak bí tỉ : unconscious bí tử : angiosperm bí đao : waxy pumpkin bí đỏ : pumpkin bí ẩn : mysterious, secret, hidden, concealed; mystery, secret bích : (1) partition, wall; (2) emerald bích báo : newspaper (posted on a wall) bích chương : poster bích không : azure bích ngọc : green jade, emerald bích thủy : greenish water bích toong : concrete bích vân : emerald cloud bím : lock (of hair), tress bính : 3rd cycle of the twelve years of the Chinese zodiac bíp bíp : to beep bít : to close up, fill up, block bít lấp : obturation bít tất : sock, stockings bít tất tay : glove bít tết : beefsteak bíu : to cling to, hold to bò : (1) cow, bull, ox; (2) to crawl, creep bò con : calf bò cái : cow bò lê : to crawl along bò lê bò càng : beaten until one is unable to walk bò lê bò la : to crawl around bò lạc : stray cow bò non : calf bò rừng : wild ox bò sát : reptile bò sữa : milk(ing) cow bò tót : wild ox bò tơ : calf bò u : zebra bò vào : to crawl into, climb into bò đưc : bull bòn : to collect, gather patiently, squeeze, extort bòn chèn : miserly, stingy bòn mót : to glean, squeeze out the last bit of sth, collect the remnants of bòn rút : to squeeze (money) bòn rỉa : to steal, misappropriate, take illegally bòn đãi : to sift bòng : (1) grapefruit; (2) to carry in one’s arms, with both hands bòng bong : something mixed up bó : to tie (in a bunch), bundle; bundle, bunch bó buộc : coercion, force; to coerce, force; strict, severe bó chân : to bind one’s feet, be unable to move bó cẳng : bound, unable to move bó giáo : to lay down one’s arms, surrender bó gối : to be unable to act freely bó hoa : bouquet (of flowers) bó nhang : bundle of incense bó tay : to have one’s hands tied, be helpless bó đũa : bundle of chopsticks bóc : to peel, skin, strip bóc cam : to peel an orange bóc lột : to exploit, rob, take advantage of, swindle bóc lột trẻ em : child exploitation bóc vỏ : to open bói : to prophesize, divine, foretell the future bói cá : kingfisher bói dịch : divination by means of the Classic of Changes bói kiều : divination by means of Kim Vân Kiều bói toán : fortune telling bón : (1) fertilizer; to fertilize; (2) to feed (an infant); (3) constipated; (4) spirit, soul, medium bóng : (1) balloon, ball; (2) shadow, shade, light, photograph; (3) shiny bóng bàn : table tennis, ping pong bóng bì : pork rind bóng bầu dục : (American) football, rugby bóng bẩy : flashy, flowery, figurative (style) bóng chiều : evening shade, evening light bóng câu : shadow of a white horse - time flies bóng cây : shade, shadow of a tree bóng dáng : figure, shadow, silhouette bóng gió : hint, innuendo bóng giăng : moonlight bóng hồng : shadow or silhouette of a woman bóng loáng : shiny bóng lộn : very shiny bóng ma : shadows and ghosts bóng mát : shade (from the sun) bóng mặt giời : sunshade, sunlight bóng nguyệt : moonlight bóng nhoáng : shiny bóng nước : balsa bóng nắng : sunlight bóng râm : shade bóng rổ : basketball bóng thủ : fish bladder (delicacy) bóng truyền : volleyball bóng tròn : soccer bóng trăng : moonlight bóng tà : sunset, twilight bóng tối : shadow, shade, darkness bóng vía : spirit, soul bóng xế tà : late afternoon sunlight bóng ác : the sun, sunlight bóng đen : shadow bóng điện : light (bulb) bóng đèn : light bulb bóp : (1) wallet, purse, handbag; (2) to squeeze, grab, press with the hand; (3) police station bóp bẹp : to crush, squash bóp chẹt : to force, coerce, squeeze, overcharge bóp cò : to pull, squeeze a trigger bóp cò súng : to pull the trigger of a gun bóp còi : to blow the horn bóp cảng sát : police station bóp cổ : to choke, strangle bóp họng : to strangle, choke bóp méo : to twist, distort bóp méo sự thật : to twist, distort the truth bóp nghẹt : to strangle (freedom) bóp nhẹ : to press lightly bóp nặn : to squeeze and press, extort bóp phanh : to apply the brake bóp quả cam : to squeeze an orange bóp thuốc lá : cigarette holder bóp vú : to grab someone’s breast bót : police station bô : (1) old man, elder; (2) bed pan, chamber pot bô bin ăng ten : antenna loading coil bô bô : to speak loudly and inconsiderately bô lão : village elder bôi : (1) to smear, rub out, blot out, be careless; (2) cup bôi bác : careless bôi nhọ : to dishonor, soil, discredit bôi trơn : to lubricate bôi vôi : to have one’s nape shaven bôi xóa : to rub out, erase bôi đen : black bôm : apple bôm bốp : clapping (of applause) bôn : to run, flee, escape bôn ba : to run after, pursue, chase; to roam, wander bôn sê vích : Bolshevik bôn tẩu : to run after, flee, escape; to travel the length and width of (on business) bôn tập : hit and run bôn xu : run after (wealth) bôn đào : to flee bông : (1) cotton; (2) flower, blossom, [CL for flowers]; (3) coupon; (4) to joke, jest, kid around bông bênh : very light bông băng : dressing (of wounds) bông gòn : absorbent cotton bông gạo : kapok bông hoa : flower bông hồng : rose bông lau : bulbul bông lông : to speak incoherently bông lơn : to joke bông mo : spadix bông tai : earring bông thấm nước : cotton wool, absorbent cotton bông vang : sapan-wood bông đùa : to joke bõ : (1) worthwhile; (2) old servant bõ công : worth the trouble (of doing) bõm : (1) plop; (2) very tight bù : (1) to compensate for, make up for; (2) messed up, disheveled (hair) bù hao : compensate for a loss, make up for a loss bù khú : to have heart-to-heart talks together, have a rollicking time bù loong : bolt bù lu bù loa : to cry, wail bù lại : in return (for), in exchange, as compensation (for) bù lỗ : in compensation for losses bù nhìn : scarecrow, puppet, tool bù trì : to foster, bring up carefully, help wholeheartedly bù trừ : to balance, complement, compensate, make up for bù xú : untidy, unkempt bù đắp : to give financial aide bùa : written charm, amulet bùa bát quái : eight-sign charm bùa bả : charm and bait bùa chú : amulet bùa hộ mạng : self-protection charm bùa hộ mệnh : talisman, amulet bùa mê : charm bùa yêu : potion, love-charm bùi béo : meaty and delicious bùi miệng : finding one’s appetite; to be tasty bùi ngùi : sad, down, melancholy bùm tum : thicket, dense, thick bùn : mud, muddy, dirt bùn dơ : mire, squalor bùn hoa : slush bùn lầy : marshy, swampy bùn nhơ : mud, mire bùn non : thin mud bùng : to flare up bùng binh : traffic-circle, roundabout, rotary bùng bùng : to blaze up bùng bục : easily crumbling, easily cracking bùng cháy : burst into flames bùng dậy : to swell up, flare up bùng lên : to flare up bùng nổ : break out bùng nổ dân số : population explosion, population boom bùng phát : outbreak bùng ra : to break out, start quickly bùnh binh : piggy bank bú : to suck, suckle bú dù : monkey bú lồn : to lick or suck someone’s pussy bú mớm : to suckle and spoon-feed búa : hammer, axe búa bổ : to hit with a hammer búa chày : steam-hammer, sledge hammer búa gõ : percussion hammer búa liềm : hammer and sickle búa quai : sledge-hammer búa rìu : hammer and axe, heavy punishment, heavy criticism, hammer búa tay : hand-hammer búa tạ : large hammer búa định : claw hammer búi : to tie, gather together búi tó : bun (hairstyle) bún : rice noodles, vermicelli bún bò : vermicelli and beef, noodles and beef bún chả : vermicelli and grilled chopped meat, noodles and bún riêu : vermicelli and sour crab soup, noodles in crab chowder bún thang : vermicelli and chicken soup, noodles in chicken bún tàu : mung bean vermicelli, Chinese vermicelli, glass bún ốc : shellfish soup and vermicelli búng : to flick búng quay : twist a toy or top búp : bud, shoot (of a plant) búp bê : doll, puppet búp bế : doll, puppet búp măng : fingers búp phê : cupboard bút : pen, pencil, brush (writing instrument) bút bi : ballpoint pen bút chiến : pen war, polemic bút chì : pencil bút chổi : big pen brush bút cứ : written evidence, handwriting bút danh : pen-name, nom de plume, pseudonym bút giá : a pen rest, a stand for pens bút hoa : good handwriting bút ký : notes bút lông : pen brush, quill, (writing) brush bút lông ngỗng : quill pen bút lục : records bút lực : the power of literature bút máy : fountain pen bút mặc : pen and ink, literature bút mực : ink pen, fountain pen bút nghiên : pen and ink tray, writing materials bút nguyên tử : ballpoint pen bút pháp : style of handwriting, penmanship bút phớt : felt-pen bút son : the vermilion brush used by the emperor in signing and bút sáng : light pen bút sắt : pen nib bút tháp : obelisk bút toán : accounting bút tích : autograph, written document bút đàm : to hold a written conversation (using Chinese characters) băm : (1) thirty (contraction of ba mươi); (2) to chop (meat), hash (Comp.) băn khoăn : worried, anxious, fretful, perturbed; to worry, fret, be afraid of, fear băng : (1) ice; (2) straight; (3) bank; (4) ribbon, strip, band, bandage, tape băng bó : to bandage, dress (a wound) băng băng : very fast băng ca : stretcher băng chuyền : conveyor belt băng cướp : bank of thieves, robbers băng dính : adhesive tape, band-aid băng ghi âm : (audio) recording băng giô : banjo băng hai : skates băng hoại : collapse băng huyết : hemorrhage băng hà : (1) glacier; (2) to die (king) băng hà học : glaciology băng hình : video băng hẹp : narrowband băng keo : adhesive tape, band-aid băng nguyên : ice field băng ngàn : go up hill and down dale băng nhân : go-between, matchmaker băng nhóm : gang, ring băng nhạc : music tape, music cassette băng nhựa : tape, Scotch tape băng phiến : moth balls, naphthalene băng qua : to cross through, pass through băng rộng : wideband, broadband băng sau : back seat (of a car) băng sơn : iceberg băng sương : ice and frost; to be pure băng tay : armband băng thạch : cryolith băng trước : front seat (of a car) băng tuyết : ice and snow; purity, be pure băng tâm : pure heart, crystal-clear heart băng tích : moraine băng tần : (radio) channel, frequency, band băng từ : magnetic tape băng vidéo : video tapes băng vệ sinh : sanitary napkin or towel or pad, tampon băng điểm : freezing point băng đạn : magazine (containing bullets) băng đảng : gang băng đảng buôn lậu : smuggling ring băng đục lỗ : perforated tape bĩ : unlucky, unfortunate bĩ cực thái lai : when misfortune reaches its limit, when prosperity comes bĩ thái : misfortune and fortune, ups and downs, happiness and unhappiness bĩ vận : misfortune, ill luck, bad luck bĩu : to pucker, purse one’s lips bĩu môi : to pucker (scornfully), purse one’s lips bơ : (1) butter; (2) shameless; to ignore; (3) helpless bơ bơ : shameless, brazen bơ bải : hurry bơ ca cao : cocoa butter bơ phờ : dishevelled, ruffled, tired, worn out, exhausted bơ sữa : (1) butter and milk; (2) self-indulgent, epicurean bơ thờ : (1) dazed, out of one's senses; (2) vagrant, homeless; to wander bơ vơ : abandoned, helpless, friendless, forsaken bơi : to swim, row, paddle bơi bướm : butterfly (stroke) bơi chèo : oar, paddle bơi chó : to swim by paddling one’s arms bơi lội : swimming bơi ngửa : to swim on one’s back bơi sải : Vietnamese trudgen stroke bơi thuyền : to row a boat, go boating, go sailing bơi xuồng : to canoe bơi đứng : swim standing up bơi ếch : breast stroke bơm : pump; to pump bơm chân không : vacuum pump bơm hút : suction-pump bơm ngực : to enhance one’s breasts, get a breast implant bơm nén khí : compressor bơm tiêm : syringe bơm vòi rồng : fireman’s hose bơm đẩy : force-pump bư : silly, stupid bưa xa : mail truck bưng : to carry with both hands bưng biền : mangrove swamp area, south Vietnam’s guerilla base bưng bít : to cover up, hide, suppress, hush up; black out bưng bít sự thật : to cover up, hide the truth bưu : post, postal service bưu chính : post, postal service bưu cục : post office bưu kiệm : parcel, package bưu kiện : parcel bưu phi : mailing, postage cost bưu phiếu : money order, postal order bưu phí : postage bưu phẩm : piece of mail, postal matter bưu thiếp : postcard bưu tá : mailman, postman bưu tín viên : mail clerk bưu vụ : postal service bưu điện : post office, Post, Telephone, and Telegraph Office (PTT) bưu ảnh : picture postcard bươm bướm : butterfly bươn : to hasten, hurry bươn bả : in a hurry bươn chải : run about, strive to make a living bương : type of large bamboo bươu : to swell into a bump bước : to step, stride. walk bước chân : pace, step, tread, footstep bước chỉnh : step size bước lên : to step on bước lùi : to step back(wards) bước lùi ra sau : to step back(wards) bước lướt : glide bước một : step by step, slowly bước qua : to cross (over), step over, stride across or over bước ra : to step out (into) bước ra cửa : to walk outside, go outdoors bước ra khỏi : to step out of bước ra khỏi nhà : to step outside, go outside bước ra ngoài : to step outside bước ra sân : to step out into the yard bước sang : to cross over, into, step over to bước sang tuần lễ thứ nhì : to enter its second week bước sóng : wavelength bước theo : to walk behind, follow bước thấp bước cao : to limp, travel on rough road bước tiến : to step forward bước vào : to come in, go in, enter, step into bước vào nhà : to go into a house bước vào trong : to step inside bước xuống : to step down, step out bước xuống cầu thang : to walk down the stairs bước xuống xe : to get out of a car bước đi : to go, take a step; go away! bước đi nhẹ nhàng : light steps bước điều chỉnh : adjustment step bước đường : stages on the road traversed, past stage bước đường cùng : blind alley, stalemate, deadlock, impasse bước đầu : debut, start bước đầu tiến : first step bướm : butterfly bướm đêm : night-fly, moth bướng : stubborn, obstinate bướng bỉnh : stubborn, obstinate bướp : ragged bướu : hump, knob, knot, lump, growth, tumor bướu giáp : goitre bướu gù : gibbosity bướu lạc đà : a camel’s hump bưởi : grapefruit, polemo bưởi đào : rosy-pulped polemo bưởi đường : sweet polemo bạ : (1) randomly, at random, haphazard; (2) to register, record; (3) register, ledger, account book bạc : (1) silver, money, unit of currency; (2) faded, discolored; (3) ungrateful; (4) thin; (5) peppermint bạc bẽo : ungrateful, disloyal bạc bội : ungrateful bạc cắc : silver coin, small change bạc giả : counterfeit money bạc giấy : paper money bạc hà : (pepper)mint bạc hà não : menthol bạc hào : small change bạc hạnh : bad luck, misfortune bạc má : great tit, parus major, warbler bạc mệnh : misfortune; unfortunate; poor fate, unhappy lot bạc nghĩa : disloyal, ungrateful, thankless bạc nghệ : thankless trade, thankless task bạc ngàn bạc vạn : lots of money, piles of money bạc nhược : debilitated, weakened, feeble bạc nhạc : stringy meat bạc nén : silver ingot bạc phau : spotlessly white bạc phơ : completely gray, white (hair) bạc phận : unhappy fate, misfortune bạc phếch : completely faded, discolored; to fade, lose color bạc ròng : pure silver bạc tình : disloyal, unfaithful in love bạc ác : ruthless, uncompassionate, ungrateful, cruel bạc đen : changeable, unsteady, fickle bạc đãi : to mistreat, scorn, treat with indifference, slight, ill-treat bạc đạn : ball-bearing bạc đầu : gray haired, white haired bạc đức : not to have fortune on one’s side bạch : (1) white; (2) clear, bright, simple bạch biến : vitiligo bạch bì : albino bạch chỉ : angelica bạch chủng : white race, Caucasians bạch cúc : (common) daisy bạch cầu : white blood cell bạch diên : white lead bạch diện : fair, light skin, complexion bạch dương : (1) white poplar, birch; (2) Taurus bạch dịch : lymph bạch huyết : lymph, leukemia bạch huyết bào : lymphocyte bạch huyết cầu : leukocyte bạch hầu : diphtheria bạch kim : platinum, white gold bạch lạp : tallow bạch lộ : white dew ( th solar term) bạch ngọc : diamond-spar, white jade bạch nhật : broad daylight bạch phiến : heroin, opium bạch phân : white lead, lead hydrocabonate bạch quả : ginkgo bạch thoại : Mandarin Chinese bạch thỏ : the moon bạch thủ : empty handed bạch trọc : gonorrhea bạch tuộc : octopus bạch tạng : albinism; albino bạch viên : white monkey bạch văn : (in the) clear bạch yến : canary, white swallow bạch đinh : commoner, common person, plebian, nobody bạch đoạt : to seize, usurp bạch đàn : eucalyptus, santal (tropical tree), sandlewood bạch đái : leucorrhoea, the whites bạch đạo : lunar orbit, orbit of the moon bạch đầu quân : old men’s militia bạch đậu khấu : (white) cardamom bạch đới : whites, leucorrhea bại : to lose, fail, be defeated bại binh : defeated troops bại hoại : corrupted bại huyết : anemia bại liệt : paralyzed bại lộ : to come to light, be revealed, be exposed leak out, come out bại quân : routed army, routed troops bại sản : bankrupt, ruined, ruinous bại trận : defeated (army) bại tướng : defeated general bại tẩu : inrout, routed; to rout bại tục : (morally) corrupt bại vong : defeated bạn : friend, associate, companion, comrade (in something) bạn bè : friends (collectively), friendship bạn bè cùng chí hướng : like-minded friends bạn chiến đấu : companion-in-arms, comrade-in-arms bạn chân tình : a true friend bạn chỉ nói mò thôi! : you are just guessing! bạn cũ : old friend bạn già : friend in old age bạn hàng : customer, patron bạn học : schoolmate, classmate, school friend bạn hữu : dear friend, good friend bạn lòng : sweetheart bạn nghịch : rebel bạn nối khố : bosom friend, crony, chum bạn quen : acquaintance, friend bạn quen biết : acquaintance, friend bạn thân : intimate friend, close friend, dear friend bạn thân mến : dear friends bạn thân thiết : intimate, dear friend bạn trai : male friend bạn tri âm : close friend bạn trăm năm : mate (for life), spouse bạn tình : lovers bạn vong niên : friend of different age bạn vàng : very dear friend bạn đường : traveling companion bạn đọc : reader (someone reading something) bạn đồn liêu : colleague bạn đồng hành : traveling companion bạn đồng hương : compatriot, countryman bạn đồng nghiệp : colleague bạn đồng niên : contemporary (someone the same age) bạn đồng đọi : comrade in arms bạn đời : companion (for life), wife or husband bạng : clam bạo : (1) bold, brave, daring, fearless; (2) cruel, wicked bạo binh : cruel army bạo bệnh : fatal illness, sudden grave illness bạo chính : tyranny, dictatorship bạo chúa : tyrant bạo dạn : bold, daring, fearless, unafraid bạo gan : audacious, courageous, fearless, bold bạo hành : (act of) violence, assault bạo hành có vũ khí : armed assault bạo hổ bằng hà : daring, adventurous bạo liệt : violent, furious bạo loạn : civil war, internal struggle, strife, riot, rioting, civil disturbance bạo lực : violence, tyranny, force bạo miệng : make bold with one’s speech bạo ngược : to be a tyrant; wickedly cruel bạo phong : hurricane, tornado, violent wind bạo phát : to break out bạo quân : tyrant bạo tay bạo châm : audacity, daring bạo đồ : thug, cutthroat, bandit, brigand bạo động : to commit violence; violent, forceful; violence, force bạo động do súng : gun violence bạt : (1) careless, negligent, rash, reckless; (2) epilogue; (3) to pull up, remove; (4) to moor bạt chúng : outstanding, superhuman bạt hơi : out of breath bạt mạng : devil-may-care, reckless bạt ngàn : innumerable and extensive bạt nhĩ : to box the ears, slap the face bạt tai : to box someone’s ear bạt thiệp : urbane, well-mannered bạt tụy : eminent bạt vía : frightened out of one’s wits bạt vía kinh hồn : frightened, scared out of one’s wits bạt đãi : to ill-treat, sight, maltreat bạthơi : to run breathlessly bả : (1) poison, bait; (2) she (contraction of bà ấy) bả vai : shoulder blade, shoulder muscle bải : to lengthen, make longer, stretch bải hoải : exhausted, tired, worn out bản : (1) edition, version, tablet, block, copy, print, piece, document, edition, impression; (2) [CL for scripts, songs, plays, statements, treaties]; (3) root, basis, base, origin, source bản Nôm : Nom version bản anh hùng ca bất hủ : an immortal epic bản báo cáo : report bản bạch văn : plain text bản bổ chính : additive bản bộ : headquarters bản chi tiết kỹ thuật : specifications bản chính : original (copy), master bản chất : by nature, in essence; essence, substance, nature bản chất thứ hai : second nature bản chức : I (used by an official) bản cáo trạng : charge sheet bản công vụ : statement of service bản doanh : headquarters bản doanh tiền tiến : forward command post, advanced command post bản dịch : translation (of a book, etc.) bản dịch Hán : Chinese translation bản dịch Việt ngữ : Vietnamese translation bản dịch tiếng Anh : English translation bản dộng : natural movement bản ghi : record bản gốc : original bản hiệp định : agreement bản hiệu : our shop or store bản hát : chant, song bản hạt : the local area bản hữu : natural, innate, inborn, native bản in : to print; proof, listing, printing block bản in thử : proof bản in xanh : blueprint bản in đúc : stereotype bản khai : list, declaration bản khai giá : estimate bản khai hàng chở : hatch list bản khai tàn sản thặng dư : declaration of property disposition bản khắc : wood blocks bản kê : list, inventory, record bản kê khai : list, manifest bản kẽm : zinc block, zincograph bản kịch : play, drama bản liệt kê : list bản liệt kê các đơn vị : troop list bản liệt kê vật liệu : bill of materials bản làng : mountain hamlets and villages bản lãnh : capabilities, competence, capacity, ability, fundamental bản lĩnh : skill and spirit combined bản lưu : file copy bản lược kê : return, list, manifest bản lề : hinge bản lệnh : orders bản lệnh niêm phong : sealed orders bản lệt kê nghề nghiệp : dictionary of occupational titles bản mẫu : prototype bản mệnh : life, existence, one’s lot, one’s fate, one’s fortune bản nghĩa : the original meaning bản ngã : ego, self bản ngữ : native language, vernacular bản nháp : (rough) draft bản nhạc : piece of music, song bản năng : instinct bản phóng ảnh : photostatic copy bản quyền : copyright bản quán : native village, home town bản sao : copy (of an original document) bản thân : personal, person, self bản thạch : slate bản thảo : manuscript, outline, sketch, (rough) draft bản thảo nghị quyết : draft resolution bản thảo tài liệu : draft document bản thể : essence, nature bản thể học : ontology bản thể luận : ontologism bản tin : newsletter, newscast, news bulletin bản tin tức : news bulletin, intelligence report bản triều : ruling dynasty bản trích : excerpt bản trích lục : excerpt bản tuyền : natural rotation bản tính : (one’s internal) character, nature, disposition bản tính hiền lành : gentle disposition bản tóm tắt : summary, synopsis bản võ : galleyproof bản văn : text bản văn bán mật mã : intermediate cipher text bản văn khóa mật mã : key text bản văn mã dịch : deciphering bản văn mã hóa : encrypted text, ciphertext bản vẽ : drawing bản vị : standard bản vị chủ nghĩa : regionalistic bản vị kép : double standard bản xã : my or our village bản xứ : indigenous country, native country; local, indigenous, native bản án : court ruling bản điểm : transcript bản điểm đại học : academic transcript bản đàn : piece of music, musical number bản đúc : stereotype bản địa : aboriginal, local, native, indigenous bản đồ : map bản đồ bán kiểm : semi-controlled map bản đồ bình diện : planimetric map bản đồ cao độ : hysographic map bản đồ chiến lược : strategic map bản đồ chiến thuật : tactical map bản đồ chính xác : controlled map bản đồ căn bản : base map bản đồ dạ phi hành : night flying chart bản đồ hàng không : aeronautical chart, aerial map, planning chart bản đồ hành quân : operation map bản đồ khu vực được phòng hại : control map bản đồ không hành : navigation chart bản đồ kẻ ô : gridded map bản đồ lưu thông : traffic map bản đồ méc ca to : Mercator chart bản đồ nguyệt chất : selenologic map bản đồ nổi : relief map bản đồ quân sự : military map, military chart bản đồ quản trị : administrative map bản đồ thiết kế chiến thuật : planning chart bản đồ thủ họa : compilation map bản đồ tác xạ : firing chart bản đồ tình báo : intelligence situation map bản đồ tạm họa : provisional map bản đồ tổng quát : general map bản đồ tỷ lệ lớn : large scale map bản đồ tỷ lệ nhỏ : small scale map bản đồ tỷ lệ trung bình : medium scale map bản đồ vòng cao độ : contour map bản đồ đường dây truyền tin : line route map bản đồ địa chất : geological map bản đồ địa hình : topographical map bản đồ địa hình tỉ mỉ : battle map bản đồ địa phương : regional chart bản động : natural movement bảng : bulletin, board, notice, placard, sign, table (of figures, etc.) bảng biểu xích : range table bảng biểu xích và tầm : elevation board bảng bắn đón : lead table bảng cam kết : a pledge bảng chuyền hóa : conversion table bảng chuyển hoán vị : permutation table bảng chuyển vị : permutation table bảng chỉ dẫn : guide bảng chỉ hướng : direction board bảng chỉnh lưu : switchboard bảng cáo thị : board, bulletin board, billboard bảng cấp số : table of organization and equipment bảng cửu chương : multiplication table bảng danh dự : honor list, honor roll bảng hiệu : sign plate, shop sign bảng hiệu xe : license plate, name plate bảng hoán vị : permutation table bảng hành quân : operations board bảng lảng : melancholy bảng màu : palette (of painter) bảng mã : code chart, font bảng mã tự : character set bảng mạch : circuit board bảng nhất lãm : conspectus, synoptic table bảng phân công : duty roster bảng ra đa : radar board bảng sơn : painted sign bảng số xe hơi : license plate bảng tuần hoàn Medeleep : periodic table bảng tác xạ : ballistic board bảng tính : spreadsheet bảng tính điện tử : (electronic) spreadsheet bảng vàng : honor roll, dean’s list, list of successful candidates court bảng âm chuần : sound ranging plotting board bảng đa cơ năng : multifunction board bảng đa nhiệm vụ : multifunction board bảng đen : blackboard, chalkboard bảng đá : slate bảng định tuyến : routing table bảng đồng hồ ô tô : panel board bảnh : to be well dressed bảnh bao : smart, elegant (of clothing) bảnh chọe : haughty, self-important, pompous bảnh lảnh : smart and quick bảnh mắt : very early in the morning bảo : (1) to say, order, tell (someone to do something); (2) to insure; (3) to protect, guard; (4) precious, valuable bảo an : to maintain law and order, ensure security, keep peace bảo an binh : guard (provincial or district), militia bảo an đoàn : civil guard bảo anh : child protection; to care for, protect bảo ban : to give advice, council bảo bình : Aquarius bảo bọc : to protect, guard bảo bối : precious object; valuable, gem, treasure bảo chứng : bail, security bảo dưỡng : maintain bảo hiến : to defend the constitution bảo hiểm : to assure, guarantee, insure; insurance bảo hiểm con người : personal insurance bảo hiểm nhân thọ : life insurance bảo hiểm phí : insurance premium bảo hiểm sức khỏe : health insurance bảo hiểm thất nghiệp : unemployment insurance bảo hiểm trách nhiệm công cộng : public liability insurance bảo hiểm xe hơi : automobile, car insurance bảo hoàng : royalist, monarchist bảo hành : to give a warranty to bảo hòa : saturated; to saturate; saturation bảo học : teach bảo hộ : to protect, cover; protectorate bảo khoán : insurance policy bảo kiếm : precious sword bảo kê : to protect, insure; insurance bảo lãnh : to guarantee, vouch for, sponsor bảo lĩnh : act as guarantee for, answer for, be bail for bảo mẫu : kindergartener, governess bảo mật : confidential; confidentiality; to keep secret; preservation of secrecy, security bảo mệnh : life insurance bảo nhi : minor (under guardianship) bảo nô : patron bảo phí : insurance premium bảo quyến : your (precious) family bảo quản : to maintain, keep (in good condition), preserve, store bảo quốc : protector bảo sanh : maternity hospital bảo thủ : conservative bảo toàn : to keep whole, intact, preserve bảo trì : maintenance; to maintain, service bảo trì cao cấp : depot maintenance bảo trì dã chiến : field maintenance bảo trì trung cấp : field maintenance bảo trọng : to look after oneself, take care of oneself bảo trợ : to protect, aide, help, assist, patronize, sponsor bảo tàng : treasure bảo tàng học : museology bảo tàng viện : museum bảo tồn : to preserve, conserve, keep, maintain bảo tồn bảo tàng : to preserve, care for and display bảo vật : precious thing, precious object, valuable item, treasure bảo vật quốc gia : national treasure bảo vệ : insurance, protection, defense; to preserve, guard, defend, protect bảo vệ bằng vũ lực : to defend by force bảo vệ chống máy cắt từ chối : breaker failure protection bảo vệ dự phòng : protective measures bảo vệ hành động : to defend one’s activities bảo vệ môi sinh : environmental protection bảo vệ quyền lợi : to protect, guard one’s interests bảo vệ quyền lợi củ a mình : to protect one’s rights, interests bảo vệ rất ngặt : to be guarded by stringent precaution bảo vệ trái đất : to protect the earth bảo vệ tính mạng : to spare someone’s life bảo vệ tổ quốc : to defend a country bảo vệ từng tấc đất : to protect each inch of land bảo vệ văn hóa : to preserve one’s culture bảo vệ xứ sở : to protect one’s homeland bảo với : to talk with, talk to bảo đảm : guarantee, insurance, assurance; to guarantee, ensure, assure, insure bảo đảm an : guarantee, ensure bảo đảm an toàn : to guarantee, ensure safety, security bảo đảm nợ : to guarantee a loan bảo đừng : to forbid (someone from doing something) bảy : (1) see bẩy; (2) seven bảy chiếc : seven units bảy chín : seventy-nine bảy mươi chưa què chớ khoe là lành : all is well that ends well bảy trăm hai : 720 bấc : (1) northern (wind); (2) pith, cork, wick bấc đèn : wick bấm : to press, push (button), click bấm bụng : to hold back laughter bấm chuông : to ring the bell bấm chí : pinch bấm cò : to pull a trigger bấm gan : to suppress one’s anger silently bấm gáy : clip close bấm huyệt : therapy of point injection, point acupuncture bấm lên : to press up bấm ngọn : pinch off buds (shoot) of bấm nút : to push a button bấm ra sữa : suckling-like bấm số : tell fortune bấm thẻ : to stamp one’s card, punch the clock bấm tím : bruised (from being hit) bấm vào : to press (sth) bấm điện : electric button bấm đốt : to count by thumbing one’s phalanges, count on bấm độn : to predict by thumbing one’s phalanges bấn : to be short, lacking (of help, money) bấn tàu nổi : floating dock bấn túng : straits, difficulty bấp bênh : unstable, uncertain bất : (1) not, non-, un-; (2) type of card game bất an : without security, unsafe bất biến : immutable, invariable bất bình : unhappy, displeased, indignant, discontented; discontent bất bình thường : unusual, uncommon, not normal bất bình đẳng : inequality; unequal, one-sided bất bạo động : non-violent, peaceful; nonviolence bất bằng : unfair, unjust, unequal bất can thiệp : non-intervention, non-interference bất chính : unrighteous, unfair, disloyal, illegal, wrongful, illicit bất chấp : in defiance of, regardless of bất chấp mọi hậu quả : regardless of the consequences bất chấp nguy hiểm : regardless of danger bất chợt : all of a sudden bất câu : no matter (which, what, when, etc.) bất công : unjust, unfair; injustice bất cần : don’t care bất cẩn : careless, negligent bất cẩn trong công vụ : neglect of duty bất cập : insufficient, not in time; to fall short, be insufficient bất cố : to not heed bất cố liêm sĩ : lost to shame bất cộng tác : non-cooperation bất cộng đái thiên : deadly or mortal enemies; complementary distribution bất cứ : any (at all) bất cứ ai : anybody, anyone (at all) bất cứ chỗ nào : anywhere bất cứ khi nào : whenever (something happens) bất cứ lúc nào : (at) any time, anytime, at any moment, whenever bất cứ nơi nào : any place, location bất cứ thông tin nào : any information bất cứ thằng đàn ông : any man, any guy bất cứ điều gì : anything (at all) bất di : stationary bất di bất dịch : immutable bất diệt : immortal, everlasting, undying bất dung : unpardonable, unforgivable, inexcusable bất giác : suddenly, unexpectedly, unknowingly, unconsciously bất giác kêu lên một tiếng : to utter a scream suddenly bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ : suddenly, an old story came to his mind bất giờ : then, at that time bất hiếu : undutiful, ungrateful (toward one’s parents) bất hòa : discord, disagreement, disharmony; in disagreement, at odds with each other bất hạnh : unfortunate, unlucky, poor; misfortune bất hảo : bad, undesirable bất hợp hiến : anti-constitutional, unconstitutional bất hợp lý : irrational; illogical; unreasonable bất hợp lệ : improper, invalid, out of order bất hợp pháp : illegal, illicit, illegitimate, unlawful bất hợp thời : ill-timed bất hợp tác : uncooperative, non-cooperation bất hủ : immortal (figure, work) bất kham : uncontrollable (of a horse) bất khuất : undaunted, unyielding, indomitable bất khả : cannot, unable, un-, not-, impossible bất khả hủy : indestructible bất khả kháng : irresistible bất khả phủ nhận : undeniable bất khả xâm phạm : inviolable, sacrosanct, untouchable, inalienable bất kính : to be disrespectful towards somebody, disrespect bất kể : despite, irrespective of, regardless of bất kể sự kiện là : despite the fact that bất kỳ : (1) any, arbitrary; (2) unexpected, unintended bất kỳ ai : anyone bất kỳ lúc nào : at any time bất kỳ nơi đâu : anywhere bất li tri thù : stingy bất liên tục : discontinuous bất luận : any; regardless (of) bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ : in any case, anyone must produce his papers bất luận như thế nào : any how, in any case bất ly thân : inseparable bất ly tri thù : stingy bất lão : remain young bất lương : dishonest, criminal bất lịch sự : discourteous, rude, ill-mannered bất lợi : adverse, unfavorable, disadvantageous; negative; useless, harmful bất lực : incapable, incompetent, ineffective, impotent, powerless, helpless; impotence bất minh : dubious, shady bất mãn : dissatisfied, unhappy, discontented bất mục : difference (of), disagreement (in), discord (in), unfriendly hostile, inimical bất nghĩa : disloyal, ungrateful bất ngờ : sudden, unexpected, unforeseen bất nhiễm : refractory bất nhân : inhumane, unfeeling bất nhã : ill-mannered, tactless, rude, impolite bất như ý : not according to one’s wish, not to one’s liking bất nhược : then perhaps you’d better; would rather bất nhất : inconsistent bất nhẫn : compassionate, pitying bất nhật : any day in the future, any coming day impossible to fix bất nệ : not to mind bất phân thắng bại : drawn bất phương trình : inequation bất phục : not to like, not to support bất phục thủy thổ : unable to adapt to a climate bất quá : at most, only bất tham chiến : non-belligerent bất thuần trạng : heterogeneous bất thuận : unfavorable bất thành : failure; unsuccessful, incomplete, unfinished bất thành văn : unwritten bất thình lình : sudden, act suddenly, all of a sudden, unexpectedly, without warning bất thường : irregular, unusual, extraordinary, abnormal, special bất thần tính từ : wholly unexpected, very sudden bất thụ : sterile bất tiện : inconvenient, awkward, out of place bất toàn : imperfect, incomplete, not full bất trung : disloyal, unfaithful bất trắc : unforeseen, unlucky bất trị : incurable, unruly, unmanageable bất tuyệt : endless, eternal, perpetual, unending bất tuân : disobedient, insubordinate; to disobey bất tuân thượng lệnh : insubordination bất tài : incapable, talentless, incompetent bất tình : heartless, unfeeling bất tín : unreliable bất tín nhiệm : to distrust bất túc : not enough, insufficient, lacking bất tương hợp : incompatible bất tường : ill-omened, ominous bất tất : unnecessary, needless bất tận : unending bất tỉnh : unconscious, insensible; to lose consciousness, faint bất tử : (1) immortal; (2) all of a sudden, suddenly bất vụ lợi : non-commercial, non-profit bất xâm phạm : non-aggression bất xứng : dissymmetric bất ý : heedless, careless, negligent bất đắc chí : disappointed, frustrated, bitter bất đắc dĩ : reluctant, unwilling, grudging bất đẳng thức : inequality bất đề kháng : non-resistance bất định : uncertain, undecided, unstable bất đối : to be dissymmetrical bất đối xứng : to be dissymmetrical bất đồ : sudden, unexpected; suddenly, all of a sudden, unexpectedly bất đồng : differences, disagreements; different, divergent, dissimilar, uneven; to be different, diverge, disagree bất đồng bộ : asynchronic bất đồng căn bản : basic, fundamental differences, disagreements bất đồng ý kiến : differences of opinion; to disagree bất động : immobile, unmoving, motionless bất động hóa : to immobilize bất động sản : real estate bất ổn : insecure, unstable bất ổn định : unstable, instability bấu : to hold fast to with one’s fingers, pinch, scratch, claw bấu chí : to pinch, nip, tweak; quarrel and fight bấu véo : to nip off little by little (in a brazen way), pinch and scratch bấu víu : to hold fast, grip, grasp, cling bấu xé : to tear off, tear out, pluck out bấu xén : to squeeze, chop off (sum of money) bấy : (1) tender, immature, green, (2) that, that extent bấy bá : meltingly soft bấy chầy : for long, since long, ever since bấy chừ : then bấy giờ : at that time, on that occasion, then bấy lâu : for so long, since then bấy lâu mới được một dịp : for so long, there has not been such an opportunity bấy nay : from then till now, up until now, until this day bấy nhiêu : so much, that much, that many bầm : black and blue bầm mặt : pale with indignation bần : poor, destitute bần bách : very poor, in reduced circumstances bần bạc : poor bần bạch : poor and honest bần bật : to shiver, shake bần cùng : (1) poverty; poor, needy, destitute; (2) only when one cannot help it, only as a last resort bần cùng hóa : to impoverish, reduce to poverty bần cố nông : poorest and most wretched peasant bần dân : poor people bần huyết : anemia bần hàn : poor and miserable bần khổ : unfortunate, unhappy, miserable, misfortune bần nông : poor farmer, peasant bần sĩ : poor scholar, starving student bần thần : haggard, worried; to feel sad bần tiện : poor, poverty-stricken bần tăng : I (poor monk) bần đạo : I (poor priest) bầng bầng : burn (with) bầu : (1) bottle, gourd; (2) [CL for moods, ambience, atmosphere]; (3) sphere, globe; (4) friend, pal; to become friendly; (5) to vote (for), elect bầu ai làm chử tịch : to elect someone chairman bầu bán : to elect bầu bí : gourd and pumpkin bầu bĩnh : plump, chubby bầu bạn : friends bầu bầu : rounded, roundish bầu bậu : to express displeasure; scowling, frowning bầu bằng cách gởi qua bưu điện : to vote by mail bầu chủ : to patronize, protect, guarantor bầu cử : to elect, vote; election bầu cử dân chủ : democratic election bầu cử liên bang : federal election bầu cử quốc hội : congressional election bầu cử tổng thống : presidential election bầu cử tự do : free election bầu cử địa phương : local, district, regional elections bầu diều : crop bầu dục : ellipse, oval; kidney bầu giác : cup (used in medicine) bầu giời : sky bầu không khí : atmosphere bầu không khí căng thẳng : a tense atmosphere bầu lại : to reelect bầu nhiệt huyết : enthusiasm bầu nhị cái : gynecium bầu noãn : ovary bầu nậm : slender-necked gourd, a bottle-gourd or calabash bầu rượu : wine gourd bầu sữa : baby’s bottle bầu trời : sky, vault of heaven, firmament bầu tâm sự : one’s heart, one’s feelings bầu đoàn : retinue bầy : (1) to display, show; (2) pack, herd, flock, gang, band bầy biện : to display, arrange bầy du côn : a gang of hooligans bầy gia súc : a herd of cattle bầy hầy : dirty bầy nhầy : gooey, greasy, slimy bầy ra : arrange bầy thú dữ : a flock of wild beasts bầy trẻ : a band of children bầy tôi : subject, follower (of a ruler) bầy tỏ : to express, expose, present bầy tỏ sự hối tiếc : to express one’s regret bầy vẽ : to invent bầy đặt : to invent, make up bẩm : (1) to report, say (something to someone above you); (2) polite particle; (3) to give, endow bẩm bạch : report to superior bẩm sinh : inborn, innate bẩm thụ : natural bẩm trình : report to a superior bẩm tính : to be endowed with; gift, endowment, natural asset, disposition, innate character bẩm ông : sir (form of address) bẩn : (1) dirty, filthy; (2) stingy, miserly bẩn chật : to be in want bẩn mình : to have menses bẩn như lợn : dirty as a pig bẩn quặng : gangue bẩn thỉu : dirty, filthy; stingy bẩn tưởi : filthy, dirty bẩy : (1) seven; (2) to pry (up) bẩy cột nhà : to prize up a pillar bẩy hòn đá : to prize up a slab of stone bẩy lên : to pry up bẫm : deep bẫy : snare, trap, pitfall bẫy chiến xa : tank trap bẫy chuột : mousetrap bẫy chông : a spike-trap bẫy cò ke : dog trap bẫy lừa địch : decoy bẫy nổ : booby trap bẫy sập : trap, trap door bậc : (1) step, rung, rank, level, grade, degree; (2) [CL for famous, great people, heroes] bậc ba : ternary bậc cửa : doorstep, threshold (of a door) bậc hai : binary bậc lương : salary grade or level bậc số : number bậc tam cấp : three-step staircase bậc thang : rung of ladder, stair bậc thầy : master bậc thềm : flight of steps, perron bậc vĩ nhân : great man bậm : to grow up bận : (1) busy, occupied; (2) to dress, wear clothes; (3) time, occurrence bận bịu : busy, occupied; annoyed bận cẳng : to be in someone’s way bận lòng : to worry; worried, anxious bận quốc phục : traditional clothing bận rôn : busy, occupied; busily bận rộn : bustling, busy bận tay : to be busy, have one’s hands full bận tâm : to worry; worried, disturbed bận việc : busy, occupied bập bà bập bồng : rocking in the wind, floating on water bập bênh : seesaw bập bõm : to remember vaguely bập bùng : to thump (a distant drum) bập bẹ : to mutter, babble, jabber bập bềnh : to float, bob bập bồng : uncertain, insecure bật : to pluck; to snap, switch on, turn on, burst out, explode, jettison bật bông : to card cotton, keep on playing (badly), grind out bật cười : to burst out laughing bật cười lên : to burst out laughing bật hồng : to strike fire bật hộp quẹt : to strike a match, light a match bật khóc : to burst into tears, start crying bật lên : to come on (light) bật lên cười : to burst out laughing bật lò xo : to spring, react strongly and quickly bật lửa : cigarette lighter bật mí : to spill the beans, reveal a secret bật mở : to pop open, snap open bật ra : to break apart, crack open bật đèn : to turn on, switch on a light bật đèn lên : to turn on the lights bật đèn xanh : to give (sb) the green light bậu : (1) threshold; (2) you bậu cửa : threshold bậy : wrong, illogical, irrational, obscene, bad, brazen bậy bạ : to misbehave, behave incorrectly, inappropriately; wrong, incorrect bắc : (1) to build (across something), put up; (2) north, northern, Chinese; (3) ferry boat bắc bán cầu : northern hemisphere bắc băng dương : arctic ocean bắc bản đồ : grid north bắc cầu : to bridge, fill the gap bắc cực quang : aurora borealis bắc giải : cancer bắc phong : northern wind bắc phương : the north bắc sử : Chinese history bắc thuộc : Chinese domination (of VN) bắc thần : the pole-star bắc từ : magnetic north bắc vĩ tuyến : north parallel bắc đẩu : the great bear bắc đẩu bội tinh : order of the legion of honor bắc địa bàn : compass north bắc địa dư : true north bắn : (1) to fire, shoot, launch; (2) to splash bắn bao vây : box barrage bắn bi : to shoot marbles bắn bia : target practice bắn bốn phát : to fire four (gun)shots bắn bừa bãi : to shoot wildly, at random bắn chim : to shoot birds, hunt birds bắn chết : to shoot dead, shoot to death bắn chỉ thiên : to fire in the air bắn cảnh báo : to fire warning shots bắn giết : to shoot dead, shoot to death bắn hạ : to shoot down bắn hỏa tiễn : to fire, launch a rocket bắn hụt : to fire on (but miss) bắn lại : to shoot back bắn lầm : to (shoot and) miss bắn ngã : to gun down bắn ná cao su : to shoot a slingshot bắn nợ : shift a debt over to bắn nừa bãi : to shoot wildly, at random bắn phá : to strafe, bombard bắn phát : to shoot, fire off a shot bắn rớt : to shoot down bắn súng : to shoot, fire a gun bắn súng lục : to shoot a pistol, shoot a revolver, shoot a handgun bắn sẻ : ask for lady’s hand bắn tin : to start a rumor, spread news bắn tiếng : to send word (through an intermediary) bắn tung : to throw out, eject bắn tỉa : to snipe bắn tỉa quân địch : to snipe (at) the enemy bắn vào : to shoot at bắn vào đầu mình : to shoot oneself in the head bắn để tự vệ : to shoot in self-defence, shoot to defend onself bắng nhắng : to show off, act the bully bắp : (1) corn; (2) [CL for ears of corn, cabbages] bắp chuối : banana flower bắp chân : calf (part of leg) bắp cày : plough-beam, shaft of a plow bắp cải : cabbage bắp ngô : corn, maize bắp tay : biceps, forearm muscle bắp thịt : muscle bắp thịt chắc nịch : to have muscles as hard as iron bắp thịt nhệu nhạo : flabby, muscles bắp vế : thigh, vastus lateralis bắp đùi : thigh muscle bắt : (1) to get, obtain, catch, seize, arrest, take, capture; (2) to forge, oblige, constrain, compel bắt buộc : to force, compel, require; compulsory, mandatory, obligatory, required bắt buộc phải : must, be forced to bắt bình đẳng : unequal bắt bí : to impose one’s terms, put pressure on bắt bò : ask for the impossible bắt bóng dè chừng : at random, at a guess, by guesswork bắt bướm : to catch butterflies bắt bẻ : to criticize, find fault with bắt bồ : to become a friend bắt bớ : to arrest bắt chim : to flirt with, woo, court bắt chuyện : to strike up a conversation bắt chuyện với : to strike up a conversation with bắt chuồn chuồn : death agony bắt chuột : to catch mice bắt chân chữ ngũ : to sit cross-legged bắt chước : (1) to imitate, copy, mimic, forge; imitation, copying; (2) cloning bắt chạch đằng đuôi : try to catch an eel by the tail, vain effort bắt chẹt : to impose one’s strict terms, put pressure on bắt chợt : to surprise, notice all of a sudden bắt cá : to catch fish, fish bắt cá hai tay : to play it safe bắt cái : draw for the lead bắt cóc : to kidnap, hijack bắt cóc máy bay : to hijack a plane bắt cóc trẻ em để tống tiền : to kidnap children for a ransom bắt giam : to arrest, detain, lock up, imprison, take into custody, incarcerate bắt giam trái phép : illegal detention bắt gió : to fill out, swell out, cure a headache bắt giọng : to give the cue to bắt giữ : to arrest, take hostage, prisoner bắt giữ về tội buôn lậu : to arrest for smuggling bắt gặp : to run across, meet by surprise bắt gặp bạn cũ giữa đường : to run into an old friend in the street bắt khoan bắt nhặt : find fault with, overcritical bắt khoán động từ : to fine bắt kịp : to catch up with, keep pace with bắt liên lạc : establish liaison, contact, link up, communications bắt lính : to conscript bắt lấy : seize, capture bắt lầm : to mistakenly arrest, false arrest bắt lỗi : incriminate, bring a charge against bắt lời : be communicative bắt lửa : to catch alight, catch fire bắt mạch : to take someone’s pulse bắt mối động từ : to make contact, get into touch (for the first time) with, make contact (with) bắt mồi : to take the bait, fall for the bait, be tempted bắt ne bắt nét : to find fault with sth bắt nguồn : to come, originate, stem bắt nguồn từ tiếng Nhật : to come from Japanese bắt nhịp : to conduct (an orchestra, a choir), beat time, be in tune with bắt nạt : to bully, push around bắt nạt nước nhỏ : to bully a small(er) country bắt nọn : to trick a confession out of someone bắt nợ : to seize debtor’s property (in payment or in attempt to speed up payment) bắt phu : to recruit labor by force bắt phạt : to fine, punish bắt quyết : to exorcize by clasping hands bắt quả tang : to catch in the act or red-handed, surprise bắt rễ : to take root-to pick out and train into a stalwart supporter bắt sống : to capture alive bắt tay : (1) to shake hands; (2) to begin, start bắt tay vào việc : to start work bắt thóp : to know the ulterior motive of bắt thăm : to draw lots bắt tray vào việc : to get to work bắt tréo : to cross bắt trộm : to kidnap bắt tội : to inflict punishment on bắt vào cuộc ái tình : to fall in love bắt vạ : to fine bắt xâu : conscript workers bắt ép : to force, coerce, compel bắt được : to find something by chance; to seize, catch bắt đầu : start, begin, beginning; to start, begin bắt đầu bằng : to begin with, start with bắt đầu lại : to start over bắt đầu lại từ số không : to start from zero, start from scratch bắt đầu thành hình : to begin to take shape bắt đầu và kết thúc : the beginning and the end bắt đền : to claim damages, demand compensation or restitution bằm : to chop up (into very small bits) bằm vằm : to chop up bằng : (1) equal to, the same as, even, level, flat, calm, peaceful, safe; (2) to use, be made of; to travel by (means of), be transported by, run (using some fuel); (3) friend, comrade; (4) diploma, certificate; (5) by means of, with, in (language); (6) proof, evidence, support, testimony bằng Trung Học : high school diploma bằng an : well, safe bằng bất cứ giá nào : at any cost bằng chân : remain unconcerned bằng chứng : evidence, proof, exhibit, witness bằng chứng cụ thể : concrete proof, evidence bằng chứng hùng hồn : clear proof bằng chứng quan trọng : important evidence bằng cách : through, by means of bằng cách nào : how, in what way bằng cách nầy : this way, like this, using this bằng cách đó : through this, in this way bằng cấp : degree, diploma bằng cấp chuyên môn : technical degree bằng cấp đại học : college degree bằng cớ : evidence, proof bằng cứ : evidence, proof bằng cử nhân : bachelor’s degree bằng danh dự : an honorary degree bằng dầu tây : to use (run on) kerosene bằng giờ năm ngoái : by this time last year bằng gì : using what, by what means, how bằng gỗ : made of wood, wooden bằng hay ~ hơn : greater than or equal to bằng hữu : friends bằng khen : certificate of satisfactory progress, credit bằng khoa học : science degree bằng khoán : deed, title bằng không : if not, else, otherwise, as if nothing had happened bằng không thì : if not, else, otherwise bằng kim loại : metallic, made of metal bằng lòng : (1) happy, satisfied, content; (2) to agree bằng lăng : insult bằng lặng : tranquil bằng lụa : silken, made of silk bằng mọi giá : at any price, at any cost bằng một dáng điệu : with an air of bằng một giọng : in a voice, with a tone of voice bằng một giọng xúc động : in an emotional tone of voice bằng một tay : in one hand, with one hand bằng nhau : even, uniform, same, equal bằng như : if, otherwise bằng nhựa : (made of) plastic bằng phẳng : evenly, smoothly; flat, level, even, flush bằng sáng chế : patent bằng sắc : royal diplomas and certificates bằng sắt : made of iron, made of steel bằng tay : by hand, manually bằng thừa : in vain, pointless, as if nothing had happened bằng tiến sĩ : PhD degree bằng tiếng Mỹ : in (American) English bằng tiếng Việt : in Vietnamese bằng trắc : even and uneven tones bằng vai : to be equal bằng vũ khí : armed, with a weapon bằng vũ lực : through violence, force of arms bằng xe tắc xi : by taxi bằng xương bằng thịt : flesh and blood, in person, in the flesh bằng yên : calm, peaceful, safe bằng ánh sáng đèn cầy : by candlelight bằng được : at any cost, for all one is worth bằnh lời nói : by word of mouth bẳn : to be bad-tempered bẳn tính : testy, irascible bẵng : to cease, stop completely, come to a complete stop bẵng tin : no news of someone bặm trợn : audacious bặt : completely silent, giving no sign of life; to hold one’s breath, stop crying bặt thiệp : courteous, urbane, well-mannered bặt tin : news-less, having no news bặt tăm : without sending back any news bẹ : ocrea-maize, Indian corn; spathe (of areca palm leaf) bẹn : groin bẹo : to pinch, nip bẹp : crushed, deformed, misshapen, flattened bẹp dí : flattened, squashed bẹp dúm : out of shape bẹp rúm : flattened, deformed bẹp tai : to be an opium addict bẹt : flattened, squashed, flat, elongated bẻ : (1) to criticize; (2) to bend, break, pick (fruit), fold, pin bẻ bai : to find fault with, carp at bẻ bão : massage by pulling the back bẻ cong : to bend bẻ cò : to keep count by breaking sticks bẻ cổ áo : to fold down a collar bẻ ghi : to switch bẻ gãy : to break bẻ hoa : to pick a flower, pluck a flower bẻ hành bẻ tỏi : to find fault bẻ họe : to split hairs, find fault with, be overcritical bẻ khục : to crack one’s knuckles bẻ lái : to steer (boat, ship) bẻ lái chiếc xe : to steer a car bẻ lái khẩu ngữ : to steer bẻ lẽ : reason, argue bẻ quế : to pass the examination bẻ ra làm đôi : to break into half bẻ vụn : to crumb, crumble bẻm : glib bẻm miệng : to be a good talker bẻm mép : to be a good talker bẻo lẻo : glib bẽ : to lose face, be ashamed bẽ bàng : ashamed, awkward bẽ mạt : ashamed bẽn : shy, timid, ashamed bẽn lẽn : bashful, self-conscious, shy, timid bế : (1) to carry in one’s arms (a child), pick up; (2) close bế bồng : to carry in one’s arms bế giảng : to end a term, end a school-year bế kinh : amenorrhea bế môn : to close the door bế môn tỏa cảng : to close (sea)ports bế mạc : to adjourn, close, conclude, end, wind up bế quan tỏa cảng : closed door, harbor policy bế quả : achene bế tắc : deadlocked, obstructed, at an impasse; to block, obstruct bế tỏa : to close, block, blockade bến : dock, wharf, pier, landing place, station, terminal bến bờ : shore bến cảng : wharf, port, harbor bến lội : ford bến mê : false port of call bến nước : river wharf, river watering place bến phà : ferry (landing) bến se đò : bus station bến tàu : dock, quay, port, railway station, pier, wharf bến xe : bus stop, bus station, bus terminal, car park, parking place bến xe buýt : a bus station bến xe đò : bus station, terminal, depot bến xà lan : floating dock bến đò : port, station, landing bến đậu : apron bến đổ : home port bếp : (1) kitchen, stove; (2) cook bếp nước : cooking bết : (1) to stick to, adhere to; (2) tired, mediocre bề : (1) dimension, side, edge, rim, border; (2) sea, tank bề bề : plentiful bề bộn : disarrayed, chaotic, pell-mell, jumbled, in a jumble bề cao : height bề dài : length bề dày : thickness, depth bề dưới : inferior people (in rank and status), lower status, subordinate, younger people bề dọc : length bề mặt : area, surface, face, heads (on a coin) bề mặt hình chữ nhựt : a rectangle’s surface bề mặt trái đất : the area of the earth bề ngang : breadth, width bề ngoài : appearance, externals, outside (of something); exterior, outward bề rộng : breadth, width bề sâu : depth bề sề : fat; to lie down bề thế : influence (deriving from a high position); powerful, in an advantageous position bề trong : inner, inside bề trái : the other side (of a coin, an issue) bề trái của tình trạng : the other side of the situation bề trên : superior (in rank and status) bề tôi : subject, vassal bền : durable, long-lasting, firm, solid, strong, solid bền bỉ : enduring bền chí : persevering, patient, persistent bền chắc : firm, stable, enduring bền chặt : solid, strong, durable, stable, steadfast bền dai : durable, lasting bền gan : steady, tenacious bền lâu : enduring, lasting, able to last long bền lòng : firm, steadfast, patient, persevering bền màu : colorfast bền vững : unshakeable bềnh : to surge up, emerge; to float, bob bể : (1) broken (glass, pottery etc.); (2) sea, ocean, tank, cistern bể bơi : swimming pool bể chìm : an underground tank bể cạn : tank, cistern bể cả : the ocean bể dâu : ups and downs of life bể hoạn : an official’s life, a mandarin’s career bể khơi : high seas bể khổ : worldly life full of miseries, valley of tears bể lọc : filter-bed bể nước : water tank bể nước ăn : a drinking water tank bể nổi : above-ground tank bể thảm : the bitter sea, this life bể trầm luân : great misfortune bể trần : sea of life, one man’s life bể trời : the sky and sea bể xăng : a petrol tank bể ái : sea of passion, love bể đông : China sea bển : that side over there bễ : bellows bệ : platform, pedestal, dais, throne bệ cửa : threshold bệ hạ pronoun : your majesty bệ kiến : to attend an audience given by the sovereign bệ phóng : ramp bệ phóng tên lửa : rocket launcher bệ rạc : shabby, poor, slovenly, slipshod, squalid bệ rồng : canopied dais, throne bệ sệ : have a swollen belly bệ tì : (gun) support bệ vệ : imposing, stately, majestic bệch : chalky, sickly white, pale bện : to plait, entangle, twist, wind bện hơi : (of child) hang on or around bện thừng : to plait cord bện tóc : plait or braid one’s hair, do up one’s hair in a plait; join, associate oneself (with) bệnh : disease, sickness, ailment; sick bệnh binh : sick soldier bệnh bất lực : impotence bệnh bất trị : an incurable disease bệnh chứng : symptom bệnh cúm : flue, influenza bệnh cúm gà : bird flu bệnh căn : cause of illness bệnh giả : to fake illness, pretend to be sick bệnh hoa liễu : venereal disease, STD bệnh hoạn : disease, sickness, illness bệnh học : pathology bệnh khuẫn : microbe, germ bệnh kinh niên : chronic disease bệnh lao phổi : tuberculosis of the lungs bệnh liệt kháng : AIDS bệnh lý : pathology bệnh lý học : pathology bệnh miêu trị pháp : vaccinotherapy bệnh mèo cào : cat scratch illness bệnh nan y : a disease difficult to cure bệnh nghiện : addiction (as a disease, illness) bệnh ngoài da : skin diseases bệnh nguyên : cause of illness bệnh nhiệt đới : tropical sickness, disease bệnh nhân : sick person, patient bệnh nhẹ : minor, mild illness bệnh nào thuốc nấy : each disease has its own cure bệnh phong tình : venereal disease, STD bệnh phổi : lung disease bệnh sốt rét : malaria bệnh sốt vàng da : yellow fever bệnh tim : heart disease bệnh tim mạch : cardiovascular disease, heart disease bệnh tiểu đường : diabetes bệnh trầm kha : chronic disease, illness bệnh tình : venereal disease, STD; progress of an illness bệnh tật : ailment, illness, sickness, disease bệnh tật nhiệt đới : tropical disease, illness bệnh tự kỷ : autism bệnh viên : inflammation bệnh viên phổi : inflammation of the lung bệnh viện : hospital, infirmary, clinic bệnh xá : infirmary, hospital, dispensary, sick bay, clinic bệnh đau phổi : lung-disease bệt : (1) to sit on the ground; (2) silly, stupid bệu : fat bỉ : (1) low, vulgar, scornful, contemptuous, lowly, vulgar, humble; (2) Belgium, Belgian; (3) that bỉ mặt : to scorn, despise bỉ nhân : I (humble term) bỉ thử : this and that, here and there, then and now, you and I, both (something), mutually bỉ ổi : contemptible, despicable bỉnh : to hold bỉnh bút : writer, newspaperman bỉnh quyền : to hold power bị (lũ) lụt : to be flooded bị : (1) bag, (knap)sack; (2) to suffer, undergo, experience, (suffering passive marker); (3) to prepare for in advance bị buộc : to be forced bị bảo táp : to be shipwrecked bị bắn : to be shot bị bắn chết : to be shot and killed, be shot dead bị bắn hai phát đạn : to be shot twice bị bắn hạ : to be shot down bị bắn rớt : to be shot down bị bắn rớt máy bay : to be shot down bị bắn vào đầu : to be shot in the head bị bắt : to be arrested, be caught, be under arrest bị bắt buộc : to be forced, compelled bị bắt cóc : to be kidnapped bị bắt giam : to be arrested, locked up bị bắt giữ : to be arrested, taken into custody bị bắt giữ vài tiếng : to be detained several hours bị bắt quả tang : to be caught red-handed bị bắt sống : to be captured alive bị bẹp lốp : to have a flat tire bị bệnh : to be sick, become ill bị bệnh cao áp huyết : to suffer from high blood pressure bị bệnh cúm : to have, be sick with the flu bị bệnh đau tim : to suffer from heart disease bị bỏ mặc xác : to be ignored, left alone bị bỏ một mình căn nhà : to be left alone at home bị can : to be accused, the accused (person) bị can tội : to be accused of a crime bị cháy : to be burned (out) bị chính trị hóa : to be politicized bị chặn lại : to be detained, be stopped (by police, authorities) bị chết : to be killed bị chết đuối : to be drowned bị chết đói : to starve to death, die of hunger bị cáo : the defendant, the accused bị cáo buộc : to be accused bị cáo buộc tội : to be accused of a crime bị cáo can tội : to be falsely accused of a crime bị cáo nhân : the defendant, the accused bị cô lập : isolated bị công an rình rập : be under police surveillance bị công an truy lùng : to be pursued by the police bị cúm phải nằm bẹp ở nhà : to be laid low by influenza bị cúp : to be cut off, be disconnected bị cảm nhảy mũi : to sneeze because of a cold bị cảnh sát thẩm vấn : to be questioned by the police bị cấm : to be forbidden, prohibited bị cấm chỉ : to be prohibited bị cấm cản : to be forbidden, prohibited bị cấm đoán : to be forbidden, prohibited bị cầm tù : to be imprisoned, thrown in jail bị cắt : to be cut bị cắt đứt : to be cut, slashed bị dính vào : to be stuck in (sth unpleasant) bị dằn vặt : to be bothered, be troubled bị dằn vặt vì : to be troubled by bị dị ứng penixilin : to be allergic to penicillin bị dở dang : to be left unfinished bị giam : confined, imprisoned bị giam cầm : to be imprisoned, confined bị giam giữ : to be confined, imprisoned bị gián đoạn 18 tháng : to be delayed or interrupted for 18 months bị giáng xuống : to be degraded bị giải thể : to be dissolved bị giết : to be killed bị giết chết : to be killed bị gãy : to be broken bị gãy làm hai khúc : to be broken into two pieces bị gãy tay : to break one’s hand, have a broken hand bị gẫy : to be broken bị gẫy làm hai khúc : to be broken in half, be split in half bị gậy : beggary, mendacity bị gởi (gửi) trả về : to be sent back to bị gởi trả về : to be sent back to bị hiếp : to be raped bị hiếp dâm : to be raped bị hiểu lầm : to be misunderstood bị hành hạ : to be persecuted bị hành quyết : to be executed bị hình thức bệnh : to suffer from a symptom (of an illness) bị hư : to be out of order bị hư hỏng nặng nề : to be heavily damaged bị hạ sát : to be killed bị hạn chế : to be restricted, limited bị hậu quả : to suffer the consequences bị khép án tử hình : to be sentenced to death bị khảo : critical study, advanced research bị kinh phong : to have a seize, convulsions bị kiệt sức : to be worn out bị kẹt : to be trapped, caught, stuck bị kẹt lại bên trong : to be trapped, caught inside bị kẹt xe : to be caught in traffic bị kết tội : to be accused, charged bị kết án tù : to be sentenced to prison bị kết án tử hình : to be sentenced to death bị kỳ thị : to be discriminated against, suffer discrimination bị liên can trong : to be implicated, involved in bị lung lay : to be shaken bị làm nhục : to be dishonored, be disgraced bị làm nô lệ : to be enslaved bị lâm vào trường hợp khó khăn : to get into trouble, get into a tight spot bị lôi cổ : to be dragged by the neck bị lôi kéo vào : to be pulled into, dragged into bị lôi ra tòa : to be dragged into court bị lấm bùn : to get muddy bị lấy mất : to be stolen, be taken bị lừa : to be cheated, deceived, swindled bị ma quỷ ám ảnh : to be possessed by the devil bị mai một : to be covered up bị mất : to lose bị mất chức : to be removed from office bị mất nước : to be dehydrated bị mất tích : to be missing (of people) bị mất việc : to lose one’s job bị mắng một trận nên thân : to get a sound scolding bị mối gặm : termite-eaten bị một tư tướng ám ảnh : to be obsessed with an idea bị ngập dưới 2 thước nước : to be under 2 meters of water bị ngồi tù : to be sent to prison, be in prison bị ngộ nhận : to be mistaken bị ngộp khói : to suffer smoke inhalation bị nhiễm : to be infected bị nhiễm bệnh : to be infected, catch a disease bị nhốt : to be locked up bị nhục nhã : to be disgraced, be shamed bị những kỷ niệm ám ảnh : to be haunted by memories bị nóng hót : to blush, flush, come down with a fever bị nước lọc : water sterilizing bag bị nước lụt : to be flooded bị nứt : to be cracked, split bị o ép : to be under coercion bị ong bâu : to be swarmed over by bees bị phá sản : to become bankrupt, declare bankruptcy bị phí : to go to waste bị phạt : to be punished bị phỏng nặng : to be severely burned, suffer serious burns bị quỷ ám : possessed by the devil bị rò rỉ : to be leaked (report, etc.) bị rơi lại phía sau : to be left behind bị rắc rối : to get into trouble, encounter problems bị rết : bag, haversack bị rớt xuống đất : to crash into the ground, fall onto the ground bị sa thải khỏi : to be discharged, dismissed, fired from bị soi mói : to be stared at bị sốc : to be in shock bị thiệt mạng : to be killed bị thua trận : to be defeated in battle bị thương : to be wounded, be injured bị thương nhẹ : to be lightly wounded, receive minor wounds, injuries bị thương nặng : to be seriously wounded, injured bị thương tích : to be wounded bị thất bại : to be defeated, fail (a business) bị thất lạc : to be lost, go astray bị thất nghiệp : to become unemployed, lose one’s job bị thất trận : to lose a battle bị thịt : good for nothing bị thức giấc : to be woken up (unpleasantly) bị tiêu hủy : to be destroyed, demolished bị trao lại cho : to be returned to bị trao trả : to be sent back bị treo giò : to be grounded (of a pilot) bị truy tố : to be prosecuted bị trúng đạn : to be shot bị trị : to be ruled, governed bị trục xuất sang : to be expelled from bị trừng phạt nặng : to be severely punished bị trừng phạt nặng nề : to be severely punished bị trừng trị nặng : to be harshly, severely punished bị tuyên án tù chung thân : to be sentenced to life in prison bị tàn phá đến mức hủy diệt : to be completely destroyed bị té : to fall (down) bị té đái : to pee, urinate bị tê liệt : to be paralyzed bị tù : to be in jail bị tù chung thân : to be sentenced to life imprisonment bị tước đoạt tài sản : to have one’s property seized bị tịch thu : to be confiscated bị tố cáo : to be accused bị tổn hại : to be harmed, damaged bị tổn thương : to be hurt, be wounded bị từ chối : to be refused (something) bị tử hình : to be sentenced to death bị vồ lôi đáy hồ : to be pulled to the bottom of a lake bị vỡ : to be broken, ruptured bị vỡ nợ : to default on a loan, on one’s loans bị xét xử trước tòa : to be tried in court bị xóa tên : to lose one’s name bị xúc phạm : to be offended bị xẹp vỏ : to have a flat tire bị xử lý : to be charged with (a crime) bị xử tử : to be sentanced to death bị xử tử hình : to be sentenced to death bị xử án : to be judged, sentenced bị xử án tù : to be sentenced to jail bị á khẩu : to be unable to speak, be struck dumb bị ám sát : to be assassinated bị ám sát hụt : to escape being assassinated bị ám ảnh : to be haunted, be obsessed bị ép buộc : to be forced (to do something) bị ép buộc nói dưới họng súng : to be forced to speak at gunpoint bị ô nhiêm nặng : to be heavily polluted bị ăn bom nguyên tử : to be nuked, attacked with an atomic bomb bị ăn hiếp : to be bullied, be abused bị ăn đạn : to be shot, take a bullet bị đau : to hurt, be painful, be injured bị đau lưng. : to have back pain, suffer from back pain bị đe dọa : to be threatened, menaced bị điều tra : to be investigated bị điện giật : to be shocked (by electricity) bị đuổi : to be fired bị đuổi học : to be kicked out of school bị đuổi sở : to be fired, dismissed (from a job) bị đàn áp thẳng tay : to be severely repressed bị đày : to be banished, exiled bị đày tới đảo oki : to be banished to the island of Oki bị đánh : to be hit, be beaten bị đánh thuế : to be taxed bị đánh thuế nặng nề : to be heavily taxed bị đóng đinh xuống đất : to be nailed to the floor, be stuck to the ground bị đại bại : to be defeated bị đắm tàu : to be shipwrecked bị đặt dưới sự điều hành : to be placed under the control bị động : passive bị động ổ : to have one’s nest disturbed bị đứng tim : to have one’s heart stop (beating) bị đứt : to be broken bị ải : to rot bị ảnh hưởng tai hại : to be adversely affected, be harmed bị ảnh hưởng xấu : to be adversely affected bị ở tù : to be in jail bịa : to invent, fabricate, make up bịa chuyện : to tell tall tales, make up stories bịa đặt : to fake, forge, fabricate, make up, invent, imagine bịch : (1) thud; (2) large basket bịn rịn : to have an attachment to, have ties to bịnh : see bệnh bịnh tâm lý : psychological, mental illness bịp : to bluff, cheat bịp bơm : to bluff bịt : to cover, stop up bịt miệng : to gag, muffle, silence bịt mũi : to hold one’s nose bịt mắt : to blindfold bịt mắt bắt dề : blind man’s bluff bịt tai : to cover one’s ears, stop one’s ears, refuse to listen bọ : insect, bug, flea, worm bọ chét : flea bọ chó : flea (on a dog) bọ cạp : scorpion bọ hung : beetle bọ ngựa : praying mantis bọ nẹt : caterpillar bọ xít : bug bọc : (1) to cover, wrap; package, bundle, bag, sack, pack; (2) to protect, shelter; cover(ing) bọc giấy : paper bag bọc kim khí : shielding bọc nhện : capsule bọc sắt : bulletproof, armored bọc trăm trứng : the sack of 100 eggs (from which the first Vietnamese clans were born) bọn : crew, crowd, gang, group bọn Mỹ : Americans (as a group) bọn Mỹ trắng : white Americans (as a group) bọn chúng : a group of people bọn chúng cùng một nậu : they belonged to the same gang bọn chúng nó : those guys, that group of people bọn cướp : band of thieves, robbers bọn giết người : band of assassins, killers bọn người : group of people bọn phản chiến : the anti-war crowd bọn sống sót : the survivors bọn tao : we, us (familiar) bọn thực dân : the colonialists bọn trẻ : young people bọn tôi : we bọn đàn ông : guys, group of men bọng : blister bọng đái : bladder, vesica bọt : foam, bubble, spray, scum bọt bèo : foam and lentil (something humble and insignificant) bọt bể : sponge bọt nước : foam bọt sát : scoria bọt xa phòng : soap suds bỏ : (1) to leave, quit, abandon (a policy), drop, divorce; (2) to insert, put, invest (into) bỏ bê : to abandon, let go, leave unfinished bỏ bùa : to bewitch, cast a spell on bỏ bạn bè : to abandon a friend, desert a friend bỏ bẵng : to forget or give up for a while bỏ bố : a hell of a, terribly, awfully bỏ bớt : to cut down, cut back, reduce bỏ bừa : to leave in disorder, in disarray bỏ cha : a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố] bỏ chạy : to flee bỏ chồng : to leave one’s husband bỏ cuộc : to quit, give up, throw in the towel bỏ cuộc dễ dàng : to give up easily bỏ công : to put effort into bỏ công sức trong nỗ lực này : to put effort into this struggle bỏ dở : to leave something unfinished bỏ hoang : untilled, uncultivated (land) bỏ học : to quit school bỏ lớ : to abandon bỏ lỡ : to miss (chance, opportunity) bỏ lửng : to abandon, forsake bỏ mình : to die bỏ mạng : to die (leave this life) bỏ mẹ : a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố] bỏ một mình : to leave alone, by oneself bỏ mứa : to leave (food) unfinished bỏ neo : to cast, drop anchor; to anchor bỏ ngoài tai : to pay no attention to, turn a deaf ear to, ignore bỏ ngỏ : to leave open (door or window) bỏ nhà : to leave home bỏ phiếu : to vote, cast a vote; vote, ballot bỏ phiếu bất tín nhiệm : a no-confidence vote bỏ phiếu bầu cử : to vote, hold an election bỏ phiếu tín nhiệm : a confidence vote, vote of confidence bỏ phí : to waste bỏ phóng sinh : to let go to the dogs bỏ phế : to neglect bỏ qua : to overlook, pardon, let go bỏ quá : to forgive, pardon bỏ quê hương : to leave one’s country, leave one’s homeland bỏ quên : to leave behind, forget bỏ ra : to invest, put up money bỏ ra nhiều năm : to invest many years bỏ ra đô : to cost about, approximately bỏ rèm cửa xuống : to pull down the blinds bỏ rơi : to abandon, give up, drop bỏ rất nhiều thì giờ : to invest a lot of time bỏ sót : to leave out, omit bỏ sở : to leave the office bỏ sừ : Good heaven! bỏ thì giờ : to spend time (on sth) bỏ thư : to mail a letter bỏ thầu : to bid (on a contract) bỏ tiền : to invest bỏ tiền ra : to invest in, spend money on bỏ tiền vào : to invest in bỏ tiền đầu tư : to invest money, spend money bỏ tiền đầu tư vào : to invest money in, spend money on bỏ trốn : to run off, away bỏ trốn ra nước ngoài : to run off to a foreign country bỏ trống : to leave blank, empty bỏ tù : to jail, imprison bỏ túi : to put in one’s pocket bỏ tấm màn cửa sổ xuống : to pull down the blinds, curtains bỏ việc làm : to quit one’s job bỏ vào : to pour into bỏ văng : to abandon bỏ vạ bỏ vật : to leave something lying around bỏ về : to leave and go home bỏ về phía sau : to put behind someone bỏ vốn : to invest capital bỏ xa : to lag, trail behind bỏ xe : to abandon a car bỏ xuống : to drop down, put down bỏ xác : to die miserably bỏ ý nghĩ : to give up an idea bỏ đi : to leave, leave out bỏ đảng để phản đối : to quit the party in protest bỏ đất nước : to leave one’s country bỏ đấu : to add tone marks bỏ đời : terribly, awfully; to be a rascal bỏng : (1) burnt, scalded; (2) see phỏng; (3) popcorn bỏng cốm : rice crispies bỏng lửa : to be burned bỏng ngô : popcorn bỏng nước sôi : scalded bỏng rang : popcorn bỏng rạ : chicken pox bố : (1) father; chap, fellow, guy, buddy; (2) to terrorize; (3) to spread, disseminate, publish; (4) cloth bố cao : to announce, proclaim bố chính : provincial treasurer bố chồng : husband’s father bố cu : someone’s father bố cái : father and mother bố cáo : to proclaim, announce bố cục : outline, plan, plot, arrangement bố dĩ : someone’s father bố già : godfather bố láo : jerk (annoying person) bố mẹ : mother and father, parents bố nuôi : foster father bố ráp : raid bố ráp ma túy : drug raid bố thí : to give alms bố trí : arrangement; to arrange, deploy bố trí thanh cái : bus bar arrangement bố trí trang : pagination bố trận : to set in battle bố vợ : wife’s father bố y : cotton garments (the common people) bố đẻ : one’s own father bốc : (1) to rise, emanate; (2) to draw (a card), take with one’s fingers; (3) boxing; (4) to discharge, unload; (5) divine bốc bài : to draw cards bốc cháy : to burn up, burst into flames bốc hàng : to unload merchandise bốc hỏa : to blush bốc lên : to lift up, rise up bốc lột : to rob, exploit bốc nọc : to draw the last card bốc phét : to exaggerate bốc phôn : to pick up the phone bốc ra : to come out bốc thuốc : to fill a prescription bối : (1) back; (2) age, group, generation; (3) shells, valuables bối cảnh : condition, state, situation, context, background, environment bối cảnh bất bình : unhappy situation bối cảnh chính trị : political situation bối cảnh lịch sử : historical event, happening bối rối : embarrassed, bewildered, disconcerted, ashamed, uneasy, perplexed, troubled, nervous bối thự : to endorse (check) bốn : four bốn biển : the four corners of the earth, the five continents, the whole world bốn bể : the four oceans, the world over, the four corners of the world, all sides bốn bể là nhà : a person who is at home anywhere he goes bốn bức tường : four walls bốn chân : four-legged, quadruped bốn chục : forty bốn giờ liên tục : four straight hours, four hours straight bốn món ăn chơi : hors d’oeuvres bốn mùa : the four seasons, all year round bốn mươi : forty bốn mươi mốt : forty one bốn năm : four or five bốn phía : all directions bốn phương : the cardinal points (N,S,E,W), four directions, the four corners of the earth, everywhere bống bếnh : rock, swing, move up and down, rocking, swinging bốp : (1) sound of a slap; (2) very white (of linen) bốp chát : to be bluntly outspoken, talk back bluntly bồ : (1) friend, pal, chum; close; (2) basket; (3) reed, rush bồ cào : rake bồ câu : pigeon bồ côi : orphaned bồ côi cha : fatherless bồ côi mẹ : motherless bồ cắt : sparrow-hawk bồ giấy : wastepaper, trash basket bồ hòn : soapberry bồ hóng : soot bồ hôi : sweat, perspiration bồ kếp : soapberry bồ nhìn : scarecrow bồ nông : pelican bồ đào : grapes bồ đề : bodhi (tree) bồi : (1) to build up with earth; (2) to strengthen, make strong, glue together; (3) houseboy, waiter; (4) to reimburse, compensate, restore, indemnify bồi bàn : waiter bồi bổ : to build up one’s health, strengthen, fortify bồi dưỡng : to nourish bồi hồi : anxious, uneasy, worried, disturbed bồi khoản : compensation bồi săm : bellhop bồi thường : compensation, damages; to compensate, make up for, pay damages bồi thường thiệt hại : to compensate for loss, damage bồi thẩm : juror bồi thẩm đoàn : jury bồi tế : assistant, acolyte bồi đắp : to strengthen, toughen, fortify bồm : coarse bồn : vase, bed, basin bồn chồn : anxious, uneasy, worried, restless bồn chứa : reservoir, storage tank bồn hoa : flower bed bồn nước : (decorative) fountain, water basin bồn tắm : bath; bathtub, tub bồng : (1) to lift, carry (in one’s arms); to present (arms); (2) roof of a boat bồng bế : to carry (a child) bồng bột : eager, enthusiastic bồng lai : fairyland, fantasy world bồng lên : to life, carry bồng môn : poor scholar’s house, my humble house bồng súng : to present arms bổ : (1) to hit, split, cleave, open (a fruit); (2) nutritious, nourishing; (3) to add, complement, supplement; (4) to appoint, name bổ bán : to appoint, name, make appointments bổ chính : to revise, amend, correct bổ chửng : to fall backwards bổ cứu : to rectify shortcomings and reform abuses, save (a situation) bổ dưỡng : to nourish, build up, fortify bổ dược : tonics bổ dụng : to appoint, nominate bổ huyết : tonic (for anemia) bổ khuyết : to supplement, fill bổ máu : tonic (for anemia) bổ nhiệm : to appoint, designate; appointment (to a position) bổ nhào : to topple, fall headlong bổ nhậm : to appoint, assign bổ phế : to fortify the lungs (tonic) bổ sung : to add, complete, supplement, make good (on something) bổ sung thêm : to add (an additional number of items) bổ thận : to fortify the kidneys (tonic) bổ trợ : to assist, subsidize bổ tâm : to fortify the heart (drug) bổ túc : to supplement, complement bổ tỳ : to fortify the spleen (tonic) bổ vây : to lay siege to, besiege bổ vị : to fortify the stomach (tonic) bổ xung : supplement, fill, complete, perfect; replacement bổ ích : useful, interesting bổn : (see also bản) bổn phận : business, duty, obligation bổn phận đối với người Việt Nam : to have an obligation to the Vietnamese people bổn đạo : one’s own religion (referred to humbly) bổng : (1) to rise (up); (2) bonus, pay, salary bổng cấp : pay, salary, allowance bổng lểnh : pay, salary, allowances bổng lộc : loaves and fishes, bonus, premium bổng ngoại : bonus, commission, perquisites, perks bổng trầm : up and down, the ups and downs bỗng : (1) to be very light; (2) to act suddenly; suddenly bỗng chốc : all of a sudden, suddenly, shortly, in next to no time bỗng dưng : all of a sudden, without rhyme or reason bỗng không : by chance, by accident, suddenly, all of a sudden, abruptly bỗng không bỗng dưng : without rhyme or reason bỗng một ngày : suddenly one day bỗng nhiên : suddenly, unexpectedly, all of a sudden bỗng nhiễn : suddenly, all of a sudden bỗng đầu : suddenly, all of a sudden bộ : (1) section, part department, ministry; (2) gear, part, device; (3) radical (of a Chinese character); (4) collection, set, pack (cards), suit (clothes); (5) appearance, mean, behavior, bearing; (6) step, pace; (7) [CL for laws]; (8) land; (9) foot; (10) register, account book bộ ba : trio, set of three bộ binh : infantry, infantryman; Ministry of War bộ biên tập : editorial board bộ biến hoàn : modem bộ bàn ghế : table and chairs set bộ bánh hạ cánh : undercarriage bộ bánh khía ba cấp : spider gears bộ bánh khía chữ : herringbone gear bộ bánh xe ba cấp : sun and planet gear bộ bánh xe giảm tốc : double reduction gear bộ chuyển đổi : converter bộ chính trị : Ministry of Politics bộ chỉ huy : command, headquarters bộ chỉ huy quân sự : military headquarters bộ chỉ huy đảng phái : party headquarters bộ chữ : font, type bộ cánh : suit, dress bộ cộng : adder bộ diện : look, air, mien, manner, way bộ dáng : appearance, gait, posture bộ dạng : see bộ dáng bộ dạng chữ : font set bộ dụng cụ : device, equipment, tool bộ giám thị : monitor bộ hành : pedestrian, foot march bộ hòa khí kép : duplex carburetor, dual carburetor bộ hòa khí trở ngược : down draft carburetor bộ kinh tế : Department of National Economy bộ kí tự : character set bộ lạc : tribe bộ lạc nguyên thủy : primitive tribes bộ máy : apparatus, equipment, machinery bộ máy hành chánh : administrative apparatus bộ máy nhà nước : government apparatus, machinery bộ máy tuần hoàn : circulatory system bộ máy điện toán : computer equipment bộ mã : code set bộ mã mở rộng : extended code set bộ môn : section, department, field, area of study, specialization bộ mặt : face, look bộ ngoại giao : Department of Foreign Affairs, Department of State bộ ngực : (set of) breasts, bosom bộ ngực no tròn : ample chest bộ nhớ : memory bộ nhớ RAM : Random Access Memory bộ nhớ ROM : Read Only Memory bộ nhớ chính : main memory bộ nhớ kết hợp : associate memory bộ nhớ phân trang : paged memory bộ nhớ phụ : secondary memory bộ nhớ tĩnh : static memory bộ nhớ đệm : buffer bộ nhớ động : dynamic memory bộ nhớ ảo : virtual memory bộ nhớ ẩn : cache memory bộ nông nghiệp : ministry of agriculture bộ nối ghép : interface bộ phát sinh tự động chương trình : automatic program generator bộ phận : gear, part, device, section bộ phận báo hiệu : buzzer bộ phận chuyên biệt : module bộ phận cảm nhận : sensor bộ phận tình dục : sex organ bộ quần áo : (set of) clothes bộ sa lông : lounge suite bộ sở : department bộ thích ứng : adaptor bộ thắng : brakes, set of brakes (on a car) bộ trình : package bộ trưởng : secretary, minister; ministry, department bộ tư lệnh : command bộ tướng : mien bộ tịch : attitude, actions bộ tụ điện ăng ten : antenna shortening condenser bộ vi xử lí : microprocessor bộ xương : skeleton bộ xử lí : processor bộ xử lí trung tâm : CPU bộ xử lí trung ương : central processing unit bộ xử lí văn bản : word processor bộ xử lí đầu trước : front end processor (FEP) bộ óc : the brains (of something), mind bộ óc của chiến dịch : the brains of an operation bộ óc khủng long : dinosaur mentality, old way of thinking bộ đa xử lí : multiprocessor bộ điều chỉnh tốc độ : speed regulator bộ điều hưởng : tuner (television, radio) bộ điều hưởng truyền hình : television tuner bộ điều khiển từ xa : remote control (TV) bộ điều tốc : speed regulator bộ điều tốc tác động nhanh : fast-acting speed regulator bộ điện dung : capacitor bộ điệu : attitude, bearing, gesture bộ đếm : counter bộ định tuyến : router bộ đồ : pair of clothes bộ đồ diêm dúa : nice outfit, set of fancy clothes bộ đồ tắm hai mảnh : bikini, two-piece swimsuit bộ đồng phục : uniform bộ đội : troops, solders, army bộ đội bạn : friendly forces bộ đội giải ngũ : discharged solider, serviceman bộ đội ẩn nấu trong rừng : the solders hide, take refuge in the jungle bộ độn : buffer bộc : (1) servant; (2) to display, show, manifest bộc bạch : to speak up frankly bộc lộ : to expose, uncover, reveal, divulge, disclose, open bộc lộ tình cảm : to show one’s feelings bộc phát : to explode, break out; outbreak bộc tuệch bộc toạc : to be frank bội : (1) to violate, break; (2) to double, multiply; (3) opera, classical theater bội bạc : ungrateful bội giác : magnification bội nghĩa : unfaithful, ungrateful, thankless bội nghịch : to rebel bội phản : to betray bội phần : many, numerous, manifold bội suất : rate of increase bội số : multiple (of another number) bội thê : to break a vow bội thực : to have indigestion bội tinh : medal bội tín : breech of trust, violate someone’s trust bội tăng : to increase many times bội xuất : multiplex bội ân : ungrateful bội ước : to break a promise; breech of promise bộn : disorderly, confused bộn bàng : cumbersome, numerous bộn bề : disordered, confused, messy bộn rộn : busy; to look busy bộp : sound of something falling bộp chộp : impulsive, spontaneous, thoughtless bột : (1) flower, meal, powder, cereals; (2) suddenly bột báng : tapioca bột bánh mì : bread flour bột giấy : pulp bột giặt : washing-powder bột gạo : rice flour bột khởi : to flare up violently, surge vigorously bột kẽm : zinc powder bột làm bánh : plain flour bột lọc : best flour, finest flour bột mài : emery, abrasive bột mì : wheat flour bột mì lức : whole wheat flour bột ngô : corn meal bột ngọt : sodium glutamate, seasoning powder bột nhão : pastry bột nhồi : dough bột nếp : mochi bột phát : to break out suddenly bột sắn : manioc flour, tapioca bột tan : talcum bột vàng : gold dust bớ : hello, hi, hey bớ ngớ : dull, stupid bới : to dig with fingers or paws, dig up, find bới chuyện : to make up stories bới lông tìm vết : nitpicky bới móc : to denounce, pick out for hostile criticism bới tác : to fasten up one’s hair bới tóc : to do up one’s hair bới việc : to create difficulties, complicate things, make work or trouble for oneself bới xấu : denigrate, defame, say evil things about somebody bớp : to hit, slap, smack, whack bớp tai : to smack someone’s ear bớt : to lessen, reduce, give a discount, lower, subtract, diminish, decrease bớt gặp : to reduce, lower bớt lời : to speak less, be sully, be less talkative bớt miệng : to talk less bớt mồm : to talk less bớt một thêm hai : to bargain bớt tay : to relax pressure, relax severity bớt xén : to take a rake-off, appropriate part of bớt đau : to lessen, reduce (pain) bờ : shore, bank, fence, rim, edge, border, limit, side bờ biển : seashore, seaside, seacoast bờ bến : shore and dock (or port), limit, border, coast bờ bể : seashore, seacoast bờ bụi : hedge and bush, thick bush bờ cõi : limit, border, boundary, frontier bờ dốc : ramp bờ giậu : hedge bờ giếng : lip of a well bờ hè : pavement, sidewalk, curb bờ hồ : bank of a lake, lakeshore bờ lu dông : lumber-jacket bờ lũy : fence, rampart bờ ruộng : path at the edge of a rice field bờ rào : hedge, fence bờ sông : river bank, river shore, river side bờ thửa : field dam bờ tre : bamboo hedge bờ vùng : multifield dam bờ vực : brink, cliff bờ vực tài chính : fiscal cliff bờ đê : dam, dike, dyke bờ đường : roadside bời : disordered, careless bờm : mane bờm chờm : disheveled bờm xơm : to tease or joke in a too familiar way bờn bợt : palish bở : (1) crumbly; (2) gainful, profitable bở hơi tai : dog-tired bở vía : out of one’s wits, scared out of one’s wits bởi : because of, on account of, by (means of) bởi chưng : because, as bởi lẽ : because, therefore, that’s why, for that reason bởi lẽ đó : therefore, that’s why, for that reason bởi lẽ ấy : therefore, that’s why, for that reason bởi nhiều lý do : for many reasons bởi sao : why bởi thế : consequently, therefore, that’s why bởi tại : because, since bởi vì : because bởi đàu : why bởi đâu : for what reason? why? bỡ ngỡ : to feel strange, surprise; amazed, surprised, new and inexperienced bỡn : to joke, jest, kid bỡn cợt : to trifle bợ : to be shameless, flatter bợ vơ : to be abandoned, helpless, friendless (in a strange place) bợ đít : to lick sb’s ass or boots bợ đỡ : to help, aide, assist; to flatter bợ đỡ người nào : to flatter someone bợm : clever, skillful bợm già : arch swindler, professional crook bợn : spot, stain bụa : widowed bục : (1) platform; (2) to give way (bottom of container) bụi : (1) dust, dusty; (2) mourning, grieving; (3) thicket, brush, shrub bụi bậm : dusty bụi bặm : dust, dusty bụi cây : bush, shrubbery bụi hồng : red dust, the earth, this world bụi không gian : space dust bụi mù : dusty bụi phóng xạ : radioactive dust, fallout bụi phổi : pneumoconiosis bụi rậm : bush, brush, thicket bụi tre : bamboo tree, bush bụi đời : loose derelict, street-urchin bụm : to hold bụm miệng : to gag, close one’s mouth bụng : stomach, abdomen, waist, belly, heart bụng bảo dạ : talk to oneself, think, reflect bụng chân : calf (of the leg) bụng chửa : pregnant bụng chửa ềnh ra : to have a belly swelling with pregnancy bụng cóc : frog-bellied bụng dưới : lower abdomen bụng dạ : heart, feelings bụng phệ : pot bellied, fat stomached bụng trên : upper abdomen bụng xụng : unkempt, shabby bụng đói cật rét : hungry and cold, in misery, in great bụng ọc ạch : to feel flatulence in one's stomache bụng ỏng : be pot-bellied bụng ỏng đít beo : bulging belly and small behind bụp : pop bụt mọc : bald cypress bụt ốc : kinky hair bủ : old man, old woman bủm : fart bủn : threadbare, shabby bủn rủn : limp, paralyzed bủn xin : stingy, cheap bủng : jaundiced bủng beo : jaundiced bứ : filling bứ cổ : satiated with food bứa : mangosteen bức : (1) hot, torrid; (2) to oppress; (3) [CL for walls, paintings, etc.] bức bách : to force, compel bức bối : uncomfortable, ill at ease bức cung : extort depositions from bức hiếp : to coerce, bully, oppress, rape bức hôn : to force into marriage bức họa : picture, painting bức rút : urgent, pressing bức sốt : hot, sultry bức thư : a letter bức tranh : picture, painting bức tranh treo ngược : a picture hung upside down bức tường : wall bức tường Bá Linh : Berlin wall bức tử : to force to commit suicide bức vẽ : picture bức xúc : to upset, bother; upset, bothered bức xạ : radiation bức xạ kế : radiometer bức xạ phát nhiệt : caloricfic radiations bức điện : telegram, wire, cable, message bức ảnh : picture, image bứng : to lift, take up, uproot bứt : to pick, pluck; to scratch, pull bứt hoa : to pick a flower bứt là : to pick a leaf bứt tai : to scratch one’s ear bứt tóc : to pull one’s hair bứt đầu : to scratch one’s ear bừa : (1) to plow, harrow; harrow; (2) disorderly, chaotic bừa bãi : disorderly, untidy, messy, random, wild bừa chữ nhi : one tooth-row harrow bừa cào : rake bừa mứa : left-over food bừa phứa : careless, disorderly bừa đĩa : pulverizer bừng : to flare up, flame up, blush, turn suddenly red, burst out bừng tỉnh : wake up suddenly bửn : see bẩn bửng : lump, clot bửu : see bảo bửu bối : valuable, gem, treasure bữa : day; meal bữa chiều : afternoon meal bữa chén : banquet, feasting bữa cơm : meal bữa cơm dưa muối : a meal with poor foods, a meager meal bữa giỗ : anniversary of death, memorial day bữa hổm : that day bữa mốt : day after tomorrow bữa nay : today bữa nọ : the other day bữa qua : yesterday bữa sáng : breakfast bữa sớm : early in the morning, this morning bữa tiệc : banquet, feast, dinner party bữa tiệc chia tay : going away party bữa trưa : lunch bữa trước : the other day bữa ăn : meal bữa ăn chiều : dinner, supper, evening meal bữa ăn sáng : breakfast bữa ăn trưa : lunch, midday meal bự : big, fat bựa : food (in one’s teeth), tartar (teeth), smegma bực : (1) degree, rank, step, grade; (2) angry, annoyed; (3) see bậc bực bội : irritated, angry, upset bực chí : dissatisfied bực mình : angry, annoyed; to vex, annoy bực tức : angry, annoyed; excited, excitement ca : (1) to sing; (2) case ca bô : bonnet (of car) ca ca : brother ca cao : cocoa, cacao ca cách : slow, sluggish, languid ca công : singer ca dao : folk song ca gản : bold, daring, reckless enough (to do something) ca gợi : to praise ca hát : to sing ca khúc : song ca kịch : play, theater ca kỹ : songstress, female opera singer ca li cô : calico, unbleached muslin ca lo : calorie ca lâu : house of songstresses ca lô : garrison cap ca lô ri : calorie ca mê ra : camera ca mổ : (surgical) operation ca ngâm : recite (poem), sing ca ngợi : to congratulate, praise ca nhi : female singer, songstress ca nhạc : music (and singing) ca nô : motor boat, speed boat ca nương : young songstress, girl singer ca phê in : caffeine ca pô : cowling, hood, bonnet ca ra : carat ca ri : curry powder, curry ca rô ten : carotin, carotene ca rốt : carrot ca sĩ : singer ca ta lô : catalog ca tốt : cathode ca tụng : to congratulate, praise, eulogize ca vát : tie, necktie, cravat ca vũ : song and dance ca vũ kịch : opera-ballet ca vịnh : sing and praise, sing the praise of ca xướng : singing ca đi mi : cadmium ca đô : gift, present cai : (1) to oversee, watch; (2) to refrain, abstain from, quit cai quản : (1) to manage, administer, govern, supervise, rule; (2) administrator, foreman; (3) corporal (military rank) cai quản trái đất : to rule the earth cai rượu : to quit drinking, give up alcohol cai sữa : to wean (from milk) cai thuốc phiên : to quit, get off opium cai thợ : boss cai trị : to administer, govern, rule cai trị đất nước : to rule, govern a country cai tuần : chief of village guards cai tổng : canton chief cai đầu dài : knavish contractor cam : (1) to resign oneself to; (2) orange; (3) sweet, pleasant cam chanh : sour orange cam du : glycerin cam giấy : thin-skinned sweet orange cam khổ : sweet and bitter, prosperity and adversity, joy and sorrow cam kết : to pledge, promise, guarantee cam kết long trọng : solemn promise, pledge cam kết viện trợ : to pledge aide, assistance cam lai : happiness comes cam lòng : to content oneself with, resign oneself cam lộ : holy water, sweet dew, favors cam phận : content; to resign oneself to one’s fate cam quýt : citrus cam sành : king orange cam thảo : licorice cam tuyền : fresh-water spring cam tâm : to resign oneself to, make up one’s mind to cam tích : avitaminosis, swelling of the belly, scurvy cam tẩu mã : noma, gum boil, gum ulcers cam vũ : seasonal rain cam đoan : to guarantee, pledge cam đường : sweet orange, a variety of very sweet orange can : (1) to stop, dissuade; (2) to concern, involve; (3) to dissuade, stop someone from doing something, interfere, break up; (4) symbol of the Chinese zodiac; (5) shield; (6) liver; (7) to accuse can chi : the signs of the heavenly stems and of the earthly branches can cứu : perpetrate a crime can dự : to be involved, participate, take part; involvement can dự trực tiếp : direct involvement can gián : to advise against doing something can gì : why, how come can hệ : important, vital can ke : to calk can liên : involved in can ngăn : to advise (against something), dissuade can phạm : to be accused of; defendant can qua : war, fighting, battle can thiệp : to intervene, interfere, meddle; intervention, meddling can thiệp cho tù nhân chính trị : to intervene on behalf of political prisoners can thiệp ngay : direct interference, intervention can thiệp quân sự : military intervention can thiệp trái phép : unauthorized tampering can thiệp vào việc nội bộ : to meddle in the internal affairs can thiệp vào vấn đề nội bộ : interference in domestic affairs can thiệp vũ trang : armed or military intervention can trường : liver and intestines, courage, bravery can tội : to commit (a crime), be guilty of a crime, be charged with a crime, be accused of a crime can xi : calcium can án : to be condemned, be convicted can đường : glycogen can đảm : brave, courageous; bravery, courage canh : (1) soup; (2) to guard, watch over; (3) to plow; (4) to change, alter; (5) 7th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac canh bịnh : agriculture canh chua : sour soup canh chầy : far into the night canh chủng : to cultivate, farm, plant canh chừng : observation, surveillance; to (keep) watch, observe canh cánh : uneasy, troubled canh cải : to change, reform canh cửi : weaving canh giấm : sour fish soup canh giữ : to defend, guard, watch canh gà : cockcrow (announcing dawn) canh gác : to watch out, keep guard canh gác cẩn thận : to watch carefully, keep a careful watch on canh khuya : far into the night canh một : first watch (military) canh mục : farming and animal husbandry canh nông : agricultural; agriculture, farming canh phòng : to guard over, keep watch, be vigilant canh riêu : carb soup canh thiếp : age card (of the betrothed) canh ti : to go shares (with somebody) (in something) canh tuần : to watch and patrol canh tà : time when it begins to dawn canh tàn : end of the night canh tác : to cultivate; cultivation canh tân : to reform, innovate, improve, modernize, renovate; reform, modernization canh tân quân lực : to modernize the armed forces canh tân quốc gia : to reform, modernize a country canh tân đất nước : to modernize a country canh tôm ngọt lừ : this shrimp soup is very tasty canh điền : tenant farmer, till, cultivate cao : (1) tall, high; to be ~ tall, active; to excel; lofty, noble; (2) ointment cao ban long : antler glue cao bay xa chạy : to fly, run away cao bồi : cow-boy cao cường : superior (in strength), excellent cao cả : great, noble, lofty cao cấp : high ranking, high level cao cờ : to be a good chess player cao danh : famous person, celebrity cao giá : high price, hight value cao gót : high heel cao hơn : taller, higher cao hơn nữa : (even) higher, (even) more cao hạ : to go up and down, fluctuate cao học : advanced studies, graduate education, master’s degree cao hổ cốt : tiger bone glue cao hứng : inspired cao khiết : noble and pure, sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted cao khoảng 60 cm : to be about 60 cm tall cao kiến : excellent idea cao kế : sophisticated stratagem cao kều : tall and thin cao kỳ : haughty, arrogant, unusual, eccentric cao lanh : kaolin cao lâu : restaurant cao lêu nghêu : as tall as a maypole cao lêu đêu : to be all legs cao lương mỹ vị : fine dining, rich foods cao lộc : antler glue cao lớn : tall (of stature) cao minh : enlightened, intelligent, gifted cao môn : a powerful and influential family cao mưu : clever trick or plan cao nghều : very tall and thin, very lanky cao nguyên : uplands, highlands cao ngạo : proud, arrogant cao ngất : dizzily high, towering cao ngồng : toweringly tall cao nhân : high personality, able man cao nhã : well-mannered, refined cao nhất thế giới : world’s highest cao niên : aged, old, elder(ly) cao phân tử : macromolecular cao quý : noble cao ráo : high and dry; to exaggerate, talk big cao sang : noble cao su : rubber cao su kóa học : synthetic, artificial rubber cao sâu : debts owed to one’s parents cao sĩ : respectable learned man cao sơn : high mountain cao số : to get married late cao thượng : noble cao thế : high voltage, high tension cao thủ : top-classed, famous cao trào : high tide cao tuổi : advanced in years, elderly, old cao tăng : eminent monk cao tần : high frequency cao tầng : multi-story, tall (building) cao tốc : high speed cao tổ : ancestor, forefather cao vút : immeasurably high cao vọng : (high) ambition cao vời : lofty, high cao xa : exalted, very high, utopian, unrealistic cao xanh : sky, heaven, providence cao xạ : anti-aircraft gun cao áp : high voltage cao điểm : height, highest point, high peak cao đàm : talk profusely (about), hold forth (on) cao đơn hoàn tán : galenical medicine cao đường : parents cao đẳng : high level cao đệ : best pupil cao đỉnh : clomax cao độ : altitude, height, high level, high degree cao độ kế : altimeter cao ẩn : secluded cao ốc : high building, tall building, skyscraper cao ủy : high commissioner cau : (1) to frown; (2) areca palm cau cảu : grumbling, peevish, querulous, grumpy cau khô : dried betel-nut cau mày : to frown, gather one’s eyebrows cau mặt : to frown, wince cau tươi : fresh areca nut cau điếc : empty betel-nut cay : (1) to be hot (spicy); (2) small crab cay cú : revengeful and bent on recoup one’s losses (like a bad loser), con cay mắt : one’s eyes are burning or stinging or smarting cay nghiệt : cruel, severe, stern cay như ớt : hot as chilli, red pepper cay sè : stingingly hot cay đắng : hot and bitter, painful, miserable cay độc : cruel centimet : centimeter cha : father (also as a title for a priest), mister cha anh : father and elder brothers cha chú : elder, person belonging to one’s parents’ generation cha chả : oho! aha! cha con : father and child cha căng chú kiết : what’s-his-name cha cả : bishop cha cố : clergymen, clergy cha ghẻ : stepfather cha già : (one’s own) father cha mạ : parents, mother and father cha mẹ : parents, father and mother cha mẹ khuyên răn con : the parents admonish their children cha nuôi : adoptive father, foster-father cha nào con ấy : like father like son cha sở : vicar cha truyền con nối : from generation to generation, hereditary cha vợ : father in law cha xứ : vicar cha đẻ : father, one’s own father cha đỡ đầu : the godfather chai : bottle, bottleful chai bia : bottle of beer chai lọ : small bottle, vial chai sạn : harden, unfeeling, callous, scarred cham chảm : answer back insolently chan : to souse (liquid food) on rice chan canh : to souse soup on rice chan chan : brimming over, overflowing, teeming chan chán : rather dull, dullish chang chang : bright, blinding chanh : lemon, lime chanh chua : sharp tongued chanh chòi : ill-natured, cantankerous (said of children) chanh cốm : deep green, small lemon, unripe lime, young girl chanh giấy : thin-peel lemon chanh đào : lemon with rosy pulp chao : (1) (exclamation); (2) lamp shade chao chát : dishonest, crooked chao ôi : (exclamation) chao đảo : stagger, waver chau : to frown, knit (one’s brows) chau mày : to frown, knit the brows chay lòng : pure, clear conscience chay tịnh : strictly austere (as a Buddhist) che : to cover, hide, take shelter che chắn : defend, protect, guarded che chở : to protect, guard, shield, give cover to che chở lẫn nhau : to protect one another che du : to be under an umbrella che dấu : to cover, hide, conceal che dấu thông tin : information hiding che giấu : to hide, conceal che khuất : to conceal, cover, hide che kín : to cover, shield che miệng : to cover one’s mouth che mình : to cover oneself che mắt thế gian : to fool people, hide from people one’s che phủ : to cover che rạp : set up a stage che tai : to cover one’s ears, protect one’s ears che thân : to cover one’s body che tàn : make merry at the expense of others che đạy : to cover up che đậy : to cover (up), conceal che đậy mục đích : to hide, conceal one’s purpose, goal che đậy sự thật : to cover up the truth chen : to make one’s way through a crowd, cut in (speech) chen chân : to force, jostle one’s way through, squeeze into (a place) chen chúc : to be crowded, pushed together; to make one’s way, elbow through, jostle chen hàng : preempting chen lấn : to jostle (someone) out, elbow (someone) out cheng cheng : the beating of cymbals cheo cheo : chevrotin, musk-deer cheo chéo : rather oblique cheo cưới : marriage customs chi : to pay, spend; to cost; what chi bộ : cell (of party) chi cấp : to provide, allot, grant chi dùng : to spend chi dụng : pay, spend, expend chi hối lộ : to pay a bribe chi hội : branch or chapter or local (of an association or a society) chi lưu : tributary, affluent (of a river) chi mới gần đây : only recently chi nhánh : branch (office), subsidiary chi nhánh ngân hàng : bank branch chi nài : not to mind chi phiếu : check (monetary) chi phiếu du lịch : traveler’s check chi phái : branch (of a family) chi phí : cost, expense, expenditure chi phí sản xuất : production cost chi phí ước tính : estimated cost chi phó : payment(s) chi phối : to control chi thu : expenditures chi thù lao : to pay a reward chi tiêu : to spend; spending chi tiêu quốc phòng : defense spending chi tiết : details chi tiền : to pay money chi trả : to pay chi ủy : party cell executive, cell committee chi ủy viên : member of a party cell executive, member of chia : divided, separate; to split, divide, separate, distribute, share chia buồn : to offer one's sympathy or one's condolences chia bài : to deal cards chia cắt : to separate, break up, divide, partition, isolate, partition chia hết cho : divisible by chia lea : to separate chia ly : to disunite, dissociate chia làm hai : to split in two, in half chia lìa : to part, to separate chia lửa : to share fire chia nhau : to share chia nhượng : to divide chia phần : to share (out) chia ra : to differ, be divided chia ra làm nhiều loại : to differ in many respects chia rẽ : to divide, separate; divided, disunited; division, discord chia sẻ : to share chia sẻ mục tiêu chung : to share common goals chia tay : to depart, leave, wish farewell chia thành hai loại : to divide into two categories, types chia thành nhiều bè phái : to be split into many factions chia uyên rẽ thúy : to separate a pair, couple chia xa : far apart chia xẻ : to split, divide, distribute, share chia đều : to divide or share something equally or fairly between or among chia để trị : to divide and rule, balkanize chim : bird chim bằng : roc, griffin, gryphon chim chích : tailorbird, warbler chim chíp : peep chim chóc : birds chim cánh cụt : penguin, aptenodytes chim cò : birds chim cắt : kestrel, peregrine, falcon chim cổ : archeornis chim gõ kiến : woodpecker chim gõ mõ : woodpecker chim khách : racked-tailed treepie, crypsirina temia chim lồng : cage-bird chim lợn : barn-owl chim muông : birds and beasts, animals chim mồi : bird of prey, decoy chim mới nở : newborn bird, hatchling chim ngói : turtle dove chim ri : munia chim ruồi : humming-bird chim sa vào bẫy : the bird was caught in a snare chim sâu : flowerpecker chim thước : magpie chim trả : halcyon chim xanh : pimp, pander chim én : swallow, swift chim ó : eagle chim ưng : hawk, peregrine, falcon china khoum : key china thìa : key chinh an : horse saddle (of the warrior) chinh chiến : to fight a war chinh phu : warrior chinh phạt : to mount a punitive expedition (against a smaller nation) chinh phụ : warrior’s wife chinh phục : to conquer, vanquish, subdue, win chinh phục cử : to try to win voters chinh sách cô lập : isolationism chinh yên : away at the wars chiêm : (1) (of a rice harvest) fifth lunar month; (2) to look up to, admire, observe; (3) to divine; (4) Cham chiêm bao : to dream; dram chiêm bái : to adore chiêm bốc : to divine, cast lots chiêm nghiệm : to experiment chiêm ngưỡng : to revere, worship chiêm tinh : to study positions and aspects of celestial bodies in chiêm tinh học : astrology chiên : (1) to fry; (2) sheet; sheep, struggle; to be good chiêng : gong chiêng vàng : the sun chiêu : to welcome, announce, proclaim chiêu an : to call to surrender; call to return to a normal life chiêu binh : to raise troops chiêu bài : signboard, label, hint statement chiêu hiền : to recruit talents chiêu hàng : to call for surrender chiêu hồi : "open arms" policy chiêu hồn : to call up the soul (of a dead person) chiêu lệ : as a matter of form, in form only, follow the letter (and not the spirit) of sth chiêu mộ : to recruit, enlist chiêu nạp : gather, collect chiêu sinh : to enroll students, register for a course chiêu tuyết : absolve somebody’s sin chiêu đãi : to welcome chiêu đãi sở : guests’ house chiêu đãi viên : greeter, welcomer, host, hostess chiếc : (1) [CL for vehicles, machines]; (2) only, one, sole chiếc bóng : lonely shadow chiếc chiếu : mat chiếc giày : shoe chiếc giường : a bed chiếc oanh tạc : bomber (plane) chiếc thân : solitary, lonely, lone chiếc tàu : ship, boat, ocean vessel chiếc tàu bay : plane, airplane chiếc tàu thủy : boat, ship chiếc tầu : ship chiếc váy ngắn cũn cỡn : a very (too) short skirt chiếc xe : car chiếc xe buýt : bus chiếc xe cảnh sát : police car chiếc xe cứu thương : ambulance chiếc xe hơi : car, automobile chiếc xe mới : new car chiếc xe rác : garbage truck chiếc xe xúc rác : garbage truck chiếc áo mưa màu be : a beige raincoat chiếm 80 phần trăm : to make up 80% chiếm : to occupy, take up, make up, seize, take possession, gain, usurp, win chiếm cứ : to occupy forcefully, take possession of, seize chiếm dụng : appropriate chiếm giữ : to appropriate, withhold chiếm hữu : to hold, own, possess chiếm lĩnh : to appropriate, take possession of, conquer, vanquish chiếm một vai trò quan trọng : to play a vital role chiếm phần lớn : to make up a majority chiếm vào khoảng 25% : to make up approximately 25% chiếm vị trí quan trọng : to occupy an important position chiếm đa số 2/3 : to make up a 2/3 majority chiếm đa số : to make up the majority chiếm đoạt : to appropriate, usurp, seize chiếm đoạt hải phận Vietnamese : to seize VN’s territorial waters chiếm đoạt tài sản : to seize property, assets chiếm đóng : to occupy (territory); occupation chiếm được hơn 60% phiếu : to get 60% of the vote chiếm ưu thế : to be predominant chiến : (1) conflict, war; (2) good, terrific chiến binh : combatant, fighter, soldier chiến bào : war dress chiến bại : defeated, vanquished chiến chính trị : political struggle chiến chống : struggle, conflict, fight, war chiến cuộc : war chiến công : feat of arms, prowess chiến công oanh liệt : glorious feats chiến cụ : war material chiến dịch : campaign, movement, operation, action, program, activities chiến dịch văn hóa : cultural revolution chiến hạm : warship, battleship chiến họa : the scourge of war, war chiến hữu : comrade-in-arms chiến lũy : line, system of defense works chiến lược : strategy, strategic chiến lược nâng cấp : upgrade strategy chiến lưực chính trị : political strategy chiến lợi phầm : booty chiến mã : war-horse, charger, steed chiến nhất : best chiến pháp : art of war chiến phí : cost of war chiến quốc : warring states chiến sĩ : fighter, warrior chiến sĩ can trường : brave, courageous fighter chiến sĩ quyền nhân : a fighter for human rights chiến sử : war history chiến tanh cân não : war of nerves chiến thuyền : warship, gunboat chiến thuật : tactic(s) chiến thuật gây quỹ : fundraising tactics chiến thư : ultimatum, declaration of war chiến thương : wounded in action chiến thắng : to win victory over, triumph over; victory chiến tranh : war, conflict chiến tranh Cao Ly : Korean War chiến tranh Việt Nam : Vietnam war, conflict chiến tranh Vịnh Ba Tư : Persian Gulf War chiến tranh chớp nhoáng : blitzkrieg chiến tranh cân não : a war of nerves chiến tranh cận đại : modern warfare chiến tranh cục bộ : localized war chiến tranh du kích : guerrilla war(fare) chiến tranh lạnh : the Cold War chiến tranh nguyên tử : nuclear war chiến tranh nha phiến : the war of opium chiến tranh nóng : hot war, shooting war chiến tranh thế giới thứ hai : Second World War, World War II chiến tranh thế giới thứ nhất : First World War, World War I chiến tranh vùng Vịnh : (Persian) Gulf war chiến tranh đã chấm dứt từ lâu : the war ended a long time ago chiến tranh địa phương : local war, regional conflict chiến trường : battlefield, battleground chiến trận : battle, engagement chiến tàu : warship chiến tích : exploit of arms, feat of arms chiến tướng : general, military leader chiến đoàn : combat unit chiến đấu : to fight, struggle chiến đấu cơ : fighter (plane), warplane chiến đấu với : to fight with, struggle with chiến địa : battlefield, battleground chiến địch : action, campaign chiếng : direction chiếp chiếp : peep, cheep chiết : (1) to deduct, take off, reduce; (2) to graft (a plant) chiết khấu : discount chiết quang : refringent chiết suất : discount chiết trung : eclectic chiết xuất : to extract chiếu : (1) projection; to project, show, air (a program); (2) sleeping mat; (3) to shine chiếu bóng : cinema, movie chiếu chuẩn : to collimate chiếu chuẩn cơ : collimater chiếu chăn : to live as husband and wife chiếu chỉ : royal, imperial edict or proclamation chiếu cố : to patronize, pay attention to, take care of, consider, make allowance for, patronize chiếu danh : track down chiếu dụ : imperial order chiếu hội : visa chiếu khán : visa chiếu luật : according to the laws chiếu lệ : for the sake of formality chiếu manh : piece of sleeping mat chiếu phim : film showing; to show a film chiếu rọi : illuminate chiếu sáng : to illuminate, light chiếu theo : in accordance with, according to, as per chiếu theo thỏa hiệp mới : according to the new agreement chiếu thư : imperial edict, papal letter, brief chiếu xạ : to irradiate chiếu án : according to the case chiếu điện : X-ray chiếu đèn : to shine a lamp chiếu đèn pin : to shine a flashlight chiền : pagoda chiền chiền : clearly chiền chiện : skylark chiều : (1) afternoon (late), early evening; direction; p.m.; (2) direction, course, manner chiều cao : height chiều chuộng : to coddle, pamper chiều dài : length chiều giờ : afternoon chiều hôm : near sunset, evening chiều hôm đó : that evening chiều hướng : direction, tendency, trend chiều lòng : to please, satisfy chiều lòng khách hàng : to satisfy customers chiều nay : this afternoon chiều ngang : width, breadth chiều ngày : the afternoon (of the day) chiều này : this afternoon chiều rộng : width chiều sâu : depth chiều thứ bảy : Saturday afternoon chiều trời : weather chiều tà : decline of day, even tide, sunset chiều tối : nightfall, dusk, twilight chiều ý : to defer, yield chiều đó : that afternoon chiểu : to take into account, consider chiệc : Chinese (person) cho : add, give; to, for; to say, claim; in order to; let, allow, permit cho ai biết đại cương : to give someone a general outline, an overview cho ai cả : for anyone (at all) cho anh : for you cho biết : to announce, report, provide information, tell, make known cho biết không chính thức : to unofficially report cho biết nguyên nhân : to give a reason (why) cho biết thêm về chi tiết : to provide more details cho bõ ghét : to satisfy one’s hatred cho bõ giận : to satisfy one’s anger cho bú : to breastfeed, nurse cho bất cứ ai : for anyone, for anybody cho bằng : equal to, as much as cho bằng lúc này : as much as now, as much as this moment cho bằng được : at all costs cho chính mình : for oneself cho chắc : to make sure, be sure cho chết : it serves him right cho dù : although, even though cho hay : to announce cho không : to give away cho kịp : in time cho leo cây : to keep someone hanging, waiting cho lắm : very much cho mày : for you (familiar) cho mình : to oneself, for oneselfoneself, for oneself cho mình vui lòng : to make us happy cho mướn : for rent, for hire cho mượn : to loan, lend cho mọi người biết : to let everyone know cho mỗi người : for each person cho nghiên cứu : to do scientific research cho người ta biết : to let people know cho nên : that is why, therefore, hence, because cho nói : to state, report cho phép : to permit, allow, authorize, give permission (to do something) cho qua : to let pass, gloss over, ignore cho qua chuyện : for form’s sake, perfunctorily cho quen : to get used to sth cho re : to let go, abandon cho rằng : to say (that), state (that) cho rồi : for the sake of peace and quiet, to be happy cho tao : to give me cho thuê : for rent cho thí dụ : to give an example cho thấy : to report, say, show, illustrate, point out cho thế hệ mai sau : for future generations cho toàn cõi Việt Nam : for all of Vietnam cho tôi : for me, to me cho tôi biết : to show me, teach me cho tôi biết ngay : told me right away cho tương lai : for the future cho tới : until, up to cho tới bây giờ : (up) until now cho tới chiều : until afternoon cho tới chết : to death cho tới giờ này tối mai : until this time tomorrow night cho tới gần sáng : until almost morning cho tới khi : until the time when cho tới khi nào : until (the time, moment) that cho tới nay : until now cho tới ngày nay : until now, up until now cho tới ngày nào : until what date cho tới năm : up until the year ~ cho từng người Mỹ : for every American cho vay : to lend, loan cho vay nặng lãi : usury cho vay tiền : to lend, loan money cho vui : for fun cho xe kéo : to have a car towed cho xong : once and for all cho ý kiến : to give, add one’s opinion cho ăn : to feed, give somebody something to eat cho đang : not to have the heart to do something cho điểm : to give a grade cho đó : to state, announce cho đưa : to ask someone to bring cho được : so as to, in order to, at any price, at all cho đến : up to, into cho đến bây giờ : until now cho đến chừng nào : until (the time when) cho đến chừng đó : until that time, until then cho đến già : until one grows old cho đến gần đây : until recently cho đến hôm nay : until today cho đến hôn nay : until day, up until now cho đến khi : until when, until that time cho đến khi nào : until cho đến khuya : until late at night cho đến lúc : until the time, point when cho đến lúc bấy giờ : until then, until that time cho đến lúc đó : until that moment cho đến một ngày : until one day cho đến mức nào : to what extent cho đến nay : as yet, up until now cho đến sáng : until morning cho đến thời : until the time (period) cho đến thời điểm này : up until this time cho đến tương lai : into the future cho đến đời đời : forever, for all eternity choai choai : teenaged, not-fully grown up choai choái : to (give a) cry, scream, yell choai choãi : slightly split open choang : brightly lit choang choác : to croak choang choảng : peal, ringing, clanging choe chóe : shrill, strident chon chót : bright red chong : to keep lit, lighted chong chóng : pinwheel-propeller choài : to dive, stretch oneself to the full choàng : (1) to throw over; (2) to wake up suddenly choác choác : squawk choái : support (for climbers) choáng : dazzling choáng lộn : swanky and shining choáng mắt : dazzling choáng người : dizzy, bewildered choáng váng : dazzling, stunning; dizzy choèn : unnoticeably shallow choèn choèn : too small to be noticed, very small choòng : crow-bar choăn choắt : tiny choại : stumble or stagger along choảng : to hit, beat choảng nhau : to hit each other choắt : stunted, dwarfed chu : see châu chu cảnh : context chu du : to be a globe-trotter, do globe-trotting chu kỳ : cycle, period chu kỳ hủy biến : decay period chu kỳ kinh nguyệt : menstruation chu mỏ : to pucker one’s mouth chu niên : anniversary, jubilee chu sa : cinnabar chu toàn : to meet, fulfill; whole, fully discharged chu toàn các nghĩa vụ tài chánh : to meet one's financial obligations chu tri : circular chu trình : (recurrent) cycle chu vi : edge, perimeter, circumference chu đáo : thorough, circumspect chua : acid, tart, sour, sharp chua chát : sharp chua loét : very sour chua me : oxalis chua me đất : wood-sorrel chua ngoa : talkative chua ngọt : bittersweet chua như giấm : as sour as vinegar chua xót : heart-rending, painfully sad chui : (1) illegal, not legal; (2) to creep, climb chui lọt : to slip in, steal in chui lủi : steal away chui ra : to exit chui rúc : to huddle (into a cramped place) chui vào : to enter into, climb into chun : elastic chun chủn : short, tiny chung : common, mutual, combined, together chung chân : invest money with someone else chung chạ : to share; in common chung cuộc : end, conclusion chung cư : apartment house, housing commission chung khảo : final examination chung kết : final (round in sports), finale chung lưng : to join forces (with somebody), combine or unite chung nhau : to have in common (with each other) chung phòng : roommate chung quanh : around, surrounding, adjacent, about; surrounding area, neighborhood chung quy : in the last analysis, on the whole chung sống : to live together chung sống cùng nhau : to live with each other chung thân : entire life, lifelong, for life chung thủy : constant, loyal, faithful chung tình : steadfast, loyal, faithful (love, sex) chung vốn : to invest money (by pooling it together) chung với : together with chung đúc : to crystallize chung đỉnh : prosperity, well-being chung đụng : to clash, share with other people chuyên : (1) to transfer, transport, carry; (2) to concentrate on, specialize in, focus on chuyên canh : specializing in the growing of some plant chuyên chính : absolutism chuyên chế : absolute, autocratic chuyên chở : to transport chuyên cơ : special aircraft chuyên doanh : specialized company chuyên dùng : specially made for chuyên dụng : specialized, dedicated chuyên gia : specialist, expert chuyên gia bảo mật : security expert chuyên gia kinh tế : economics expert chuyên hóa : to specialize chuyên khảo : specialty, advanced and specialized chuyên la : to specialize chuyên môn : professional knowledge, profession skill, specialty; to specialize chuyên môn hóa : to make specialized, make into specialist chuyên mục : column chuyên nghiệp : profession, trade, vocation, specialty; professional chuyên ngành : limited specialty chuyên quyền : arbitrary, dictatorial, autocratic, despotic chuyên san : special issue chuyên trang : specialty magazine chuyên trách : to be responsible chuyên trị : to be a specialist in chuyên viên : expert, specialist chuyên về : to concentrate on, specialize in chuyên án : investigation into a robbery or a mysterious crime chuyến : journey, trip, voyage chuyến bay : flight (of a plane) chuyến công du : official trip chuyến thăm viếng : trip, visit chuyến viếng thăm : trip chuyến đi : trip, voyage, journey chuyến đi phải mất một ngày : the journey takes a day chuyền bóng : to pass a ball chuyền tay : to pass from hand to hand chuyển : to take, transfer, move, transmit, convert, change, pass, shift, switch (over) chuyển biên : to arrange (a piece of music) chuyển biến : to change, evolve chuyển biến sâu xa : profound change chuyển bánh : to start off (of a vehicle) chuyển bệnh : recede (of illness) chuyển di : to move, transfer chuyển dạ : to begin labor chuyển dịch : to transfer, hand over chuyển dời : to move (from one position to another) chuyển giao : to hand over, transfer chuyển giao vũ khí : arms trafficking chuyển gói : packet switching chuyển gửi : to send chuyển hoán : to commute; commute, switchover, exchange, conversion chuyển hóa : convert, metabolic chuyển hóa hoạt hóa : metabolic activation chuyển hóa xương : bone remodeling chuyển hướng : to change, move direction chuyển hồi : reincarnation chuyển khoản : transfer (of money) chuyển kênh : to change channels chuyển lá thư điện tử : to transfer, send a packet chuyển lậu : to smuggle chuyển mình : to change comprehensively, change vigorously chuyển mạch : switching chuyển mạng : roaming (between networks) chuyển mạng quốc tế : international roaming chuyển ngành : to be demobilized and given a post as civil servant chuyển ngữ : to translate chuyển nhượng : to transfer chuyển qua : to admit (to a place); to move chuyển qua bệnh viện : to admit into the hospital chuyển quân : rotate, rotation (of troops) chuyển sang : to translate into chuyển sang Pháp Ngữ : to translate into French chuyển sang Việt ngữ : to translate into Vietnamese chuyển thư : to send mail chuyển thể : to adapt chuyển tin tức : to transfer data, data transfer chuyển tiếp : to change, transition, forward (a letter) chuyển tiền : to exchange money chuyển trách nhiệm : to transfer responsibility chuyển tải : to transport, carry, transfer chuyển tải cao tốc : high speed transport chuyển tự : to transliterate chuyển vận : to transport, set in motion chuyển vế : change the member of an equation chuyển vị : to transpose chuyển âm : to transliterate chuyển đạt : to transmit, communicate (higher level’s ideas, orders) chuyển đệ : send, remit, transmit, forward, care of chuyển đổi : to shift, convert; conversion chuyển động : to move, transmit, agitate, disturb chuyển động bất tuyệt : perpetual motion chuyển động học : kinematics chuyển động lập núi : orogenic movement, mountain building movement chuyễn viếng : trip, journey chuyện : story, conversation, situation, issue, matter; to talk, converse, communicate chuyện chung : public issue, public matter chuyện con heo : dirty story chuyện cá nhân : personal matter, personal issue chuyện còn dài : it’s a long story chuyện của người ta : other peoples’ business chuyện dài : gossip chuyện dài lắm : it’s a long story chuyện dễ : easy thing to do chuyện gì : what (thing, issue) chuyện gì nữa : anything else chuyện gì vậy : what is it, what’s the matter chuyện hơi dài : it’s a (bit of a) long story chuyện khác : something else chuyện khó : something difficult chuyện khôi hài : joke chuyện lạ : strange, new story chuyện ngoại : extramarital affair, adultery chuyện ngoại lệ : exception chuyện ngoại tình : extramarital affair, adultery chuyện ngày hôm nay : what happened today chuyện ngắn : short story chuyện nhãm nhí : an untruthful story chuyện này : this (matter) chuyện nợ nần : being in debt chuyện phi lý : crazy story, messed up story chuyện phiếm : idle talk chuyện phụ : secondary issue chuyện quan trọng : important matter chuyện riêng : private matter, personal matter chuyện rất thường : common thing, everyday thing, nothing special chuyện sống chết : matter of life and death chuyện thiên hạ : everyone’s business chuyện thường : common thing, nothing unusual chuyện thường tình : natural thing, normal thing chuyện thứ nhất : the first thing, the first matter chuyện trái ngược : opposite (thing, situation) chuyện trò : to converse, talk, chat chuyện trước mặt bây giờ là : the issue before us now is chuyện trời cho : inborn talent, god-given gift chuyện tình : love story chuyện vớ vẩn : silly thing, foolish thing chuyện xưa : an old story chuyện ái ân : love story chuyện ăn : eating, food chuyện đáng lo : something worth worrying about, concern chuyện đó : that (thing, issue) chuyện đầu tin : first thing chuyện ấy : that (thing, issue) chuyện ỡm ờ : a not serious story chuôm : puddle, pool (in fields)-branch dipped in water (for fish to live chuông : bell chuông bấm : (door)bell, buzzer chuông cáo phó : death-bell chuông reo : ring (of a bell) chuông rung : the bell rings chuông điện thoại : bell (of a telephone) chuông điện thoại reo : the phone rings chuẩn : to agree, approve, allow; standard chuẩn bị : to prepare, make ready; preparation; ready chuẩn bị bữa sáng : to make, prepare breakfast chuẩn bị cho trường hợp trắc trở : to prepare for the worst chuẩn bị cẩn thận : careful preparation; to prepare carefully chuẩn bị từ trước : to prepare ahead of time, get ready ahead of time chuẩn bị để : to prepare (to have sth happen) chuẩn chi : to authorize (some expenditure) chuẩn cấp : to agree to provide chuẩn cứ : proof, test, criterion chuẩn hóa : standardization chuẩn mở : open standard chuẩn nhận : accept, approve chuẩn tướng : brigadier general chuẩn tắc : regulation, by-law chuẩn xác : accurate chuẩn y : to approve, grant chuẩn úy : candidate officer, student officer, warrant officer chuẩn đoán : diagnosis chuẩn đích : goal, norm chuẩn độ : standard, title (of gold), grade content (of ore) chuốc : to take pains to get, go to any lengths to get chuốc vạ vào thân : to invite bad luck, get into chuối : banana chuối cau : areca banana (a kind of banana) chuối cơm : large meaty banana chuối hoa : canna chuối hột : pip banana (a kind of banana) chuối lá : plantain chuối lửa : red banana chuối mật : kind of banana (red, sweet, meaty) chuối ngự : king banana (a kind of banana) chuối sợi : abaca chuối sứ : large banana chuối tiêu : aromatic banana (a kind of banana) chuối tây : banana (thick) chuồn : to slip away, steal off chuồng : shed, shelter, stall, cage, stable, sty chuồng chồ : latrine chuồng gà : fowl-house chuồng trại : breeding facilities chuồng xí : latrine chuỗi : (1) string, series; (2) necklace, chain chuỗi cười : peal of laughter chuỗi hạt : string of beads, rosary chuỗi ngọc trai : pearl necklace chuỗi nhà hàng : a chain of restaurants or stores chuỗi phím : key(stroke) combination chuộc : to buy back, bribe chuộc mạng : to ransom chuộc tội : to atone for one’s sins chuộng : to value above other things, attach importance to chuột : mouse (also computer), rodent, rat chuột bi xoay : trackball (mouse) chuột bạch : albinic mouse chuột chù : muskrat, shrew-mouse chuột chũi : mole chuột cống : sewer-rat, brown rat chuột lang : guinea-pig chuột nhà : black rat chuột nhắt : mouse chuột rút : cramp chuột thành phố : city mouse chuột đồng : field-mouse chuột đồng quê : field mouse, country mouse chà : (1) (exclamation of surprise); (2) to crush, grind chà là : date, date-palm chà sản xuất : producer chà và : Javanese chà đạp : to trample down, on; to crush chà, mười hai giờ rồi : Oh!, It’s 12:00 already chà, phiền nhỉ : Well, that’s troublesome isn’t it chài lưới : casting and fishing net chàm : (1) olive, (2) Champa, Cham, (3) indigo (dye) chàng : (1) young man, fellow, guy; he him (of a young man); you (said by wife to husband); (2) chisel chàng hiu : tree frog chàng hảng : to straddle chàng màng : to hesitate chàng mạng : veiling, net chàng ràng : to delay, drag out, linger chàng rể : son in law chàng thanh niên : a young man chàng trai : (young) fellow, lad chàng và nàng : he and she chành : open wide (one’s mouth) chành bành : wide open chành chạnh : clear, clear-cut chào : hello, goodbye; to greet chào cờ : to salute the flag or colors chào giá : bid, offer chào hỏi : to greet, be friendly chào mào : red-whispered bulbul chào mừng : to welcome chào mừng quan khách : to welcome guests chào đón : to welcome chào đời : to be born chày cối : to reason absurdly and obstinately, quibble chày kình : bell-stick, wooden bell-hammer chác : to barter chán : (1) to have a lot of, plenty of; (2) to be sick of, tired of; dull, boring, uninteresting chán bứ : entirely satiated with chán chê : satisfied, plentiful chán chường : tired of, sick of chán chết : boring to death chán ghét : to dislike, hate, be sick of, detest chán mớ đời : what a bore!, what a nuisance! chán ngán : bored, (sick and) tired of, utterly discontented chán ngấy : be fed up with chán nhắt : wearisome, monotonous chán nản : disheartened, dispirited; to discourage, depress chán phè : dull, monotonous chán quá : how annoying, how bothersome, what a pain chán tai : boring to listen to chán vạn : very many chán đời : tired of life, tired of living chánh : (1) chief, head; (2) see chính chánh chủ khảo : chairman of examination board chánh hội : speaker of the rural assembly chánh phạm : principal author of a crime chánh phủ : government chánh quyền : political power, authority, government chánh sở cứu hỏa : fire chief chánh sứ : chief envoy (of a feudal mission) chánh thức : official chánh tổng : canton chief chánh án : judge chánh án liên bang : federal judge cháo : rice gruel cháo hoa : plain rice gruel, plain rice soup cháo ám : fish gruel chát : acrid, acidy chát chúa : sharp chát xít : shockingly acrid cháu : grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece, my child cháu chắt : grandchildren and great-grandchildren, posterity cháu dâu : wife of one’s grandson-wife of one’s nephew cháu gái : daughter, female child cháu hư tại bà : if a child is bad, it is the mother’s fault (proverb) cháu ngoại : child of one’s daughter, maternal grandchild cháu nội : child of one’s son, paternal grandchild cháu ruột : nephew, niece (one’s brother’s or sister’s child) cháu rể : husband of one’s granddaughter, husband of one’s niece cháu trai : son, male child cháu đích tôn : eldest son of one’s eldest son cháy : to burn cháy bùng : to blaze up, burst into flame(s), go up in flames cháy nám : to burn cháy nắng : suntanned, sunburned cháy rụi : to completely burn cháy sém : licked up by the flame cháy thành vạ lây : disaster spreads, bystanders get hurt cháy trụi : burn up completely, burn down cháy đen : carbonized châm biếm : to criticize châm chước : to adjust, balance, allow for, excuse, forgive, overlook châm chọc : to sneer, taunt, indulge in personalities against châm lửa : to light (a fire, match, cigarette) châm ngôn : phrase, expression, saying chân : (1) foot, leg; member; (2) true, sincere, real, honest chân bì : cutis, skincutis, skin chân bị cùm : to have one’s feet shackled, chained chân bốn cẳng : to run at full tilt chân châu : pearl(s) chân chính : true, genuine, authentic chân chó : kind of chess game chân chạy : errand-boy chân chỉ hạt bột : very simple-minded and truthful chân chữ bát : bow-legged, splayed feet chân dính bùn nhem nhép : to have one’s feet sticky with mud chân giày chân dép : to live in material comfort chân giò : (pig’s) trotters chân giơừng : leg (of a bed chân khớp : arthopod chân kiểu ống lòng : telescopic legs chân lông : root (of hair) chân lý : truth chân lưng : capital, funds chân mây : line of horizon, horizon chân nhân : enlightened monk chân như : eternal truth chân què : lame leg chân quê : country, country-like, country-folk chân răng : fang, stump, root of the teeth chân sào : boatman chân tai nhẳng : slender limbs chân tay : hands and feet chân tay khẳng khiu : to have skinny limbs chân tay nhơ nhớp những bùn : to have one’s hands and feel all mucky with mud chân thành : loyal, sincere chân thành cáo lôi : to sincerely apologize chân thật : frank, candid, truthful, honest, genuine, true chân trắng : plebeian, commoner chân trời : horizon chân tu : to be a true believer (monk, nun) chân tâm : true heart, sincerity chân tình : sincere or genuine feelings, sincerity chân tình này : sincere feeling chân tính : true nature chân tóc : root of a hair chân vạc : tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like chân vịt : screw-propeller chân xác : sincerity, truth chân ý : sincerity, frankness châu : continent, pearl châu Mỹ : America, American continent châu Mỹ La Tinh : Latin America châu Phi : Africa, the African continent châu báu : valuables châu lệ : tears châu lục : continent châu ngọc : pearls and gem, something precious châu phê : approve châu sa : cinnabar châu thành : city, shire-town châu trần : happy marriage chão chàng : bullfrog chè : tea (leaves); tea (the beverage); kind of desert chè bà cốt : a pudding made of glutinous rice, ginger and chè chén : to drink chè cốm : kind of dessert made with sugar and grilled rice chè hương : flavored tea, scented tea chè hạt : tea flower buds chè hột : tea buds chè kho : soft green-lentil cake chè loãng : weak tea chè lá : tea and cigarettes, baksheesh, bribe chè mạn : brown tea chè nụ : tea bud chè sen : lotus tea, lotus compote chè tàu : Chinese tea chè tươi : concoction of green tea leaves, fresh tea, tea, made with fresh tea chè xanh : green tea chè đen : black tea chè đường : tea with sugar chè đậu đen : type of dessert chè đậu đãi : green bean compote chè đặc : strong tea chèn : to force (out of the way) chèn bẩy : oust chèn ép : to block, keep back, suppress chèo : oar, paddle; to row, paddle chèo bẻo : drongo chèo kéo : to invite with insistence, solicit chèo lái : row and steer, steer, guide chèo mũi : bow oars chèo ngọn : bow oars chèo phách : middle oars chém : to cut, chop chém giết : to massacre, slaughter chém xuống : to chop down(wards) chén : (1) cup, bowl, cupful; (2) to eat and drink chén bát : dishes chén cơm : bowl of rice chén hà : a cup made of red precious chén hạt mít : tiny teacup chén kiểu chén sành : upper and lower classes chén mồi : cup made of tortoise shell chén nung : fire-pot chén quan hà : farewell drink, parting cup chén quỳnh : cup of wine chén thề : marriage cup chén tống : large tea cup (used to pour tea into smaller ones) chén ăn cơm : eating bowl chén đồng : marriage toast chéo go : diagonal cloth, twill chéo khăn : kerchief corner chéo áo : corner of a coat chép : (1) to write down, copy, transcribe, note; (2) carp (kind of fish); (3) to smack (one’s lips, mouth) chép tay : handwritten; to write down, copy by hand chét : flea, aphis; to fill a crack, hole chét tay : handful, just big enough to lie in one’s hand chê : to belittle, blame, find fault with, scorn, make little of chê bai : to scorn, criticize, disparage chê cơm : dislike food chê cười : to ridicule, mock, scorn, laugh at chê trách : to criticize, reproach chêm : to add in, break in, wedge in, insert chêm vào : to break in, wedge in chênh chếch : oblique, tilted, slanted chênh lệch : disproportionate, unequal, different; difference, gap chênh lệch giầu nghèo : gap between rich and poor chênh vênh : unstable, shaky chì : lead (metal) chì bì : motionless chìa : (1) key; (2) to stretch out, extend, show, produce chìa khóa : key chìa khóa trao tay : turnkey chìa khóa xe : car key chìa tay ra : to extend one’s hand, hold out one’s hand chìa tay ra đón ai : to extend one's hand to greet chìa vôi : wagtail chìm : to sink (a ship), become submerged; hidden, concealed chìm lỉm : to sink, go underwater chìm nghỉm : to sink deep chìm ngập : sink, collapse, be flooded chìm nổi : sink and float, ups and downs chìm sâu xuống : to sink down chìm vào : to sink into chìm vào giấc ngủ : to sink into sleep, fall into a slumber chìm xuống : to sink, go down chìm xuồng : to remain unsolved chìm đấm : engulfed in chình ình : swell, swelling chí : (1) will, volition; (2) to, up to chí công vô tư : public-spirited and selfless chí cốt : bosom or sworn friend, sidekick, soul mate chí hướng : sense of purpose chí khổ : unfortunate, unhappy chí linh : god chí lý : quite right chí mạng : for all one is worth chí nguy : very dangerous chí nguyện quân : volunteer, volunteer troop chí nhân : humanity, humaneness, philanthropy, love of mankind chí như : as to, as regards chí phải : quite right chí quật cường : indomitable will, unbending will chí tang bồng : adventuring, sightseeing chí thành : sincere, frank, candid, open-hearted chí thánh : sage, wise man, man of wisdom chí thân : intimate chí tuyến : tropic chí tâm : heartily, heartfelt chí tử : utmost, fatal, to the death chí ít : at least, at the very least chí ư : as to, with regard to chích : to point, pick, draw, inject chích chòe : blackbird, magpie chích ngừa : to inoculate, immunize chích thuốc : injection chích ảnh : lonely shadow chín : nine chín bệ : throne chín cây : ripened on the tree chín giờ : 9 o’clock chín khúc : heart chín mươi lăm : ninety five chín nghìn : very, very much chín nhũn : soft (because cooked too long or overripe) chín nẫu : (of fruit) be too ripe, rotten, overripe chín rục : be soiled soft, be boiled to pulp chín rữa : over-ripe chín suối : nether regions, underworld chín tầng mây : to be in the clouds, be on cloud nine chín tầng trời : the nine levels of heaven chín tới : done to a turn chín vàng : yellow-ripened (fruits) chíng giới : political world, circles chính : main, principle, chief; self, own; exactly, just, precisely chính biến : coup (d’état), revolution, political upheaval, putsch chính bản : original chính chủ tịch : chief executive officer chính cương : political program, political platform chính danh : correct name, real name chính diện : front chính giáo : orthodox religion chính giới : the world of politics, political circles chính hiệu : genuine, real, authentic chính khách : politician, statesman chính khí : indomitable spirit, will, righteousness chính khóa : curricular subject, curricular time (assigned chính kiến : political opinion, political view chính luận : political commentary; journalistic chính là do : mainly because of chính lộ : highway, the right way chính mình : oneself chính nghĩa : justice; just, right chính ngôn : correct saying chính ngạch : roll of regular employees chính phân : excrement, waste chính phương : square, quadratic chính phạm : principal (of an offence), author of a crime chính phẩm : up-to-standard product chính phủ : government chính phủ Hoa Kỳ : American government, U.S. government chính phủ bù nhìn : puppet government chính phủ dân sự : civilian government chính phủ liên bang : federal government chính phủ lâm thời : interim government chính phủ lưu vong : government in exile, exile government chính phủ tiểu bang : state government chính quyền : government, administration, political power, regime, administration chính quyền cộng sản : communist government chính quyền hợp pháp : legitimate government, administration chính quyền tiếp tục đàn áp người dân : the government continues to repress the people chính quyền trung ương : central(ized) government, administration chính quyền địa phương : local, regional government chính quyền độc tài : dictatorial government, power chính quán : parents’ place of birth chính quả : (Buddhism) future bliss, reward for a devout life chính sách : policy chính sách bài Việt : anti-Vietnamese policy chính sách bế quan tỏa cảng : the closed-door policy chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc : US policy towards China chính sách kinh tế : economic policy chính sách một Trung Quốc : one China policy chính sách ngoại giao : foreign policy chính sách nhà nước : government policy chính sách thù nghịch : hostile policy chính sách tiền tệ : monetary policy chính sách tài chính : fiscal policy, financial policy chính sách xã hội : social policy chính sách đổi mới : policy change chính sử : history written by the imperial court chính sự : political affairs, state affairs chính thất : main wife (in opposition to concubines in chính thể : policy, government chính thể lập hiến : constitutional government chính thể đại nghị : representative government chính thống : orthodox chính thống giáo : orthodox religion, the (Greek, Russian) Orthodox Church chính thức : official, formal, legal chính thức cộng nhận : to recognize officially; official recognition chính thức hóa : to make official chính thức tuyên bố : to officially announce chính thức viếng thăm : to make an official visit chính trong căn phòng này : in this very room chính truyền : trustworthy, authentic, genuine, original chính trường : political arena, politics chính trị : politics, political, policy chính trị gia : politician chính trị hóa : to politicize chính trị học : political science, politics chính trị phạm : political prisoner, state prisoner chính trị quốc nội : domestic politics chính trị viên : political instructor (at company or battalion level) chính trục : main axis chính trực : honest, straightforward, truthful, upright chính tâm : sincerity, righteousness chính tông : genuine, real, authentic chính tả : orthography, dictation chính tẩm : main bedroom (for natural death) chính tắc : canonical chính vì : because of, due to chính vì thế : this is the main reason why, mainly because of chính vì vậy : that’s why chính văn : original text (as opposed to a copy) chính vụ : government, political affairs chính vụ viện : administrative council chính xác : precise, exact, accurate chính yếu : important, vital, essential chính ông : he himself chính ông ta : he himself chính ông ta không có một văn phòng tiêng : even he, he himself doesn’t have a private office chính điện : central chamber, sanctum chính đáng : to be legitimate, right, just, proper chính đính : straightforward, upright, legitimate, correct chính đạo : the right way, the right path chính đảng : political party chính ủy : political commissar chíp : to keep to tighten chíp chíp : chuck-chuck chíp hôi : wet behind the ears chít chung : all over, close together chít chít : to squeak chít khăn : to wrap a turban around one’s head chò : parashorea chò chỉ : parashrea stellata chò hỏ : on one’s heels chòi : shed, hut chòi canh : watch tower, guard tower chòi gác : sentry box, watch-tower chòi gỗ : wooden shed, hut chòm : tuft (of hair), clump (of trees), bunch (of flowers), group (of stars) chòm sao : constellation chòm sao thiên lang : Canis Major, the greater dog chòm xóm : hamlet and sub-hamlet chòng : to tease chòng chành : cranky, shaky; to roll, sway, be unstable chòng chọc : to stare chòng ghẹo : to tease chòng vòng : wait till (something) is over chó : dog chó biển : seal, sea-dog chó chết : damned chó con : puppy chó cái : female dog, bitch chó cảnh : pet dog chó dại : rabid or mad dog chó dữ : bad dog, vicious dog chó lửa : hammer (on a handgun) chó mực : black dog chó ngao : watchdog chó rừng : wild dog chó sói : wolf chó săn : search dog, hunting dog chó sủa : barking dog chó vàng : yellow dog chó vá : spotted dog chó vện : spotted dog chó xù : shock-dog chó xồm : hairy dog chó đẻ : son of a bitch chóa : glaring chóc : appear, show up chóc ngóc : alone, lonely chói : to shine, glisten chói chang : blazing, intense chói lọi : brilliant, dazzling, radiant chói tai : brassy, shrill, strident, piercing, deafening, disharmonious, dissonant chói óc : shrill, deafening chóng : to be fast, rapid chóng chầy : sooner or later chóng mặt : dizzy chóng vánh : rapid, speedy, prompt, expeditious chóp : summit, peak, top chóp bu : head, leader, chief, boss, top man; top-notch chóp chài : pig duodenum chóp lưỡi : tongue tip, apex chóp rễ : root-cap chót : end, last (in a series), final chôm chôm : rambutan chôn : to bury chôn chân : to confine oneself, keep oneself shut up chôn giấu : to bury (as a means of hiding something) chôn lấp : to bury, cover chôn rau cắt rốn : native place, birthplace chôn sống : to bury alive chôn vào ruột : engrave into one’s memory chôn vùi : to bury, enshroud chông gai : spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers chõi : to resist, oppose, support chõng : bamboo bench, bamboo bed chùa : pagoda, Buddhist temple chùa chiền : (Buddhist) temple, pagoda chùi : to wipe chùi miệng : to wipe one’s mouth chùi nhà : to clean houses chùi núi lửa : volcanic cone chùi nước mắt : to wipe one’s tears chùi rửa : to wipe clean, polish chùi rửa nhà cửa : to clean houses chùm : bunch, bundle chùm hoa : cluster of flowers chùm đầu : hood, head covering chùn : to slow down, stop chùn bước : to slow one’s pace chùn chùn : very short chùn tay : pull back chùng chình : loiter, linger, delay, dally chùng vụng : stealthily chùy : club-whack, thwack, thump, heavy thrashing chú : (1) uncle, father’s younger brother; (2) to note, annotate, explain, mark; (3) to pour; (4) incantation, spell chú bé nhanh nhảu : an active little boy chú chích : thief chú giải : comment chú mục : to gaze at, concentrate one’s attention upon chú rể : groom, bridegroom chú thích : to annotate, note, edit, make a note; note, annotation chú tiểu : novice, lay brother (in Buddhist temple) chú trọng : to pay attention, attach importance chú tâm : to concentrate on, pay attention to chú tâm đến vùng Âu Châu : to pay attention to, concentrate on Europe chú âm : to indicate pronunciation (phonetically) chú ý : to pay attention; note chú ý nghe : to listen with both ears chúa : (1) God; lord, master; (2) very, extremely chúa công : lord chúa ngục : jailer, warden, warder chúa sơn lâm : king of the forest or jungle, tiger chúa trời : god, creator chúa tể : chief, master, lord chúa đất : landlord chúc : to wish (someone something) chúc mừng : to congratulate chúc mừng năm mới : happy new year chúc ngài được bình an : I wish you good health chúc phúc : to wish somebody well chúc thư : will, testament chúc thọ : to wish a long life, birthday (for an old person) chúc tết : to wish somebody a happy new year chúc tụng : to complement, praise, toast chúc từ : formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet) chúm chím : to open slightly (one’s lips) chúng : group, people; (pluralizer for persons) chúng bạn : friends chúng cháu : we (when addressing one’s uncle or aunt or one’s chúng con : we (when addressing one’s parents or grandparents or one’s chúng em : we (when addressing one’s elder brother or sister) chúng khẩu đồng từ : all reporting the same, unanimous chúng mày : you (plural, impolite) chúng mình : we (inclusive) chúng nó : they (impolite) chúng nó cùng làm một nghề với nhau : they follow the same profession chúng sinh : living beings, souls of the dead chúng ta : we (includes the speaker and the person spoken to) chúng ta không thể làm một mình nổi : we can’t do it ourselves, by ourselves chúng thường : ordinary people chúng tròn : round chúng tôi : we, us (excluding the person addressed) chúng tôi được ba cháu : we have 3 children chúng ông : we (very arrogant) chút : (1) a little bit, a tiny bit, a short while; (2) great-great grandchild chút nào hết : (not) one bit, (not) even a little chút nữa : little more chút phận : modest condition chút quà nhỏ nhoi : a small gift chút thân : humble life chút thì giờ nữa : a little more time chút xíu : just a little chút xíu nữa : a little bit more, just a little more chút ít : a little bit, small, slightly chút đỉnh : a little bit chăm : hard, laborious, diligent, hard-working chăm chú : to be attentive, concentrate; concentrating, with concentration chăm chăm : fixedly, intently chăm chỉ : assiduous, laborious, industrious, studious, hard working chăm học : studious, hard working; to study diligently, study hard chăm làm : hardworking chăm sóc : care, attention, supervision; to see to, look after, take care of, attend on (upon), care for chăm sóc sức khỏe : health care chăm sóc trẻ em : to look after a child chăn : (1) blanket; (2) to herd chăn bông : quilt chăn chiên : woolen blanket chăn chiếu : blankets and sleeping mats chăn chú : to be absorbed in chăn dắt : to lead, guide chăn gối : blanket and pillow, bed and board; to be married, have marital relations chăn màn : bedding chăn nuôi : to rear, breed; animal raising, husbandry chăn nuôi bò sữa : to breed dairy cows chăn thả : to graze, pasture chăn tằm : breed silk-worms chăn đơn : thin blanket chăng : (1) to stretch, spread; (2) (interrogative particle showing doubt) chăng dây : stretch wire or rope chăng lưới : to spread, a net chăng màn : to hang a mosquito net chăng tá : interrogative particle chĩa : to aim, point chĩa ngay vào : to aim directly at chĩa súng : to point a gun, aim a gun chĩa súng vào : to point a gun at, aim at chĩa súng vào đầu : to point a gun at someone’s head chĩa thẳng vào : to aim directly at chĩa vào : to aim at chũ nghĩa duy tâm : idealism chũa khỏi : cure chũm : top cut off an areca-nut chũm chọe : cymbal chơi : to go out, be out, go for a walk, have a good time, play, amuse oneself (with); fun, amusement, play, game chơi bi : to shoot, play marbles chơi bài : to play cards chơi bời : to party, have a fun time chơi chữ : to play on words, make a pun chơi gái : to frequent prostitutes chơi khăm : to play a dirty or nasty trick on somebody, play a chơi ngang : to act unconventionally-to commit adultery chơi nghịch : play pranks chơi ngu : to act stupidly, do something dumb chơi ngông : exceed the limits (of) chơi nhau : fight, show fight chơi nhởn : amuse oneself (without) doing anything), idle playing chơi phiếm : to spend one’s time aimlessly chơi rừng : foul play chơi súc sắc : to play dice chơi trèo : to keep company with older (wealthier) people chơi trội : to give oneself airs, play the high and mighty chơi xuân : have fun on Vietnamese New Year’s day chơi ác : to play a mean trick (on someone) chơi đàn pi a nô : to play piano chơi đùa : to play chơi đĩ : to frequent prostitutes chư : all, every chư hầu : satellite (country), vassal, follower chư quân : gentlemen, sirs chư tăng : all the monks chư vị : gentlemen, every one of chư ông : gentlemen (as a term of address) chưa : not yet, yet (to happen) chưa bao giờ : never, not yet, not as of the present chưa biết : to not yet know chưa chi đã : it is too early to do something chưa chấm đứt : not over yet, not yet over, unfinished chưa chừng : perhaps, maybe chưa có ai là nghi can : to not have any suspects as yet chưa có ai tin tưởng ở khám phá này : no one as yet believed in this discovery chưa có triệu chứng gì là : there is no sign as yet that ~ chưa hết : and that's not all chưa hề : never chưa hề vẩy ra trước đây : to have never happened before chưa kiểm xong số phiếu bầu : the votes have not yet been counted chưa kịp : to not yet be able to, not be able to do (before sth else happens) chưa lập gia đình : unmarried chưa not : yet, yet (to happen) chưa nói đến : not to mention chưa rõ : to net yet be clear chưa thấy có : no data chưa thể kiểm chứng : unconfirmed, unverified chưa tới 10 đô la Mỹ : not even, less than 10 U.S. dollars chưa tới : not even, less than; to not yet arrive chưa tới một năm : not even a year yet chưa từng : to never have (done sth) chưa từng bao giờ : never before chưa từng có trước đây : never before seen, previously nonexistent, unprecedented chưa từng có từ trước tới giờ : unprecedented, previously unknown (until now) chưa được : not yet, not quite (period of time) chưa được biết đến trước đây : previously unknown, not known until now chưa được một năm : not quite, not even a year chưa được xác định : to not yet be determined chưa đầy 12 tuổi : was not yet 12 years old chưa đầy 17 : not yet 17, not even 17 yet chưa đầy tháng : less than a month (ago) chưa đến nỗi nào so với : has not yet reached the same degree as chưa ổn định : unstable chưng : (1) because; (2) to steam, stew; (3) to show off chưng bày : to display, exhibit chưng cất : to distill chưng diện : to decorate, show off chưng dọn : to display, arrange chưng hửng : amazed, thunderstruck, dumbfounded chương : (1) laws, rules, regulations; (2) chapter chương cú : formal pattern chương dương : publicize a good deed chương mục : bank account chương sử : chapter of history chương trình 5 năm : five year plan chương trình : program (also computer), project, plan chương trình Anh văn : the English program chương trình Nguyên Tử Phục Vụ Hòa Bình : Atoms for Peace project chương trình biên dịch : compiler chương trình bị dở dang : the plan, project was left unfinished chương trình chuyển vận thư : mail program chương trình chính : main program chương trình con : subroutine chương trình cấp phép : licensing program chương trình dài hạn : long term, long range plan chương trình dân sự : civilian project, program chương trình giáo dục : curriculum, program of studies chương trình gây quỹ : fundraising program chương trình gốc : source program chương trình hiện đại hóa : modernization program chương trình hoa hậ : beauty pageant chương trình huấn luyện : training program chương trình hạt nhân : nuclear program chương trình kinh tế : economic program chương trình nguyên tử : atomic, nuclear program chương trình phát triển : development plan, program chương trình phát triển Liên Hiệp Quốc : U.N. development plan, program chương trình thư : mail program chương trình thử : test program chương trình thử nghiệm : test program chương trình ti vi : television show, program chương trình tiện ích : utilities chương trình trao đổi : exchange program chương trình trung học : high school curriculum chương trình truyền hình : television show, program chương trình vũ khí nguyên tử : nuclear weapons program chương trình đào tạo : training program chương trình đích : object program chương trình đổi mã : code conversion program chương trình ứng dụng : (computer) application chương đài : separation between husband and wife chước : ruse, strategy chước lượng : weigh, weigh the pros and cons chước miễn : to excuse chước quỷ mưu thần : Machiavellian stratagem(s) chướng : offensive (sight), unseemly, unsound chướng khí : miasma chướng ngại : object, obstacle, obstruction chướng ngại vật : barricade, barrier, object, obstacle, obstruction chướng tai gai mắt : offensive, shocking chường : to appear chưởng : to hold, manage chưởng bạ : (village) recorder, land registrar chưởng khế : (public) notary chưởng lý : attorney-general, public prosecutor chưởng môn : head (of a group) chưởng quản : manager, steward chưởng ấn : keeper of the seals chượp : brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made) chạm : to collide, bump into chạm chìm : intaglio chạm cốc : clink glasses chạm mặt : to meet face to face, face chạm nọc : to touch (someone) to the raw, cut (someone) to the quick chạm súng : encounter, clash, skirmish, gun battle, shots were chạm trán : to meet face to face, face, skirmish chạm vào : to bump against, collide into chạm vía : to bring bad luck on, put a jinx on chạn : larder, pantry, cupboard chạng : wide open chạng háng : to straddle chạng vang : twilight chạng vạng : dusk, evening, twilight chạnh : to be affected by some melancholy feeling chạnh lòng : (to be) affected, (to be) moved; moved, affected chạnh niềm : recall the past chạnh thương : excite compassion, pity chạo : salad of pig’s underdone sliced skin and grilled rice flour and chạo rạo : tumultuous chạp : December, 12th lunar month chạp mả : visit one’s ancestor tombs (at the end of the lunar year) chạt : brine, salt chạy : to run, drive, flow, go, operate; to rescue, save chạy bán sống bán chất : to run for one’s life chạy băng ngang qua : to run across, through chạy chương trình : to run a (computer) program chạy chọt : to solicit, take steps chạy chữa : to treat with every possible means (a seriously ill person) chạy dài : to suffer a complete defeat, sustain a complete defeat chạy giấy : work as a messenger chạy giặc : to evacuate from the combat chạy gần : to run towards chạy hiệu : play a secondary role, play second fiddle chạy lon ton : scuttle along chạy loạn : seek safety from the war, flee from the war chạy lui : to run backwards, move backwards chạy làng : to throw up the game and go bankrupt chạy lẹ : to run away quickly chạy mất : to run away chạy ngang : to run across, drive across chạy ngược trở : to run back chạy nhanh : to run fast, be fast (of a clock) chạy nhăng : to loiter about chạy như bay : to run like the wind chạy qua : to run through, across, drive past chạy quá tốc độ : to speed, go over the speed limit chạy ra : to run out, run outside chạy rông : roam about, run about chạy rối rít : to run away in panic chạy sang : to run towards chạy song song : to run parallel chạy theo : to run behind, run after chạy thi : to race, have a race, run a race chạy thoát : to have a narrow escape chạy thử : test run chạy tiếp : to keep running, continue running chạy tiếp sức : relay chạy tiền : to go in search for money-to bribe, pay a bribe chạy trốn : to take flight, run away, flee chạy trốn chiến tranh : to flee a war chạy tốt : to run well (car) chạy tới : to run towards chạy tới chạy lui : to run back and forth chạy việc : go in search of a job, look for a job chạy việt dã : to run cross-country chạy vào : to connect to; to run in chạy vát : (navy) beat to windward, against the wind, off the wind chạy vòng vòng : to run around, run in a circle chạy vắt giò lên cổ : to run very fast chạy về nhà : to run home chạy vội : to run quickly chạy vụt : run like the wind chạy xa : to run away, get far (from) chạy xa đứt cả hơi : to be completely out of breath after a long run chạy xuống : to run down, run downstairs chạy ăn : to earn one’s living or one’s daily bread chạy điện : electrotherapy chạy đua : competition; to compete, race chạy đua vũ trang : arms race chạy đúng : to run, function correctly chạy ẩu : reckless driving chả : (1) grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped shrimp; (2) to not be or do chả bao giờ : never chả cá : fried fish, grilled fish chả có : to not have, not be chả là : it is because chả lụa : pork bologna or baloney chả nướng : grilled meat chả quế : roasted cinnamon pork chả rán : fried crab roll, fried meat roll chả viên : quenelle forcemeat ball chải : to brush, comb chải chuốt : neat, meticulous chải tóc : to brush, comb one’s hair chải tóc mượt : to comb one’s hair glossy chải đầu : to comb, brush chảo : wok, type of frying pan chảy : (of a liquid) to run, flow chảy máu : to bleed chảy máu cam : to get a nosebleed, one’s nose is bleeding chảy máu mũi : bloody nose; to have a bloody nose chảy máu vàng : heavy drain on the gold reserve chảy nước miếng : to salivate, have one’s mouth water chảy nước mắt : to cry chảy ra : to run out chảy ra ngoài : to run out chảy xiết : to run very fast chảy xuống : to flow down chấm : dot, point; to correct, grade (papers) chấm bài : to correct exam papers, mark exam papers chấm chấm : stipple chấm công : to mark work-points chấm dứt : to conclude, end, finish, be over, break off chấm dứt Việt Nam như chúng ta đang thấy : the end of Vietnam as we know it chấm dứt cuộc khủng hoảng : to end a crisis chấm dứt câu chuyện : to finish (telling) a story chấm dứt giao kèo : to conclude an agreement chấm hết : to put a final stop to (a writing) chấm hỏi : question mark chấm lửng : ellipsis chấm mút : to make money from rake-offs chấm phạt đền : penalty spot chấm phần : secure apart, stake out a part (of a legacy) chấm phẩy : semi-colon chấm sáng : spot or point of light chấm than : exclamation mark chấm thi : to be an examiner, be on a jury, mark exam papers, serve on a examination board chấm điểm : to mark, grade chấn : (1) to shake; (2) to encourage, organize; (3) fourth trigram chấn chỉnh : to reorganize chấn chỉnh kinh tế : economic reorganization chấn hưng : to develop, improve chấn thương : trauma chấn tâm : epicenter chấn áp : to oppress chấn động : to produce a stir, shake, jerk chấp : (1) to reproach, bear a grudge; (2) to give (an advantage); (3) to hold, approve, manage, execute; (4) juice chấp bút : to put down in writing (the ideas of a community) chấp bậc : give somebody odds, give somebody a start chấp chiếm : seize, take as one’s won chấp chính : to assume power chấp hành : execute, carry out chấp hành mệnh lệnh : to carry out orders chấp khận kết quả : to accept a result, outcome chấp kinh : to keep to the usual code of conduct chấp lễ : keep to the established order, receive presents chấp lệnh : carry out an order, order, see (that) chấp nhất : to be a stickler for chấp nhận : to accept, approve, admit chấp nhận hy sinh : to accept, be willing to make a sacrifice chấp nhận quyết định : to approve a decision chấp nhận điều kiện : to accept a condition chấp pháp : executive chấp thuân cho bán : to approve for sale chấp thuận : to approve, clear, grant, allow chấp trách : find fault, bear a grudge, resentment chấp đơn : to approve a request chất : matter, material, substance, matter, agent chất an định : stabilizing substance chất bán dẫn : semiconductor chất béo : fat, fatty matter, lipid chất bôi trơn : greasing substance, lubricant chất cháy : inflammable chất chì : lead (metal) chất chưởng : inconsistent in words, erratic, unreliable chất chỉ thị : indicator chất chống gỉ : antirust agent chất chồng : to add on, pile on chất chứa : cumulate, amass chất cất : extract chất cặn bã : waste products chất cặn bã của kỹ nghệ : industrial waste products chất dẫn nhiệt : heat-conducting substance chất dẫn xuất : derivative chất dẻo : plastic chất dễ bay hơi : volatile substance chất dễ cháy : inflammable chất gây kết tủa : precipitating agent chất gây men : fermenter chất huyền phù : suspended matter chất hút ẩm : desiccant chất hấp thụ : absorbent chất hữu cơ : organic substance chất keo : gelatin, colloid chất khoáng : mineral matter chất khí : gas chất kiềm : alkali chất kích thích : dope, stimulant chất kết dính : agglutinative substance, adhesive chất lưu : fluid chất lượng : quality chất lượng cao : high quality chất lỏng : liquid chất mẫu chuẩn : reference substance chất nghịch từ : diamagnetic substance chất nhiễm sắc : chromatin chất nhuộm : colorant, dye chất nhuộm màu : coloring matter chất nhầy : slime, mucus chất nhựa : resinous matter chất nổ : explosive (material) chất nổ thường : conventional (as opposed to nuclear, e.g.) explosive chất nổ đẩy : propellant chất phác : plain, simple, down to earth chất phân cực : polarizer chất phóng xạ : radioactive substance chất phản ứng : reactant, reagent chất phế thải : refuse chất phụ gia : additive chất rắn : solid chất sắt từ : ferromagnetic substance chất thuận từ : paramagnetic substance chất thơm : aromatic substance, flavoring chất thải : waste (matter, material) chất tẩy nhờn : degreaser, degreasing agent chất vàng da cam : Agent Orange chất vô cơ : inorganic substance, mineral substance chất vấn : to be questioned; question chất xám : brain, intellect chất xúc tác : catalyst chất xơ : fibrous matter chất đạm : azote, nitrogen, nitrogenous matter, protein chất đống : to pile up, heap up chất đốt : fuel chất đồng vị : isotope chất đồng vị phóng xạ : radioactive isotopes chất độc : toxic, poison chấy rận : head or body louse chầm chậm : slow chầm chập : with utter partiality chầm vập : friendly, show willingness to help chần : to immerse in boiling water chần chờ : hesitant, undecided chần chừ : hesitant, undecided; to waver, hum and haw, dilly-dally chầu : soiree with sing-song girls, soiree with geishas-round chầu chực : to wait, cool one’s heels chầu hát : a singing party at the songstress house chầu hẫu : be absent-minded chầu trời : to die, pass away chầu văn : chant sung for a trance chẩm : pillow chẩm cầm : musical alarm-clock chẩm cốt : occipital bone chẩn : (1) to examine, treat; (2) to help (the needy) chẩn bần : to give alms to the poor chẩn bệnh : to diagnose a disease, diagnose chẩn bịnh : to diagnose, examine a disease chẩn mạch : to diagnose by taking someone’s pulse chẩn trị : diagnose and treat chẩn tế : to bring relief to the needy chẩn y viện : dispensary chẩn đoán : diagnostic; to diagnose, make a diagnosis chẫu chuộc : hylarana chẫu chàng : racophorus chậm : to delay, do something slowly; slow chậm bước : slow-paced chậm chân : late, slow-paced chậm chạp : slow, languid chậm còn hơn không : better late than never chậm hiểu : slow to understand chậm lại : to slow down chậm như rùa : at a snail’s pace, snail-paced chậm nhất : no later than chậm rãi : (of speech) slow and posed chậm rì : very slowly, at a snail’s pace chậm tiến : to be behind, be lacking in progress, lag behind; underdeveloped chậm trễ : late, tardy chận : to block, bar, obstruct chận rãi : slow, tardy chận đường : to block, bar, obstruct the way chận đường xá : to block a highway chận đứng : to arrest, check, stop chập : to join, bring together; salvo chập chồng : accumulate, pile up, huddle together, flock, cluster chập chờn : to flicker, waver chật : narrow, tight chật chội : narrow, closed in chật cứng : strait, tight chật hẹp : narrow, small chật như nêm : jam-packed, packed like sardines chật như nêm cối : packed like sardines, jam-packed chật ních : overcrowded chật vật : toilsome, tough, strenuous, requiring a lot chậu : pot, pan, basin, bowl chậu cảnh : flowerpot chậu giặt : wash-tub chậu hoa : flowerpot chậu thau : wash-basin, hand-basin chắc : probably, certainly, sure; must be, expect; to be firm; firmly, certainly, surely chắc chân : be in a stable position, have a stable job chắc chắn : certain, sure, firm, stable, reliable, solid chắc chắn là không : certainly not chắc chẳng : certainly, surely chắc có lẽ : probably chắc có lẽ là không : probably not chắc dạ : to have a feeling of fullness (in one’s stomach) chắc hẳn : it is certain chắc khó : unlikely (to happen) chắc khó mà chết được : probably won’t die chắc là : probably, maybe chắc mẩm : sure, certain chắc nịch : sure, certain chắc ăn : to be sure of success, feel secure of victory chắm : dip (in, into) chắn : to halt, stop chắn bùn : mudguard chắn ngang : barricade, partition off; to block, barricade, obstruct chắn xích : chain guard chắp : to join, assemble chắp dính : stick together chắp nhặt : to gather, glean, scrape together chắp nối : to join, unite, connect, stick together, paste together, gather, collect, assemble chắp nối ăng ten : to connect an antenna chắp tay : to clasp one’s hands, put one’s hands together chắt : great grandchild chắt bóp : to stint oneself in chắt lọc : filter chắt mót : pick up, glean chằm bặp : fondle, caress, be fond of chằm chằm : constantly chằn : cannibal, man eater, ogre chằn chặn : well-proportioned, even, regular chằn tinh : ogress chằng chịt : interlaced, interweaved chằng chớ : dishonest chằng cò : use somebody else’s belongings chẳng : [=không] not chẳng ai : no one, nobody chẳng ai có thể tin được : no one would believe chẳng ai khác hơn là : to be none other than (person) chẳng bao giờ : never chẳng bao lâu : soon chẳng bao lâu nữa : soon, before long chẳng bao lâu sau đó : not long after(wards) chẳng biết : to not know chẳng biết gì cả : to not know anything at all chẳng biết làm gì : to not know what to do chẳng biết làm gì hơn : to not know what more to do chẳng biết làm sao : to not know what to do chẳng biết mô tê gì cả : to know anything at all, not to make head or tail of something chẳng biết tính sao : to not know what to think chẳng béo bở gì : there is no profit to it chẳng bõ : not to be worth-while chẳng bù : unlike chẳng bằng : would rather chẳng còn : is no longer, is no more chẳng còn chút nào : to not have any at all chẳng còn hồn vía : to be scared out of one’s wits chẳng còn lòng dạ nào để : to have no more desire to (do sth) chẳng có : to not be, not have chẳng có ai : there is no one, no one is here chẳng có ai cả : there was no one at all chẳng có dấu gì là : there is no sign that chẳng có gì để mất cả : to have nothing at all to lose chẳng có lý do gì : to have no reason (at all) to chẳng cần : to not need chẳng cần phải : does not need to chẳng cần thiết chút nào : completely unnecessary chẳng cứ : not necessarily, not only chẳng dám làm : to not dare to do chẳng gì : for all that chẳng hạn : for instance, for example, namely chẳng hạn như : for instance, for example, such as, like chẳng hề : never, not at all chẳng hỏi thêm một câu : to not ask any (more) questions chẳng khác : to be hardly different from chẳng kỳ ai : no matter who chẳng lẽ : there is no reason why chẳng may : unfortunately chẳng mấy chốc : soon chẳng nề : not to mind chẳng phải : to not be chẳng qua : only, just, that is all there is to it chẳng quản : not to mind (difficulty) chẳng sợ gì cả : to not be afraid of anything chẳng thua : to be no less than, be equal to chẳng thà : better, would rather chẳng thèm : to disregard, neglect (to do sth) chẳng thấm vào đâu : be no help chẳng tiếc gì : to not be sorry at all chẳng được bao lâu : not very long, only for a short time chẵn lẻ : odd-even game; parity chặc chẽ : tight, close chặm : to sop up, dab chặn : blocking; to block, stop chặn bóng : to make a save, save a goal chặn dường : to block a road, path chặn hậu : to cut off the enemy’s retreat chặn đường : to bar somebody’s way, block somebody’s way chặn đứng : to block, stand in the way, stop short chặng : leg (of a trip); point chặp : moment (in time), instant chặt : (1) fast, close, tight; solid; (2) to cut, chop down chặt chẽ : tight, close chặt cây : to cut down a tree chặt cụt : shorten, chop off, cut off chặt ngọn : to cut the top off (a tree), (fig) beat to the punch chặt ngọn một cây : to top, cut the top off, a tree chẹn cổ : strangle chẹn đường : bar or stop or block somebody’s way, waylay chẹt cổ : strangle chẻ : to split, chop chẻ cổ : break somebody’s neck chẻ củi : to chop twigs, sticks chẻ sợi tóc làm tư : to split hairs chẻo lẻo : to chatter, jabber, wag one’s tongue chế : to manufacture, process; to pout chế biến : production; to adapt, produce chế bản điện tử : desktop publishing chế dục : to restrain one’s passions and desires chế giễu : to ridicule chế hóa : fabricate, forge chế khoa : examination, contest chế liệu : material, stuff, raw material, semi finished product chế ngự : to stop, restrain, control chế nhạo : to mock at chế phẩm : finished product chế phục : uniform chế ra : to manufacture, turn out; to coin (a word) chế ra chữ : to coin a word chế riễu : hazing chế tài : sanction chế tác : to create, invent chế tạo : to make, manufacture chế tạo nhiều máy móc : to manufacture a lot of machinery chế tạo vũ khí : to manufacture weapons chế xuất : export, processing chế định : to institutionalize; institution chế độ : system, government, regime, regimen, -ism chế độ CSVN : Communist Vietnamese Government chế độ bao cấp : system of budget subsidies chế độ cộng hòa : republican regime, republic chế độ cộng sản : communist government, system chế độ dân chủ : democratic regime, democracy chế độ gia trưởng : patriarchy, paternalism chế độ kinh tế : economic system chế độ lưỡng viện : bicameral system, bicameralism chế độ mẫu hệ : matriarchy chế độ một vợ một chồng : monogamy, monogamous relationship chế độ nối đất trung tính : neutral grounding system chế độ phong kiến : feudal regime or system chế độ phụ hệ : patriarchy chế độ quân chủ : monarchic system, monarchy chế độ thực dân : colonial regime chế độ tiền tệ : monetary system chế độ xã hội : societal system chế độ độc tài : dictatorship chế ước : limit, restrict chếch : slanted, a little oblique chếch choáng : tipsy, buzzed, slightly drunk chếch lệch : oblique, obliquely chếch mếch : away chếch về bên trái một chút : a little slanted toward the left chếnh choáng : tipsy, squiffy chếp : fold chết : to die, stop working chết bất ngờ : to die unexpectedly, suddenly chết bầm : to kill (by smashing into pieces), chop into bits chết cháy : to burn to death, die in a fire chết chém : to be beheaded chết chìm : to be drowned chết chóc : to die; death chết chùm : to be in trouble together chết chửa : my goodness! (exclamation of regret, dismay) chết cóng : to die from cold, become numb or stiff from the cold chết cười : to die laughing (used figuratively) chết dịch : to die from disease, from an epidemic chết dở : to be in a fix, be between the devil and the deep blue chết già : to die a natural death, die of old age chết giả : suspended animation chết giấc : to lose consciousness, fall into a dead faint, swoon chết hụt : escape death (very narrowly) chết khát : very thirsty chết khô : dead, withered, (of flowers) fade, wither, droop chết mệt : to be over head and ears in love, be captivated chết một cách mờ ám : to die in a suspicious manner chết người : mortal, fatal, deadly, lethal, murderous; to kill someone chết ngạt : to suffocate, die of asphyxiation chết ngất : to become insensible or unconscious or senseless or more dead chết ngốt : stuffy chết ngộp : to drown chết nhăn răng : to be stiff in death chết như chó : to die like a dog chết như rạ : to be mowed down, die like flies chết non : dead at birth, stillborn; to die prematurely chết oan : to die because of sb’s injustice or error chết phần não : brain dead chết rũ : die of exhaustion chết sớm : to die early, die soon, die prematurely, meet an early death chết thiêu : to be burnt to death chết thẳng cẳng : as dead as a doornail chết tiệt : damn, goddamned, bloody, cursed chết toi : die of a communicable disease, die in an epidemic chết trong đầu nhân dân : to perish in the minds of the people chết trôi : to drown and drift, be drowned chết tươi : to die on the spot chết tắc : deadlock chết uổng : to die in vain chết vinh : to die with honor chết vì : to die of, from chết vì SARS : dead from SARS, killed by SARS chết vì bệnh cúm gà : to die of bird flu chết vì nước : to die for one’s country chết vì phóng xạ : to die of radiation poisoning chết xác : to death chết yểu : to die before one’s time, die prematurely, die chết điếng : to be stupefied to insensibility (with pain) chết đuối : to drown chết đòn : to be beaten black and blue chết đói : to starve to death, die of hunger or starvation chết đứ đừ : as a dead as a doornail, stone-dead chết đứng : to be transfixed (with terror) chề chà : slowly chề chề : heavy, grave chểnh choảng : unsuitable, inappropriate, not corresponding chểnh mảng : to neglect, slack off in (one’s duty) chệch : sideway, tilted chệnh choạng : to stagger, falter chỉ 5 năm nữa : only five more years chỉ : (1) only; (2) to lead; (3) to point, indicate, show, point out; (4) thread chỉ bảo : to advise, give advice, guide, direct, instruct chỉ chiếm khoảng : to be only about, be only approximately chỉ còn mấy ngày nữa là : there are only a few more days left (until) chỉ có : alone, only, none but ~, nothing but chỉ có bây nhiêu tiền thôi : there is only that much money chỉ có những người : there are only a few people (who) chỉ có trong tưởng tượng : to exist only in one’s imagination chỉ có tính cách tượng trưng : to be only symbolic chỉ cần : to only need chỉ cần bấy nhiêu : that much will do chỉ dẫn : to guide, instruct, show the way chỉ dụ : royal decrees and ordinances, royal written orders and proclamations chỉ giới : landmark chỉ huy : to command, control chỉ huy binh sĩ : to command troop, soldiers chỉ huy bởi : to be commanded by chỉ huy phó : second in command, deputy commander, deputy director chỉ huy trưởng : commander, commanding officer (of an army unit) chỉ huyết : styptic, hemostatic chỉ hướng : plan chỉ hẹp 40 dậm : only 40 miles wide (narrow) chỉ hỏi vậy thôi : to be just asking chỉ hồng : pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties chỉ là : to only be chỉ là đồ mít xoài : to be a mere nobody chỉ lại : point again chỉ lệnh : command chỉ muốn : to only want chỉ một chút thôi : only a little chỉ một lúc sau : only a moment later chỉ một năm sau : only a year later chỉ mới : just, only chỉ mới bắt đầu : is only the beginning chỉ riêng : only, alone chỉ riêng trong : in ~ alone chỉ rõ : to denote, enumerate chỉ số : index chỉ số Nikkei : Nikkei (stock) index chỉ số chứng khoán : stock index chỉ sống trên giấy tờ : to only exist on paper chỉ tay : lines of the hand; to point or show with one’s hand chỉ tay năm ngón : to boss, queen it, lord it chỉ tay vào : to point (with the hand) at chỉ thuần túy về khoa học : purely scientific chỉ thị : directive chỉ thống : sedative chỉ tiêu : goal; quota chỉ tiêu có ngữ : to spend within limits chỉ trong vòng 20 năm trở lại đây : in only the past 20 years chỉ trích : to criticize; criticism chỉ trích chính sách : to criticize a policy chỉ trích trực tiếp : to directly criticize chỉ trỏ : to point (with the fingers) chỉ tính riêng : only counting, calculated for this alone chỉ tơ : silk thread chỉ tệ : paper currency, paper money chỉ tổ : only turn out to~, if anything chỉ vài ngày trước : only a few days before chỉ vài năm sau : only a few years after chỉ vào : to point at chỉ vào ảnh : to point at a picture chỉ vẽ : to direct, advise, show in detail chỉ ~ mà thôi : only chỉ ~ mới : only chỉ ~ thôi : only chỉ đường : point out the road, show the way chỉ đạo : to guide, steer, lead the way, instruct (sb to do sth); leading chỉ định : indication; to designate, assign, name, appoint chỉ đọc : read only chỉ đọc loại : read only chỉn e : be afraid (of), for fear (that) chỉn ghê : awesome chỉn khôn : difficult chỉnh : (1) right, straight; to correct (2) to be set, arranged chỉnh bị : make ready, get ready chỉnh huấn : reeducation chỉnh hợp : accordant chỉnh lý : to readjust, rearrange, arrange again chỉnh lưu : to rectify chỉnh phong : rectification chỉnh đảng : political purge chỉnh định : specified chị : older sister, you (to young woman), your wife, Miss chị bếp : cook chị chồng : sister-in-law (elder sister of one’s husband) chị dâu : sister-in-law (wife of one’s elder brother) chị em : sisters (young women fellow members of the same community) chị em gái : sisters chị hằng : phoebe, the moon chị không có ăn thịt đâu : I don’t bite chị ngã em nâng : mutual help between brothers and sisters chị động đất : to have, experience an earthquake chị ấy : she chịa thua : to admit defeat, yield chịt : strongly chịu : to be influenced by; to sustain, bear, accept, be subject to, experience (something unpleasant, difficult), endure, stand, put up with; on credit chịu bó tay : resigned, helpless chịu chung số phận : to share, bear the same fate chịu chết : to suffer death, give in, surrender chịu cực : to endure or suffer hardship chịu hàng : to surrender, yield, give in, capitulate chịu khó : to be patient chịu không nổi : to be unable to bear (sth); unbearable chịu không nổi được : unbearable chịu khổ : to endure or suffer hardship chịu lãi : to pay the interest chịu lửa : non-flammable, non-inflammable, fireproof, fire-resistant chịu một điều kiện : to agree to one condition chịu nhiền đau thương : to endure much, great pain, suffering chịu nhiệt : impervious to heat, refractory, heatproof chịu nhục : to bear a disgrace, shame, insult, swallow an insult chịu nổi : to bear, endure chịu phép : to count oneself completely powerless chịu tang : to go into mourning (for someone) chịu thua : to yield, give up chịu thua dễ dàng : to give up easily chịu thuốc : to respond to treatment chịu trách nhiệm : to bear responsibility for, be responsible for chịu trách nhiệm đối với : to bear or carry the responsibility for, be responsible for chịu trận : to accept with resignation chịu tội : to plead guilty chịu vậy : can’t be helped chịu ăn : open to bribery, corruptible, venal, bribable chịu được : to be able to stand, able to tolerate, able to put up with chịu đầu hàng : to give in, cave in chịu đựng : to bear, carry, withstand, endure, stand chịu đựng gánh nặng : to carry a burden chịu ảnh hưởng của : to be subject to the influence of chọc : to annoy, bother, provoke chọc giận : to bother, irritate, provoke chọc gậy bánh xe : to throw a spanner or wrench in the works chọc lét : to tickle, titillate chọc thủng : to pierce, perforate, puncture chọc tức : to irritate, antagonize chọi gà : cock-fighting, cock-fight chọn : to select, choose chọn băng tần : to choose a channel chọn cái giờ này : to choose this time, choose this hour chọn lọc : to select; selected chọn lựa : to chose, select, sort chọn mục : to select (a topic) chọn ngày : to fix or set or choose the date (for something) chọn đường : routing chỏng gọng : lying with all fours in the air, lying by oneself chỏng lỏn : sharp-tongued, sour-tongued chốc chốc : from time to time, now and then chốc lát : instant, moment chốc nữa : later on, in a few minutes chối : to deny chối bai bải : deny vehemently chối bay : to deny flatly or point-blank chối bỏ : deny chối cãi : to deny, refute chối tai : unpleasant to the ear, inconsonant chối đây đẩy : deny persistently chốn : place, location, spot chốn thành thị phồn hoa : the noisy and gaudy urban areas chống : oppose, against; anti- chống Mỹ : anti-America chống Pháp : anti-French chống bán phá giá : anti-dumping chống báng : resist, oppose chống bè : to pole a raft chống chiến hạm : anti-ship chống chế : to defend oneself chống chỉ định : contraindication chống chọi : to confront, stand up to chống chọi với nghịch cảnh : to be struggling with adversity chống chỏi : to resist, struggle chống cằm : hand on one’s chin chống cộng : anticommunist chống cự : to resist chống gậy : to lean on, use a stick, cane chống hạn : fight against drought chống khủng bố : anti-terrorism chống lại : to resist, oppose, be against chống lại chính quyền : to oppose the government chống lại tệ nạn : to combat a problem chống lại ý : to oppose an idea chống nhau : to oppose each other, one another chống nạng : to walk with or on crutches chống nạnh : with arms akimbo chống tay : opposite hand, other hand chống tham nhũng : anti-corruption chống trả : to resist chống án : appeal (legal); to appeal a verdict chống đạn : bulletproof, bullet-resistant chống đối : to oppose; opposition chống đối lại : to be opposed to chốt : axle, bolt, pin, key, latch, wedge, dowel chốt an toàn : safety pin (on a grenade) chồi rễ : sucker chồi sương : daisy, chrysanthemum chồm : to jump up, spring up chồm hỗm : on one’s heels, squatting chồn : fox chồn chân : be tired after long walk chồn chân mỏi gối : exhausted chồn hôi : pole cat, skunk chồn lòng : disheartened chồng : (1) husband; (2) stack chồng chéo : to overlap (in an irregular way) chồng chưa cưới : fiancé chồng chất : to accumulate, gather; superposition chồng chắp vợ nối : a harmonious marriage chồng con : husband and children chồng cưới vợ cheo : a lawful marriage chồng ngồng : tall chồng đông vợ đoài : separation between husband and wife chồng đống : heap up chổi : (1) broom; (2) camphor chổi lông : feather duster chổi lúa : rice-straw broom chổng mông : lean over with the rear end sticking up chỗ : place, spot, site, point, seat chỗ bỏng : burn chỗ chứa hàng : cargo space chỗ dựa : support, sheet-anchor, stay, mainstay chỗ giấu : hiding place, place to hide sth chỗ hở : crack, gap chỗ khác : somewhere else, another place chỗ làm : place of work chỗ làm việc : workplace, place of work chỗ làm ăn : place of work, business chỗ ngồi : seat (in a car, e.g.), place to sit chỗ nào : where chỗ nào cũng có : they have them everywhere chỗ này : this place chỗ núp : hiding place chỗ quen biết : acquaintance chỗ sinh sống : habitat chỗ thả neo : anchorage chỗ đó : that place, there chỗ ở : address, residence chộp : to seize, catch, nab chộp lấy : to snatch (up), grab chột : (1) scared; (2) stunted; (3) one-eyed chột dạ : to be scared chột ý : be ashamed, feel ashamed chớ : but, and; do not, let’s not; should not, do not (do something); (indicates assurance, certainty) chớ ai : who else chớ ai nữa : who else could it be? chớ chết : take care, be careful chớ có giỡn mặt : no joking, I’m not kidding chớ gì : isn’t it? chớ hề : not once chớ không phải là : and not chớ kể : then that is all there is to it, then there is nothing more to add chớ nên : one shouldn’t (do something); don’t chớ quên : don’t forget chớ thây : not worthy of our attention chớm nở : to blossom, bloom chớp : (1) lightning (bolt), flash, flare; (2) to display, show, lighten, blink, wink, project, show; (3) to steal, swipe, pinch, snatch chớp bóng : to show movies chớp chới : flirt chớp lên : to light up, flash chớp lấy thời cơ : to snatch an opportunity chớp mắt : to blink, wink chớp mắt lia lịa : to wink or blink repeatedly chớp ngoằn ngoèo : a zigzagging flash of lightning chớp nhoáng : lightning fast chớp nổ : flash bang chớp ảnh : to project movies chớt nhả : to (speak, act) half-seriously chờ : to expect, wait for chờ cho đến lúc : to wait until the moment when chờ cho đến lúc nào : to wait until when chờ chút : to wait a moment chờ chết : to await death chờ chực : to wait long chờ lâu quá : to wait for a long time chờ mãi : to wait for a long time chờ mỏi mắt mà không thấy đến : to wait for someone for a weary long time in vain chờ một lát : to wait a moment chờ một thời gian : to wait a while chờ sẵn : (ready and) waiting chờ tôi làm gì : why are you waiting for me? chờ tới : to wait until chờ đây : to wait here chờ đến : to wait until chờ đến cái lúc : to wait for the moment (when) chờ đợi : to wait (for) chờ đợi bấy lâu : to wait for so long chờ đợi kết quả : to await an outcome chờ đợi lâu : to wait a long time chờ đợi quân thù : to wait for the enemy chờ đợi từ lâu : to wait for a long time chờm : to cover over chờm bơm : have the cheek or brazenness to say, do chờn vờn : to flutter about chở : to transport, carry, convey, move chở che : protest chở hàng : to transport good, merchandise chở hàng hóa : to transport good, merchandise chở lậu : to smuggle chở theo : to bring along, carry along chở vào : to transport to, take (sb) to chở vào bệnh viện : to take someone to the hospital chở vào nhà thương : to take (sb) to the hospital chở về : to carry home chở đò : to steer a ferry boat, ferry a boat chợ : market, marketplace chợ bán xe hơi : automobile, car dealership chợ búa : market chợ hôm : afternoon market chợ phiên : a fair chợ trời : flea market chợ đen : black market chợ đông nghịt những người : the market was densely crowded with people chợp : to doze off, sleep a wink chợp mắt : to sleep a wink chợt : suddenly, all of a sudden chợt hiện lên : to appear suddenly chợt nghĩ : to think suddenly chợt nhớ : to remember suddenly chợt nhớ lại : to suddenly remember chợt nhớ ra : to suddenly remember chợt nhớ tới : to suddently remember (sth) chợt nhớ đến : to suddenly remember chợt thấy : to see (something) all of a sudden chục : group of 10, dozen chục lần : dozen times, ten times chục ngàn : tens of thousands chục triệu : tens of millions chụm : to assemble, join chụp : to spring upon and seize; to take (photographs) chụp bóng : to catch a ball chụp cây súng : to grab a gun chụp cổ : to grab sb’s neck chụp giật : snatch, mugging, quick fit chụp hình : to take a picture, take an x-ray chụp lấy : to grab chụp đèn : chimney (of lamps) chụp ảnh : to photograph, take a photograph of chụp ảnh từ trên không : to take aerial photographs chụp ếch : to come a cropper, take a tumble chủ : manager, director, boss, owner, chief chủ biên : editor (of a publication) chủ bút : editor (of a publication), editor-in-chief chủ chiến : to advocate war; militant chủ chốt : most important chủ chứa : pimp, madame chủ công : main attack chủ cũ : former, original owner chủ cả : masters chủ gara : garage keeper chủ hôn : person presiding over a wedding chủ hộ : head of a household chủ khảo : chairman of a board of examiners, head examiner chủ kiến : main idea chủ lưu : main stream chủ lực : main force, driving force, main body chủ lực quân : regular army, regular troops chủ mưu : instigator chủ nghĩa : doctrine, ideology chủ nghĩa Mác Lê Nin : Marxism-Leninism chủ nghĩa anh hùng : heroism (as an ideal) chủ nghĩa anh hùng cách mạng : revolutionary heroism chủ nghĩa cá nhân : individualism chủ nghĩa công lợi : utilitarianism chủ nghĩa cộng sản : communist ideology chủ nghĩa duy cảm : sensationalism, sensualism chủ nghĩa duy linh : spiritualism chủ nghĩa hiện thực : realism chủ nghĩa khắc kỷ : stoicism chủ nghĩa nhân văn : humanism chủ nghĩa nhân vị : personalism chủ nghĩa phát xít : fascism chủ nghĩa quốc gia : nationalism chủ nghĩa tư bản : capitalism chủ nghĩa vô thần : atheism chủ nghĩa xã hội : socialist doctrine, ideology chủ ngữ : subject (of a sentence) chủ nhiệm : chairman, director, head, person in charge, manager chủ nhà : landlord; master, lord of the house, homeowner chủ nhân : management, owner, master, lord, manager chủ nhân ông : master, lord chủ nhật : Sunday chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà : to be at a loose end at home on a rainy Sunday chủ nhật tới : next Sunday chủ nợ : lender, creditor chủ phiên dịch : interpret (computer) chủ quan : to be subjective chủ quyền : sovereignty chủ quyền quốc gia : (national) sovereignty chủ quyền trên : sovereignty over chủ quán : innkeeper, caterer, restaurateur, proprietor (of an establishment) chủ soái : commander-in-chief chủ sự : petty official, head clerk chủ tang : chief mourner chủ thuyết : theory chủ thầu : contractor chủ thể : main organ, essential part-subject chủ tiệc : host of a banquet chủ tiệm : store, shop manager, shopkeeper chủ trì : to manage, direct, sponsor, be responsible for; management, direction, supervision chủ trương : to advocate, assert, maintain, allege, claim, contend; claim, contention chủ trương bạo lực : to advocate violence chủ trương cứng rắn : hard-line chủ trương đổi mới kinh tế : to advocate economic change chủ tài khoản : account holder chủ tâm : intention, aim; intentionally chủ tướng : general commanding an army chủ tế : officiating priest chủ tể : chief, master, lord chủ tỉnh : province chief chủ tịch : chairman, president chủ tịch đoàn : presidium chủ tịch đảng : party chairman chủ tọa : to preside over, take the chair chủ tọa hội nghị : to preside over a meeting chủ từ : subject (grammatical) chủ yếu : essential, important, main, vital, principle chủ âm : tonic chủ ý : main goal, primary objective, main meaning, main purpose chủ điểm : subject matter chủ đích : main aim, main purpose, primary objective, chief goal chủ đạo : decisive chủ đề : topic, subject chủ động : active; to initiate chủng chẳng : unintelligible, confused, incoherent chủng hệ : lineage, pedigree chủng loại : genera and species, sort, kind chủng ngừa : vaccine chủng sinh : seminarian chủng tộc : race, ethnicity chủng viện : seminary chứ : and, but (not); (finally particle) of course, sure, certainly chứ chẳng phải : but is not chứ gì : right?, sure, what else chứ không : cannot, must not chứ không phải : cannot, must not chứ không phải là : to not be chứ không thì : otherwise, else chứ lị : on the contrary, certainly chứ như : as to chứ sao : sure, how else, I should think so, of course chứa : to contain, hold, store, keep, lodge (persons) chứa bạc : run a casino, gambling den chứa chan : overflowing chứa chấp : to hide, conceal, receive, shelter (illegally) chứa gá : to run a gambling establishment chứa hàng : cargo chứa trọ : to run a boarding house chứa đĩ : to pimp chứa đựng : to contain, hold chức : office, duty, rank (military), role, position chức danh : office chức dịch : village officials (in former times) chức nghiệp : career, profession chức năng : ability chức phẩm : office grade, rank chức phận : function chức quyền : competence, right of one’s office chức thánh : holy office chức trách : authorities (in charge); responsibility, duty chức tước : title chức vụ : office, function, duty, post, position chức vụ cao : high office chứng : disease, ailment, symptom, sickness, illness; proof, evidence chứng bạch tạng : albinism chứng bệnh : disease chứng bệnh mãn tính : chronic illness chứng bịnh : disease, illness, sickness chứng chỉ : certificate chứng cớ : evidence, proof, witness chứng cứ : proof, evidence chứng dẫn : to produce evidence (proof) chứng giàn : perjury, false testimony chứng giám : to witness chứng giải : prove, demonstrate chứng khoán : securities, bonds, stocks, shares, certificates chứng kiến : to witness, testify, see chứng kiến sự việc : to witness an event chứng minh : to prove, demonstrate chứng minh thư : identity card chứng minh tự động : automatic proof chứng minh định lý : theorem proving chứng nao : when (in future or general) chứng nghiệm : verify, check, test chứng nhân : witness chứng nhận : to certify, attest chứng phiếu : stock certificate, security chứng thư : certificate, diploma chứng thực : to certify, prove chứng tá : witness chứng tích : evidence, proof chứng tật : disease, ailment chứng tỏ : to prove, demonstrate chứng tỏ cho thế giới : to prove to the world chứng tỏ hiểu biết về Anh ngữ : to demonstrate a knowledge of English chứng tỏ hiệu quả : to show results chứng từ : document, proof, voucher, receipt chừ : now chừa mặt : to avoid chừng : about, approximately; rough measure, rough extent, rough estimate chừng một giờ : about one o’clock chừng một giờ tôi mới đi : I’m not going until about 1:00 chừng mực : moderate; moderation chừng như : supposedly chừng non hai thước : a little less than 2 meters, just shy of 2 meters chừng nào : when, what time chừng đó : that time, then chừng độ : about, around, approximately chửa : to be pregnant, be with child, be in the family way chửa hoang : to be pregnant and unmarried chửa ộ ệ : to be big with child, to be pregnant chửi : to insult, curse chửi bóng chửi gió : to abuse indirectly chửi bới : to call (someone) bad names, insult, curse chửi bới um sùm : to curse loudly chửi chó mắng mèo : to abuse indirectly chửi mắng : to abuse and scold chửi như tát nước : to hail curses on somebody, heap chửi như vặt thịt : to scorch with insults chửi rủa : to curse at, revile chửi thề : (1)to swear, curse; (2) to bounce out, slip out chửi đổng : to insult indirectly chữ : word chữ Hán : Chinese character, word chữ Hán Việt : Sino-Vietnamese words chữ Nho : Chinese characters chữ Nôm : Nom characters (Chinese characters used to write Vietnamese) chữ Phạn : Sanskrit, Pali chữ con : small letter chữ cái : letter (of an alphabet) chữ ghép : compound word chữ giản thể : simplified word, (Chinese) character chữ hiếu : filial piety chữ hoa : upper-case letter, capital letter, capital chữ hán : Chinese characters chữ in : print character, printed word chữ khó : difficult word chữ ký : signature chữ ngả : italics chữ này có nghĩa là gì? : what does this word mean? chữ nôm : demotic script (ancient Vietnamese script) chữ quốc ngữ : Vietnamese script, Vietnamese roman alphabet chữ thông dụng : common word, word in common use chữ thảo : grass style, cursive writing (Chinese) chữ thập : cross chữ thập ngoặc : swastika chữ trinh : virginity, conjugal fidelity chữ triện : seal characters chữ trung : loyalty chữ tắt : abbreviation chữ viết : writing system, written language chữ viết ghi ý : ideograph, ideogram chữ viết tắt : abbreviation chữ vạn : swastika chữ đệm : middle name chữa : to cure, repair, correct chữa bệnh : to cure, heal; to receive medical treatment chữa cháy : to fight or extinguish fire, get fire under control chữa lửa : to fight a fire chữa thương : to heal (a wound) chữa trị : to cure, remedy, treat; treatment, cure chữa tủy : root canal chững : (1) right, proper, correct; (2) to totter, wobble chững chạc : proper, right, fitting, appropriate cla ri nét : clarinet cla vét : key bolt, cotter pin clanh ke : clinker cli sê : cliché clo : chlorine clo rua : chloride clo rát : chlorate co : to contract, shrink, pull back co cụm : to regroup co dúm : contracted; to shrivel, shrink, shrink out of shape, cringe co giãn : flexible co gân : cramp co kéo : to pull, grab co lại : shrink co quanh : winding co quắp : shrunk, shriveled co ro : shriveled up (from cold) co rúm : to curl up, shrivel up co rút : to contract co thắt : spasm co vòi : crest-fallen, with one’s tail between one’s legs coca : Coca-Cola, soft drink coi : to look at, see, consider, watch coi chừng : to look out, watch, be cautious coi hát : to go to the theater coi luôn : to keep watching, continue watching coi là : to consider, look at, regard coi ngang hàng : to view as an equal coi như : to regard as coi như là : to regard as coi như đã chết : to be presumed dead coi nhẹ : to make a light of, view lightly coi nhẹ công lao : to make light of one’s efforts coi phim : to watch a movie coi rẻ : to regard as of little value coi sóc : to look after, take care of, supervise, mind coi tay : to read somebody’s palm coi thường : to disregard, despise, disrespect, think little of coi thấy : to look coi thử : to take a look, try out coi ti vi : to watch television coi trọng : to attach much importance to something, appreciate coi trời bằng vung : to be coi trời chỉ bằng cái vung : to not care, not give a damn coi tướng số : to read someone’s fortune from their face coi xem : to take a look, check out coi xi nê : to watch a movie, go to the movies coi đây là : to regard something, see something as coi được : decent, acceptable, reasonable com mít xi ông : commission com măng ca : command car com măng đô : commando com mốt : commode com pa : compass, divider com pa nhi : party, company, gang com pa tỉ lệ : proportional compass com pa đo dày : calipers con : (1) [CL for animals and other small objects]; (2) child; you (said to a child by a parent); I (said to a parent by a child), I (said by a believer to a religious figure); (3) young, small, baby con Tạo : the Creator, the Maker con ba : tortoise con buôn : trafficker con bài : playing card con bé : little girl con bé con : little girl con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày : the little girl prattle glibly all day long con bạc : gambler con bế con bồng : have a lot of small children con bệnh : patient, sick person con bịnh : patient, sick person con bồ : friend, pal con chim : bird con chiên : believer, member of the flock; the faithful, the congregation con chiên ghẻ : black sheep con chuột : mouse con cháu : offspring, descendants, posterity con chó : dog con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu : the dog was crunching a bit of bone con chạch : bund con chạy : cursor con cà con kê : nonsense story con cá : fish con cái : sons and daughters, children, offspring con cóc : never, not at all con côi : orphan con công đệ tử : believers, the faithful, devout follower con cưng : blue-eyed boy, favorite child, pet con cả : oldest child, firstborn con cọp : tiger con cờ : chessman, chess figure con dâu : daughter in law con dì con già : maternal cousins con dòng : children of aristocratic family con dòng cháu dõi : children of aristocratic family con dạ : baby next to the first con dấu : seal, stamp con ghẻ : stepchild, stepson, stepdaughter con giai : son con giống : breeder, breeding stock con gà : chicken con gà mái : hen con gái : daughter, girl, female child con gái nhảy cởi truồng : naked dancer, stripper con gái rượu : beloved daughter con gì : (used at the end of a sentence to denote that something has long started) con gì nữa : (used at the end of a sentence to denote that something has long started) con gạnh : illegitimate child con heo : pornographic, dirty con hoang : bastard, illegitimate child con hát : actress, songstress con hồng cháu lạc : the Vietnamese people (descendant of con hổ : tiger con khỉ : monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement) con kiến : ant con lai : children with one foreign parent con lai Mỹ : Amer-Asian con lắc : pendulum con ma : ghost con mái : female, she con mèo kêu ngoao ngoao : the kitten was crying meow con mèo mun : an ebony cat con mèo nhai con chuột ngau ngáu : the cat ate a mouse with a crunch con mắt : the eye con mắt bên trái : left eye con mắt trái : left eye con mọn : child, infant con một : only child con mụ : shrew, old hag con mụ khó tính : an old hag of a woman con nai : deer con nghiện : drug addict, heroin addict con ngoài giá thú : child born out of wedlock con ngươi : pupil con người : person, human being con người bạt thiệp : an urbane person con người bần tiện : a mean person con người nhị tâm : a double-faced person con người nhỏ mọn : a mean person con ngựa bất kham : a restive horse con nhà : child of good family con nhà gia thế : a child of an influential family con nhỏ : little child, young person con niêm : fee stamp con nuôi : adopted child, foster child con nít : child con nít nhỏ : small child con nòng nọc : tadpole con nợ : borrower, debtor con ong cái kiến : bees and ants, the con phe : black marketeer, trafficker con quay : top (child’s toy) con quái vật : monster con ranh : spirit of stillborn boy or girl con riêng : child by a previous marriage, stepchild con rơi : illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child con rạ : second oldest child con rể : son in law con rồng cháu tiên : the Vietnamese people (children of the fairy and the dragon) con rồng châu á : Asian dragon con so : first child, oldest child con suốt : quill, spindle, bobbin con sông : river con sông phân cách hai làng, the river separates the two villages con sẻ : sparrow con số : number, digit, figure con số chính xác : exact number con số khổng lồ : tremendous, huge number con số kỷ lục : record number(s) con số âm : negative number con số điểm : number con thú : animal con thơ : young child, baby con thứ : the second-born child, the younger child con thừa tự : heir con tin : hostage con tiều : monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement) con toán : problem, sum con trai : son, male child, young man con trai trưởng : eldest son con trưởng : first born child con trạch : branch dike, causeway con trẻ : child, children con trỏ : insertion point, cursor, pointer con trỏ chuột : mouse pointer con tàu : boat, ship, vessel con tính : arithmetic operation-mathematical problem con tạo : the creator, inexorable fate con vật : animal con vật pha giống : a hybrid animal con vợ : wife con ác : raven con ông cháu cha : descendant of an influential con út : youngest child, last-born con đen : the rabble, member of the rabble con điếm : prostitute, whore con đòi : maidservant, housemaid con đĩ : prostitute, harlot, whore con đường : way, road, door, path con đầu lòng : first-born child, first-born con đẻ : one’s own child, one’s natural son or daughter, offspring con đỏ : newly-born baby-helpless member of the people con đội : (automobile, lifting) jack con đỡ đầu : godchild con đực : male, he con ếch : frog con ếch độc : poisonous frog con ở : maid, servant cong : curved cong cong : curved cong cớn : shrewish cong queo : winding cong tớn : bent, curved, arched cong vành : to round, pucker cong vành môi lên : to pucker one’s lips cong ân vội nghĩa : ingratitude crô mít : chromite crôm : chromium cu cu : cuckoo cu cậu : fellow, lad, chap, he cu giả : dildo cu gáy : spotted dove, streptopelia chinensis cu gấm : rock pigeon cu li : coolie cu luồng : green winged pigeon, chalcophasindica cu lông : coulomb cu ngói : red turtle dove, streptopelia tranquebarica cu sen : oriental turtle dove, streptopelia arientalis cu xanh : blosh dove, pigeon, treron cua bấy : soft-shelled crab cua bể : sea-crab, salt-water crab, serrated crab cua dẽ : soft shell crab cua gạch : crab full of fat cua nước : thin crab (little meat, no fat) cua thịt : meaty crab cua óp : thin crab (little meat, no fat) cua đồng : field crab, ricefield crab, freshwater crab cui cút : alone and helpless cun cút : quail cung : (1) to supply; (2) bow (used with arrows) cung bậc : tone cung chúc tân xuân : happy new year (lunar) cung cách : manner, way, fashion, style cung cấm : forbidden palace, emperor’s private apartments cung cấp : supply (in a market); provide; to furnish, supply, provide cung cấp dịch vụ : to supply, provide a service cung cấp tin tức : to supply, provide information cung cấp tin tức về quân nhân Mỹ mất tích : to provide information on missing U.S. servicemen cung cầm : melody, tune, aria cung cầu : supply and demand cung khai : to depose, confess cung khuyết : door of the imperial palace cung kiếm : bow and sword, art of war cung kính : honor, respect, esteem, respectful, deferential cung long : uterus, womb, matrix cung miếu : royal temples cung mây : moon cung mê : labyrinth cung nga : imperial maid, maidservant of the queen cung nguyệt : the palace of the moon cung nỏ : bow and crossbow cung nữ : imperial maid cung phi : imperial concubine cung phụng : provide, supply; to wait upon, serve cung quãng : moon palace cung quăng : larva, grub cung quảng : palace of the moon cung thương : harmony, music cung thất : palace cung tiêu : supply and sale cung tiến : donate, donation cung trăng : moon cung tên : bow and arrows cung tần : imperial maid, imperial concubine cung văn : instrumentalist (for a trance) cung xưng : testify, give evidence, confess cung đao : bow and sword, art of war cung điện : palace cung đàn : melody, tune cung đình : imperial palace, court cung đốn : render financial assistance, give help cung độ : radian cung ứng : to answer, fill a need, supply, furnish, provide cung ứng suốt mùa đông : to last through the winter (food, e.g.) cuốc : to dig up cuốc bàn : hoe cuốc bộ : walk, ride (go) on shank’s mare cuốc chim : mandrel cuối : end, bottom, last cuối con đường : end of the street cuối cùng : final, last; finally, ultimately, in the end, at last cuối năm : the end of the year cuối thập niên : end of a decade cuối thế kỷ trước : at the end of the last century cuối tuần : weekend cuối tuần lễ : weekend cuối tuần qua : last weekend, end of last week cuối đường : end of the street cuối đời : end of one’s life cuốn : (1) [CL for units of bound volumes]; (2) to sweep; (3) to roll, coil, wrap cuốn chiếu : myriapod cuốn cẩm nang : paperback book cuốn gói : to clear out, pack up and go, leave cuốn hút : absorb, be absorbed, bind up cuốn ngược : reverse folding cuốn nào : which bound volume cuốn ra biển : to sweep out to sea cuốn sách : book cuốn sách nầy : this book cuốn sổ : notebook cuốn sổ điện thoại : telephone book cuốn sử : history book, history (of something) cuốn trôi : to sweep away cuốn trợ giáo : guidebook, handbook cuốn vó : run away, vanish, disappear cuốn xéo : make off, run away, take to one’s heels, bolt, do a punk cuốn điện thoại : telephone book cuống : stalk, stem cuống cuồng : to lose one’s head cuống cà kê : lose one’s head, become rattled cuống họng : esophagus cuống phổi : bronchus cuống quít : to be at a loss, not know what to say, lose one’s head cuồi : butt, stump, stub cuồn cuộn : to curl cuồng : mad, crazy, insane, raging, violent cuồng bạo : furious, violent, fierce, ferocious cuồng cuống : perplexed, panic-stricken cuồng dâm : to be a nymphomaniac, be a sex maniac, be an cuồng dại : reckless, infatuated, imprudent, folly cuồng hứng : over-fervid, wildly enthusiastic cuồng nhiệt : madly violent, excessive cuồng nộ : frenzied, frenzy cuồng phong : hurricane, tornado, storm, tempest cuồng sĩ : crazy scholar cuồng tín : fanatic, fanatical cuồng vọng : crazy ambition cuồng ẩm : bacchanal feast cuỗm : to steal, rob, make of with cuộc : [CL for meetings, gatherings); office, action cuộc biểu tình hiếm xẩy ra tại Việt Nam : demonstrations rarely occur in Vietnam cuộc bể dâu : a play of ebb and flow cuộc chiến : fight, struggle, war cuộc chiến bùng lên : a conflict flared up, war broke out cuộc chiến chống Nga : a conflict with Russia cuộc chiến chống khủng bố : the war on terror cuộc chiến đấu giành tự do trong tay Anh Quốc : the struggle to gain independence cuộc chạy đua : competition, race cuộc càn quét : raid cuộc cờ : game of chess cuộc dón tiếp nhạt nhẽo : a cool reception cuộc giải phẫ : surgery cuộc giải phẫ bệnh tim : heart surgery cuộc giết người : (case of) murder cuộc gặp gỡ bất ngờ : an unexpected encounter cuộc gọi : (telephone) call cuộc họp : meeting, sitting cuộc họp báo : press conference cuộc hỏi cung : interrogation, questioning cuộc hội kiến : interview, meeting cuộc hội thảo khoa học : scientific conference cuộc khủng hoảng tài chính : financial crisis cuộc kể chuyện : storytelling cuộc nghiên cứu : research, investigation cuộc ngưng bắn : a cease fire cuộc ngưng chiến : cease fire, cessation of hostilities cuộc nói chuyện : a talk, conversation cuộc nổi dậy : rebellion, revolt cuộc sống : life, existence cuộc sống hàng ngày : everyday life cuộc sống tình dục : sex life cuộc sống vật chất : material life cuộc thanh tra : inspection cuộc thi : examination, contest, competition cuộc thăm dò : investigation, study cuộc thăm viếng : visit cuộc thương lượng : discussion cuộc thương nghị : negotiation cuộc thương thuyết : negotiation cuộc thảo luận : discussion, debate cuộc thẩm vấn : interrogation, investigation cuộc tranh cử : campaign (for office), election campaign cuộc tranh luận : a debate cuộc tranh luận sôi nổi : a lively debate cuộc tranh đấu : struggle, fight cuộc triển lãm : exposition cuộc triệt thoái : withdrawal (of troops) cuộc tuần hành : march cuộc tấn công : attack cuộc tấn công không cần thiết : the attack was unnecessary cuộc tập trận chung : joint military exercise cuộc tụ tập : assembly, gathering, meeting cuộc vui : game cuộc vuông tròn : lifelong mates cuộc vận động : activity, campaign, movement cuộc xâm lăng : invasion, aggression cuộc điều tra nội bộ : internal investigation cuộc đua : race cuộc đàm phán : discussion, negotiation cuộc đấu : game, match cuộc đấu tranh : fight, struggle cuộc đấu tranh bền bỉ : an enduring struggle cuộc đấu tranh chống tham nhũng : fight or struggle against corruption cuộc đầu phiếu : a vote (on an issue) cuộc đầu tư : investment cuộc đầu tư dài hạn : long-term investment cuộc đời : life, existence cuộc đời an nhàn : leisurely life cuộc đời binh nghiệp : military life, military career cuộc đời nghiêng ngửa : a life full of hardships cuộc đời nổi chìm : a life full of ups and downs cuộc đời nở hoa : life becomes more beautiful cuộc đời vương giả : princely life cuộc đời đáng sống : a life worth living cuội kết : conglomerate (geology) cuộn : (1) roll, bale, spool; (2) to roll cuộn dây : wire coil cuộn dập hồ quang : arc suppression coil cuộn khúc : (of snake) coil up or twist, wind, meander cuộn phim : reel or roll of film cuộn tròn : to roll up, curl up cuộn trôi ra : to flow back, out cuộng : cutting, graft, stem, stalk cuớc chú : footnote cà : (1) eggplant; (2) to rub, grind cà bát : large round egg plat cà chua : tomato cà cưỡng : black-necked grackle, black-necked starling cà dái dê : aubergine cà ghém : one type of egg plant cà kheo : stilts cà khịa : to pick an argument, fight cà khổ : trashy, gimcrack, worthless, of bad quality cà kê : to drag out cà lăm : to stutter, stammer cà lơ : like a bad-mannered vagrant cà mèng : good for nothing cà nhom : lean, spare, skinny cà nhắc : to limp cà niễng : cybister cà pháo : eggplant cà phê : coffee cà phê của tôi ngọt quá : my coffee is too sweet cà phê sữa : coffee with milk, white coffee, café au lait cà phê đen : black coffee cà ra : carat cà rem : ice-cream cà riềng : to nag, harass cà riềng cà tỏi : to pick holes in something, find fault cà rá : ring cà rùng : tambour cà rịch cà tang : leisurely cà rốt : carrot cà sa : monk’s robe cà tong cà teo : tall and slender cà tàng : worn out cà tím : eggplant cà tô mát : tomato cà tưng : to jump of joy cà vạt : tie cà độc dược : datura cài cửa : to bar, bolt the door cài đặt : implementing càn : arbitrary càn chân : foot càn khôn : heaven and earth, universe càn quét : to raid; raid càng : (1) to be so much the ~er, increasing, more and more; (2) claw, shaft càng cua : nippers or pincers (of crabs) càng hay : so much the better càng lo ngại : to worry even more (than before) càng lúc càng : more ~ every moment càng lúc càng nhiều : more, greater all the time, every moment càng lúc càng nhỏ : to become smaller all the time càng lúc càng trở nên : to become more ~ every moment càng mừng : happier (and happier) càng ngày : each day càng ngày càng : more and more ~ every day càng ngày càng tốt : better (and better) every day càng ngắn càng tốt : the shorter, the better càng sớm càng tốt : the sooner the better, as quickly as possible càng thêm : more and more càng tốt : so much the better càng ~ càng : the more ~ the more ~ cành : (1) branch, limb (of a tree); (2) landscape, view, scenery, scene cành chiết : layer cành cây : branch (of a tree) cành ghép : graft cành giâm : cutting cành la : low branch, low-lying branch cành lá : branches and leaves, foliage cành nanh : jealous cành nhánh : branches, boughs cành nặng trĩu quả : branches leaden with fruits cào : to scratch, claw, rake; rake cào bằng : level cào cào : grasshopper, locust càu nhàu : to grumble, gripe cày : see cầy cày bừa : to farm cày dầm : plough (the land) when it is overflowed cày máy : tractor (-drawn) plough cày ngả : hoeing cày nỏ : plough for the land to dry cày vỡ : plough for the first time cày đảo : plough again or anew or over, plough for the second time to cá : (1) fish; (2) individual, part, unit; (3) to bet, gamble, wager cá biển : sea fish, salt-water fish cá biệt : personal cá biệt hóa : to particularize cá bơn : flounder, sole cá bạc : ice fish, silver fish cá bạc má : blue fish, scad cá bống : goby cá bống mú : white bass cá bột : fry cá chim : butterfish cá chiên : fried fish cá chuồn : flying fish cá chày : red-eyed carp, squaliobarbus cá cháy : hilsa herring cá chép : carp cá chình : eel cá chó : luce cá chạch : loach cá chậu chim lồng : to be in captivity or jail or prison cá con : young fish cá cúi : small sea puffer cá cơm : anchovy cá cờ : sailfish cá dưa : conger pike cá giếc : crucian carp cá gỗ : miserly cá heo : porpoise cá hồi : salmon cá hồng : snapper, red snapper cá hộp : canned fish, tinned fish cá kho : dried fish cá kho khế : a kind of fish stew cá khô : dried fish cá khẳng : tall and skinny, lanky, scrawny cá kình : whale, dorab cá lành canh : Japanese anchovy, anchovy cá lòng tong : small fish fry, rasbora cá lăng : hemibagrus cá lưỡi trâu : sole cá lẹp : anchovy, parapelecus argenteus cá muối : salted fish cá mòi : herring cá mú : fish cá măng : bango, milkfish cá mương : hemicultur cá mập : shark cá mắm : salted fish cá mối : lizard-fish cá ngão : erythroculter pseudo-brevicauda cá ngạnh : cranoglanis cá ngừ : tunny, horse mackerel cá nheo : mudfish, sheatfish cá nhân : personal, private, individual; personally cá nhân chủ nghĩa : individualism cá nhân tôi : personally (I feel, think, etc) cá nhồng : barracuda cá nhụ : threadfin cá nóc : puffer cá nước mặn : saltwater fish cá nước ngọt : freshwater fish cá nược : dugong cá nục : scad, anchovy cá phèn : goatfish, surmullet cá quả : snake-head (mullet) cá rô : climbing perch, anabas cá song : garrupa cá săn sắt : macropodus, forktail cá sơn : cardinal cá sấu : crocodile, alligator cá sộp : striped snake-head cá thia : macropodus cá thoi loi : jumping goby cá thu : mackerel cá trê : catfish cá trích : herring cá trôi : major cap cá trắm : carp, amur cá trắm đen : black carp cá tính : personality, individuality cá tính hóa : to individualize, individuate cá tươi : fresh fish cá tầm : sturgeon cá voi : whale cá vàng : gold-fish cá vược : perch cá vền : bream cá xác đin : sardine cá ông voi : whale cá đao : sawfish cá đuối : ray cá đé : Chinese herring cá đồng : river fish, fresh-water fish cá ươn : rotten, spoiled fish các : (1) (pluralizer); these, various; (2) council chambers; (3) card; (4) to pay (additionally) as part of a deal các anh : you (men and women) (plural) các bin : carbine các biện pháp khắc phục : corrective measures các biện pháp thích đáng : appropriate means, suitable measures các bon : carbon các bà : you (women) (plural) các báo cáo mâu thuẫn nhau : the reports contradict each other các bạn : you (familiar plural) các bản vẽ : illustrations các bịnh gây ra bởi nước độc : illnesses caused by unsanitary conditions các chi tiết : details các cháo : children các cháu : my children, your children các chị : you (plural) các cô : you (plural) các cậu : you (plural) các danh nhân : important persons các dữ kiện : data các dữ liệu trạng thái : state information các giới chức : (the) authorities các hạ : Sir, Excellency các lực lượng Cộng Sản : communist forces các mối quan hệ : relations các mục bảo hiểm : insured item các nguồn không được nêu tên : unnamed sources các người khác : other people các người theo mình : one’s followers các nàng tiên : the good people các nơi khác : other places các nước chung quanh : surrounding countries các nước lân cận : neighboring countries các nước nhược tiểu : the small and weak countries các nước phát triển hơn Việt Nam : countries more developed than Vietnam các nước tư bản : capitalist countries các nước đang phát triển : developing countries các phương tiện khóa liên động : interlocking devices các quốc gia lân bang : neighboring countries các thương gia : businessmen các viên chức : officials các viên chức chính quyền : government officials các vị : ladies and gentlemen, you các yêu cầu bổ sung : additional requirements các ông : you (masc. pl) các đám đông : crowds các đường dây đến và đi : incoming and outgoing line cách : (1) distant, distance from, separated by; (2) way, manner, fashion, method; (3) to change, alter cách bay : flight cách biệt : distant, separate; cách biệt giàu nghèo : the division of rich and poor cách bức : distant, indirect; to cut off, separate, isolate cách chuyển tiếp thư : mail forwarding cách chuyển vận : mail delivery; transport method cách chế tạo : manufacturing method cách chức : to dismiss, fire, relieve of one’s duties cách cảm : (mental) telepathy, empathy cách duy nhất để : the only way to do sth cách dùng : how to use, method of use cách dùng chữ : way of speaking, way of using words cách giải quyết : solution, way of solving sth cách giải quyết vấn đề : (method of) problem solving cách khác : another way cách ly : to separate, isolate cách ly sự cố : remove faults cách làm : way to do something cách mô : diaphragm cách mạng : revolution; revolutionary cách mạng hóa : to revolutionize cách mạng kỹ nghệ : Industrial Revolution cách mạng mùa Thu : the fall revolution cách mạng tháng Tám : (VN communist) revolution of 19 August 1945 cách mạng thông tin : information revolution cách mạng tình dục : sexual revolution cách mạng văn hóa : cultural revolution cách mấy ngày : a few days ago cách mệnh : see cách mạng cách một giờ : every hour, once an hour cách nay : ago cách nay hơn 500 năm : 500 years ago cách ngôn : maxim, aphorism cách nhau : apart, distance from each other cách nhiệt : heat shield (e.g. on the space shuttle) cách nhà chức trách : (the) authorities cách nào : how, (using) what method cách này : in this way cách nói : way of saying, manner of speaking cách nói chuyện : way of talking cách quãng : intermittent cách rách : cumbersome, cumbrous cách sưng hô : forms of address, ways of addressing people cách sống : lifestyle cách sử dụng : method of use cách thức : method, manner cách trí : natural science cách tốt nhất : the best way cách xa 20 dậm : 20 miles away cách xa : distant cách xa nhau hàng ngàn cây số : thousands of km away cách xa quê hương : far from one’s homeland cách ăn mặc : clothes, style of dress cách ăn ở : conduct cách ăn ở bất nhân : an inhumane behavior cách điện : insulation; to insulate (electrically), isolate cách điện hóa : stylize cách đo : measurement cách đây : from here, ~ ago cách đây hai năm : two years ago cách đây khoảng tuần lễ : about a week ago cách đây không lâu : not long ago cách đây mấy chục năm : a few decades ago cách đây mấy tháng : a few months ago cách đây mấy tuần : a few weeks ago cách đây mấy tuần lễ : a few weeks ago, several weeks ago cách đây nửa tiếng đồng hồ : half an hour ago cách đây vài năm : a few years ago cách đây ít lâu : not long ago cách đó : (1) since then, from there; (2) that way, that method cách đó không lâu : not longer after cách đó mấy ngày : a few days ago cách đó nhiều năm : many years ago cái : (1) [CL for most inanimate objects, isolated events]; (2) object, thing; (3) female; (4) main, principle; (5) solid substances in soup (as opposed to nước, the liquid, broth) cái bang : group of professional beggars cái bia : target cái bài học : lesson cái bàn chải đánh răng : toothbrush cái bóng đèn : light bulb cái bếp : kitchen cái chi tiết : detail cái chuyện : issue, matter cái chết : death cái chỗ : place cái chỗ gần nhất : the closest place cái chữ : word cái câu : saying, figure of speech cái câu nói : saying cái công việc : job, occupation cái cảm giác : feeling cái cảnh : scene, situation cái cần nhất : the most necessary thing, the thing one needs the most cái cửa : door cái ghẻ : itch-mite cái ghế : chair cái ghế sô pha : sofa, couch cái giá : cost, price cái giá tiền : cost, price cái giường : bed cái giường ngủ : bed cái giấm : mother of vinegar cái giọng : voice cái giọng nói : voice (of someone speaking) cái giỏ : basket cái giỏ đồ : laundry basket cái gãi lưng : backscratcher cái gì : what, what kind of thing? cái gì cũng : everything cái gạt tàn : ashtray cái gọi là : something called, the thing called cái hình : picture cái hình ảnh : picture cái hôn : kiss cái họng súng : muzzle (of a gun) cái hộp móp mép : a badly dented box cái hộp đêm : nightclub cái khuy : to fasten buttons, button cái khác : difference cái khác thứ nhất là : the first difference is cái khó : difficulty, problem cái khó hiểu : difficulty, problem cái không khí : atmosphere cái khẩu hiệu : slogan, password, saying cái kiểu : manner, way cái kiểu như : (just) like, in the same way as cái kiểu này : this way, in this manner cái kế hoạch : plan cái ly : cup, glass cái lúc : moment, time cái lý do : reason cái lưng : back (part of the body) cái lưỡi không xương nhiều đường lắt léo : things can be said different ways at different times cái lạ : something unknown, the unknown, the unusual cái lọ ngẳng cổ : a bottle with a slender and elongated neck cái lợi: : advantage cái miệng : mouth cái mà họ gọi là : that which is called, the thing people call cái máy : machine cái máy điện thoại : telephone cái mùi : smell, odor cái mùi gì lạ lạ : some strange smell cái nghề : occupation,trade, profession cái ngu : stupidity, foolishness cái ngày đáng ghi nhớ : a memorable day cái ngây ngô : stupidity cái ngạc nhiên : surprise cái ngố : (act of) stupidity, stupid thing cái nhà ấy làm bằng gỗ : That house is made of wood cái nhược điểm : weakness cái nào : which (thing) cái này : this cái này, cái nọ : this thing, that thing cái nòng giày : a shoe stretcher cái nón đó : that hat cái nóng ngốt người : stifling heat cái năm này : this year cái nĩa : fork cái nồi nhỡ : a medium-size pot cái nợ : debt cái oái ăm : complication, irony cái phôn : phone, telephone cái phần thân thể : body part cái phẫn đèn : a lamp-shade cái quan trọng nhất : the most important thing cái quen : something known, the usual (thing) cái quần : pants cái quần xì líp : underwear, panties cái răng : tooth cái sô pha : sofa, couch cái sọ : skull, brain cái sở trường : strength, strong point, forte cái sức mạnh : force, power cái thành phố : city, town cái thói : habit cái thùng rác : trash can cái thằng : guy cái thằng kia : that guy cái thằng đen : black guy cái thế : preeminent, towering; status, position cái thế giới : world cái thứ du thử du thực : vagabond cái trò : game, trick cái trò chơi : game cái tài : talent, skill cái tóc : to fasten hair cái túi : bag, pocket cái túi xách : bag, case, briefcase cái tầm mức : scope cái tật : habit, vice cái tật xấu : bad habit cái tội : crime cái tụ điện : capacitor cái tụi : group (derogatory) cái tủ đựng quần áo : closet, dresser, wardrobe cái việc quan trọng nhất : the most important thing cái vẻ : gesture, appearance cái vỏ xe : car tire cái vụ : case, incident cái vụ giết người : case of murder cái vụ này : this matter, this thing cái xe đạp mới tinh : a brand-new bicycle cái xác : corpse, dead body cái xác biết đi : dead man walking cái xác chết : corpse, dead body cái xác chết biết đi : walking corpse cái áo : to fasten clothes cái áo bạc phếch : a bleached jacket cái áo đụp : a jacket with patches sewn on patches cái ông này : this guy cái điều : thing cái điều đầu tiên : the first thing cái điện thoại : telephone cái điệu : thing cái điệu này : this thing cái đèn pin : flashlight cái đó : that (thing), that one cái đầu : head cái đầu máy : hood (of a car) cái đầu trọc : shaved head cái đẹp : beautiful thing, the beautiful cái ơn : favor cái ấm chè : kettle cái ấn : seal cái ấn tượng : impression cái ấy : that (thing) cái ớn lạnh : chills, shivers cám : (1) to feel, move, affect; (2) bran cám dỗ : to tempt, seduce cám hấp : cracked, potty cám ơn : to thank; thank you cám ơn trời đất : thanks heavens, thank god cán : (1) to manage, attend to; (2) to grind; (3) handle, rod, staff, grip; (4) talent, skill cán búa : hammer handle cán bộ : official (person) cán bộ cao cấp : high ranking official cán bộ công chứng : public official cán bộ cấp dưới : low-level officials cán bộ trụ cột : key official cán bộ viên chức : an official cán bộ viên chức chính phủ : government official cán bộ địa phương : local official cán chổi : broom handle, broomstick cán cân : balance cán cân mậu dịch : balance of trade cán cân thăng bằng : level, balance cán cân thương mại : balance of trade cán cơ : flag staff cán dao : knife handle cán sự : junior staff-member, technician cán sự điện tử : electronics technician cán trở : to hinder, obstruct, prevent, block, hamper, impede cán viết : penholder cáng : roofed hammock, palanquin, stretcher; to carry on a stretcher cáng gà : chicken wing cáng đáng : to take charge of, assume the responsibility for, undertake, take on cáng đáng vai trò : to take on a role cánh : (1) wing, pedal; (2) [CL for sails] cánh buồm : sail cánh bèo : drifting condition (of a woman) cánh cam : green beetle cánh chim : bird’s wing cánh chuồn : dragonfly’s wing cánh cứng : coleopteran cánh cửa : door cánh cửa khẩn cấp : emergency door, emergency exit cánh cửa sổ : window cánh giống : homopteran cánh hoa : flower petal cánh hẩu : chum, buddy cánh hữu : right wing cánh khác : heteropteran cánh khủy : elbow cánh kiến trắng : benzoin cánh màng : hymenopteran cánh môi : labellum cánh mũi : ala cánh nửa : hemipteran cánh phấn : lepidopteran cánh quạt gió : fan blade cánh sinh : to come to life again, restore to life cánh tay : arm cánh tay máy tự động : robot arm cánh tay phải : to be someone’s right hand cánh tay phải của Pol Pot : to be Pol Pot’s right hand cánh thẳng : orthopteran cánh tả : left wing cánh vảy : lepidopteran cánh úp : plecopteran cánh đều : isopteran cánh đồng : field cánh đồng bát ngát : an immense field cánh đồng mông mênh : an immense field cáo : (1) to announce, report; to feign, fake; (2) fox cáo biệt : to take leave, say goodbye cáo buộc : to accuse, charge cáo bạch : announcement, pamphlet; to notify cáo bệnh : to play sick, fake illness cáo bịnh : to feign illness, pretend to be sick cáo chung : to announce (the end of something) cáo cùng : adjudicate bankruptcy cáo cấp : to alarm cáo già : cunning, sly, clever cáo giác : to denounce, accuse cáo hưu : ask to retire on a pension cáo hồi : ask to retire from office cáo lui : to ask permission, take leave cáo lão : to resign under pretence of advanced age cáo lôi : to apologize cáo lỗi : to excuse oneself, apologize cáo mượn oai hùm : an ass in a lion’s skin cáo phó : death announcement cáo quan : to resign as mandarin cáo thị : announcement, notice, proclamation cáo tri : to inform, notify cáo trình : expose, present cáo trạng : charge, indictment cáo tạ : thank one’s way out cáo tố : to denounce cáo tội : to recognize one’s fault cáo từ : to say goodbye, take one’s leave cáo ốm : to feign illness, pretend to be sick cáp : cable cáp ngầm : underground cable cáp quang : optical cable cáp treo : telepheric cát : (1) sand; (2) lucky, happy cát biết : knowledge (of something) cát bá : calico cát bụi : sand and dust cát cánh : platycodon cát căn : kudzu cát cứ : to rule as a feud cát hung : good or ill (omen) cát khánh : happy, lucky cát két : cap cát kết : sandstone cát lũy : concubine cát nhân : fine person cát nhật : lucky day cát sĩ : learned man cát tuyến : secant cát táng : final burial cát tường : good omen cát vàng : gold dust cát vần : quicksand cát xét : cassette cát đằng : creeper and liana, concubine cáu : (1) angry; (2) dirt cáu cặn : deposits cáu ghét : dirty, filthy cáu kỉnh : angry, furious cáu sườn : to be in a stew cáu tiết : furious câm : mute, unable to speak; to be quiet, shut up, hold one’s tongue câm họng : to shut up câm miệng : to keep quiet, keep one’s mouth shut câm mồm : to keep quiet, keep one’s mouth shut, shut up, hold one’s tongue câm như hến : as mute as a fish, as dumb as a statue, as silent cân : (1) to weigh; equal, balanced; balance, scales; (2) tendon, muscle, nerve; (3) towel, handkerchief; (4) one kilogram cân anh : English pounds (unit of weight) cân bàn : bascule balance cân bằng : balance, equilibrium; to balance, equal out cân bằng ngân sách : to balance the budget cân bằng pha : phase balance cân cốt : strength, force, vigor cân hơi : weight of an animal still alive, live weight cân kẹo : to weigh cân lượng : weight cân lực : muscular force cân móc hàm : to weigh an animal slaughtered, weight of an animal slaughtered cân nhắc : to consider, deliberate, debate, weigh (pros and cons) cân nhắc nhiều vấn đề : to weigh many issues, topics cân nhắc thận trong : careful consideration cân não : brain and nerves cân nặng : to weigh heavy cân phân : equal, like, similar cân tay : a steelyard cân thiên bình : steelyard cân tây : kilo, kilogram cân đai : turban and belt (of mandarins’ court robes), court robes cân đo : weights and measures cân đĩa : roberval balance cân đối : balance, equilibrium; balanced, well-proportioned, symmetrical câng câng : quite impudent câo hỏi : question câu : (1) phrase, expression, sentence; (2) to fish, go fishing câu chuyện : story, conversation, tale câu chuyện não lòng : a heart-rending story câu chuyện thành công : success story câu chấp : to be a stickler for câu chửi : insult câu cá : to fish câu cách ngôn : maxim, aphorism câu dầm : to practice long line fishing; to drag out indefinitely câu giam : to arrest, detain, imprison câu hỏi : question, demand câu hỏi căn bản : basic, fundamental question câu hỏi cấp bách : urgent, pressing question câu hỏi then chốt : important question câu hỏi đơn giản : simple question câu khách : to attract customers, pull in customers, reel in customers câu kép : compound sentence, phrase câu kết : to collude, join hands, be in league câu lưu : to detain câu lạc bộ : club, casino, mess (hall) câu lệnh : statement câu nhắp : dab, pull the fishing rod up and down (to tempt fish) câu nói : saying, word, sentence, utterance, statement câu nệ : overly formal câu pha trò dí dỏm : a witty joke câu rê : skitter câu rút : cross câu thúc : to detain, hold câu thơ : verse, line of poetry câu trả lời : answer, reply câu trả lời mù mờ : a vague answer câu trả lời nhẹ nhàng : a mild answer câu trả lời nước đôi : an equivocal reply câu ví : allegory, an example câu văn : phrase, sentence câu văn nôm lắm : a very simple sentence câu vắt : enjambment câu đơn : simple sentence, phrase câu đầu : tie-beam câu đố : riddle cây : (1) plant, tree; (2) [CL for long thin objects, firearms] cây Nêu : bamboo tree planted during the Tet festival cây Nô en : Christmas tree cây bách : cypress tree, ceder tree cây bóng mát : shade tree cây bông : (1) cotton plant; (2) fireworks cây bút : writer cây bơ : avocado tree cây bố : large wine bottle cây cao su : rubber tree cây chuối : banana tree cây con : sapling, nursling cây còi : dwarfed, stunted plant cây có dầu : oil-bearing crop cây có quả bé : a tree bearing small fruit cây công nghiệp : industrial crops cây cảnh : dwarf, miniature tree, decorative plant, pot plant cây cỏ : tree, vegetation cây cối : tree, vegetation cây cối sùm sòa : rampant vegetation cây dù : umbrella cây gỗ : log of wood cây gỗ nhiều mắt bướu : a piece of timber full of knots cây hương : shrine, spirit house cây kiếm : sword cây leo : climbing plant, creeper, climber cây lâu năm : perennial cây lê : pear-tree cây mun : ebony-tree cây mộc : a tree-wood cây mới nhập nội : a newly introduced plant cây nhang : stick of incense cây nho : vine (of grapes) cây nhà lá vườn : home-made, home-grown cây nông nghiệp : agricultural plants cây nước : waterspout cây nến : wax candle cây rơm : slack of straw cây súng : gun cây súng giả : toy gun, fake gun cây số : kilometer cây thuốc : medicinal plant, simple cây tre : bamboo tree cây trinh nữ : Agnus castus cây trồng : crop plants, cultivated crops cây tươi : fresh fruit cây viết : pen cây vợt : tennis-racket, tennis player, ping-pong star cây xanh : verdure cây xăng : filling station, petrol station cây ét xăng : gasoline pump cây ăn quả : fruit tree cây ăn trái : fruit tree cây đa : banyan tree cây đèn : lamp cây đèn pin : flashlight cây đèn thần : magic lamp, magic lantern cãi : to argue, quarrel, contradict, deny cãi bướng : to argue stubbornly cãi cọ : to quarrel, dispute, argue cãi cọ nhau om sòm : they quarelled noisily cãi lẽ : argue cãi lộn : to fight, quarrel cãi nhau : to fight, quarrel; fight, quarrel cãi nhau ỏm lên : to quarrel loudly cãi vã : to argue, debate cãi với : to argue with cò : (1) trigger; (2) stork, egret; (3) police chief; (4) (postage) stamp cò bợ : ardeola, heron, Chinese pond heron, ardeola bacchus cò cưa : to perform badly (on a violin) cò hương : grey heron, black bittern cò kè : to bargain, haggle cò lửa : fiery stork, cinnamon bittern cò mồi : decoy, decoy-duck cò quay : roulette cò quăm : ibis cò ruồi : cattle egret cò rò : to walk with one’s head sunk between one’s shoulders cò thìa : black-faced spoonbill, plata-leaminor cò trắng : little egret, egretta garzetta, white egret cò đen : jabiru còi : horn, siren, whistle còi báo động : alarm, siren còi báo động lửa cháy : fire alarm còi cọc : stunted còm : skinny, lean còm cõi : scrawny and stunted còm lưng : bend over one’s work còm nhom : thin and stunted còm nhỏm còm nhom : skinny and pale còm rom : skinny còn : (1) to be, remain, be left, have left; (2) also, as for, still, in addition còn ai nữa : who else còn chi nữa : is that all, is there anything else? còn con : insignificant, negligible còn có : to still have còn gì bằng : what could be better than ~, there’s nothing like ~ còn gì nữa : is that all, is there anything else? còn hy vọng : to still have hope còn khuya : no way còn không thì : if not then còn lâu : far away (from now), never còn lại : to remain, be left; remaining còn nhiều chuyện phải làm : to still have a lot to do còn nhiều hơn thế nữa : many more besides còn nhõn có một đồng : to have only one dong left còn như : as for, as to còn nhớ : to still remember còn non trẻ : to be in its infancy còn phải kể : you don’t have to tell me còn sống : still alive còn sống sót : surviving còn thì giờ : to still have time còn trẻ : to still be young còn vài câu hỏi : to still have a few questions còn vướng : to remain còn về : as for, as to còn đang : to still be (doing sth) còn được gọi tắt là : also called còn ở đây : to still be here còng : (1) hunchbacked, bent, curved, arched; (2) handcuffed, bound; to handcuff còng cọc : cormorant còng lưng : to labor, work hard còng queo : crooked, curved, wry còng tay : to handcuff có : to be, have, exist; there is, there are có ai ở nhà không? : is there anyone home? có ba chân : three legged có ba góc : three cornered có bao giờ được : to have never, not yet been able to có biện pháp : to have, take measures có bàn tay vấy máu : to have blood on one’s hands có bản doanh ở : to have one’s headquarters in có bầu : to be pregnant có bằng chứng : to have proof có bằng chứng là : there is proof that, there is evidence that có bằng chứng rõ rệt : to have clear proof có bột : starchy có bụi : to be (in) mourning có bụng : intentional, have intention, plan to do something có chiều cao trung bình : average height có chuyện : to be an issue, come up có chuyện gì : there is something có chân : to belong to, be a member of có châu : to be a member có chí : persevering có chí thì nên : where there’s a will there’s a way có chút thì giờ : a little time có chút thì giờ nữa : to have a little more time có chút việc : to be busy, have some work có chống đối từ : there is opposition from có chồng : married (said of a woman) có chủ tâm : intentionally, on purpose có chứ : sure, of course, certainly, indeed có chứa : to have, contain, hold có chức năng : able, having the ability to có chức năng tương đương : having equivalent capabilities có chừng : to be moderate, moderately có chửa : to be big with child, be with young có cái chó gì : what (the heck, hell) có cái tật : to have a habit, be in the habit of (doing sth) có cô hồn : possessed (by an evil spirit) có công với : to have children with có căn bản vật lý học : to have a background in physics có cũng như không : useless, good for nothing có cơ : to run the risk (of), risk có cơ hội : to have the opportunity (to do sth) có cả : there is even có cả thảy 12 loại : all in all there are 12 kinds có cảm giác là : to have the feeling that có cảm giác như : to feel like, have the feeling that có cảm tình : to sympathize, have feelings for có cảm tình cao : to have a high opinion of, regard for có cảm tình với : to have feelings for, sympathize with có cảm tưởng : to have the impression có cảm tưởng gì : to feel what, have what kind of impression có cảm tưởng như : to have the impression that, as if có của ăn của để : to have money to spare, have enough có da có thịt : to put on flesh có duyên : graceful, charming, lovely, attractive có dáng : to have a good figure có dáng dấp của : to have the air of, have the attitude of có dính dáng : to be involved with, concern có dính dáng gì tới tôi : what does that have to do with me? có dính dáng tới : related to, involved in có dính líu tới : to concern, be involved with có dư : and more, over, more than, superfluous có dịp : to have the opportunity, occasion (to do something) có giá : of great worth, valuable có giá trị : valid, conclusive có giá trị một năm : to be valid for one year có giáo dục : educated có gì em ăn nấy : I’ll eat whatever there is có gì khó đâu : it’s not hard at all có gì phải lo : there’s no reason to worry có gắn : to have, be equipped with có gốc : to be of ~ origin, have roots from có gốc rễ với : to be connected with, have connections có hai thứ : there are two things có hiếu : dutiful (to one’s parents) có hiệu lực 10 năm : to be valid for 10 years có hiệu lực : to be valid, effective, take effect, come into effect, be in force có hiệu lực ngay lập tức : to be effective immediately có hiệu quả : to be effective, show results có hiệu suất rất cao : to be very efficient có ho : to be related có hơi khác : to be a little different có hại : dangerous, harmful có hại cho sức khỏe : to be hazardous to one’s health có hạn : limited, scanty có hạng : élite có hạnh : well-behaved, virtuous có họ với : to be related to có học : educated, cultivated có học thức cao : highly educated có hồn của nó : to have one’s own (separate) personality, characteristics có hứng : to be in the mood to do something or for doing something, to có khi : perhaps, maybe, might, sometimes có khi còn tệ hơn : maybe (it’s even) worse có khi lớn, khi nhỏ : sometimes big, sometimes, small có khiếu : to have a talent có khuynh hướng : to have a tendency có khác : differently; to be different có khác chi là : how would that be different than, that would be the same thing as có khác gì : is the same as, is no different than có khó gì : isn't difficult (at all) có khả năng : to have ability, resources; to be able có kinh : to have a period, get the curse, be unwell, to có kinh nghiệm : to have experience có kết quả : effective; to benefit from, get something out of có kỷ luật : disciplined có linh cảm rằng : to have the impression that, be under the impression that có liêm sĩ : decent có liêm sỉ : decency, modest có liên hệ : to be related có liên hệ trực tiếp : to be directly related to có liên hệ với : to be connected to, have links with có liên quan trong : mentioned in có liên quan tới : to be connected with, related to, have to do with có liên quan với : to be related to, be connected with có liên quan đến : to be related to có lòng : kind-hearted, warm-hearted; to empathize có lúc : sometimes có lý : logical, rational, reasonable; right, correct có lý do : to have a reason có lần : once, one time có lắm người : there are a lot of people có lẽ : maybe, possibly, perhaps có lễ phép : politely có lỗi : to be in error, be wrong, be mistaken có lợi : to be of use, advantageous có ma : haunted có mang : pregnant có máu buồn : ticklish có máu mặt : influential, having a lot of influence, having a long có mình tôi : there’s only me, I’m the only one có mùi : to give off a smell of ~, smell of ~, smell có mấy tháng : a few months ago có mắc đái : to have to pee, have to urinate, have to take a leak có mặt : to be present, be attending có mặt trong tự nhiên : to appear in nature có một : unique có một chút ít : there is a little bit, there is a small amount có một cái nhìn khá tích cực về : to have a positive view of có một dạo : there was a time when ~ có một dạo được gọi là : it was once called ~ có một khoảng cách khá rộng : to be very far apart, have a large gap, be very wide có một không hai : unique có một lúc : there was a time, one time có một lúc nào đó : there was time, at one point có một lần : there was a time, once, one time có một mục đích chung : to have a mutual, common goal, purpose có một thời ở trong lính : to spend some time in the miliary có một vị trí đặc biệt : to have a special place có một điều gì : there is something, there is a matter (that) có một điểm giống nhau : to have a point, something in common có mới không? : is (it) new? có mủ : latex-bearing có nghĩa : to mean; which means; constant có nghĩa là : this means, which means có nhiều : there is (are) much or many; to have much or many, be numerous có nhiều biến cố : eventful, busy có nhiều bất tiện : to have many disadvantages, negatives có nhiều chuyện : there are many things có nhiều chuyện cần phải làm : to have a lot of things to do có nhiều cảm tình với : to be very sympathetic towards có nhiều dầu khí : to have much, be rich in natural gas có nhiều khi : many times, often có nhiều kinh nghiệm : to have much experience có nhiều lo ngại : to have many concerns có nhiều lý do khiến : there are many reasons for, why có nhiều người : there are a lot of people có nhiều nét chung : to have a lot in common có nhiều thì giờ rảnh : to have a lot of free time có nhiều việc : there are many things có nhiều xác suất : very probable, likely có nhiều ý nghĩa : to have many, multiple meanings có nhu cầu : need có nhà : to be at home, in one’s house có như thế không : is it like this? có nhớp : to have bad luck có những mối quan tâm về an ninh quốc gia : there are national security concerns có nên : should có nên: should (do sth) có nơi : there is, there are places (where something happens) có nước da nuột nà : glossy and fair-complexioned có nếp có tẻ : to have a boy and a girl có nội dung : meaningful có phép : (1) polite; (2) to be able to có phép lạ : to be a miracle có phù hợp với quy hoạch : according to (a, the) plan có phúc : fortunate, lucky, blissful, born under a lucky star có phương tiện và cơ hội : to have means and opportunity (to do something) có phải : is it true that; to be true; isn’t it (tag question)? có phải anh muốn nói tôi không? : are you speaking at me có phải là : is it? có phần hơi nặng tay : to be a little heavy-handed có phần nào đúng : to have some truth in it có quan điểm gần : to share a similar point of view có quen với : to be familiar with, acquainted with, used to có quyền : to have authority, right, power (to do something) có quyền phủ quyết : to have veto power có quyền quản trị : to have administrative authority có quá nhiều : there are too many có quốc tịch : to be a citizen of, have ~ citizenship có quốc tịch Đai Loàn : to be a citizen of Taiwan có rảnh : to be free có rất nhiều : to have a lot of có rất nhiều can đảm : to be very brave có rất nhiều cách : there are many ways (to do sth) có rất nhiều dông dụng : to have many uses có rất nhiều thì giờ : to have a lot of time có sao : what difference does it make?; to be wrong, have a problem có sao không : is something wrong?, what’s the matter có súng trong người : to have a gun pointed at oneself có sẵn : forthcoming, existing, available, in hand, ready, available có số : destined, predestined, fated có số mạng : predestined, fated có sống đến một ngàn năm nữa : in a thousand years, in one’s whole life có sự liên hệ giữa : there is a relation between có sự ám muội trong việc ấy : there’s something fishy about it có tang : to be in mourning có thai : to be pregnant, be with child có thua : to lose có thái độ : to behave có thêm một : to have one more có thêm nhiều việc làm : to still have a lot to do có thì giờ : to have time có thói quen : to have, be in the habit (of doing something) có thật : to be true có thế lực : powerful có thể : can, perhaps, maybe, may, might, could có thể chia các dịch giả thành hai nhóm : it’s possible to separate these translators into two groups có thể có được : could have có thể hiểu như : can be seen as, is similar to có thể kiểm chứng : verifiable có thể làm gì : what can one do? có thể nói : one could say có thể tha thứ được : forgivable, pardonable có thể xảy ra : can occur, can happen có thể ~ được : can, be able có thể được hoán chuyển nhau : to be interchangeable có thủy có chung : constant, loyal có tin cho biết : there are reports có tin tức : to have news, have information có tin tức cho : to have news for có tiếng : famous, prestigious có tiếng cười : there was a laugh có tiếng khóc : there is/was the sound of crying có tiếng nói : there was a voice có tiền : to have money có tiền riêng : to have money of one’s own có trang bị : equipped with, outfitted with có trong tay : to have in one’s hand, in one’s possession có trong đầu : to have in one’s head, in mind có trách nhiệm trong vụ này : to have responsibility in this area có trình độ Anh ngữ giới hạn : to have a limited knowledge of English có trình độ học thức : to have a degree of learning, level of education có trí khôn : to have reason, be able to reason, reach the age of reason có trù : to have a plan có trương hợp : there are cases where, are cases of ~ có trước có sau : faithful, loyal có trụ sở ở : to have its headquarters in có trụ sở ở Anh : headquartered in England có tuổi : advanced in years có tài : skilled, talented, gifted có tên : to be named, called ~ có tên chúa mà thôi : to be lord in name only có tên là : to be called, named có tình : taking into consideration others’ feelings, feeling có tính : to intend, expect; to have (be of) a quality, nature có tính chất : to be (like), have a nature, characteristic có tính chất chính trị : to be political, have a political nature có tính chất con heo : dirty, pornographic có tính chất đảng phái : partisan, political có tính cách : to have a ~ character, nature có tính cách tạm thời : temporary có tính cách đồn đại : to be only a rumor có tính khùng : to be crazy có tính tốt : to have a good nature, good character có tướng : to look, have an appearance có tạng trung bình : to be in average health có tầm vóc : significant, significance có tật giật mình : if the cap or shoe fits, wear it, (there’s) có tật hay bép xép : to have the habit of telling tales có tội : guilty, culpable có từ lâu : to have been around for a long time, while có uy : to have influence, have prestige có uy tín : famous, prestigious có việc gì : why, for what (reason) có vô lý : to be wrong, be irrational có vú : mammal có vấn đề tâm thần : to be mentally disturbed có vẻ : to appear to be, seem, have the appearance of có vẻ hài lòng : to appear to be happy có vẻ ngạc nhiên : to look surprised, appear surprised có vẻ như : to appear to be, seem that có vẻ thành công : to appear to be successful có vợ : (of a man) to be married có ác cảm với giáo phái : to be hostile towards religion có ác cảm với người nào : to have an enmity against someone có ác tâm : evil minded, malicious có áp lực khổng lồ : to be under tremendous pressure có áy náy : to be worried, uneasy có ích : useful có ít nhất : there are at least có óc : to have a mind, have a brain có óc minh mẫn : to have a clear mind có óc sáng tạo : to have a creative mind có ý : to intend, mean; intentionally có ý kiến : opinion, comment có ý muốn : to desire, want có ý nghĩa : to have a meaning, mean; meaningful có ý thức : consciously, knowingly có ý định : to intend, have the intention có ăn : well-to-do, comfortably off có Đạo : to be Catholic có điều : only, only that có điều khiển : guided (e.g. missile) có điều kiện : to have a condition có đâu : how can có đúng : to be correct, right có đúng không : right?, is that correct? có đường kính thay đổi : to have varying diameters có đầu có đuôi : being able to finish what one has started có đầu óc : smart, intelligent có đồng hồ đằng kia kìa : There’s a clock right over there có động cơ chính trị : to drive or pursue a policy có đủ bằng chứng : to have sufficient proof, evidence có đủ tốt cho : to be good enough for có đức : virtuous có đựng : to contain, have (inside) có ưu tiên cao : to have high priority có ảnh hưởng : to influence, be influential cóc : (1) toad; (2) (slang for không) cóc cần : not to need cóc gặm : jagged, notched, nicked, chipped cóc khô : not at all cóc nhái : toads and frogs cóc tía : wealthy but stupid cóc vàng : wealthy but stupid cóc vái trời : a toad praying to heaven, useless thing to do cói : reed (used to weave sleeping mat) cóng : numb cóp : to copy, cheat cóp nhặt : to gather, collect cót : bamboo mat cót két : to grate, creak cót ép : fiberboard cô : (1) aunt (father’s sister); Miss (form of address for a young lady), etc.; (2) lonely, isolated, solitary cô ban : cobalt cô bán hành : saleswoman cô bé trông nhẹ nhõm : the girl looks elegantly slender cô ca : coca cô ca in : cocaine cô chiêu : young lady (of upper class family) cô chú : aunt and uncle cô dâu : bride cô dì : aunts (mother’s and father’s side) cô giáo : (female) teacher cô gái : young lady, girl, woman cô gái kiểu diễm : female model cô hầu bàn : waitress, server (in a restaurant) cô họ : father’s female cousin cô hồn : gangster, thug cô li : package, parcel cô liêu : secluded, solitary, lonely, retired cô lô nhần : soldier of the colonial troops cô lô phan : rosin cô lôn : cologne, eau de cologne cô lập : isolated; isolation; to insulate, isolate cô miên : solitary sleep cô mụ : midwife cô nhi : orphan cô nhi quả phụ : orphans and widows cô nhi viện : orphanage cô nhắc : cognac cô nương : miss, gal cô phụ : widow, lonely woman cô pếch : kopeck cô quạnh : solitary, secluded cô quả : orphan and widow cô sông : filthy pig, dirty dog cô ta : (1) quota; (2) she (said of a young woman) cô ta ngủ tám tiếng : she slept eight hours cô ta đi ngả nào? : in which direction did she go? cô ta đã ra ở riêng : she has settled down to married life cô tang : cotangent cô thôn : isolated hamlet cô thư ký : (female) secretary cô thế : alone and helpless cô tiên : fairy (woman) cô trung : solitary loyal subject cô tông : cotton cô tịch : solitary cô ve : French bean, green bean, string bean cô đê in : codeine cô đơn : alone, solitary, isolated, lonely, lonesome, solitary cô đầu : courtesan, geisha cô đọng : condensed, condensation cô đồng : sorceress cô độc : alone, solitary, isolated, lonely; isolation cô đỡ : midwife cô ả : gal, lass cô ả đầu : singing girl cô ấy : she (said of a young woman) cô ấy rất thạo tiếng Anh : she speaks English well côi : orphaned côi cút : orphaned, orphan côm cốp : tap (on), patter (on) côn : club, stick, staff, rod, cudgel côn quyền : stick and fist (the two arts of fighting) côn trùng : insect côn trùng bò : crawling insect côn trùng học : entomology côn đồ : gangster, ruffian, hooligan công : (1) labor, effort, work; (2) (bank) account; (3) peacock; (4) duke; (5) wages, salary, pay; (6) fair, equal, just; (7) public, common; (8) to attack công an : policeman; public security, police công an biên phòng : border guard, police công an cửa khẩu : immigration officer công an viên : security officer, irregular or semiofficial policeman (in rural areas) công binh : army engineer, (military) corps of engineers công binh xưởng : arsenal công báo : official journal, gazette công bình : just, fair, equitable công bẵng : just, fair, equitable công bố : to publish, make public, proclaim, announce công bố chi tiết : to publish details công bố nguyên : to publish intact, unaltered công bộc : public servant công bội : denominator, common denominator công chi : public spending, public expenditures công chuyện : business công chánh : public works công chính : justice; just, fair; public works, civil engineering công chúa : princess công chúng : the public; (in) public công chức : government worker, civil servant công chứng thư : notarized deed công chứng viên : notary public, notary công cuộc : task, job, work, undertaking công cán : official mission, official business công cốc : fruitless or futile or vain attempt, fruitless or futile or vain công cộng : public, common, collective công cụ : tool, object công cụ hệ thống : system tools công cụ khoa học : scientific tool công cử : to elect; election công du : official mission, travel công dân : citizen, citizenship công dân Hoa Kỳ : American citizen công dân Mỹ : American citizen công dân của Úc : an Australian citizen công dân giáo dục : civil education công dã tràng : wasted effort công dộc nội bộ : internal affair, matter công dụng : to use; use công giáo : catholic; Catholicism công hiệu : efficient, effective; efficiency, effectiveness công hàm : diplomatic note, letter, treaty, agreement công hãm : to attack công khai : open, public, publicly, in public; to publicize, make public công khai bộc lộ niềm hân hoan : to public ally express one’s happiness công khai hóa : to publicize, make public công khai phơi bày : to publicly display công khai phủ nhận : to publicly deny (something) công khanh : dukes and nobles, high officials công khố : treasury công kiên : attack a fortified position công kiên chiến : attack on fortified position công kêng : to carry someone on one’s shoulders công kích : to attack công lao : credit, service, merit, deserts; labor, effort, work công luân : great merit, exploit công luận : public opinion công lý : justice công lập : public (institution) công lệ : rule, law, common rule công lệnh : pass, mission order công lợi : public good, public interest công lực : police force công minh : fair, equitable, just công môn : public office, mandarin’s office công nghiệp : industry, work, achievement công nghiệp hóa : industrialization công nghiệp nhẹ : light industry công nghiệp nặng : smokestack industry, heavy industry công nghĩa : social duty công nghệ : industry, craft, trade, technology công nghệ không dây : wireless technology công nghệ phần mềm : software engineering công nghệ sinh học : biotechnology công nghệ tri thức : knowledge engineering công nghệ truy nhập gói tốc độ cao : high speed packet access (HSPA) công nguyên : Christian era, A.D. công nha : public office công nhiên : publicly, openly công nho : public funds công nhân : worker, employee, workman công nhân viên : worker, employee công nhân xây cất : construction worker công nhận : to recognize, acknowledge, allow; recognition công nhận chủ quyền : to recognize sovereignty công nhật : to be paid by the day công nông : workers and peasants công năng : use công nương : princess công nợ : debt công nữ : princess công phiếu : public debt, government bond công phu : toil, labor; laboriously công phá : to attack công pháp : public law công pháp quốc tế : international law công phét ti : confetti công phạt : to have violent after-effects công phẫn : be indignant (at something, with something) công quyền : civil authority, civil rights công quán : club, club-house công quĩ : public property, public funds, public money công quả : charity work công quản : authority, administration công quốc : principality công quỹ : public property, public funds, public money công sai : arithmetic ratio công suất : power (of motor), output capacity, capacity công suất biểu kiến : apparent power công suất danh định : nominal power công suất phản kháng : reactive power công suất tác dụng : active power công suất tối thiểu : minimum power công suất định mức : standard power công sá : wages, pay công sở : government office công sứ : envoy, minister công sức : effort công sự : fortified positions, fortifications công te nơ : container công thuốc : be sensitive or allergic to medicine công thành : to make an assault on a fort công thương : industry and trade công thương gia : manufacturer or industrialist and trader công thần : meritorious official, a person who has rendered công thế : offensive công thồ : public land công thổ : village owned land, public land công thủ : offensive and defensive, attack and defense công thức : formula công thức hóa học : chemical formula công thự : government building, public building công toi : labor in vain công trái : public loan, debt; government bond công trình : to work; undertaking, engineering, (literary) work, project công trình dân dụng : civil project công trình kỹ thuật : a technological undertaking, feat of engineering công trình nghiên cứu : research work công trình sư : project manager, engineer in charge công trình đáng kể : a considerable, formidable undertaking công trường : plaza, circle, work site công trạng : merit, credit, service công tu : company, corporation công ty : company, firm công ty bảo hiểm : insurance company công ty cho vay : lending company, lender công ty chế tạo : manufacturing company công ty cung cấp mạng : service provider công ty dược phẩm : pharmaceutical company công ty hỗn hợp : joint company công ty liên doanh : joint firm, company, venture công ty mẹ : parent company công ty mới thàn lập : a newly-founded, new company công ty ngoại quốc : foreign company công ty ngư nghiệp : fishing company công ty nước ngoài : foreign company công ty nội địa : domestic company công ty quốc doanh : nationalized company công ty quốc tế : international company công ty thành viên : member company công ty tư nhân : private company công ty đa quốc gia : multinational company công ty đầu tư : investment firm công tác : work, task, job, operation, assignment, mission, business, responsibility công tác bí mật : secret mission công tác phí : expenses (for a business trip) công tác quan trọng : important work, important job công tâm : sense of justice công tích : merit công tôn : prince công tơ : meter (for recording electricity) công tơ đo đếm : measurement counter công tư : public and private công tước : duke, duchess (title of nobility) công tắc : switch, contact công tố : to prosecute (on behalf of the state) công tố viên : public prosecutor công tố viên đặc nhiệm : special prosecutor công tử : dandy; mandarin’s son công tử bột : dude công viên : (public) park, (public) garden công viên bán công : private park công viên quốc gia : national park công viên thành phố : city park công việc : job, affair, task, work, matter công việc khó nhọc : hard, difficult work công việc ngập đầu : to be up to one’s ears in work công việc nhiêu khê : a complicated job công việc nhẹ nhàng : a light piece of work công việc nặng nhọc : hard work công việc quản trị : administrative task công việc đang ngưng đọng : work is at a standstill công voa : convoy công và tư : public and private công văn : official dispatch, official correspondence, official document công vụ : assignment, mission, civil service, government service công xa : government car công xon : console, corbel công xoóc xi om : consortium công xuất : (motor) power công xéc tô : concerto công xưởng : shop, workshop, atelier công ích : public, general good, welfare công ăn việc làm : job, position, work, situation, employment công điền : village owned rice field công điểm : cooperative mark for work công điện : official telegram, wire công điệp : diplomatic note, official letter công đoàn : labor union, trade union công đoàn phí : union dues công đoạn : step, stage, phase công đàn : public forum công đường : law court công đảng : labor party công đồn : to attack an enemy post công đức : virtue, morality, merit công ơn : service, good turn, merit công ước : convention công ốc : building cõi : world, area, extent, country, region cõi cô độc : an isolated area cõi dương : the land of the living cõi lòng : heart cõi tiên : paradise, heaven, dream-land, dream-world cõi trên : fairyland cõi trần : this world cõi âm : hereafter, afterlife, beyond, the world of the dead, the next cõi đời : the world cõng : to carry on one’s back, carry piggyback cù : (1) to tickle; (2) top cù lao : island cù là : menthol cù lèo : slip knot cù lần : ignorant, knowing nothing cù mì : simple-mannered cù rù : boring, dull, uninteresting; slowpoke, slowcoach, laggard cù đinh thiên pháo : syphilis cùi : (1) pulp, meat; (2) leper cùi chỏ : elbow cùi dừa : copra cùm : chain, shackle, fetter(s); to chain, shackle, fetter cùm kẹp : torture, torment cùm mồm : to muzzle, gag, silence cùn cụt : headlong cùng : same, together; to act together (with), and; to follow cùng chí hướng : like-minded cùng khốn : beggarly, wretched cùng khổ : poor, miserable cùng kiệt : at the end of one’s resources cùng kế : on one’s last legs, last resort cùng làm : to work together cùng làm một sở : to work in the same office cùng lúc : at the same time, simultaneously cùng lúc đó : at the same time cùng lúc ấy : at the same time, at that very moment cùng lớp : same grade, class cùng một bọn : in the same gang, group cùng một giuộc : out of the same cloth, of a kind cùng một lúc : at the same time cùng một nhòng : to be of the same generation (age-group) cùng một ruộc : they are all alike cùng nghĩa : same, identical meaning cùng ngày : same day cùng nhau : with each other, together cùng nhau làm việc : to work together cùng quê với : to be from the same place as (someone else) cùng quẫn : straitened cùng thời : contemporaneous, contemporary cùng thời kỳ : the same period (of time) cùng trong năm ấy : that same year cùng trời cuối đất : everywhere cùng tận : at lost, in the end cùng tịch : remote, distant cùng tột : end, extreme cùng với : accompanied with, together with, along with cùng với hoặc không cùng với : with or without cùng đinh : needy, in need cùng đồ : in a blind alley, at a deadlock cú : (1) sentence; (2) owl; (3) blow, shot, hit (with the knuckles) cú cách : phraseology cú muỗi : dorhawk, fern-owl, nightjar cú mèo : barn owl, screech owl, little owl cú pháp : syntax cú phôn : phone call cú rũ : crestfallen, dispirited cú sút : shot cú thốc : shock cú vọ : wicked, evil cú điện thoại : telephone call cú đá : punches and kicks cú đá vào mông đít : a kick in the butt cú đánh nhẹ : light blow cúa : palate (part of the mouth) cúa mềm : soft palate cúc : chrysanthemum cúc cu : cuckoo cúc cung : bow down, humble oneself cúc cúc : chick-chick (noise of hen) cúc dục : to bring up, feed cúc tần : duckweed cúi : to bow, bend, incline cúi gằm : to bend down (because of shame or shyness) cúi luồn : to fawn (upon), grovel (before) cúi lạy : to bow down, prostrate oneself cúi lạy trước bàn thờ : to prostrate oneself before an altar cúi người : to bend over, bend one’s body downwards cúi người xuống : to bend (one’s body) over cúi rạp : to bow down to the ground, bow low cúi xin : ask humbly (somebody about something) cúi xuống : to bend down cúi đầu : to bow (one’s head), nod cúi đầu chào : to bow one’s head in greeting cúi đầu xuống : to bow one’s head, bend one’s head down cúm : influenza, flu cúm gia cầm : bird flu cúm núm : (1) watercock, gallicrex cinerea; (2) timid, shy, scared cún : puppy cúng : to offer sacrifices (religious), make offerings; sacrifice, offering cúng bái : make ceremonial offerings cúng lễ : to worship, venerate cúng lễ tổ tiên : to worship one’s ancestors cúng tế : offer sacrifices to cúng tổ tiên : to make offerings to one’s ancestor(s) cúng vái : to clasp one’s hands in prayer cúp : to cut, disconnect, cut in (traffic) cúp máy : to hang up the phone cúp phôn : to hang up the phone cúp điện thoại : to hang up the phone cút : to scram, get lost cút ra : to leave, get out cút ra khỏi : to leave, get out cút ra khỏi nhà : to leave, get out of the house cút đi : get out of here!, beat it !, scram !, get out of my sight ! cút đi đồ nhãi : beat it, little devil! căm : (1) to bear, hold a grudge; (2) spoke (of a wheel) căm gan : bear deep resentment against căm ghét : to hate, resent, abhor căm giận : to feel a deep resentment against, deeply resent căm hòn : to bear a grudge căm phẫn : angry, upset, indignant căm thù : to hate, resent căm tức : to bear a grudge căn : (1) apartment, flat; (2) [CL for houses, apartments, rooms]; (3) cause, origin, root căn bản : basis, base, root, background, groundwork, principle, foundation; basic, fundamental căn bệnh : cause of an illness căn cơ : economical, thrifty căn cước : identity, identification, ID căn cứ : according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based căn cứ hải quân : navy, naval base căn cứ không quân : air (force) base căn cứ kỹ nghệ : industrial, manufacturing base căn cứ quân sự : military base căn cứ theo : on the basis of, based on căn cứ trên : based on căn cứ trên tình trạng : to depend on the situation căn cứ vào : based on, judging by căn cứ vào khả năng : to base on ability căn cứ vào lợi tức : to base on income, be based on income căn cứ địa : base căn do : root cause căn duyên : cause, origin, source căn dặn : to remind, repeat căn hộ : flat, apartment căn nguyên : cause, root, source căn nhà : house, apartment căn nhà hai tầng : two story home, apartment căn phòng : room căn phòng độc thân : single room căn số : (math) root; destiny, fate căn số bậc hai : square root căn thức : radical căn vặn : to interrogate căng : (1) to stretch, strain, tighten; (2) camp căng da mặt : face lift căng ngực : breast implant căng phồng : swollen, stretched tight căng thẳng : tense, tight, strained, stressed; tension, stress; to become tense, strained căng thẳng truyền thống giữa hai nước : (a history of) strained relations between 2 nations căng thẳng đang lên cao : tensions are rising căng tin : refreshment room, canteen căng óc : cudgel one’s brains cũ : old, former, used cũ nát : tattered cũ rích : old-fashioned, obsolete cũi bát : bamboo larder cũn cỡn : too short (of clothing) cũng : also, too cũng biết : to also know cũng chẳng phải là : also not cũng có thể : also possibly cũng giống như : just like, in the same way as cũng hăng hái như ai : to be as enthusiastic as any other cũng khá : pretty good cũng khá lâu : is quite long cũng không : also not cũng không sao : is also not a problem, is okay cũng không thể : also cannot cũng không được : to also not be possible, also cannot cũng là : to also be cũng may : luckily cũng một bọn : to belong to the same gang cũng nghĩ vậy : to also think that way, agree cũng ngon : is rather tasty cũng như : as well as, the same as, like cũng như bao lần trước : like so many times before cũng như lần trước : just like before cũng như trong bất cứ lãnh vực nào : as in any field cũng như về mặt : as well as in the area of cũng nên : maybe, perhaps, possibly cũng nên lưu ý là : it should also be noted that ~ cũng nên nhắc lại : it should also be reiterated cũng phải : to also have to, must also cũng thế : likewise cũng tùy : it depends cũng vào lúc này : at this same time cũng vẫn vậy : still the same (way) cũng vậy : the same way cũng được : that’s ok, that’s alright cũng được kể : can also be considered, also includes cơ : (1) foundation; (2) occasion, opportunity, circumstance; (3) odd; (4) regiment; (5) machine, mechanism, motor, engine; (6) airplane; (7) hunger, famine; (8) muscle; (9) outburst, crisis cơ binh : army, forces cơ biến : adapt oneself to circumstances cơ bản : base, foundation, fundamentals; fundamental, basic, elementary cơ bần : misery, poverty cơ bẩm : slide, breech cơ bắp : muscles cơ chiên : fried rice cơ chế : mechanism, structure cơ chỉ : careful, cautious, diligent cơ chừng : it seems that, apparently, seemingly cơ cùng : starvation and misery, starving and needy cơ cấu : mechanism, framework, structure cơ cấu hành chính : administrative structure cơ cấu kinh tế : economic structure cơ cấu tìm kiếm : search engine cơ cấu tổ chức : organizational structure cơ cầu : misfortune, trouble cơ cực : ravenous, poor and hard cơ duyên : karma cơ giới hóa : to mechanize, mechanization cơ giời : providence cơ hoang : starvation cơ hoành : diaphragm cơ hàn : hunger and cold, misery, wretchedness cơ học : mechanics (field of study) cơ học lượng tử : quantum mechanics cơ hồ : almost, nearly cơ hội : chance, occasion, opportunity; opportunistic cơ hội đầu tư : investment opportunity cơ khí : mechanism cơ khí hóa : to mechanize cơ khổ : hungry and unhappy cơ lỡ : be in straitened or reduced or strained circumstances, be hard up cơ man : innumerable, countless, numberless cơ man nào là : so many cơ man nào mà kể : huge, enormous number cơ may : mechanism cơ mưu : ploy, ruse, stratagem cơ mầu : secret, mysterious and miraculous cơ mật : important and secret cơ mật viện : security council cơ nghiệp : fortune, assets cơ ngũ : regiment, company cơ ngơi : property, power, potential cơ nhị đẩu : bicep cơ năng : function, ability cơ năng dùng : method of use cơ quan : organ, agency, organization, body, office cơ quan an ninh : security service cơ quan báo chí : press organization cơ quan báo động hàng không : aircraft warning server cơ quan chính phủ : government organization, agency cơ quan chức năng : appropriate authorities cơ quan công quyền : civil rights organization cơ quan hành chính : administrative body cơ quan hành pháp : executive branch (of government) cơ quan học : organology cơ quan không gian : space agency cơ quan lập pháp : legislative branch (of government) cơ quan ngang Bộ : peer organizations cơ quan ngôn luận : official organ, spokes-agency cơ quan nhà nước : government organization, agency cơ quan nhân quyền : human rights organization cơ quan sinh sản : generative organs, reproductive organs cơ quan thiện nguyện : good will organization cơ quan thiện nguyện quốc tế : international good will organization cơ quan thương mãi : company, commercial organization cơ quan tuyên truyền : propaganda office, branch cơ quan tình báo : intelligence agency cơ quan tình báo trung ương : central intelligence agency cơ quan tư nhân : private organization cơ quan điều tra liên bang : Federal Bureau of Investigation cơ số : base cơ sở : (1) base (also math); (2) installation, establishment, basis, branch, facility cơ sở dữ liệu : database cơ sở dữ liệu phân tán : distributed data base cơ sở hạt nhân : nuclear facility cơ sở kinh doanh : business establishment cơ sở nhà nước : government organization cơ sở thương mại : trade, business branch, division cơ sở tri thức : knowledge base cơ sở tôn giáo : religious organization, institution cơ sự : condition, state, situation cơ tam dâu : tricep cơ thiền : the marvel of Buddhism cơ thắt : sphincter cơ thể : organism, body cơ thể học : anatomy (field of study) cơ tim : myocardium cơ trí : crafty, cunning cơ vòng : sphincter cơ vận : destiny cơ xưởng : factory, plant cơ xưởng luyện kim : metal refinery cơ xảo : skilful, cute, clever cơ yếu : essential, important cơ đồ : family estate; undertaking, career cơ động : dynamic, self-propelled, mobile cơi nới : build an extension cơm : rice, cooked rice, food (in general) cơm Tây : French (not western) cuisine cơm bụi : meal taken at an inn (usually with cheap price) cơm bữa : (daily) meal cơm chay : vegetarian food cơm chim : rice for the birds cơm chiên : fried rice cơm cháo nháo nhào : rice and gruel mixed up together cơm cháy : burnt at the bottom of the pot, rice crust at the bottom cơm chín : cooked rice cơm cúng : food offerings cơm dừa : copra cơm ghế : left-over rice that has been warmed up cơm hàng : meal taken at an inn cơm hẩm : inferior quality rice cơm hớt : rice at the top of the pot cơm khê : burnt (overcooked) rice cơm không : plain cooked rice, rice with nothing to go with it cơm lam : bamboo-tube rice cơm nguội : cold rice cơm nước : meal, dinner cơm nắm : rice ball cơm nếp : glutinous rice, sticky rice cơm rang : fried rice cơm sốt : steaming hot rice cơm thầy cơm cô : servants cơm thừa canh cặn : leftovers cơm trưa : lunch cơm tấm : broken rice (grains) cơm tẻ : ordinary rice cơm tối : dinner, evening meal cơm vắt : compressed rice cơm áo : food and clothing, means of support or subsistence cơm độn : rice mixed with various cereals cơn : attack, outburst, fit, bout; period, crises cơn bão : twister, storm, typhoon cơn bão đã ngớt : the storm had abated cơn giận : outburst of rage, anger cơn ho : coughing fit, attack of coughing cơn hoảng sợ : panic attack, fit of panic cơn lốc : tornado, twister cơn mưa : squall of rain cơn nôn ọe : fit of nausea cơn say thuốc : (a) high (from drugs) cơn sốt : attack or bout or fit of fever cơn tức giận : fit of anger cơn đau : outburst, fit, attack of pain cơn đau tim : heart attack cơn đau âm ỉ : a dull ache cư : to dwell, live, reside cư dân : population, inhabitant(s), resident; residential cư ngụ : to dwell, live, reside cư sĩ : retired scholar, hermit, recluse cư tang : be in mourning, observe the interval of mourning cư trú : residence, inhabitance; to live, reside cư xá : city, town, housing (project) cư xá sĩ quan : officers’ quarters cư xử : to behave, act, conduct oneself cư xử như bình thường : to act normally cưa : to saw, amputate cưng : to pamper, coddle cưu : (1) to support, help, aid; (2) pigeon, turtledove cưu mang : to bear; be pregnant cương : (1) law, principle; (2) hard; (3) bridle, reins cương cường : callous, inflexible, unyielding cương giới : border, frontier cương kiện : hardware cương lĩnh : fundamental, basic; base cương mục : summary, resume, outline, synopsis cương nghị : resolute, firm, determined cương nhu : hard and soft, firm and yielding cương quyết : determined decided, firm, resolved cương the : territory, bound cương thường : constant obligations of morality cương to : restrictions (to one’s freedom) (figurative) officialdom cương trực : upright cương vị : post, position, place cương yếu : thesis, fundamentals, essentials cước : (1) fee, charge (for a service); (2) string; (3) foot cước chú : footnote cước khí : beriberi cước phí : postage, carriage cước sắc : rank, grade, title cưới : to marry, wed cưới chạy tang : wedding which takes place ahead of schedule cưới nhau : to marry (each other) cưới xin : marriage, matrimony, wedlock cướp : to rob, loot, ransack, steal; robbery, theft cướp biển : pirate, sea-robber cướp bóc : to rob, loot, plunder, raid, pillage cướp cò : to go off by accident, discharge accidentally cướp công : to despoil cướp của giết người : to kill for robbery cướp gift : to snatch and run cướp giật : snatch and run cướp lấy : to take (by theft) cướp lời : to interrupt (conversation, speech) cướp máy bay : highjack cướp mất : to steal, rob cướp một nhà băng : to rob a bank cướp ngày : daylight robbery cướp ngân hàng : bank robbery cướp ngôi : to usurp the throne, rob somebody of his throne cướp nhà băng : bank robbery; to rob a bank cướp phá : to plunder, loot cướp sống : take away by force cướp đoạt : to seize, usurp, rob cướp đường : highway robbery cướp đất : to steal one’s country cười : to laugh, smile cười bò : doubled up with laughter cười chê : to make fun of cười chúm chím : smile cười cười : to laugh cười cợt : to joke, jest cười duyên : to give somebody a charming smile, smile sweetly cười giòn : laugh aloud in the fullness of one’s content cười gượng : to force a smile cười gằn : chuckle, laugh grimly cười ha hả : laugh (loud or boisterously), shout with laughter cười hì hì : to laugh loudly cười híp mắt : smile and half close the eye cười hô hố : a loud rude laugh, hee-haw cười hề hề : to laugh cười hềnh hệch : laugh foolishly, laugh a silly laugh cười khanh khách : burst out laughing, laugh good-humouredly cười khà : guffaw, snort of laughter cười khì : to laugh lightly, laugh sth off cười khúc khích : giggle cười khẩy : fleer, laugh scornfully, snigger cười khỉnh : to scoff cười lăn : split one’s side with laughter cười mát : laugh ironically cười méo miệng : to grimace cười mỉm : to smile cười ngạo : grating laugh cười ngất : rock with laughter cười ngặt nghẽo : to be doubled up with laughter, split cười nhe răng : to smile and show one’s teeth, grin cười nhoẻn : smile a beautiful smile cười như nắc nẻ : to laugh uproariously, burst into peals of laughter cười như pháo ran : roar with laughter cười nhạt : sickly laugh, laugh hollowly, canine laugh cười nhếch mép : to smile wryly cười nôn ruột : laugh oneself into convulsions cười nịnh : laugh flatteringly cười nụ : to smile cười nửa miệng : half-smile cười ra nước mắt : to laugh on the other side cười ruồi : smile inanely, laugh causelessly cười rộ : burst out laughing cười sằng sặc : laugh almost hysterically cười sặc sụa : to laugh oneself helpless cười thầm : to laugh secretly, chuckle cười thầm trong bụng : to laugh secretly cười toe toét : to break into a broad grin, smile from ear cười trừ : do nothing but laugh, laugh off cười tình : smile amorously cười vang : laugh loudly cười vào mũi : to laugh in somebody’s face cười vãi đái : to piss oneself laughing cười vỡ bụng : to split one’s sides with laughter cười xòa : to laugh off cười đứt ruột : split one’s sides with laughter cười ồ : to laugh, smile cườm : glass bead cường : strong, powerful, vigorous cường binh : a strong army cường bạo : cruel, brutal, ruthless cường dương : red-blooded, virile, highly sexed cường hào : village bully, village elder cường kích : contour-fighter cường lực : force cường quyền : violence cường quốc : nation, power cường quốc kinh tế : an economic power cường tan : acid cường tang : vigorous, forceful cường then : prosperity, wellbeing, flourishing cường điệu : to exaggerate, overplay, overstate, magnify, blow up cường đại : powerful cường đạo : bandit cường địch : powerful enemy cường độ : intensity, strength cưỡi : (1) to ride, straddle, mount; (2) see cỡi cưỡi cổ : rule (over), sway, exercise dominion or sovereignty (over) cưỡi hổ : we have gone too far to draw back now, in for a penny, in cưỡi ngựa xem hoa : not to go into details cưỡi rồng : happy match cưỡng : to compel, force cưỡng bách : to force, compel, coerce cưỡng bách hồi hương : forced repatriation cưỡng bức : to force, compel cưỡng bức đột nhập : forced entry cưỡng chiếm : to extort cưỡng dâm : to rape, violate (a girl or woman) cưỡng hiếp : to force, compel, rape cưỡng hôn : forced marriage; to force a marriage (upon) cưỡng ép : to compel, force, coerce cưỡng đoạt : to extort, carry off by force cược : bet cạ : to rub cạc : card cạc cạc : quack (a duck’s cry); to cackle cạch : (sound of knocking) cạm : trap cạm bẫy : snare, trap cạn : dry, shallow, empty, out of; to go dry, exhaust cạn chén : to drink up (one’s glass of wine), drain one’s cup cạn kiệt : to become exhausted cạn lời : to be out of words, have nothing more to say cạn thuốc : out of medicine cạn túi : penniless, flat broke cạnh : (1) edge, side; beside, next to, near; (2) to struggle, quarrel, fight, argue cạnh huyền : hypotenuse cạnh khía : aspect cạnh khế : star-shaped cạnh nhau : beside, next to each other cạnh nách : near, next to, next door cạnh sườn : side, flank, wing cạnh tranh : to contend, compete; competition cạnh tranh bất chính : illegal or unfair competition cạnh tranh nhau : to compete with each other cạo : to shave, scrape, scratch, peel cạo gió : (scratch the wind) coin rubbing (an old folk remedy) cạo giấy : bureaucrat, clerk, scribe cạo mặt : to shave (face) cạo nhẵn : to shave bare cạo râu : to shave cạo trọc : to shave somebody’s head cạo vôi : plaque removal (from teeth) cạo đầu : to get a haircut, give a haircut, shave somebody’s head cạp : edge, rim cạp chiếu : to edge a mat cạy : (1) to rely on; (2) to pry up cạy cửa : to force open a door cạy lên : to pry up cạy ra : to pry open, pry apart cả : (1) oldest, biggest; old; (2) both, everyone, all (of), entire, whole; (3) even, also, as well; (4) at all cả Thái Lan : all of Thailand cả ba : all three cả binh sĩ Mỹ lẫn binh sĩ Afghanistan : both US and Afghani soldiers cả căn phòng : entire room cả cười : laugh (loud or boisterously), shout with laughter cả gan : bold, having plenty of pluck cả ghen : very jealous cả gia đình : whole, entire family cả giận : get mad, be angry cả gói : package, package deal cả hai : both cả hai buổi : all day cả hai bên : both sides, both parties cả hai cuốn : both volumes cả hai cặp mắt : both eyes cả hai người : both people cả hai những : both cả hai phía : both sides cả hai tay : both hands cả hai đều : both cả hai đứa : both guys, both people cả lo : worry oneself, trouble oneself, bother oneself cả lò : damn (you) all! cả mừng : merry, gay, lively, jolly, be in high spirit cả ngày : all day cả người : both people cả nhà : entire family cả nước : entire country cả nể : complaisant, compliant cả quyết : resolute, determined, firm cả quốc : entire country cả tháng : entire month, whole month cả thảy : (all) in all, altogether cả thảy mấy lần? : how many times altogether cả thẹn : shy, self-conscious cả thế giới : the entire world cả tin : credulous, gullible cả tiếng : loud-voiced cả tuần : whole week cả tuần lễ : whole week, entire week cả tuần lễ sau : all next week cả ~ nửa : also, as well as, too cả ~ đều : both cả đàn cả lũ : everybody, all of them cả đàn ông và đàn bà : (both) men as well as women cả đến : even cải : (1) to change, reform, tap; (2) cabbage cải biên : to arrange cải biến : to change, transform cải bắp : cabbage cải bẹ : field cabbage cải bổ : to use in another capacity cải cay : mustard cải chính : to deny, reject cải cách : to reform, renovate; reform cải cách di trú : immigration reform cải cách kinh tế : economic reform cải cách oen phe : welfare reform cải cách ruộng đất : land reform cải cách về chính trị : political reform cải cách xã hội : social reform cải cách điện địa : land reform cải cúc : chrysocome cải củ : turnip, white radish cải danh : to change one’s name cải dạng : to disguise oneself cải dạng nam trang : to disguise oneself as a man cải dầu : colza cải dụng : to reassign cải giá : to remarry (after being widowed) cải hoa : cauliflower cải huấn : to reeducate cải hóa : to convert, change, transform, reform; conversion, change cải hối : to repent, be sorry cải hối thất : guardhouse cải luyện : to go through a training course cải lão hoàn đồng : to rejuvenate cải lương : to improve, reform; (modern) play cải lịnh : to change orders cải mả : to bury in a permanent tomb; dirty (of teeth) cải mỹ : to beautify cải nhiệm : designate to a new post cải quá : to reform, amend, correct, make right cải ra đi : radish cải sang : to convert, go over to cải sang đạo thiên chúa : to convert to Christianity cải thiện : to improve, reform, raise the standard of cải thiện mức sinh hoạt : to improve the standard of living cải thiện quan hệ : to improve relations cải thiện tình trạng : to improve a situation cải thiện tình trạng nhân quyền : to improve the human rights situation cải thiện về giáo dục : to improve education cải tiến : to improve cải tiến nông thôn : rural improvement cải tiến về kỹ thuật : technological improvement, improvement in technology cải trang : to disguise oneself cải trắng : white cabbage cải tà qui chính : to amend one’s ways cải táng : to rebury, bury again cải tạo : to reconstruct, reorganize, reeducate; reeducation cải tạo xã hội : to reconstruct, reorganize society cải tổ : to reorganize, restructure; reconstruction, Perestroika cải tổ kinh tế : economic reorganization cải tổ nội các : to reshuffle the cabinet cải tổ toàn diện : to completely reorganize cải tội danh : commute cải tử hoàn sinh : to revive, resuscitate, restore to life cải xoong : cress, watercress cải đạo : to change one’s ways cải đỏ : radish cải đổi : to change, convert cảm : (1) to catch cold, have a cold; (2) to feel, feeling; (3) to dare cảm giác : feeling, sensation, sense cảm giác luận : sensualism cảm giác sung sướng : happy feeling cảm giác tình dục : sexual feeling cảm giác âm ấm : warm feeling cảm gió : to catch cold cảm hoài : feel nostalgia, have a touching recollection of the cảm hàn : to catch cold, catch a chill cảm hóa : to convert, move, civilize cảm hứng : inspiration cảm kích : touched, moved cảm mạo : to be indisposed (by a cold), catch a cold cảm mến : admire and esteem, be filled with admiration and esteem for cảm nhiễm : to be infected by cảm nắng : to get sunstroke cảm phong : to catch a cold cảm phục : to admire, feel admiration for cảm quan : the sense organs cảm quang : photosensible cảm thông : to communicate, understand, be understanding, sympathize; communication, understanding cảm thông với : to sympathize with cảm thương : to feel pity for cảm thấy : to feel cảm thấy buồn nôn : to feel nauseated cảm thấy bình tĩnh : to feel calm cảm thấy có tội : to feel guity cảm thấy dễ chịu hơn : to feel better cảm thấy giận : to feel angry at cảm thấy giận mình : to be angry at oneself cảm thấy hối hận : to regret, feel sorry cảm thấy khó chịu : to feel uncomfortable cảm thấy lạc lõng : to feel lost cảm thấy muốn nôn mửa : to feel nauseous, want to get sick cảm thấy muốn nôn ọe : to feel like throwing up cảm thấy mắc cỡ : to feel embarrassed, ashamed cảm thấy mệt mỏi : to feel tired cảm thấy nhẹ nhõm : to feel relieved, relief cảm thấy nhục nhã : to feel embarrassment, shame cảm thấy rất ngán : to feel very depressed cảm thấy say xe : to feel, be carsick cảm thấy thoải mái : to feel relaxed cảm thấy thông cảm với : to sympathize with, feel sympathy for cảm thấy trách nhiệm : to feel responsible cảm thấy tội nghiệp : to pity, feel sorry for cảm thấy áy náy : to feel uneasy cảm thấy đau : to hurt, feel pain cảm thấy ớn lạnh : to feel cold, have chills, shiver cảm thử : to get sunstroke cảm tình : feeling, sentiment cảm tưởng : impression, comment, remarks cảm tạ : to thank, express one’s gratitude cảm tử : to brave death, volunteer for death, suicide cảm tử quân : kamikaze cảm xúc : feeling(s) cảm động : to thank, thank you; moved, touched cảm động nghẹn lời : to be struck dumb with emotion cảm ơn : to thank, thank you cảm ứng : to irritate, irritation cản : to stop, block; bumper, fender cản hậu : rear bumper cản trở lưu thông : to block, obstruct traffic cảng : (sea) port, harbor cảng nước sâu : deep water port cảng vụ : port authorities cảnh : (1) to warn; (2) to warn; (3) scenery, scene, view, site, landscape, situation, condition; (4) border, limit cảnh binh : policeman cảnh báo : alarm, warning, alert; to warn cảnh báo về : to warn about cảnh báo về hậu quả : to warn (sb) about the results (of sth) cảnh bị : to guard, patrol; guard, police, watchman cảnh bị học viện : policy academy cảnh cáo : to (raise an) alarm, warn cảnh cáo Hoa Kỳ : to warn the United States cảnh diện : faucet cảnh gia đình ấm cúng : the scene of a united family cảnh giác : vigilance; vigilant, aware cảnh giác thường xuyên : constant vigilance cảnh giác đối với : vigilance towards cảnh giới : to warn, admonish, watch, guard; limit, border, frontier cảnh huống : happening, situation, plight cảnh hỗn độn : confusion cảnh khốn : difficult situation cảnh ngoại : surroundings, environment cảnh ngộ : situation, plight cảnh ngộ oái oăm : an awkward situation cảnh nội : inward sentiments, feelings cảnh phông : scenery, scene cảnh phục : police uniform cảnh quan : landscape cảnh sát : police; policeman cảnh sát bắn súng nước và đạn cao su : the police fired water cannons and rubber bullets cảnh sát cuộc : police station cảnh sát giao thông : traffic police cảnh sát trưởng : chief of police, police chief cảnh sát tuần tra : patrolmen, patrolling police officers cảnh sát viên : policeman, police officer cảnh sát vũ trang : armed policeman cảnh sát địa phương : local police cảnh sắc : scenery, view, landscape cảnh sống : living conditions, living situation cảnh trí : landscape, sight, view, scenery, scene, spectacle cảnh tình : situation, condition cảnh tượng : scene, sight, view, spectacle cảnh tỉnh : to awaken, open the eyes of cảnh vui : happy scene cảnh vật : nature; spectacle, sight cảnh vẻ : particular cảnh vệ : guard cảnh vụ : nature, spectacle, view cảnh đẹp : scenic spot cảnh địa : border, frontier cảo : (rough) draft, manuscript cảo bản : manuscript cảo luận : essay cảo táng : bury summarily cấc láo : impolite, rude, ill-bred, unmannerly cấm : to forbid, prohibit, ban; no ~, do not ~ (on signs, etc.) cấm binh : royal palace guard cấm chỉ : to forbid, prohibit cấm cung : to confine to the house (a highborn girl in a feudal society) cấm cản : to prohibit, forbid cấm cố : to detail, hold cấm cửa : to forbid (someone) to darken one’s door cấm dán giấy : post no bills cấm dục : to practice continence cấm hút thuốc : no smoking cấm khẩu : to lose one’s power of speech (when at the point of death) cấm lệnh : interdiction, prohibition, ban cấm lịnh : the prohibition cấm rẽ bên phải : no right turn cấm rẽ bên trái : no left turn cấm thành : forbidden citadel cấm thử : to ban, outlaw cấm thử bom nguyên tử : to outlaw nuclear weapons cấm tiệt : to forbid strictly or absolutely cấm vào : no entry, do not enter, no admittance cấm đoán : to forbid, prohibit, interdict, outlaw; prohibition cấm đạo : blocked road, no thoroughfare, road closed cấm địa : forbidden zone, out of bounds area cấm đỗ xe : no parking cấn : (1) to deduct; (2) see cặn cấp : (1) degree, grade, level, rank, step; (2) to confer, obtain, get, issue; (3) urgent, pressing cấp biến : emergency, crisis cấp bách : urgent, pressing cấp báo : to send an emergency dispatch to, notify immediately, tin cấp bậc : degree, grade, rank cấp bằng : diploma, degree cấp bộ : party local hierarchy cấp cao : advanced, upper, high (level) cấp chính xác : level of accuracy cấp chỉ huy : command level, echelon cấp chỉ huy quân đội : military command cấp cứu : (to give) first aid, emergency aide cấp dưới : inferior, subordinate, junior, low(er)-level cấp dưỡng : to provide relief for (old or disabled person) cấp giấy thông hành : to issue a passport cấp hiệu : stripe, badge (showing army rank) cấp học bổng : to grant a scholarship cấp khoản : allowance, allotment of funds cấp lãnh đạo : leader cấp một trương mục : to get an account cấp nước : water supply cấp phát : to allocate, give; allocation cấp phép : license, licensing cấp số : progression, series cấp số cộng : arithmetic progression cấp số nhân : geometric progression cấp thiết : pressing, urgent, imperative cấp thấp : low(er) level cấp tiến : progressive, radical cấp trên : higher, senior, superior, higher authorities cấp tính : pernicious, acute cấp tốc : swift, urgent, very fast, intense cấp vốn : to allot capital, finance, fund cấp điều độ : control level cấp điều độ có quyền kiểm tra : supervisory control level cấp điều độ có quyền điều khiển : regulatory control level cấp điện áp : voltage level cấp độ : level cấp độ quốc gia : national level cất : (1) to hide, store, put away; (2) to lift, elevate, pick up, erect, build, construct; (3) to distill cất binh : to raise troops cất bút : take a brush cất cao : uplifting cất chén : raise one’s cup of wine cất chức : to remove, relieve (from position), dismiss, discharge cất cánh : to take off (plane) cất công : to trouble oneself (to do something) cất cơn : abate (said of a fit of fever) cất cẩn : careless cất dọn : arrange, put in order cất giấu : hide, conceal cất giọng : to raise one’s voice cất giữ : to save, keep, store cất hàng : to buy goods cất hành : to buy wholesale cất lên : to raise, come up cất lấy : to save something (for later), put something away (for later) cất lẻn : do on the sly cất miệng : open one’s mouth (to speak) cất mình : lift oneself cất mả : to remove remains of a dead person (from one grave to another) cất nhà : to buy a house cất nhắc : to be hardly able to lift (one’s limbs) cất nóc : roof a house, build a roof cất quyền : deprive somebody of his rights as a citizen cất quân : to raise troops cất rượu : distill alcohol cất tiếng : to begin to speak, begin to sing, raise one’s voice cất vào túi : to put in one’s pocket cất vó : rear, prance (of a horse) cất đi : to put away, take away cất đám : proceed to bury cất đầu : stand up cấu : (1) to build, construct; (2) to pinch cấu hình : configuration cấu kết : conspiracy; to conspire cấu rứt : tear, fight cấu thành : to complete, form, make up, create, compose cấu trúc : architecture, structure cấu trúc chương trình : program structure cấu trúc cây : tree structure cấu trúc danh sách : list structure cấu trúc dữ liệu : data structure cấu trúc mạng máy tính : network structure cấu trúc điều khiển : control structure cấu tượng : texture (of the soil.) cấu tạo : to build, create, compose, construct, design, engender; structure, makeup, composition cấu tứ : put ideas in order, make an outline (for an essay) cấu tử : constituent cấu xé : to tear cấu âm : articulate cấy : (1) to transplant cấy máu : blood transfusion cấy tim : heart transplant cầm : (1) to hold, take hold of, arrest, capture; (2) to pawn; (3) guitar, lute, musical instrument; (4) bird cầm bút : be a writer cầm bằng : as if; to consider as cầm ca : music and song cầm chèo : row, scull cầm chầu : to beat time on a tomtom cầm chắc : to be very sure, absolutely positive; to hold tight, hold fast cầm chừng : indifferently, half-heartedly, perfunctorily cầm cái : to be a banker (in card games) cầm cân nẩy mực : to hold the balance cầm câu cơm : means of livelihood, way of making a living cầm cây súng : to hold a gun cầm cả hai tay : to hold with both hands cầm cập : to shake, tremble like a leaf cầm cự : to resist cầm hạc : peaceful life (of a mandarin) cầm khách : entertain guests cầm lái : to drive (a car), land (a plane), take the helm, be at the wheel cầm lấy : to (hold and) take cầm như : as if cầm nhầm : to take by mistake cầm nĩa lên : to pick up a fork cầm quyền : to hold power, be in power cầm quân : command troops cầm súng : to hold a weapon cầm sắt : conjugal harmony cầm sẵn : to hold ready cầm tay : mobile, portable, handheld; to hold in one’s hand cầm thú : animals cầm thư : music and books, intellectual life cầm tinh : to be born under the auspices of (one of the twelve animals whose cầm trong tay : to hold in one’s hand cầm trên tay : to hold in one’s hand cầm tù : to keep in prison, imprison, jail cầm đài : variety actress cầm đũa : to hold chopsticks cầm được : to hold back cầm được nước mắt : to hold back tears cầm đầu : to (take the) lead, be the head of cầm đằng chuôi : have a hold over someone, play safe cần : (1) to be urgent, pressing; to need (to), want; to care; (2) hard working, industrious; (3) rod, pole, staff; (4) celery cần câu : fishing pole, fishing rod cần câu cơm : bread-winner, livelihood, means of cần cù : hard working, industrious, laborious; hard work cần cấp : essential, necessary, urgent cần cẩu : crane cần dùng : needed, wanted; to need, want cần kiệm : industrious, thrifty cần kíp : essential, necessary cần lao : labor, working (as an adjective) cần làm : to have to do cần nhắc lại ở đây rằng : it must (should) be reiterated here that cần nói : it has to be said, one should say cần nói rõ rằng : it must be stated clearly (that) cần nói thêm : to have to say, have to add cần nói thêm rằng : it must also be said that ~ cần phải : to need to, have to, must cần phải nói thêm : to have to add cần quan tâm : to need, deserve attention cần sa : cannabis, marijuana cần ta : water dropwort cần thiết : indispensable, essential, necessary; necessity cần thiết phải : must cần trục : crane (machinery), jack cần tây : celery cần tới : to need cần vương : to support the king, rescue the king cần vẹt : trolley cần vụ : server, attendant (to a high-ranking official) cần xé : deep bamboo basket cần yêu : to need cần để ý là : it must be noted that cầu : (1) bridge; (2) to request, demand, desire; (3) toilet; (4) sphere, ball; birdie (badminton) cầu an : quiet-seeking, eager for a quiet life cầu bơ cầu bất : homeless, vagabond, vagrant cầu chui : viaduct cầu chì : fuse cầu chúc : to wish cầu cạn : viaduct cầu cạnh : to request (a favor) cầu cảng : bridges and ports, quay, wharf cầu cống : bridges and locks cầu cứu : to ask for help, seek help cầu danh : seek after honors cầu dao : knife-switch cầu duyên : pray for good chances in love cầu hiền : seek men of great talent (to serve the country) cầu hàng không : air-bridge, air-lift cầu hòa : to sue for peace cầu hôn : to ask for (a girl’s) hand cầu hồn : requiem (mass) cầu khuẩn : coccus cầu khấn : pray under one’s breath cầu khẩn : to plead, beg cầu khỉ : foot bridge, rope bridge cầu kinh : to pray, say prayers cầu kỳ : far fetched, unusual cầu lam : rendez-vous, blue bridge (the bridge to meet gods) cầu lát bê tông : concrete slab bridge cầu lợi : to seek profit cầu may : to try one’s luck cầu mong : to aspire cầu môn : goal cầu mắt : eyeball cầu nguyện : to pray; prayer cầu nguyện Chúa : to pray to God cầu nguyện cho : to pray for (someone) cầu nguyện trời đất : to pray cầu nối : link, bridge cầu nổi : floating bridge, pontoon bridge cầu phao : pontoon bridge cầu phương : quadrature, square cầu quay : swing-bridge cầu siêu : to say a mass for the peace of someone’s soul (in Buddhism) cầu thang : stairs, staircase cầu thủ : ball player cầu thủ nhà nghề : professional footballer cầu thực : to beg for food, earn one’s living cầu tiêu : toilet, bathroom, latrine, water closet cầu tiến : to move forward, get ahead cầu tre : bamboo bridge cầu treo : suspension bridge cầu trường : to rectify (a curve) cầu trượt : children’s slide cầu trục : bridge crane cầu tàu : wharf, quay cầu viện : to seek reinforcements cầu vồng : rainbow cầu yên : to pray for peace cầu ân : to request a favor cầu ô : blackbird bridge, the mythical way across the milky way cầu đá bê tông : concrete beam bridge cầu đảo : to make offerings (to deity) for one’s wishes to be fulfilled cầy : (1) dog; (2) to plow; plow cầy bừa : to farm cầy cấy : to farm, cultivate cầy cục : bustle about cầy giông : Zibet cầy sâu cuôc bẫm : to plow deep cẩm : (1) police officer; (2) elegant, flowery; (3) brocade cẩm bào : brocade court robe cẩm chướng : pink, carnation cẩm lai : barian kingwood cẩm nang : bag, sack, pocket, wallet cẩm nhung : flowered silk cloth cẩm thạch : marble cẩm tú : embroidered brocade, very beautiful landscape, very beautiful cẩn : (1) cautious, careful; (2) to inlay, embed, encrust cẩn bạch : to inform respectfully cẩn cáo : to inform respectfully; respectfully, sincerely yours (letter closing form) cẩn phòng : vigilant, watchful cẩn thận : attentive, watchful, careful, prudent, cautious cẩn thận tối đa : to be very careful cẩn trọng : careful, cautious, warning cẩn tín : be trustful cẩu : dog cẩu hợp : illicit intercourse cẩu thả : careless, sloppy cẩu trệ : animal, beast cận : near, close to cận cảnh : close-up, foreground cận huống : recent situation cận kim : modern cận lai : recently cận lâm sàng : paraclinical cận lân : close neighbors cận lợi : immediate interest cận nhiệt đới : subtropical zone cận sử : modern history cận thần : trusted courtier cận thị : short sighted, myopic cận tiếp : adjoin, be adjacent cận trạng : recent situation cận vệ : guard, aide-de-camp cận xích đạo : subequatorial cận điểm : punctum proximum cận đại : modern, contemporary cận đại hóa : modernization cập : to reach, come to cập bà lời : bleary-eyed cập bến : to dock cập cách : corresponding (to), conformable (to) cập kê : nubile; to reach marrying age cập nhật : to revise, update; up to date cập rập : hasty, hurried, act or be done in a hurry cập thì : timely cập đệ : pass an examination cật : kidney cật lực : to devote one’s strength cật vấn : to interrogate, grill (with questions), cross-examine cậu : mother’s brother, uncle cậu bé : boy, young man cậu ấm : mandarin’s son cậy : persimmon cậy cục : to painstakingly entreat (influential people) for a favor cậy thế : to rely on one’s position or standing cậy tài : to rely vaingloriously on one’s talent cắc : dime cắc cớ : brought about by the irony of fate, ill-timed cắc kè : chameleon cắm : to plant, pitch cắm lều : to pitch a tent cắm mốc : set up (plant) landmarks cắm ruộng : stake out fields (said of a debtor) cắm sâu vào : to be stuck deep into cắm sừng : to cuckold cắm trại : to camp, go camping cắm đất : stake out land (of a debtor) cắn : to sting, bite, bark cắn bóng : bay the moon cắn chỉ : penciled with betel juice cắn câu : to get caught, be enticed cắn cấu : to have a fight cắn cỏ : to beseech, implore plaintively cắn màu : mordant cắn môi : to bite one’s lips cắn răng : to bear, endure cắn rứt : to worry, harass, sting, gnaw (conscience, etc.) cắn trộm : bite without barking (said of a dog) cắp : (1) to steal, swipe; (2) to carry under one’s arm cắp bánh xe súng đại bác : wheel pair (artillery) cắp nách : carry under one’s arm cắp nắp : accumulate, lay up, store up, put up, save up cắt : to cut, reduce, chop cắt băng : cut the inauguration band cắt bằng phẳng : to cut smoothly cắt bỏ : to cut out cắt chỉ : to take out stitches cắt chức : to dismiss from office cắt cổ : exorbitant, usurious cắt cứ : to delegate, detail, tell off cắt dán : cut-paste cắt giảm : to cut back on, cut down, reduce cắt giảm lãi suất : to reduce the interest rate cắt giảm ngân sách : to reduce a budget cắt giảm nặng : to reduce heavily, greatly cắt khúc : cut into pieces cắt lần : in turn cắt lớp : to scan cắt lời : to interrupt (someone who is speaking) cắt may : to confection cắt nghĩa : to explain cắt nghĩa cho : to explain to (sb) cắt nghĩa từng chữ một : to explain each word cắt ngắn : cut short, shorten, cut down cắt quần áo : cut out a garment cắt rau : to cut up vegetables cắt tóc : to cut hair, give a haircut cắt tóc ngắn : to cut one’s hair short cắt xén : to clip, cut, shorten, edit, truncate cắt áo : to make a dress cắt đặt : to assign, allot a task cắt đứt : to cut (off), sever, break off cắt đứt liên hệ : to sever, cut off a relationship, relations cắt đứt luồng tư tưởng : to interrupt one’s train of thought cắt đứt lời : to cut someone off (while speaking) cắt đứt mọi liên hệ với : to sever all ties with cằm : chin cằm cặp : tremble like a leaf, clatter cằm nhọn : pointed chin cằn : exhausted, impoverished; stunted, dwarfed cằn cọc : stunted cằn nhằn : to complain, grumble cằng hữu : friends cẳm : chin cẳng : paw, leg cẳng tay : forearm cặc : penis, cock, dick, prick cặc bò : cow-hide cặm : to fix, plant cặm cụi : to be absorbed in sth cặm cụi làm ăn : to be absorbed in one’s work cặn : deposit, residue cặn kẽ : detailed, thorough cặp : (1) pair, couple; (2) schoolbag, backpack, briefcase; (3) to pinch, grip cặp bến : to board, come on board cặp bồ : go about with cặp chì : seal with lead, lead cặp kè : to be linked with, connected with cặp kè với : to be linked with, connected with cặp kính : pair of glasses cặp kính phi công : aviator glasses cặp kính đen : dark glasses cặp lồng : set of mess-tins cặp môi : (pair of) lips cặp mắt : (pair of) eyes cặp mắt diều hâu : hawk-like eyes, sharp eyes, eyes like a hawk cặp mắt man dại : wild eyes cặp mắt ngầu đỏ : bloodshot eyes cặp ngực : pair of breasts cặp nhiệt : to take temperature (of a patient); clinical thermometer cặp sách : papercase cặp sốt : clinical thermometer; to take someone’s temperature cặp thai : forceps cặp tóc : hairpin cặp vú : (pair of) breasts cặp vợ chồng : husband and wife, married couple cặp đôi : twin, double cặp đùi : (pair of) thighs cọ : (1) to rub, polish; (2) palm tree cọ quẹt : to rub cọ quẹt vào nhau : to rub against each other cọ xát : friction; to rub repeatedly, come into contact with cọc : stake, post, stack (of coins) cọc cằn : rude, rough cọm già : that old sourpuss cọm rọm : old and worn out cọn : water-wheel cọng : see cộng cọng với : together with cọp : tiger cọp giấy : paper tiger cọt kẹt : to grate, creak cọt xê : corset, stays cỏ : grass cỏ ba lá : clover, a three leaved clover cỏ bê : fatigues (uniform) cỏ bạc đầu : white-headed grass cỏ chân nhện : finger grass cỏ cây : vegetation cỏ dại : weeds cỏ gà : Bermuda grass cỏ gấu : nut grass cỏ khô : hay cỏ lào : fragrant thoroughwort cỏ lùng : weed, darnel, rye-grads cỏ may : chrysopogon, raflis trivialis cỏ mần trầu : goose grass cỏ mật : honey grass cỏ rậm : thick grass, dense grass cỏ sâu róm : green bristle grass cỏ voi : elephant grass cỏ vê : corvee cỏ áy : withered grass cỏn con : small, insignificant, petty cố : (1) to make an effort, try (very hard); (2) great grandfather; (3) to pawn; (4) reason; (5) old, former, late (deceased); (6) intentional, premeditated; (7) firm, strong; (8) innate, original; (9) to look after, care for, turn one’s head cố chí : resolved, determined, decided (to do something) cố chấp : stubborn, obstinate, persistent cố chủ : previous owner cố công : to endeavor, strive, do one’s utmost cố cựu : old acquaintance, old friends cố giao : old acquaintance, old friend cố giữ bình tỉnh : to try to keep calm, try to stay cool cố gắng : to try, strive, struggle, attempt, make an effort; effort cố gắng lớn lao : tremendous, great effort(s) cố hương : hometown, native village cố hết sức : to do one’s best cố hữu : (1) old friend; (2) innate, natural; (3) chronic, always existing cố kết : rally, unite closely cố lão : old man, aged man, elder cố nhiên : natural, naturally, of course, undoubtedly cố nhoai vào bờ : to strive to reach the shore cố nhân : old friend cố nông : poor peasant, farm laborer, farmhand, hired man cố nội : grandparents cố quốc : native country, native land cố sát : to murder cố sức : to endeavor, strive, make an effort, do one’s utmost cố thổ : stay on, not to budge cố thủ : to stand one’s ground, hold one’s ground, stand firm cố tri : old acquaintance, old friend cố tình : purposely, intentionally cố tật : defect, disability, infirmary, handicap cố vấn : counselor, council, councilor, advisor; counseling; to advise, council cố vấn an ninh : security council, advisor cố vấn an ninh quốc gia : national security council cố vấn chính trị : political advisor cố vấn kinh tế : economic advisor cố vấn đầu tư : investment counseling cố ý : deliberate, premeditated, purposeful, intentional, willful; to intend; purposely, intentionally, on purpose cố đô : former, old capital (city) cố đô cổ kính : ancient capitol cố đạo : (Catholic) priest cố định : fixed, set, stationary cốc : (1) glass, cup, glassful; (2) to hit on the head with one’s finger; (3) cormorant; (4) ravine, valley; (5) cereal, grain cốc bia nổi bọt : a glass of foaming beer cốc biển : frigate bird, fregata cốc cốc : sound of Buddhist temple’s wooden fish cốc loại : cereal cốc láo : insolent, impolite, impertinent cốc rửa mắt : eye cup (for cleaning the eye) cốc tai : cocktail cốc vũ : grain rain ( th solar term) cốc vại : tumbler cốc đế : big cormorant cối : mill, mortar cối cần : foot-mortar cối giã : rice polisher cối xay : (rice) mill cối xay bột : flour-mill cối xay cà phê : coffee mill cốm : grilled rice cống : (1) sewer; (2) to offer in tribute; (3) student who has passed village level examinations cống hiến : to contribute cống lễ : tribute cống ngăn : lock (in a canal) cống nạp : pay tribute, tribute, contribution cống phẩm : tribute, contribution, offering cống rãnh : sewers, sewerage cống sinh : successful examinee at village level cốp : dry, sharp sound cốp chiếc xe : trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle) cốp pha : formwork cốp xe : trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle) cốt : (1) to aim at, be essential, essence; (2) bone, framework cốt cách : character skeleton cốt cán : loyal party member, core member (of a group); major, key cốt giao : ossein cốt lõi : core, essence, nucleus, kernel cốt nhất : paramount, chiefly, above all, the chief or main thing is cốt nhục : bone and flesh, (fig) blood relationship cốt nhục tương tàn : interfamilial, internecine war cốt nhục tử sinh : live and die together cốt sắt : steel framework cốt thép : steel rod cốt truyện : fame work, plot cốt tủy : marrow, essence cốt tử : essential, vital cốt yếu : essential, crucial, vital, capital, cardinal, dominant cồi : black head cồm cộm : bulging cồn : (1) sand dune; (2) alcohol; (3) collar; (4) gum, paste cồn cào : to feel hungry cồn cát : sand dune, sand bank cồn ruột : turn one’s stomach, feel nauseous cồn thuốc : tincture cồn thực vật : grain alcohol cồng : gong, bell cồng kềnh : bulky, cumbersome, awkward, unwieldy cổ : (1) neck, collar; (2) ancient, old, out of date, old fashioned; (3) drum; (4) merchant; (5) blind; (6) leg; (7) share, stock cổ bẻ : wing collar cổ canh : supporter, follower, friends cổ cao ba ngấn : (woman’s) beautiful neck cổ chân : ankle cổ cánh : influential cổ cồn : high stiff collar cổ giả : collar cổ học : archaeology cổ họng : throat cổ họng bị rách đôi : to have one’s throat cut cổ hủ : outdated, old-fashioned cổ kim : past and present, ancient and modern cổ kim chưa hề có : there’s never been ~ cổ kim đến bây giờ : since ancient times (until now) cổ kính : ancient, antique, old; antiquity cổ lai : from ancient times cổ lệ : old custom cổ lỗ sĩ : obsolete, superannuated, old-fashioned, outdated cổ lục : book of ancient histories, old records, old writings cổ mộ : antique tomb cổ ngạn : old proverb cổ ngữ : archaism, ancient language, old saying cổ nhân : men of old, the people of the very distant past cổ phiếu : coupon, share certificate, share (of stock) cổ phong : ancient, old custom cổ phần : stock, share cổ phần hóa : to privatize cổ phần ưu đãi : preferred stock cổ quái : bizarre, strange cổ sinh vật học : paleontology cổ sơ : primitive, primeval cổ sử : ancient history cổ tay : wrist cổ thi : old-style poetry, ancient poetry cổ thụ : ancient tree, century-old tree, very old tree cổ truyền : age-old, traditional cổ trướng : hydropsy cổ tích : trace, vestige cổ tượng : mammoth cổ tục : ancient custom cổ tự : ancient writing cổ tự học : paleography cổ võ : to excite, encourage, support cổ văn : ancient literature, classical written Chinese; classical (i.e. Chinese) cổ vũ : to cheer, encourage cổ vật : antiques, antiquity cổ xúy : to support, advocate, call for; to applaud, praise, eulogize cổ xưa : old, ancient cổ áo : collar cổ điển : classic, classical; classics cổ đông : shareholder cổ đại : classical period, era cổ độ : old pier, old landing place cổ động : to campaign, promote; promotional cổ động viên : fan, supporter cổ đứng : stand-up collar cổi : (1) to take away, take off, undress, strip; (2) see cởi cổn bào : imperial robe cổn miện : robe and crown (imperial costume) cổng : gate, entrance, port cổng chào : arch cổng kết nối : connection port cổng ngõ : gateway and alleyway, doors, dates cổng nối tiếp : serial port cổng rả : door, gate cổng song song : parallel port cổng xe lửa : level crossing, grade crossing, railway crossing cỗ : (1) set; (2) feast, banquet cỗ bài : pack of cards, deck of cards cỗ bàn : banquets and feasts cỗ chay : vegetarian meal cỗ cưới : wedding banquet, wedding feast, reception cỗ lòng : internal organs (of animal) cỗ quan tài : coffin cỗ ván : coffin cỗ xe : carriage, chariot cỗ áo : coffin cỗ đòn : poles to carry the coffin cỗi : (1) origin, root cỗi gốc : root, origin cỗi nguồn : origin, root, spring, source cỗi ngọn : root and top cỗi phúc : source of happiness cỗi rễ : root, origin cộc : (of garment) to be short(-sleeved) cộc cỡn : short, very short cộc lốc : short, curt cộc tay : short sleeved cội : source, root, origin cội nguồn : root, source cộm : to bulge cộm lên : to bulge out cộm lên một cục : to bulge out cộn : bulging cộng : (1) common, collective, communist; (2) to add (up) cộng hòa : republican; republic cộng hưởng : (1) to enjoy together; (2) resonance cộng phi : communist bandits cộng phương : the communist side cộng sinh : symbiosis cộng sản : communist; communism; public property cộng sự : fellow-worker, coworker; to work together, collaborate, cooperate cộng sự viên : collaborator, coworker cộng thêm 1 triệu mỹ kim : an additional 1 million US dollars (?) cộng thêm : additional cộng thêm đó : moreover, in addition (to this) cộng tác : cooperation, collaboration; to cooperate, collaborate cộng tác viên : collaborator cộng tác với : to cooperate with cộng tác với chính quyền : to cooperate with the government cộng tồn : to coexist cộng việc rất cực nhọc : to toil, work very hard cộng với : together with, in combination with, in addition, plus cộng đồng : common, collective, community cộng đồng Việt Nam : Vietnamese community cộng đồng bản xứ : local community cộng đồng hải ngoại : the overseas community cộng đồng người Việt : Vietnamese community cộng đồng quốc tế : international community cộng đồng thế giới : world, global community cộng đồng tài sản : communal, common, joint property cộp : sound of sharp blow cột : (1) pole, column, rod, pillar; (2) to bind, tie up cột buồm : mast (of a sailboat) cột chặt : to tie, bind cột con : small pillar cột cái : main or principal column, pillar cột cây số : milestone, road marker cột cờ : flagpole, flagstaff, flag tower cột dây thép : telegraph pole cột giây thép : telegraph pole cột hàng rào : fencepost cột mỡ : greasy pole cột phướn : flagpole (of a Buddhist temple) cột sống : spinal column, vertebral column cột thu lôi : lightning-rod, lightning-conductor cột trụ : pillar cột ét xăng : gasoline pump cột ăng ten : antenna mast cột đèn : electric pole, lamp-post cớ : cause, reason, ground, pretext cớ nói : reason to speak, pretext cớ sự : cause cớm : cop, fuzz, pigs, police cờ : (1) flag, banner, colors; (2) chess cờ bạc : to gamble; gambling cờ chiếu tướng : chess cờ chân chó : dog-leg chess (a children’s game) cờ gian bạc lận : to cheat in gambling cờ hiệu : pennant cờ lau : reed wood cờ lông công : sparrow-feather flag (used by couriers for cờ lệnh : control flag cờ người : human chess cờ rũ : flag at half staff, half mast cờ rếp : crepe cờ rủ : flag at half-mast cờ tam tài : French flag, the tricolor cờ trắng : white flag, flag of truce cờ tướng : (Chinese) chess, xiangqi cờ vua : to play chess cờ vàng : yellow flag cờ xí : flag, banner cờ đuôi nheo : pennon, pennant cởi : to take off, loosen, unfasten, unwrap cởi bỏ : to cast off, get rid of cởi chuồng : naked cởi giày ra : to take off one's shoes cởi giầy : to take off one’s shoes cởi hết quần áo : to take off all of one’s clothes cởi mở : to open, start, liberalize, loosen, ease, relax; relaxed, easy, open, frank, friendly, open-minded cởi mở kinh tế : economic liberalization cởi quần : to take off one’s pants, get undressed cởi quần áo : to take off one’s clothes cởi ra : to unfasten, take off cởi ra áo : to take off clothes cởi truồng : naked cởi trói : to untie, unbind cởi trần : half naked cỡ : size, stature, caliber; on the order of cỡ chừng : about, approximately cỡ lớn : big, large cỡ như : like, at the level of cỡ như thế này : like this cỡ trung bình : average size cỡi : [=cưỡi] to straddle, ride cỡi truồng : naked cỡn : rut, (of female) be in heat cợt ghẹo : tease, bother cợt nhả : indelicate, tactless, impolite, rude cụ : great grandparent, parent; to have; complete cụ bà : great grandmother; your mother cụ bị : to prepare, get ready cụ cố : great-great-grandfather cụ cựa : move, budge cụ già : elderly person cụ lớn : high official, you (to high official) cụ ngoại : maternal great grandparents cụ thể : concrete, tangible, explicit; in particular cụ thể hóa : to solidify, make concrete cụ túc : complete cụ ông : great grandfather cục : office, department; piece, block, chunk cục bộ : partial, local cục cưng : darling cục cằn : rude, brutal cục cục : cackle, cluck (as hen) cục cựa : to budge cục diện : situation, state of affairs cục hải quan : customs office cục súc : rude, brutal, brute, beast cục trưởng : director (of an office) cục tác : (of hen) cackle cục tẩy : eraser cụm : (1) grove, clump, tuft, grove, bunch; (2) group, crowd, set cụm nhọt : anthrax, carbuncle cụm từ : group of words, phrase, expression cụng : collide, knock, hit, strike (against) cụp : to close, hang loose, lower cụp tai : with one’s drooping ears cụp đuôi : with one’s tail between one’s legs cụt : cut off, blind, lame, crippled cụt chân : have lost a leg cụt hứng : to lack inspiration cụt lủn : very short cụt ngủn : very short cụt tay : one-armed, one-handed củ : bulb (of a plant) củ chuối : bulb of banana-tree củ chính : rectify củ cải : turnip, beet củ dong : arrow-root củ hợp : assemble, unite củ mài : yam củ mật : short for củ nâu : brown tuber củ ráy : wild taro củ soát : to check củ tỉ : to the bottom củ tỏi : bulb of garlic củ từ : sweet potato củ vấn : to question, examine củ đậu : pachyrrhizus củ động : to move, movement củ ấu : caltrops của : (1) (possessive marker), of; (2) property, possessions, belonging; (3) belong to của Mỹ : of American, of the United States, American, U.S. của ai : whose? của anh : (possessive of anh) của bà : her, hers của báu : valuables của chung : common, communal property của chìm : hidden wealth của công : public funds, public property của cải : possessions, belongings, riches, fortune, havings, wealth của em : (possessive of em) của hiếm : rare object, rarity của hương hỏa : entail của hối lộ : bribe của hồi môn : dowry, dower, marriage portion của lạ : something new, something different của mày : you, yours của mình : one’s own của mồ hôi nước mắt : hard-earned fortune của ngon vật lạ : dainty morsel, choice morsel, tidbit của nhau : each other’s của nàng : her của nó : of him, of her, of it, his, hers, its của nả : property, riches, fortune của nổi : real estate, material wealth của nợ : trial, a pain in the neck của riêng : individual property, private property, personal property của riêng họ : of their own của tao : my, mine của thiên hạ : of everyone, everybody’s của thế giới : of the world, in the world của tin : souvenir, keepsake của tôi : mine, my của ông : his của ông ta : his của đi thay người : your money or your life! của đáng tội : frankly, honestly, be honest, tell you the củi : firewood củi lụt : to come flooding in, consume too much củi lửa : firewood, firing củi đóm : kindling-wood củng : to clout on the forehead củng cần nhắc ở đây : it must also be pointed out here củng cố : to consolidate, unite củng cố sự liên hệ : to consolidate a relationship củng cố sự liên hệ Nga-Hoa : to consolidate the Russian-Chinese relationship củng cố vùng đất : to consolidate land, territory củng cố vị trí : to consolidate a position củng cố địa vị : to consolidate a position cứ : (1) to continue to, go on, keep on (doing something); (2) evidence, proof; (3) still cứ bình tĩnh : please stay calm cứ bình tỉnh : to keep calm, stay cool cứ coi : go ahead and look cứ ngồi : to remain sitting, stay seated cứ như thế : to continue in that way cứ thoải mái : to feel free to do sth cứ thế : continuing thus, going on in this way cứ tiếp tục : to continue cứ trông bề ngoài : on the surface cứ tự nhiên : to make oneself at home cứ việc : not to hesitate to do something, be free or welcome to do cứ điểm : base, fortification cứ điểm quân sự : military base cứ ở đây : to continue to stay here cứa : to cut with a blunt knife cứa cổ : to fleece (customers), charge high prices cứng : hard, firm, rigid, tough cứng họng : silent, speechless, dumbfounded cứng nhắc : inflexible, rigid, rigidity cứng nhẳng : tough cứng rắn : firm, hard, rigid, steady, strong, resolute cứng đầu : stubborn cứng đờ : stiff, rigid, inflexible cứt : excrement, feces, dung, dried body excretions cứt lợn : pig shit cứt mũi : dried mucous in nostril, bugger cứt ráy : ear wax cứt su : excrement of newborn children cứt sắt : (iron) dross, slag cứt đái : excrement cứu : (1) to save, rescue, deliver, relieve; (2) to study, research, examine, investigate cứu binh : reinforcements cứu bần : to help the poor, help the needy cứu chữa : to save, rescue, cure cứu cánh : object, goal, aim, end (as opposed to the means) cứu cánh và phương tiện : the end and the means cứu cơ : to help the poor, render assistance, lend support cứu cấp : to assist, give first aid, emergency aid cứu giúp : to help, aid cứu giải : to rescue, deliver cứu hạn : save from drought cứu hỏa : to put out a fire cứu hộ : to rescue, salvage, save and protect cứu khổ : to save from distress, misfortune cứu mạng : to save one’s life cứu mạng người nào : to save someone’s life cứu mệnh : to save a life cứu nguy : to rescue (from danger) cứu nhân : to redeem people cứu nạn : to rescue from danger cứu quốc : to save one’s country; national salvation cứu quốc quân : national salvation troops cứu rỗi : to save cứu thương : first aid, emergency medical care, ambulance service cứu thế : to save, redeem the world cứu tinh : salvation, savior cứu trợ : aid, assistance; to aid, help, assist, relieve cứu tế : aid, relief, assistance; to aid, relieve cứu tế viện : almshouse, asylum cứu viện : to aid, assist, reinforce; reinforcements cứu vong : to save the country from danger cứu vãn : to save cứu vãn tình thế : to save a situation cứu vớt : to rescue, save, get sb out of danger cứu vớt linh hồn : to save one’s soul cứu xét : to examine, consider cứu xét vấn đề : to consider a problem cứu đói : famine relief, food aid cứu độ : to save, redeem cừ khôi : smart, outstanding cừu : sheep cừu cái : the ewe cừu gia : enemy cừu hận : enemy cừu non : lamb cừu quốc : enemy country, hostile country cừu địch : enemy, hostile, adversary cử : to appoint, send, delegate; to lift; to begin cử ai : to cry, weep (in a funeral) cử binh : raise an army cử chỉ : gesture, manner cử chỉ lễ độ : gesture, sign of courtesy cử chỉ đẹp : a beautiful gesture cử hành : to celebrate, perform, begin to do cử lễ : celebrate cử nghiệp : exam-oriented cử nhân : bachelor (degree) cử phái đoàn : to send a delegation cử phái đoàn qua Trung Hoa : to send a delegation to China cử tri : voter, elector cử tri hợp lệ : registered voter cử tri đoàn : electoral college cử tạ : to lift weights, do weight-lifting cử tọa : attendance, audience, hearer, listener cử tử : candidate (in an examination) cử đỉnh : immense strength (to lift a cauldron) cử động : move, movement, motion cửa : door, window, entrance, opening cửa bể : (sea)port cửa bồ Đề : bodhi gate cửa chính : front door, main door cửa chớp : shutter cửa cuốn : arch cửa cái : main gate, main door, main entrance cửa công : government agency cửa cấm : forbidden door cửa cống khóa nước : lock (in a canal) cửa hiệu : shop, store cửa hiệu tạp hóa : convenience store cửa hàng : shop, store cửa hàng bách hóa : department store cửa hàng rào : fence gate cửa hàng trưởng : store manager cửa hàng xăng dầu : gas station cửa hậu : rear door cửa khóa nước : lock (in a canal) cửa không : Buddhist temple, the gate of the void cửa không khóa : unlocked door cửa khẩn cấp : emergency door, emergency exit cửa khẩu : port of entry cửa khổng : the Confucianist school, the Confucian tradition cửa kiếng : glass window cửa kính : glass door, glass window cửa liếp : bamboo door cửa lùa : sliding door cửa lưới : screen door cửa miệng : mouth, lips, gossip cửa mình : vulva cửa mạch : side door, side entrance cửa ngõ : gate, gateway cửa nhà : house, household cửa nách : side door cửa phật : Buddhist temple cửa phủ : Buddhist temples cửa quay : revolving door cửa quyền : office of a powerful person cửa ra : exit, door cửa ra vào : door cửa rả : doors and windows cửa sau : back door, rear door cửa sài : brushwood gate cửa sông : estuary, river mouth cửa sổ : window cửa sổ xe : car window cửa tay : opening of the sleeve cửa thánh : Taoist temple cửa thông hơi : air-gate, air-louver cửa tiệm : sign, shop cửa trước : front door cửa trời : heaven’s gate cửa võng : door (of temples) painting in fresco cửa ô : city gate cửa ải : frontier passage cửi : weaving, weaver’s cửi canh : weaving cửng : to have erection cửu : nine cửu chương : multiplication table cửu hình : the nine punishments (of old China and Vietnam) cửu hạn : long period of drought cửu nguyên : nine springs cửu phẩm : the nine grades of mandarin system cửu trùng : nine stories, the emperor’s throne cửu tuyền : hell, hades cửu tộc : the nine generations cửu vạn : porter, docker, longshoreman cự : to delegate, raise, move; to scold, oppose, resist cự phách : celebrity, prominent figure cự phú : millionaire cự tuyệt : to refuse, reject decline cự đại : big, great, gigantic cựa : to move, stir cựa mình : to move oneself, stir cựa quậy : to move, stir, budge, wriggle, fidget cực : (1) extreme, utmost, very, -most; (2) pole (of the Earth) cực Nam : south pole cực bắc : northernmost cực dương : anode cực hàn : very cold cực hình : death sentence; torture cực hữu : extreme right cực khoái : orgasm cực khổ : unhappy, unfortunate, miserable, unlucky cực kiềm : ultrabasic cực kỳ : extremely, very cực lạc : extreme happiness, bliss cực lạnh : lowest temperature cực lực : strong(ly) cực lực cải chính : to deny emphatically cực lực phản đối : to strongly oppose cực nam : southernmost cực nhọc : hard, painstaking, burdensome, tedious cực nhục : wretched and shameful cực nóng : highest temperature cực quang : aurora borealis cực thân : complain on one’s lot or fate cực thịnh : prosperous, thriving cực tiểu : minimum cực trị : extreme, extremum cực tây : westernmost cực tím : ultraviolet cực tả : extreme left cực âm : cathode cực điểm : peak, top, maximum cực đoan : extreme cực đại : highest possible, maximum, utmost cực độ : extreme, utmost cựu : old, ancient, former cựu binh sĩ : veteran cựu chiến binh : veteran, former soldier cựu chủ tịch : former chairman, CEO cựu giao : old acquaintance cựu hiềm : old scores cựu học : traditional training cựu học sinh : past pupil, former student, alumna, alumnus cựu kháng chiến : former resistance member cựu lệ : ancient tradition cựu nho : traditionally trained scholar cựu nhân viên : former employee, member cựu quân nhân : former serviceman cựu thần : old official cựu thế giới : old world cựu thị trưởng : former mayor cựu thời : old time, former time cựu trào : previous dynasty cựu ước : old testament da : skin, hide da bánh mật : dark complexion, tan da bê : calfskin da bò : cowhide, ox-hide da bọc qui đầu : foreskin da bọc xương : being nothing but skin and bone, skinny da cam : orange peel, skin da che mắt ngựa : blinder da chì : leaden-colored da cá sấu : alligator skin da cóc : skin of a frog, toad da diết : graning, tormenting da dày : thick skin da dâu : dark-complexioned da dẻ : skin, complexion da khô : dry skin da liễu : skin and venereal diseases da láng : patent, enameled da lươn : brownish da màu : colored da mềm : soft leather da mịn màng : smooth skin da mồi : wrinkled skin da người : human skin da ngựa bọc thây : wrapping the corpse in horse hide, death on battlefield da nhăn : wrinkled skin da non : pellicle, thin skin da sống : pelt da thuộc : leather, prepared hide da thú : hide, fell, fur da thịt : skin and flesh da trắng : Caucasian, white (skinned) da trắng muốt : a snow-white complexion da vàng : yellow-skinned, Asian da đen : black-skinned, black (person) da đó : as a result da đầu : scalp da đỏ : red-skinned, (American) Indian da đồng : reddish brown, bronze dai : tough, leathery dai dẳng : drawn-out, long lasting dai nhách : (of meat) very tough dai như đỉa đói : tenacious like a hungry leech dan : stretch, reach out, stretch out, extend dan díu : to be on intimate terms with sb, be in love with someone dan tay : hand in hand dang : to spread out, stretch, extend dang dở : unfinished, uncompleted, incomplete dang hai tay ra : to hold out both hands danh : name, reputation, fame danh bất hư truyền : (one’s) reputation is well merited danh bộ : register of names danh ca : famous singer danh cách : nominative case danh cầm : famous musician danh dự : honor, honorary danh gia : famous family danh giá : reputation, dignity, honorable danh hiệu : name, designation danh hài : famous comedian, popular comedian danh họa : famous, renown painter or painting danh lợi : fame and wealth danh mục : directory; list danh ngôn : famous saying danh nho : famous scholar danh nhân : famous person, celebrity danh nhân trong lịch sử : historical personage danh pháp : nomenclature danh phẩm : famous literary work danh phận : honor and position, attribution danh sách : list, roll, roster danh sách thư tín : mailing list danh sĩ : famous scholar, celebrity danh sơn : famous mountain danh sư : famous teacher, famous doctor danh thiếp : business card danh thần : famous mandarin danh thắng : tourist attraction danh thủ : famous or outstanding contestant danh tiếng : name, reputation, fame; famous, renown, well-known danh tiết : dignity, quality, merit, virtue, moral integrity danh tài : person of talent danh tác : famous work danh tánh : name danh tính : identification danh tướng : famous general danh từ : noun; term danh từ chung : common noun danh từ chuyên môn : technical term danh từ khoa học : scientific term, scientific danh từ riêng : proper noun, proper name danh vị : official standing danh vọng : glory, fame, reputation danh xưng : name; to be called danh xưng của nhóm là Frontier : the naming of the group as Frontier danh xưng học : onomatology danh y : famous physician danh định : nominal dao : knife; switch dao bài : card-shaped knife dao bàn : table-knife dao bào : safety razor dao bén : a sharp knife dao bảy : jungle-knife dao bầu : chopper, sticker, sticking knife dao cau : little card-shaped knife dao chìa vôi : small knife with sharp-pointed handle dao cày : coulter dao cách ly : disconnector dao cạo : razor dao cạo râu : razor dao cầu : medicinal root slicer, apothecary’s chopper dao díp : pocket-knife dao găm : dagger, poniard dao hai lưỡi : two-edged or double-edged sword dao khắc : burin dao mổ : scalpel dao ngôn : rumor dao nhíp : penknife, pocket-knife dao nhụt : a blunt knife dao nề : trowel dao phay : chopping-knife dao phát : paring knife, machete dao quắm : bush-whacker dao rọc giấy : paper-knife dao rựa : cleaver, jungle-knife dao trì : fairy-land dao trổ : graver, burin dao xếp : folding knife dao ăn : table-knife dao điện : alternator dao độ : amplitude, oscillation dao động : to shake, swing, oscillate, vary, waver, fluctuate dao động kế : oscilloscope dao động điện áp : voltage fluctuations dao động đồ : oscillogram day : base, bottom, foundation; jute; to banish, exile day biển : bottom of the sea day hồ : bottom of a lake day lòng : bottom of one’s heart, depths of one’s feelings de : cinnamon den : lace, point-lace deo : wrinkled, puckered deo dẻo : rather flexible deo nữ trang : to wear jewelry di : to move to leave behind, crush with feet by rubbing di bút : posthumous writing di chiếu : king’s last will di chuyền học : genetics di chuyển : to move, transfer, displace, commute di chuyển xuống phía nam : to move south di chúc : will, testament di chỉ : archaeological site di chứng : sequela di căn : matastasis di cư : to migrate, emigrate, evacuate di cư qua Anh : to emigrate to England di cư sang Mỹ : to migrate to the United States di cảo : posthumous manuscript di cốt : bones, remains di dân : to migrate, colonize, immigrate; immigrant di dưỡng : entertain, divert di dưỡng tinh thần : to entertain one’s mind di dịch : move (more or less in terms of position), alter somewhat di huấn : last instructions, last message, last recommendation di hài : relics, remains di hình : mortal remains, genotype di hại : aftermaths di hận : hand down a posthumous resentment di họa : to bring misfortunes on di lụy : make (cause) trouble for the coming generations di mệnh : last will di ngôn : last words, last will di sản : heritage, history, legacy di sản văn học : cultural legacy di thể : gene di thực : acclimatize (a plant) di tinh : spermatorrhoea di truyền : hereditary di truyền học : genetics di trú : to immigrate, migrate, change one’s address; immigration di táng : to move a corpse to another tomb di tích : trace, vestige, remain di tích lịch sử : a part, piece of history di tản : to evacuate di tật : sequela di tặng : bequeath di vật : relic di vậy : because of (this) di xú : leave a bad name (reputation) di độc : infect, contaminate, infection, contagion di động : to move; mobile, portable, roaming dignity, phẩm hạnh tốt : good behaviour dim : half-close (one’s eyes) dinh : palace, official residence dinh cơ : large private establishment dinh dưỡng : nutrition; nutritious dinh dưỡng học : food science, nutrition, dietetics dinh dưỡng kém : malnutrition, lack of nutrition dinh lũy : barracks and bastions dinh thất : building, palace, residence dinh thự : building, edifice, palace dinh tê : leave for enemy-occupied zones dinh điền : to cultivate new lands diêm : match (for starting a fire) diêm dân : salt worker diêm dúa : fancy, stylish, smart diêm này rất nhạy : these matches light easily diêm phủ : palace of the king of hell, hell diêm sinh : sulfur diêm tiêu : saltpetre diêm vàng : sulfur diêm vương : king of hell diêm vương tinh : Pluto diêm điền : salt marsh diêm đài : Hell, Hades diên lai : receipt diêu : to be subtle diếp : lettuce diếp cá : houttuynia diếp dại : X diếp xoăn : chicory diềm : edging diềm bâu : calico, plain cotton cloth diềm cửa : the cross piece on window curtain diều : kite diều hâu : hawk diều kiện : stipulation, requirement diều mướp : harrier diễm : beautiful diễm lệ : charming, dazzling beautiful diễm phúc : felicity, bliss diễm sử : beautiful love history diễm tuyệt : exceptional beauty diễm tình : love diễn : (1) relation; (2) to act, perform, take place; performance diễn binh : to march, parade diễn biến : development, event, happening; to evolve unfold, happen diễn biến lịch sử : historical happenings diễn ca : put into plain verse; plain verse diễn cảm : expressive diễn dịch : to deduce diễn giả : speaker, orator diễn giải : to explain diễn giảng : lecture on diễn giảng về văn học cổ điển : to lecture on classical literature diễn hành : to march, parade diễn khơi : far away, long ago diễn kịch : present a play, act in a play diễn nghĩa : novelize, make into a historical novel diễn ra : to take place, occur, happen, unfold diễn ra như cũ : to happen just like before diễn thuyết : speech; to deliver a speech, speak, give a lecture diễn tiến : to progress, evolve diễn trình : to demonstrate diễn tả : to express, describe diễn tấu : perform, execute (a musical work) diễn tập : to perform maneuvers, conduct war games diễn từ : welcoming address diễn viên : performer, actor diễn văn : speech, address diễn xuất : perform, act diễn đài : speaker’s platform, pulpit, rostrum diễn đàn : platform, forum, mailing list, newsgroup diễn đàn quốc tế : international forum diễn đơn : solo diễn đạt : to formulate, express; word diễu : to march past, parade diễu binh : to parade, march past diệc : heron diệc lửa : purple heron diện : (1) smart, stylish, chic, well-dressed; (2) face, surface, area diện kiến : have a personal interview with somebody diện mạo : face, countenance diện quần áo mới : to be decked out in new clothes diện tiền : in front of diện tích : area diện tích chật hẹp : narrow, small space diện tích làm văn phòng : work area diện tích đất : area, piece of land diện tử : electron diện đàm : talk face-to-face diện địa : surface diệp : mould-board (of a plough) diệp lục : chlorophyll diệp thạch : schist diệt : to exterminate, destroy, annihilate, wipe out, stamp out diệt chủng : extermination, genocide; to exterminate, wipe out diệt công : to kill, wipe out, exterminate communists diệt cỏ : herbicide diệt dục : to repress all desires diệt hết : to (completely) wipe out diệt khuẩn : to sterilize diệt một : to exterminate diệt ngư lội đĩnh : torpedo boat destroyer diệt sinh : biocide diệt sinh thái : ecocide diệt tham nhũng : to wipe out corruption diệt trừ : to eliminate, wipe out diệt tuyệt : to exterminate, wipe out completely diệt vong : to die out, become extinct diệt xã hội : sociocide diệu kế : very effective trick diệu thủ : expert hand diệu võ dương oai : show off strength diệu vợi : far, remote, complicated do : because of, caused by, due to; derived from; on; by (a person); to derive from, cause do Bỉ chế tạo : Belgian-made do Trung Quốc kiểm soát : to be controlled by China do bởi : because of do chính X tự lập : made by X himself do dự : to hesitate, waver, be unable to decide do sức ép từ thị trường : because of market pressure do thám : to spy do thám quân sự : military intelligence do vậy : thus, as a result do đó : because of this or that, therefore, consequently, hence doanh : full, abundant doanh dật : overcrowded, overflowing doanh gia : business person doanh hoàn : whole words, the globe doanh lợi : profitableness doanh nghiệp : trade, business doanh nhân : business person doanh sinh : to earn one’s living or livelihood doanh số : sales, turnover doanh thu : income, revenue, receipts doanh thương : trade, commerce, business doanh thương ngoại quốc : foreign trade, commerce doanh trại : quarters, base, barracks doanh điền sứ : officer in charge of farms doi : promontory, headland doi đất : tongue of land, cape, promontory, land bridge don : shell-fish dong dỏng : slender dong riềng : edible canna doành : watercourse du : to enjoy oneself; to travel; to push briskly, walk du canh : to practice nomadic farming du canh du cư : shifting cultivation of wandering hill tribes du côn : troublemaker, hooligan du cư : be a nomad, live a nomadic life du dân : nomad du dương : melodious, harmonious, sweet du hành : to travel du hành vũ trụ : to travel through space, explore outer du hí : entertainment, amusement; to play, amuse oneself du học : overseas student; to study abroad du học sinh : overseas student du khách : tourist, traveler du khách ngoại quốc : foreign tourist, traveler du kích : guerilla solider, fighter du kích gài bẫy khắp rừng : the guerillas set traps everywhere in the woods du kích quân : querrillero du ký : traveler’s notes, travel story du lãm : to go sightseeing du lịch : tourism, travel; to travel, visit; house, dwelling, forgive, pardon, bow deeply du mục : nomad du ngoạn : to go sightseeing du nhập : to enter, be introduced to, import du thuyết : ambassador at large du thuyền : yacht du thủ du thực : lead a truant life, idle du thử du thực : to wander and live in different places du tử : traveler, tourist, roamer, vagabond du xuyên : to travel through du xuân : to enjoy the spring du xích : vernier, sliding-scalt du đãng : criminal, gangster, vagrant dua nịnh : to flatter, adulate dun rủi : to push, bring about dung : to tolerate, bear, hold dung dưỡng : to tolerate dung dị : simple, easy dung dịch : solution dung hòa : to harmonize, reconcile, compromise; harmony dung hạnh : behavior, conduct dung hợp : amalgamate, fusion dung lượng : capacity, volume, content; to have a capacity of, hold dung lượng bù : compensation capacity dung lượng bộ nhớ : capacity dung môi : solvent dung mạo : countenance, face dung nham : lava dung nhan : countenance dung nạp : to admit, accept, tolerate dung quang : good looks, fair face dung sai : tolerance dung thân : to take refuge dung thứ : to excuse, pardon dung tích : capacity dung túng : to tolerate, overlook dung tục : vulgar duy : sole, only, single; save that, except that duy cảm : sensual, sensualistic duy danh : nominalist, nominalistic duy danh luận : nominalism duy dân : laicism duy dụng luận : pragmatism duy giác luận : sensualist duy hộ : to preserve duy kỷ : selfish, self-centered duy linh : spiritualist, spiritualistic duy linh luận : spiritualism duy lính : spiritualism duy lý : rationalism, rationalistic duy lợi : utilitarianism duy mỹ : aestheticism duy ngã : egoism duy nhất : single, only, unique, sole duy nhứt : only duy tha : altruism; altruistic, unselfish duy thần : spiritualism duy thể : realism duy thực : realism duy trì : to maintain, keep (open), preserve duy trì chính sách : to maintain a policy duy trì hòa bình : to maintain, keep the peace duy trì quyền hành : to stay in power, maintain one’s authority duy trí : intellectualism duy tu : repair duy tâm : idealist(ic) duy tâm luận : idealism duy tân : reform, modernism, modernization duy tình : sentimentalism duy vật : materialism duy vật biên chứng : dialectic materialism duy vật luận : materialism duy vật sử quan : historic materialism duy ích luận : utilitarianism duy động : dynamism duy đức luận : moralism duyên : charm, grace duyên cách : change, alteration duyên cớ : cause, reason duyên do : cause duyên dáng : charming, graceful duyên hương lửa : marital love duyên hải : coast, (sea)shore; coastal, seaside duyên kiếp : predestined affinity duyên nợ : fate, predestination duyên phận : fate in love, fate in marriage duyên số : long-sealed fate duyên thầm : piquant duyên trời : a union made in heaven duyên trời xe : bound together in heaven, meant to be, predestined duyệt : to examine, inspect, review duyệt binh : to review troops duyệt lãm : to examine, review, look over duyệt lại : to reexamine duyệt qua : to examine, review, look through duyệt xét : to examine duyệt xét lại : to re-examine duyệt y : to approve after consideration duyệt án : to judge a case duốc : catch (fish) with some toxic substance duối : streblus duổi : to chase duỗi : to stretch, spread out (arms, legs, hand) dài : long; to last (time) dài ba tiếng đồng hồ : to last 3 hours dài dòng : long-winded, wordy, verbose, lengthy dài dòng văn tự : prolix, diffuse, lengthy, wordy, verbose dài dằng dặc : very long, endless dài dẳng : long (lasting), enduring dài hơi : long and exacting dài hạn : long-term dài khoảng 12 ngàn dặm : approx. 12,000 miles long dài lê thê : very long, hanging, trailing dài lưng : lazy, idle dài lời : to speak long-windedly dài ngoằng : disproportionately long dài ngắn : length dài tay : long sleeved dài thưỡn : disproportionately long dàm : bow-net dàn : to put in an order, deploy, display, arrange dàn bài : outline dàn hòa : to mediate dàn mỏng : to spread, make thin dàn nhạc : orchestra dàn sẵn : to set up, get ready dàn trận : to dispose the troops in battle formation dàn xếp : to make arrangements, settle, arrange dàn ý : arrangement of ideas (in writing or in speech) dàng dênh : lay behind, be slow dành : to set aside, put aside, reserve; to save, rescue dành chỗ : to reserve space, set aside space, make room for dành dành : gardenia dành dụm : to save, economize dành giật : to fight over something, scramble for something, struggle for something dành lại : to wrest, claim dành ra : set aside dành riêng : to reserve, set aside, save dành thì giờ : to set aside time dàu dàu : withered dày 62 trang : 62 pages thick dày : thick dày cộp : too thick, very thick dày dày : thick, full dày dạn : inured to (hardships, difficulties) dày dặn : thick and densely made-up dày gió dạn sương : hardened to all shame, hardened by the dày như mo nang : very thick dày sặc : thick, heavy dày đặc : heavy, thick, dense dái : genitals, penis dái chân : calf of leg dái tai : earlobe dám : to dare (to do sth) dám để : to dare to let (sb do sth) dán : to stick, paste, glue, rivet dán mắt : to stare (at), gaze (at), look fixedly (at) dán áp phích : to put up a poster dáng : air, appearance, shape dáng bộ : carriage, bearing dáng chừng : it seems that, it appears that, it looks as if dáng cách : manner, way, behavior dáng dấp : manner, air, shape dáng mạo : appearance dáng người : posture, statue dáng người nhỏ bé : to be of small stature dáng thân thiện : in a friendly way dáng vẻ : appearance, air, mien dáng đi : walk, gait, carriage dáng điệu : air, appearance, manner, attitude dáng điệu nhàn nhã : casual appearance dánh thân thiện : friendly air, manner dát như cáy : cowardly, chicken dâm : lewd, pornographic, obscene, dirty dâm bôn : adulterous dâm bụt : hibiscus dâm dấp : moist, damp (usually with sweat) dâm dật : lustful dâm dục : lust, lewdness dâm họa : pornographic painting dâm loạn : incestuous dâm ngôn : obscene language dâm phụ : adulteress dâm thư : sex book, erotic literature, pornographic book dâm tình : erotic dâm từ : obscene words, vulgar speech, dirty language dâm ô : obscene, dirty, lewd, smutty dâm ô đồi trụy : pornographic dâm đãng : lustful, lewd dân : citizen, people, nation dân binh : militia dân biểu : representative, congressman dân bẹp : opium addict dân bẹp tai : opium addicts dân ca : folk-song dân chuyên nghiệp : professional (person) dân chài : fisherman dân chính : civil administration dân chúng : (the) people, the masses, the public dân chúng Hoa Kỳ : the American people dân chúng Việt Nam : the Vietnamese people dân chúng địa phương : local people, locals dân chơi : player dân chủ : democracy; democrat, democratic dân chủ hóa : democratization; to democratize dân chủ tự do : freedom and democracy dân chủ xã hội : democratic socialist dân chủ đại nghị : parliamentary democracy dân cày : tiller dân công : conscripted laborer, forced laborer dân cư : population, inhabitants dân cụng : civilian (use) dân dã : rural people dân dụng : civil dân gian : people, population dân giàu nước mạnh : wealthy people and strong country dân giầu : rich people dân giết người chuyên nghiệp : professional killer, assassin, hit man dân khí : the people’s spirit, popular zeal dân lao động : laborer, working person, working folk dân luật : civil law dân làng : villager dân lành : honest, peaceful, law-abiding citizen dân lực : the strength of people dân nghèo : the poor dân nghèo thành thị : the poor of a city dân ngoại quốc : foreign citizen, national dân nguyện : people’s aspirations dân nhập cư : immigrants dân phong : popular customs dân phu : coolie, laborer dân phòng : civil defense dân quyền : citizen, civic rights dân quân : militiaman dân quân du kích : militia and guerillas dân quân tự vệ : militia, civil defense dân quê : peasant, country people dân quốc : democracy (bourgeois) dân sinh : livelihood of the people dân số : population dân số Nhật Bản : the population of Japan dân số đã tăng lên hơn gấp hai : the population had more than doubled dân sự : civilian dân tha hương : foreign citizen, person dân thanh : public opinion, the voice of the people dân thiểu số : minority (person) dân thành thị : townsfolk, townspeople, city dweller dân thôn quê : rural inhabitants, country folk dân thường : the rank and file, the man in the street, civilian dân thầy : white collar workers dân thợ : workman dân trung lưu : middle class person dân trí : intellectual (in society) dân trị : government by the people dân tuyển : elected by the people dân tâm : people’s will, people’s hearts dân tình : people’s lot, popular feeling dân túy : populism dân tị nạn : refugee dân tộc : people (as a nation) dân tộc Việt Nam : the Vietnamese people dân tộc chủ nghĩa : nationalist, nationalistic dân tộc học : ethnography, ethnology dân tộc thiểu số : ethnic minority dân tộc tính : national character dân vận : propaganda with the population dân vệ : the people’s self-defense corps dân y : civil medical service (as opposite to army medical service) dân đen : mob, rabble, common run of the people dân đinh : village inhabitant dân ước : common agreement dâng : to offer (tribute or gift), submit (to a king); to rise (of water) dâng công : earn one’s reward dâu : daughter in law dâu cao su : elastic dâu con : daughter in law and daughter dâu da : tropical fruit similar to lichee dâu da xoan : clausena excavate burn dâu gia : ally, related family dâu ta : mulberry dâu tây : strawberry dây : fiber, string, wire, cord, rope dây an toàn : seatbelt dây bọc : insulated electric wire dây chun : elastic dây chuyền : transmission wire dây chão : twine, rope dây chằng : ligament dây cung : bowstring, chord dây cáp : cable dây câu : fishing-line dây cương : bridle dây dưa : to drag on, drag out dây dẫn : conductor wire, conducting-wire dây dọi : plumb-line dây dợ : cord and string dây giày : shoe-lace, shoe-string dây kim khí : wire (metal) dây leo : liana, creeper dây lưng : belt, waistband dây mũi : neat's lead (tied to the nose) dây mực : chalk line dây nhựa : magnetic tape dây nói : telephone dây nịt : belt dây oan : ties of misfortune dây phơi : clothes-line dây sống : notochord-chordata dây thanh : vocal chords, vocal cords. dây thép : iron wire dây thép : wire, telegram dây thép gai : barbed wire dây thòng lọng : lasso dây thần kinh : nerve (fiber) dây thần kinh phế vị : pneumogastric nerve, the vagus dây trần : uninsulated electric wire dây trời : (radio) aerial dây tây : strawberry dây tóc : hairspring, filament dây tơ hồng : marriage ties dây xích : chain dây điện : electric wire dây điện mắc nhằng nhịt : electric wires stretched like a maze dây đất : (radio) ground dã : wild, savage, rustic; to neutralize the effect of (alcohol) dã ca : pastoral song, folk song dã chiến : field combat dã cầm : wild birds dã dượi : tired, worn out dã dề : ask affectionately after dã man : savage, barbarian, brutal, barbarous dã ngoại : in the open air, outdoor dã nhân : rustic, gorilla dã rượu : to neutralize the effect of alcohol dã sử : chronicle, annals dã thú : wild beast dã tràng : sandcrab, small crab dã tâm : wicked intention, bad ambition dã vị : country dishes, peasant food dãi : saliva dãi dầu : be exposed, exposed to the elements dãi gió dầm mưa : be exposed to wind and rain dãi nắng : exposed to the sunlight dãi nắng dầm mưa : soaked by the rain and soaked by the sun dãi nắng dầm sương : exposed to sun and dew dãi thẻ : sit with stretched legs dãy : row, line dãy hàng : row of shops, stores dãy núi : chain or range of mountains, mountain chain dè : (1) moderate, reserved; (2) to take care, spare, (3) to expect, foresee dè bỉu : slight, sneer at dè chừng : guard against-foresee the eventuality of dè dặt : careful, cautious, reserved dè dụm : save (economize) money dè sẻn : be parsimonious dè xẻn : to be parsimonious, save little by little dè đâu : contrary to what is expected, unexpectedly dé : step aside dép : sandal (shoe) dép cong : bow shoes dép dừa : coconut bark fiber sandals dê : goat dê cụ : lustful, lascivious dê diếu : expose to shame dê già : old voluptuary, dirty old man, old goat dê rừng : mountain goat dê xồm : he-goat with big goatee, old goat, lecher dì : aunt (mother’s sister); mother’s younger sister dì dượng : aunt and uncle (mother’s younger sister and her husband) dì ghẻ : step-mother dì hai : father’s concubine dì phước : sister of mercy dì ruột : younger sister of one’s mother dình chỉ : to cease, stop, suspend; stoppage, suspension, cessation dìu : to lead by the hand dìu dắt : to guide, lead dìu dặt : now presto now largo dìu dịu : calm, smooth dí : to press (on, against) dí dỏm : humorous, witty dí nát : to grind dính : to stick, cling, adhere to, be sticky dính chùm : to stick together in a bunch, clump up dính dáng : involvement, connected, concerned, implicated, involved; to concern, get involved with dính dáng vào : to get involved with dính kết : agglutinate dính líu : to involve, concern, be involved; involvement dính máu : to be covered with blood, have blood sticking to dính mép : not worth eating, too little dính ngón : syndactyl dính vào tay : to stick to one’s hands dính đến : to stick to díp : jeep dò : to collate, compare; to look for, search (information) dò hỏi : to seek information, inquire into dò la : to inquire stealthily, shadow, spy on, get information dò xét : to investigate, inquire, check, look into dòi : silt bank, promontory, headland dòm : to peer, peep, look dòm chừng : to watch dòm dỏ : keep an inquisitive (covetous) eye on dòm ngó : to spy, look at dòm nom : observe, take care (of), keep one’s eyes (on) dòn : brittle, crisp dòng : Baptist; course (of a river), stream, current; line, lineage, order dòng châu : tears dòng chảy : current, flow dòng chữ : line dòng dõi : descent, descendents, lineage dòng dữ liệu : data flow dòng họ : (extended) family, clan dòng máu : bloodstream, bloodline dòng người : stream, flow, river of people dòng ngắn mạch : fault current dòng nước : current, course (of water) dòng sông : river, stream dòng thuần : pure stock, pure blooded line dòng thơ : line of poetry dòng tu : religious order dòng tên : Jesuit dòng tế bào : cell line dòng tế bào dương tính và âm tính : male and female cell lines dòng điện : electric current dòng điện ngắn mạch : short circuit current dòng điện thứ tự không : zero phase sequence current dòng điện thứ tự nghịch : negative phase sequence current dòng điện ăng ten : antenna current dó : paper plant dóc : untrue, lie dóc tổ : bluffer, humbug dót : stick together dô kề : jockey dô nách : pratincole dô ta : heave dôi dư : redundant dôi này vừa không? : does this pair fit? dôi này vừa lắm : this pair fits very well dôi đũa : a pair of chopsticks dông : storm, thunderstorm dông Dương : Indochina dõi : to follow, pursue dõi theo : follow and search for dõng : (1) regional, (2) see dũng dõng dạc : solemn, poisd, sedate, calm dõng dạc nói : to say calmly dù : (1) umbrella, parachute, sunshade; (2) although, (even) though, however, whether dù có muốn : even if one wanted to dù dì : fish owl dù giàu hay nghèo : whether rich or poor dù hay : although, even though dù muốn dù không : like it or not dù rằng : although, though, even though dù sao : at any rate, anyway, anyhow dù sao thì : at any rate, in any case, anyway, anyhow dù vậy : however dù đàn ông hay đàn bà : whether (or not) a man or a woman dù ở đâu : no matter where dùa : gather (together), collect dùi : bludgeon, club dùi cui : club, baton, truncheon, bludgeon dùi đánh : club, stick for striking dùi đục : club-shaped mallet dùm : to help (for) dùn : shift dùng : (1) to use, resort to; (2) to eat (polite) dùng bạo lực : to use violence dùng bữa trưa : to eat lunch dùng chiến tranh du kích : to resort to guerilla warfare dùng cái đầu : to use one’s head dùng dằng : undecided, hesitant dùng hàng ngày : everyday use dùng mọi biện pháp : to use any, every mean dùng song song cả hai : to use both in parallel, at the same time dùng sức : to resort to force, strength dùng võ lực : to use military force dùng võ lực để giải quyết các tranh chấp : to use military force to solve disputes, conflicts dùng vũ lực : to use force dúi : bamboo rat dúm : (1) to gather with one’s fingers; pinch, handful; (2) wrinkled dúm dó : wrinkled up dúm dụm : battered out of shape dún dẩy : waddle dăm : (1) small (stone); (2) some, few, several dăm ba : several, some, a few dăm bào : shavings dăm kết : breccia dăn dúm : winkled, out of shape dăng dăng : a long row, a long string dăng lưới : spread the net dăng tải những câu chuyện : to carry stories (in a newspaper) dĩ : to take, employ, use dĩ hạ : from now on, hereafter dĩ hậu : from now on, hereafter dĩ nhiên : naturally, of course dĩ nhiên mỗi : obvious(ly), natural(ly) dĩ oán báo oán : to render or return insult for insult, answer evil with evil dĩ thượng : above, heretofore dĩ vãng : past, former times dĩ ân báo oán : to render or return good for evil dĩa : dish, plate dĩa bay : flying saucer dĩnh ngộ : bright-looking, intelligent-looking dũng : bravery, courage dũng cảm : brave, courageous, bold, fearless dũng dạc : sedate, calm dũng khí : courage, bravery dũng mãnh : brave and strong dũng sĩ : valiant man dũng tướng : brave general dơ : (1) dirty, filthy, unclean; (2) to raise dơ bẩn : dirty, unclean dơ duốc : filthy, shameful dơ dáng : shameless, disgraceful dơ dáy : dirty, filthy dơ tay : to raise a hand dơi : bat (flying mammal) dơi muỗi : vespertilis dơi quạ : flying fox (bat) dơi quỷ : vampire(-bat) dư : surplus, excess, leftover, extra, spare dư ba : rippling tail (of a wave), lingering tremor dư dả : having enough and to spare, comfortable dư dụng : superfluous dư giả : plentiful dư huệ : favor dư hưởng : echo, repercussion dư khoảng : estimate, approximate dư kích : guerilla dư luận : public opinion dư luận quốc tế : international opinion dư lực : excess of strength dư thời giò : extra, spare, free time dư thừa : redundant, surplus, extra, superfluous dư vang : last echoes dư vị : aftertaste dư âm : echo dư ân : benevolence, favor, goodwill dư đảng : remnants (of a political party) dư địa chí : geography book dư đồ : map, map of the world dưa : melon, salted vegetables dưa bở : melon, musk-melon, cantaloupe dưa chua : sour vegetable dưa chuột : cucumber dưa gang : cucumis melon dưa giá : pickled bean sprouts dưa góp : vegetable pickles dưa hành : pickled welsh onion dưa hấu : watermelon dưa hồng : Chinese melon dưa leo : cucumber dưa lê : pear-shaped melon dưa muối : pickles and salt, poor foods dưa món : vegetable pickles dưa tây : melon dưa đắng : colocynth dưa đỏ : water melon dưng không : without reason, suddenly dương : (1) ocean; (2) Yang - positive; (3) to show off, make known; (4) to open; (5) goat dương buồm : to sail dương bản : positive photograph dương cơ : male cell dương cầm : piano dương cực : anode dương danh : get oneself a good name dương gian : land pf the living, this world dương liễu : willow dương lịch : solar calendar dương oai : to show off one’s strength (to intimidate sb) dương quan : frontier pass dương tính : male nature, positive dương tử : proton dương vật : penis dương xuân : the spring dương xỉ : fern dương đài : sun deck, tryst dưới : below, under dưới chế độ cộng sản : under communism dưới danh xưng : under the name of dưới dạng : in the form of, shape of dưới gầm giường : under the bed dưới gầm trời này : in this world dưới hình thức : in the form of, using dưới hình thức nào : in what way, in what shape, how dưới hầm : in the cellar, in the basement dưới họng súng : under the gun, at gunpoint dưới mắt : in the eyes of (someone) dưới mắt thường nhân : (presented) for lay people dưới nhà : downstairs dưới này : down here, under here dưới quyền : under (somebody’s command, orders, authority) dưới sức nóng 120 độ F : in 120F heat dưới sự chủ trì của : under the direction of dưới sự lãnh đạo của người nào : to be under the leadership of someone dưới sự yểm trợ : supported by, with the support of dưới tay tôi : at my hand, by my hand dưới thời : during the period, time of dưới thời kỳ này : during this time, period dưới tiêu đề là : under the title of, entitled dưới tải : under load dưới ách : under the yoke of dưới ách kẻ áp chế : under the yoke of the oppressor dưới ánh mặt trời : under the sun dưới ánh tà dương : under the light of the setting sun dưới áp lực : under pressure dướng : paper mulberry dường : degree, extent; to seem, be just like dường như : to appear, seem that; it would appear, as it seems dưỡng bệnh : convalesce, be in convalescence dưỡng bịnh : to convalesce, be in convalescence dưỡng dục : to foster and educate, bring up dưỡng khí : oxygen dưỡng khí nguyên chất : pure oxygen dưỡng khí ròng : pure oxygen dưỡng lão viện : home for the aged dưỡng mẫu : adoptive mother dưỡng mục : preserve one’s eyesight dưỡng nữ : adoptive daughter dưỡng phụ : adoptive father dưỡng sinh : to rear, nourish, bring up dưỡng sức : to save, conserve one’s strength or health dưỡng thai : embryotrophic dưỡng thành : form, develop dưỡng thân : rest, have or take a rest; nourish one’s parents dưỡng thần : preserve one’s mind dưỡng trấp : chyle dưỡng tử : adopted child, foster-son, foster-daughter dưỡng đường : clinic, hospital dược : medicine, drug; pharmacy (as a field of study) dược chính : pharmaceutical administration, pharmaceutical organization dược học : pharmacy, pharmacentics dược khoa : pharmacy dược liệu : drug, medicine dược liệu học : pharmacognosis dược lâm sàng : clinical pharmacy dược lý học : pharmacology dược lực học : pharmacodynamics dược phòng : drugstore dược phẩm : pharmaceutical (product) dược sĩ : pharmacist dược sư : pharmacist dược thảo : medicinal plant, herb dược trị liệu : pharmacotherapeutics dược tá : prescription clerk dược tính : pharmaceutical value dược vật : pharmaceutical product dược điển : pharmacopoeia dược động học : pharmacokinetics dượng : husband of one’s aunt, stepfather dượt : to drill, practice, train dượt để đua : to train for a race dạ : (1) polite yes, (introductory word of respect), OK; (2) stomach, abdomen, heart, feeling; (3) night dạ dày : stomach dạ dày ruột : gastro-intestinal dạ dịp : saying yes all the time or continuously dạ hương : hyacinth dạ hội : (evening) party dạ hội hóa trang : costume party dạ hợp : magnolia, unsized magnolia dạ khúc : serenade dạ lữ viện : inn, doss-house dạ minh châu : luminous precious stone, gem dạ quang : fire-fly, glow-worm dạ ran : shout "yes" repeatedly dạ thưa : (polite expression) dạ vũ : nocturnal rain dạ xoa : night demon dạ yến : night feast dạ đài : nether world, the next world, the hereafter dạ đề : (of child) cry much at night dại : silly, naive, stupid, unwise dại dột : foolish, stupid dại gái : to be madly in love with a girl and give way to her dại khờ : clumsy, stupid dại mặt : be ashamed (of), lose face dại trai : madly in love with a boy and give way to him dạm : to offer, propose dạm bán : to offer for sale dạm hỏi : propose marriage dạm vợ : to offer marriage dạn : daring, bold, brazen dạn dày sương gió : weather-beaten, seasoned dạn dĩ : hardy, aggressive dạn mặt : brazen, shameless dạn người : bold, daring, be tamed dạn với nắng mưa : to be inured to all weather dạn đòn : (of child) be used to corporeal punishment dạng : form, shape, format, air, appearance dạng MP3 : MP3 format dạng bao chế : packaging dạng chữ : font; shape, form of a character dạng sử dụng : useful form, practical form dạng thức : format dạng tinh thể : crystalline form dạng viêm : infection, inflammation dạng viêm màng não : meningitis (infection) dạo : period, time (past), this time, these days; to stroll, walk dạo Tết : around New Year’s dạo bước : have (go for) a stroll dạo gót : to take a walk dạo này : these days, lately, time, this time dạo này thế nào : How have you been lately? dạo phố : to take a stroll dạo đó : then, that time, those times dạo ấy : this time, these days dạt dào : to overflow dạy : to teach (a person, a subject) dạy bảo : to educate, teach, instruct, bring up, rear, guide dạy cho : to teach (sb) dạy dỗ : to teach, educate, instruct dạy học : to teach (school) dạy khôn : to moralize, sermonize, give a lecture dạy kèm : tutor dạy kê : to teach privately, coach, tutor dạy môn : to teach a subject dạy tư : to teach privately, tutor dạy đời : speak in a superior tone, speak with a superior air, talk dải : band, range, strip, belt, ribbon dải Gaza : the Gaza strip dải ngân hà : galaxy dải núi : mountain range dải tần : frequency band dải tần số : frequency range dải điều chỉnh điện áp : voltage regulation range dải đất : belt of land, peninsula, strip of land dảnh : unit of rice seedling (about to be transplanted) dấm : vinegar dấm dúi : secretly, by stealth, on the sly dấm dẳn : uttering angry words, staccato dấm dứ : poise into readiness dấm dứt : whining dấn : to embark, throw oneself, plunge headlong dấn bước : strive to work quicker dấn mình : throw oneself in danger spot dấn vốn : capital, funds dấp dính : slimily wet, half-closed dấp rút : urgent, pressing dất Xiêm : Siam, Thailand dấu : mark, sign, signal, (tone) mark, stamp, track, print, trace, tone, seal dấu a vòng : at sign (@) dấu băng : level tone dấu chân : footprint dấu chân trên bãi biển : foot prints on the seashore dấu chấm : full stop dấu chấm hỏi : question mark dấu chấm phẩy : semi-colon dấu chấm than : exclamation mark dấu cộng : plus sign dấu diếm : to hide, cover (up) dấu giáng : flat dấu giọng : tone, tone mark dấu gạch ngang : dash dấu gạch nối : hyphen dấu hai chấm : colon dấu hiệu : sign, index, signal, marker dấu hiệu rõ rệt : clear sign dấu hoa thị : asterisk dấu huyền : grave accent dấu hỏi : falling accent dấu kiểm : check mark, tick dấu kiểm nhận : visa, seal of approval dấu luyến : slur, tie dấu lăn tay : fingerprints dấu lược : apostrophe dấu mũ : circumflex accent dấu ngoặc vuông : square brackets dấu ngã : tilde, diacritical mark used to indicate the high broken tone dấu nhắc : prompt dấu niêm : seal dấu nặng : low constricted tone dấu nối : hyphen dấu phảy tĩnh : fixed point dấu phảy động : floating point dấu phẩy : comma dấu sắc : acute accent, high tone dấu tay : finger-print dấu thinh : tone marks, sound marks (on letters) dấu thăng : sharp dấu thị thực : visa dấu tách : delimiter dấu túch : trace dấu vết : trace, vestige dấy binh : to raise troops dấy bẩn : contamination dấy loạn : to revolt, rebel dấy nghĩa : raise the great cause banner dấy quân : raise troops dầm : to soak, pickle, steep dần : (1) gradually, little by little, by degrees; (2) third year of the Chinese zodiac (“tiger”) dần dà : gradually, slowly, little by little dần dần : gradually, little by little dầu : (1) oil, petroleum; (2) though, although dầu bạc hà : peppermint oil, tiger oil dầu cho : though, although, even if dầu chổi : camphor oil dầu dừa : coconut oil dầu hoả : petroleum, kerosene, paraffin dầu hắc : tar dầu hỏa : oil, petroleum, kerosene, paraffin dầu khí : natural gas, petroleum dầu là : although dầu lòng : at will, as one pleases dầu lạc : groundnut or peanut oil dầu lửa : petroleum dầu máy : machine oil dầu mỏ : mineral oil, petroleum dầu mỡ : lubricant dầu nhờn : lubricant dầu phọng : peanut-oil dầu sả : citronella dầu ta : vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps) dầu thánh : holy oil dầu thô : crude oil dầu thông : oil of turpentine dầu thơm : perfume, cologne, deodorant, scent dầu thầu dầu : castor oil dầu thực vật : vegetable oil dầu tây : kerosene dầu tắm nắng : suntan oil, suntan lotion dầu vừng : sesame oil dầu ô liu : olive oil dầu ăn : table oil dẫm : to step, trample dẫn : to guide, take, conduct, quote, cite; according to dẫn bảo : advise dẫn chứng : to quote, cite; quotation, example dẫn cưới : to bring wedding offerings dẫn dầu : to lead, come foremost dẫn dắt : to guide, lead, direct dẫn dụ : to induce (someone) to take one’s advice dẫn giải : gloss, insert glosses in dẫn hỏa : inflammable dẫn khởi : excite, rouse, arouse, stir dẫn liệu : data dẫn nhiệt : to conduct heat dẫn nhập : preface, forward dẫn rượu : with extreme slowness, hand write to somebody on a dẫn thân : come in person, show up dẫn thủy : irrigate, water, irrigation dẫn thủy nhập điền : to irrigate dẫn tới : to lead to dẫn tới chiến tranh : to lead to a war dẫn tới độc lập : to lead to independence dẫn xuất : derivative dẫn xác : to show up, show one’s face dẫn điện : to conduct electricity dẫn đường : to show the way, guide dẫn đạo : guide, direct dẫn đầu : to lead (a crowd, a race), take the lead; leading dẫn đầu thị trường : to lead the market dẫn đến : to lead to, cause, create dẫn đến nổ súng : to lead to gunfire, shooting dẫn độ : to extradite dẫu : although, though, even though, despite dẫu thế nào : whatever the case may maybe, however it may be dậm : mile dập : to bury, stamp out, bang, batter dập dìu : to flit about, go in great numbers dập dờn : intermittent dập liễu vùi hoa : ill-treat a woman dập tắt : to extinguish, put out, stamp out (fire, protests) dật : to live in retirement dật cư : live in retirement, in seclusion dật dục : sensuality, lust dật sí : self secluding scholar, recluse scholar dật sĩ : retired scholar dật sử : missing history dậu : tenth year of the Chinese zodiac (“rooster”) dậy : to wake up, get up, rise (up) dậy lên : to come up, to arise dậy men : to ferment dậy muộn : to get up late dậy mùi : smelling, stinking dậy sớm : to get up, wake up early dậy thì : to reach puberty dậy đất : resounding dắng cay : to be bitter dắt : to guide, lead, bring along dắt cây súng : to carry a gun dắt cây súng trong bụng : to carry a gun on one’s hip or waist dắt díu : to go together dắt mũi : lead (somebody) by the nose dắt mối : serving as an intermediary dắt ra ngoài : to take outside, lead outside dằm : splinter dằn : to put down, beat down, press, emphasize dằn dỗi : angry, hurt, sulky dằn hắt : to refuse, deny dằn lòng : to control one’s feelings dằn mặt : forewarn (against opposition or resistance) dằn vật : to bore, bother, trouble, annoy dằn vặt : to trouble, bother, annoy dằng : to pull, drag out dằng co : to pull about dặm : mile dặm hồng : rosy road (full of dirt) dặm khơi : long sea voyage dặm liễu : long way dặm ngàn : way up hill and down dale, frontier area dặm phần : the road back home dặm trường : long way, long journey dặn : advice, recommendation; to advise, recommend, entreat dặn bảo : to advise, counsel, give recommendations dặng : clear one’s throat dặng hắng : to clear the throat, hawk dẹp : to put down, repress, quell dẹp giặc : squash the rebellion, eliminate the bandits dẹp loạn : to quell a revolt dẹp lép : flat dẹp qua một bên : to put aside, place to one side dẹp tan : to clear out, sweep away dẹp tan các bọn cướp : to sweep out bands of robbers dẹp tiệm : to close up shop, stop trading dẹp đường : clear the way dẹt : flat dẻ : chestnut dẻo : soft, flexible, supple, pliable, malleable dẻo chân : light-footed dẻo dai : resistant, enduring dẻo dang : lithe, resistant dẻo mồm : glib, talkative dẻo sức : untiring, tireless dẻo tay : agile, quick, prompt, efficient dẽ giun : snipe dẽ gà : woodcock dẽ tính : gentle dẽo dai : tough, strong, resilient dế : cricket dế dũi : mole-cricket dế mèn : cricket dến chới : to come for a visit dềnh dàng : cumbrously big dể làm gì : what for, do what? dể ngươi : to disregard dể ám thị : suggestible dễ : easy, likely dễ bảo : docile, obedient dễ bị trục trặc : to be easily mistaken dễ chịu : comfortable, pleasant, convenient dễ chừng : possibly, probably, maybe dễ coi : nice to look at, easy on the eyes dễ cũng là : perhaps, maybe (it is also) dễ dàng : easy, fluent, unhindered, simple dễ dãi : easy, tolerant, open, accommodating, easy-going dễ ghét : abominable, execrable dễ gãy : fragile, breakable dễ hiểu : easy to understand dễ làm : easy to do; something easy to do dễ làm khó bỏ : to avoid the difficult and do the easy dễ lắm : very easy, very simple dễ mến : likeable dễ nghe : easy to listen to, pleasing to the ear dễ nhầm : easy to mistake, error-prone dễ nhớ : easy to remember, memorable dễ thương : lovely, amiable, agreeable dễ thở : comfortable dễ thực hiện : easy to do dễ tiêu : digestible dễ tính : easy-going, easy to please, complaisant dễ ăn : easy, very easy to do dễ đâu : certainly not easy dễ đọc : easy to read dễ ợt : easy, simple dệt : to weave dệt cửi : to weave dệt gấm : to brocade dệt vải : to weave cloth, textiles dỉ : to whisper dị : different, odd, strange dị bang : foreign country dị biệt : different, difference dị bào : half brother, half sister dị bản : variant dị bộ : asynchronous dị chất : different nature dị chủng : foreign race, alien race dị chứng : complication dị dưỡng : heterotrophic dị dạng : strange form, deformity dị dạng bẩm sinh : an innate deformity dị giáo : heterodox creed, heresy dị hình : heteromorphism; heteromorphic dị hóa : catabolism dị hướng : anisotropic dị kỳ : strange, extraordinary dị nghị : objection, contrary opinion dị nhân : extraordinary man dị thường : extraordinary, strange dị tài : extraordinary talent dị tướng : freakish appearance, queer appearance dị tật : malformation dị tộc : alien race, alien ethnic group dị đoan : superstition; superstitious dị đồng : similar and dissimilar dị ứng : allergy dịch : (1) translation; to translate, turn, decode, transmit; (2) epidemic dịch bản : translation dịch bệnh : epidemic (disease) dịch chuyển : shift dịch chéo : cross-translation dịch giả : translator dịch giọng : transpose dịch hoàn : testis, testicle dịch hạch : plague, bubonic plague dịch là phản : translation is treason dịch máy : machine translation, automatic translation, computer-assisted translation dịch mã : decode, decipher dịch ngữ : to translate words, a language dịch ra : to translate into dịch ra tiếng Anh : to translate into English dịch ra tiếng Việt : to translate into Vietnamese dịch sát nghĩa đen : to translate literally dịch thuật : to translate dịch trực tiếp từ : to translate directly from dịch tả : cholera dịch tễ : epidemic dịch tễ học : epidemiology dịch từ tiếng anh ra tiếng việt : to translate from English into Vietnamese dịch tự động : automatic translation dịch vị : gastric juice dịch vụ : service dịch vụ du lịch : travel agency, travel services dịch vụ ngân hàng : banking services dịch vụ thương mại : commercial services dịch vụ trực tuyến : online service dịch vụ tài chánh : financial services dịch vụ tài chính : financial services dịch vụ viễn thông : telecommunications service dịch vụ xã hội : social service(s) dịch vụ y tế : public health service dịch vụ điện thoại : telephone service dịch âm : transcribe phonetically dịp : opportunity, occasion dịp cầu : arch, span of bridge dịp này : (on) this occasion dịu : soft, gentle dịu dàng : gentle, soothing, graceful dịu giọng : lower the tone, soften the tone dịu êm : soft, calm dọa : to threaten, intimidate, menace dọa dẫm : to threaten dọa giết : to threaten to kill, death threat dọa nạt : to threaten, intimidate dọc : (1) length, stretch, height, strip; (2) along, alongside (of), longitudinal, vertical dọc bên : along side dọc mùng : Indian taro dọc ngang : master of the position, powerful and influential dọc theo : along, alongside dọc theo biên giới Lào-Việt : along the Lao-Vietnam border dọc trục : axial dọc tẩu : opium pipe dọc đường : line dọn : to arrange, put in order, move (change residences), clear, prepare dọn bàn : to clear the table dọn cơm : to prepare dinner, lay the table, set the table dọn dẹp : to arrange, put in order dọn dẹp nhà cửa : to arrange, put a household into order, clean one’s house dọn hàng : install one’s store, display one’s good dọn nhà : to move to a different house dọn ra : to move out, bring out dọn rác : garbage collection dọn sang : to move to dọn sạch : to clean up, strip bare dọn tới : to move in dọn vào : to move in, settle in dọn vô : to move in, settle in dọn về : to move to dọn ăn : lay the table dọn đi : to move (to), move out dọn đường : to open up a path, pave the way dọn đến : to move in dọng : back (of knife, sword) dỏ dang : unfinished, incomplete dốc : (1) slope, slide, incline; (2) to empty dốc chí : to do one’s utmost dốc ngược : turn (something) upside down dốc thoải : sloping gently dốc túi : empty one’s pocket dối : to lie, cheat dối trên lừa dưới : deceiving the superior and defrauding dốt : ignorant, unlettered, dull-witted dốt nát : ignorant dốt đặc : completely ignorant dốt đặc cán mai : to be crass, be completely ignorant, not dồ sứ : porcelain, china(ware) dồi dào : abundant dồn : to crowd, cram, accumulate, herd (cattle, children) dồn dập : great numbers, great quantities; to accumulate; repeated; rapid, quick dồn tất cả nỗ lực : to pour all of one’s energy dồng nhất : to match dỗ : to coax (a child into not crying), seduce dỗ dành : soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening dỗ ngon dỗ ngọt : to soothe (someone) with sweet words dỗ ngọt : to beguile by sweet promises dỗi : to get angry dội : to pour (water), bound, resound, kick dội bom : to bomb dội ngược ra sau : to move backwards dộng : (1) to knock, hit, rap; (2) chrysalis, pupa dộng vật học : zoology dột : to leak dớ dẩn : silly dớn dác : confused, embarrassed, perplexed dớp : bad luck, ill luck, misfortune dời : to move, transfer, change dời chân : leave, go off dời sống chính trị : political life dờn dờn : green and lustrous dở : (1) quality, bad (tasting), uninteresting, poor, mediocre; (2) to open, get out dở bữa : be half-way through one’s meal dở chứng : become moody, change one’s mind, temperamental dở dang : unfinished uncompleted, half-done, inconclusive dở hơi : cracked, odd dở khóc dở cười : to not to know whether to laugh or cry dở mặt : about-face dở người : cracked dở ra : to evolve dở tay : at work, engaged dở òm : very bad dở ẹc : utterly bad dỡ hàng : unload merchandise dợ : small string dợi : to wait dụ : (1) edict, ordinance, decree; (2) to entice, seduce, lure dụ dỗ : to entice, lure, seduce dục : (1) to desire, want; (2) to educate, rear, bring up dục anh đường : crèche dục năng : libido dục tình : lust, desire, passion dục vọng : lust, desire, passions dụi : to rub (out), crush dụi mắt : to rub one’s eyes dụi tắt : to stub out dụi tắt điếu thuốc : to stub out a cigarette dụi điếu thuốc : to crush out a cigarette dụi điếu thuốc lá : to crush out a cigarette dụng : to use, employ dụng binh : to conduct an army, conduct a war dụng công : to take pains (in carrying out research, in artistic creation) dụng cụ : tool, equipment, instrument dụng cụ tình dục : sex toy dụng hiền : use good men (in government) dụng võ : give full scope to one's abilities dụng ý : to intend to dứ : very tired dứa : pineapple dứa dại : pandanus dức : reprove dức lác : reprove, scold dứng : bamboo framing (of a wattle and daub) dứt : to finish, (come to a) stop, terminate, end, cease dứt bệnh : to be cured, recover dứt bỏ : to discard, throw away dứt khoát : to settle out of hand; unambiguous, definitive, clear-cut dứt lời : to finish talking, conclude a speech dứt sữa : ablactation, wean of (of mother) dứt tình : to break off (a romantic relationship, friendship) dứt tình bạn bè : to end a friendship, break off a friendship dứt điểm : score (a goal); finish at a given moment, finalize dừ điển : dictionary dừa : coconut dừa cạn : periwinkle dừa nước : nipa dừng : to stop, hold, halt dừng bước : to stop walking dừng chân : to stop (walking), make a stop dừng làm gương : to use as an example dừng lại : to halt, come to a halt, stop dử : rheum (gum on the edge of the eyelids) dửng : on end, erect, upright, ruffle up dửng dưng : indifferent dửng mỡ : to be stirred up; wild, agitated dữ : wicked, malicious, vicious, bad dữ da : easily-infected skin dữ dội : violent, terrible dữ kiện : data dữ kiện tin tức : data dữ liệu : data dữ liệu vận hành : operating data dữ tợn : violent, ferocious, fierce dự : to attend, be present, participate, take part dự báo : to predict; prediction, guess dự bị : (1) reservists (solders); (2) to prepare dự chi : to set aside, reserve (for), earmark dự chiến : take part in the fighting dự hội nghị : to attend a conference dự kiến : expectation, calculation, plan, forecast, prediction; to forecast, predict, anticipate, foresee; expected, anticipated, predicted dự liệu : make preparations for some probable occurrence dự luật : draft law, bill dự mưu : premeditation dự phòng : backup; to provide for (some undesirable event) dự phần : to have a share in, take part in dự tang lễ : to attend a funeral dự thi : to go up for an examination dự thánh lễ : to attend mass, a religious ceremony dự thí : to take an examination dự thính : attend (as an observer, as a guest) dự thảo : rough draft, draft bill, draft resolution dự thầu : to put in a bid or tender, make a bid, submit a tender dự thẩm : hold an inquiry into (a legal case); inquirer dự toán : to calculate in advance dự trù : estimated; to provide for, plan, stockpile provide dự trữ : to put by, lay aside, reserve, have a reserve of dự tính : to estimate, plan dự yến tiệc : to attend a banquet dự án : draft, project, mission, plan dự án kinh doanh : business plan dự đoán : to predict, foresee, forecast, estimate dự định : to plan, expect; intention dự ước : preliminary agreement, draft agreement dựa : to lean on, stand against, incline, be based (on) dựa dẫm : depend on dựa kề : rely dựa theo : to follow, according to; in; based on, backed by dựa theo mô hình : to follow the model dựa trên : to found on, base on; to rely on dựa trên căn bản : based on, founded on dựa trên luật quốc tế : based, founded on international law dựa vào : to lean against, rely on, be based on; using dựa vào võ lực : to rely, depend on (military) force dựng : to set up, erect, raise, found dựng cảnh : to set the scene, set the stage dựng lên : to erect, raise dựng nước : to set up, found a nation dựng vợ gả chồng : to marry somebody off dựng đứng : to fabricate (story), stand up (vertically) e : to fear, be afraid, be shy e dè : cautious; to fear, be shy of e líp : ellipse; elliptic, elliptical e lệ : to fear, be afraid; shy, bashful, coy e ngại : to fear, be afraid, worry e rằng : it is feared that e sợ : to be afraid, fear e thẹn : shy and different e ấp : timid, shy, bashful; to hesitate em : younger brother or sister; you (to child), I (of children) em be mập nhưng thịt nhẽo : the baby is plump but flabby em bé : baby em bé chạy nhon nhỏn : the little child ran light-footedly em bé múp míp : a very chubby baby em bồi : waitress, female server em chồng : brother-in-law, sister-in-law em giai : younger brother em gái : younger sister em họ : cousin (child of a parent’s younger sibling) em ngủ dậy lúc mấy giờ : when did you get up, wake up? em nuôi : younger adoptive brother (sister) em ruột : full brother or sister em rể : brother in law (younger sister’s husband) em trai : younger brother em vợ : brother-in-law, sister-in-law (one’s wife’s younger sibling) em yêu anh : I love you em út : youngest sibling, youngest sister, youngest brother em đâu : sister in law (younger brother’s wife) en : she en zim : enzyme eng éc : to squeal (sound made by a pig) eo : (1) curved; straights (water); (2) waist, back; (3) horrible eo biển : strait, channel eo hẹp : scanty, tight eo lưng : waist eo lưng ong : wasp waist eo éo : to scream eo óc : confused noise, din eo ôi : (exclamation of disgust, surprise) eo đất : isthmus flo : fluorine flo rua : fluoride ga : (1) accelerator, gas pedal; (2) railway station ga bác đin : gabardine ga la : gala ga len : galena ga li : gallium ga lông : gallon ga lăng : gentlemanly, gallant ga lơ ri : art gallery, picture gallery ga ma : gamma ga men : mess kit, canteen ga ra : garage ga rô : tourniquet ga răng ti : warranty, guarantee ga tuýt : free ga tô : cake, gâteau ga xe lửa : train station ga xép : local station (as opposed to express) gai dầu : hemp gai góc : difficult, thorny gai mắt : unsightly gai ngạnh : obstinate and quarrelsome gai sốt : begin to feel feverish gai ốc : goose-flesh gam : gram (unit of weight); gamut, scale gan : (1) liver; brave, courageous, tough; (2) palm (of hand), sole (of foot) gan bàn chân : sole of the foot gan chí mề : great courage gan cóc tía : greatly daring gan dạ : brave, dauntless gan gà : reddish brown gan góc : fearless, intrepid gan lì : motionless gan sành dạ sỏi : unfeeling, hard gan vàng : heart gan vàng dạ sắt : faithful, loyal, constant, as constant as gan óc : heart, soul, feeling gang : cast iron, pig-iron span- short period time gang trắng : white cast iron gang tấc : short, small distance ganh : to compete, vie ganh ghét : to envy, be jealous ganh gổ : compete with a bad intention ganh tị : envious, jealous ganh đua : to vie, compete gay : tense, tough, hard, heated gay cấn : difficult gay go : tense, hard, terrible, desperate gay gắt : blazing hot, heated, severe, sharp, critical gen : gene ghe : boat ghe bầu : wooden barge ghe chài : fishing junk ghe phen : time and again ghen : jealous, envious ghen ghét : to envy ghen lồng ghen lộn : jealousy is running wild ghen ngược : be nonsensically jealous ghen tuông : be jealous (in love) ghen tức : jealous ghen tỵ : to envy, be envious ghen ăn : be jealous of someone’s greater advantages ghen ăn tức ở : be bursting with envy, jealous, jealous gossip ghi : to record, note down, write down ghi chép : to write down, take a note ghi chú : to note ghi chú ngữ pháp : grammar note ghi danh : to enroll, register ghi hai chiều : bidirectional ghi hình : record images ghi lại : to record ghi nhân : to acknowledge ghi nhận : statement; to state, announce, record, note, acknowledge, report ghi nhận chi tiết : to give details, report on the details ghi nhập : to acknowledge ghi nhớ : to engrave, impress deeply, remember, imprint (on one’s memory) ghi rõ : to note clearly, make clear ghi ta : guitar ghi tên : to put one’s name down, sign up, write one’s name on a list ghi tạc : engrave deeply on one’s memory ghi âm : to record ghim : to pin ghim băng : safety pin ghiền thuốc : to be addicted to smoking ghiền thuốc phiện : to be addicted to smoking ghèn : rheum (gum on the edge of the eyelids), sleep (crust-like substance in tear ducts) ghé : to stop off at ghé lưng : to lie down for a short while ghé lại : to stop by (at a place) ghé tai : put one’s mouth close to someone’s ears and whisper something ghé thăm : to visit ghé vai : to shoulder one’s share of responsibility for ghé vào : to stop (and get out) at ghép : to attach, join, collect, group, connect, couple ghép chữ : to join words, coin a (compound) word ghép thêm : to add ghép vần : spell (of code chart) ghép ăng ten : to couple an antenna ghét : to hate ghét bỏ : disgrace ghét cay ghét đắng : to hate utterly or bitterly, detest ghê : awful, terrible, horrifying ghê gơm : frightful, awful ghê gớm : terrible, awful; very ghê lắm : very much ghê người : repugnant, abhorrent ghê quá : really bad, terrible ghê răng : set the teeth on edge ghê rơn : dreadful ghê rợn : shudder with horror ghê sợ : frightful, awful, terrible ghê tởm : hideous, sickening, disgusting, nauseating ghì : to tighten, hold tight ghì chặt : to hold tight ghìm : to pull (up, back), restrain, reign in, hold back ghìm cương : to reign in, restrain, hold back ghìm cương lạm phát : to hold back inflation, keep inflation down ghít : guide ghẹ : sentinel-crab; at someone’s expense ghẹ ổ : cluck (before laying an egg) ghẹo gái : flirt girls ghẻ : itch, scabies ghẻ chốc : scabies ghẻ cóc : black spotted scabies ghẻ lạnh : indifferent, frigid ghẻ lở : ghẻ chốc ghẻ nước : weeping scabies ghẻ ruồi : spotted scabies ghế : (1) chair, post, bench seat (in a meeting, body); (2) to stir with big chopsticks ghế băng : bench ghế bố : camp-bed, canvas bed ghế chao : rocking-chair ghế dài : bench ghế dựa : chair ghế mây : cane chair ghế ngựa : plank bed (made of two or three boards) ghế phụ : baby seat ghế sô pha : sofa, couch ghế trường kỷ : sofa, settee, couch ghế vải : canvas chair ghế xe : car seat ghế xoay : swivel chair, swivel seat ghế xếp : folding seat, folding stool, folding chair ghế điện : electric chair ghế đẩu : stool ghềnh đá : (rocky) cliff ghệt : gaiters gia : domicile, habitation, abode; to increase, add gia biến : family mishap, family misfortune gia bảo : heirloom, family treasure; treasured, precious gia bộc : house servant gia chánh : domestic science (housework, cooking, needlework); head of a household, family gia chính : household affairs, household chores gia chủ : master of the house, head of the family gia công : to endeavor, do one’s utmost, process gia cư : abode, residence, house, home, dwelling gia cảnh : family condition, situation of the family gia cầm : poultry, domestic fowl gia cố : to reinforce, strengthen gia cụ : household equipment gia dĩ : moreover gia giáo : family education gia giới : family education gia huynh : my elder brother gia huấn : family education gia hình : inflicting corporal punishment gia hương : native place, native land gia hại : to harm gia hạn : to extend (a deadline), renew gia kế : means of earning the family’s rice gia lễ : particular family rituals, each family’s gia miện : to crown gia nghiệp : family property, family fortune, family estate gia nhân : servant, domestic gia nhập : to join, merge, adhere, stick to gia nhập chương trình : to adhere, stick to a program gia nhập quân đội : to join the military gia nhập vào quân đội : to join the army gia nô : servant gia phong : family tradition gia pháp : family customs and habits gia phạm : family regulations gia phả : family annals (records), family register gia phổ : family register gia phụ : (my) mother gia quan : (Chinese right of puberty for boys) gia quyến : family relations, relatives gia quân : (my) father gia súc : cattle, livestock, domestic animals gia sư : tutor, family preceptor gia sản : family property, family inheritance, estate gia sức : to make efforts (to do something) gia sự : family business, family event, family matter gia thanh : the family reputation gia thuộc : relatives, people in the family, household staff gia thần : mandarin’s household butler (manager) gia tiên : domestic gods gia truyền : handed down from ancestors gia trạch : house, domicile, abode, farmstead gia trọng : aggravated; to aggravate gia tài : inheritance, fortune gia tâm : apply oneself to gia tăng : to increase, add gia tăng hợp tác : to increase cooperation gia tăng phẩm chất : to increase, improve quality gia tăng với tốc dộ : to grow at a rate of, speed of gia tăng đáng kể : to increase considerably gia tố : affix gia tốc : acceleration; to accelerate, speed up gia tộc : family, household gia từ : my mother, our mother gia vị : spice gia đinh : servant, attendant gia đình : family, household gia đình có thế lực : a powerful family gia đình hạt nhân : atomic, nuclear family gia đình không bằng lòng về hế hoạch đó : the family was not happy with that place gia đình trung lưu : middle-class family gia đình trị : nepotism gia đình ấy cũng mới nỏi thôi : that family has just became better off gia đường : ancestral altar gia đạo : family ethics, family way of life gia đệ : my younger brother gia đồng : page, houseboy (in his early teens) gia ơn : grant favors giai : (1) male (as opposed to female) giai cú : beautiful phrase or verse giai cảnh : lovely view or landscape giai cấp : class, grade giai cấp bị trị : ruled, governed class giai cấp cai trị : ruling, governing class giai cấp cần lao : working class giai cấp lao động : working class giai cấp trung lưu : middle class (of society) giai cấp võ sĩ : the warrior class giai lão : grow old together (as husband and wife) giai nhân : beautiful girl, exquisite woman giai phẩm : beautiful (work of literature), fine work of art giai thoại : anecdote giai thừa : (mathematics) factorial giai tác : elegant or fine literary composition giai tầng : rank, level, social section, social segment, social stratum giai tầng xã hội : level of society, class giai tế : son-in-law giai vị : delicacy, relish giai âm : good news giai điệu : melody giai đoạn : stage, period, phase giai đoạn hình thành : formative stage, period giai đoạn khởi đầu : initial, beginning stage giai đoạn lịch sử : historical period, period of history giai đoạn trung gian : intermediate state giam : (1) to detain, imprison; (2) to pay the winner of a card game giam bắt : to detain giam cầm : to detain, imprison, jail giam cứu : to detain, keep in custody giam giữ : to detain, keep in prison giam hãm : to detain, lock up, confine giam lòng : to keep watch on, keep under surveillance, keep prisoner giam ngục : to jail, imprison gian : (1) dishonest, underhanded, tricky; (2) apartment, room; (3) difficult, hard; (4) danger, peril gian dâm : adulterous gian dối : deceitful, false gian giảo : shifty, designing gian hiểm : perfidious, dishonest and wicked gian hoạt : dishonest and cunning gian hàng : stall, stand, exhibition, pavilion gian hàng triển lăm : sales showroom gian hùng : Machiavellian gian khổ : arduous, hardship gian lao : grueling hard gian lận : to cheat, swindle, defraud gian manh : malefactor, ill-doer, evil-doer gian nan : difficult, hard, laborious, hard gian ngoan : dishonest gian nguy : hard and dangerous gian nhà : house gian nịnh : dishonest and servile gian phi : unlawfully dishonest, criminal gian phu : adulterer gian phụ : adulteress gian tham : dishonest and greedy gian thương : dishonest trader gian thần : dishonest mandarin, dishonest courtier gian truân : hard gian trá : dishonest and deceptive, perfidious gian tà : devilish, treacherous gian tình : dishonest intention gian tặc : robber, brigand, malefactor gian xảo : artful, crafty, designing gian ác : dishonest and cruel gian đảng : gang giang : river giang biên : riverside giang cảng : river port giang hà : rivers and streams giang hồ : rivers and lakes, travel; traveled giang khê : rivers and brooks (streams) giang khẩu : mouth of a river giang mai : syphilis giang nghiệm viên : instructor giang sơn : river and mountains; country, nation giang tân : river watering place giao : to entrust, bestow, deliver, join, exchange, communicate giao ban : hand over to the next shift giao bái : interchange of bows giao bóng : serve giao ca : to hand over the watch giao chiến : to exchange fire giao cảm : sympathetic (of a nerve) giao cấu : to copulate, couple, have sexual intercourse giao diện : interface giao diện bút điện tử : pen interface giao diện chung : common interface giao diện vô tuyến : wireless interface giao du : to frequent (a place), visit (persons) giao du với bạn : to visit friends giao dịch : exchange, transaction; to deal, do business, trade, exchange giao dịch hàng ngày : everyday exchange, transaction giao dịch quốc tế : international exchange giao dịch thương mại : business transaction giao hiếu : exchange visitors, exchange helper giao hoan : have a good or jolly time together giao hoàn : return, give back giao hoán : to exchange giao hàng : to deliver goods giao hưởng : symphony giao hảo : to be on friendly terms with giao hẹn : to promise conditionally to (do something); to agree giao hợp : to have sex, sexual intercourse giao hợp bằng miệng : oral sex giao hợp kỳ lạ : kinky sex giao kèo : contract, agreement giao kèo vay nợ : loan agreement giao két : to be connected to giao liên : connection; contact (person) giao lưu : to alternate, exchange giao lương : deliver cereals to state barns giao lộ : crossroads, interchange, road junction giao nhận : receive and deliver, exchange, shipping and receiving giao nộp : to deliver, hand over giao phong : engage in fighting each other on giao phó : to trust, entrust, confide, commit giao phối : to make love, have sex, copulate giao thiệp : relationship, contact; to have relations with, be in contact giao thoa : interfere giao thông : transportation, communication, traffic; to communicate giao thông hào : communication trench giao thương : to do business with, trade with giao thời : transition, transitional giao thức : protocol giao thức định tuyến : routing protocol giao thừa : watch-night time giao tiếp : to be in contact, be in touch, communicate giao tiền : to exchange money giao tranh : to fight, battle; battle, fight(ing) giao tranh dữ dội : violent battle, violent fighting giao trách nhiệm : to give, deliver responsibility giao tuyến : line of intersection giao tế : relations, representation giao tử nang : gametangium giao điểm : focus point, intersection giao đấu : compete (in sport) giao ước : to pledge, promise gien : gene gieo : to sow, spread gieo cấy : to cultivate gieo cầu : throw at random a ball on one of one’s suitors gieo mình : throw oneself (with direction), hurl oneself (to) gieo quẻ : cast coins (used as dice, of a fortune-teller) gieo rắc : to scatter, disseminate gieo rắc tư tưởng : to spread one’s ideology gieo vần : find rhymes (strictly according to prosody) gigabai : gigabyte gin : to keep, preserve gin giữ : to keep, preserve gioi : rose-apple, rose-apple tree giong : to hasten, hurry giong buồm : set sail giong ruổi : to travel far away giu đô : judo giun : worm giun chỉ : filaria giun dẹp : platyhelminth giun kim : pinworm giun lươn : eelworm giun móc : hookworm giun sán : parasitical worms giun tròn : nematode giun tóc : hairworm, trichocephalus giun xoắn : trichinosis giun đũa : ascarid giun đất : earthworm giun đốt : annelid giuộc : small handled-can measure (for fish sauce, oil) già : old già cả : huge, vast già cấc : old and shriveled up già cỗi : old and stunted fruit-tree già dặn : skilled, experienced già giang : cangue, cang già giặn : mature, experienced, having an old head on young già khú đế : very old, a decrepit person già khằn : old and shriveled già khọm : old and decrepit già kén kẹn hom : pick over and over and pick the worst già lam : pagoda già làng : village patriarch già láo : advanced in years, stricken in years già lão : very old già lửa : too much fire già nua : old, aged già néo đứt dây : everything has its breaking point, the last già nửa : more than a half già sọm : old and decrepit già trái non hột : pretend to be courageous già yếu : old and weak, infirm già đòn : beat up, thrash thoroughly giàn : assembly, frame, framework giàn giáo : scaffold, scaffolding giàn hỏa : pyre giàn khoan dầu : oil rig, oil derrick giàn nhạc đại hòa tấu : symphony orchestra giành : to dispute, secure, reserve, set aside giành giật : scramble for, dispute giành lại : to regain giành lại thực quyền : to regain power giàu : to be wealthy, rich giàu có : rich, wealthy giàu kinh nghiệm về : to have a lot of experience in giàu mạnh : prosperous, thriving, well-to-do giàu sang : wealth, luxury giàu sụ : very rich, very wealthy giày : shoe giày ba ta : tennis shoes, sneakers giày bốt : boot giày cao cổ : half-boot giày cao gót : high-heeled shoe giày da : leather shoes giày dép : footwear giày mũi bẹt : shoes with a flat toecap giày ta : Vietnamese slipper giày tây : European-style shoe giày vò : to torment, worry giày vải : canvas shoe, tennis shoe, sneakers giày xéo : trample upon giày đinh : hobnailed boots giày đá bóng : soccer shoes giày đạp : trample down giày ống : boot giá : (1) cost, price; to cost; (2) if giá biểu : price, price list, schedule, tariff giá buôn : purchase price giá buốt : biting cold giá bán : selling price, sale price giá bán buôn : wholesale price giá bán lẻ : retail price giá chợ : market price giá chợ đen : black market price giá chứng khoán : stock price giá cạnh tranh : competitive price giá cả : cost, price giá cố định : flat rate, fixed price giá cổ phiếu : stock price giá dầu hỏa đã nhảy vọt : the price of oil jumped up giá dầu thô : the price of crude (oil) giá lạnh : frozen giá mua : buying price, purchase price giá mua sỉ : wholesale price giá nhân công : cost of labor giá nhân công Nhật quá cao : the high cost of Japanese labor giá nhạc : music-stand giá noãn : spermaphore giá phỏng : supposing, if giá rét : cold, frosty giá sinh hoạt : cost of living giá sàn : minimum or rock-bottom or floor price giá sách : bookshelf giá thành : cost price giá thấp : low price giá thị trường : market price, market rate giá tiền : cost, price, value giá tiền tổng cộng : total cost, total price giá treo cổ : gallows, gibbet giá trung bình : average cost, price giá trần : maximum or top or ceiling price giá trị : value, benefit; to be valid giá trị cổ truyền : traditional values giá trị luân lý : morals, ethical values giá trị lịch sử : historical value giá trị nghệ thuật : artistic value giá trị thặng dư : surplus value giá trị tuyệt đối : absolute value giá trị tối đa : maximum value giá trị văn học : literary value giá trị định mức : standard value giá vàng : price of gold giá vé : easel giá vẽ : easel giá vốn : cost price, prime cost giá xăng : gas price, price of gasoline giá xăng bán lẻ : retail gasoline price giá áo : coat rack, coat stand giá áo túi cơm : parasite, freeloader, sponger giác cự : angular distance giác kế : goniometer giác mạc : cornea giác ngộ : to awaken, realize, be enlightened, come to reason giác nút : sucker giác quan : sense (organ) giác quan thứ sau : sixth sense giác quan thứ sáu : sixth sense giác thư : diplomatic memorandum giái âm : good news giám binh : commanding officer of a provincial garrison giám biên : linesman giám hiệu : school managing board giám học : vice-principal (of high school) giám hộ : guardian, tutor of a minor giám khảo : examiner giám má : equerry giám mã : equerry, groom giám mục : bishop giám ngục : jailer, warder giám quản : to be in charge of, direct giám quốc : president (of a bourgeois republic) giám sinh : student of the state college giám sát : to inspect, supervise, oversee; surveillance giám sát viên : inspector, supervisor giám thị : observer, proctor, superintendent giám thủ : curator giám định : to appraise, estimate, examine and to decide giám định viên : expert giám đốc : director, manager, supervisor giám đốc chi nhánh : branch office director giám đốc ngân hàng : bank director giám đốc thẩm : to reconsider giám đốc điều hành : chief executive officer gián : (1) cockroach, black beetle; (2) to stick, glue gián miệng : to gag, bind someone’s mouth shut gián nhấm bìa sách : a book cover gnawed at by cockroaches gián quan : censor (under imperial regime) gián thu : indirect gián tiếp : indirect gián điệp : spying, espionage, intelligence gián đoạn : discontinuity; to break off, interrupt, delay, put off; interrupted, discontinued giáng : to descend, lower giáng chỉ : issue a decree, issue an ordinance giáng chức : to demote, reduce to a lower position giáng cấp : reduce to a lower rank (grade), demote giáng hương : perfumed tree, santal, pterocarpus giáng hạ : descend, come down (from heaven) giáng họa : visit calamities on giáng phàm : to descend to earth giáng sinh : (1) to incarnate; (2) Christmas giáng trả : deal riposte at, fight back giáng trật : reduce to the next lower rank (grade) giáng xuống : to descend, lower giáo : (1) to teach; (2) spear giáo chỉ : religious dogma giáo chủ : cardinal; religious leader giáo chức : teacher giáo cụ : teaching aids giáo cụ nghe nhìn : audio-visual teaching aids giáo dân : (1) catholic people, catholic population; (2) popular education, educate the people giáo dưỡng : to teach and bring up giáo dục : education; to educate giáo dục căn bản : fundamental education giáo dục học : pedagogics, pedagogy giáo dục trung học : secondary education giáo dục đại học : university education giáo giới : teaching circles giáo hoàng : pope giáo huấn : to teach, educate, reeducate, indoctrinate, brainwash giáo hóa : instill knowledge to and shape the feelings of giáo học : primary school teacher giáo học pháp : didactic or teaching method giáo hội : church, congregation giáo hữu : co-religionist, fellow-believer, churchgoer; priest (Cao Dai) giáo khoa : subject (of study) giáo khu : diocese, bishopric, episcopate giáo lý : doctrine, dogma, ideology, teaching giáo mác : cold steel (weapons in former times), spears and swords giáo phái : religious group, sect, denomination giáo phận : (Catholic) diocese giáo sinh : student teacher, student (of normal school) giáo sĩ : missionary giáo sư : professor, (high school) teacher; bishop (Cao Dai) giáo sư diễn giảng : associate professor giáo sư phụ giảng : assistant professor giáo sư trường đại học : university professor giáo thụ : district education officer giáo trình : textbook forming a course (on some subject taught at university) giáo tài : teaching documents giáo viên : (primary school) teacher giáo vụ : teaching and study managing department giáo xứ : Catholic community, parish giáo án : syllabus giáo điều : dogma, commandment, tenet giáo điều chính trị : political dogma giáo đoàn : congregation, religious community giáo đường : church, place of worship giáo đạo : enlighten, teach, instruct giáo đầu : to prelude giáp : (1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the Chinese zodiac giáp binh : armor-clad solider, troops, soldiery giáp bảng : graduate of a state competition-examination giáp chiến : face each other in fighting, be line up in battle-array in front giáp giới : share the same border, border giáp hạt : between-crop period giáp mặt : face to face giáp năm : the last days of the year giáp ranh : neighboring, bordering giáp sĩ : armor-clad soldiers, troops giáp trưởng : village elder or headman giáp trạng : thyroid gland giáp vụ : pre-harvest giát : bed-plank giát lò : grate giâm : to raise giâu gia : baccaurea giâu gia xoan : hog plum giây : (1) second (unit of time); (2) to sift; sieve; (3) stained, spotted giây cao su : rubber band giây cáp : cable giây giướng : get involved in (some trouble) giây lát : moment, jiffy giây phút : minutes and seconds, short moment, brief time giây phút này : this moment, now giây phút đầu tiên : first moment giây thép : telegram giây đồng hồ : second (unit of time) giã : to grind, crush, pound giã từ : to take leave of giã đám : end, finish, come to an end, terminate giã độc : to neutralize the effects of poison giã ơn : express one’s gratitude giãi : open (one’s heart), make known giãi bầy : to express oneself (emotionally) giãi giề : pour out confidences, open one’s heart giãn : to slacken, relax, stretch giãn mạch : vasodilatation giãn thợ : to lay off workers giãn tĩnh mạch : varicose, phlebectasia giãy : to strive, struggle giãy chết : to convulse just before death giãy nảy : (1) to start, jump up; (2) to refuse categorically, refuse very positively giãy đành đạch : kicking convulsively gièm pha : to denigrate gié : rice-ear giêng : first lunar month, January giêng hai : first and second lunar months, a few months of the new year giò : (1) foot, leg; (2) meat pie giò bì : pork and skin paste giò bò : beef dumpling giò heo : pig’s feet giò lụa : lean pork paste giò mỡ : lean and fat pork paste giò thủ : pig’s head paste giò vàng : autumn wind, automm breeze giò xào : fried pie giò địa phương : local time giòi : maggot giòng : course (of a river), stream giòng nước mắt : stream of tears giòng suối : stream, brook, river giòng sông : course (of a river) giòng xe : flow of cars, traffic gió (thổi) ào ào : rushing wind gió : wind gió bão : windstorm, hurricane, cyclone gió bấc : northern wind gió bụi : dust storm gió chướng : northeast wind, northeasterlies gió cuốn : cyclone, twister gió giật : squall, gale gió heo may : autumnal cold breeze gió lào : hot and dry westerly wind (from Laos to central Vietnam) gió lùa : draught gió lốc : tornado, whirlwind gió lộng : rising wind gió may : zephyr, autumn wind gió mát : fresh air gió mùa : monsoon gió mưa : wind and rain-inclemency, bad weather gió mạnh : strong wind gió mậu dịch : trade-wind gió mặt trời : solar wind gió nồm : south wind gió rét : cold wind gió thảm mưa sầu : sad wind and bitter rain gió tây : westerly winds, westerlies gió vàng : autumn wind gió xoáy : cyclone gió đông : easterly wind-spring wind, spring, breeze gióc : to plait (hair) gióng giả : repeatedly promise to do something gióng đôi : go hand in hand, go in pairs giông : (1) unlucky, ill-luck, mischance; (2) storm, rainstorm; (3) to disparage giông gióng : somewhat alike, similar giông tố : hurricane storm, tempest, rainstorm, thunderstorm giùi : awl giùi mài : grind at, read up giùm : for, as a help to; to help giú : force (fruit) giúi giụi : repeatedly giúp : to help, aid, assist giúp cho một tay : to give someone a hand giúp công : to help with work giúp sức : to help, assist giúp ích : to be of service, use giúp đỡ : to help, assist giúp đỡ lẫn nhau : to help each other giúp đỡ nhau : to help each other giúp đỡ tài chánh : financial help, assistance giăm bào : shavings (of wood) giăm kèn : tongue (of a clarinet) giăng : to hang up, stretch, extend, spread giăng gió : flirtation, love affair giăng hoa : flirtation, ephemeral romance giăng lưới : to spread a net giăng màn : to stretch, extend, spread giũ : (1) to keep, guard, hold, protect; (2) to shake giũ áo : leave for good giũa : to file, smooth giơ (cao) biểu ngữ : to raise a banner giơ : to show, raise giơ biểu ngữ : to raise a banner giơ cao : to raise, lift up giơ cao biểu ngữ : to raise a banner giơ cao đánh khẽ : to slap on the wrist giơ cờ trắng : to raise the white flag, surrender giơ mặt : show oneself giơ tay : to raise one’s hand giơ xương : skin and bone giương : to spread giương buồm : to spread the sails giương cao : to hold aloft, raise high (up) giương mắt : to look at with wide open-eyes giương vây : put on airs, make a show of strength giường : bed giường bệnh : sick-bed giường chiếu : bed and mat, beds giường ngủ : bed giường ngự : a royal bed giường nệm : bed, bedding giường phản : beds giường thất bảo : bed inlaid all over with seven precious giường thờ : altar giường tủ : bed and dresser giạ : measure weighing about thirty kilograms of grain giại : bamboo screen (in a verandah) giạm : to sound out giạng háng : straddle giả : (1) false, fake, counterfeit; (2) to pay, return giả câm giả điếc : to play dumb giả da : imitation leather giả danh : to pose as, call oneself giả dạng : to pretend, feign giả dối : to act falsely, act deceitfully giả hiệu : false, fake, counterfeit giả hàng : counterfeit goods giả hèn : to pretend to be weak giả làm : to pretend to, fake giả lệnh : pseudocode giả lời : to answer, reply giả mạo : counterfeit, forge giả mạo chữ ký : to forge a signature giả ngơ : turn a blind eye to giả ngố : to play stupid, pretend to be stupid giả sử : to suppose, supposing giả thiết : to suppose; supposition, theory giả thuyết : theory, hypothesis, assumption giả thác : make invented excuses for giả thù : revenge oneself (upon for), take vengeance (on for), avenge giả tiền : to pay giả tiền mặt : to pay cash giả tiền nhà : pay the rent giả trang : to disguise oneself; undercover giả trá : deceptive, false giả túc : pseudopod, pseudopodium giả tưởng : fictitious, false, fake giả tạo : to falsify, fake, forge giả vờ : to fake, pretend giả điếc : to act deaf, feign deafness giả đui giả điếc : to pretend to be deaf and blind giả đạo đức : hypocritical giải : prize, award; to deliver giải Nobel : Nobel prize giải Nobel về hòa bình : Nobel peace prize giải an ủi : consolation prize giải binh : breakup the troops giải buồn : relieve one’s melancholy, relieve the tedium giải bê tông : concrete pavement giải bùa : to break the spell on somebody, remove the spell from giải cấu tương phùng : to meet unexpectedly giải cứu : to save, rescue giải hòa : mediate a peace (between two parties), act a peace-marker giải hạn : to relieve somebody of his run of bad luck giải khát : to have a drink, quench thirst giải lao : break, interval, rest; to take a rest giải lạm phát : deflation giải mã : decode giải nghĩa : to explain giải nghệ : retire, leave one’s profession giải nguyên : valedictorian giải ngân : to disperse, release, unfreeze giải ngũ : to be demobilized, be discharged; discharge, release giải nhiệm : to relieve someone of a duty, office, responsibility giải nhiệt : antipyretic, heat-relieving giải oan : to clear (of a charge) giải phiền : relieve one’s sorrow giải pháp : solution (to a problem) giải pháp dễ dàng : easy, simple solution giải pháp ngoại giao : diplomatic solution giải pháp quân sự : military solution giải pháp thích ứng : an appropriate, suitable solution (to a problem) giải phóng : to release, free, liberate, deliver, emancipate giải phóng con tin : to release a hostage giải phóng quân : liberation army (communist) giải phẫu : surgery; to dissect, operate giải phẫu chuyển giới : sex change operation giải phẫu học : anatomy giải phẫu học so sánh : comparative anatomy, histology giải phẫu khuôn mặt : plastic, cosmetic surgery (on someone’s face) giải phẫu người : human anatomy giải phẫu não : brain surgery giải quyết : to solve, resolve, overcome, settle; solution (to a problem) giải quyết khó khăn : to solve difficulties, problems giải quyết nhu cầu : to meet a need, fulfill a requirement giải quyết thỏa đáng : satisfactory solution giải quyết trở ngại : to overcome obstacles giải quyết vấn đề : to solve a problem, issue giải quyết xong : resolve giải thoát : to rescue, liberate, release giải thoát ra ngoài mọi giới hạn tầm thường : to escape from the ordinary giải thuyết : interpretation giải thích : to clarify, explain, interpret giải thích cặn kẽ : to explain in detail giải thích rõ : to explain clearly giải thưởng : prize, award giải thưởng hòa bình Nobel : Nobel Peace prize giải thể : to disintegrate, disband, dissolve giải trình : to explain, account for giải trí : to be entertained, relax, unwind, amuse oneself giải trừ quân bị : disarmament giải tán : to adjourn, dissolve, break up, disband, disperse giải tán người : to disperse people giải tán phong trào : to break up a movement giải tán quốc hội : to dissolve congress, parliament giải tích : analytics analysis giải tỏa : to raise a blockade, release (funds, documents, etc.) giải tỏa những thắc mắc : to raise concerns giải tỏa ra công chúng : to release to the public giải tội : to free somebody from blame, prove somebody innocent giải vây : raise a siege, raise the encirclement-help out of danger, put out of giải vô địch : championship giải ách : deliver from misfortune giải đáp : to answer (a question), reply, solve giải đáp thắc mắc : to answer, reply to a question giải độc : to administer an antidote, detoxify giải độc tố : anatoxin giảm 9 phần trăm : to reduce by 9 percent giảm : to decrease, cut down, reduce, lessen, drop, fall giảm bớt : to lessen, reduce, lower giảm chi phí : to reduce, cut costs giảm chi tiêu : to decrease spending giảm chút ít : to reduce slightly giảm chấn : damper giảm cân : to lose weight giảm dần : to reduce gradually, little by little giảm giá : to reduce or lower or cut the prices, discount giảm huyết áp : low blood pressure, hypotension giảm nhiễm : reducing giảm nhiệt : febrifugal giảm nhẹ : to cut down, lighten giảm phát : deflation giảm sút : to decrease, decline, diminish, drop giảm thiểu : to diminish, minimize, reduce giảm thiểu bất công xã hội : to reduce societal injustice giảm thiểu sự đe dọa : to reduce a threat giảm thuế : to lower, reduce, cut taxes giảm thống : sedative giảm trừ : to decrease, cut down giảm tô : to reduce the rent giảm tốc : reduce speed, slow down giảm tội : to mitigate a penalty giảm tức : reduce the interest giảm xuống : to decrease, go down, fall, reduce, cut down giảm xóc : shock absorber, buffer giảm án : to commute, mitigate, reduce a sentence giảm đau : to relieve pain, kill pain giản chính : streamline a staff by reducing it giản dị : simple, easy, plain, unaffected giản dị hóa : to simplify, simplification giản lược : summary, concise giản lậu : plain and homely, homespun giản minh : concise, simplified giản thể : to simply, reduce giản tiện : easy, simple and practical giản xương : feel rested (as from stretching one’s legs or lying down) giản đơn : to be simple giản đơn hóa : simplify giản đồ : scheme, diagram giản ước : reduce giảng : to explain, lecture, interpret, teach, preach, expound giảng dạy : to teach, instruct giảng giải : to explain, interpret, make clear giảng huấn : to teach giảng hòa : to mediate, make peace giảng nghiệm trưởng : head instructor giảng nghĩa : to explain, make clear the meaning of giảng pháp : to teach the way (Buddhist) giảng sư : professor giảng thuật : present and explain giảng viên : university lecturer, teacher giảng đàn : tribune giảng đường : auditorium, amphitheater, lecture room giảng đạo : to preach (a religion) giảo : to hang (a criminal) giảo hoạt : fiendishly cunning giảo hình : garrote giảo quyệt : artful, deceitful giấc : to sleep, slumber giấc bướm : sleep, sweet dreams giấc hoa : sleep (of a beautiful girl) giấc hòe : beautiful dream giấc hương quan : homesick dream giấc mơ : dream giấc mỏ : dream giấc mộng : dream; to dream giấc ngủ : to sleep, slumber giấc ngủ ngon lành : good sleep, sound sleep giấc nồng : sound sleep, sleep of the just giấc tiên : beautiful woman’s sleep giấc trưa : nap giấc xuân : beautiful woman’s sweet sleep giấm : vinegar giấm bỗng : thickened vinegar giấm cái : grains vinegar giấm ghém : dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar giấm giúi : sly (something, into someone’s hands); do (something) stealthily giấm mật : molasses vinegar giấm thanh : vinegar of rice alcohol giấp : polypus giấp giới : brilliant giấu : to hide, conceal, camouflage giấu giếm : to hide, cover up, conceal giấu kín : to keep confidential, keep secret giấu mình : hide oneself giấu quanh : to beat about the bush in order to conceal something giấu tiếng : conceal one’s hand giấu tên : anonymous, unnamed, incognito giấy : [CL for sheets]; paper giấy bao gói : brown paper giấy biên lai : receipt giấy báo : newsprint giấy bóng kính : glazed paper, cellophane giấy bướm : confetti giấy bạc : banknote, bill giấy bản : tissue paper giấy bọc : wrapper giấy bồi : pasteboard, cardboard, coarse paper giấy bổi : coarse paper giấy chiếu khán : visa giấy chùi tay : paper towels (for drying one’s hands) giấy chứng chỉ : certificate giấy chứng minh : indentity card giấy chứng nhận : certificate giấy cuốn thuốc lá mỏng dính : Very thin cigarette paper giấy các bon : carbon-paper giấy cói : papyrus giấy căn cước : identity card, identity papers giấy da : parchment giấy da bê : vellum giấy dầu : oil-paper giấy giao kèo : contract, agreement giấy giá thú : marriage certificate giấy hoa tiên : flowered letter paper giấy học trò : exercise paper giấy in : printing-paper giấy in báo : newsprint giấy khai hải quan : manifest giấy khai sanh : birth-certificate giấy khai sinh : birth certificate giấy khai tử : death-certificate giấy khen : commendation giấy kẻ ô : checkered paper, squared paper giấy lọc : filter-paper giấy lộn : waste paper giấy moi : inferior tissue paper giấy má : paper, documents giấy máy bay : airplane ticket giấy mời : invitation giấy mực : paper and ink giấy ngắn tình dài : the paper is short but the sentiments giấy nhám : emery paper, sandpaper giấy nháp : drafting paper giấy nhật trình : newspaper giấy nợ : IOU giấy phép : permit, license giấy phép kinh doanh : business license, permit giấy phép lưu hành : authorization giấy pơ luya : onion-skin paper, airmail paper, flimsy giấy quyến : thin tissue paper giấy quỳ : litmus paper giấy ráp : emery-paper, glass-paper giấy sáp : stencil giấy súc : web paper, unbleached paper giấy than : carbon paper giấy thông hành : passport giấy trang kim : spangle giấy trắng mực đen : in black and white, in written form giấy tàu bạch : china paper giấy tín chỉ : stamped paper giấy tờ : paper, document(s) giấy viết thư : letter paper giấy vê lanh : vellum giấy vẽ : drawing-paper giấy vệ sinh : toilet paper giấy vụn : waste-paper giấy đi đường : travel document giấy đánh máy : flimsy paper, typing paper giấy ảnh : photographic paper giầu : rich, having a lot of (something) giầu có : rich, wealthy giầu kinh nghiệm : very experienced, rich in experience giầu nghèo : rich and poor giầu óc tưởng tượng : to have a good, vivid imagination giầy : shoe giầy của tôi mòn rồi : my shoes are worn out giầy há miệng : torn shoes giầy ten nít : tennis shoes giẫy : to (make) even, (make) level, dig up, unearth, pull up, settle, arrange, fix up giẫy giụa : struggle giậm giật : be aroused giận : angry giận dỗi : to lose one’s temper giận dữ : to become mad, upset giận hờn : to get mad, take offense giận mình : to be angry with oneself giập bã trầu : just the time to chew to pulp a quid of betel and giập giờn : flicker giật : (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily giật cục : jerk move with frequent jolts giật dây : to pull the strings, pull the wires, stage-manage giật giật : to twitch giật giọng : jerk, snap giật gân : (of music) sensational, hot, thrilling, exciting giật gấu vá vai : to rob Peter to pay Paul giật hậu : recoil giật lùi : to move back giật lửa : borrow in an emergency giật mình : surprised, startled; to (give a) start giật mình khi biết : to be surprised to know, learn giật nảy mình : to be startled, give a start, jump giật nẩy mình : to start, be startled giật thót : startle giật thót mình : to be startled, jump giậu : fence, hedge giắm giẳn : splutter peevishly giắt : to stick giắt lưng : have something under your belt giắt răng : get stuck between the teeth giắt xài : plug and play giằn : to put down heavily giằn giọc : toss and turn giằn vặt : to nag at, torment giằng co : to pull about, pull around; tension giằng xé : snatch and tear (something), get at someone’s throat giẵm : to crush, trample, stamp (on) giặc : pirate, invader giặc Cộng : Communist “pirates” giặc biển : pirate giặc cướp : thugs, robbers giặc cỏ : bandit, robber giặc giã : war, hostilities giặc lái : enemy pilot giặc nhà trời : sky raider giặc trời : invader, aggressor giặt : to wash, launder giặt giạ : wash giặt khô : to dry-clean giặt là : wash and iron, wash and press giặt đồ : to do laundry giẹo : oblique giẹp : flat, fattened; to flatten giẹp bỏ : to remove, get rid of giẻ : rag, cloth, clout giẻ cùi : green magpie, blue magpie giẻ lau : clout giẻ rách : rag giếng : well giếng chìm : caisson giếng dầu : oil well giếng dầu hỏa : oil well giếng khơi : deep well giếng mỏ : pit giết : to kill, murder giết chóc : to kill, murder, massacre, slaughter giết chết : to kill giết hại : to kill, murder giết hết : to kill everything or everyone giết mướn : to kill, assassinate giết mướn chuyên nghiệp : professional assassin, professional killer giết người : to kill, assassinate (a person); homicide, murder giết nhau : to kill each other giết thịt : to slaughter giết trộm : to poach (animals) giết vì tiền : to kill sb for money giền : amaranth giền cơm : edible amaranthus mangostanus giền dại : amaranthus blitum (used as fodder) giền gai : amaranthus spinosus giền tía : purple amaranthus giềng : main rope (of a fishing-net) giễu cợt : to ridicule, fool giọi : to dart, shine, flash giọng : tone, voice, intonation giọng ai oán : plaintive voice giọng bình thường : normal voice giọng bằng : level tone giọng kim : soprano giọng lè nhè : drawling voice giọng lưỡi : lingo, tongue giọng mượt mà : a velvety voice giọng nói : voice giọng thổ : bass giọng văn : writing style giọng ồ ề : deep voice giọng ồ ồ : deep voice giọt : drop giọt châu : tear-drops, tears giọt lệ : tear (water from eyes), teardrop giọt máu : drop of blood giọt mưa : raindrop giọt ngắn giọt dài : tear drops falling one after another giọt ngọc : tear giọt nước : drop of water giọt nước mắt : tear(drop) giọt sành : long-horned grasshoper giọt sương : dewdrop giỏ : basket giỏ không : empty basket giỏ quần áo : laundry basket, clothes basket giỏi : good, skilled, clever, capable, adept giỏi giắn : gifted, talented, skillful giỏi hết sức : (to do something) very well giỏi lắm : very well giỏi về khoa học : good in sciences giỏng : to raise giỏng tai : to prick up one’s ears giống : species, race; to resemble, look like, sound like giống cái : feminine gender giống hệt : completely, exactly alike giống loài : specimen giống người : race (of people) giống nhau : to be similar, resemble each other giống như : like, similar to; to resemble, be like giống nòi : race giống pha tạp : to be mixed breed giống thú : animal species giống trung : neuter gender giống tính cha : to be like one’s father, have one’s father’s spirit giống y hệt như : just like, exactly like giống y như : to look just like giống đực : masculine gender giồi : to polish, burnish giồng : to plant, cultivate, grow giồng cây : to plant a tree giổi : talauma (tree) giỗ : death anniversary (of an ancestor) giỗ hết : second year’s mind giỗ tết : death anniversaries and festivities giỗ đầu : year’s mind giội : to pour, dash giới : (1) (classifier); limit, border; (2) group of people, family, community, group giới chức : authority, the authorities giới chức Mỹ : U.S. authorities giới chức cao cấp : high ranking authority giới chức nhà nước : government authorities (people) giới chức quân sự : military authority giới chức địa phương : local authorities giới hưu trí : retirees (as a group of people) giới hạn : limit, term, bound; to limit, restrict giới hạn cho phép : allowed limit giới hạn nhập cảng : import restrictions giới hữu trách : the authorities giới khoa học : scientists, the scientific community giới lao động : Labor (as a group of people), the working class giới luật : Buddhist discipline of abstinence giới luật gia : lawyer giới lãnh đạo : leader giới nghiêm : proclaim martial law, impose a curfew giới phân tích : analysts giới sát : forbid killing giới sắc : forbid sexual intercourse giới thiệu : to introduce (friends) giới thiệu ông với ông ấy : introduce you to him giới thông thạo : experts giới thẩm quyền : authorities giới tiêu thụ : the consumer world, consumers giới trẻ : youth, young people giới tính : sex, gender giới võ thuật : martial arts community giới động vật : the animal kingdom giờ : time (of the clock), hour, o’clock; now is the time (for sth) giờ cao điểm : peak hour, rush hour giờ chiều : p.m. giờ chót : the final hour, the last minute giờ chết : rest-hour giờ cơm : mealtime giờ giao thông cao điểm : the peak hours (rush-hours) of traffic giờ giải lao : break(time) giờ giấc : the time, the hours giờ hoàng đạo : lucky hour giờ hành chính : office hours giờ hồn : beware what you do, mind what you are about giờ khuya : night, hour of night giờ làm thêm : overtime giờ làm việc : working hours giờ mở cửa : (store) opening hours giờ nghỉ : break, interval giờ ngọ : midday, noontime giờ này : at this time, at this hour giờ phút : hours and minutes, time giờ phút khó khăn : difficult times giờ phút nào : when, at what time giờ phút này : at this moment giờ quốc tế : universal time (UTC), Greenwich mean time (GMT) giờ rãnh : spare time giờ sáng : a.m. giờ tan sở : rush hour giờ tối : in the evening giờ ăn : lunchtime, dinnertime, mealtime giờ ăn trưa : lunchtime, lunch hour giờ đi làm buổi sáng : morning rush hour giờ đây : now, at present, nowadays, currently, at this time giờ địa phương : local time giờ đồng hồ : hour giời : sky, heaven giời u ám : the sky is cloudy giờn : to wander giở : to take out, turn (book) giở chứng : to change one’s behavior, conduct giở giói : complicate matters (by doing something not absolutely necessary) giở nắp ra : to take off the lid giở ra : to turn to (page) giở sách ra : to open a book giở trò : to fuss giỡ : to take out, turn (to page in a book) giỡn : to play, joke, tease giục : to urge giục giặc : undecided, wavering, indecisive, uncertain giục như giục tà : urge vigorously and urgently giụi mắt : to rub one’s eyes giủi : catch shrimps with a stack-net, stack-net (for shrimps) giừm nhiễu đài phát thanh : to jam a broadcasting station giữ : to keep, hold, stay, guard, maintain, protect, reserve giữ an ninh : to preserve the peace, safety giữ bem : to keep secrets giữ bình tĩnh : to keep calm giữ bí mật : to hold, keep a secret giữ chặt : to hold tightly giữ chỗ : to reserve a place, spot, book seats giữ chỗ trước : to reserve a space in advance giữ chức vụ : to hold an office giữ em be : to baby-sit, babysitter giữ ghế : to keep one’s seat, maintain one’s position giữ giá : to keep prices stable giữ gìn : to preserve, guard, maintain giữ gìn bờ cõi : to protect the country giữ gìn di sản : to preserve one’s heritage giữ gìn phẩm cách, to preserve one's human dignity giữ im lặng : to keep quiet, hold one’s tongue giữ kín : to hide, keep secret, keep confidential giữ kẽ : show excessive caution (in one’s dealings), be overcautious giữ lấy : to keep, preserve giữ lập trường : to maintain a position, viewpoint giữ lễ : observe etiquette giữ lễ phép với : to be polite, courteous with giữ lời : to keep one’s words, live up to one’s word giữ lời hứa : to keep one’s promise giữ miệng : be cautious in one’s words, hold one’s tongue giữ mồm giữ miệng : to think twice about speaking giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó : to keep a fond memory of someone giữ một vai trò trọng yếu : to hold an important, vital role giữ nguyên : to preserve, keep intact, keep the same giữ người cho mảnh mai : to keep slim giữ nhiệt độ thăng bằng : maintain an even, steady temperature giữ nhà : to keep up, take care of a house giữ phép : observe one’s duty giữ phẩm giá : to maintain one’s dignity giữ quyền hành : to hold, keep, stay in power giữ rịt : hold fast, keep something selfishly for oneself giữ sức khỏe : to take care of one’s health giữ thể diện : to save face giữ tiếng : be cautious about one’s reputation, be jealous of one’s reputation giữ tiết : keep one’s chastity (said of a widow who does not marry again) giữ trách vụ : to have a duty, responsibility giữ trật tự : to maintain order giữ tầm : to hold giữ tốc độ : to maintain a steady speed giữ vai trò : to have, hold a role giữ vai trò trung lập : to maintain a central role giữ vị trí : to maintain, hold a position giữ vững : hold fast giữ đạo : to keep, maintain one’s (religious) faith giữ độc quyền : to monopolize giữa : between, center, (in the) middle, among giữa ban ngày : in the middle of the day giữa bối cánh đó : in that situation, state of affairs giữa bờ cõi đất nước : within the country’s borders giữa khuya : middle of the night giữa lúc : while giữa nhà : in the middle of the house giữa tháng : in the middle of a month giữa thủ đô : in the middle of the capital giữa trưa : noon, mid-day giữa trời : in the open air giữa đên khuya : in the middle of the night giựt : [= giật] (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily giựt mình : surprised, startled; to (give a) start giựt nảy : to jump, start gli xê rin : glycerine glu cô : glucose glu xít : glucide go : woof, weft gom : to gather, assemble together gom góp : to gather, accumulate, save up gom vào : to pack in gom đồ : to gather one’s things gra nít : granite gra phít : graphite, black lead, plumbago gram : gram guốc : wooden shoe, wooden clog guốc chẳn : artiodactyl guốc lẻ : perissodactyl guồng máy : machinery guồng máy chính quyền : (government) administration, bureaucracy guồng máy chính trị : political machinery guồng máy lãnh đạo : leadership apparatus, machinery guột : bunch, bundle gà : chicken, cock, hen, fowl gà chọi : fighting-cock, game-cock gà cồ : big cock, young cock gà giò : cockerel gà gáy : cock-crow gà gô : francolin gà gật : doze gà hoa : uncastrated cock gà kim tiền : kind of pheasant gà lôi : pheasant gà mái : hen gà mái ghẹ : pullet gà nòi : pedigreed fighting-cock, champ gà nước : moorcock, moor-hen, water rail, rallus aquaticus gà pha : cross-bred fowl gà quay : roasted chicken gà qué : fowls gà ri : small breed of fowl, bantam gà rừng : cock of the wood, jungle fowl gà sao : guinea-fowl gà sếu : bustard gà thiến : capon gà tiền : grey peacock pheasant gà trống : cock gà trống nuôi con : widower who brings up his children gà tây : turkey gà tồ : breed of big, tall and thinly feathered fowl, lubber gà vit : fowl, poultry gà vịt : poultry gà xiêm : chicken from Thailand, Siamese chicken gà ác : black chicken gà đồng : frog gài : to bolt, fasten, attach gài bẫy : to lay a snare, set a trap gài cửa : to bolt a door gài một loạt bom : to set off a series of bombs gàn : to hinder, impede gàn bát sách : half-witted, crazy gàn dở : eccentric and crack-brained, stupid, idiotic gàn gàn : be a bit off one’s head, be a little mad gàn quải : dissuade (from), put somebody off, talk somebody out of gàng : wind (round), reel gào : to cry out, shout, scream gào hòa bình : to clamor for peace gào khóc : to yell and cry, scream and cry gào lên : to shout, scream, yell gào thét : to howl, yell, roar with rage, scream in anger gàu : bail, bucket, bailer-scurf, dandruff gàu dai : four-stringed bucket (handled by two persons) gàu ròng : bucket with a long handle gàu sòng : long-handled bucket (hung from a tripod) gá : to pawn, pledge gá bạc : to run a casino, gambling den gá lắp : contrivance, appliance gá lời : promise gá nghĩa : to strike up a friendship with (someone), make friends gá nghĩa vợ chồng : to get married gá thổ đổ hồ : keep a bawdy house and a gambling-house gá tiếng : promise, use a subterfuge gác : (1) upper floor, upper story; (2) to guard, watch; (3) to put, set on; (4) to forget about gác bút : put away one’s pen gác bếp : smoking-shelf (over a cooking fire, stove), throw away gác bỏ : to put away, give up gác chuông : bell-tower, church tower, steeple gác cổng : to keep the gate gác dan : watchman, guardian gác lửng : mezzanine gác máy : to hang up the phone gác mỏ : have nothing more to eat, run out of food gác ngục : prison guard, to guard a prison gác núi : descend (go down) mountain-low (of setting sun) gác phôn : to hang up the phone gác sân : flat roof (used for airing, drying on) gác thượng : top floor, top storey (of a multi-storied building) gác tía : imperial palace gác xép : attic gái : female (as opposed to male) gái bán dâm : (female) prostitute gái có chồng : married girl, married woman gái giang hồ : prostitute, whore gái già : spinster, old maid, bachelor girl, maiden aunt gái góa : widow gái mãi dâm : prostitute (female) gái nhảy : dancing girl gái tơ : young girl, girl under age gái điếm : (female) prostitute gán : (1) assignment; (2) to foist gán cho : to be attributed to gán ghép : allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting gán nợ : give (something) as payment of a debt gán tội : shift the blame (on) gánh : to carry (on one’s shoulder) gánh chịu : to bear, incur, shoulder gánh gia đình nhẹ nhõm : light family responsibilities gánh gồng : carry by means of a shoulder pole gánh hát : troupe, theatre company gánh nặng : weight, burden, load gánh nặng tài chính : a financial burden gánh nặng è cổ : a load of back-bending weight gánh trách nhiệm : to bear, shoulder a responsibility gánh vác : to take charge of ~, assume the responsibility for gáo dài hơn chuôi : impractical, unrealistic gáy : nape, back of neck gáy gở : the crowing of a chicken (esp. a cock) at an unusual time gáy sách : back of a book gân : nerve, sinew, tendon, vein gân cốt : tendons and bones gân cổ : to harden one’s neck gân guốc : sinewy gân xanh : nervure gâu : bark gâu ó : to argue, dispute gây : (1) to cause, bring about, create, set up; (2) to quarrel gây bệnh : pathogenic gây chia rẽ : to cause disunity, discord, division, separation gây chiến : to provoke, create, start a war; warmongering, bellicose gây chuyện : be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody) gây căng thẳng : to cause, create tension gây cản trở : to create an obstacle gây cấn : exciting gây dựng : to found, establish, set up gây e ngại : to bring about, create, cause fear gây giống : to breed (plants or animals) gây gấy : to feel feverish gây gỗ : to pick a fight, start a quarrel gây gỗ với ai : to pick a fight with someone gây hấn : to provoke hostility, start trouble gây hận thù : to create hostility gây hốt hoảng : to cause (or create) panic gây hứng khởi : to create, generate enthusiasm gây khó khăn : to create difficulties gây khó khăn cho : to create problems for gây kinh hoàng : to create, cause fear gây loạn : to incite a rebellion gây lẫn lộn : to create confusion gây lộn : pick up a quarrel, start an argument gây men : to ferment gây mê : anaesthetize gây một cảm tưởng xấu : to create a bad impression gây nguy hiểm : to endanger gây nguy hại : to create a danger, endanger gây ngộ nhận : to cause a mistake gây nhiều tranh chấp : to create a lot of controversy gây nhiều tranh cãi : to generate much discussion, debate gây nhiều tàn phá : to cause a lot of destruction gây nhiễm trùng : to cause an infection gây nhiễu : to jam (a radio transmission) gây náo động : to cause a stir, commotion gây nợ : to run into debt gây oán : to create enemies gây phương hại : to (cause) damage, harm gây quỹ : to raise funds gây ra : to cause, engender, bring about gây ra nhức nhối : to be painful gây sốc : to shock gây sự : to pick a quarrel gây sự cảm thông : to create understanding gây thêm căng thẳng : to increase tension(s) gây thêm tức giận : to create more anger gây thêm đổ máu : to bring about, create, cause more bloodshed gây thù : to create enemies gây thương tích : to wound gây thương tích cho : to injure, cause injury (to someone) gây tiếng vang : to create an echo, echo gây trở ngại : to create an obstacle gây tê : to give an anesthetic, anesthetize gây tổn hại đến : to damage, cause damage to gây xáo trộn : to create confusion gây xôn xao dư luận : to cause a public uproar gây ác nghiệp : to cause a sin gây án : to commit a crime gây đau đớn : to cause pain gây ảnh hưởng cá nhân : to build one’s personal influence gã : chap, bloke, fellow gãi : to scratch gãi sột sột : to scratch oneself noisily gãi tai : to scratch one’s ears gãi vào chỗ ngứa : to touch the right chord gãi đúng chỗ ngứa : to butter up gãi đầu : to scratch one’s head gãy : to be broken, break gãy chân : to break one’s leg, break one’s foot gãy góc : curved, rounded gãy gọn : (of speech) concise, neat gãy gọng : broken gãy đổ : to break down, fail, collapse, fall in gì : what gì cả : anything at all gì hết : at all gì không biết : to not know (anything) gì nữa : anything else, what else gì thì gì : whatever (the case may be) gì đó : something like that gìn : to keep, preserve gìn giữ : to conserve, take care of gò gẫm : forge (written style) gò má : cheek-bone gò ép : constrain (to follow some rule of behavior) gò đống : hills and mounds gòn : cotton-wool, kapok góa : widow, widower, widowed góa bụa : widow góa phụ : widow góa vợ : widowed, widower góc : angle, corner, position góc bù : supplementary angles góc bẹt : straight angle góc kề : adjacent angle góc nhọn : acute angle góc phương vị : azimuth góc phố : corner góc trong : internal angle góc tù : obtuse angle góc tư : quarter, quadrant góc vuông : right angle góc đường : streetcorner góc đầy : -degree angle góc đối đỉnh : vertically opposite angles góc độ : angle, point of view gói : packet, parcel, package; to pack, wrap, bundle gói bưu : postal package gói dữ liệu : packet data gói gém : to package, bundle, pack, tie up gói hàng : package gói thuốc : pack of cigarettes góp : to accumulate, gather, contribute, pool, collect góp chuyện : join in a conversation góp mặt : to attend, participate góp nhặt : to collect, pick up, amass, accumulate góp phần : to contribute, take part in, participate in góp phần lớn lao : to contribute enormously, greatly góp sức : to give hands to, contribute góp tiền : to contribute money góp vui : to join in the fun góp vốn : to join capital in a business góp ý : to offer advice, make suggestions, point out, give or contribute one’s opinion gót chân : heel of foot, heel gót giày : heel of shoe gót ngọc : majestic step gót sen : graceful feel (of a beautiful woman) gót son : frail heels (of a beautiful woman) gót sắt : iron heel gót tiên : heel of a beautiful girl gót tiền : fairy feet, dainty feet (of a gót đầu : from beginning to end gô tích : gothic gôc Cam Bốt : of Cambodian origin gôm : eraser gôn : golf gông : stocks (form of punishment) gông cùm : cangue and stocks, slavery, deprive sb of freedom, chain gõ : (1) to knock, hit; (2) to enter, type gõ cửa : to knock on a door gõ gõ : to knock gõ kiến : woodpecker gõ nhẹ : to knock lightly gõ đầu trẻ : to be a teacher gõ đập : to hit, smash gù : to coo gù lưng : hunch-backed, hump-backed gùn ghè : try to make approaches to a girl gút : knot găm : point, prick găng : tense (tight) găng tơ : gangster găng xtơ : gunman, gangster găp khó kăn : to face difficulties gơ : nurse a strain (of sweet potato) gươm : sword gươm báu : valuable sword gươm đao : sword and scimitar, weapons gương : (1) mirror; (2) example, pattern, model gương hậu : rear-view mirror gương lò : face gương lõm : concave mirror gương lồi : convex mirror gương mẫu : (good) example, exemplary, model gương mặt : look, expression of the face gương nga : phoebe, phoebe’s lamp, the moon gương phẳng : plane mirror gương sen : lotus seed-pod gương soi : mirror gương sáng : good example gương tày liếp : striking example gương vỡ lại lành : the broken mirror made whole again, the gương xấu : bad example gườm : to growl, glower gượm : to stop, wait a while gượng : to try to, make a effort to gượng nhẹ : gingerly gượng ép : forced gượng đứng lên : to try to stand up gạ : to coax, cajole gạ chuyện : to try to approach (someone), try to make friends with gạ gẫm : to coax, cajole, wheedle (into doing something); make approaches to (a woman), make a pass at gạc : antlers; crotch; to cross out gạc cây : crotch of a tree gạc nai : horn of a stag gạc tên trong danh sách : to cross out a name on a list gạch : brick; to strike through, draw a line, scratch, cross out, strike through gạch bông : flowered (patterned) brick, patterned tile gạch bỏ : to scratch, strike out gạch chéo : to cross gạch chịu lửa : fire-brick, refractory brick gạch dưới : to underline, underscore gạch gạch : shade with parallel lines gạch hoa : flowered enameled tile gạch lá nem : traditional terra-cotta floor tile gạch men : ceramic tile, enameled tile gạch mộc : unbaked brick gạch ngang : dash gạch non : half baked brick gạch nối : hyphen gạch sống : adobe gạch tráng men : ceramic tile gạch vồ : wooden-hammer brick gạch đít : to underline, underscore gạch đầu dòng : em rule, dash gạch ống : hollow brick gạn : to interrogate, inquire in detail, press with questions gạn cặn : to decant gạn gùng : interrogate, inquire in detail gạn hỏi : to press with questions gạn lọc : sort out carefully gạo : raw (uncooked) rice gạo ba giăng : three-month rice gạo chiêm : fifth-month rice, summer rice gạo chợ nước sông : wander around homeless gạo cẩm : violet sticky rice gạo cội : large-grain rice gạo cụ : grind excessively gạo dé : autumn rice gạo dự : a kind of fragrant rice gạo giã : husked rice gạo lức : unpolished rice gạo mùa : tenth-month rice, autumn rice gạo nép : uncooked sticky rice gạo nước : provisions, victuals gạo nếp : glutinous rice, sticky rice gạo sen : lotus anther (used to perfume tea) gạo tám : high quality rice gạo tám thơm : fragrant rice (small-grained and fragrant) gạo tám xoan : kind of rice (small-grained and white) gạo tẻ : ordinary rice (as opposite to sticky rice) gạo đồ : rice parboiling gạt : (1) to cheat, dupe, trick, deceive, beguile; (2) to reject, turn aside gạt bỏ : to scratch out, mark out, erase gạt gẫm : swindle, cheat gạt lệ : to dry one’s tears gạt nước mắt : to brush away one’s tears gạt nợ : to give security for a debt gạt tàn : ashtray gạy : call forth (someone’s ideas, confidences) gả : to give in marriage, marry one’s daughter gả bán : to marry off gảy : flip of, poke and turn upside down, play, pluck gảy gót : peck at gảy đàn : to twang gấc : space under (a bed, car, bridge) gấm thêu : brocade gấm vóc : brocade and satin gấp : (1) to be X times more than; (2) to fold, close; (3) urgent, pressing, in a hurry gấp ba : three times gấp ba lần : three times as often, three times as much gấp bội : (1) to multiply; (2) a lot, much gấp chục lần : ten times more than gấp chục lần lớn hơn : ten times bigger than gấp gáp : pressing, urgent gấp hai : twice (as much as) gấp khúc : broken, zigzag gấp nhiều lần : to be many times more, greater gấp nếp : folding gấp quá hai lần : more than twice as much gấp rút : very pressing, very urgent gấp đôi : to double; double, twice as much, twofold gấu : bear gấu chó : Malayan sun bear (helarctos malayanus) gấu lợn : hog bear gấu mèo : panda gấu ngựa : Tibetan bear gấu nâu : brown bear gấu nâu châu á : Asian brown bear gấu trúc : panda gấu ăn trăng : eclipse of the moon gấy sốt : feel feverish gầm : (1) to roar, howl, yell; (2) to bow one’s head in shame or anger; (3) space underneath, underpass gầm ghè : to square up to, have one’s hackles up gầm ghì : green imperial pigeon gầm hét : howl, yell, roar gầm rú : to roar, yell, howl gầm thét : to bawl gần : near, close to (place, time) gần biên giới Lào : near the border with Laos gần bên : neighboring, adjacent gần chết : about to die, close to death gần cả : almost (an entire) gần cả mười lăm phút : almost fifteen whole minutes gần cả tháng : almost (an entire) month gần giống : to closely resemble gần gũi : near, close (by) gần gũi với : to be close to, near to gần gấp đôi : almost double gần gặn : near, close by gần gụi : keep in close touch with the masses gần hai tuần lễ : nearly two weeks gần hơn nữa : more recently gần hết : almost all, almost completely gần kề : close at hand gần ngót 20 năm : for almost 20 years gần ngót : almost, close to, nearly gần nhà : nearby, close to one’s home gần như : nearly, almost gần như không có : to have almost no (something) gần như trọn vẹn : almost completely gần như tất cả mọi người : almost everyone gần như vậy : this close gần nhất : nearest, most recent gần năm rồi : almost a year alread gần sáng : almost morning gần sáu tháng : nearly six months gần trưa : close to noon gần tới : to approach, draw near gần tới đây : next, coming, soon gần xa : far and near, everywhere gần đây : last, previous, not far from here, recently gần đây nhất : most recent(ly) gần đó : near there gần đất xa trời : to have one foot in the grave, somebody’s gầu : dandruff, scurf gầy : thin gầy còm : slim gầy giơ xương : to be nothing but flesh and bones gầy guộc : raw-boned, bony gầy gò : thin gầy mòn : be wasting, lose flesh by degrees gầy nhom : thin as lath gầy như cái que : as thin as a lath or rake gầy yếu : sickly, lean, gaunt, emaciated gầy đét : scraggy gẫm : to ponder gẫy : to break, be broken (stick-like object) gẫy xương sườn : to break a rib gậm : (1) (of rodents) to gnaw gập : to fold, close (a book) gập ghềnh : rough, rocky, bumpy gập lại : to close (book) gập người xuống : to bow, bend over gập sách lại : to close a book gật : to nod gật gù : to nod repeatedly gật gù cái đầu : to nod one’s head repeatedly gật gưỡng : to nod, be drowsy gật nẩy mình : to startle gật đầu : to nod gật đầu thông cảm : to nod in sympathy gậy : cane, stick, rod, staff gậy gộc : stick, club gậy phép : (magic) wand gậy tày : quarterstaff gậy tầm vông : stick made of coral wood gậy tầm xích : monk’s staff gậy đánh : (golf) club gậy đánh golf : golf club gắm ghé : aim at, have designs on gắn : to be fitted with, equipped with gắn bó : to be fond of, attached to gắn bó với : to be fond of, attached to gắn bó với nhau : to be joined, bound together gắn liền : to connect closely, go with, be related to, join gắn liền với : to connect to, join with gắn xi : seal gắng : to try, strive, endeavor gắng công : do one’s llevel best gắng gượng : make an unusual effort gắng sức : to make every effort gắp : to pick up with chopsticks gắp thăm : draw lots, cast lots gắt : strong, violent, harsh, biting; to grumble, scold, chide gắt gao : intense, desperate, keen; to intensify; severe, hard gắt gỏng : ill-tempered, bad-tempered, in a bad or foul mood gắt mù : burst noisily and loudly into angry words gằm : hang the head (out of shame), wear sullen looks gặm : to gnaw, nibble gặm mòn : corrode gặm nhấm : rodent gặng : to question closely gặp : to meet, see, encounter, find gặp chuyện bất hạnh : to run into a piece of bad luck gặp chuyện gì : to see sth, encounter sth gặp chính Đức Giáo Hoàng : to meet with the Pope himself gặp các chống đối : to meet with opposition gặp cảnh : to face a situation gặp dịp : meet with a favorable opportunity gặp gái : meeting a woman as one goes out of the house gặp gỡ : to meet (with), encounter gặp khó khăn : to meet with difficulties, have problems gặp lại sau : see you later gặp may : to be lucky, in luck’s way gặp mãi : to encounter frequently gặp mặt : to meet, see gặp nguy hại : to be in danger, meet with danger, harm gặp nhau : to meet (each other), see each other gặp nhiều khó khăn : to meet with, encounter many difficulties gặp nạn : to meet with disaster, have an accident gặp phải : to meet, encounter gặp riêng : to meet separately gặp rắc rối : to meet with complications gặp sự chống cự : to meet with resistance gặp sự chống đối : to meet with opposition gặp thất bại : to meet with failure gặp thấy : to meet, see gặp thời : to meet with good fortune gặp toàn những chuyện : to run into a lot of things gặp trường hợp như vậy : if this happens, in this case gặp trở ngại : to meet (with) obstacles gặp trở ngại tại quốc hội : to meet obstacles in Congress gặp trục trặc : to meet with difficulties gặp vế tắc : to be deadlocked gặt : harvest, reap gặt hái : to harvest, reap gỉ mũi : polyp (in the nose) gỉ đồng : verdigris, patina gọi : to call, summon, order gọi bia : to order a beer gọi bồi : to call the waiter, waitress gọi cho cảnh sát : to call the police gọi cảnh sát : to call the police gọi cửa : to knock at the door gọi dạ bảo vâng : polite, well-mannered gọi họp khẩn cấp : to call an urgent meeting gọi hồn : conjure up a deal person’s soul gọi là : to be named, called gọi lính : mobilize, call up, draft gọi lại : to call back gọi nhau : to call to each other gọi rượu : to order (alcoholic) drinks gọi sai : to call, name incorrectly gọi sai là : incorrectly called gọi theo giá trị : call by value gọi theo tham khảo : call by reference gọi theo tên : call by name gọi thầu : to call for contracts, bids gọi tên là : to be called, named gọi tôi là : call me (name) gọi tắt là : which is called, whose abbreviation is gọi vốn : to call up capital, appeal for funds gọi ý : to call up, invoke an idea, notion gọi điện thoại : to call up, telephone to gọn : to be neat, tidy, orderly, systematic, concise gọn gàng : neat, slender, compact gọn nhẹ : compact, neat, orderly gọng : frame, framework gọng kìm : prongs gọng vó : the frame of a fishing net gọng xe : shaft of a carriage gọng ô : umbrella frame gọt : to pare, whittle, sharpen (pencil), peel (fruit, etc.) gỏi : Vietnamese salad with fresh vegetables gốc : (1) foot (of a tree); (2) of ~ origin gốc Phi châu : of Afrian origin, descent gốc Việt : of Vietnamese origin, ancestry gốc cây : trunk, foot of a tree gốc ghép : stock gốc phần : native country gốc tích : origin gốc từ : root of a word gốc tử : native country, parents gốc Á Đông : of (east) Asian origin, descent gốc Âu châu : of European origin, descent gối : (1) pillow, cushion; (2) knee gối chiếc : lone pillow, lead a lonely life, state of being gối dài : a long pillow gối dựa : bolster, cushion gối loan : wedded pair’s pillows, bridal pillows gối vụ : grow an overlapping crop gối xếp : folding pillow gối êm : solt pillow gối điệp : beautiful dream gối đất nằm sương : sleep in the open gối đầu giường : pillow (for a bed) gốm : pottery, earthenware gốm hoa lam : blue flower pottery gồ : prominent, protu berant gồm : to comprise, consist of, include gồm có : comprising, including; to consist of, include gồm hai thành phần : to have two parts, two elements gồng : to carry with a shoulder pole gồng gánh : carry (on one’s shoulder) with a pole and two hangers gỗ : wood, lumber, timber gỗ bìa : slab (of timber) gỗ cây : rough timber gỗ dác : sap-wood, alburnum gỗ hồng sắc : rose-wood gỗ lim : iron wood gỗ súc : timber gỗ tạp : wood of low quality gỗ tứ thiết : ironwood gỗ ván : plank gỗ xẻ : sawn timber gội : to wash (hair) gộp vào : to add gột rửa : to wipe out gột sạch : to wash gớm : awful, disgusting, terrible, horrifying gớm chửa : how awful! how dreadful! gớm ghiếc : disgusted, terrified gớm ghê : frightful, horrible, disgusting gớm giếc : disgusted, terrified gờ : edge, ridge gờm : to be afraid of, scared of gờm mặt : hate, dislike gở : ominous, inauspicious gởi : to send gởi lờ chào : to send (word of) greeting gởi ra : to send out gởi thiệp : to send a card gởi thơ : to send a letter gởi thư : to send a letter gởi đến : to send out gỡ : to unravel, untangle, disentangle; to win back gỡ lỗi : debug gỡ mìn : clear (a place) of mines gỡ mất : to remove, disconnect, take out gỡ nợ : get clear of one’s debts gỡ rối : to disentangle, disembroil gỡ tội : exculpate gỡ đầu : comb one’s hair straight, brush one’s hair free of tangles gợi : to arouse, waken, stir, evoke, conjure up, revive, rouse, excite gợi chuyện : to start a conversation gợi cảm : suggestive gợi hình : to evoke, conjure up an image gợi lại : to evoke, reminisce gợi mở : suggest gợi tình : inviting, provocative, juicy, sexually attractive gợi ý : to suggest gợn : rippled, wavy gợt : to skim, scum gụ : sindora tree, sindora wood-of a brownish-back color gục : to bend down gục gặc : to nod one's assent gục gặc cái đầu : to nod one’s head in agreement gừ : (of dog) to snarl gừng : ginger gửi : to send, give, entrust, leave in someone’s care gửi gắm : to entrust, recommend gửi lời : send a message gửi lời thăm : to send greetings to gửi nhận : to send and receive gửi quân tăng cường : to send reinforcements gửi ra : to send gửi ra nước ngoài : to send abroad gửi rể : to live at one’s in laws’ gửi thiếp mừng : to send a greeting card gửi tin : to send a report gửi tiền ở nhà băng : to deposit money of a bank gửi trả : to send back, return gửi tới : to send to gữi đến : to send to ha : exclamation of joy ha ha : aha, hee-haw ha hả : to laugh heartedly hai : two; both hai ba : two or three hai bà Trưng : the Trung sisters hai bàn tay : both hands hai bánh : two wheeled hai bên : bilateral; both sides; both sides hai bên hông : both sides hai bên đường : the two roadsides hai chiều : two-way, bidirectional hai chân : both legs, both feet hai chú bé nhấm nháy với nhau : the two boys winked at each other hai chấm : colon hai chị em na ná nhau : the two sisters are rather like each other hai chục : two dozen, twenty hai con mắt : (both) eyes hai cái này : these two things hai cân : two-legged, biped(al) hai cường quốc phải giải quyết các biệt của họ : both powers must resolve their differences hai giờ kém năm : (it’s) five to two (o’clock) hai giờ rưỡi : (it’s) 2:30, (it’s) half past two hai giờ thiếu năm : five of two hai hôm : two days hai lần : twice, two times hai lỗ tai : (both) ears hai môi : bilabial hai mươi : twenty, a score hai mươi mấy : twenty-something hai mươi mốt : twenty one hai mảnh : two-piece hai mặ lồi : biconvex hai mặt : double-faced; duplicity hai ngàn lẽ hai : 2002 hai ngày : two days hai ngày liên tiếp : two days in a row hai ngày sau đó : two days later hai người : two people, both people hai người chúng tôi : the two of us hai năm kế tiếp : two years in a row hai năm rõ mười : it’s as clear as daylight hai nước : both countries hai phe : both sides, camps, parties hai phái đoàn : both delegations hai phát luôn : two shots in a row hai phần : two pieces, two parts hai phần ba : two thirds hai quốc qia : both countries, nations hai răng : dental, interdental hai tay : two hands, both hands hai tay buông xuôi : to die hai tiếng sau : two hours later hai trăm : two hundred hai trục chính : two main powers hai tuần lễ : two weeks hai tầng : two-story hai vợ chồng : the married couple hai đến ba : two to three hai đứa : two people hai đứa chúng nó : those two guys hai đứa chúng tôi : the two of us hai đứa mình : the two of us, us two hai đứa nó : those two guys, those two people ham : eager, greedy, zealous; love, fondness, liking, interest; to like, be fond of ham chuộng : to esteem ham học : to like, enjoy studying; love of learning ham muốn : to desire, covet ham mê : to have a passion for ham quyền lợi : power-hungry, megalomaniac ham sống sợ chết : to cling to life and fear death ham thích : to desire, love, like ham tìm hiểu : eager to learn, eager to find out ham vui : to have fun, indulge oneself han : verdigris hang : den, cave, cavern, hole hang beo : dangerous out-of-the-way place hang chuột : mousehole hang cùng ngõ hẻm : far-away place(s), alleys and side hang hầm : cave hang động : grotto, cave hang ổ : lair (of animals), den (of thieves) hanh : hot and dry (weather) hanh thông : easy, flowing hao : (1) to consume, use, spend, waste; (2) news hao binh tổn tướng : to lose soldiers and officers hao hao : look slightly like, distant likeness hao hao giống : to be a little like, to ressemble hao hụt : to lessen, diminish hao mòn : to weaken hao phí : to waste; to spend hao phí thì giờ : to waste time hao tài : make money dwindle, be costly hao tổn : to waste, squander hay : (1) interesting, well; or; (2) have the habit of doing; often, frequently hay biết : know hay biết nhường nào! : how very nice! hay chữ lỏng : sciolistic hay gì đó : or something like that hay ho : interesting hay hớm : nice hay không : (question tag); or not hay là : or hay lây : contagious hay lắm : very good hay quá : very interesting hay quên : forgetful hay thật : very interesting he : fish of carp family hen : asthma hen suyễn : asthma heo : pig, hog, swine, pork heo hút : remote, solitary, out-of-the-way heo hạch : boar, a male pig heo may : ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn) heo nái : sow heo quay : roast pork hi cặp vú : (pair of) breasts hi hí : titter, giggle, chuckle, snigger hi hữu : rare, occasional hi sinh : to sacrifice oneself hia : mandarin’s boots him chỉ nam : compass, guide hin : (of nose) narrow hiu hắt : blow gently hiu quạnh : deserted, lonely hiên ngang : proud, haughty hiếm : rare, scarce hiếm có : rare, scarce hiếm hoi : rare, scarce hiếm muộn : having few children hiến : (1) to offer, devote, consecrate; (2) constitution hiến binh : gendarme (in a capitalist country) hiến chương : constitution hiến dâng : dedicate hiến kế : offer suggestions hiến pháp : constitution hiến pháp của Hoa Kỳ : the U.S. constitution hiến pháp hóa : constitutionalize hiến định : stipulated by the constitution hiếng : cross-eyed, squint-eyed hiếp : to rape, violate, oppress hiếp dâm : to rape, violate hiếp tróc : force, compel, bully hiết hòa : peace-loving hiếu : (1) to like, love, be fond of; (2) pious, faithful; filial piety; (3) mourning, funeral hiếu biện : to like to argue, argumentative hiếu chiến : combative, bellicose, warlike hiếu chủ : person in charge of a funeral (of relative) hiếu danh : fame-seeking person; to thirst after honors hiếu dâm : to be lustful hiếu dưỡng : to nurse (one’s parents) hiếu dạo : filial piety hiếu dị : to be curious hiếu giao : to be social, have many connections hiếu hòa : peace-loving hiếu hạnh : filial piety hiếu hảo : fond of kindness hiếu hỉ : funerals and weddings, mourning and joy hiếu học : to be studious, love studying hiếu hữu : piety and friendliness hiếu hỷ : family business (specifically funeral of one’s parents and hiếu khách : hospitable hiếu khí : aerobic hiếu kính : to honor and respect (one’s parents) hiếu kỳ : curious, inquiring hiếu liêm : honorary title given to a licentiate hiếu lộng : to be fond of amusement, like to have fun hiếu lợi : greedy, avaricious hiếu nghĩa : dutiful and loyal; filial piety hiếu nữ : pious girl, nice girl hiếu phục : mourning clothes hiếu sinh : kind to animals, reluctant to kill animals; to love life, fear death hiếu sắc : fond of beautiful women, lustful, lewd hiếu sự : fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal; mourning rites, funeral protocol hiếu thượng : to have a passion for hiếu thảo : pious hiếu thắng : aggressive, ambitious hiếu thị : to exhort hiếu trung : piety and loyalty hiếu tâm : filial piety hiếu tình : filial piety and conjugal love hiếu tĩnh : peace-loving hiếu từ : filial piety and love for one’s parents hiếu tử : dutiful child hiếu tửu : to like alcohol, drinking hiếu đạo : filial piety hiếu đễ : dutiful to one’s parents and submissive to one’s elder brother hiếu động : lively, active, dynamic, restless hiềm : to hate, dislike hiềm khích : to hate, detest hiềm kỵ : hatred, aversion hiềm nghi : to suspect hiềm oán : to avenge; vengeance; to bear a grudge hiềm thù : to avenge; vengeance hiềm tị : to hate; hatred hiềm vì : unfortunately, the problem is hiền : meek, gentle, virtuous hiền giả : wise person, sage hiền huynh : dear brother hiền hòa : meek, timid, gentle, soft-natured hiền hữu : dear friend hiền khô : very good and gentle, very kind hiền lành : good natured, kind, mild, gentle, meek hiền lương : good, nice, decent hiền minh : wise and clear-sighted hiền muội : dear sister, one’s younger sister hiền mẫu : kind mother, good mother hiền nhân : sage, wise person, virtuous person hiền nhân quân tử : an upright gentleman, a true gentleman hiền năng : virtue and talent hiền nội trợ : good wife hiền sĩ : talented and virtuous man hiền thê : one’s (virtuous) wife hiền thư : successful applicant (in examinations) hiền thần : loyal, faithful subject hiền triết : philosopher, sage hiền tài : talented and righteous hiền tế : one’s son in law hiền từ : indulgent hiền đệ : dear brother hiền đức : virtuous, good hiểm : dangerous hiểm hóc : rugged and inaccessible terrain hiểm họa : danger, peril hiểm nghèo : dangerous, serious hiểm nguy : danger hiểm sâu : shrewd and obnoxious hiểm trở : full of obstacles and difficult of access hiểm tượng : dangerous symptom, danger, peril hiểm yếu : important and very difficult of access hiểm ác : wicked hiểm địa : place full of obstacles and difficult of access hiểm độc : wicked hiển hiện : to appear clearly hiển hách : glorious hiển linh : awe-inspiringly powerful hiển minh : clear-cut, unequivocal, unmistakable hiển nhiên : evident, obvious, clear hiển nhiên là : it is evident, obvious that hiển thánh : become a genie, achieve sainthood hiển thị : to display hiển đạt : make one’s way in life, achieve a high position in society hiểu : to understand hiểu biết : to know; understanding, knowledge hiểu biết về Ang ngữ : a knowledge of English hiểu chuyện đời : to understand life, be worldly-wise hiểu dụ : make clear something to, the hiểu lầm : to misunderstand hiểu ngầm : implicit, tacit, read between the lines hiểu nhầm ý ai : to mistake someone’s meaning hiểu ra : to understand, realize hiểu rõ : to understand clearly hiểu rõ thêm : to understand more clearly hiểu theo nghĩa đen : to take something literally hiểu thêm : to better understand hiểu thấu : to understand fully, completely hiểu đúng hơn : to understand better hiểu được : able to understand, understandable hiện : (1) to appear, become visible, rise, come into sight; (2) at present hiện bây giờ : at present hiện chức : to be in office hiện có : current (at present), existing hiện diện : present; presence hiện dịch : active service (military) hiện giờ : currently, now, at the present time hiện giờ đây : at the present hiện hành : in force, in effect, in operation hiện hình : to appear hiện hóa : goods in stock, available goods hiện hữa : present, existing, physical, real hiện hữu : existent, existing, present hiện kim : cash hiện lên : to appear hiện nay : at present, now, nowadays, present, modern, today hiện ngân : cash hiện ra : to appear, become visible hiện sinh : existentialism, existentialist hiện thân : personification, embodiment, incarnation hiện thật : realistic; realism hiện thế : present generation, modern generation hiện thể : act hiện thời : now, at present, at the present time hiện thời và tương lai : present and future hiện thực : realistic; realism; real, actual hiện tiền : immediate hiện trường : scene, place of action, location hiện trạng : present condition, current situation hiện tình : current situation, present situation, present condition hiện tượng : phenomenon hiện tượng học : phenomenology hiện tượng luận : phenomenology hiện tượng thuyết : phenomenalism hiện tại : at present, at the present time, present, existing hiện tốc : remaining velocity, terminal velocity hiện vật : things in nature; in kind (payment) hiện điềm : to manifest itself; manifestation hiện đại : modern, present time, modern times, contemporary hiện đại hóa : to modernize; modernization hiện ‎‎‎ý : present intention hiệp : (1) to unite, join, come together; (2) round (in boxing), trip; (3) gorge, straits; (4) chivalrous hiệp biện : high ranking court official hiệp chế : to coerce, force hiệp cừu : to bear a grudge hiệp hiềm : to bear a grudge hiệp hài : concord, harmony hiệp hòa : to agree; harmony, concord hiệp hận : to bear a grudge hiệp hội : association hiệp hội các nước Đông Nam Á : Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) hiệp khách : knight hiệp kích : to stage a joint attack hiệp kỹ : to frequent brothels hiệp lễ : communion hiệp lực : to unite, join forces hiệp mưu : to plot together hiệp nghĩa : to remain faithful hiệp nghị : agreement; to meet and discuss, hold discussions, have talks hiệp nghị thư : agreement, convention hiệp nữ : heroine hiệp quí : to rely on one’s nobility hiệp sĩ : knight hiệp sức : to unite, join forces hiệp ta : high ranking court official hiệp thù : to bear a grudge hiệp thương : to confer, negotiate hiệp thế : to rely on one’s power hiệp trí : skill, prowess hiệp trợ : join forces and help each other hiệp tác : to cooperate hiệp tình : a knight’s love, courtly love hiệp điều : concord hiệp điệu : harmony hiệp đoàn : corporation, group, union hiệp định : agreement, convention; to agree hiệp định khung : framework or outline agreement hiệp định thương mại : trade agreement hiệp định đình chiến : armistice agreement, truce agreement hiệp đồng : contract hiệp ước : agreement, pact, compact, treaty hiệp ước Tay Ba : the Tripartite Pact hiệp ước bất bình đẳng : one-sided treaty, unequal treaty hiệp ước bất xâm phạm : non-aggression treaty hiệp ước có giá trị trong 5 năm : the agreement is valid for 5 years hiệp ước phòng thủ : defense treaty hiệp ước thân thiện : treaty of friendship hiệp ước thương mại : trade agreement hiệu : store, shop; sign, signal, mark, brand, trademark hiệu bài : token hiệu bào : pharmacy, drugstore hiệu chỉnh : to regulate, adjust hiệu dụng : useful hiệu hay nhười chụp ảnh : photographer hiệu kỳ : school flag hiệu lệnh : order, command hiệu lực : validity, effectiveness hiệu nghiệm : effective, efficient hiệu năng : efficiency, output hiệu phó : vice-director (of college, university), assistant hiệu quả : effect, result; effective; efficient hiệu quả ngăn chặn : blocking effect hiệu quả rất là thấp : the results are very poor hiệu suất : efficiency, performance, productivity, output hiệu suất nhiên liệu : fuel efficiency hiệu sách : bookstore hiệu số : difference hiệu thuốc : drug store hiệu thính viên : operator hiệu thế : potential difference hiệu trưởng : principal, chancellor, headmaster hiệu úy : officer hiệu ăn : restaurant hiệu đoàn : society in a college hiệu đính : to revise hiệu đính lại : to revise hiệu ứng : effect hiệu ứng nhiệt : calorific effect hiệu ứng nhà kính : greenhouse effect hiệu ứng phụ : side effect hng bán bàn ghế : furniture company ho : to cough ho gió : light cough caused by a cold ho gà : whooping-cough ho he : act against, perform hostile activities against, speak up ho hen : to cough ho khan : dry cough, hacking cough ho lao : tuberculosis, phthisis hoa : (1) flower, blossom, bloom; (2) earring; (3) smallpox; (4) to wave, gesticulate; (5) Chinese hoa anh đào : cherry blossom hoa bia : hop hoa bướm : pansy hoa chuối : banana inflorescense hoa chân múa tay : gesticulate, wave with the hands and hoa chúc : flowered candelabrum of the wedding night, marriage hoa cà : lilac hoa cà hoa cải : fireworks sparkle hoa cái : cranium, skull hoa cúc : chrysanthemum, daisy hoa cương : granite hoa cứt lợn : ageratum conyzoides hoa dạ hương : night lady, horticulture hoa hiên : day-lily hoa hòe : flowery, flamboyant hoa hậu : beauty queen hoa hậu hoàn vũ : Miss Universe hoa hồng : (monetary) commission hoa khôi : beautiful woman, beauty queen, belle hoa lan : orchids hoa loa kèn : lily hoa lài : jasmine, jessamine hoa lý : pergularia hoa lơ : cauliflower hoa lệ : splendid, resplendent hoa mai : apricot blossom hoa màu : farm produce, fruits of the earth hoa mõm chó : snapdragon, antirrhinum hoa mật : nectar hoa mắt : be dazzled hoa mặt trời : sunflower hoa mộc : ohmantus fragans hoa mỹ : fine, beautiful, splendid, flowery hoa nguyệt : sensual love hoa ngôn : bragging words hoa nô : maid hoa quả : fruits hoa râm : grey-haired, grey, pepper-and-salt hoa sen : shower hoa sữa : milk flower hoa tai : ear-ring hoa thủy tiên : narcissus hoa tiên : flower-filigreed paper hoa tiêu : pilot, navigator hoa trà : camelia hoa tình : amorous, erotic hoa tím : violet hoa tự : inflorescence hoa viên : flower-garden hoa xòe : one-piaster silver hoa đào : peach blossom hoa đèn : wick of an incandescent lamp, lamp-wick hoa đăng : flower garlands and colored lanterns hoa đồng tiền : gerbera hoai : completely decomposed compost hoan : welcome, cheer hoan hân : joyful, happy hoan hô : to applaud, cheer, acclaim hoan hùy : overjoyed hoan hỉ : joyful, delighted, overjoyed hoan lạc : merry, joyful, cheerful hoan lạc chủ nghĩa : hedonist hoan nghinh : to welcome hoan nghênh : to welcome hoan tống : give a cheerful send-off hoang : abandoned, uncultivated, uninhabited, virgin hoang dâm : lustful hoang dã : wild hoang dại : wild hoang hóa : uncultivated, fallow hoang liêu : deserted, solitary hoang lương : be isolated, lonely hoang mang : confused, puzzled hoang mạc : desert hoang niên : famine year hoang phế : deserted, win hoang sơ : neglected hoang thai : unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child hoang tàn : devastated hoang tưởng : delirium hoang vu : wild, desert, desolate hoang vắng : deserted, unfrequented hoang điền : uncultivated field hoang đàng : wild, prodigal, extravagant hoang đường : fabulous hoang đản : fantastic exaggeration hoang đảo : desert island hoang địa : waste land hoanh tàn : ruins hoen gỉ : stained and rusty hoen quẹn : stained hoi hóp : weakly hong : to dry hong trào : movement hoài : (1) always, continuous, incessant, endless; to keep on (doing sth); (2) to cherish, long for hoài bão : aspiration, striving, yearning hoài công : vain, useless hoài cảm : remember (recollect) with emotion hoài cổ : to remember things in the past hoài hoài : forever, continually hoài hơi : lose one’s time, waste one’s breath hoài mộ : esteem and admire hoài nghi : to doubt, suspect; skeptical hoài niệm : to think of hoài sơn : oppositifolius yam hoài tưởng : think longingly of one’s native village hoài vọng : to long for hoàn : to return hoàn bích : perfect, excellent hoàn bị : to complete, perfect hoàn chỉnh : fully done, fully made; to perfect hoàn công : finished work, completed work hoàn cảnh : atmosphere, circumstances, environment, situation, surroundings hoàn cảnh mập mờ : unclear, uncertain conditions hoàn cầu : the earth, the world hoàn hải : world, universe hoàn hảo : perfect, excellent hoàn hồn : to recover from a shock, regain consciousness, come to hoàn lương : turn over a new leaf, reform hoàn lạc : overjoyed, pleased hoàn mỹ : perfectly beautiful hoàn nguyên : revert to the original state hoàn thiện : to perfect hoàn thành : to accomplish, carry out, complete, finish, end hoàn thành nhiệm vụ : to complete, carry out one’s mission hoàn tiền : to return, refund (money) hoàn tiền lại : to return, refund (money) hoàn toàn : perfect, clean, entirely, flawless, entire, complete; completely, totally hoàn toàn bí mật : totally, completely secret hoàn toàn bất ngờ : completely unexpected hoàn toàn hoặc phần lớn : mostly or always hoàn toàn hài lòng : to be completely happy hoàn toàn khác biệt nhau : to be completely different hoàn toàn khác hẳn : completely different hoàn toàn khác nhau : completely different hoàn toàn không : not at all hoàn toàn không giống nhau : to not be the same at all hoàn toàn không muốn : to not want at all hoàn toàn ngoài : completely beyond hoàn toàn ngoài mọi : beyond all hoàn toàn ngược lại : completely opposite, exact opposite hoàn toàn sai : completely wrong hoàn toàn thất bại : complete failure hoàn toàn tự do : completely free hoàn toàn ủng hộ : complete, total support hoàn trả : to return (money) hoàn trả lại : to return hoàn tán : powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder hoàn tất : to finish, complete, be completed; finished, complete hoàn tất qua ba giai đoạn : to be completed in three stages hoàn tất trong vòng 28 tháng : completed in 28 months hoàn tục : give up the frock, return to the secular life hoàn tực : to return to secular life hoàn vũ : (the) universe hoàn đồng : rejuvenate oneself hoàng : king, emperor; yellow hoàng anh : oriole hoàng bào : royal robe hoàng chủng : yellow race hoàng cung : imperial palace, royal palace hoàng cực : royalty, throne hoàng dương : boxwood hoàng gia : royal family, imperial family hoàng hoa : chrysanthemum hoàng hậu : empress, queen hoàng khảo : the king’s late father hoàng kim : gold hoàng kỳ : astragalus hoàng lan : ylang ylang hoàng liên : goldthread hoàng lương : sweet dream hoàng mai : yellow apricot blossom hoàng oanh : oriole hoàng thiên : heaven hoàng thành : royal citadel, imperial citadel hoàng thái hậu : queen mother hoàng thái tử : crown prince hoàng thân : prince hoàng thượng : sir, his majesty hoàng thất : royal blood hoàng thổ : loess hoàng tinh : arrowroot hoàng triều : reigning king’s court hoàng trùng : grasshopper hoàng tuyền : styx, hades, nether world hoàng tôn : king’s grandson, queen’s grandson hoàng tộc : imperial, royal hoàng tử : prince hoàng yến : serin, canary, yellow swallow hoàng ân : royal favor hoàng đản : jaundice, the yellows hoàng đằng : rhubarb (plant) hoàng đế : emperor, king hoành cách : diaphragm hoành cách mô : diaphragm hoành hành : to do whatever one like hoành ngọc : topaz hoành phi : horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters) hoành tráng : on a large scale hoành độ : abscissa hoán : (1) to exchange; (2) to shout, yell hoán chuyển : to exchange, switch; to convert hoán cải : turn over a new leaf, reform, give up one’s bad ways for a good life hoán cựu tòng tân : modernize hoán dụ : metonymy hoán vị : to permute hoán đổi : to change hoáy : very deep hoãn : to defer, postpone, delay, put off hoãn binh : put off the fighting, postpone a battle-temporize, try to gain hoãn lại : to postpone hoãn lại cho đến khi : to postpone (something) until hoãn trả : to pay back late hoãn xung : deaden a shock, act as a buffer hoóc môn : hormone hoạc : or hoạch định : to form, define, determine hoạch định một kế hoạch : to form a plan hoại : arbotive hoại huyết : scurvy hoại nhân : vicious man, depraved man hoại thân : commit self-destruction hoại thư : gangrene, canker hoại tử : necrosis hoạn : to castrate, evirate, geld hoạn lộ : career hoạn nạn : disaster, calamity hoạn quan : eunuch hoạn đồ : mandarin’s career hoạnh tài : ill-gotten gains hoạt chất : active element, active substance hoạt cảnh : lively scene hoạt dịch : sinovial fluid hoạt hình : animated cartoon hoạt hóa : active hoạt khẩu : have the gift of the gab, be voluble hoạt kê : humor, humoristic, humorous, comic hoạt kịch : short comedy, sketch hoạt lực : vitality hoạt phật : living Buddha hoạt thạch : talc hoạt tinh : have a quick ejaculation hoạt tự : (printing) movable type hoạt đầu : opportunist, time-serving hoạt độ : activity hoạt động : action, activity; to operate, be active hoạt động bình thường : to operate normally hoạt động chính trị : political activity hoạt động kinh doanh : to carry out, conduct business hoạt động kinh tế : economic activity hoạt động liên tục : to operate continuously, non-stop hoạt động núi lửa : volcanic activity, vulcanism hoạt động song song với : to operate in parallel with hoạt động trên lãnh hải của Iraq : to operate in Iraq’s territorial waters hoạt động ở 40% khả năng : to operate at 40% capacity hoảng : frightened, scared, panic-stricken, in terror hoảng báo : false alarm, false report hoảng hốt : panicky, panic-stricken, dismayed; to panic hoảng hồn : to be scared hoảng kinh : terrified hoảng kính : scared, afraid hoảng loạn : get into a state of panic, hysterical hoảng sợ : scared, afraid; to be scared, afraid hoắc hương : patchouli hoắc lê : vegetable, simple dish, frugal fare hoắm : very hoặc : or hoặc giả : perhaps, or hoặc là : or, either hoẹt : untrustworthy, unreliable hu hu : to weep noisily hun : (1) to fumigate, smoke out; (2) [=hôn] to kiss hun khói : to smoke out hun đúc : to form, forge, shape, temper hung : (of hair) reddish hung bạo : atrocious, violent, cruel, brutal hung dữ : ferocious, fierce, cruel, wicked hung hiểm : dangerous, awful threats hung hung : a little bit hung khí : murder weapon hung niên : unlucky year, famine year hung phạm : murderer, killer, assassin hung phục : mourning clothes hung sự : mourning, funeral hung thần : bad guy, villian, anti-hero hung thủ : murderer, assassin, killer hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ : the murderer was arrested on the spot hung tin : bad news hung tinh : unlucky star; tyrannical hung tàn : cruel, brutal hung tán : temporary burial hung táng : first burial (in inauspicious site) hung tợn : fierce, cruel, violent hung ác : cruel, ferocious, brutal hung đồ : thug, hooligan huy chương : decoration, medal huy chương bạc : silver medal huy chương vàng : gold medal huy chương đồng : bronze medal huy hiệu : badge, insignia huy hoàng : brilliant, splendid, resplendent huy hoắc : squander, spend wastefully huy khoáng : pyroxene huy động : to mobilize huy động sức lực của cả nước : to mobilize the strength of the entire country huynh : elder brother huynh trưởng : elders, seniors huynh ông : venerable brother huynh đệ : brotherhood, brothers huyên hoa : noisy huyên náo : noisy, loud, clamorous huyên thiên : talk nineteen to the dozen, palaver huyên thuyên : to talk through huyên truyền : spread huyên đình : mother huyên đường : mother huyết : blood huyết bạch : leucorhoea huyết chiến : bloody battle huyết cầu tố : oxyhaemoglobin huyết dịch : blood huyết dụ : cordyline huyết hãn : seborrhea huyết học : hematology huyết khí : energy, constitution huyết khối : thrombosis huyết lệ : blood and tear, excruciating pain, agony huyết lộ : bloody road, road of blood huyết mạch : blood vessel, vein, artery huyết quản : blood-vessel huyết sử : bloody history, history written in blood huyết thanh dương tính : test positive (for AIDS) huyết thanh kháng độc : antitoxic serum huyết thư : letter written in blood, very moving letter huyết thệ : take oath of alliance huyết tính : righteous enthusiasm huyết tương : plasma huyết tộc : relations bound by the same line of ancestry huyết áp : blood pressure huyết áp cao : high blood pressure, hypertension huyết áp kế : sphymomanometer huyết áp thấp : low blood pressure, hypotension huyền : falling (tone) huyền bí : hidden, mysterious, secret, occult huyền chảy xuống : to flow down, fall down huyền chức : relieve of one’s function huyền cơ : a mysterious and crucial point huyền diệu : marvelous, mysterious huyền nhiệm : mysterious huyền phù : suspension huyền sâm : fig-wort huyền thoại : legend, myth huyền tôn : great-grandson huyền vi : mysterious, marvelous huyền ảo : mysterious huyễn : false huyễn diệu : show, be showy, be gaudy huyễn hoặc : deluding, deceiving huyện : prefecture, (sub)district huyện bộ : district political party branch huyện hàm : an honorary district chief huyện lệnh : district chief huyện lỵ : district capital huyện nha : yamen, office of district chief huyện trưởng : chief of a district huyện đoàn : district youth union(communist) huyện đường : district chief’s yamen huyện đội : district armed forces(communist) huyện ủy : district (communist) party committee member huyện ủy viên : district (party) committee member huyệt cư : living in cave huân chương : medal, decoration huân công : empty promise huân nghiệp : meritorious career huân tước : lord huê : see hoa huê hồng : commission, percentage huê lợi : yield, income huê tình : romantic, love huênh hoang : to brag, be a showoff huýt : to whistle huýt còi : to whistle huýt gió : whistling (sound) huýt ky : whiskey huýt sáo : to whistle huơ : brandish, wave huấn : to teach, instruct huấn chính : political education huấn cụ : training equipment, training aid huấn cụ cỡ nhỏ : subcaliber equipment huấn dụ : to instruct, teach, advise huấn dục : to educate huấn giới : to warn, advise huấn hóa : to educate huấn học : train and study huấn hỗ : to comment huấn luyện : to train, instruct; training huấn luyện bổ túc : refresher instruction huấn luyện cao cấp : advanced training huấn luyện chiến thuật : tactical training huấn luyện chuyên nghiệp : vocational training huấn luyện cá nhân : individual training huấn luyện căn bản : basic training huấn luyện dã ngoại : field training huấn luyện hậu bổ : preactivation training huấn luyện kỹ thuật : technical training huấn luyện liên binh : combined training huấn luyện liên hợp : integrated training huấn luyện quân sự : military training huấn luyện quân sự căn bản : basic military training huấn luyện thể dục : physical training huấn luyện tường tận : detailed, in-depth training huấn luyện viên : training officer, trainer, instructor, drill master huấn luyện viên nhảy dù : jump master huấn luận : to discuss huấn lệnh : instruction, order, directive, direction huấn mông : to educate children huấn nghệ : vocational, job training huấn nhục : physical training huấn quân sự : military training huấn sự : trainer, instructor huấn thị : letter of instruction, directives huấn từ : speech huấn điều : instructions huấn đạo : education officer huề cả làng : there’s no solution to the problem huệ : lily huệ cố : condescend to huệ tứ : bestow favors on huống : much less huống chi : let alone, all the more reason huống gì : (sth) is even more true (of) huỳnh : fire-fly, glow-worm huỳnh quang : flourescence huỳnh thạch : fluorite huỷnh : stonewood (tree) hy hữu : rare, seldom hy sinh : to sacrifice (oneself) hy sinh cao cả : great, noble sacrifice hy sinh cho tổ quốc : to sacrifice oneself for one’s country hy sinh cá nhân : personal sacrifice hy sinh xương máu : to sacrifice oneself hy sinh đời mình : to give up, sacrifice one’s life hy sinh đời mình cho quốc gia : to sacrifice one’s life for one’s country hy vọng : to hope hy vọng mong manh : faint hope hy vọng mỏng manh lắm : very frail hopes hy đrô : hydrogen hà : river hà bà Trưng : the Trung sisters hà bá : the god of water hà chính : harsh politics, ruthless politics hà cớ : why hà hơi : blow with a wide-open mouth-give the kiss of life to, resuscitate hà khẩu : river estuary, river mouth hà khốc : harsh, cruel hà lạm : misappropriate hà mã : hippopotamus hà thủ ô : multiflorous knootweed hà tiện : miserly, stingy hà tất : what is the use of?, what is the good of? hà tằn hà tiện : very thrifty hà xa : placenta hài cốt : bones, remains hài hòa : harmonious; harmony hài hước : comic, funny, amusing hài kịch : comedy hài lòng : happy, satisfied, content hài nhi : newborn (infant) hài âm : euphonic hài đàm : joke hài đồng : infant, baby hàm : (1) function; (2) jaw hàm dưới : lower jaw hàm dưỡng : self-control hàm giả : set of artificial teeth hàm lượng : content(s), quality hàm nghĩa : to involve, imply hàm oan : nurture resentment for an injustice suffered hàm răng : denture, set of teeth hàm súc : to contain, hold hàm số : function hàm số bậc nhất : linear function hàm tiếu : begin to open hàm truyền : transfer function hàm trên : upper jaw hàm ân : owe (someone) a favor hàm ý : to mean, have a meaning hàn : (1) filling (tooth); (2) to weld hàn Nho : needy, starving scholar hàn gia : poor family, my house, my family hàn gắn : to repair, heal hàn gắn vết thương : to heal wounds hàn huyên : hot and cold; to ask about someone’s health hàn hữu : rare, occasional hàn khẩu : stop a breach (in a dyke) hàn lâm : academic tile; academy hàn lâm viện : academy hàn lộ : cold dew hàn mặc : belles-lettres hàn nhiệt : fever hàn nho : poor Confucian scholar hàn sĩ : a poor student hàn the : borax hàn thử biểu : thermometer hàn thực : third lunar month’s third day’s festival hàn vi : poor and humble hàn xì : oxyacetylene welding hàn ôn : converse after a long separation, small talk hàn điện : electric welding hàn đới : frigid zone hàng : row, rank; merchandise, goods, wares; many; place; several hàng binh : enemy solider who has gone over hàng chục : several dozen, tens of hàng chục ngàn : (many) tens of thousands hàng chữ : line of letters, text hàng cơm : restaurant hàng dệt kim : knitwear hàng giả : false goods hàng giậu : hedge hàng hiên : porch, verandah hàng hà so số : a lot, a large number hàng hóa : goods, merchandise hàng hóa tồn trữ : stored merchandise hàng hóa xuất cảng : export goods hàng hải : to navigate; navigation hàng khô : groceries hàng không : aviation hàng không dân dụng : civilian aviation hàng không mẫu hạm : aircraft carrier hàng loạt : in series, en masse, serial hàng lậu : contraband goods, smuggled goods hàng ngoại : foreign goods hàng ngoại quốc : foreign goods hàng ngàn : many thousands hàng ngày : daily, day after day, every day hàng ngũ : rank, line, members hàng ngũ quân sự : military ranks hàng nhập : imported goods hàng nhập cảng : imported goods hàng năm : yearly, each, every year hàng nước : tea-shop hàng phố : the street people hàng quà : snack-bar, itinerant snack counter hàng quán : inn, store, shop hàng rong : hawker, peddler hàng rào : fence hàng thiếc : tin shop hàng tháng : each month, monthly hàng thần : rebel having surrendered himself to a feudal regime hàng thật : real goods hàng thịt : butcher’s shop hàng thứ : nth place hàng thứ ba về sức mạnh kinh tế : third (place) in economic strength hàng thứ tư : fourth place hàng tiêu dùng : consumer product, consumer good hàng triệu : several million hàng trăm : many hundred(s) hàng trăm ngàn : hundreds of thousands, several hundred thousand hàng tấm : woven cloth (for making clothes) hàng tỉnh : fellow citizens from same province, provincial hàng tổng : fellow citizens from same canton hàng xay hàng xáo : peddler in milled rice hàng xuất cảng : export goods hàng xách : selling on commission hàng xã : fellow villagers hàng xén : haberdashery, small wares vendor hàng xóm : hamlet, town; neighbors, neighbor; neighboring hàng xóm Trung Hoa : neighboring China hàng xũ : coffin shop hàng xứ : stranger hàng ăn : restaurant hàng đầu : forefront; leading, top; to surrender, give in hàng đợi : queue hàng ước : capitulation, surrender (on stipulated terms) hành : (1) scallion, spring onion; (2) to act, execute, carry out; (3) stem; (4) to go, travel (on foot); (5) one of the five elements hành chánh : administration hành chính : administration hành cung : royal step-over place hành cước : go on foot hành củ : spring onion bulb hành dinh : headquarters hành doanh : headquarters hành dịch : assume a public function hành giả : monk (who goes from place to place to raise money) hành hung : to assault, act with violence hành hình : to execute, put (a prisoner) to death hành hóa : merchandise, goods hành hương : to go on a pilgrimage hành hạ : to mistreat, treat badly persecute hành hạt : make one’s round (of a mandarin) hành khiển : special envoy, emissary hành khách : passenger hành khúc : march hành kinh : menstruate hành lang : corridor, passage, hallway hành lý : baggage, luggage hành lạc : to rejoice hành lẽ : to celebrate hành nghề : to practice (a trade or profession) hành pháp : executive (branch of government) hành quyết : execution; to execute (a person) hành quân : military operation, action hành sự : to act hành ta : welsh onion, scallion, stone-leek hành thích : to assassinate hành tinh : planet hành tinh Đỏ : the red planet, Mars hành trình : trip, journey, route, itinerary, agenda hành trình gian nan : difficult journey hành tung : track, trail, whereabouts hành tá tràng : duodenum hành tây : onion hành tại : temporary residence hành tẩu : low-ranking mandarin hành vi : act, action, deed, behavior, gesture; to behave, act hành vi bạo lực : violent behavior hành vi nực cười : ridiculous behavior hành vi phạm pháp : illegal actions hành vi sai trái : improper behavior hành vi thù nghịch : hostile act hành vân : a kind of traditional old tune hành văn : to compose, style hành xác : mortify one’s body hành đạo : to practice a religion hành động : act, deed, action, activity; to act hành động anh dũnh : valiant deed, heroic act hành động anh hùng : heroic deed hành động bất hợp pháp : illegal activity hành động chiến tranh : an act of war hành động dã man : a savage action hành động gây hấn : hostile acts hành động gấp : to act fast, take urgent action hành động khủng bố : terrorist activity hành động một mình : to act alone hành động quân sự : military action hành động sai : to act wrongly, incorrectly hành động tình dục : sex act, sexual activity hành động đàn áp : repressive acts hành động đã man : savage, barbaric deed, act hành động đúng : to act correctly, properly hào : trench, moat hào cường : mighty, authoritative hào giao thông : trench hào hiệp : gallant, chivalrous hào hoa : generous, liberal hào hùng : hero, heroic figure hào hển : to pant [=hổn hển] hào hứng : exciting hào khí : spirit, magnanimity hào kiệt : hero hào lý : village authorities hào lũy : moat and bastions, defense works hào mục : village notable, local influential person hào nhoáng : showy hào nước : moat hào phóng : open-handed hào phú : rich and influential hào quang : halo, nimbus hào sảng : generous hào ván : twenty-cent coin hàu : oyster há : (1) to open one’s mouth; (2) (exclamation) há chẳng : wouldn’t há dám : how dare (we) há dể : would it be easy to há hốc : gaping, open-mouthed; to gape, open wide one’s mouth há hốc miệng : gaping, open-mouthed há miệng : open mouthed; to open one’s mouth há mồm : mouth open, open mouthed; to open one’s mouth há rộng miệng : to open one’s mouth wide hách : authoritarian authoritative hái : to pick hám : to be greedy for hám danh : greedy for fame or glory hám lợi : eager or greedy for gain, mercantile hán tự : Chinese literature hán văn : Chinese literature háng : groin háo hức : enthusiastic, eager háo khí : aerobic háo thắng : ambitious hát : to sing; stage performance hát bóng : movies hát bội : Vietnamese classic opera hát chèo : Vietnamese popular opera hát cô đầu : go to a Vietnamese geisha house hát cải lương : modern theatre, modernized theatre hát dặm : folk song hát ghẹo : love song hát hỏng : sing (usually badly) hát rong : to travel from place to place so as to sing in public hát ru : lullaby hát ví : kind of song (which country boys and girls sing back and hát xiệc : circus hát xướng : sing hát xẩm : songs of a strolling blind musician, sing like a strolling hát ả đào : to go to a geisha house háu ăn : gluttonous, greedy (for food) háy : to look askance at, look black at someone háy mắt : look askance (at), skew (at) hâm : to warm (up), make warm hâm hấp : hottish hâm hẩm : slightly crack-brained hâm mộ : to like, have admiration hâm nóng : to make warm, hot hân hoan : joyful, happy, merry hân hạnh : pleased, honored hân hạnh được gặp : pleased to meet hãi : to be afraid hãi hùng : terrible, terrifying, awful, frightening hãm : (1) to stop, brake; (2) to harass, betray hãm hiếp : to rape hãm hại : to harm, injure hãm phanh : to apply the brake hãm thành : attack a town hãn : to sweat, perspire hãn hữu : rare, scarce hãng : company, firm, factory hãng buôn : business firm, trading company hãng bảo hiểm : insurance company hãng hàng không : airline (company) hãng may : clothes factory hãng nghiên cứu : research firm hãng nhỏ : small business hãng quảng cáo : advertising company, firm hãng thông : news organization hãng thông tấn : news organization hãng thông tấn quốc tế : international news organization hãng thương mại : company hãng tin : news organization hãng xưởng : firm, company, business hãnh diện : pride; to be proud hãnh tiến : to be an upstart, be a parvenu hãy : let us, be sure to; still hãy biết rằng : they (he, she) should know that, should be aware that hãy còn : up to now, still hãy lấy thí dụ : (let’s) take for example hãy nghe tôi nói hết đã : hear me out, listen hãy nên : (let’s) be sure to hè : (1) summer; (2) pathway, walk, sidewalk hè phố : sidewalk hèm : (1) crack; (2) taboo hèn : weak, low, base, vile hèn chi : that is why, therefore, no wonder hèn gì : no wonder hèn hạ : vile, mean, despicable hèn kém : mean hèn mạt : very mean, very base hèn mọn : humble, low hèn nhát : cowardly; cowardice hèn yếu : pusillanimous, faint-hearted hèo : cudgel hé : to be ajar, slightly open hé môi : to open one’s lips hé mở : to open slightly, open halfway hé nắng : to break hé nở : (flower) to have just opened, bloomed hé răng : to open one’s lips, utter a word héc : hertz héc ta : hectare héo : to wilt, dry up, wither, fade héo hắt : to fade, wither héo queo : wither, drop, curl up, roll up héo quắt : shrivel (up) héo ruột : be painful hét : to shriek, scream, yell hét lác : threaten blusteringly, browbeat hét lên : to yell loudly hét nhặng : to scream hysterically hét nhặng cả lên : to scream hysterically hét nhặng lên : to scream hysterically hét nhặng xị : to scream hysterically hê : hey (exclamation) hê li : helium hê rô in : heroin hên : to be lucky, in luck, be in luck’s way hì hà hì hục : be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in hì hì : (sound of laughing) hì hục : with zeal, zealously, give oneself up to, surrender oneself hì hụp : swim up and down hình : form, shape, appearance, photograph, picture hình bình hành : parallelogram, ellipsoidal hình bóng : silhouette hình bầu dục : oval hình bộ : ministry of justice hình chiếu : projection hình chóp : pyramid hình chóp cụt : frustum (of pyramid) hình chữ nhật : rectangle hình cầu : sphere hình cụ : instruments of stature hình dung : to picture, visualize hình dung từ : adjective hình dáng : figure, stature hình dạng : form, shape, description, appearance hình dạng cũ : former appearance hình dạng của một vật : the form of an object hình dịch : hard labor hình hài : body, physical being hình họa : drawing hình học : geometry hình học giải tích : coordinate geometry, analytic hình học họa hình : descriptive geometry hình học phẳng : plane geometry hình hộp : parallelepiped hình hộp chữ nhật : rectangular parallelepiped hình khỏa thân : nude pictures hình khối : cube hình luật : penal code, criminal law hình lăng trụ : prism, cylinder hình lập phương : cube hình mạo : face, appearance, countenance hình mầu : color picture, image hình mẫu : model hình người : outline or image of a person, silhouette hình nhi hạ : concrete, matter, substance hình nhi thượng : abstract, spirit hình nhi thượng học : metaphysics hình nhân : paper and bamboo puppet (to be burned on worship) hình như : to seem, appear; it seems, seemingly hình nón : cone hình pháp : penal hình phạt : penalty hình quạt : sector hình sự : criminal affairs hình tam giác đều : equilateral triangle hình thang : trapezium hình thoi : lozenge hình thành : to take form or shape, come into being hình thái : form, complexion hình thái học : morphology hình thể : form, figure, likeness, composition hình thức : measure, dimension, means, form, formality, way, symptom hình thức bề ngoài : external dimensions hình thức bệnh : symptom (of an illness, disease) hình thức chủ nghĩa : formalistic hình thức hóa : formalize hình tròn : circle hình trạng : outward aspect (of things) hình trụ : cylinder hình tích : trace, imprint hình tượng : image, likeness, icon, figure hình vuông : square hình vành cung : crescent-shaped hình vóc : stature hình vẽ : figure, diagram, picture, illustration hình vị : morpheme hình án : criminal case hình đối xứng : symmetrical figure hình đồng dạng : similar shapes hình ảnh : image, photograph; graphic(s) hình ảnh khiêu dâm : pornographic pictures hình ảnh lưu động : moving pictures hình ảnh vệ tinh : satellite image hí : (1) to neigh; (2) to play hí cuộc : theater, place of entertainment hí hoáy : to be busy with, absorbed in hí húi : be busy with (at), busy oneself with (at) hí họa : caricature, cartoon, comics hí hởn : to leap with joy hí hủng : happy, glad, excited hí hửng : to leap with joy, be glad, be happy, be excited hí khúc : drama (as a literary genre) hí kịch : drama, play hí trường : theater, stage hí viện : theater, playhouse hí đài : stage hích : to jostle híp pi : hippie, hippy hít : to inhale, sniff hít một hơi dài : to take a deep breath hò : to shout, yell hò giã gạo : sing while pounding the rice hò hét : shout and scream (for something) hò khoan : heave ho, yo-heave-ho hò la : to shout, scream hò mái nhì : sing a barcarolle hò mái đẩy : barcarolle (boatwomen’s songs in hue) hò reo : to acclaim hòa : (1) to mix, blend; (2) to draw, tie, be even (not indebted); (3) peace, harmony, accord; peaceful, harmonious; (4) Japan, Japanese; (5) cereal hòa bình : peace; peaceful hòa bình thế giới : world peace hòa cốc : cereals hòa cục : harmony, concord hòa duyệt : joy, mirth hòa dị : conciliatory hòa dịu : detente hòa dụ : to exhort hòa gian : adulterer, adultery hòa giải : to mediate, conciliate, reconcile hòa hiếu : to be on friendly terms. have peaceful relations hòa hoãn : temperate, moderate hòa hảo : (1) accord, agreement, concord, harmony; united, both; (2) (name of a Vietnamese religion) hòa hỗn : to mix hòa hội : peace conference hòa hợp : to agree, harmonize; in concord, in agreement; tuning, accordance hòa khí : concord, agreement, harmony, mixture hòa khí nổ : explosive mixture hòa khí ít xăng : lean fuel mixture hòa khúc : concerto hòa lan : to be soluble hòa lạc : joy in peace hòa lẫn : to mix hòa mình : to blend (into), mix (with) hòa mục : accord, concord, harmony; harmonious, united hòa nghị : to negotiate (for peace), engage in talks hòa nhan : peaceful face hòa nhân tử : neutron hòa nhã : affable, peaceful, amiable, courteous hòa nhạc : concert, music, entertainment hòa nhập : to adapt, acclimate, integrate, assimilate hòa nhịp : to get in line with, go together with, keep pace with hòa noãn : warm, lukewarm hòa sắc : to mix colors hòa tan : soluble; to dissolve hòa thuận : harmony, agreement, accord; to live in peace or in harmony hòa thân : to unite (through marriage) hòa thượng : Buddhist monk hòa thảo : graminaceous (gramineous) plant hòa tấu : symphony hòa uyển : affable hòa vị : to season (food) hòa vốn : to break even, recoup one’s investment or costs or expenses hòa ái : affection hòa âm : chord, harmony hòa đàm : peace negotiations, peace talks hòa đồng : condescending; union hòa đồng bộ : synchronizer hòa ước : peace treaty, peace hòa ước đội Nhật : Japanese Peace Treaty hòe : sophora japonica hòm : trunk, coffin, casket hòm phiếu : ballot-box hòm rương : trunk, box, chest hòm xe : body (of a car) hòm xiểng : trunk and hamper hòm đạn : small-arm ammunition chest or box hòn : [CL for stones and stone-like objects, small islands]; ball hòn bi : marble (a spherical object) hòn bi sắt : iron ball, metal ball, ball bearing hòn dái : testicle hòn gạch : piece of brick hòn ngọc : precious stone, pearl hòn núi : mountain hòn đá : piece of rock, stone hòn đá thử vàn : touchstone hòn đá thử vàng : touchstone hòn đảo : island hòng : in order to; to expect, hope, intend, aim; about, nearly hóa : (1) merchandise, goods; (2) to change into, become -ize, -ify hóa chất : chemical substance, chemicals hóa công : the creator hóa dược : pharmaceutical chemistry hóa dầu : petrochemical; petrochemistry hóa giá : to price hóa giải : to drive away, dispel hóa học : chemistry hóa học cao nhiệt : pyrochemistry hóa học hữu cơ : organic chemistry hóa học lý thuyết : theoretical chemistry hóa học lập thể : stereo-chemistry hóa học vô cơ : inorganic chemistry hóa học vật lý : physical chemistry hóa học đại cương : general chemistry hóa học động vật : zoochemistry hóa học ứng dụng : applied chemistry, practical chemistry hóa hợp : to combine (into a new substance) hóa khí : gas, vapor; incendiary weapon hóa kiếp : to kill (for food) hóa liệu pháp : chemotherapy hóa lý : physicochemical hóa lỏng : liquefy hóa nghiệm : to analyze, test hóa nhi : the creator hóa nhiệt : thermochemical hóa năng : chemical energy hóa phân : chemical analysis hóa phân tích : chemical products hóa phép : to change to or into something, metamorphose into hóa phẩm : merchandise, goods hóa quang : actinic rays hóa quang kế : actinometer hóa ra : to appear, turn out, become hóa ra bất tử : to become immortal hóa ra rằng : it turns out that hóa sinh : biochemical hóa sinh học : biological chemistry, biochemistry hóa thành : to change into, become hóa thân : incarnation hóa thạch : fossil hóa trang : makeup; to camouflage, disguise oneself hóa trị : valence, valency hóa trị hai : bivalent, divalence hóa trị một : univalent hóa tính : chemical propriety hóa tệ : currency hóa tổng hợp : chemosynthesis hóa vật : merchandise, goods, commodities hóa điên : to become mad, go crazy hóa đơn : bill, check, invoice hóc búa : difficult, hard hóc hiểm : rugged and inaccessible hóm hỉnh : cute hóng chuyện : listen with a gaping mouth hóng gió : to get some air hóng mát : to take fresh air hóp : hollow, sunken hót : (1) hot, feverous; (2) to sing (of birds) hót líu lo : to twitter hót như khướu : to be a shameless flatterer, to be a toady hô : (1) to cry out, shout; (2) overbite (teeth) hô cách : nominative of address hô danh : to call a roll, call by name hô hoán : to shout, cry out, yell (for help) hô hào : to call for, appeal to hô hấp : to breath, respire; breath; respiratory hô hấp kế : respirometer hô hấp nhân tạo : artificial respiration hô hố : to guffaw hô lên : to raise one’s voice, cry out hô lên một tiếng : to give a shout hô lớn : to shout loudly hô thần : to invoke spirits hô xướng : to advocate hô ứng : to call and respond hôi : to stink, be foul-smelling, have a bad smell hôi của : to plunder, ransack, pillage, loot hôi hám : fetid, dirty hôi mồm : have a bad (strong) breath, suffer from hôi như cú : to smell (badly), stink hôi nách : unclean odor hôi rình : to stink hôi rích : very bad-smelling hôi tanh : to smell bad (like rotten fish) hôi thúi : to stink, smell bad hôi thối : stinking hôi xì : very bad smelling hôm : day hôm chủ nhật : Sunday hôm khác : another day, a different day hôm kia : day before yesterday hôm kìa : day before the day before yesterday, three days ago hôm mùng hai : 2nd day of the month hôm nay : today hôm nay khá ấm : It’s very warm today hôm nay thì khác : today is different hôm nay trời lạnh : it’s cold (out) today hôm nào : one of those days, someday hôm này : that day (in the future) hôm nọ : the other day hôm qua : yesterday hôm sau : the following day, the next day hôm thứ : day of the week hôm thứ ba : Tuesday hôm thứ bẩy : Saturday hôm thứ hai : Monday hôm thứ năm : Thursday hôm thứ sáu : Friday hôm thứ tư : Wednesday hôm trước : the day before, the previous day hôm trời lạnh : cold (weather) day hôm xưa : one long past day hôm đó : that day hôm đầu tiên : first day hôm ấy : that day hôn : to kiss hôn hít : to kiss hôn hít nhau : to kiss each other hôn lên tai : to kiss on the ear hôn mê : to faint, lose consciousness hôn nhân : marriage hôn nhân đồng tính : gay marriage hôn nhận : marriage hôn phối : marry hôn tay : to kiss someone’s hand hôn thú : marriage hôn thư : marriage lines hôn ước : marriage pledge, marriage settlement hông : hip, side, flank hõm : deep, sunken hù : (1) to threaten; (2) wood owl hù dọa : to menace, threaten, make threats hùa : to allow hùan tất : to finish, complete hùm beo : tigers and panthers, wild beasts hùn : to contribute, invest, join together hùn hiệp : to unite, join hùn hạp : to contribute hùn vốn : to invest capital hùng : (1) brave, strong, powerful, heroic; (2) bear hùng biển : eloquent hùng biện : eloquent hùng bác : impressive hùng cường : powerful, strong hùng cứ : to occupy hùng dũng : military, manlike hùng hoàng : arsenic sulfide hùng hào : powerful yet gentlemanly hùng hậu : strong, powerful hùng hồn : loudly and clearly hùng hổ : truculent, violent hùng hục : to be absorbed in hùng khoái : strength and agility hùng khoát : vast hùng khí : force, strong impetus hùng kiệt : strong and robust hùng mại : transcendent hùng mạnh : strong, weighty hùng mộng : to dream about a bear (meaning one will have a boy) hùng nghị : energy hùng phong : power hùng quan : strong border post hùng quốc : powerful nation hùng thư : male and female hùng thắng : danger spot hùng tráng : strong, mighty, grandiose hùng trưởng : powerful chief hùng trấn : fortified town hùng tài : great talent, great skill hùng tâm : courage, fortitude, force, drive hùng tú : grandiose, magnificent hùng viện : eloquent hùng võ : male, military hùng văn : powerful style, powerful writing hùng vĩ : great, imposing, grandiose hùng đoán : determination hùng đồ : ambitious plan hùnh hổ : aggressive, violent hú : to howl hú hí : to amuse, enjoy oneself hú họa : at (by) haphazard, by mere chance, casually hú hồn : what a relief!, whew! hú tim : hide-and-seek húc : to butt, hit, collide húng hắng : have a slight and sporadic cough, have a dry cough húng lìu : flavoring powder húng quế : basil húp : to drink hút : to inhale, smoke, suck (air, smoke) absorb, take up (water) hút bụi : to vacuum hút chơi : to smoke for fun, smoke casually hút chết : within an ace of death, narrow escape hút cần sa : to smoke pot hút máu : bleed white, be a blood-sucker to hút một hơi : to take a drag (on a cigarette, e.g.) hút một hơi thuốc lá : to take a drag on a cigarette hút sách : to smoke opium hút thuốc : to smoke hút xách : to smoke opium húy danh : forbidden or taboo name húy nhật : anniversary of the death (of someone) hý họa : cartoon, caricature hăm : twenty (contraction of hai mươi) hăm bơ gơ : hamburger hăm dọa : to threaten hăm hở : ardent, zealous hăng : ardent, eager, enthusiastic, strong hăng hái : ardent, fiery, fervent, enthusiastic, eager hăng máu : to have a flare-up of zeal (enthusiasm) hăng say : ardent, fervent; to be engrossed in, be utterly dedicated to hĩm : child’s vulva-little girl, tiny chit hũ : jar hơ hớ : in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty hơi : (1) a little, slightly; (2) steam, breath, gas hơi buồn : a little sad hơi dâu : what is the use of hơi hám : odor, smell hơi hướng : remote relation (of parentage) hơi khác : a little different hơi khó : a little difficult, somewhat difficult hơi khó khăn : a little difficult, somewhat difficult hơi kém : a little less hơi lạnh : cold air, cold gas; slightly cold hơi ngạt : asphyxiating gas hơi nhiều : a little too much hơi nước : steam hơi quá : a little too much hơi thở : to breathe, respire; breath, respiration hơi thở bình thường : to breathe normally hơi thở mạnh : to breathe hard, heavily hơi đâu : there’s no need to do something, it’s no use doing hơi đói bụng : to be a little hungry hơi đồng : money, gold hơi độc : toxic gas, noxious gas hơn : additional, more than, -er hơn ai hết : none better than one hơn cả : above all others hơn hết : more than all, anywhere else hơn là : rather than hơn một chút : a little more hơn một ngày : more than a day hơn một năm : more than a year hơn một năm sau : more than a year later hơn một thế kỷ sau : more than a century later hơn nhiều : to be more hơn nửa : additional, more than hơn nửa năm trời : for more than half a year (already) hơn nửa tiếng đồng hồ : more than an hour hơn nữa : farther, moreover, more hơn phân nửa : more than half hơn quá nhiều lần : many times more hơn thiệt : pros and cons, gain and loss hơn thua : win or lose hơn thế nữa : further, furthermore, moreover, in addition hư : rotten, bad, spoiled, naughty; to become bad, go bad hư cấu : invent, imagine (a work of fiction) hư danh : fake name, front; vainglory hư hao : suffer some damage and loss; to waste, pollute hư huyền : uncertain, vague, obscure hư hại : spoiled, lost, damaged hư hại nặng nề : to damage heavily hư hỏng : spoiled (food), damaged hư không : empty, nil, vain hư ngụy : false, sophistical hư nhược : weaken, grow weak(er) or feeble, weakened, enfeebled hư nát : ramshackle hư phí : waste hư sinh : socially useless life hư số : abstract number hư thân : spoiled, bad-mannered hư thực : truth and fiction, true and false hư truyền : legendary hư trương : show off, display (something essentially empty) hư từ : formal word (as opposite to notional word) hư tự : empty words (auxiliaries, particles) hư vinh : illusory glory, empty honor hư vô : nil, nothingness, nihility hư văn : formal, formality hư vị : empty, useless position, nominal position hư đốn : turn bad in character hư đời : useless to society hư ảo : unreal, illusory hưng binh : raise an army, raise troops hưng bái : kowtow hưng khởi : feel fired, feel enthusiastic hưng nghiệp : establish oneself hưng phấn : to excite hưng suy : vicissitudes, ups and downs hưng thịnh : prosperous hưong : perfume, fragrance, incense; village, country hưu : to rest, retire hưu binh : cease-fire hưu bổng : retirement pension, social security hưu canh : fallow hưu chiến : truce hưu dưỡng : sick-leave, be on sick leave hưu non : retire before one’s time hưu quan : retired mandarin hưu thẩm : vacation hưu trí : to retire from office; retired hương binh : village guard hương bộ : village registrar hương chính : village administrative business hương chức : village official hương cả : village elder or headman hương dũng : regional hương hoa : joss-sticks and flowers hương hào : village big shot hương học : village level education, elementary school, village hương hỏa : incense and fire; family property hương hồn : venerated souls (of one’s parents), treasured memory hương hội : communal council hương khuê : women’s chamber hương khói : incense-smoke, worship of ancestors and parents hương kiểm : head night-watchman hương liệu : spice, condiment hương lân : country neighbor hương lý : one’s village and hamlet, village hương lửa : conjugal-love, conjugal-bliss hương mục : village chiefs or notables hương nhu : holy basil hương phụ : aconite hương quan : native land, home village hương quản : village police chief hương sen : lotus seed-pod, watering-can rose, shower-rose hương sư : village headmaster hương sắc : perfume and beauty hương thân : village notable hương thí : regional examination hương thôn : countryside, villages, villages and hamlets hương thơm : scent, perfume, fragrance hương thảo : rosemary hương trưởng : village chief hương trời : beautiful woman, beauty hương tục : village custom hương vòng : incense-coil hương vị : flavor, taste hương án : altar, incense-table hương đoàn : village militia officer hương đăng : worship hương ước : village regulation, village convention hương ẩm : post-worship feast hươu : deer, roe, stag hươu cao cổ : giraffe hươu sao : Japanese deer, spotted deer hươu xạ : musc deer hướng : way, direction hướng dẫn : to guide, lead, conduct; guidance, direction hướng dẫn chọn ngành nghề : to guide (someone) in the choice of a career hướng dẫn viên : guide hướng nghiệp : vocational guidance hướng ngã : introversive hướng nhật : sunflower, heliotrope hướng nào : which direction hướng thiện : oriented towards the good hướng vọng : hope (for the better) hướng vọng nghìn đời : eternal hope hướng đi : direction hướng đạo : guide, show the way hướng đạo sinh : boy scout hướng động : tropism hưởng : to enjoy; sound, echo hưởng cao lương mỹ vị : to enjoy fine food, fine dining hưởng dụng : to make use of something, profit from something hưởng hương vị : to enjoy the taste (of something) hưởng oen phe : to receive welfare hưởng quyền lợi : to enjoy a benefit hưởng thọ : to enjoy longevity; to die at the age of hưởng thụ : to enjoy hưởng thụ thú : to enjoy the pleasure (of doing something) hưởng trợ cấp : to receive a grant, assistance hưởng ứng : to echo, respond, answer, support; response hạ : (1) summer; (2) to lower, let down (price, flag); to land (a plane) hạ buồm : lower the sails hạ bì : hypodermis, subcutaneous hạ bộ : lower part of the abdomen hạ cam : chancre hạ chí : summer solstice hạ chí tuyến : tropic of cancer hạ cánh : to land (plane), touch down hạ cánh an toàn : to land safely hạ công : celebrate the victory of a battle hạ cấp : low(er) level, lower class hạ cố : to deign, condescend hạ cờ : to lower the flag hạ du : lowlands hạ giá : to lower prices, devaluate, debase hạ giọng : to lower one’s voice hạ giới : this world hạ huyền : last quarter of the moon hạ huyệt : to lower somebody’s coffin into the grave hạ hồi : we’ll see hạ lưu : downstream, lower section, lower social class hạ lịnh : to order, command hạ mành xuống : to lower the blinds hạ mã : dismount (from one’s horse) hạ mình : to condescend, demean oneself hạ nang : scrotum hạ nghị viện : lower house, house of commons, house of representatives hạ nguyên tử : subatomic hạ ngục : throw in jail hạ nhục : to imprison hạ sách : bad plan, worse solution, worse course of action hạ sát : to kill hạ sĩ : corporal hạ sĩ quan : non-commissioned officer (NCO) hạ sơn : go down the mountain (upon completion of training) hạ thấp : to lower; low hạ thần : your majesty’s humble subject hạ thế : this world hạ thổ : bury (wine, fish sauce) (to improve its quality) hạ thủ : kill hạ thủy : to launch (a ship) hạ thử : summer heat hạ triện : stamp, affix the stamp or seal hạ tuần : last ten days of a month hạ tần : low-frequency hạ tầng : minor, lower (level) hạ tầng cơ sở : basis, foundation hạ tầng khí quyễn : troposphere, ozone layer hạ tứ : confer, give, grant, endow, award, bestow hạ từ : entreat (to), implore (to) hạ xuống : to lower, fall, come down, drop hạ áp : low pressure, low voltage hạ điền : farm-work initiation ceremony hạ điểm : to reduce a grade, ranking hạ đẳng : lower rank, inferior rank hạc : crane; longevity hạch : to examine hạch hỏi : to ask, question hạch nhân : nuclear; nucleolus, nucleole hạch sách : to insist upon hạch tâm : nuclear hạch tội : to impeach hại : to damage, hurt, harm, murder hạm trưởng : warship’s captain hạm đội : fleet hạn : deadline, expiration date hạn canh : day farming hạn chót : deadline hạn chót nhận đơn : the application deadline, deadline for receiving applications hạn chế : limit, restriction; to bound, limit, restrict hạn chế tôn giáo : to restrict, limit religion hạn dùng : expiration date hạn hán : drought hạn hẹp : (humble) opinion; limited, small, narrow hạn kỳ : deadline, expiration date hạn lượng : limit, bound hạn mức : limit hạn ngạch : limit, quota hạn tai : drought hạn định : to limit, fix, determine; limited, fixed hạng 55 kg : the 55 kg category (of a sport competition) hạng : category, kind, rank, class hạng bét : common, ordinary, low-class, vulgar hạng bình : second-class honors hạng mục : article hạng mục công trình : work hạng nhất : first-rate, first-class hạng sang : high-level, elite hạng thứ : -th place hạng ưu : first-class honors hạnh : luck, happiness hạnh kiểm : behavior, conduct hạnh kiểm học sinh : student’s behavior hạnh kiểm tốt : good behavior hạnh kiểm xấu : bad behavior hạnh kiểm yếu : poor behavior hạnh ngộ : to make a lucky encounter hạnh phúc : happiness, happy hạnh phúc sung sướng : happy, blissful hạo nhiên : straight, upright hạt : (1) grain, bead, corn; (2) province, area hạt châu : pearl, tear hạt cơ bản : fundamental particle, elementary particle hạt giống : seed hạt gạo : grain of rice hạt huyền : black amber hạt lúa mì : grain of wheat pip, seed hạt lệ : tears hạt muồng : cassiatora linn hạt mưa : drop of rain, raindrop hạt ngọc : precious stone, gem, a beautiful woman’s tears hạt nhân : atom; atomic, nuclear hạt sơ cấp : primary particle hạt tiêu : peppercorn hạt trai : pearl hả : (tag question) is that so? hả dạ : content; to one’s heart’s content hả giận : to give way to anger hả hê : fully satisfied hả hơi : lose flavor, lose scent, lose perfume hả miệng : to open one’s mouth hải : sea hải biên : sea frontier hải báo : (1) seal, walrus; (2) semaphore hải băng : sea ice hải chiến : naval battle, naval warfare hải công : naval service hải cảng : harbor, (sea)port hải cảng chính : primary port hải cảng căn cứ : home port hải cảng đến : port of debarkation hải cảnh hải ngoại : overseas port hải cảnh lớn : major port hải cảnh phụ : outport hải cảnh trung bình : medium port hải cảnh đi : port of embarkation hải cầu : seal hải cẩu : sea-dog, seal hải diện : sea level hải dương : ocean hải dương học : marine sciences, oceanography hải giác : cape hải giới : sea frontier hải hiểm : sea danger, risk at sea hải hà : immense, vast hải học : oceanography hải học viện : institute of oceanography hải khu : naval area hải khu hải trợ : naval support area hải khấu : pirates hải khẩu : estuary, mouth of a river, harbor hải ly : beaver hải lý : nautical mile hải lưu : sea current hải lộ : sea route hải lục không quân : army, navy, and air force hải lực : sea forces hải l‎ý giờ : knot (unit of speed) hải miên : sponge hải mã : sea horse, hippocampus hải mã ngư : hippocampus hải nga : sea gull hải nghiệp : seagoing, seafaring (as a career, job) hải ngoại : overseas, abroad hải ngạn : seashore, seaside, sea coast hải nạn : sea danger, risk at sea hải nội : inside the country hải nội chư quân từ : all our friend in the country hải phòng : coast guard hải phòng hạm : corvette hải phản : sea return hải phận : territorial waters hải phận quốc tế : international waters hải phỉ : pirate hải quan : customs house hải quái : sea monster hải quân : navy, naval forces hải quân hàng không : naval aviation hải quân lục chiến : martne corps, marines hải quân lục chiến đội : marine corps hải quì : actinia hải quả : seafood hải quỳ : actinia, sea-anemone hải sâm : trepang, holothurian, seaslug hải sản : marine or sea products hải thát : sea lion hải thương : sea trade hải thảo : sea plants hải thị : coastal city hải tinh : starfish hải tiêu : buoy, beacon hải triều : ebb and flow, tide hải trình : sea journey, route hải trư : porpoise, dolphin hải trấn : naval station hải trợ : naval support hải tân : seaside hải tùng : Korean pine hải tượng : walrus hải tảo : algae hải tần : sea-coast hải tặc : pirate hải vẫn : maritime transport hải vận : sea transport hải vận hạm : medium landing ship hải vật : sea products hải vị : sea food hải vụ : maritime affairs hải yến : salangane, swallow (bird) hải âu : gull, seamen, sea gulf hải đăng : lighthouse hải đường : amplexicaul tea, cherry-apple flower hải đạo : sea route hải đảo : island hải đồ : nautical or sea chart hải đội : flotilla (navy), naval task force hải đội đặc nhiệm : task group (naval) hảm : to stop hảo : good, kind, beautiful hảo hán : brave, courageous man hảo hợp : be in accord, be in agreement hảo sự : a good business hảo tâm : kindness, kind heart hảo vị : delicious dishes hảo âm : good news hảo ý : good intention hấn : hostilities hấp : to steam, braise, curse, dry-clean (clothes), inhale, absorb hấp dẫn : interesting, attractive; to attract, tempt hấp dẫn vũ trụ : universal attraction hấp him : half-closed (eyes) hấp háy : have the tic of winking hấp hơi : stuffy, close hấp hối : to be about to die, be moribund hấp lực : attraction hấp phụ : adsorb, adsorption hấp thu : to absorb, take in, receive, imbibe, inherit hấp thâu : to absorb hấp tấp : hasty, hurried, in a hurry hấp tẩy : dry-clean (clothes) hất : (1) to fling, push, oust, throw (horse); (2) to raise hất cẳng : supplant, oust and take the place of hất hàm : to jerk up one’s chin (as a sign); to raise one’s voice hất hậu : kick (of a horse) hất hủi : to neglect hất ngã : buck off hất người cỡi xuống đất : to throw a rider to the ground (of a horse) hất tung : to jump, spring, throw hất tung lên cao : to bounce up hất vào mặt : to throw in someone’s face hấu : watermelon hầ : in order to, with a view to hầm : cellar, basement hầm bạc : (underground) vault hầm chông : blind ditch hầm hào : shelters and trenches hầm hè : to quarrel, grumble hầm hơi : unaired, air-tight, stifling hầm hầm : upset hầm hố : ditches, trenches hầm lò : pit hầm mỏ : mine, quarry hầm mộ : catacomb hầm ngầm : tunnel hầm rượu : wine-cellar, cellar hầm trú ẩn : air raid shelter hầm tàu : hold hầu : (1) almost, nearly, virtually; (2) to wait upon, serve; (3) in order to; (4) monkey hầu bao : fob, belt purse hầu bàn : to wait tables; waiter, waitress hầu bóng : to invoke, call upon spirits hầu chuyện : to keep company with hầu cận : trusted servant hầu hạ : to attend to (someone) hầu hết : nearly (all), almost (all) hầu hết ~ đều là : almost all ~ are hầu hết đều : nearly all, almost all hầu kiện : appear before the court (to face trial) hầu như : almost, almost as if, almost to the extent that hầu như ai cũng : almost anyone hầu như gần hết : almost everything hầu như hàng ngày : almost every day, it seems like every day hầu như không văn phòng nào : there is almost no office, almost every office hầu như mọi : almost every hầu như ngày nào cũng : almost every day hầu non : young concubine hầu sáng : waiter (in a Chinese restaurant) hầu tòa : to appear in court, stand trial, go on trial hầu tức : marquis, marquess hầu âm : laryngeal hẩm : musty, smelling or tasting sour or stale hẩm hiu : unlucky, unfortunate hẩu : kind, good, delicious hẩy : to push hẫng chân : slip hẫng hờ : cool, indifferent hẫng hụt : missing hậm hực : boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger hận : hatred, resentment hận thù : hostility; hostile hập : stifling hậu : after, behind, back, rear hậu binh : rearguard hậu bối : junior hậu bổ : mandarin-to-be hậu chiến : after-war, postwar hậu cung : queen’s apartments-shrine, sanctuary (of a communal house or temple) hậu cảnh : background hậu cần : logistics hậu cổ điển : post-classic hậu cứ : the rear hậu cứu : await trial hậu duệ : offspring, descendant hậu hiệu : after-effect hậu hoạn : future trouble, future worry hậu hĩ : copious, lavish hậu học : scholars of a younger generation, I (in a humble sense) hậu lai : future, in the future hậu lê : the later le dynasty hậu mãi : after-sales hậu môn : anus, asshole hậu nghiệm :a posteriori hậu phi : wife of the king hậu phương : rear hậu phẫu : (y) post-operational hậu quân : rearguard hậu quả : consequence, result hậu quả tất nhiên : natural consequence hậu sinh : person of a younger generation, junior hậu sản : post-natal hậu thuẩn : force in support in the rear, support rear troops hậu thuẫn : support, backing; to support, back hậu thân : posterior personification, eventual impersonation hậu thưởng : to reward handsomely hậu thế : posterity, future generations hậu thổ : goddess of the earth hậu tiến : lagging behind, backward hậu trường : backstage hậu tuyến : rear line hậu tình : considerate treatment (of others), decent behavior (towards others) hậu tạ : show deep gratitude for, reward liberally hậu tập : attack in the rear hậu tố : suffix hậu từ : postposition hậu viện : reinforcements hậu vệ : back (in football) hậu ý : thought at the back of one’s mind, ulterior motive hậu đãi : entertain lavishly, treat with consideration hậu đình : a rear building hậu đường : building at the back of a mansion hậu đại : posterity, future generations hậu đại học : post-university hậu đậu : awkward, lubberly hậu đội : rearguard hắc hải : Black Sea hắc lào : ringworm hắc nô : black slave hắc tinh tinh : chimpanzee hắc tố : melanin (pigment found in skin, hair, fur, and feathers) hắc vận : unlucky lot hắc ám : evil hắc ín : tar hắm cửa hàng : to window shop hắn : he, she hắn ta : he, him hắng giọng : to clear one’s throat with a cough hắt : to dash, throw hắt hơi : to sneeze hắt hủi : neglect hắt nắng : exposed to the sun, sultry, sun-splashed hằm hè : be angrily spoiling for (a fight) hằm hằm : angry, furious hằm ở : to lie in, be located at hằn : (1) grudge, spite; (2) trace hằn học : to bear a grudge hằng : (1) usually, habitually; (2) the Moon hằng hà sa số : numberless, countless hằng lượng : constant hằng nga : phoebe, the moon hằng ngày : every day hằng nhát gan : coward hằng năm : annual, every year, year after year hằng sản : real estate hằng số : constant hằng số hội tụ : lumped constants hằng số quán tính : inertia constant hằng số thời gian : time constant hằng số thời gian siêu quá độ : subtransient time constant hằng tinh : fixed star hằng tâm : kind heart, kind-generous hằng đẳng thức : identity hẳn : completely, entirely, definitely, surely hẳn hòi : thorough, proper hẳn là : surely enough, certainly enough hẳn nhiên : certainly, definitely hặc : to criticize, find fault with hẹ : shallot, leak, scallion hẹn : to have an appointment with, promise, agree hẹn hò : appointment, rendezvous; to make a date hẹn ước : promise hẹp : narrow, tight hẹp hòi : small-minded, narrow-minded, insular, illiberal hẹp lượng : ungenerous, illiberal hẻm : (narrow) lane, (narrow) street, alley hẻo lánh : remote, deserted, solitary, secluded hếch hoác : gaping hếch mồm : to gape hết : finished, exhausted, finish, exhaust; completely, totally, all, of all, everything hết bia : to be out of beer, run out of beer hết chịu nổi : to stop putting up with, endure no longer hết chỗ nói : extremely, exceedingly hết cách : have tried every means, have exhausted all resources hết có : to have no more hết có hy vọng : to have no (more) hope hết cười : to stop laughing hết cả : all, whole hết cỡ : all the way, to the maximum hết gân : worn out, exhausted hết hơi : to lose one’s breath hết hạn : to expire hết hồn : out of one’s wets hết lòng : wholehearted hết lẽ : exhaust one’s arguments hết muốn : to no long want, stop wanting hết mùa : out of season hết mọi thứ : everything hết nay rồi lại mai : unending hết rồi : it’s over, it’s done, it’s finished, there is no more hết sạch : all, every hết sức : physically exhausted; extremely, very hết sức lo ngại : to be extremely worried, concerned hết thân : to break off a friendship, relationship hết thân nhau : to stop being friends (with each other) hết thân với : to break off a friendship with hết thảy : all, all and sundry hết vía : frightened to death hết ý : to be dumbfounded hết ý kiến : to be out of ideas, have no idea hết đường : end of the road, no way hết đường thoát : all escape routes are gone hề : (1) to matter; (2) sound of laughing; (3) clown, funny-man hề hề : grin broadly (naively or one’s embarrassment away) hề đồng : young servant hể hả : satisfied, content hễ : as soon as, whenever, if hễ ai đến : if anybody comes hễ mà : as sure as, if hệ : branch, system; generation hệ chuyên gia : expert system hệ chữ Hán : Chinese writing system hệ giao tiếp : communications system hệ luận : corollary hệ lụy : social ties, family ties hệ phát triển : development system hệ phương trình : set of equations, system of equations hệ quy chiếu : system of reference hệ quả : consequence hệ quản trị cơ sở dữ liệu : data management system hệ sinh thái : ecosystem hệ số : coefficient, weight (of subject in exam) hệ số chạm đất : coefficient of grounding hệ số công suất : power factor hệ số tĩnh : fixed coefficient hệ số đáp ứng : response coefficient hệ thần kinh : nervous system hệ thập phân : decimal system hệ thống : system; network; channel; net hệ thống Internet : the Internet (network) hệ thống SCADA : supervisory control and data acquisition system hệ thống báo động sớm : early warning system hệ thống bưu điện : postal system hệ thống chăm sóc sức khỏe : health care system hệ thống cảnh sát : police system hệ thống cửa sổ : drive through (window) hệ thống di trú : immigration system hệ thống diện thoại : telephone system hệ thống dây chuyền : assembly line hệ thống giá trị : system of (moral) values hệ thống hòa đồng bộ chính xác : precise synchronization system hệ thống hóa : systematize hệ thống hướng dẫn : guidance system hệ thống hồ sơ : file system hệ thống kinh tế : economic system hệ thống kiểm soát : audit, control system hệ thống kiểm tra đồng bộ : synchronization inspection system hệ thống kích từ : excitation system hệ thống liên mạng : the Internet hệ thống loa phóng thanh : public address system hệ thống lý tưởng : an ideal system hệ thống miễn dịch : immune system hệ thống miễn nhiễm : immune system hệ thống ngân hàng : banking system hệ thống ngữ âm : phonic system (of a language) hệ thống nhiều người : multi-user system hệ thống phòng lửa : fire prevention system hệ thống phần mềm : software system hệ thống phức tạp : complex system hệ thống quản lý lưới phân phối : distribution management system hệ thống quản lý năng lượng : energy management system hệ thống tham nhũng : corrupt system hệ thống thuế : tax system hệ thống thông tin : information system hệ thống thông tin di động toàn cầu : global system for mobile communications, GSM hệ thống thắng : brake system hệ thống thủy lực : hydraulic system hệ thống tiền bạc : monetary system hệ thống tiền tệ : currency, monetary system hệ thống truyền tin : communications system hệ thống tín dụng : credit system hệ thống tư pháp : judicial system hệ thống tự động sa thải phụ tải theo tần số : automatic under-frequency load shedding system hệ thống tự động đóng lại : automatic recloser system hệ thống viết : writing system hệ thống viễn thông : telecommunications system hệ thống vận hành : operating system hệ thống âm vần : syllabic system hệ thống điều khiển : operating system hệ thống điều khiển máy tính : computer control system hệ thống điều khiển máy tính phân tán : distributed control system, DCS hệ thống điều tốc : speed regulation system hệ thống điều động : operating system hệ thống điện : electrical system hệ thống điện Quốc gia : national electrical power system hệ thống điện thoại : telephone system hệ thống điện thoại di động : mobile telephone system hệ thống điện toán : computer system, network hệ thống điện tử : electronic system hệ thống đo đếm : measurement system hệ thống đường sắt : a railway network hệ thống đường xá : road net hệ thống đầu tư : investment plan, scheme, system hệ thống độc tài : dictatorship, dictatorial system hệ thống ắc quy : battery system hệ thức : relation hệ trọng : important, vital, capital hệ tư tưởng : ideology hệ tộc : genealogy, family tree, genealogical hệ từ : copula hệ điều hành : operating system hệ điều hành mạng : network operating system hệ điều hành đa nhiệm : multitasking operating system hệ điều khiển : guidance system hệ điều phối : monitor hệ đếm nhị phân : binary numeration hệch mồm : open one’s mouth, agape hệt : identical hệt như : the same as hỉ : (1) to blow one’s nose; (2) wedding, joy hỉ mũi : to blow one’s nose; cape, headland hỉ nự : happy occasion hỉ sắc : happy look (on the face) hỉ sự : happy occasion, wedding hỉ tín : happy news hỉ xả : to forgive, pardon hỉ đồng : child servant hịch : proclamation họ : (1) family, clan; (2) they họ gần : close (family) relation họ hàng : family, clan, kin, relative; to be related họ ngoại : wife’s blood relations họ ngồi bên cạnh nhau : they sat side by side họ nội : husband’s blood relations họ xa : distant (family) relation họ ý thức được rằng : they are aware that họ đạo : parish họa : (1) misfortune; (2) to draw, sketch họa báo : pictorial magazine, pictorial họa chăng : unless họa công : limner họa căn : seeds of misfortune họa hoằn : seldom, rarely, very occasionally, far between, once in a blue moon họa là : on the chance of (that), perhaps họa may : on the chance that họa mi : nightingale họa pháp : brush họa phúc : misfortune and happiness, luck and unluck, weal and woe họa phẩm : painting họa sĩ : artist, painter họa tiết : vignette, pattern họa vô đơn chí : misfortunes never occur singly họa vần : to rhyme verses họa đồ : plan, map học : to study, learn (how to); field of study học bài : to study học bạ : student file, school record, report card học bổng : scholarship (award) học bộ : ministry of education học cho thuộc : to memorize, learn by heart học chính : education service học chế : system of education học chữ Hán không ngoài mục đích thi cử : to study Chinese characters only for exams học cụ : teaching aid, teaching implement học giả : scholar, learned man, literary man học giỏi : to be smart or do well in school học giới : educational circles, academic world học gạo : mug up, bone up on học hiệu : school học hành : to study, practice; study, practice, education học hỏi : to learn, study (on one’s own), research, investigate, educate oneself học khóa : period of a curriculum học kinh nghiệm : to gain experience học kỳ : term (of an academic year), quarter, semester học kỹ : to study carefully học lực : scholastic ability học mau : to be a quick learner học mót : learn by bits and pieces học niên : school year, academic year học nổi : to comprehend học phong : scholars’ tradition học phí : tuition fees, school fees học phần : unit of study, credit, module học quan : educational authorities, education official học rút : to cram (study) học rất chăm : to study very hard học sinh : student học sinh tiểu học : primary school student học sinh trung học : high school student học sĩ : university graduate học thuyết : doctrine, teaching học thuật : learning, education học thuốc : to study medicine, go to medical school học thuộc lòng : to know by heart, memorize học thức : knowledge, learning học trò : student, pupil học trò gương mẫu : model student học tập : to study, train, drill, learn học tập cha anh : to follow in the steps of one’s elders học tập cải tạo : to study reeducation (euphemism for being in a reeducation camp) học tập nghiêm túc : to study dilgently học viên : trainee học viện : institute học viện cảnh sát : police academy học vấn : education, instruction, learning học vần : syllabary, primer học vẹt : to learn by rote, learn parrot-fashion học vị : academic title, degree học vụ : educational affairs, teaching học xá : dormitory học ôn : to revise, review (a lesson) học đi học lại : to study over and over again học đường : school họng : mouth, crater, throat họng M-60 : an M-60 (machine gun) họng cây súng : muzzle, mouth of a gun họng núi lửa : vulcanic crater họng súng : muzzle (of a gun) họp : to gather, meet, assemble; gathering, meeting họp báo : press conference họp chợ : hold a market, open up a market họp hành : to meet, confer, discuss họp kỳ : meeting, session họp mặt : to get together họp thường lệ : normal meeting, regular meeting họp với nhau : to meet with each other hỏa bài : emergency pass (used by messengers carrying the king’s urgent orders) hỏa châu : (signal) flare hỏa công : attack with fire, use fire as an offensive weapon hỏa diệm sơn : volcano hỏa hoạn : to burn; fire, blaze hỏa hổ : fire-gun hỏa kế : pyrometer hỏa lò : charcoal brazier, portable earthen stove hỏa lực : firepower hỏa mù : smoke-screen; uncertainty, confusion, false alarm, misinformation hỏa pháo : flare, fuse hỏa tai : fire hỏa thiêu : to burn at the stake hỏa thuyền : steamship, steamer hỏa tiễn : rocket, missile hỏa tiễn phòng không : antiaircraft missile hỏa tuyến : firing-line hỏa táng : to cremate, incinerate hỏa tốc : express hỏa xa : train, railroad hỏa điểm : firing-post hỏa đàn : pyre hỏa đầu quân : army mess-cook hỏi : (1) to ask, inquire, question; (2) low-rising tone hỏi bài : ask (pupils) questions on a lesson hỏi chuyện : to ask hỏi cung : to interrogate, question hỏi cảm tưởng : to ask for someone’s impression hỏi duyên cớ : to ask why hỏi dò : to investigate hỏi dồn : assail (ply) (somebody) with questions hỏi dồn dập : to ask quickly hỏi giỡ : to ask the time hỏi han : to ask, inquire after hỏi mượn : borrow hỏi một câu : to ask, make a request hỏi một thắc mắc : to ask a question hỏi ngu : to ask stupid questions hỏi ngược lại : to ask back hỏi nợ : to claim a debt hỏi thi : to give an oral exam hỏi thêm một câu : to ask one more thing hỏi thăm : to ask, inquire after someone hỏi thầm : to ask, inquire hỏi tiền : to ask for money hỏi tra : interrogate, question hỏi tại sao thì : when asked why hỏi tội : have it in for hỏi vài câu : to ask a few questions hỏi vặn : cross-examine, cross-question hỏi về : to ask about hỏi ý kiến : to ask sb’s opinion hỏi ‎ kiến : to consult, ask someone’s opinion hỏn hẻn : to give a shy smile hỏng : to break down, fail, miss hỏng bét : to fail completely hỏng kiểu : nothing done, nothing achieved hỏng máy : to have a broken engine hỏng thi : to fail, flunk hỏng ăn : be deprived of something to eat, not be given to eat hố : ditch, hole, crater, lake, pit, gap hố bom : bomb crater hố hố : (sound of laughing) hố mắt : orbit hố nổ : explosive crater hố sụp : collapsed crater hố vẩn thạch : meteorite crater hố vệ sinh : septic tank hốc : hallow hốc mắt : orbit hối : to repent, regret hối bất cập : too late to be sorry hối cải : show repentance and desire to redeem one’s faults hối hôn : to break the promise of marriage hối hả : to urge hối hận : to regret, repent hối hận ngay : to immediately regret hối hận vô cùng : to regret very much, be very sorry hối lỗi : to have remorse, repent hối lộ : to bribe, corrupt; bribe, bribery hối phiếu : bill of exchange hối quá : regret one’s faults hối suất : rate of exchange, exchange rate hối thúc : to urge, press hối tiếc : to be sorry, regret hối xuất : exchange rate hối xuất chính thức : official exchange range hối xuất tự do : independent exchange range hối đoái : exchange hốn khổ : to be poor hống hách : overbearing, domineering hốt : (1) to gather, collect; (2) ivory (bone) tablet hốt bạc : make big money, profitable hốt cái : dealer (in gambling) hốt hoảng : panic-stricken, frightened out of one’s wits, scared to death hốt lú : kind of gambling (using coins) hốt me : kind of gambling (using buttons) hốt nhiên : all of a sudden hốt rác : garbage collection; to collect garbage hốt thuốc : make up a prescription (by a herbalist) hồ : lake, lacus (lunar lake) hồ Yên Giấc : acus Somnorium hồ bơi : swimming pool hồ bơi riêng : private pool hồ chứa : reservoir hồ chứa nước : (water) reservoir hồ hải : going through lakes and seas, high-flying hồ hởi : excited, enthusiastic hồ khẩu : earn one’s living, feed one’s own mouth hồ ly : fox hồ lô : wine gourd hồ lơ : blue, apply blue to (laundry) hồ nghi : to doubt, discredit hồ sơ : document, file, record hồ sơ hình sự : criminal record hồ thỉ : bow and arrows hồ thủy : pale blue hồ tinh : mythical fox turned human hồ tiêu : pepper hồ tắm : swimming pool hồ điệp : butterfly hồ đồ : obscure hồi 1987 : in 1987 hồi : time (when something happened), when hồi ba giờ : 3 o’clock (just past) hồi ba giờ hôm qua : 3 o’clock yesterday hồi chiều : afternoon hồi còn mồ ma anh ta : in his lifetime hồi còn nhỏ : when one was still young hồi còn trẻ : in childhood, when one was a child hồi cư : return from evacuation hồi dương : resuscitative, having a resuscitative virtue hồi gần đây : recently hồi hưu : retire (on a pension) hồi hương : to return to one’s country, return from abroad, repatriate hồi hộp : to flutter, tremble with excitement hồi kinh : be recalled to the capital for instruction from hồi kí : memoir hồi ký : memoir, recollection, reminiscences hồi loan : return to the capital hồi môn : dowry, marriage portion hồi nhỏ : when one was young hồi nào : when (in the past) hồi nãy : a while ago, just now hồi phục : to restore, recover hồi phục hoàn toàn : to recover completely hồi phục tỉnh dậy : to restore someone to consciousness, wake someone up hồi sinh : to restore to life, restart, rejuvenate; rebirth hồi sáng : in the morning hồi sớm hôm qua : early yesterday, yesterday morning hồi sức : recover one strength, recover from hồi thanh : echo hồi tháng giêng : this past January hồi trang : return to one’s native country hồi tràng : ileum hồi trước : in the past hồi tuần qua : last week hồi tâm : realize one’s mistake after second thought hồi tín : letter of reply hồi tưởng : to remember, recall hồi tỉnh : to recover (consciousness), reawaken hồi tị : decline judging hồi tố : retroactive hồi tục : to give up the frock, return to the secular life, to hồi văn : palindrome hồi xuân : undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause hồi xưa : old times, of old, the old days hồi xưa tới giờ : from the past until now, (has one) ever (done sth) hồi âm : (1) to reply, answer (a letter); (2) to echo hồi đen : bad luck, black luck hồi đáp : reply or answer (a letter, a request, etc.) hồi đó : then, at that time hồi đầu năm nay : at the beginning of this year hồi đầu thập niên 1960 : at the beginning of the 1960’s hồi đầu thập niên : at the beginning of the decade hồi đậu : at the beginning (of a period of time) hồi ấy : at that time hồi ức : recollect, reminisce hồn : spirit, soul hồn bay phách lạc : out of one’s wits, panic-stricken hồn bạch : white soul, a sort of effigy or crude image of a hồn nhiên : natural, unaffected, spontaneous hồn phách : soul, vital spirit hồn vía : soul and spiritual side hồn đâu : dogfight hồng : pink, rosy; persimmon hồng bì : wampee hồng bạch : white rose hồng bảo : ruby hồng chuyên : red and expert (red refers to the political criterion, expert the vocational level) hồng chủng : the red race hồng cầu : red blood cell, red corpuscle, erythrocyte hồng cầu lưới : reticulocyte hồng diệp : red leaf hồng hoa : safflower, (food) blood pudding hồng hoàng : great hornbill hồng hào : rosy, ruddy, pink hồng hạc : flamingo hồng hồng : pink, rosy hồng lan : cymbidium insigne hồng lâu : red pavilion palace hồng lô : (obsolete) mandarin title hồng lạng : persimmon grown in lang son province hồng ngoại : infrared hồng ngâm : soaked Japanese persimmon hồng ngọc : ruby hồng nhan : beautiful woman, beautiful girl hồng nhung : velvety rose hồng phúc : great blessing hồng quân : heaven hồng quần : red trousers, fair, beautiful girl hồng sắc : reddish wood (second-class wood) hồng thập tự : red cross hồng thủy : the deluge, the flood hồng tâm : bull’s eye hồng tước : jenny wren hồng vận : good luck, good fortune hồng y : cardinal (church) hồng y giáo chủ : cardinal hồng ân : great favor, blessing hồng điều : scarlet hồng đào : rosy, peach-colored hồng đơn : red lead hổ : tiger hổ cứ : strategic spot hổ huyệt : tiger’s den hổ khẩu : tiger’s mouth-hand’s radial side hổ lang : cats, wild fierce animals, ferocious beasts hổ ngươi : feel ashamed hổ phách : amber hổ phù : ancient military officers’ tigerhead-shaped seal hổ phụ sinh hổ tử : like father, like son hổ quyền : tiger fight hổ thân : be ashamed of one’s condition hổ thẹn : embarrassed, ashamed hổ trướng : army commander’s headquarters hổ trợ : to help (each other) hổ tướng : brave and strong general hổn hà hổn hển : pant, gasp hổn hển : to pant, gasp hổng : having gaps, gaping, hollow hổng hểnh : full of gaps, widely gaping, exposed hổng đít : split-seam bottomed (children’s trousers) hỗ : (1) reciprocal, mutual; (2) to mix hỗ bổ : complementary hỗ cảm : mutual induction hỗ dẫn : mutual conductance hỗ dịch : mutual exchange hỗ giá : to set a price hỗ giá viên : auctioneer hỗ hoán : exchange hỗ huệ : reciprocal concessions, reciprocal favors hỗ nhượng : mutual concessions hỗ quan : correlative hỗ trợ : to support, help (one another); help, support; aid, assistance; mutual hỗ trợ bạn : to help one’s friends hỗ tác : interaction hỗ tán : mutual diffusion hỗ tòng : to follow, accompany hỗ tùng : to accompany hỗ tương : mutual, reciprocal hỗn : impolite, rude hỗn chiến : engage in a battle royal, engage in a dog-fight hỗn giao : sexual reproduction hỗn hống : amalgam hỗn hợp : joint, hybrid, mix hỗn loạn : disorder, confusion hỗn láo : insolent, impertinent hỗn mang : misty (times of the beginnings of man’s history) hỗn nguyên : chaotic; chaos hỗn nhập : mix, blend hỗn quân hỗn quan : all jumbled up, all of a jumble hỗn thực : omnivorous hỗn tạp : jumble, mish-mash hỗn xược : arrogant, overbearing, insolent hỗn độn : chaotic, confused hỗn ẩu : fight (with) hỗng : cheeky, impolite, rude hỗng tràng : jejunum hộ : in place of, for; to help, assist hộ bộ : ministry of finance hộ chiếu : passport hộ giá : be a member of the royal retinue, be a royal escort hộ khẩu : population, residents hộ lý : nurse’s aid hộ lại : village registrar (keeping records of births, deaths) hộ pháp : giant, guardian spirit hộ pháp cắn trắt : assign great talents to small tasks hộ phố : precinct chief, ward chief hộ sinh : midwife hộ sĩ : nurse hộ tang : see to a burial hộ thân : self-protection hộ tinh : earth’s satellite hộ trì : to help, assist hộ tịch : civil status hộ tống : to escort hộ vệ : to escort, guard hộc : to vomit hộc tủ : drawer hội : organization; to assemble, gather, meet hội buôn : commercial firm hội chẩn : to hold a consultation hội chợ : fair hội chủ : president, chairman (of an association) hội chứng : syndrome hội chứng trước khi hành kinh : premenstrual syndrome hội diễn : round of performances hội diện : meet face to face hội giảng : teaching festival hội hè : association, festival, feast, party, ball hội họa : painting hội họa bằng mực đen : black ink painting (Sumi-E) hội họp : to gather, meet hội hợp thiện : benevolent association hội khuyến học : study encouragement society hội kiến : to interview, meet with hội kiến với ai : to meet with someone hội kín : secret organization, secret society, underground group hội kỵ mã : riding club hội luật gia á châu : Asian Law Caucus hội nghị : to confer, meet, convene; conference, meeting, congress hội nghị bàn tròn : round-table conference, round table hội nghị bất thường : an extraordinary conference, an emergency conference hội nghị giáo dục : Educational conference hội nghị hòa bình : peace conference hội nghị quốc tế : international conference hội nghị thượng đỉnh : summit conference, meeting hội nguyên : first laureate at pre-court competition hội nhập : to assimilate, integrate hội sinh : commensalism hội thao : maneuvers hội thi : festival of competition hội thiện : charity hội thiện nguyện : good will, charitable organization hội thoại : talk, converse hội thánh : religious society hội thương : confer (with), take counsel (with), conference hội thảo : session hội thẩm : people’s juror hội trường : meeting-hall, assembly-room, conference room hội trưởng : president (of a society) chairman hội tề : local puppet administration (in hội tụ : to converge hội viên : member hội ái hữu : friendship society hội ý : to have exchange of ideas; to understand, agree hội đoàn : group, organization hội đàm : to confer; talks, conference hội đàm không chính thức : an unofficial conference hội đàm thương mại : trade conference hội đồng : council, assembly, meeting, board hội đồng an ninh : security council hội đồng an ninh quốc gia : national security council hội đồng bộ trưởng : cabinet council, council of ministers hội đồng chính phủ : cabinet council hội đồng kiểm soát : Board of Audit hội đồng môn : alumni association hội đồng nhà nước : council of state, state council hội đồng nhân dân : people’s council hội đồng quản trị : board of directors, management council hội đồng thành phố : municipal council, city council hội đồng tư vấn : advisory council hội đồng đề hình : crime commission hội ẩm : drink together hộp : tin, can, box, case, carton hộp bia : can of beer hộp kiểm : check box hộp quẹt : to rub; match (for starting a fire) hộp số : gearbox, transmission hộp thoại : dialog box hộp thơ : mail box hộp thư : mail box, post-office box hộp thư bưu điện : Post Office Box hộp đen : black box, flight-recorder hộp đêm : nightclub hộp đêm cởi truồng : strip club hột : grain, stone, seed, drop hột máu : drop of blood hột vịt : duck egg hột xoài : chance (kind of venereal disease) hột é : kind of desert hớ : (1) to be overcharged, pay too much; (2) to blunder, make a mistake hớ hênh : exposing indecently (part of one’s body) by inadvertence hớn hở : merry, radiant; to beam, brighten up (one’s face) hớp : sip (of a drink) hớp hồn : enchant hớt lẻo : tell tales ingratiatingly hớt ngọn : steal an early march on someone and get a profit hớt tay trên : get the upper hand (of) hờ : (1) gap, be open; (2) so-called, self-styled hờ hững : indifferent, negligent hờ ơ : indifferent, cold hời : cheap, inexpensive hời hợt : cursory, superficial hờn dỗi : to sulk hờn giận : to be in sulks hờn mát : sulk mildly hở : (1) open, uncovered; (2) (final partical indicating surprise) hở cơ : let the cat out of the bag, expose unintentionally one’s weak spot hở hang : low-cut hở ngực : decolleté, low-cut, low-necked (of dress) hở sườn : expose the flank hở trời : heaven knows, how on earth (is sth possible) hở vai : decolleté, low-cut (of dress) hởi dạ : to one’s liking hởi lòng hởi dạ : be fully satisfied hỡi : (exclamation) hợi : twelvth year of the Chinese zodiac (“pig”) hợm : conceited hợm hĩnh : supercilious, arrogant, haughty hợm mình : to put on airs; snobbish, stuck-up, self-important hợm đời : behave supercilious hợp : to suit, fit, be compatible, go together, unite hợp bang : confederation hợp bào : plasmodium hợp ca : to sing in chorus; chorus hợp chất : compound hợp chất béo : alipathic compound hợp cẩn : ritual sharing of the bridal cup of wine hợp danh : collective name hợp doanh : share a venture, have a joint business hợp dịch : assembling hợp hiến : constitutional hợp khẩu vị : to suit the taste hợp kim : alloy hợp kim gang : cast alloy iron hợp kim không rỉ : stainless alloy, rust-proof alloy hợp kim nhôm : aluminum alloy hợp lí : reasonable, logical hợp lý : sensible, rational, logical, reasonable hợp lý hóa : to rationalize, streamline hợp lưu : confluence hợp lẽ : decent, just, right hợp lệ : legal, lawful hợp lực : to join forces, join efforts hợp ngữ : assembly language hợp nhất : unify, merge hợp pháp : legal, legitimate, lawful hợp pháp hóa : to legalize; legalization hợp phần : constituent, component hợp quần : band together hợp thiện : charity hợp thành : to make up, constitute, compose, form hợp thời : timely, up to date, at the proper time hợp thời trang : in fashion, fashionable, stylish, up-to-date hợp thức : correct hợp thức hóa : to correct, regularize hợp tác : to cooperate, collaborate, work together; cooperation, collaboration hợp tác chặt chẽ với nhau : to work closely together, cooperate closely with each other hợp tác kinh tế : economic cooperation hợp tác trong chương trình : to cooperate, take part in a plan hợp tác với Hoa Kỳ : cooperation with the United States hợp tác với nhau : to cooperate with one another hợp tác xã : co-operative hợp táng : to bury together hợp tấu : to perform together a piece of music hợp tử : zygote hợp với : to match, fit with, suit hợp xướng : sing in chorus, chorus hợp âm : accord hợp điểm : rendezvous hợp đồng : contract hợp đồng bảo hiểm người : personal insurance contract hợp đồng mua bán điện : electricity purchase contract hợp đồng đã ký : signed contract hợp đồng đã đáo hạn : the contract has expired hục : to addict oneself to, addict one’s mind to hục hặc : to quarrel, nag hụp : to dive under the water hụp lặn : dive hụt : deficit, miss hụt hơi : shortness of breath hụt ăn : miss (a meal, an opportunity to make a profit) hủ : old, outmoded, rotten hủ hóa : degenerate; to commit adultery hủ lậu : fogyish hủ nho : old-fashioned and narrow-minded scholar hủ tiếu : a variety of rice noodle soup hủ tục : depraved customs hủn hoẳn : quite hủy : to destroy, cancel, reverse hủy bỏ : to abolish, cancel, annul, give up on, repeal, abrogate hủy bỏ chuyến đi : to cancel a trip hủy bỏ hợp đồng : to cancel a contract hủy bỏ ý định : to abandon a plan, give up on an idea hủy diệt : to destroy completely, exterminate hủy dấu niêm bức thư : to break the seal of a letter hủy hoại : to destroy, demolish, deteriorate, spoil, damage, ruin hứa : to promise hứa hão : to make idle or airy or empty or vain promises, promise the hứa hôn : to engage, betroth hứa hẹn : to promise, agree hứa láo : an untrue promise hứa phượu : to lie hứa với : to promise (sb) hứng : to catch hứng chịu : to incur, suffer hứng khởi : enthusiasm; to encourage hứng thú : interesting; interest hứng trí : be inspired hứng tình : aroused; inspiration hừ hừ : to groan hửng : to brighten suddenly (after darkness) hửng nắng : the sun begins to appear, sunny hửng sáng : dawn hững : pleasure and enthusiasm, uplifting feeling, inspiration hữu : (1) to have, own; (2) right; (3) friend hữu bang : friendly nation hữu chí cánh thành : where there’s a will, there’s a way hữu cơ : organic hữu danh vô thực : nominal, on paper, in name only hữu dụng : useful, serviceable hữu dực : right wing, right flank (of an army) hữu hiệu : efficient, effective, valid hữu hạn : limited hữu lý : logical, sensible, reasonable, right hữu nghị : friendship hữu ngạn : right bank hữu nhũ : mammal hữu phái : right wing hữu quan : concerned hữu sinh vô dưỡng : be born but die at an early age hữu sản : wealthy, well-off, propertied, moneyed hữu sắc vô hương : (of flower) beautiful but without hữu thanh : voiced hữu thần : religious, theistic; theism hữu thần luận : theism hữu trách : responsible; the authorities hữu tuyến : wired (as opposed to wireless) hữu tài : talented hữu tâm : kind-hearted people hữu tình : charming hữu tỷ : rational hữu ái : fraternity, affection between friends hữu ích : useful, profitable, productive hữu ý : intentional, wilfull hỷ tín : happy news i côn : icon i on : ion i tờ : to have just begun to learn to read and write i ô ga : yoga i ốt : iodine im : silent, quiet, calm, still; to hush, make quiet im bẵng : keep silence suddenly, stop talking suddenly im bặt : to become completely quiet im lìm : quiet, dormant, silent; to keep quiet im lặng : silent, quiet; Silence! (as an order) im lặng như tờ : as quiet as the grave, noiseless im mồm : shut your mouth! cut your cackle! shut up! im như tờ : very quiet im phăng phắc : absolutely noiseless, dead quiet, completely silent im phắc : very quiet im thin thít : as quiet as a mouse, completely silent, in complete silence im thin thít như thịt nấu đông : as silent as the grave im đi : shut up, be still in : to print, to strike off, imprint, engrave in dấu : to affix a seal, imprint in hệt : like two peas, cast in the same mould in li tô : lithography in lại : to reprint in máy : typography in nghiêng : italic (type) in như : as if, seeming in nổi : relief printing in phát : to publish in thành sách : to print as a book, in book form in thử : slip in tơ nét : internet in xu lin : insulin in đi : indium in đậm : to print in bold(face) in ảnh : print develop (photographically) in ỉn : grunting of a pig, grunt in ốp xét : offset lithography, offset inh : strident inh tai : deafening inh ỏi : noisy, loud, tumultuous ka ki : khaki ka li : potassium ke : quay, duck kem : cream, ice cream kem cốc : ice-cream served in glasses kem que : popsicle kem sữa : dairy ice-cream kem đánh giày : shoe cream, shoe polish kem đánh răng : toothpaste ken vin : kelvin keng : clang keo bẩn : stingy keo kiệt : stingy, miserly keo lận : mean and greedy kha : elder brother kha khá : enough, fair, passable, tolerable khai : to declare, admit, testify, say khai báo : declaration; to declare, inform to (authorities), confess to khai bút : to begin a new-year writing khai canh : develop, open new land khai chiến : declare war khai căn : extract the root (of a number) khai diễn : start (theatrical performance) khai gian : to commit perjury khai giảng : to open (a school), begin (a course), start a new term khai hoa kết quả : blossom and bear fruit, be successful khai hoang : reclaim waste land, reclaim virgin soil khai huyệt : dig the grave khai hóa : to civilize khai hạ : beginning of summer khai học : open a course, open school khai hỏa : to open fire khai hội : meet for discussion khai khoáng : mine ores khai khẩu : open one’s mouth (and speak) khai man : to make a false statement, tell or utter a falsehood khai mạc : to open, start, raise a curtain khai mỏ : mine, quarry khai nghiệp : start a business or career khai niệm mới mẻ : new idea, concept khai phong : open a (sealed) envelope khai phá : change waste land into cultivated areas khai phá sản : to declare bankruptcy khai phát : to develop khai phóng : to liberate, emancipate khai phương : extract the square root (of a number) khai phục : reinstate, rehabilitate khai quan : to clear khai quật : excavation; to exhume, excavate khai quốc : found a state, found a dynasty khai sanh : to declare the birth (of something) khai sinh : to register the birth (of a newborn baby) khai sáng : to found, establish khai sáng phong trào : to found a movement khai sơn : to develop, utilize the highland or the difficult region khai thiên lập địa : the creation of the world khai thác : to develop, exploit, use; exploitation, development khai thác về mặt quốc phòng : to use in the area of national defense khai thông : to develop, expand, remove an obstruction khai thẳng thắn : to declare clearly, straightforwardly khai thủy : begin, commence, start khai tin : to declare, testify (to) khai triển : to develop, evolve khai triển kế hoạch : to develop a plan, program khai trình : give account (of) khai trí : develop the mind khai trương : to open a shop khai trước tòa : to declare before the court khai trường : to begin a new school year khai trừ : to expel, purge, exclude khai tâm : to initiate khai xuân : begin the spring round of pleasures khai đao : behead (a man), before leaving for the battlefield khai ấn : open a seal khan : to look, watch, look after khan hiếm : scarceness, scarcity; scarce, rare khang an : in security and good health, safe and sound khang cát : peace and prosperity, happiness khang cường : in good wealth, well khang ninh : health and peace, be in good health khang thái : well and prosperous khang trang : vast, spacious khanh : (term of endearment used by a royal towards a subject) khanh khách : pealing (laughter) khanh tướng : high-ranking civil and military court officials khao : to feast, give a feast khao binh : give a feast to one’s troops khao khát : desirous, covetous; to thirst for, crave for, long for khao thưởng : give a feast as reward, reward with a feast khao vọng : celebrate, feast a nomination or a promotion khay : tray khay gạt tàn : ashtray khay nước : tea tray khay đèn : opium-tray, opium-set khe : crevice, crack, opening khe hở : slit, groove, channel, furrow, slot, opening, split, crack, crevice khe khắc : austere, severe khe khắt : austere, severe khe khẽ : gently, softly khem : keep a post-natal diet khen : to congratulate, praise, compliment khen chê : to praise and blame, criticize khen khét : pungent, acrid khen ngợi : to praise, congratulate kheo : ham (back part of the leg behind the knee-joint) khi : occasion, time (when something happens), when, at the time of, if khi Quốc Hội tái nhóm : when Congress reconvenes khi cần : when, if necessary khi cần thiết : when needed, when necessary khi hoạt động tại : while, when working in khi khác : another occasion, another time khi không : by chance, by accident khi mà : when khi nào : when, at what time khi nãy : just a moment ago khi nên : when fortune smiles upon you, when you are favored by fortune khi thì : at a certain time khi thì ~ khi thì : at one time ~ at another time, first ~ then ~ khi trá : be in the habit of lying, be a liar khi trước : formerly, before khi tôi vừa 15 tuổi : when I was only 15 years old khi vừa đủ tuổi : when he was old enough khi đó : when that happens, when that occurs, then khi được hỏi về bài báo : when asked about the article khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy : when we look at the issue this way, in this light, in this respect khi đến đó : upon arriving (there), after reaching (that place) khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn : he skips as he read khi ấy : that time, that moment khin tế gia : economist khinh : to scorn, disdain, look down on, despise khinh binh : light infantry khinh bạc : thoughtless khinh bỉ : to despise, slight khinh dể : feel contempt for, scorn khinh hạm : vedette-boat khinh khi : hydrogen khinh khí cầu : balloon, airship, dirigible khinh khỉnh : disdainful, scornful khinh kỵ : light cavalry khinh miệt : think little and scorn khinh mạn : be proud and impertinent toward one’s superiors khinh người : contemptuous khinh nhờn : show disrespect khinh suất : hare-brained, rash khinh thường : to underestimate khinh thị : despise, think very little of khinh trọng : light or heavy, important or not khinh tài : despise wealth, despise riches khinh tội : minor offence, misdemeanor khinh địch : to underestimate one’s enemy khiêm : modest khiêm cung : polite, courteous, respectful khiêm nhường : humble, modest khiêm nhường giả tạo : false modesty khiêm tốn : modest khiên : shield khiên chế : to force, coerce khiên cưỡng : forced khiên ngưu : cowman khiêng : to carry (something heavy, by two or more people) khiêng tới khiêng lui : to carry back and forth khiêng vác : carry on one’s shoulders (on one’s back) khiêng xác : to carry a body khiêu : (1) to provoke, stir; (2) to leap khiêu chiến : to challenge, provoke to a fight or war khiêu dâm : pornographic, obscene, dirty, sexual, sexy khiêu gợi : sexy khiêu hấn : to provoke hostilities khiêu khích : to provoke, arouse; provocation khiêu nộ : to make someone angry khiêu vũ : to dance; dance, ball khiêu động : to excite, provoke khiếm diện : absent khiếm khuyết : shortcoming khiếm nhã : impolite, uncivil khiếm sinh : to create khiến 113 người thiệt mạng : killing 113 people, cause the deaths of 113 people khiến : (1) to direct, order, command, bid; (2) to cause khiến cho : to cause khiến khó : to make something difficult khiến một máy từ xa : to control a machine remotely khiến xui : to cause, occasion khiếp : to fear, be afraid, dread khiếp sợ : to be afraid, fear; frightened, afraid khiếp vía : terrified, panic-stricken, terror-stricken khiếp đảm : scared to death khiếu : (1) natural gift or talent; (2) to complain khiếu nại : to complain; complaint khiếu oan : to protest an injustice khiếu tố : to complain, lodge a complaint khiển hứng : arouse interest, rouse oneself, cheer up khiển trách : to blame, reprimand, chide kho : store, room, storage, storehouse, warehouse kho báu : treasure kho bạc : treasury kho dữ kiện : database kho tàng : treasure; storehouse kho tàng văn học : cultural treasure kho vũ khí : weapons stockpile, weapon store(s) kho đạn vũ khí : bunker, magazine (for weapons) khoa : subject of study, specialty; classifier for exams, course khoa bảng : (system of) competition-examinations khoa cử : (system of former) civil service examinations khoa danh : laureate khoa giáp : laureate khoa học : science, scientific khoa học gia : scientist khoa học giả tưởng : science fiction khoa học hiện đại : modern science khoa học không gian : space science khoa học kỹ thuật : science and technology khoa học luận : epistemology khoa học máy điện toán : computer science khoa học nghiên cứu : scientific research khoa học nhân văn : humanities khoa học tự nhiên : natural science khoa học và kỹ thuật : science and technology; scientific and technological khoa học xã hội : social sciences, sociology khoa học điện toán : computer science khoa học ứng dụng : applied science khoa tay múa chân : to saw the air, gesticulate khoa thi : examination (session) khoa trương : to boast, brag khoa trường : competition-examinations khoa trưởng : dean, head of a university department khoa vọng : to celebrate (promotion, etc.) khoa đại : vaunt, boast khoa đẩu : tadpole khoai : (sweet) potato khoai chuối : plantain khoai dong : arrowroot khoai lang : sweet potato, batata khoai mài : oppositifolius yam khoai mì : manioc khoai môn : indian taro khoai mỡ : winged yam khoai nghệ : sweet potato (yellow inside) khoai nưa : amorfophallus khoai nước : water-taro khoai riềng : edible canna khoai sáp : big-rooted taro khoai tây : potato khoai từ : edible yam khoai vạc : winged yam khoai đao : edible canna khoan : (1) to drill, bore, auger, splice; (2) wide, broad, generous; (3) relaxed, slow, adagio; (4) wait, hold on khoan bác : vast, immense khoan dung : tolerant, lenient khoan dầu : to drill for oil khoan hòa : easy, nice, generous, gentle khoan hậu : generous, magnanimous khoan hồng : tolerant, clement khoan khoái : (feel) at ease, be in good spirits khoan nhặt : slow and fast khoan thai : deliberate, slow, serene khoan thủng : to drill, bore khoan thứ : to forgive, tolerate khoan ái : generous khoan đãi : treat kindly (the prisoners for war) khoan đại : generous khoang : hold (of a ship, airplane, boat) khoang hành lý : luggage hold khoang nhạc : orchestra pit, pit(in a theatre) khoanh tay : fold one’s arms (in front of one’s chest) khoanh tròn : to circle, mark with a circle khoanh vùng : delineate an area (for investigation) khoe : to show off, boast, brag khoe của : to brag about or flaunt one’s wealth, be purse-proud khoe khoang : to boast, brag khoe mẽ : show off khoen : ring khom : to bow, bend khom lưng : to bend one’s back, bend over khom lưng uốn gối : bow down, humble oneself khoác : (1) to wear on one’s shoulders; (2) to brag, boast, talk big khoác lác : to brag, boast khoác tay nhau : arm in arm khoái : pleased, happy, satisfied, joyful khoái chí : happy, glad, content, satisfied khoái chí trong bụng : happy, glad khoái cảm : pleasant feeling, pleasure khoái cảm nhất : orgasm khoái hoạt : enlivened, freshened, braced up khoái lạc : pleasure, delight khoái tỉ : exhilirated khoái ý : be satisfied, content khoán lệ : regulations, rules of fine khoán trắng : leave (some work) entirely to (someone), give(someone) a blank khoán ước : fixed-price contract khoáng : mineral khoáng chất : mineral khoáng dã : open country khoáng hóa : to mineralize khoáng học : mineralogy khoáng sản : minerals khoáng thạch : ore khoáng vật : mineral khoáng vật học : mineralogy khoáng đạt : free khoáy : cowlick khoèo chân : to chip, trip up khoét : to bore, make a hole, pierce khoản : condition, article, clause, situation, item, term khoản chi bất thường : an extraordinary expense khoản mục : item khoản thuế : taxes khoản tiêu : expenditure khoản tiền : note khoản tiền chuộc mạng : ransom note khoản đãi : to entertain khoảng : approximately, around; distance khoảng chừng : about, approximately khoảng cách : distance, gap khoảng cách giàu nghèo : the gap between rich and poor khoảng gần : approximately, close to, near khoảng không : space (including the atmosphere) khoảng khắc : distance, space khoảng một tuần một lần : about once a week khoảng năm : around the year khoảng rộng : expanse khoảnh khoái : arrogant, put on airs khoảnh khắc : instant, moment, short space of time khoảnh khắc hạnh phúc : happy moment khoảnh độc : cruel khu : area, zone, section, site, district, quarter khu an ninh : safety, security zone khu chung cư : housing project khu chế xuất : export processing zone khu công nghiệp : work zone, work area, industrial zone khu cư dân : residential area khu dinh điền : land development centre khu giải phóng : liberated zone khu giải trí : amusement park khu hệ : regional flora, regional fauna khu kỹ nghệ : industrial, manufacturing zone khu nhà nghèo : poor area, poor neighborhood khu phi quân sự : demilitarized zone khu phố : quarter, section, district, block (of a city) khu rừng : forest area khu thương mại : commercial area khu trù mật : populous area khu trú : localize khu trừ : to eliminate khu tập thể : collective quarter, collective zone khu tự trị : autonomous area khu ven biển : coastal shore, coastal area khu vùng : domain part khu vườn : garden khu vục : area, zone, district, region khu vục dự trữ : storage area khu vục tạm thời : spool area khu vực : area, zone, section khu vực biên giới : border region khu vực kỹ nghệ : industrial, manufacturing zone, area khu vực địa phương : local area, region, district khu vực ảnh hưởng : sphere of influence khu xóm : enclave (place where a group lives) khu xử : arrange, settle khu đệm : buffer zone khu đội : recruiting station, inducting station khu ủy : party committee khua : to strike, beat khua khoắng : search everywhere, rummage on all sides khui : to unpack, unload (goods), open khui bia : to open a beer khui bia uống : to open a beer (to drink it) khui lon bia : to open a can of beer khui một lon bia : to open a can of beer khui ra : to come out, be exposed khui rót : to open and pour (from a bottle) khum : arched, bent khum khum : arched, bent khung : frame khung chậu : pelvis khung cảnh : framework, background, backdrop, setting, scenery khung cửa : doorframe, door-case khung gầm : chassis khung hình : picture frame khung pháp lý : legal framework khung thành : goal khuy : button, button-hole khuy bấm : press-stud, snap-fastener khuy móc : hook fastener khuy tết : plaited button khuy áo : button khuya : late at night, midnight khuynh : (1) to lean, slant, incline (also politically); (2) to ruin khuynh cộng : pro-communist khuynh diệp : eucalyptus essential oil khuynh gia bại sản : to be ruined; ruinous khuynh hướng : inclination, tendency khuynh hướng chung : common tendency khuynh hộ : gradient khuynh hữu : (political) right, rightist khuynh kế : angle of site instrument khuynh loát : overturn, overthrow khuynh tiêu : to dump khuynh trưởng : elder (person) khuynh tâm : metacentric khuynh tả : (political) left, leftist khuynh tả cực đoan : ultra-leftist, extreme left khuynh vật : object oriented khuynh đảo : to overthrow, topple, subvert khuyên : advice; to advise, council, recommend khuyên bản : to advise khuyên bảo : to admonish, advise khuyên can : to dissuade khuyên dỗ : comfort, console khuyên giáo : take up a collection khuyên giải : to console, solace khuyên lơn : advise, counsel khuyên nhủ : admonish lovingly khuyên răn : to admonish khuyếch tán : diffuse khuyến : to encourage khuyến cáo : to recommend khuyến dụ : give recommendation, advise khuyến học : to encourage learning, encourage study khuyến khích : to encourage, stimulate khuyến khích việc phát triển : to encourage development khuyến mãi : to promote, on special offer, promotional, sales promotion khuyến nghị : recommend, give recommendations khuyến nông : encourage agriculture khuyến thiện : encourage people to do good, encourage good actions khuyết : wanting, lacking, missing, vacant khuyết danh : unnamed, anonymous khuyết điểm : defect, imperfection, shortcoming khuyển mã : dog and horse, loyal servants khuyển nho : cynic khuyển ưng : hireling khuân : to carry (heavy things, usually with other people) khuân vác : to carry (heavy things), transfer khuê các : room of a maiden khuê khổn : harem, gynaeceum khuê nữ : damsel (of a feudal high family) khuê phòng : bower, boudoir khuê tảo : diatom khuôn : mold, model, shape, pattern khuôn dạng : format khuôn khổ : (1) shape and size; (2) rules and regulations khuôn khổ : shape and size khuôn mẫu : model, pattern, example khuôn mặt : (shape of a) face, person khuôn mặt bầu bĩnh : a plump face khuôn phép : rule of behavior, rule of conduct, discipline khuôn sáo : routine khuôn thiêng : the creator khuôn trăng : fair face khuôn viên : precinct, campus khuôn vàng thước ngọc : golden rule khuôn xếp : settle, see to (something) done satisfactorily khuông phò : assist khuông phù : help, assist, aid (a dynasty) khuất : dead, deceased; hidden; to give in, yield, cave in khuất bóng : in the shade, dead (and gone) khuất khúc : full of twists and turns tortuous khuất mắt : out of sight khuất mặt : away, absent, out of sight khuất nhục : kiss the dust, kiss the ground, submit khuất nẻo : out-of-the-way khuất phục : to comply, yield, submit oneself to khuất tiết : give up one’s uprightness khuất tất : dubious and tortuous khuấy rối : provoke an uproar in, behave rowdily in khuấy động : rouse khuấy đục : roil khuẩn : bacterium khuếch khoác : to boast, brag khuếch trương : to develop, extend khuếch tán : to diffuse khuếch đại : to amplify, expand, magnify khuỳnh : to stand with arms akimbo khuỳnh khuỳnh : with arms akimbo khuỵu : to drop, collapse khuỷu : elbow khuỷu tay : elbow khàn : to be hoarse khàn khàn : hoarse, husky khá : very, rather; well, good, enough khá giả : to be well off khá hơn : better khá khen : praiseworthy khá lâu : is somewhat long, is pretty long khá lắm : very good khá nhiều : very many, much khá tốt : reasonably good khá xa : very far, quite far khác : another, different; to differ from khác biệt : different khác biệt nhau : different (from each other) khác biệt văn hóa : cultural difference khác gì : just like khác hẳn : completely different khác lạ : new, different khác nhau : different (from each other) khác thường : special, extraordinary, unusual khác trong : different in, with respect to khác về : different in, with respect to khác với : different from khác với lần trước : different from the last time, unlike the previous one khác vời : beyond compare khác xa : quite different, very different khách : guest; customer, stranger khách bộ hành : pedestrian khách du lịch : tourist khách giang hồ : adventurer khách hàng : customer, consumer, client, patron khách hàng sử dụng điện : electrical power consumer khách khứa : guests and visitors khách lạ : stranger khách mua hàng : consumer khách mời : guest khách nợ : debt-collector, debt-gatherer khách qua đường : passer-by khách quan : objective khách sạn : hotel khách sạn sang trọng : luxury hotel khách sạn ở đằng sau nhà ga : The hotel is in the back of the station khách sử dụng : user khách thương : foreign merchant, commercial (traveler) khách thập phương : pilgrims khách tri âm : close friend khách trú : Chinese (resident) khách viếng : guest, visitor khách vãng lai : traveler, non-resident khách địa : foreign land khái : tiger; too proud to accept other’s help khái huyết : cough up blood khái luận : outline khái lược : abstract, summary; in general, in summary khái niệm : concept, notion khái niệm cơ bản : fundamental concept khái niệm mới lạ : new idea, concept khái quát : to generalize, generalization khái quát hóa : to generalize khám : to check, examine, search khám bệnh : medical examination; to conduct a medical examination khám mắt : to have one’s eyes examined khám nghiệm : to examine khám nhà : search someone’ house khám phá : to discover, find out (secret, plot) khám phá mới : recent discovery khám phá ra : to discover, find out khám phá ra một điều là : to discover or find out that khám sức khỏe : medical examination khám thai : antenatal examination, prenatal check-up, pregnancy khám xét : to examine, investigate, search khám đường : prison, jail khám đường liên bang : federal prison khán : to see, look khán giả : audience, spectator, onlooker, viewer khán hộ : male nurse, hospital orderly khán phòng : projection room khán quan : spectator, viewer khán thủ : to watch, oversee; supervisor, watchman khán đài : reviewing stand, bleachers, grand stand kháng : to resist, protest kháng chiến : to resist (an invader); resistance kháng cáo : appeal (to a higher court) kháng cự : resist, offer resistance kháng khuẩn : antibacterial kháng men : antiferment kháng nghị : protest against (some resolution) kháng nguyên : antigen kháng nhiễm : immunize kháng sinh : antibiotic kháng thuế : to oppose or resist taxation kháng thư : protest letter kháng thể : antibody kháng từ : coercive kháng vi rút : antiviral kháng viêm : antiphlogistic, anti-inflammatory kháng án : (legal) appeal; to appeal kháng án : to appeal to kháng âm : antiphone kháng độc : antitoxic kháng độc tố : antitoxin khánh : chime, musical stone khánh chúc : to congratulate, wish well khánh hạ : hold great rejoicings khánh kiệt : all spent, exhausted, used up khánh thành : to inaugurate, to open for public use khánh thành : to open, dedicate, inaugurate khánh tiết : festival, festivities kháo : to spread, talk about kháo nhau : to talk (amongst each other) kháp : join, fit, mortise khát : thirsty khát khao : see khao khát khát máu : bloodthirsty khát nước : thirsty khát sữa : thirsty for milk (of a baby) khát vọng : to thirst, yearn for, long for, desire khát vọng tự do : to long for freedom kháu : pretty khâm liệm : to enshroud khâm phục : to admire khâm sai : king’s special envoy khâm sứ : French resident superior (in central Vietnam) khâm thiên giám : the astronomical service khâu : (1) to sew; (2) stage, step khâu chần : quilt khâu lược : to tack, baste khâu vá : dewing khâu vắt : whip-stitch khè : to be very yellow khè khè : sound of snorting khé : have a sharp taste khé cổ : have one’s throat contracted by too much sweetness khéo : (1) skilled, talented; (2) be careful!, take care! khéo khỉ : you naughty (term of endearment) khéo léo : to be skillful, clever khéo mồm : clever in one’s words, smooth-tongued, well-spoken khéo nói : be good talker khéo tay : be skilful with one’s hands, be light-fingered, be dexterous khéo xoay : have gumption, be resourceful khép : to shut, close (down), condemn khép cửa : to close (a door) khép cửa lại : to reclose (a door) khép hờ : to close (but not completely) khép lại : to shut khép nép : shy and modest khép tội : to charge, accuse khét : to smell (sth burning) khét khẹt : to smell (sth burning) khét lèn lẹt : to smell (sth burning) khét lẹt : to smell (sth burning) khét mù : to smell (of smoke) khét tiếng : to be very famous khêu : to raise, extract khêu gan : irritate, vex khêu gợi : sexy; sex-appeal khêu khích : provocative khí : air; instrument, utensil, vessel khí bẩm : innate character, inborn character, natural disposition khí chất : disposition khí công : respiratory training khí cầu : balloon, air-ship khí cốt : gait, carriage, figure khí cụ : tool, instrument, utensil khí cục : nature, character khí dụng : tools khí gió : how naughty! khí giới : arms, weapon khí giời : atmospheric air, weather khí gây nổ : detonating gas khí hiếm : noble gas, rare gas khí hóa : gasify khí hư : leucorrhoea khí hậu : climate khí hậu học : climatology khí hậu ôn hòa : a temperate climate khí khái : proud, unwilling to accept a favor from anyone khí lực : vital force, vitality khí lực học : pneumatics khí mỏ : choke-damp khí nhạc : instrumental music khí nổ : explosive gas khí phách : (strong) character khí quyển : atmosphere khí quyển trái đất : the Earth’s atmosphere khí quản : windpipe, trachea khí số : destiny, fate khí thiêng : soul brave soul khí thũng : emphysema, emphysematous khí thế : impetus, momentum khí tiết : pride, courage, sense of purpose and uprightness khí trơ : inert gas khí trời : air, atmosphere khí tài : material, equipment khí tĩnh học : aerostatics khí tượng : weather report, meteor khí tượng học : meteorology khí tượng thủy văn : hydrometeorology khí vật : waste, refuse khí vị : flavour, taste (of a dish) khí áp : atmospheric pressure khí áp kế : barometer khí đốt : natural gas khí độ : self-control, self-mastery, self-restraint khí động học : aerodynamics khía : angle khía cạnh : angle, aspect, regard khía cạnh mới : new angle, new aspect khích : to excite, stir, stimulate, arouse; to jeer khích bác : to criticize, vex, nettle khích dâm : aphrodisiac khích dục : aphrodisiac khích lệ : to encourage, enliven, foster khích nộ : to exacerbate, revolt khích phẫn : to create an outrage khích động : to excite, stir khít : close, tight, well-joined, flush, next to khít khao : close, tight khíu : to stitch temporarily khò : sound of snoring khò khè : to breathe with difficulty khò khò : sound of snoring khòm khòm : vaulted, arched, stooping khó : hard, difficult khó bảo : stubborn, disobedient khó chịu : uncomfortable, unpleasant khó chịu vùng bụng : stomach difficulties khó coi : unsightly khó cắt nghĩa : hard to explain khó dễ : make difficulties, raise difficulties khó hiểu : difficult to understand, unexplainable, incomprehensible khó khuây : inconsolable khó khăn : difficulty; hard, difficult khó khăn không phải là ít : to be no small problem khó khăn kinh tế : economic difficulty khó khăn lớn nhất : the greatest obstacle, difficulty khó khăn nghiêm trọng : serious difficulties khó khăn to lớn : great difficulty, obstacle khó kiếm : hard to find, rare khó làm : difficult, hard to do khó lòng : difficult, hard, improbable khó mà cãi : hard to argue with khó mà quên : hard to forget khó mà tả được : hard to describe khó nghe : hard to understand, nearly unintelligible, hardly intelligble khó nghèo : poor, miserable khó nghĩ : be at a loss khó nhá : hard to do khó nhọc : hard, difficult, painful, laborious khó nhớ : hard to remember khó nói : not to known what to say, self-willed, headstrong khó tin : difficult to believe, incredible khó tránh khỏi : difficult to avoid khó trả : difficult to pay off (of a loan) khó trả lời : hard to answer khó tánh : difficult khó tả : impossible to describe, indefinable, indescribable khó xử : difficult, problematic khó đoán : hard to guess khó đăm đăm : difficult, gloomy face khó đọc : difficult to read khó ở : to be out of sorts or under the weather, be off color, be khóa : (1) school year, academic year, term; (2) to lock, fasten; lock khóa bản : textbook khóa chết : deadlock khóa chữ : combination-lock khóa cửa : to lock a door khóa hè : summer session khóa họng : to shut one’s mouth, keep quiet khóa họp : session, sitting, term (of a meeting) khóa kéo : zip, zip-fastener, zipper khóa kỹ : to lock khóa luận : graduation paper, minor thesis khóa lại : to relock, reclose khóa miệng : to muzzle khóa sinh : undergraduate(of local examination) khóa số : combination lock khóa sổ : to close an account, close a list khóa trình : curriculum, course of study, syllabus khóa điện áp : latch voltage khóc : to cry khóc giả : fake crying, pretending to cry khóc hết hơi : wail endlessly khóc i ỉ : to whimper khóc lóc : to cry khóc mướn : be a professional mourner khóc như mưa : to cry or weep bitterly khóc nức nở : to sob loudly khóc rấm rứt : weep softly for a long time khóc thầm : cry one’s heart out khóc tức tưởi : to cry and sob, cry sobbingly khóc òa lên : to burst out crying khóe hạnh : corner of the eye canthus khóe mắt : corner of the eye khói : to smoke khói lửa : war, warfare, conflict khói mù : smoke khói đèn : lamp smoke, lamp-black khóm : clump, cluster khóm cây : group, cluster of trees khô : dry khô cạn : dried up, affected by drought, shallow khô cằn : arid, barren khô dầu : oil-cake khô héo : to fade, wilt, wither khô khóc : very dry khô khốc : very dry, parched, withered khô mắt : xerophthalmia khô mộc : renanthera khô mực : dried cuttlefish khô queo : as dry as a bone, bone-dry khô rang : very dry khô ráo : dry khô túi : penniless khôi giáp : first laureate in national competition-examination khôi hài : funny, comic, humorous; to jest, joke khôi khoa : number one in mandarin examination khôi nguyên : (first-place) winner, recipent (of an award), laureate khôi ngô : handsome, good-looking khôi phục : to reconquer, restore, recover, restart, reestablish khôi phục đấu nối : connection point reconnection khôi vĩ : mightily, imposing khôn : wise, smart, clever khôn hồn : be wise, be reasonable! khôn khéo : diplomatic khôn lanh : clever, fast khôn lẽ : impossible khôn lớn : grow up to adulthood khôn ngoan : clever, wise, prudent khôn sặc máu : terribly clever khôn thiêng : capable of being propitiated khôn tả : indescribable, wordless, unutterable, unspeakable không : (1) no, not; (question tag); (2) air; (3) empty không CS : non-Communist không ai : no one, nobody không ai bì kịp : incomparable, without a match, incomparable không ai bị thương : no one was injured không bao giờ : never không bao lâu : soon không biết : to not know không biết chừng : possibly, perhaps không biết có nên : to not know whether one should (do sth) không biết gì hết : to not know anything at all không biết làm gì : to not know what to do không biết làm sao : to not know what to do không biết làm sao hơn : to not know what more one can do không biết nhiều : to not know much không biết nói gì : to not know what to say không biết nói sao : to not know what to say không biết phải làm gì : to not know what to do không biết phản ứng gì : to not know how to react không biết tính sao : to not know what to think không biết ~ ra sao : not know what ~ is không bào : vacuole không bình phẩm gì : to not comment, not make any comments không bõ : not worth the money, not worth the trouble không bị biến âm : uninflected không can gì : to not mean anything không chiến : air battle, dog-fight không chuyên : non-professional, amateur không chính thức : unofficial không chỉ : not just không chịu : cannot (stand, bear, endure) không chịu nổi : to not (be able to) stand or bear sth không chịu được : cannot stand không chừng : perhaps, may be không cánh mà bay : to vanish without trace không còn : no longer không còn ai cả : there is no one else (around) không còn hiệu quả : to be ineffectual, without results không còn là : to no longer be không còn nữa : to be no more không còn phải là : to no longer be không còn thì giờ : there is no more time to (do sth) không còn ~ nào : there is no more ~ không có : otherwise, or, before; there is not; without (having) không có ai : (there is) no one, nobody không có bình luận gì về : to have no comment on không có chuyện : to be out of the question không có chồng : unmarried (of a woman) không có cách nói nào khác : there’s no other way to say it không có cái gì : there is nothing không có cơ sở : to be baseless không có dính dáng gì đến : to have no connection to, not be involved in không có dấu hiệu ngưng lại : there’s no sign to the contrary không có dễ : to not be easy không có gì : there is nothing không có gì cả : there’s nothing at all không có gì hết : it’s nothing at all không có gì tốt cho bằng : there’s nothing better không có gì xảy ra : nothing happened không có khả năng : to not have the ability, cannot, unable không có lý do : unjustified, incorrect không có lý do chính đáng : without good reason, proper justification không có lại quên đấy : otherwise you’ll forget không có lợi : to have no benefit, do no good không có mặt : to not be present, have no presence không có mặt của báo chí ngoại quốc : foreign press was not present không có một bằng chứng nào : to have no proof, evidence không có một cố gắng nào : there has been no effort at all không có nghĩa là : doesn't mean that không có nhiều : to not have a lot of không có nhiều thì giờ : to not have a lot of time không có nhà : to not be home, be out, be away from home không có nhân sao có quả : no effect without cause không có như vậy : is not like there, there is nothing like that không có nói giỡn : to not be joking không có phản ứng gì cả : to not react at all không có quan hệ ngoại giao với : to not have diplomatic relations with không có quan trọng : to be unimportant không có thì giờ : to not have time không có thì giờ nhiều : to not have a lot of time không có thói quen : to not be in the habit of (doing sth) không có thể : cannot, may not, be unable to không có thứ nào : there is none, there is no kind of không có tiền : to not have (any) money không có trên người : to have on oneself không có tên trong : to not have one’s name in, not be a member of không có ác ý gì đâu : no offence (meant), without malice không có ý muốn : to not want to không có ý nghĩa : to be meaningless không có điều khiển : unguided (e.g. missile) không có được : to not have không có đủ thì giờ : to not have enough time không có ở đó : to not be there không cùng : never-ending, endless không cần : to not need, not be necessary không cần biết : to not have to know, not need to know không cần thiết : to not need, not be necessary không dám : to not dare (to do sth) không dám nói : to not dare to say không dưng : it is no accident không dễ dàng như : not as easy as không dứt : uninterrupted, constant không dựa vào : independent không gian : (outer) space không gian đĩa : disk space (computer) không giúp ích được gì : to be of no help, be unhelpful không giống như : unlike không giống như nhật thực : unlike a solar eclipse không gây đe dọa nguy hiểm gì : to not pose any danger, threat at all không gây được chú ý : did not create, generate much interest không hiểu : to not understand không hiểu chuyện gì : to not understand (what’s going on) không hiểu sao : to not know why, to not know how; for some reason không hiểu tại sao : to not understand why không hiểu được : cannot understand không hiệu quả : ineffective không hoàn toàn đúng : to not be completely correct không hơn không kém : more or less, no more, no less không hề : never không hể : regardless, no matter, whether không hể ngày đêm : whether day or night không hợp pháp : to be illegal không hứa hẹn điều gì : to not promise anything không khác gì : no different from (something) không khéo : likely, possibly không khí : atmosphere không khí bất hòa : an atmosphere of disagreement không khí căng thằng : tense atmosphere không khí nghẹt thở : an oppressive atmosphere không khó khăn gì : with no difficulty at all không khó lắm : not very hard, not very difficult không khóa : unlocked không khỏi : cannot help không kèn không trống : without notice không kém : as well, too không kém một xu : not a penny less không kém quan trọng : not lacking in importance không kích : air raid, air attack, attack from the air không ký tên : unsigned, without a signature không kể : not counting, excluding, not including, not to mention, not to speak of không kể xiết : numberless không kịp : to be late, be not on time, miss an opportunity không linh : ineffective, doesn’t work không liên hệ gì : to have no relation không làm : to not do không làm gì được : can’t do anything không làm điều gì : to have not done anything không làm điều gì ám muội : to abstain from any shady deed không lâu sau : not long after, afterwards không lâu sau khi : not long after(wards) không lâu sau đó : not long afterwards không lý : it is (really) necessary?, must one? không lưu : air traffic không lẽ : it doesn’t make sense if không lợi gì : to not profit from, not get anything out of không lực : Air Force không mong nuốn : undesired không mui : uncovered, without a roof (of a vehicle) không muốn : to not want không muốn làm : to not want to do không muốn tiết lộ tên : to not want to reveal one’s name, wish to remain anonymous không màng : to have no, take no interest in không mơ hồ : clear, unambiguous không mấy : not much không một ai biết gì : no one knows anything không một chút do dự : without a moment’s hesitation không một chút nghi ngờ : without a shadow of doubt không ngoa : not an exaggeration không ngoài : only for, just for không người : unmanned không ngần ngại : to not hesitate (to do something) không ngớt : ceaseless, continual không ngờ : unexpected, accidental; to not expect không ngờ rằng : to not expect that không nhiều : not much, not many không nhiều như người ta tưởng : not as much as other people think không như vậy : to not be thus, not be like that không nhất thiết : not necessarily không nhận : airspace không nhỏ : not small, no small ~ không nhớ : to not remember, forget không những : not only không những chỉ : not only không những phổ thông : it is not only universal không những … mà còn : not only … but also không nài khó nhọc : not to mind hard work, insist, tie; jockey không nên : should not không nói gì : to not say anything không nói một tiếng nào cả : to not say anything at all không nói thêm lời nào : to not say another word không nói thêm một lời : to not say another word không nở : to not have the heart to do sth không phai : colorfast không phù hợp với thực tế : unrealistic không phải : there is not, there are not; not correct không phải là : is not, are not không phải là chuyện dễ : not an easy thing to do không phải là do : is not due to, because of không phải là không có lý do : to not be without reason không phải là việc dễ làm : not (something) easy to do, no small feat không phải vì : it’s not because không phải vì chuyện đó : not because of that không phận : air space không phục thủy thổ : unable to adapt to a climate không quan trọng : unimportant không quân : air force không riêng gì : not only, not just không riêng ở Mỹ : not just in the U.S. không rõ : unclear không rõ ràng : to be unclear không rỉ : rustproof, stainless không sai quá 1 cm : less than 1 cm off, with an error of less than 1 cm không sao : it doesn’t matter, no trouble, don’t mention it, never mind không sao cả : it doesn’t matter at all không sót : without exception không theo chu kỳ : non-periodic không thiên vị : architecture-neutral không thua gì : no less than, not inferior to, not lacking không thành : unsuccessful không thành vấn đề : it’s not an issue không thèm : to not want không thôi : without stopping, non-stop không thấm nước : waterproof không thấy : there was no (sign of) không thấy có dấu hiệu có sự cưỡng bức đột nhập : there were no signs of forced entry không thấy đói : to not feel hungry không thể : cannot không thể an ủi được : inconsolable không thể chấp nhận : to be unacceptable, not be able to accept không thể chối cãi : undeniable không thể cắt nghĩa được : unexplainable không thể giải thích đơn giản : cannot be easily explained không thể làm nổi đối với kỹ thuật thời bấy giờ : not possible with the technology at that time không thể ngờ được : beyond doubt không thể nào : in no way, cannot không thể nói được : can’t say, be unable to say không thể thiếu : indispensable không thể thiếu được : indispensable không thể thấy bằng mắt được : cannot be seen by the naked eye không thể tranh luận : indisputable không thể tránh : unavoidable, inescapable không thể đoán trươc : unpredictability không thể được : impossible, not possible không thực tế : unrealistic không tin : disbelief; to not believe không tin được lỗ tai : to not believe one’s ears không trung : air; space, atmospheric không tránh được : unavoidable, inescapable, inevitable không trừ một ai : without exception (of anyone) không tài nào : to be unable to do something, cannot do không tên : unknown, nameless, unnamed không tập : air strike, air raid không tặc : to hijack; hijacker không tốn kém gì : to not cost anything không tới : to not reach, be less than không tự chủ được hành động của mình : to not be responsible for one’s actions không viết riêng cho ai : to write for no one in particular, for no particular person không vui : unhappy không võ trang : unarmed không vận : air transport, airlift, air movement không vừa ý : unpleasant, displeasing không vững : unsound, unstable không xác định : unknown không ác độc : without malice không áp dụng : not applicable, N/A không ăn thua gì : it’s no use không đi dược : cannot go không đi làm : to not go to work, skip work không đi vào chi tiết : to not go into details không đi được : unable to walk không điều kiện : unconditional không đáng kể : minor, not worth mentioning, not worth considering, trivial, unimportant không đáng tin cậy : untrustworthy, unreliable không đáng để giết người : not worth killing someone over không đâu : no, not at all không đùa : to be serious, not be joking không đúng cách : wrong way, incorrect way không đường hoàng : illegally không được : don’t have; is not; can’t không được chút nào : not at all okay, not right at all không được vui lắm : to not be very happy không đạt được kết quả mong muốn : to not achieve the desired result không đảng phái : non-partisan không để : to not allow, not let sth happen không để ý : to not pay attention không để ý lắm : to not pay much attention không để ý đến : to not pay attention to không đối không : air-to-air (missile) không đối thủ : unrivaled, unopposed, without equal không đối đất : air -to-ground không đồng bộ : asynchronous không đồng ý với nhau trên nhiều vấn đề : to not agree with each other on many issues không đổi : invariable, constant không đủ : to not have enough, lack; insufficient không đủ kinh nghiêm : (too) inexperienced không đủ sức : unable (to do something) không ưa gì : to not care for, not like không ảnh : aerial photography, aerial photograph không ổn : unstable không ổn định : unstable khù khờ : very naive, very foolish stupid khù khụ : raucous khùng : crazy, nuts, wacky khùng điên : crazy khú : pungently sour (like sour cabbage turning bad, or damp clothes) khúc : section, piece khúc chiết : clear khúc cuộn : convolution khúc cây : lump, chunk of wood khúc dạo : (music) overture khúc khuỷu : sinuous, tortuous khúc mắc : difficult; hitch, difficulty khúc quanh : bend, turn khúc trục : curve axis khúc uốn : meander khúc xạ : to refract, bend (rays, etc) khúc xạ học : dioptrics khúc xạ kế : refractometer khăn : towel khăn bàn : tablecloth, table cover khăn bàn thêu : embroidered tablecloth khăn choàng : shawl khăn gói : large handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with) khăn lau : wiping cloth, towel khăn lau mặt : face towel khăn lau tay : napkin khăn mặt : towel, washcloth khăn mặt rửa mặt : face towel khăn mỏ quạ : kerchief (to be tired in a triangle on the forehead) khăn ngang : mourning head-band khăn quàng : scarf, muffler khăn quàng đỏ : red scarf (of a pioneer) khăn rằn : bandanna khăn san : shawl khăn tang : mourning headband khăn tay : handkerchief khăn trắng : white mourning head-band khăn tắm : bath towel khăn vuông : kerchief khăn xếp : ready-to-wear turban (of men) khăn áo : garb khăn ăn : napkin khăn đầu rìu : ox-head turban (sign of leadership) khăng : cat khăng khít : to be attached, devoted to khăng khăng : to persist, cling to khơi : to enlarge, widen; open sea khơi chuyện : to start a conversation khơi chừng : quite far, quite remote, far away khơi diễn : located far away in a far remote place khơi khơi : in front of one’s nose, blatant, shameless khươm năm : for ages, long since khước : luck bestowed by a deity, blessing khước từ : to refuse, decline khướt : dead beat, ded tired, dog tired khướu : chinese laughing-thrush (chim) khạc : to spit khạc lửa : to spit fire khạc nhổ : to spit khạc đạn : to spit bullets khạng nạng : bow-legged khạp : large glazed earthenware jar khạp nước : jug holding water khả : to be able to; possible, -able khả biến : variable khả chuyển : portability khả dụng sinh học : bioavailability khả kính : respectable, estimable, venerable khả nghi : doubtful, suspicious khả năng : ability, capablity, competence khả năng huy động : availability khả năng quân sự : military strength, ability khả năng sinh lợi : profitability khả năng tiếng Việt hạn chế : a limited knowledge of Vietnamese khả quan : good, favorable, satisfactory khả thi : feasible, realizable khả thủ : acceptable khả tái định vị : relocatable khả tích : integrability khả ái : loveable, likeable, nice khả ố : detestable, abominable, mean khải ca : triumphal hymn, paean khải hoàn ca : song of triumph, paean khải hoàn môn : triumphal arch khảm : to encrust, inlay, enchase khảm kha : difficult, bad luck khản cổ : hoarse khản tiếng : hoarse-voiced khảng khái : brave, chivalrous khảnh : dainty, finicky (about one's food) khảo : to do research; to examine, test (students); torture, extort khảo chứng : check evidence khảo cổ : to study archeology, antiques khảo cổ học : archaeology khảo của : extort money khảo cứu : to investigate, study, research; study, inquiry, investigation khảo dị : variant khảo giá : check different prices khảo hạch : examination; test khảo luận : treatise khảo nghiệm : test, experiment khảo quan : examiner khảo sát : to study, do research, examine, investigate, explore; investigation, poll, study khảo thí : give an take examinations khảo thích : research into and make glosses on. khảo tra : investigate khảo tấn : interrogate under torture khảo vấn : question closely (cadidaties) khảo đính : revise khảo đả : torture khấc : nick, notch khấm khá : be better off khấn : to pray khấn vái : to pray and do obeisances khấp khểnh : uneven, bumpy khất : (1) to request, ask for a delay; (2) to beg khất cái : to be a beggar khất khưởng : to stagger khất khứa : to ask for a delay or for more time or for an khất lần : to keep putting off khất lần khất lựa : to put off, delay khất nợ : to request a deferral, extension of a loan khất sĩ : mendicant bonze khất thải : to request a loan khất thực : to beg for food khất từ : request, application khấu : to deduct khấu hao : to amortize, give discount to khấu trừ : deduction; to abate, deduct khấu đuôi : pork cut at joint of tail-crupper khấu đầu : to knowtow khẩn cấp : urgent, pressing khẩn cầu : entreat khẩn khoản : to insist khẩn nguyện : beseech khẩn nài : implore somebody’s forgiveness khẩn thiết : very urgent, very pressing khẩn trương : tense khẩn vái : kowtow and pray under one’s breath khẩn yếu : urgent and important khẩn điền : to clear lands khẩu : (classifier for guns) khẩu chao : gauze mask, respirator khẩu chiếm : improvise, improvisation khẩu chiến : battle of words, verbal battle khẩu cung : oral deposition khẩu cái : palate khẩu cái âm : palatal khẩu cầm : harmonica khẩu giao : oral sex khẩu hiệu : slogan, password, saying khẩu hiệu thiếu thực chất : an empty saying, empty words khẩu khí : one’s character (as shown by one’s way of speaking) khẩu lệnh : password khẩu ngữ : conversational language, informal language; topsy-turvy, pell-mell khẩu phần : ration (of food, etc.) khẩu súng : gun khẩu thí : oral examination khẩu trang : gauze mask khẩu truyền : hand down orally, transmit by oral tradition khẩu vị : taste, appetite khẩu âm : pronunciation, accent; oral khẩu đàm : to chat khẩu đầu : lip service, oral khẩu độ : aperture khẩu đội : (anti-aircraft) battery khẩu đội trưởng : captain (of a battery) khập khiễn : to hobble, imp; haltingly, shakily khập khiễng : to limp khập khà khập khiễng : to limp khật khù : to vacillate khật khưỡng : to lurch khắc : (1) immediately; (2) to carve, engrave, chisel khắc bạc : stern and harsh khắc gỗ : wood-engraving khắc khoải : worried, anxious khắc kỷ : stoic khắc nghiệt : severe, strict khắc nung : pyrography khắc sâu : engrave (in one’s mind) khắc đồng : copper-engraving khắm : ill-smelling khắp : all over, everywhere khắp bốn phương : everywhere khắp chỗ : everywhere khắp mắt : everybody khắp mọi : everywhere khắp mọi người : everyone khắp mọi nơi : everywhere khắp người : all over one’s body khắp nơi : everywhere, on all sides, in all places, everywhere khắp nơi trên thế giới : all over, around the world, throughout the world, around the globe khắp thành phố : all over the city, citywide khắp trong nước : throughout the country khắt khe : stern, strict, austere, severe khằn : stunted khằng : sealing-wax khẳn : having a very offensive smell khẳn tính : grumpy and liked by few people khẳn định : decree khẳng : (1) thin, skinny; (2) to affirm khẳng kheo : to be slender khẳng khiu : skinny, scrawny, scraggy, scrubby khẳng nhận : see khẳng định khẳng định : assertion; to assert, affirm khặc khừ : a bit under the weather khẹc : monkey khẽ : gentle, king, soft; gently, softly, quietly khẽ khàng : lightly, softly, gently khế ước : contract khều : to tease khệ nệ : lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing khệng khạng : slow khệnh khạng : to limp, stumble, strut, walk in an unnaturally stiff way khỉ : monkey khỉ già : old monkey! khỉ nhân hình : an anthropomorphous ape khỉ độc : gorilla khỉ đột : gorilla khỉnh : disdainful, scornful khịa : strike khịt : to blow (something) out (of one’s nose) khịt mũi : to sniff, snuffle khọm : decrepit khọm già : gruffy old person khỏa thân : nude, naked khỏa tử : gymnosperm khỏe : fine, well, healthy, strong khỏe không : are you okay, are you alright, are you well khỏe mạnh : strong, vigorous, robust, healthy, well khỏe như vâm : as fit as a fiddle or bull or lion, as strong as a khỏi : (1) to avoid, escape from, not help but (do sth); (2) to recover (from illness) khỏi bệnh : to recover from an illness khỏi chết : to avoid dying, stay alive khỏi cần : can’t help but khỏi cần nhắc đến : to not be worth mentioning khỏi cần nói : one has to say, it has to be said khỏi cần phải : (sth) is not necessary, (one) doesn’t have to be khỏi mất công : to avoid wasting effort khỏi phải : to can’t help but, can’t avoid, not need to khỏi thắc mắc : no worries, not a problem khỏi trả phí tổn : free of charge khỏi trả tiền : for free, without paying khỏi ốm : to recovery (from an illness) khố : loincloth khố dây : person having only a string loin-cloth, destitute person khố lục : native guard (of yamens) khố vàng : native royal guard khố đỏ : native soldier khốc hại : disastrous khốc liệt : violent, fierce khối : mass, block, square, cubic, volume khối chóp : pyramid khối cộng sản : communist block khối lăng trụ thẳng : right prism khối lăng trụ xiên : oblique prism, slanting prism khối lượng : volume, amount, mass, weight khối mậu dịch : trading block khối tình : obsessive love, haunting passion khối tư bản : capitalist block (of nations) khối u : excrescence, protuberance, growth, tumor khối óc : brain khối đại đông á : the New Order for greater East Asia khốn : in difficulty, in danger, in trouble, in a tight spot, in a bad situation khốn cùng : poverty khốn cực : utterly destitute khốn khổ : miserable, wretched khốn nạn : wretched, miserable khốn nỗi : unfortunately khốn quẫn : desperately poor, in great want khốn đốn : poverty-stricken, miserable khống chế : to control, dominate, restrain khống cáo : bring or lodge a complaint (against), appeal (against) khổ : unhappy, wretched, miserable; width khổ chiến : hard fighting, hard struggle khổ chủ : victim (of a calamitỵ) khổ công : hard work,; to take great pains, work hard khổ dịch : vorvee, piece of hard labor khổ hình : torture khổ hạnh : ascetic, austere khổ hải : the sea of sufferances khổ học : study hard, study in reduced circumstances, work one’s way khổ luyện : train hard khổ mặt : (shape of) face khổ người : stature khổ nhục : (bodily) pain khổ nhục kế : strategy of suffering or humiliation in order to khổ não : agonizing, in anguish khổ qua : bitter melon, colocynth khổ quá : it’s so hard, it’s so difficult, it’s so painful khổ sở : miserable, unhappy, wretched khổ thân : to suffer, painful khổ thơ : canto khổ tâm : broken-hearted, crushed by grief khổ vai : breadth of shoulders khổ độc : hard to recite, tongue-twisting khổn phạm : model of womanhood khổng lồ : huge, giant, tremendous, colossal khổng lồ người : (of physique) huge, giant khổng tước : peacock khớ : pretty well, quite enough khớp : to jibe, agree with each other khớp răng : gear khớp xương : joint (in the body) khờ : dumb, gullible, naïve. unwise, credulous khờ dại : naive and foolish, stupid khờ khạo : naive khởi : to begin, start khởi binh : raise an army for a war khởi chiến : open hostilities, start hostilities khởi công : to begin work khởi hành : to start, begin khởi hấn : open the hostilities khởi loạn : rebel, rise (against an established authority) khởi nghĩa : rise up in arms (against an oppressive rule) khởi nguyên : source, origin khởi sơ : begin, start khởi sắc : prosper, thrive khởi sự : to commence, start, begin (work) khởi sự từ hôm chủ nhật : beginning on Sunday, starting on Sunday khởi thảo : make the first draft (of a document) khởi thủy : initial; to begin, start khởi tố : introduction of instance khởi xướng : to start, initiate, take the initiative khởi điểm : starting point, initial point khởi đầu : at the beginning; initialization; to start, begin khởi động : to start (up), initiate, reboot khởi động lại : reboot khởi động đen : black start khủng : to be afraid, fear khủng bố : terror, terrorist act; to terrorize khủng bố nội địa : domestic terrorism khủng bố trắng : white terror khủng hoảng : crisis, emergency, critical moment, turning point khủng hoảng chính trị : political crisis khủng hoảng kinh tế : economic crisis khủng hoảng ngân sách : budget crisis khủng hoảng thừa : overproduction khủng hoảng tiền tệ : monetary crisis khủng hoảng tài chánh : financial crisis khủng hoảng tài chính : financial crisis khủng hoảng tín dụng : crisis of confidence khủng khiếp : horrible, awful, terrible khủng khỉnh : be at odds with khủng long : dinosaur khủnh bố : to terrorize khủy : elbow khứ hồi : to go and to come back khứ lưu : depart and remain khứa : to cut little by little khứng : consent, accept, agree khứu : to smell khứu giác : (sense of) smell khừ khừ : to groan, moan khử : to remove, eliminate khử cực : depolarization, depolarize khử mùi : to deodorize khử mặn : desalinize khử nhiễm : decontaminate khử nước : to dehydrate; dehydrated khử trùng : to sterilize khử từ : to demagnetize khử độc : neutralize, pasteurize, sterilize khựng : to stop (suddenly) ki : skeetle ki lô ca lo : (kilo)calories (food) ki lô gam : kilogram ki lô mét : kilometer ki lô mét vuông : square kilometer ki lô oát : kilowatt ki lô vôn : kilovolt ki mô nô : kimono ki nin : quinine ki ốt : kiosk kia : instead, other, that, those, yonder kia kìa : over there kilômét : kilometer kim : needle, pin; metal, gold, hand (on a watch) kim anh : cherokee rose kim băng : safety-pin kim bản vị : gold standard kim bằng : truth friend kim chỉ : needlework, sewing, stitching, needle and thread kim chỉ nam : magnetic needle kim cúc : indian chrysanthemum kim cương : diamond kim cải : conjugal attachment, cojugal union kim cổ : the present and the past kim giao : pedocarpus fleurgi kim găm : pin kim hôn : golden wedding kim hỏa : firing-pin kim khuyết : royal palace kim khánh : stone-gong shaped gold medal kim khí : metal, metalware, hardware kim khôi : gold helmet kim lan : close friend kim loại : metal kim loại dễ chảy : tectomic metals kim loại hóa : metalize kim loại học : metallography kim loại kiềm : alkali metals, alkaline kim loại màu : nonferrous metals kim loại nguyên : rough cast metals kim loại nặng : heavy metal kim loại quí : precious metals kim loại quý : precious metals kim loại đen : ferrous metals kim mã ngọc đường : gold-horse and jade house, privileges of a mandarin kim móc : crochet-hook kim môn : golden door, noble family kim ngân : gold and silver kim ngân hoa : honeysuckle kim ngạch : turn-over kim ngọc : valuables-people of rank and fashion kim nhũ : golden powder kim oanh : (bird) pekin robin, red billedleiothrix, leiothrix lutea kim phong : autumnal breeze kim sa : arnica kim sinh : the present life kim thanh : teacher’s teachings, teacher’s recommendations kim thoa : gold hairpin kim thượng : his majesty (the ruling king) kim thạch : like gold stone, unshakeable (friendship) kim tiêm : injection needle kim tiền : money, gold coin (used as a medal given kim tuyến : gold or silver lamé kim tương học : metallography kim tự tháp : pyramid kim ô : (fig) the sun kim đan : knitting-needle kim ốc : golden palace, royal apartments kinh : (1) frightened, terrified; (2) capital city; (3) Chinese classics; (4) pass through, experience; (5) economics; (6) warp, longitude kinh Phật : Buddhist scripture kinh bang : to rule, govern kinh bang tế thế : govern the state and help humanity kinh bổn : liturgical books kinh cụ : be frightened kinh doanh : to carry on business, conduct (trade, commerce) kinh doanh thương mại : business and commerce kinh dị : thrilling, terrible, horrible kinh giới : marjoram kinh hoàng : frightened, scared, terrified kinh hoảng : frightened, scared kinh hoảng thật sự : really scared, very frightened kinh hãi : scared, terrified kinh hồn : to be scared out of one’s wits kinh khiếp : terrible kinh khủng : frightening, terrifying, scared; very (much) kinh kệ : Buddhist books of prayers kinh kịch : Chinese opera theatre kinh kỳ : capital city kinh lý : to inspect kinh lược : (Hue court) viceroy (in north Vietnam) kinh lạc : network kinh lịch : experienced kinh mạch : pulse kinh nghiệm : experience; to have experience kinh nghiệm bay : flying experience, flight experience kinh nghiệm cho thấy rằng : experience has shown that kinh nghiệm rất thô thiển : a very awkward situation kinh nghiệm về : experience in kinh nghĩa : literary dissertation kinh nguyệt : menses, periods kinh ngạc : surprised, shocked, stupefied; surprise kinh nhật tụng : daily prayer kinh niên : chronic kinh phong : convulsions, seizure kinh phí : expenditures, cost kinh qua : to experience, undergo kinh quyền : act according to circumstances, act casually kinh quốc : organize the state kinh sách : classic (book) kinh sợ : feel great fear, be kinh thành : capital city kinh tiêu : distribution of commodities, consumption kinh truyện : ancient Chinese classic works kinh trập : the waking of insects kinh trọng : to respect kinh tuyến : longitude, meridian kinh tài : economy and finance kinh tế : economy; economic, economical kinh tế chợ đen : black market economy kinh tế gia : economist kinh tế gia đình : family finances, family budget kinh tế hàng hóa : commodity economy kinh tế phục hưng : economic recovery kinh tế quốc gia : national economy kinh tế thế giới : world economy, global economy kinh tế thị trường : market economy kinh tế toàn cầu : global economy kinh tế tài chính : economy and finance kinh tế tập trung : centralized economy kinh tởm : horrible kinh viện : scholastic kinh vĩ : theodolite kinh điển : canon kinh đô : capital, capital city kinh độ : longitude kiêm : as well as, hold more than one position at a time; earn kiêm bị : full, complete kiêm dụng : with a twofold purpose kiêm luôn : at the same time, in addition to one’s other duties kiêm nhiệm : be concurrently having many qualities, a high degree kiêm toàn : perfect, be good at kiêm tính : accaparate, usurp, annex kiêm ái : (be) equally fraternal to everyone kiên cường : steadfast, resilient, unyielding, ardent, fervent kiên cố : strong, solid kiên gan : persevering kiên nghị : determined, resolved kiên nhẫn : to be patient, wait patiently, persevere; patient; patience, perseverance kiên quyết : determined, resolute kiên trinh : loyal, faithful kiên trì : keep firmly (to), hold (stand, keep) one’s ground, stick to kiên tâm : (be) firm in one purpose, (remain) steadfast kiên định : firm, consistent kiêng : to avoid, abstain (from something) kiêng cữ : abstain from unsuitable foods, keep a diet kiêng dè : to economize, save, avoid, be cautious about kiêng khem : to abstain from kiêng kỵ : see kiêng kiêng nhịn : to abstain from kiêng nể : to respect, have regard or consideration for kiêng tửu : to be abstemious kiêu : arrogant, proud, haughty kiêu binh : service-proud military man, arrogant soldier kiêu căng : haughty, proud kiêu dũng : high and mighty, valiant, gallant kiêu hãnh : pride kiêu hùng : valiant kiêu ngạo : arrogant, haughty, proud kiêu sa : rare, exquisite kiêu xa : haughty and luxurious kiếm : to look for, search, obtain kiếm chuyện : to pick a fight, start a quarrel kiếm chác : live by one’s wits, make small profits by dishonest tricks kiếm cung : sword and bow, weapons kiếm củi : to fetch firewood (in the forest) kiếm hiệp : knight-errant kiếm khách hàng : to find, attract customers kiếm lời : to find, seek profit kiếm ra : to find kiếm sống : to make a living, earn a living kiếm thuật : swordsmanship, fencing kiếm thấy : to find (out), discover kiếm thức ăn : to find, make, grow food kiếm tiền : to find money, raise money, make money kiếm việc làm : to look for a job, for work kiếm ăn : to make one’s living kiếm đường : find a way, beat a retreat kiếm được : find kiến : (1) to see; (2) ant kiến an toàn : safety glass kiến bò : tingling (after a body part falls asleep) kiến càng : big ant kiến cánh : winged ant, ant-fly kiến cắn : ant bite kiến gió : "wind" ant kiến hiệu : effective, efficacious kiến lửa : fireant kiến nghị : petition kiến quốc : to found, set up a state kiến thiết : to build, construct kiến thiết cơ bản : basic construction kiến thúc : architecture kiến thị : to perceive kiến thức : knowledge, learning kiến thức cao : higher education, higher learning kiến thức có nhiều lổ hổng : knowledge with many gaps in it kiến thức nông cạn : superficial knowledge kiến thức sai lầm : wrong, incorrect information kiến trúc : knowledge, learning kiến trúc sư : architect kiến tạo : to build, erect, construct kiến tập : listen in (for practice), visit (elementary and secondary schools) kiến vàng : yellow ant kiến văn : knowledge, learning kiến đen : black ant kiến điền : survey land (with a view to a new land policy) kiếng : [=kính] kiếng chiếu hậu : rear view mirror kiếp : life, existence, generation kiếp người : human life, human bondage kiếp sau : one’s next incarnation kiếp trước : past life kiết : dysentery kiết cú : stone-broke kiết lỵ : dysentery kiếu : to excuse oneself; to refuse, decline kiếu bệnh : decline on pretext of illness kiềm : (1) to hold back, restrain; (2) basic, alkali kiềm chế : to control, check, reign, master, dominate kiềm hãm : to check, keep under control kiềm hãm cảm xúc : to control, check one’s feelings kiềm hóa : alcalinize kiềm hỏa : to coerce, put under restraint, place under duress kiềm kế : alkalimeter kiềm thúc : tie or bind hand and foot, restrain kiềm tính : alcalinity kiềm tỏa : to restrain, bind kiềng mặt : to avoid kiều : to live, reside kiều bào : immigrant, (overseas) national kiều bào Việt Nam : Vietnamese immigrant kiều bàu : compatriot, countryman kiều diễm : charming, graceful kiều dân : immigrant kiều dưỡng : indulge, pamper, coddle, tend, cherish kiều hối : foreign (currency) exchange kiều lộ : highways and bridges kiều mạch : buckwheat kiều nhi : beloved daughter kiều nương : fair, fair lady, fair damsel kiểm : to count, control, check, verify kiểm chứng : to verify, confirm; verification kiểm duyệt : censorship; to censor kiểm duyệt tin tức : to censor news kiểm dịch : put in to quarantine kiểm học : local education officer kiểm kê : to check kiểm lâm : forestry kiểm lỗi chính tả : to check spelling, spell check kiểm nghiệm : analyse, test kiểm nhận : to control, verify, check, certify kiểm phiếu : to count votes kiểm soát : to control, check, enforce, examine kiểm soát Quốc Hội : to control Congress kiểm soát chặt chẽ : to control tightly, closely kiểm soát súng ống : gun control kiểm soát viên : controller, comptroller kiểm soát đám đông : crowd control kiểm sát trưởng : procurator kiểm thử : test kiểm toán : to audit the accounts kiểm toán viên : inspector of accounts, examiner of accounts kiểm tra : to control, inspect, examine, check kiểm tra cẩn thận : to inspect carefully kiểm tra kiểu : type checking kiểm điểm : to review, tally kiểm định : to verify, audit, calibrate kiểng : (1) gong; (2) flower pot, planter [=cảnh] kiểu : model, pattern, make, design, style kiểu cách : model and model-mannered kiểu cũ : old-fashioned kiểu diễm : (fashion) model kiểu dữ liệu : type kiểu dữ liệu trừu tượng : abstract data type kiểu giống như : in the same way, manner as kiểu mạnh : strong type kiểu mẫu : model, example, sample, pattern kiểu này : this way, like this kiểu sức : showy, spuriously brilliant, affected kiểu truyền thống : classic(al) kiểu táng : wrap in grass and bury kiểu tóc : hairstyle, haircut kiểu tĩnh : static type kiểu tất cả trong một : all in one kiểu động : dynamic type kiễng : stand on tiptoe kiệm : thrifty kiệm lời : reticent, of few words, sparing of words, laconic kiệm ước : sensibly thrifty kiện : (1) ware (as in software); (2) to sue, charge, bring suit against kiện cáo : to sue, bring a legal action kiện hàng : bale, parcel, package kiện nhi : strong man kiện toàn : to strengthen, make healthy; healthy kiện tướng : good player kiện tụng : case, lawsuit kiệt : (1) stingy, miserly; (2) exhaused, worn out, spent, used up; (3) outstanding, excellent; (4) blind alley kiệt cùng : exhaust, be exhausted kiệt dinh dưỡng : atrepsy kiệt lực : physically exhausted kiệt quệ : to be exhausted, worn out kiệt sức : worn out, exhausted kiệt tác : masterpiece kiệu : palanquin kiệu bát cống : eight pole palanquin kiệu hoa : decorated chair kiệu tay : to chair (in a chair made of clasped hands) ky : bamboo-plaited dustpan ky cóp : to save up odds and ends ky thị nam nữ : sexist, discriminate based on gender kè : (1) to follow closely, trail; (2) basket; (3) embankment; (4) latania kè nhè : have a drunken drawl (in one’s voice) kèm : to go along with, guide; to include, add, enclose kèm nhèm : be almost blinded by mucus kèm theo : along with, together with; to include, enclose, attach, accompany kèm tiếng theo những danh từ : to include the English terms kèm với : included with kèn : wind instrument (saxophone, trumpet, clarinet, etc) kèn hiệu : clarion kèn hát : gramophone kèn lệnh : fanfare kèn trống : clarinet and drum (used in a funeral procession), ancient musical kèn túi : bagpipe kèo nhèo : beg (for) kèo nài : to insist ké : (1) to pool one’s money; (2) to bend, bow; (3) xanthium ké né : to be shy ké đầu ngựa : burweed, cockleburr kém : to be less than, inferior, poor, lack, be missing, be short of, weak, not very kém hèn : inferior, lower (in position, talent) kém mắt : weak eyes kém phẩm chất : of poor, inferior quality kém quan trọng : not very important kém tai : hard of hearing kém đói : famine, starvation kén : to choose, pick, select kén chồng : to look for a husband kén vợ : to choose a wife, look for a wife kéo : to pull, drag, draw, tow kéo ai về thực tế : to bring sb back to reality kéo bè : to form a party kéo bễ thổi lò : to work the bellows and blow on the fire kéo co : tug of war; to drag on kéo cày : pull (haul) a plough, toil and moil, work hard, toil hard kéo căng : to stretch, pull kéo cơ bẩm ra sau : to pull back the slide (on a pistol) kéo cưa : to drag on kéo cờ : to hoist, raise the flag kéo dài : to stretch, extend, lengthen; to last (time) kéo dài cuộc sống : to extend one’s life kéo dài lâu : to last a long time kéo dài mãi tận khuya : to extend into late at night kéo dài một tuần : to last a week, be one week long kéo dài nhiều giờ đồng hồ : to last for many hours, several hours kéo dài nhiều tuần : to last for several weeks kéo dài trong ba ngày : to last 3 days (meeting, etc.) kéo dài trong nhiền thập niên : to last, extend for several decades kéo dài trong vòng 20 phút : to last 20 minutes kéo dài vài tuần : to last several weeks, be several weeks long kéo dài đến ngày nay : to extend until the present day kéo ghế : to pull up a chair kéo gỗ : snore kéo lê : to drag kéo lê lết : to drag kéo lên : to pull up; to go up kéo lưới : to draw up a net kéo lưới lên : to pull up a net kéo màn : to draw a curtain kéo mành lên : to raise the blinds kéo ra : to pull out kéo ra khỏi : to pull out of kéo theo : to pull, drag along kéo thả : drag and drop (computer) kéo xe : to tow a car kéo xuống : to pull down kép : actor, singsong girl’s accompanist kép hát : actor, dramatic actor két : (1) screech, gnashing, grinding (sound): (2) safe, case; (3) teal két bia : case of beer két băng : to freeze két bạc : cash box, coffer, till kê : (1) to list, mention, declare; (2) to prop up kê biên : to seize kê gian : sodomy kê giao : sodomy kê khai : to enumerate, list kê súng vào đầu : to point a gun at sb’s head kê toa : to prescribe (medicine) kê trên : above kê đơn : to write out a prescription, fill a prescription kên kên : vulture kênh : canal, channel kênh kiệu : put on airs, give oneself airs, behave superciliously kênh truyền hình : television channel, tv channel kênh tủa : radiating canal kênh đào : canal kêu : to shout, call, cry kêu cảnh sát : to call the police kêu cứu : to call for help kêu e e: to cry, wail kêu gào : to shout, cry out kêu gọi : to appeal (to), call (up)on kêu gọi cả nước : to call on the entire country kêu gọi cộng đồng người Việt : to call upon the Vietnamese community kêu gọi khoan hồng : to appeal for clemency kêu gọi nhà cầm quyền : to appeal to, call upon (the) authorities kêu gọi nhân dân : to appeal to, call on the people kêu gọi toàn dân Mỹ : to call on the American people kêu la : to shout, yell, cry out kêu meo meo : to meow kêu một chai la ve thôi : order just a bottle of beer kêu nài : to beseech, entreat kêu oan : to claim innocence kêu rêu : lament, bewail kêu rầm : to scream loudly kêu trời : to call on god, pray to heaven kêu tên : to call someone’s name kêu tới : to call someone (to come) kêu van : cry mercy kêu vang : to clang kêu xin : beseech attention and granting of one’s wish kêu án : to announce, give a verdict kêu điện thoại : to call on the telephone kì : to rub off, rub out kì cạch : clatter kì kèo : to argue about the price, barter, negotiate kìa : hey (getting someone’s attention); before the day before yesterday, before the year before last year; over there, within sight kìm : (1) to restrain; (2) pliers, pincers kìm chân : contain kìm cặp : squeeze with pliers kìm giữ : to hold (retain, restrain) one’s anger kìm hãm : to hold back, inhibit, check, limit, restrict kìm kẹp : to crush, clamp down on, domineer kìn kìn : in flocks kình : (1) opposed, pitted against; (2) whale kình chống : to oppose, opposite kình nghê : male whale and female whale, brave and strong kình ngư : whale kình ngạc : whale and crocodile, brave and strong soldiers kí : kilogram, kilo kí lô : kilogram, kilo kí pháp : notation kí pháp Ba Lan : Polish notation kí pháp giữa : infix notation kí pháp sau : postfix notation kí pháp trước : prefix notation kí tự : character kích : (1) halberd; (2) size, measurement; (3) to strike, attack; (4) to criticize kích bác : to criticize kích chiến : to fight, combat kích cảm : to move, stir kích cỡ : dimension, size kích dương : to excite, arouse kích dục : aphrodisiac kích hoạt : to activate kích hỏa : fuse; to ignite kích hủy : to destroy kích khuyến : to encourage kích khởi : to stir up, incite kích liệt : to be ardent, bitter kích lệ : to stimulate kích nổ : to detonate, set off kích nổ bằng điện thoại : to denote by phone kích nộ : to become angry kích phá : to destroy kích phát : to stir up, incite kích phẫn : to become angry kích quang : laser kích thích : to excite, arouse, stimulate kích thích kinh tế : to stimulate the economy kích thích tố : hormone kích thước : measure, size, dimension, measurement; to measure kích tiết tố : secretin kích xúc : shock kích xạ : to activate kích động : percussion, impact; to activate, arouse, excite kích động nhạc : jazz music, twist music kín : secret, private, confidential kín hơi : air-tight kín miệng : discrete kín như bưng : airtight, watertight, hermetic kín tiếng : keep mum about where one is kín đáo : discrete, secret, close kính : (1) to (show) respect; (2) glass, (eye)glasses kính báo : respectful notice, yours respectfully kính bẩm : report respectfully (used in addressing superior) kính chiếu hậu : rearview mirror kính chuộng : to respect and value kính chúc : to wish respectfully kính cẩn : respectful kính cận : near-sighted (short-sighted) glasses kính cặp mũi : nippers kính của sổ : window glass, pane; glass window kính cửa sổ : window glass, window pane kính hiển vi : microscope kính lão : reading glasses (for old people) kính lúp : magnifier kính mát : dark glasses, goggles, sunglasses, shades kính mộ : venerate and admire kính một mắt : monocle kính nhường : give priority with respect kính nể : (feeling of) respect; to respect kính nể lẫn nhau : to respect one another kính phòng lái : cabin window (on an aircraft) kính phục : to admire kính quang phổ : prismatic spectrum kính râm : dark glasses, sun-glasses kính sợ : respect and fear kính thiên lý : telescope kính thiên văn : astronomical telescope kính thư : (polite closing to letter) kính tiềm vọng : periscope kính trình : report respectfully kính trắc viễn : telemeter kính trắng : reading glasses, spectacles kính trọng : to respect, venerate kính tạ : thank respectfully kính tặng : to present with respect kính viếng : pay one’s last tribute to kính viễn : far-sighted glasses kính viễn vọng : telescope kính vạn hoa : kaleidoscope kính yêu : beloved kính ái : respect and love kính đen : dark glasses, sunglasses kính ảnh : photographic plate kíp : to be urgent, urgently kíp chầy : sooner or later kíp mìn : detonator kíp nổ : detonator ký : to sign; sign symbol ký chú : note down, take notes of, make careful recommendations to ký giao kèo : to sign an agreement, contract ký giả : reporter, journalist, newsman ký giả báo chí : journalist, reporter, member of the press ký giấy : to sign a paper ký hiệp ước : to sign a treaty, pact ký hiệu : symbol, sign, notation ký họa : to sketch ký hợp đồng : to sign a contract ký khế ước : to sign a contract ký kết : to sign, conclude (an agreement, pact) ký kết hợp đồng : to sign a contract ký kết một hiệp định : to sign an agreement, intention ký kết vào thỏa ước : to sign an agreement ký lục : clerk ký ngụ : lodge (stay) temporarily ký nhận : acknowledge receipt (of something) by signing one’s name ký nhập : to acknowledge ký ninh : quinine ký sự : chronicle ký thác : to entrust, deposit, trust, confide ký thác ngân hàng : bank deposit ký táng : bury provisionally at a strange place ký tên : to sign ký túc : to get bed and board ký túc xá : boarding school, dormitory ký tắt : paraph, initial ký tự : letter, character, number, symbol ký tự Việt Nam : Vietnamese letters, characters ký tự đặc biết : special character ký với nhau một hiệp ước : to sign a treaty, pact with each other ký ức : memory kấu trĩ viên : kindergarten kẹo : (piece of) candy kẹo bi : round candies kẹo bánh : sweets, confections kẹo cao su : chewing gum kẹo chanh : lemon drop kẹo hạnh nhân : comfit kẹo mứt : preserves, confections kẹo trứng chim : comfit kẹo xìu : peanut candy kẹp : pliers, pincers, tongs; to press together kẹp tóc : hair-pin kẹt : to be caught, pinch, stick, catch; catch kẹt mình rồi : I’m stuck kẹt nặng : to be stuck kẹt xe : traffic jam kẻ : individual, single, person, man; to write (on a sign) kẻ bất hạnh : victim kẻ bất lương : a dishonest fellow kẻ bất nhân : an unfeeling person kẻ bất tài : an incapable person kẻ chợ : city (person) kẻ cướp : robber, bandit, pirate, brigand kẻ cướp máy bay : hijacker kẻ cướp đột nhập vào nhà : robbers break suddenly into the house kẻ cắp : thief kẻ ghét : someone one hates, dislikes kẻ giầu : wealthy, rich person kẻ giết người : murderer kẻ hiếp dâm : rapist kẻ hiền lành : good person, good guy kẻ hầu người hạ : servants kẻ khác : other person kẻ khó : pauper, beggar, poor person kẻ ngu : idiot, stupid person kẻ ngu dại : a stupid person kẻ nổ súng : shooter, gunman kẻ nứt : crack, fissure kẻ phản bội : traitor kẻ quê : countrymen, country folk kẻ sát nhân : murderer, killer kẻ sát nhận : murder, killer, assassin kẻ sĩ : man of letters, scholar kẻ thù : enemy, adversary, foe kẻ thù chung : common enemy kẻ trộm : thief, burglar kẻ tình nghi : suspect (a person) kẻ tấn công : attacker kẻ vạch : denounce kẻ xâm lăng : invader kẻ xâm nhập : intruder, infiltrator kẻ xả súng : shooter kẻ xấu : bad guy, bad person kẻ ám sát : assassin kẻ ô : squares, plaid (cloth) kẻ ăn mày : beggar kẻ ăn người làm : (domestic) servants kẻ điên rồ : maniac, lunatic, crazy person kẻ đánh bom : bomber (person) kẻ đánh bom tự sát : suicide bomber kẻ đón người đưa : to get a warm reception kẻ đặt bom : bomber (person) kẻ địch : enemy kẻ ở người đi : he who goes, he who stays, separation kẻng : smart kẻo : if not, or else, otherwise kẻo mà : in order to avoid doing something kẻo nữa : if not as a result, if not eventually kẻo trễ : to avoid being late kẽ : crevice kẽ hở : crack, crevice, split, slit, aperture kẽ nẻ : crevice kẽ nứt : slit, fissure kẽ răng : space between teeth kẽ tóc : interval between hairs on the scalp kẽ tóc chân tơ : in minute detail kẽm gai : barbed wire kẽo cà kẽo kẹt : creaking sound kế : (1) ruse, scheme, stratagem; (2) to reckon, computer, -meter; (3) to succeed, continue, inherit; heir; (4) next to, adjoining kế chân : take over someone’s job, replace somebody, succeed someone kế cận : neighboring kế hoạch : plan, program kế hoạch cứu nguy : rescue plan kế hoạch gia đình : family planning kế hoạch hành động : plan of action kế hoạch hóa gia đình : family planning kế hoạch ngũ niên : five year plan kế hoạch qui mô : a large-scale plan kế nghiệp : follow in one’s father’s footsteps, continue one’s father’s work kế nhiệm : successor kế phụ : stepfather kế sách : expedient kế thừa : inheritance; to inherit kế thừa bội : multiple inheritance kế tiếp : to succeed, follow; in succession, successive, next kế toán : accountancy, accounting, accountant kế toán trưởng : chief accountant kế toán viên : accountant, book-keeper kế truyền : hand over from one generation to another kế tập : succeed (to a title) kế tục : to continue kế tự : heir kế vị : to succeed the throne, take over kế đó : the next, the following, then kế đến : immediately after, after that kế độc : scheme kếch xù : to be very big kếp : crepe kếp tội : to charge (with a crime) kết : to fasten together, join kết bè : gang together kết bè kết đảng : to form a league with somebody, gang up kết băng : to freeze kết bạn : to strike a friendship kết bạn với : to make friends with kết cấu : composition, structure, structuring kết duyên : to get married kết dính : adhesive kết ghép : binding kết ghép động : dynamic binding kết giao : to strike up a friendship kết hôn : to get married kết hạch : concretion, stone-like growth in body, aggregate kết hối : remittance kết hợp : to unite, combine, join; uniting, union kết hợp mức trách nhiệm cao : high coverage insurance kết hợp với : together with kết khối : aggregate kết liên : unite, be allied kết liễu : to come to an end, conclude kết luận : to conclude, end; conclusion kết luận bằng : to end with, conclude with kết mạc : conjunctiva kết nghĩa : swear brotherhood, swear kết nạp : to admit to kết nối : joint; to join, connect, link kết nối Internet : to connect to the Internet kết oán : engender a feud, give rise to resentment kết quả : result, outcome; as a result kết quả bầu cử : election results kết quả chính thức : official result kết quả cụ thể : tangible result kết quả dứt khoát : definitive result kết quả khả quan : good, favorable, satisfactory results kết quả thử nghiệm : test result kết quả tối hậu : final result kết quả đầy đủ : full, complete results kết thân : to join, ally oneself kết thân với : to join with, become friends with kết thúc : to conclude, end, finish kết thúc thương nghị : to conclude negotiations kết thúc đờ : to kill, end someone’s life kết tinh : to crystallize kết tinh học : crystallography kết toán : draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) kết tràng : colon kết tầng : sediment, sedimentary kết tội : to pass a verdict, condemn, accuse, charge kết tụ : agglomerate kết tủa : precipitate kết xuất : output kết xã : formation of a company kết án : to condemn, convict, sentence kết đoàn : gather into a friendship with kết ước : to contract kề : close to, near to; to move close to kề miệng lỗ : have one foot in the grave kề vai sát cánh : side by side, shoulder to shoulder kềm : pincers kềm chế : to subdue, overcome, master, restrain, check, curb, dominate kền kền: vulture kể : (1) to include; (2) to list, mention, declare, consider; to relate, tell (a story); (3) individual, person kể bệnh : to relate one’s symptoms kể chuyện : to tell a story kể công : to boast about, claim credit for kể cả : (even) including, included, inclusive kể cả tôi : even I, even me kể hết nguồn cơn : to tell the ins and outs (of a story) kể lại : to say, tell kể lại chuyện : to retell a story kể lể : to tell stories, spin a yarn kể như : to consider, regard, view (something as something) kể ra : actually, well kể số gì : to care about, mind kể tiếp : to continue to tell (a story) kể tiếp đi : go on, continue (saying sth or telling a story) kể truyện : to tell a story kể trên : aforementioned, above mentioned kể tội : tell of someone’s mistakes, expose someone’s mistakes kể từ : since, from kể từ giờ phút này : from now (on) kể từ giờ phút này trở đi : from now on, from this moment on kể từ khi : since, afterwards kể từ lúc : since (the time, the moment) kể từ lúc nhỏ : since childhood, since one was small kể từ nay : since then, since this kể từ ngay : from the day (something happened) kể từ ngày : since the day kể từ ngày hôm nay : since today, from today on kể từ năm : since the year kể từ sau : since (something happened) kể từ tối hôm qua : since last night kể từ đó : since that, because of that kể từ đầu tháng vừa qua : since the beginning of last month kể ám sát : assassin, murderer kệ : (1) shelf; (2) to ignore, leave alone, pay no attention to kệ sách : book-shelf kệ thây : leave somebody alone, so much the worse for kệch cỡm : misfitted, ludicrous kị sĩ : cavalryman, cavalier, horseman kịch : drama, play kịch búp bê : puppet show, play kịch bản : play (theatrical), scenario kịch bản phim : film script, screenplay kịch chiến : fight fiercely, engage in a fiercely battle kịch câm : pantomime kịch cọt : histrionic, histrionics kịch hát : theatre, music, entertainment world kịch hóa : dramatize kịch liệt : violence; violent, fierce, drastic, vehement kịch múa : ballet kịch mục : repetoire kịch ngắn : sketch kịch nói : play kịch phát : exacerbated kịch sĩ : actor, dramatist, playwright kịch thơ : versified play, play in verse kịch trường : scene kịch tác gia : playwright kịch tính : theatricality, dramatics kịch vui : comedy kịp : in time; to overtake, catch up with kịp nhu cầu : to catch up to need kịp thời : in time, timely kỳ : (1) term, period, session; issue, number (of a periodical); (2) strange, odd, eccentric; (3) until; (4) chess; (5) flag; (6) to request, hope for; (7) to rub kỳ an : prayers for peace kỳ bí : mysterious kỳ bộ : regional party headquarters kỳ chính : strange policy kỳ công : exploit, feat of arms kỳ cùng : to the end, the finish, the last kỳ cạch : to make noise, tamper kỳ cục : strange, funny, odd kỳ cựu : veteran, long-timer, senior, elder kỳ diệu : marvelous, wonderful kỳ duyên : marvelous encounter kỳ dư : apart from that, the rest kỳ dư không thay đổi : otherwise no change kỳ dị : strange, odd kỳ gian : time, length of time kỳ giông : salamander kỳ hiệu : emblem, flag, insignia kỳ hào : village elder kỳ hình : extraordinary form, unusual form, odd appearance kỳ hình học : teratology kỳ hạn : date, term, deadline, schedule kỳ hẹn : deadline kỳ khu : bumpy, rough, rugged kỳ khôi : unusual, strange, interesting, very odd, very peculiar kỳ kèo : complain, chide kỳ kế : extraordinary stratagem kỳ luật : flag rules kỳ lân : unicorn kỳ lão : elder kỳ lão trong làng : village elder kỳ lạ : strange, extraordinary, kinky (of sex) kỳ lạ hơn : even more strange kỳ lạ thật : strangely enough, strange to say kỳ lệ : rare beauty kỳ mưu : extraordinary stratagem, unusual stratagem kỳ mục : elder village notable kỳ nghỉ : holidays kỳ ngộ : chance meeting; to meet in an unusual way kỳ nho : old scholar kỳ nhông : salamander kỳ nữ : extraordinary woman kỳ phùng địch thủ : adversaries of equal talent kỳ quan : wonder (of the world) kỳ quan thế giới : the (seven) wonders of the world kỳ quá : very strange kỳ quái : bizarre, extraordinary, monstrous, strange, odd kỳ quặc : extremely odd, funny, strange, queer kỳ san : periodical kỳ thi : examination kỳ thú : interest kỳ thật : actually, in reality, in actuality kỳ thị : discrimination; to discriminate, distinguish kỳ thị chủng tộc : racial discrimination kỳ thủy : at the beginning kỳ thực : actually, in reality, in actuality kỳ trung : but the ulterior motive is kỳ tuyệt : too marvelous kỳ tài : extraordinary talent, unusual talent, genius kỳ tích : exploit kỳ vương : chess champion kỳ vọng : to hope, desire, expect; expectations kỳ yên : to pray for peace kỳ án : strange case kỳ điệu : marvelous, wonderful kỳ đà : iguana, varanidae kỳ đà long : iguanodon kỳ đài : platform, rostrum, tribune kỳ đảo : to pray (for something) kỳ đặc : strange, peculiar kỳ đề loại : perissodactyl kỳ đồng : child prodigy kỳ ước : to promise kỳ ảo : miraculous, strange, mysterious kỵ : (1) death anniversary; (2) opposed to, against, abstain from, phobia; (3) jealous kỵ binh : cavalry, horse kỵ dịch : lyophobic kỵ khí : anaerobic kỵ mã : mounted soldier, cavalryman kỵ mã thuật : horsemanship kỵ nhật : death anniversary kỵ sĩ : cavalier, horseman kỵ thai : prohibited for pregnant women kỵ tủy : hydrophobic kỵ xạ : horsemanship and archery kỵ đản : anniversary kỵ đội : cavalry kỷ : (1) order, discipline; (2) small table, bench; (3) self; (4) to write, record; (5) cycle, era; (6) 6th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac kỷ cương : laws, rules, regulations kỷ hà : geometry kỷ hà học : geometry (as a field of study) kỷ hành : travel notes kỷ luật : discipline; to discipline kỷ luật báo động hơi : gas discipline kỷ luật khắt khe : strict disciple kỷ luật nghiêm minh : strict and clear discipline kỷ luật ngặt : a strict discipline kỷ lược : to summarize kỷ lục : record (as in a world record) kỷ nguyên : era, age, period, epoch kỷ nguyên của thông tin : information age kỷ niệm 52 năm : to celebrate, commemorate the 52nd anniversary (of something) kỷ niệm : memory, remembrance, anniversary, reminiscence; to commemorate, remember kỷ thuật : to narrate, relate kỷ yếu : bulletin, annals kỹ : (1) carefully; careful, thorough; (2) prostitute; (3) skillful kỹ càng : careful, thorough, painstaking kỹ hơn một chút : a little more carefully kỹ lưỡng : careful, thoughtful, thorough kỹ nghệ : industry, manufacture; manufacturing kỹ nghệ du lịch : tourist industry kỹ nghệ dịch vụ : service industry kỹ nghệ gia : industrialist kỹ nghệ hóa : to industrialize; industrialization kỹ nghệ khách sạn : hotel industry kỹ nghệ làm đồ hộp : canning industry kỹ nghệ nhẹ : light industry, manufacturing kỹ nghệ nặng : heavy industry, manufacturing kỹ năng : ability, skill, competence kỹ năng chuyên môn : technical skill, expertise kỹ nữ : prostitute kỹ quán : brothel kỹ sào : skillful kỹ sư : engineer kỹ sư canh nông : agricultural engineer kỹ sư chính : chief, principle engineer kỹ sư cơ khí : mechanical engineer kỹ sư cầu cống : civil engineer kỹ sư không vận : air transport engineer kỹ sư nỏ : mining engineer kỹ sư trưởng : chief engineer kỹ sư điện : electrical engineer kỹ thuật : technology, technical kỹ thuật bây giờ : modern, current technology kỹ thuật cao : high technology, high-tech kỹ thuật cao cấp : high-tech kỹ thuật gia : technician kỹ thuật hạt nhân : atomic, nuclear technology kỹ thuật học : technology (as a field of study) kỹ thuật mới : new technology kỹ thuật nói chung và máy điện toán nói riêng : technology in general and computers in particular kỹ thuật quân sự : military science kỹ thuật tối tân : high tech, modern technology kỹ thuật điện toán : computer technology kỹ viện : brothel kỹ xảo : high skill, high technique kỹ yếu : annals, bulletin, journal la : (1) to shout, yell, scold; (2) mule; (3) gong, cymbals la bàn : compass la bàn hồi chuyển : gyroscopic compass la cà : to hang out, loiter, linger la de : beer la hoảng : to shout (in fear, panic) la hán : arhant la hét : to scream, shriek, shout, roar la hò : to shout la liệt : everywhere la làng : to call for help la lối : to yell la lớn : to shout out, call loudly la mã hóa : romanize la mắng : to scold la om : to boo, his la rầy : to scold, rebuke la sát : scold, termagant, shrew la to lên : to yell loudly la trời : cry to god for mercy (for help) la tê rít : laterite la um : to shout, yell la va bô : wash-basin, wash-bowl la vang : to boo, hiss la ve : beer la ve có bỏ nước đá : beer that has ice in it la ó : to boo, hiss, shout down la đà : to sway, move, wave; unsteadily la đơn : gladiolus lai : (1) half-breed, crossbreed, hybrid; (2) to come, arrive; (3) trouser cuffs lai cảo : article sent to a newspaper (to be inserted) lai giống : to cross breeds lai hàng : surrender lai kinh : go to the capital lai láng : overflowing (of feelings) lai lịch : background, past lai máu : mixed blood lai rai : to drag on, go on slowly or leisurely lai sinh : after-life, next life lai thế : future life, after life lai tạo : create (a new variety) by cross-breeding lai tạp : hybrid lai tỉnh : to come to, regain consciousness lai vãng : to frequent a place lam : (1) temple, (2) dark blue, indigo blue lam chướng : miasma lam lũ : ragged, tattered, shabby lam nham : bungled, done by halves lam đa : lambda lan : to spread lan can : banister, handrail (of stairs) lan man : rambling lan mạnh : to spread strongly lan nhanh : to spread rapidly lan ra : to spread lan rộng : to spread widely; widespread, difficult to stop, rampant lan truyền : to spread, circulate, travel lan tràn : to spread all over (disease, misfortune) lan tràn như đám cháy : to spread like (wild)fire lan tràn sang Mỹ : to spread to the United States lan tỏa : pervasive lang bang : roam about, wander, frivolous, unreliable lang băm : quack lang bạt : to wander lang chạ : to sleep around lang quân : husband lang sói : jackals and wolves, cruel and evil people lang thang : to wander (aimlessly), roam lang trung : doctor (traditional type) lang vườn : herb doctor, herbalist lang y : medicine man, healer, traditional herb doctor lanh : fast, quick, agile, alert, intelligent lanh lẹ : quick, speedy, fast lanh lợi : alert, agile, vivacious, quick-witted lanh tô : lintel lao : (1) to throw, plunge, slam; dart, javelin; (2) tuberculosis; (3) jail, prison lao công : laborer, worker lao cải : reeducation camp lao dịch : hard labor, drudgery lao dốc : to decline, plunge lao hạch : scrofula lao khổ : hard and miserable lao lung : prison, imprisonment lao lý : prison, jail lao lực : physical exertion, overexertion, overwork lao màn : bamboo poles for hanging mosquito net lao móc : fish (gig), harpoon lao nhao : stir, bustle lao phiền : toilsome and sad lao tâm : worrisome, troubled lao tù : prison, jail lao tư : labor and capital, workers and capitalists lao vút : to sink one’s claws, talons into lao xao : hubbub lao đao : dizzy, unstable, unsteady lao động : labor, work; to work, toil lao động cưỡng bách : forced labor lao động quên mình : selfless labor lao động tiên tiến : progressive laborer lau : to wipe, clean lau chau : hasty, hurried lau chùi : to wipe clean lau láu : fluent, gabble lau mặt mũi : to wipe one’s face lau mồ hôi : to wipe one’s sweat lau nhà : to clean a house lau sậy : cane, rush, reed lay : to shake lay chuyển : to shake lay nhay : drag on lay ơn : gladiolus le : to loll (its tongue) le le : teal le lói : flickering, unsteady (light) le te : short, low lem luốc : very dirty, soiled lem lẻm : speak fast lem nhem : soil, blur, smear len : wool len chân : make one’s way, find one’s way in, worm (oneself) into len lõi : to work one’s way len lõi vào các chức vụ cao : to one their ways into high offices len lỏi : to thread one’s way, squeeze leng beng : not serious, unreliable leng keng : ding-dong, tinkle leo : to climb, creep leo cây : to climb a tree leo cầu thang : to climb stairs leo giường : to climb into bed leo kheo : tall and thin, lanky leo lét : to flicker, burn unsteadily leo lên : to climb up leo lên giường : to climb into bed leo ra ngoài : to climb outside leo thang : to escalate leo trèo : to climb leo vào : to climb into leo xuống : to climb down li bì : (of sleep) sound, soundly, deeply, unconsciously li la li lô : babble, jabber li mô nát : lemonade li pít : lipid li thân : separation (of husband and wife) li ti : very small, tiny, microscopic li xăng : license lia : to throw, cast, fling, hurl; lira lia lịa : fast lim : ironwood lim dim : half-closed eyes linh : effective linh chi : kind of fungus, fomes japonicus linh cảm : inspiration, impression linh cữu : coffin, bier linh dư : hearse linh dược : effective drug, marvelous drug linh hoạt : flexible linh hồn : soul, spirit linh hồn bất tử : immortal soul, spirit linh kiện : components, spare parts linh kiện li ti : microchip linh lợi : wittily linh miêu : lynx, bobcat, caracal linh mục : (Catholic) priest linh nghiệm : miraculous, miracle linh sàng : cult table, altar, chariot of a soul linh thiêng : supernatural power linh tinh : trivial, trifling linh tính : presentiment, premonition, intuition linh vị : tablet on which written the name of the dead linh xa : hearse, bier linh đan : elixir of life, cure-all, panacea linh đình : magnificent linh đơn : elixir, panacea linh động : flexible; lively, full of life; vitality liu : one of the five musical notes (in Vietnamese traditional music) liêm : honest, forthright, straight liêm chính : honest (official) liêm khiết : honest, upright, honest liêm phóng : police, security service liêm sĩ : sense of decency, sense of shame liêm sỉ : (sense of) decency; decent, modest liên : (1) union, connection; (2) successive, following liên bang : union, federation; federal liên bộ : interministerial liên can : implicated, involved liên chi ủy : member of an associated party liên chính phủ : intergovernmental liên danh : ticket (list of candidates for office) liên doanh : group of companies, collective, joint-venture liên gia : group of families liên hiệp : to ally, unite, combine, coalesce liên hoan phim : film or movie festival liên hoàn : linked, joined together, uninterrupted liên hệ : related; relationship to contact, relate to liên hệ chặt chẽ với nhau : to be closely related to each other liên hệ ngược : feedback liên hồi : continuous, salvo liên hợp : to conjugate liên khu : interzone liên kết : to unite, associate, link; unit liên kết với : linked, connected with liên lạc : communication, contact, liaison, get in contact, connect, communicate liên lạc báo chí : spokesperson liên lạc viên : liaison man liên lạc với nhau : to communicate with each other liên lụi : implicated, involved liên lụy : to be involved or implicated in liên minh : to unite, allied, alliance liên minh quân sự : military alliance liên miên : constant, uninterrupted liên mạng : Internet liên ngành : interdisciplinary liên phòng : mutual defense liên quan : to concern, concerning liên quan tới : to be connected with, related to liên quan đến : related to liên quân : coalition troops liên sô : Soviet Union liên tiếp : continuous, successive, one after another, in a row liên tưởng : to associate (thoughts), connect (ideas) liên tỉnh : interprovince liên tịch : joint, in joint session liên tục 10 năm qua : for the last 10 years liên tục : to continue, continuous liên tục chỉ trích : to criticize continuously liên từ : conjunction liên vận : through traffic liên xã : between villages (for administrative purposes) liên xô : Soviet Union liên xô cũ : former Soviet Union liên đoàn : (labor) union, federation, group, league, syndicate liên đoàn lao động : labor union liên đội : detachment liên đới : joint liên ệ tới : related to liên ứng : interactive liêu hữu : colleague liêu thuộc : subordinate, petty officinal liếc : to glance, look sidelong at liếc mắt : sidelong, out of the corner of one’s eye liếc mắt nhìn : to glance at liếc nhìn : to glance at, look askance at liếc nhìn ra ngoài : to glance outside liếc nhìn đồng hồ : to glance at a clock liếc xéo : to look sideways, look askance liếm : to lick liếm láp : to seek profit liếm đít : to lick somebody’s ass liến thoắng : very glibly liếp : bamboo screen liềm : sickle, reaping-hook liềm vạt : a large sickle with long handle liền : contiguous, successive, touching, in a row; immediately, at once, right away liền bây giờ : right now, right away, at this very moment liền liền : uninterrupted, successive liền ngưng hẳn : to stop right away, stop immediately liền nói : to say right away liền tay : immediately, at once liền tù tì : unceasingly, incessantly liều : daring, foolhardy; to risk; dose, dosage liều dùng : dose, dosage liều dùng thông thường : normal dose liều lĩnh : foolhardy, daring, rash, reckless liều lượng : dosage, dose, amount liều lượng cao : high dose, high dosage liều lượng thấp : low dose, low dosage liều lượng vừa phải : medium dose, medium dosage liều mình : to risk or imperil or hazard or stake one’s life liều mạng : to risk one’s life liều thuốc : medicine liều đơn : single dose liễn : pot scroll liễu bồ : the fair(er) sex, women liệm : to shroud, lay out liệt : to enumerate, put in a category liệt cường : the world powers liệt dương : impotent, with out sexual power liệt giường : confined in bed liệt kê : to list, enumerate, number liệt kê những điểm : to list some points liệt kê theo nước : listed by country liệt nữ : heroine liệt phụ : virtuous woman liệt quý vị : (honored) ladies and gentleman liệt quốc : all nations liệt sĩ : martyr, hero, war dead liệt thánh : all the saints liệt truyện : stories of celebrities, biographies liệu : (1) (rhetorical question maker); (2) to think about, reflect, foresee; (3) material, ingredient; (4) to manage liệu chừng : think about, consider liệu cơm gắp mắm : to live within one’s means liệu hồn : be careful, take care, look out liệu pháp : therapeutics liệu sức : to estimate one’s strength lo : (1) worried, anxious, afraid; to worry, fear, frighten; (2) to care about, look after lo buồn : to be worried and sad lo bò trắng răng : unnecessary worry lo bổn phận : to do one’s part, fulfill one’s responsibilities lo cho : to take care of lo cho tương lai : to be anxious, worried about the future lo chuyện : to worry about sth lo liệu : to fend for, make arrangement for, contrive lo lót : to try to bribe lo lắng : worried, concerned, anxious, uneasy; to worry; worry, concern, anxiety lo ngay ngáy : suffer a constant anxiety lo nghĩ : to worry, be concerned lo nghĩ về : to worry about lo ngại : worried, concerned, apprehensive, fearful lo quanh : to become anxious or uneasy (unnecessarily) lo sốt vó : to be troubled by cares lo sợ : worried, afraid, anxious; to worry, be afraid lo toan : anxious, worried; to worry lo trách nhiệm : to bear, carry responsibility lo về : be concerned with lo xa : provident, far-sighted, foresighted, visionary lo âu : worried, concerned, uneasy lo đến : to worry about loa : megaphone loa kèn : madonna lily loa lập thể : stereo speaker loa phóng thanh : loudspeaker loan : to announce, make known loan báo : to announce, make known, inform; announcement loan báo chính thức : (to make an) official announcement loan giá : royal carriage loan phòng : woman’s apartment loan phượng : the married couple, the husband and wife loan tin : to announce, report loang : to spread loang loáng : watery, weak loang lổ : speckled, spotted loanh quanh : undecided; move, go around loay hoay : give oneself trouble, make a great fuss, busy oneself loe : cupped, flaring loe loét : smeared all over loe toe : to tell tales, peach loi choi : hopping loi ngoi : to creep, crawl loi thoi : disorderly, not correct, not proper (of clothes) lom khom : stooping, bending; to stoop, bend lom lem : confused, mixed, chaotic, jumbled lom đom : to flame, blaze lon : (1) jar, can; (2) (military) stripe, chevron lon bia : can of beer, beer can lon ton : to run with short steps, trot lon xon : to do something in a hurry long : (1) to come off, come apart; (2) dragon; imperial long bong : sound of rapid running water long bào : imperial mantle, imperial robe long cung : dragon’s palace long cổn : imperial robe, royal tunic long diên hương : ambergris long diện : the Emperor’s face long giá : imperial carriage, imperial coach long lanh : sparkling, glistening long lỏng : fluid, loose, runny long mi : eyelashes long mạch : favorable geomantic features, good layer of earth long nhan : dragon countenance, the emperor’s countenance long nhong : jingling long nhãn : longan long não : camphor long phụng : dragon and phoenix long sàng : imperial bed, king’s bed long sòng sọc : (of eyes) flashing with rage long thể : the person of the emperor long thịnh : prosperous, wealthy long tong : run about; drip-drop, dripping sound long trọng : festive and solemn, formal long trời lở đất : earthshaking long tu : seaweed long vân : happy occasion long vương : dragon king (king of river or ocean) long xa : imperial carriage, imperial coach long đong : to have a hard time, hard, unlucky long đình : imperial court, imperial palace loài : species, type loài bò sát : reptile; reptilian loài chân bụng : gastropod loài chân đầu : cephalopod loài có vú : mammal loài giáp sác : crustacean loài gậm nhấm : rodents loài gặm nhấm : rodents loài gặn nhấm : rodents loài hữu nhũ : mammals loài người : human race, mankind, humankind loài vật : animal kingdom loàn : rebel loàng xoàng : common, plain, second rate, mediocre, so-so loán : to spread loáng : (1) shiny; (2) short instant loáng choáng : feel giddy, groggy loáng thoáng : vaguely loét : (of wound) to be gaping loăn xoăn : curly, frizzy loạc choạc : uncoordinated loại : (1) category, sort, kind, species; (2) to remove, reject, eliminate, fail loại biệt : peculiar, specific loại bỏ : to eliminate, push out, reject loại cây : plant species loại danh : generic name loại hình : type, form, genre loại hủy : to dispose of loại kịch : dramatic form, type of drama loại suy : analogy loại sâu bọ : (type of) insect loại trừ : to eliminate, expel, exclude loại trừ sự cố : fault clearing loại tên ai ra khỏi danh sách : to remove someone’s a name from a list loại văn tự : writing system loại vần : syllabary loại vần Kana : kana syllabary loạn : disordered, in disorder loạn cuồng : wild, crazy loạn dâm : incestuous loạn luân : incest, incestuous loạn ly : mutiny, warfare, war, trouble loạn lạc : trouble, war, hostilities loạn ngôn : talk big, talk through one’s hat, nonsensical talk loạn nhịp : arrhythmic, arrhythmia loạn nội tiết : dysendrocrinia loạn sản : dysphasia loạn sắc : daltonism, colorblindness loạn thần : a rebellious subject loạn thị : astigmatism loạn trí : to be deranged, be mad loạn vận động : diskinesis loạn xạ : in confusion, in disorder loạn xị : in disorder, disarray loạn óc : go out of one’s mind, mental derangement, be mentally loạng choạng : to stagger, reel, lurch, totter loạng choạng lùi vài bước : to stagger back a few steps loạng quạng : to sway, stagger, move clumsily loạt : series loạt tự vựng : vocabulary loạt xoạt : rustle, rustling loảng choảng : clanking, clash, clatter, clink (dishes) loắt choắt : tiny, of small size, undersized loằng ngoằng : zigzags lu : container, jar lu bù : very busy with something, knee-deep in something, up to one’s lu loa : make a scene lu lơ : dim lu mờ : tarnished, eclipsed, overshadowed, dimmed lui : to move backward, retreat, recede, draw back, pull back, step back lui binh : withdraw the troops, retreat lui lại : to postpone, draw back, pull back, set back lui lủi : slide away, steal away lui tới : to frequent lung : (1) careful (of thinking); (2) cage [= lồng] lung lay : to shake, be unstable lung lăng : rough and violent lung lạc : to corrupt lung tung : in disorder, in disarray; disorder, confusion luyến ái : love, romance luyến âm : (music) ligature luyện : to refine, train luyện binh : to drill soldiers luyện kim : metallurgy; to refine metal luyện kim đen : iron and steel metallurgy luyện thi : to prepare for examinations luyện tập : drill, exercise; to drill, practice, train luyện tập hội thoại : conversation drill luyện tập nhữ pháp : grammar drill luyện tập thể dục : to exercise, work out (physical) luyện đan : alchemy luân : to discuss, consider luân canh : rotation of crops, crop rotation luân chuyển : to rotate luân hồi : metempsychosis, transmigration, samsara luân lý : moral, ethic, principle luân lý học : (the field of) logic, ethics, moral philosophy luân lạc : to decline luân phiên : to alternate, take turns; alternating, rotating luân thường : code of behavior, moral principles luôm nhuôm : bedraggled, dirty, filthy luôn : continuously, non-stop, on and on, often, frequently, right away, immediately, at once, all at the same time, all in one operation, always luôn luôn : always, incessantly, constantly luôn miệng : to talk incessantly luôn tay : without let-up or stopping, incessantly luýnh quýnh : perplexed, embarrassed luẩn quẩn : to dangle about, hover about luận : to discuss, consider luận chứng : data, facts (used to substantiate some theory), theoretical luận công : assess the merits, assess the achievements (of a community) luận cương : thesis luận cứ : foundation, basis, ground luận giả : commentator luận giải : interpret luận lý : logic, reason luận lý rằng : for the reason that luận nghĩa : to interpret luận thuyết : theory, doctrine luận tội : to bring an accusation against somebody luận văn : essay, composition, dissertation luận án : thesis, dissertation luận điểm : theoretical point luận điệu : argument luận đàm : to negotiate luận đề : subject of discussion, thesis, topic luật : law, regulation, rule luật biển : naval law luật bằng trắc : tone rules (for Chinese and Vietnamese luật di trú : immigration law luật dân sự : civil law, civilian rule, civil government luật gia : lawyer luật hình : criminal law luật học : law studies luật khoa : law (subject of study) luật kinh doanh bảo hiểm : law on insurance business luật lao động : law of the labor union luật lệ : law, rule, regulation luật lệ giao thông : traffic regulations luật lệ ngân hàng : banking regulation luật lệ thuế vụ : tax laws, rules, regulations luật mối : law luật pháp : law luật quốc tế : international law luật rừng : law of the jungle luật sư : lawyer, attorney, barrister, advocate luật sư biện hộ : defense lawyer luật thương mại : trade law luống cuống : bewildered, abashed luống cày : furrow luống những : always incessantly luống tuổi : old, advanced (in age) luồn : to pass through luồn cúi : to crawl, crouch, creep luồn lách : thread one’s way luồn lỏi : worm one’s way into for benefits luồn điện : electric current luồng : current luồng gió : blast luồng khí : air current, breeze luồng lạch : narrow passage (of rivers, harbors) luồng tư tưởng : train of thought luồng điện : electric current luộm thuộm : careless, unkempt ly : cup, glass; millimeter ly bia : glass of beer ly cà phê : coffee cup ly dị : to divorce ly dị nhau : to divorce (one another) ly gián : divide, cause disagreement between ly giải chất nhầy : thickening of the mucus ly hôn : divorce ly hương : to leave one’s native land ly khai : dissident; to leave, depart ly khai đảng Cộng sản : to leave the Communist party ly kỳ : blood-and-thunder, sensational, thrilling ly nước : drinking glass ly rượu : (alcoholic) drink, glass of alcohol ly sâm banh : glass of champagne ly sữa : a glass of milk ly thân : (marital) separation ly tách : cups and glasses ly tán : scattered, displaced ly tâm : centrifugal là : that; to be là cái chắc : to be a certainty là nguồn an ủi của người nào : to be a comfort to someone là như vậy : to be like that, to be thus là vì : (is) because là ít : at least là đủ : that’s enough là đủ để biết : is enough to show, let one know that làm : to do, work, make, function as, serve; to cause something to happen làm an tâm : to tranquilize làm an định : to stabilize làm anh hùng : to play the hero làm biên bản : to make a report làm biếng : to be lazy, goof off làm biểu tượng : to be an emblem, serve as a symbol làm bài : to do an exercise or homework or lessons làm bài tập : to do exercises, homework làm bàn : to set the table làm bá chủ : to rule làm bá chủ thiên hạ : to rule the world làm bé : to be or become a concubine làm béng đi : to do it then and there làm bù nhìn : to make a puppet (out of someone) làm bạn : to make friends with, befriend làm bạn với : to make friends with làm bản ước lượng : to make an estimate, draw up an estimate làm bất mãn : to make someone unhappy, discontent làm bẩm : to soil, make dirty làm bẫy : to trap, catch in a trap làm bậy : to do silly things làm bằng : serve as evidence làm bằng thép : made of steel làm bếp : to do the cooking, cook làm bối rối : to harass làm bồi : to work as a waiter làm bổn phận : to do one’s duty, fulfil one’s obligation làm bổn phận của mình : to do one’s part làm bộ : conceited; to pretend to làm cao : conceited, stuck up; to consider something beneath one’s dignity làm chay : conduct an expiatory mass làm chiêm : make preparations for the fifth-month rice crop làm cho 9 người bị chết : killing 9 people, causing 9 people to die làm cho : to cause, make làm cho các công ty có sức cạnh tranh cao hơn : to make companies more competitive làm cho mọi người lầm tưởng : to make everyone believe (something that isn’t true) làm cho người ta mang cảm tưởng : to give others the strong impression (that) làm cho uy tín của ai lên cao : to increase someone’s prestige làm cho viễn thông : to telecommute làm cho đời sống nghèo khổ : to make life miserable làm chung : to work together làm chuyện gì đó : to do something làm chó gì : how the hell, how the fuck làm chơi ăn thật : money for jam, money for old rope làm chết : to kill làm chủ : to own, manage làm chủ tịch : to chair, be the chairperson làm chứng : to testify, vouch làm chứng cho : to vouch for, testify on behalf of làm chứng cho nhau : to vouch for each other làm chứng giàn : to commit perjury, perjure oneself làm con tin : to take (sb) hostage làm các võ khí bằng đồng : to make weapons out of bronze làm cái : keep the bank, be the banker (at a gambling table) làm cái gì : to do what, how làm cái gì vậy : what are you doing? làm công ty tốn hàng triệu mỹ kim : to cost a company several million dollars làm công việc : to work (at a job) làm căn bản : to make the basis of làm cơm : to cook, prepare a meal làm cản trở : to obstruct, hamper, block làm cận vệ : to guard, work as a bodyguard làm cỏ : to cut or mow grass, cut or mow the lawn làm dáng : to adorn oneself làm dấu : to (make a) sign, signal làm dấu hiệu : to make a sign, make a gesture làm dấu thánh giá : to cross oneself, make the sign of the cross làm dịu : to abate, ease làm dữ : to kick up a row làm dữ lên : to become more fierce làm e sợ : to frighten someone làm gia tăng : to increase làm giàu : to become wealthy, get rich, enrich làm giàu urani : to enrich uranium làm gián điệp : to spy làm gián đoạn : to interrupt, disrupt làm giường : to make the bed làm giả : to counterfeit làm giảm quyền hành : to reduce someone’s authority làm giấy tờ : to fill out forms, documents làm giặc : rebel, revolt làm gì : to do what; why? làm gì không hiểu : how could one not understand làm gì thêm : to do more làm găng : to give someone a hard time làm gương : to set an example làm gương mẫu : to set an example làm gương xấu : to set a bad example làm hai thì : to do something twice (because it wasn’t finished the first time) làm hàng : window-dress làm hư : to ruin, spoil làm hại : to hurt, damage, harm làm hại đến : to harm làm hết : to finish làm hết bổn phận : to discharge one’s duties làm hết khả năng mình : to do everything in one’s ability làm hỏng : to break, wreck, ruin, spoil, foil, thwart làm hỗn : to be rude (toward someone) làm hự hại : to damage làm không công : to work unpaid or for nothing or for peanuts làm khổ : to make (someone) unhappy or miserable, torment làm kỹ sư : to work as an engineer làm liền : to do sth right away làm liều : run the risk (of doing something), run risks làm loạn : to rebel, vise up against làm luật : to legislate, make laws làm lành : to make it up with làm lính : to be a soldier làm lông : pluck, deplume (a hen, goose), remove hair from the skin of làm lơ : ignore, turn a blind eye to làm lại : to do again, rework làm lất lòng : to offend làm lấy : to take up, start an action làm lẽ : become someone’s concubine làm lễ : to hold a ceremony, observe a ritual, celebrate a holiday làm lễ đính hôn : to get engaged làm lở núi đá : to start, cause an avalanche làm lụt lội : to flood làm mai : act as a matchmaker làm mùa : make preparations for the tenth-month rice crop làm mưa làm gió : to create havoc, rule by fire and thunder làm mạnh tay : to be heavy-handed làm mất : to lose, cause the loss of làm mẫu : to serve as a model làm mặt nghiêm : to make a serious face làm mẻ : to chip làm mịn : refining làm mọi cách : to do everything, use every means làm mồi : fall a prey to làm một cô gái mang bầu : to make a young woman pregnant làm một ly : to have a drink (of alcohol) làm một lèo sáu tiếng liền : to work for six hours at a stretch làm một mình : work alone làm một ngụm : to take a swig làm một ngụm bia : to take a swig of beer làm ngay : to do something right away làm ngay sốt sột : to do something at once làm nghề : to do a job, work làm nghề thợ máy : to work as a mechanic làm nguy hại sức khỏe : to present a health hazard làm người hơi choáng váng : to make someone a little dizzy làm người nào an lòng : to put someone at ease làm người nào chóng mặt : to make someone dizzy làm nhiều mảnh : into many pieces làm nhuế nhóa cho xong chuyện : to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done làm nhuốc danh gia đình : to sully one’s family’s name làm nhàu : to rumple, crumple làm nhân chứng : to witness, be a witness làm nhân viên : to work làm nhòe : to blur, smudge, smear làm nhăng nhít cho qua : to do (something) by halves làm như : to act as, do sth as làm như chiếc máy : to act mechanically làm như không : to act as if one does not (do sth) làm như thế : to do that, act that way làm như thế này : to do (sth) this way làm như tôi : do as I do làm như vậy : in, by doing so làm nhục : to dishonor, disgrace, disrespect làm nhụt : to wear down làm những việc bậy bạ : to do objectionable things làm nên : make one’s way in life (in the world) làm nông trại : to farm làm nũng : to wheedle làm nốt đi : finish it! làm nổ một trái mìn : to fire a mine làm nổ tung : to blow up làm nổi bật : to set off làm nổi bật lên : to make noticeable, bring out, call attention to làm nội trợ : to be a housewife làm nửa chừng bỏ dở : to leave a job unfinished làm nửa vời : to do (something) by halves làm oai : to give oneself superior airs, put on superior airs làm phiền : to disturb, annoy, bother làm phiền hà : to harass, bother làm phong phú hóa : to enrich, make rich làm phá sản : to bankrupt (someone or something) làm phép : to work miracles, use magic làm phản : to betray, be a traitor làm phần mình : to do one’s part, share làm phức tạp thêm : to complicate, make (something) more complicated, create (additional) complications làm quan : to be an official làm quen : to make the acquaintance of làm quen với : to become familiar with, get acquainted with làm quen với ai : to make someone’s acquaintance làm quà : as a present làm quá : to do too much, go too far làm ra : to create, produce, make, put out làm ra cái vẻ : to create the appearance (that) làm ra vẻ : to put on an appearance, give an appearance of làm ruộng : to grow rice, be a rice-grower làm rất thường : to do sth very often làm rẫy : to slash and burn làm rẽ : tenancy farming, hold land on lease-hold system, pay half of làm rể : to become a son-in-law làm rối : to entangle, tangle, complicate matters làm rối loạn tổ chức : to disorganize làm rối trật tự : civil disturbance làm rồi : (already) done làm sao : to matter; how, what, in what way làm sao biết : how would one know làm sao biết được : how could one know? làm sao chịu được : how can one stand, how can one bear (sth) làm sao đó : somehow, somewhat, in a way làm sao được : how is (sth) possible làm sinh ra : to bring about, give birth to làm sặc máu : to work very hard làm sống lại : to make (something from the past) come alive again, revitalize, reincarnate, reanimate, bring back to life làm sụp đổ : to knock down, topple, destroy làm theo : to follow suit, do likewise làm theo ý gia đình : to do as the family wants làm thiệt hại : to damage, destroy làm thiệt mạng : to kill làm thuốc : to be an apothecary làm thương mại : to do business, conduct trade, commerce làm thầy : to be a teacher làm thế : to do that, do that way làm thế nào : to do what; what to do; how làm tin : as security làm tiệc : to prepare a banquet, hold a party làm trai : to be a man làm trì hoãn : to delay làm trò : to play a game làm trò khó dễ : to make trouble làm tròn bổn phận : to fulfill a duty, obligation làm tròn số : to round something up or down làm tê liệt : to paralyze làm tình : to make love, have sex làm tôi ngạc nhiên : to suprise me làm tăng : to increase, raise làm tư vấn : to consult, work as a consultant làm tổ : to (build or make a) nest làm tổn hại : to harm, hurt, damage, injure làm tổng thống : to be, act as president làm việc : to work làm việc cho : to work for làm việc cho giỏi : to do a good job làm việc chung : to work together làm việc chung với nhau : to work together làm việc cầm chừng : to do a half-heated job làm việc hăng say : to be a good worker, be a hard worker làm việc khá : to do one's job well làm việc lại : to return to work làm việc nhiều quá quỵ rồi : to collapse from overwork làm việc nhà : to do housework làm việc nhặm lẹ : to be prompt in one’s work làm việc nặng nhọc : hard, arduous work làm việc quần quật : to work hard and without rest, toil làm việc suốt cả ngày không ngừng tay : to work the whole day without knocking off làm việc suốt ngày : to work all day làm việc theo nhóm : to work as a group làm việc tùy hứng : to work by snatches làm việc xong : to finish work làm vua : to be the king, rule làm vườn : to garden, do the garden làm vậy : to act thus, do like that làm vợ : to make one’s wife làm vững vàng : to stabilize làm xong : to finish, come to an end làm xằng : to do the wrong thing, do wrong làm y như chính : to do sth exactly like làm y tá : to be (work as) a nurse làm á khẩu : to make someone speechless làm ô nhiễm nước : to cause the water to be polluted, pollute the water làm ăn : to work, do business, make a living làm ăn có lãi : to be profitable, run a profitable business làm ăn nhí nhố : to do things in a higgledy-piggledy manner làm ăng kết : to make, hold an investigation, investigate làm đau : to hurt làm điện ảnh : to make a movie làm điệu : gesticulate, saw the air làm đêm : to work nights làm đĩ : to prostitute oneself, work as a prostitute làm đơn : to make a report làm được : to be able to do làm đại sứ : to be, serve as ambassador làm đầu : to do the hair of ~, style the hair of làm đồng : to work in the fields làm đổ : spill, bring down làm đủ thứ : to do all kinds of things làm ơn : to do a favor; please làm ơn cho : to do sb a favor làm ơn cho nhau : to do each other favors làm ơn chỉ đường giùm tôi : do the favor of showing me the way làm ướt : to wet, make wet làm ải : plough (hoe) (the soil) loose làm ảnh hưởng xấu tới : to have an adverse affect on làm ồn : to make a noise, din, racket làn : (1) basket; (2) [CL for waves, winds, trails] làn sóng bất mãn : a wave of discontent làn sóng người : waves of people làn sóng ngắn : shortwave (frequency) làn sóng trung bình : medium wave (frequency) làn sóng điện từ : electromagnetic wave làn sống : wave, wavelength làn tròn : to fulfill a duty, obligation làng : village, community làng bẹp : opium smokers làng chiến đấu : combat villages làng chơi : the jet set làng mạc : village làng nghề : trade village làng nhàng : (of person) rather thin làng nước : village (inhabitants), village people làng thôn : village làng xã : the village community làng xóm : village (inhabitants) co-villagers, people, neighbors lành : to heal (a wound) lành canh : a kind of mullet lành da : rapid healing lành dạ : have a god stomach (of one’s meals), a healthy appetite lành lạnh : a little chilly, slightly cold lành lặn : intact, well, healed, unbroken lành mạnh : sound, healthy, wholesome lành mạnh hóa : to clean up, make healthy lành nghề : qualified, skilled lành như bụt : gentle as a lamb lào thào : whisper làu : without a hitch làu bàu : to grumble làu làu : fluently, completely, thoroughly by heart lá : leaf lá buồm : sail lá bánh : cake wrapping leaf lá chét : leaflet, foliole lá chắn : shield lá chắn tên lửa : missile defense shield lá cây : leaf (of a plant) lá cây đổi màu : the leaves change colors lá cờ : flag lá dong : phrynium lá gan : liver lá kép : compound leaf lá lách : spleen lá lẩu : leaves (in general) lá lớn : broadleaf lá mía : vomer lá mĩa : vomer lá mầm : gemma lá mặt lá trái : dishonest, double-dealing, double-faced, two-faced lá noãn : carpel lá sen : jacket collar lining lá sách : manyplies, manifold lá thăm : ballot-paper, voting-paper lá thư : letter lá thư không ký tên : an unsigned, anonymous letter lá thư điện : email (letter) lá thư điện tử : packet (in a network) lá thắm : love message, love letter lác : squinting, cross-eyed lác đác : scattered, spread around lách : (1) to swerve (through), make one’s way (through); (2) spleen lách cách : click, clatter lách tách : to crackle, splatter lái : to drive (a vehicle) lái buôn : dealer, merchant lái chiếc : to drive a car lái chiếc xe : to drive a car lái máy bay : to fly an airplane lái phi thuyền : to fly, pilot a spacecraft lái tàu : to pilot a ship lái tàu bay : to fly a plane lái xe : to drive (a car) lái xe díp : to drive a jeep lái xe một vòng phía ngoài : to drive in a circle around lái xe quá tốc độ : to drive too fast, speed, be speeding lái xe tới : to drive to lái xe về nhà : to drive home lái đò : boatman lán : tent, hat, shack lán trại : camp, tent láng : glossy, smooth láng cháng : hang around, loiter about, drop in for a short time láng giềng : neighbor(ing) láng máng : vaguely lánh : to avoid, escape lánh mình : hide, conceal oneself, seek shelter, find or take lánh mặt : to avoid meeting lánh nạn : to flee away, refuge lánh sang Nhật : to escape from Japan lánh xa : to draw aside, keep away láo : (1) insolent, impertinent; (2) to lie láo khoét : to lie láo mắt : to dazzle, bedazzle láo nháo : badly mixed láo xược : impudent, impertinent, insolent, brazen-faced lát : instant, moment; slice lát cắt : cross-section lát cắt qua : cross section lát cắt đi ngang qua : cross section lát hoa : textured wood lát nữa : later on, in a few minutes lát sau : later lát ti : lathing láu : shrewd, cunning, artful, (of child) smart, clever láu cá : smart, cunning láu lỉnh : roguish, sly láu táu : act or talk fast and thoughtlessly carelessly, hurriedly láy : to repeat, reiterate lâm : (1) neighbor; forest, woods; (2) to be on the verge of, about to lâm bệnh : to fall ill, be taken ill, become sick lâm bồn : to give birth, have a baby lâm chung : to be about to die lâm chính : service of forestry lâm dâm : murmur lâm học : sylviculture, forestry lâm li : moving, plaintive, complaining, pathetic lâm nghiệp : forest industry, forestry lâm nguy : to be in danger lâm nạn : to fall into calamity lâm sàng : clinical lâm sản : forest products lâm sự : be engaged with something, in case of need, should the lâm thổ sản : forest and native products lâm thời : interim, provisional lâm trường : afforestation yards lâm trận : enter the fight, engage in battle lâm vào : to stumble into, fall into lâm vào tình trạng bế tắc : to land in an impasse lân bang : neighboring country, neighboring state lân bàng : neighboring, neighbor, near, in the vicinity (of) lân cận : neighboring, adjoining lân giêng : next to, neighboring, adjacent lân la : frequent, get near, seek the friendship lân lí : neightbourhood lân quang : phosphorescence lân quốc : neighboring country lân tinh : phosphorous lân tuất : pity, compassion lâng láo : impudent, impertinent, insolent, haughty, arrogant lâng lâng : very light lâu : long (of time); to take a long time lâu bền : durable, long-lasting lâu dài : long lasting, enduring lâu hơn một chút : a little (while) longer lâu la : underling, henchmen, minion lâu lâu : from time to time, now and then lâu lắc : long, a long time, slow lâu lắm rồi : a long time ago lâu lắt : for a long time lâu nay : lately, recently, long since, for a long time lâu ngày : for a long time lâu nhâu : to swarm, teem lâu năm : for many years lâu quá : for a very long time lâu quá rồi : it has been a long time (since) lâu đài : durable, lasting, permanent; palace lâu đời : long-standing, old lây : contagious, communicatble, contaminated, infected; to transmit lây lan : to spread (disease) lây nhây : to dawdle, tergiversate, temporize lây truyền : to transmit (a disease) lã chã : stream down, flow down lãi : profit, interest, dividend; to earn a profit lãi ròng : net interest, net profit lãi suất : interest rate lãi suất dài hạn : long term interest rate lãi suất nhẹ : low interest rate lãi suất thấp : low interest rate lãm : to look, see lãn công : to go on go-slow strike, go on slowdown strike lãng : (1) wave; (2) to waste, squander; (3) bright lãng du : roam about, wander, travel lãng mạn : romantic lãng nhách : senseless lãng quên : oblivion lãng tử : vagabond lãng uyển : the immortals’ abode lãng đãng : indistinct lãnh : to receive, draw lãnh binh : military commander lãnh chúa : lord, daimyo lãnh cảm : frigidity lãnh hải : territorial waters lãnh hội : to digest, comprehend lãnh lương : to receive a wage, salary lãnh sự : consul, consulate lãnh sự quán : consulate lãnh thổ : territory, domain lãnh tiền : to get money, receive one’s pay lãnh tụ : leader, father-figure lãnh tụ cao cấp : high ranking leader lãnh tự : leader, chief lãnh vực : field, area, territory, domain lãnh vực chuyên môn : technical field, technical area lãnh vực chính trị : in the area of politics lãnh án : to receive a sentence, verdict lãnh án tù chung thân : to receive a life sentence lãnh án tử hình : to receive the death penalty, be sentenced to death lãnh đạm : cold, chilly, apathetic, indifferent lãnh đạm với người nào : to be cold with someone lãnh đạo : to guide, lead, direct, conduct; leadership, direction lãnh đạo chính trị : political leadership lãnh đạo doanh nghiệp : business leader lãnh đạo tôn giáo : religious leadership lãnh địa : fief lão : (1) old, old man; (2) Dao (of Daoism) lão Giáo : Taoism lão bà : old lady lão bệnh học : geriatrics lão bối : senior, elder lão bộc : old servant lão gia : I, me lão già : old man lão hóa : to get old, age lão khoa : geriatrics, gerontology; geriatric, gerontologic lão luyện : expert, experienced lão mẫu : old mother lão nhiêu : old man (over years old) exempt from duties and lão suy : senile, decrepit lão ta : that old guy lão thần : old official in court lão thực : honest lão ông : old man lè nhè : drawling (voice) lè tè : undersized, dwarfish, shortish lè xè : sound of bird’s wings or leaves lèm bèm : talkative, talk endlessly lèm nhèm : be mucous all over lèn : to stuff, cram, ram in lèo : Laos; cup, trophy lèo lá : false, misleading, deceitful, untrustworthy lèo lái : to direct, pilot, steer, guide, head up, lead lèo lái chính phủ : to steer, head up the government lèo nhèo : weakening, flabby, flaccid lèo tèo : scattered, sparse lèo xèo : sizzle lé : to squint lé mắt : to squint lén : secretly, furtively lén lút : secretly, on the sly lén vào : to sneak into léng phéng : hang about léo : get (into), climb (into), ascend lép kẹp : deflated, hollow, empty lép nhép : sticky lép vế : inferior lép xẹp : to cackle lê : (1) pear; (2) to drag; (3) bayonet; (4) black, people lê dân : common people, the masses lê dương : the (French) foreign legion lê ki ma : lucuma mamosa lê la : to crawl about (of children) lê lết : drag one’s feet; to move while sitting on the floor lê minh : daybreak, dawn lê mê : numb, depressed lê thê : dragging, trailing; to trail lê thứ : common people, the masses lên : to go up, arise, come up lên bổng xuống trầm : to go up and down, be melodious lên bờ : to go ashore, disembark, land lên cao : to rise, increase lên chân : (football game) play better, become a better player lên chức : to rise to a rank, office, get a promotion lên cung trăng : to go to the moon lên cân : to gain weight, put on weight, get fatter lên cơn : to have a fit lên cơn sốt : to have an attack of sth lên cầm quyền : to rise to power lên ghế điện : to send to the electric chair lên giá : to go up in price lên giường : to get (up) into bed lên giọng : to raise the pitch, up the tone, raise one’s lên gác : to go upstairs lên gân : flex, flex one’s muscles lên hoa : be afflicted by small pox lên hơi : evaporate lên lão : attain, reach old age lên lầu : upstairs; to go upstairs lên lớp : to teach, give a lesson lên men : to ferment lên men rượu : alcoholic fermentation lên máy : to pick up the phone lên mặt : haughty; to put on airs lên một mức đáng kể : to increase considerably lên ngôi : to ascend the throne lên nhà : to come (up) to sb’s house lên nước : to have a sheen, become lustrous, become shiny lên phòng : to go up to one’s room lên quá đầu : above one’s head lên râu : put on airs, become arrogant lên sởi : to have measles lên tiến tố cáo : to raise one’s voice in denunciation lên tiếng : to (raise one’s) voice, express one’s opinion, voice lên tiếng chính thức : to recognize, voice recognition (of) lên tiếng chống : to voice opposition lên tiếng chống chính quyền : to voice opposition to the government lên tiếng cáo buộc : to voice, raise an accusation lên tiếng cảnh cáo : to voice a warning, warn lên tiếng phản đối : to voice one’s opposition lên tiếng tố cáo : to voice or raise accusations lên tiếng yêu cầu : to voice, raise a request lên tiếng đả kích : to raise one’s voice in criticism lên tiếng ủng hộ : to voice support lên trời : into the air, into the sky lên tận mây xanh : to go into raptures, be over the moon lên tột đinh : to reach a peak lên tới : to increase, go up to lên tới cực điểm : to reach a peak, maximum lên tới mức hai con số : to rise into (the) double-digits lên tới mức trầm trọng : to rise to a severe level lên xe : to get into a car lên án : to accuse, sentence lên án mạnh mẽ : to strongly accuse lên án tử hình : to sentence to death lên đèn : to light a lamp lên đường : to depart, set out, start a journey, leave, go away lên đường sang Hà Nội : to set off for Hanoi lên đạn : to cock (a gun), load (a round) lên đạn cây súng : to cock a gun lên đậu : to have smallpox lên đến : to increase, go up to lên đồng : to enter a trance, go into a trance lêng láng : to run all over, run out (water) lênh khênh : high and slender, lanky lênh láng : to spread all over, spill all over lênh đênh : to float, drift lêu : hoot at, spit upon, deride lêu lêu : shame on you lêu lổng : loaf, be lazy, idle, do absolutely nothing; vagabond, loafer lêu đêu : lanky lì : (1) stubborn, obstinate, unmoved; (2) very smooth lì lì : stubborn lì lợm : stubborn lì xì : New Year’s gift of money lìa : to leave, part, separate lình : skewer lí nhí : indistinct, unclear (of speaking) lí thuyết tính toán : computation theory lính : soldier, private, policeman; military lính Mỹ : American soldier lính an ninh : security guard lính biên phòng : (military) border guard lính canh : guard, sentry lính chiến : warrior lính cơ : provincial guard lính cứu hỏa : fireman, firefighter lính dõng : partisan lính dù : paratrooper, paratroops lính khố vàng : imperial guard lính khố xanh : guardsman lính khố đỏ : fighter, warrior lính lê dương : foreign legionnaire lính ma lính kiểng : soldier in name only (receives pay but doesn’t fight) lính mũ xanh : green beret (soldier) lính quýnh : to bungle lính thú : border guard lính thủy : seaman, sailor lính thủy đánh bộ : marine lính tráng : soldier lính tuần : soldier or guard on patrol, patrolman, patrolwoman lính tập : (obsolete) soldiers lính đánh thuê : soldier of fortune, mercenary líp : to heal, skin over lít : liter lít nhít : very small líu nhíu : (of handwriting) illegible, undecipherable, scribble lò : (1) furnace, kiln, oven, reactor; prison, jail; (2) to stick out lò bánh mì : baker’s oven, bakery lò bánh tây : bakery lò cò : to hop (on one foot) lò cừ : the world lò dò : to grope, fumble one’s way lò ga : gas stove lò gạch : brick kiln lò gốm : pottery kiln lò heo : slaughterhouse lò hỏa táng : crematorium lò hồ quang : arc furnace lò kò : to hop lò luyện : furnace lò lợm : stubborn lò lợn : slaughterhouse lò mò : to grope, feel one’s way, fumble lò nguyên tử : nuclear reactor lò nung đồ sứ : (pottery) kiln lò phá nhân : atomic furnace, nuclear reactor lò phóng xạ nguyên tử : nuclear reactor lò phản ứng : reactor lò phản ứng nước nhẹ : light water reactor lò quay : oven, roast pit lò rèn : blacksmith’s forge, smithy lò rược : distillery lò sát sinh : abattoir, slaughter-house lò sưởi : fireplace, radiator lò thịt : slaughterhouse lò vôi : limekiln lò xo : spring (coil of metal) lò xo chính : main spring lò xo lá : plate spring lò xo nhíp : half-elliptic spring, leaf spring, plate spring lò xo xoáy ốc : coil spring, helical spring lò xo xoắn bẹt : spiral spring lò xo xoắn dài : coil spring lò điện : electric range, oven lò đúc : foundry, mint lò đường : sugar mill lò đứng : blast furnace lòa : dim lòe : to bluff lòe bịp : bluff, deceive lòe loẹt : flashy, gaudy, tawdry lòe nhòe : blooming lòe đời : bluffing lòi : to project, stick out lòi dom : prolapsus of the rectum, have piles hemorrhoids lòi ra : to stick out lòi rom : hemorrhoid lòi ruột : be disemboweled lòi tiền : disburse, part with one’s money lòi tói : chain of iron lòn trôn : abase oneself lòng : heart, spirit, feeling(s), innards, bowels, intestines lòng bàn tay : (cupped) palm, hollow of one’s hand lòng can đảm : (feeling of) courage lòng chảo : hollow, basin lòng dạ : heart, mind lòng dục : sexual desire lòng ghiân : appreciation lòng ham thích : desire, wish lòng heo : pig’s tripes lòng hiếu thảo : faithfulness lòng hy sinh : spirit of sacrifice lòng khòng : tall and thin, lanky, gangling lòng mong chờ : anticipation lòng mình : one’s inner thoughts, oneself lòng mến : feeling of love, affection lòng ngưỡng mô : (feeling of) admiration lòng nhân : charity lòng nhân từ : compassion (for the weak or injured or sick) lòng son : loyalty, faithfulness lòng sông : riverbed lòng tham : greed lòng tham lam : greed lòng thành : sincerity, candor lòng thành thực : sincerity lòng thòng : to have illicit love affairs; hanging down, dangling, trailing; to hang down loosely lòng thương : pity, compassion, mercy lòng tin : belief, confidence, faith, trust lòng tong : kind of gudgeon lòng trắc ẩn : compassion, pity lòng trắng : white lòng tốt : kindness, kindhearted lòng vàng : heart of gold, goodness, kindness lòng yêu nước : feeling, spirit of patriotism lòng ái mộ : attachment lòng ái quốc : patriotism lòng đào : soft-boiled lòng đường : road-bed, roadway lòng đất : bowels or entrails of the earth lòng đỏ : egg yolk lóa mắt : to dazzle, be dazzled lóc : to dissect, cut up lóc ngóc : try a draw oneself up lóc nhóc : swarm, abound lóe : to flash lóe lên : to flash up, appear lóng : internode slang, cant lóng lánh : to shine, glitter, sparkle lóng ngóng : to be waiting for lóp : (of a cheek) hollow lóp lép : about, nearly lóp ngóp : with difficulty lót : line, lining lót dạ : to snack lót tay : to give somebody money under the table lót ổ : (of bird) to nest, build a nest lô : hired, rented; series lô can : local lô cốt : blockhouse lô ga rít : logarithm lô gích hình thức : formal logic lô gích học : logic lô hội : aloe lô tô : lotto lôi : (1) thunder; (2) to drag, pull; (3) (explosive) mine lôi cuốn : to carry, drag away lôi công : God of Thunder lôi kéo : to pull, drag lôi ra : to take out, pull out lôi ra tòa : to drag into courta lôi thôi : cumbersome, complicated, burdensome, untidy, unkempt lôi thôi lếch thếch : unkempt (clothes) lôi thôi lốc thấc : unkempt (clothes) lôi thạch : zeolite lôi vũ : storm, thunder and rain lôi đài : (boxing) ring lôi đình : fit of rage, anger lôm côm : disorderly, in disorder lông : fur, hair lông cánh : feathers, oar-feathers lông lá : hairy lông mao : hair lông mi : eyelashes, cilia lông mày : eyebrows lông măng : down lông mũi : nostril hair lông ngông : tall, lanky, high lông nheo : eyelash lông nhông : ramble, wander, stray lông quặm : trachoma lông tơ : down, fuzz lông vũ : feather lõ : (of nose) aquiline lõa : naked, unclothed, nude lõa lồ : naked lõa thể : naked body lõa xõa : (of hair) flowing, disheveled lõi đời : experienced in life lõm : concave, sunken lõm bõm : to wade, splash lõng thõng : flipperty-flopperty lù lù : motionless lù mù : dimly lit lù xù : disheveled, tousled lù đù : dumb, slow-witted lùa : to slide into, penetrate, drive lùi : to step back, move back lùi bước : to step back, back off, yield, give way, make concessions lùi lại : to postpone, delay, put off; to step back lùi lại một bước : to take a step back lùi lại tới ngày thứ ba : to postpone something until Tuesday lùm : grove lùm cây : grove of trees lùn : short, dwarf-like lùn tè : unsightly dwarf, unsightly shoet lùn tịt : short, tiny, unusually short lùng : to hunt, look for lùng tùng : drum rolls lú : (1) absent-minded, forgetful; (2) to rise, emerge lú gan : forgetful lú nhú : begin to grow or sprout lúa : rice (as a cereal); rice paddy lúa con gái : young rice plant lúa gạo : rice lúa miến : sorghum lúa má : rice cereals, bread grains lúa mì : wheat lúa mùa : tenth-month rice, winter crop lúa mạch : buckwheat, barley, oats lúa nương : upland rice lúa nước : rice (grown in water) lúa nếp : glutinous rice, sticky rice lúa sạ : untransplanted, thinly planted rice lúa sớm : early rice lúa thu : fall rice lúa thóc : cereals lúa tốt bạt ngàn : limitless expanses of fat rice crops lúa xuân : spring rice lúa đã bắt đầu chín : rice begins ripening lúc : moment, instant, time; when, at the moment that lúc ban đầu : at the beginning lúc bảy giờ : at 7 o’clock lúc bấy giờ : at that time lúc chia tay : upon leaving, upon taking leave lúc gần đay : recently lúc hữu sự cần đến : when the time came that sth was needed lúc khác : another time lúc nhu lúc cương : now flexible, now firm lúc nhá nhem tối : at nightfall lúc nhúc : to swarm, team lúc nào : when, at what time lúc nào cũng : always lúc nào cũng được : at any time lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi : to be always reeking of alcohol lúc này : at this moment, at this time, at that time, then lúc nãy : a moment ago, a little or short while ago, just now lúc nãy một chút : a moment ago, the moment before lúc sáng : in the morning lúc trước : (time) before, previously lúc xâm xẩm tối : at twilight lúc đó : at that moment, at that time, then lúc đầu : (at, in) the beginning, at first lúc đắc thời : when one has a chance, the opportunity (to do something) lúc ấy : at that time, then lúc ẩn lúc hiện : appearing and disappearing, now and then lúi húi : be completely wrapped (engrossed) in lúm : dimpled lúm đồng tiền : dimple lún : to sink, cave in lún sâu : to be deeply in debt lún sụt : subsidence lúng búng : splutter, splutter, mumble, be full of (some-thing) lúng liếng : rock lúng túng : embarrassed, awkward, clumsy; to puzzle, perplex, confound lút : immerse lý : physics; reason, principle, law lý do : cause, reason, argument; why? lý do chính : main reason lý do phổ biến nhất : the most commonly given reason lý do thì nhiều : there are many reasons for this lý do tại sao : the reason why lý do tồn tại : reason for being; raison d’être lý do đơn giản là : the simple reason is lý do đầu tiên làm cho các thương mại bi thất bại : the main reason businesses fail lý dịch : village officialdom lý giải : to comprehend lý hóa : physics and chemistry lý luận : to argue, reason lý lẽ : argument, reason lý lịch : personal history, curriculum vitae, résumé, background lý số : fortune-telling lý sự : to use casuistry lý sự cùn : to quibble, talk nonsense lý thuyết : theory lý thuyết gia : theorist lý thú : interesting, entertaining, diverting, newsworthy lý trí : reason, faculty of reasoning, rationality lý trưởng : village mayor lý tài : money matters lý tính : physical properties lý tưởng : ideal lý tưởng hóa : to idealize lăm : five (used in compound numbers) lăm le : to attempt, intend lăm nhăm : slightly lăm tăm : (boiling) bubbles lăm xăm : running in quick and small steps lăn : to roll in, over lăn chiên : to fall flat lăn cù : whirl round and round lăn lóc : to experience hardships lăn lông lốc : to roll round lăn lưng : persist in lăn lộn : to toss about, throw oneself about lăn quay : fall on one’s back lăn tay : to fingerprint, take fingerprints, make fingerprints lăn xả : to rush at, fall upon, dash at lăn đùng : fall, collapse, drop dead lăng : (1) sheat-fish; (2) mound, hillock, imperial tomb; (3) angle; (4) to insult, offend, invade lăng chùy : pyramid lăng kính : prism lăng loàn : (of a woman) impolite, rude, bad, saucy, cheeky lăng líu : interfere, have a hand in, get entangled lăng miếu : royal tombs and temples lăng mạ : to insult, revile lăng mộ : royal tombs lăng ngục : to insult lăng nhăng : purposeless, hapless, irresponsible lăng nhục : to humiliate, insult lăng quăng : to loiter about, run around lăng trì : death of a thousand cuts lăng trụ : prism lăng trụ phản chiếu : reflecting prism lăng trụ phản chiếu toàn phần : total reflecting prism lăng trụ đảu lại : erecting prism lăng tẩm : imperial tomb, royal tombs lăng xăng : to bustle, nose around, be a busybody lĩnh : see lãnh lĩnh bằng : to receive a degree, diploma lĩnh giáo : receive somebody’s instruction lĩnh hội : to apprehend, digest, comprehend lĩnh mệnh : receive an order lĩnh tự : leader lĩnh vực : sphere, field, domain, realm, orbit, area, branch, group lĩnh vực hoạt động : operational scope lĩnh xướng : set or give the tune, lead the singing or choir lĩnh ý : fulfill an order, obey somebody’s wish lũ : torrential rain, downpour, flood lũ lượt : crowd, as a crowd, in crowds lũ lụt : flooding; to flood; flood lũ quét : flash flood lũ rút đi : the flood receeds lũa : to decompose; rotten lũng : valley lũng đoạn : to monopolize, gain command, control of lũy : rampart lũy giảm : degressive lũy thừa : power lũy tiến : progressive, graduated lơ : (1) to ignore, pretend not to see; (2) blue lơ chơ : scattered lơ chơ lỏng chỏng : scattered and disorderly lơ là : indifferent lơ lớ : speak with a slight accent lơ lửng : hanging (in the air) lơ mơ : vague lơ thơ : thin, sparse lơ xe : assistant driver lơ đãng : vague, vacant, wandering lơ đãng trả lời : to answer vaguely lơ đễnh : inattentive, heedless, careless, thoughtless lơi lỏng : loose, neglect, flag, lax lơn tơn : small and irregular steps lư : urn lư hương : incense burner lưng : (1) back; (2) capital, funds lưng chừng : half-way, half-done lưng còng : curved, hunched back lưng quần : back of one's pants lưng tròng : eyes moistened with tears lưng vốn : capital lưu : to stop, detain, keep lưu biến học : rheology lưu biến kế : rheometer lưu bút : autograph book lưu chiểu : copyright deposit lưu cầu : jade-inlaid sword lưu danh : to leave a good name lưu diễn : to go on tour lưu dụng : keep for use, keep in office (from a former regime) lưu dữ kiện : database lưu giữ : to stop, keep, detain, hold, store lưu hoàng : sulfur lưu huyết : to shed blood, bloodshed lưu hành : to circulate; circulation lưu hóa : to vulcanize lưu học sinh : student learning abroad lưu li : precious pearl lưu loát : fluent lưu loát Anh ngữ : fluent English lưu luyến : attached to, fond of lưu ly : crystal gem, drift about at large, be driven from home by lưu lãng : vagrant lưu lượng : output, discharge, flow, traffic lưu lượng tiền : flow of money, liquidity lưu lạc : to drift, wander lưu lại : to stay, remain, be in lưu manh : scoundrel, villain lưu nhiệm : continue, elect for a second term, re-elect lưu niệm : keep for the sake of (the giver) lưu phương : to hand down a good name lưu thông : traffic, circulation, communication; to circulate, communicate lưu thủy : name of an old musical air lưu truyền : to hand down, pass down lưu trú : reside temporarily lưu trữ : to save, keep, conserve, archive, retain; to live, reside, stay lưu trữ dữ kiện : database lưu trữ viên : archvist lưu tâm : to pay attention, heed lưu tệ : defects vices, left by the predecessors lưu vong : to wander; in exile, exiled lưu vân : rhyolite lưu ý : to pay attention, note lưu đày : to exile, banish, deport lưu đãng : live a wandering life lưu đồ : flowchart lưu động : mobile, moving; motion, movement lươn : eel lươn lẹo : crooked lươn mươn : dragging on, lengthy lương : food, salary, wages lương bổng : salary, wages, pay lương chính : good, sincere, upright lương căn bản : basic pay lương duyên : happy marriage lương dân : ordinary citizen, civilian lương giờ : hourly wage lương hạng bét : minimum wage lương hảo : good, excellent lương khoán : pay for piecework, piece rate, piece wages, job lương khô : dry provisions lương lậu : salary, wages lương thiện : honest, upright, upstanding, good, moral lương thảo : food for men and horses (in army) lương thần : conscience lương thực : foods, rations, provisions lương tri : intuitive knowledge, instinct, conscience (sense of right and wrong) lương tuần : weekly wage lương tâm : conscience lương y : galenic physician, herbalist lương đống : pillar marriage lưới : net, screen, network lưới mắt cáo : trellis lưới nhện : cobweb, spider’s web lưới quăng : cast-net lưới rê : drag-net, trawl lưới sắt : grille lưới trời : the heaven’s net, summary justice lưới tình : amorous nets lưới vét : dredge lưới vợt : hoop-net lưới điện : electrical power network, grid lưới điện truyền tải : electrical power transmission network lưới điện tử : electronic network lưới đánh cá : fishing net lướng vướng : hampered, hindered (in one’s movement) lướt : to glance through, surf (the web), glide, pass by (quickly) lướt ván : water-skiing lười : lazy lười biếng : lazy, idle, insolent lười chảy thây : very lazy lười học chỉ chạy nhăng : to be lazy and loiter about lườm : to look askance, scowl lường : to measure lường gạt : to deceive, fool, dupe, cheat, swindle lường đảo : dupe, deceive lưỡi : tongue; blade, sickle, (classifier for bladed objects) lưỡi cày : ploughshare lưỡi câu : fishhook lưỡi cầy : plowshare lưỡi dao : knife, razor blade lưỡi dao cạo : razor-blade lưỡi gươm : sword lưỡi huyền vũ : basaltic flow lưỡi hái : fatal shears lưỡi khoan : bit (of a drill) lưỡi liềm : sickle lưỡi lê : bayonet lưỡi lê nhọn hoắt : a very sharp-pointed bayonet lưỡi rắn : venomous tongue lưỡi trai : peak, visor lưỡi đá : lava flow lưỡng : bi-, two, dual lưỡng chiết : birefringent lưỡng cư : amphibian lưỡng cực : bipolar, dipolar lưỡng hình : dimorphic, dimorphous lưỡng lự : to hesitate, waver lưỡng lự giây lát : to hesitate for a moment lưỡng lự một lúc : to hesitate for a moment lưỡng nan : both difficult lưỡng nghi : heaven and earth (in Chinese philosophy) lưỡng phân : dichotonal, dichtomous lưỡng phương : bilateral lưỡng toàn : both fulfilled, both perfect lưỡng tính : hermaphrodite lưỡng viện : both houses, bicameral lưỡng viện chế : bicameralism lưỡng viện chế độ : bicameralism lưỡng đảng : bipartisan, two-party lược : comb; to pick up, gather (news), have (results) lược bí : double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb lược bỏ : to throw away, discard lược dày : double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb lược dịch : make a loose translation, translate summarily lược khảo : outline (study); to examine summarily lược sử : summary history lược thao : strategy, tactics lược thuật : to relate briefly lược thưa : large-tooth comb, dressing comb lược thảo : strategy, art of war lược đồ : sketch, diagram lượm : to pick up, collect, gather; bunch, handful, fistful lượm lặt : gather here and there, pick up here there lượn : to hover, soar, go back and forth, glide, fly lượn lờ : wander about lượn quanh : circle around lượng : amount, capacity, quantity, number, amount, dose, dosage lượng cá : generosity lượng cả : generosity, tolerance lượng du khách : number, quantity of tourists lượng giá : estimate lượng giác : trigonometry lượng mưa : rainfall lượng phóng xạ : dose, dosage of radiation lượng phóng xạ quá cao : excessively high dose of radiation lượng sức : to know one’s own strength lượng thứ : to forgive, excuse lượng tử hóa : to quantify lượng định : evaluation, analysis, assessment lượt : time, turn lượt là : silks lạ : strange, unfamiliar, new, unusual lạ gì : no one is unaware of, every one’s knowledge lạ hơn nữa là : (something) even stranger is (that) lạ kỳ : queer, strange, unusual lạ lùng : strange, unknown, extraordinary lạ lạ : strange, odd lạ lẫm : strange, foreign, unknown lạ mặt : strange, foreign, unknown; stranger lạ một điều là : strangely enough, the odd thing is lạ tai : unheard (to), strange to the ear lạ thường : unusual, extraordinary lạ thật : really strange lạ đời : queer, strange lạc : peanuts; to be lost, go astray, lose one’s way lạc giọng : out of tune lạc hướng : lose one’s bearing lạc hầu : paladin (under the reign of kings hung) lạc hậu : behind (the times) lạc khoản : name and title lạc loài : alone in a strange land lạc lõng : lost lạc lối : lone one’s way, get lost lạc nghiệp : to settle down lạc quan : optimistic; to be optimistic, get one’s hopes up lạc quan tếu : unfounded optimism lạc quyên : raise money, raise the wind, subscribe money lạc quyền : make (take) up a collection, subscribe lạc rang : roasted peanuts or groundnuts lạc thành : pot-hanging party, pot-hanging ceremony lạc thổ : paradise, eden lạc tiên : passion-flower lạc tướng : military chief (under the reign of kings hung) lạc điệu : out of tune lạc đà : camel lạc đường : to lose one’s way, be lost, go astray lạc đề : digression; to digress from a subject lạc đệ : fail an examination lạch : rivulet, canal lạch bạch : to waddle lạch cạch : clack lạch đạch : to waddle lại : (1) again; against, over again, back towards; resume, re-; (2) to come, reach, get to; (3) (indicates something is contrary to expectations) lại bộ : ministry of the interior lại bữa : to recover one’s appetite (after an illness) lại chơi : to come to visit, drop by lại cái : bisexual, hermaphrodite lại có khi : another time, once lại có thêm : to have another lại dùng : use lại giống : atavism, throw-back, reversion lại hiện lên : to reappear lại hồn : pull oneself together, regain self-control (after a fright) lại mũi : back-stitch lại mặt : newlyweds’ first visit to the bride’s family lại mục : clerk lại người : recuperate (after a long illness) lại ngồi gần tôi : come and sit by me lại nhữ : moreover, in addition lại nổ ra giao tranh : fighting has again broken out lại nữa : in addition, on the other hand lại quả : portion reserved for the people who had brought engagement lại sức : to recover one’s strength lại thêm : another, a further, in addition, moreover lại tiếp : to continue lạm : to overstep the limit (of), exceed the bounds (of), abuse (power, etc.) lạm bàn : to speak outside of one’s field of expertise lạm bổ : (of taxes) raise the rent lạm dụng : to misuse, abuse lạm phát : inflation, price increase; to inflate lạm phát thấp : low inflation lạm quyền : to abuse power, authority lạm thu : to collect or gather too much lạng : to cut into thin slices lạnh : cold lạnh buốt : icy, chilling, freezing cold lạnh buốt xương : frozen to the bone lạnh bụng : a bowel complaint, a chill on the stomach lạnh gáy : be cold with fear lạnh lùng : cold, distant, frigid, indifferent lạnh lẽo : cold, out (of a light) lạnh mình : to grow cold, shiver, feel a chill lạnh người : to get the chills, grow cold, feel one’s blood freeze lạnh ngắt : very cold lạnh tanh : stone-cold lạnh toát : very cold lạo thảo : sloppy lạo xạo : crunch, crushing sound (made by walking or driving on something) lạp xưởng : Chinese sausage lạt : (1) water, insipid, flat, dull, faded; (2) bamboo string, rattan string lạt như nước ốc : boring, dull, like watching paint dry, like watching grass grow lạy : (1) to prostrate oneself, pray; (2) Reverend, Holy (as a title) lạy Bụt : reverend Buddha lạy chúa : dear lord, dear god lạy lục : beseech, supplicate lạy trời lạy đất : (exclamation asking for assistance), god help, heaven help lạy tạ : fall on one’s knees and give thanks to somebody lạy van : to beg lả lơi : to indulge in familiarities with lả tả : loose, incoherent lải nhải : to insist (unpleasantly) lảm nhảm : to talk nonsense lảng : (1) to sneak away; (2) absent-minded lảng lảng : sneak off lảng tai : hard of hearing, having bad hearing lảng tránh : to evade, dodge lảng trí : scatter-brained, absent-minded lảng tính : absent-minded lảng vảng : to hang around, roam around, loiter, prowl about lảnh : (of voice) shrill, sharp, piercing lảnh lói : shrill (voice) lảnh lót : pleasant, active lảo đảo : to stagger, totter, reel lảu thông : know thoroughly lảy cò : to press the trigger lấm : to smear, make dirty, soil lấm bùn : muddy, dirty from mud lấm chấm : spotted, dotted lấm lét : to look slyly lấm tấm : spray-like lấn : to infringe, transgress, encroach lấn chiếm : to annex (by force), confiscate, transgress, encroach lấn áp : to encroach, trespass on lấn át : infringe, transgress lấp : to fill, cover lấp liếm : to gloss over lấp loáng : scintillate, flare lấp lánh : to sparkle, glimmer, twinkle, gleam lấp ló : to flicker lấp lú : to forget; forgetful, absent-minded lấp lửng : vague, indefinite lấp sông : to fill in a river lấp xấp : steep in water lấy : by, to, for oneself; to take adopt, charge a price; seize; to pick up, take, charge (a price) lấy chồng : to get married lấy cung : to question, interrogate lấy cơ hội : to seize an occasion lấy cắp : to steal lấy cớ : under the pretext of lấy cớ là để bảo vệ tài sản của Hoa Kỳ : under the pretext of protecting American property lấy cớ này : under this pretext lấy ghế : to take a chair, seat, position lấy ghế tổng thống : to take the role of president lấy giọng : clear one’s throat lấy giống : cross, interbreed lấy gân : to flex one’s muscles lấy hết can đảm : to gather all of one’s courage lấy hết tiền : to take all of sb’s money, take all the money lấy le : proud lấy làm : to feel lấy lãi : make profit lấy lòng : try to win someone’s heart lấy lý do : to have, give as a reason lấy lại : to take back, regain lấy lại bình tĩnh : to regain one’s composure lấy lại bình tỉnh : to regain one’s composure lấy lại sức : to get one’s strength back lấy lệ : as a matter of form, for form’s sake, perfunctorily, for the sake of formality lấy lời : to use words, choose words lấy lời ngon ngọt : to use sweet words, soft language lấy mẫu vật : to take a sample; sampling lấy nhau : to marry (each other) lấy nhu liệu : to download software lấy nước : to get, draw water lấy rác : to collect the garbage lấy thiện trả ác : to repay evil with good lấy thúng úp voi : to put a quart into a pint pot, to lấy thế : to take up a position lấy thế bắn : to take up a firing position lấy thức ăn : to get food lấy tiếng : to make a reputation or name for oneself lấy tiền : to raise money, take money lấy tên : to take a name lấy tên hiệu : to assume an alias lấy từ : to take from lấy vợ : (of a man) to get married, take a wife lấy xe : to pick up a car lấy xuống : to take down lấy ý : to be derived lầm : wrong, mistaken lầm bầm : to mumble, grumble lầm lì : taciturn, close-mouthed, silent lầm lũi : silently, without breathing a word lầm lạc : wrong, unsound lầm lẫn : to make a mistake, be mistaken, misjudge lầm lỗi : be at fault, make a mistake lầm lỡ : misguided, mistaken lầm lủi : mistaken, wrong, guilty lầm lỳ : taciturn lầm than : miserable, wretched lầm to : to be very wrong, be very mistaken lầm tưởng : to believe mistakenly lầm đường lạc lối : to be misguided or misled, go astray lần : time, turn, round, occurrences lần chót : last time lần chần : to procrastinate, delay lần cuối cùng : the last time lần hồi : little by little, gradually lần lượt : in turn, successively, each, respectively lần lần : little by little, step by step, gradually lần lữa : to hang about, procrastinate, dilly-dally, dawdle lần ngược : backtracking lần nào : which time, ever (in the past) lần nào chưa : yet, ever, before lần này : this time lần nữa : again, another time lần sau : next time lần thứ : n-th time lần thứ ba : third time lần thứ hai : second time lần thứ hai trong năm nay : the second time this year lần thứ nhì : second time lần thứ năm : fifth time lần thứ sáu : sixth time lần thứ tư : fourth time lần trước : last time, previous time lần tới : next time, turn lần đầu : the first time lần đầu tiên : the first time lần đầu tiên sau một tuần : for the first time in a week lần đầu tiên trong lịch sử : (for) the first time in history lần đầu tiên trong lịch sử mà con người ghi nhận được : for the first time in recorded history lần đầu tiên trong đời : (for) the first time in one’s life lầu : (1) story (of a building); (2) [=làu] lầu hai : second floor, second story lầu nhầu : grumble lầu son : place, castle lầu trang : boudoir, lady’s private room lầu xanh : brothel lầy lội : muddy, slushy lầy nhầy : sticky, viscous, gluey lẩm : eat, pull up by stealth lẩm bẩm : to mumble, murmur lẩm cẩm : crazy, nuts lẩm dẩm : light lẩm nhẩm : mumble, mutter lẩn : to slip away, steal off lẩn khuất : conceal, cover lẩn lút : hide (oneself) (from), skulk, stay skulking, lie in hiding lẩn mẩn : be frivolous, potter lẩn mặt : keep a low profile lẩn quất : to lurk about lẩn quẩn : to follow, hover lẩn quẩn trong đầu : to float in one’s head, in one’s thoughts lẩn thẩn : to be in one’s second childhood lẩn tránh : to elude lẩn trốn : to hide lẫm : granary, barn, silo lẫm chẫm : (of a child) toddle lẫm cẫm : be confused (because of old age), a little crazy lẫm liệt : stately, imposing lẫm lẫm : awesome lẫn : and, together, with lẫn cẫn : forgetful, absent-minded lẫn lộn : confused, mixed (up) lẫn lời : with interest lẫn nhau : each other, one another lẫn với nhau : with each other lẫy : (of baby) turn over, roll over lẫy lừng : famous, well-known lận : (1) to cheat, deceive; (2) be stingy lận đận : unsucessful lập : to form, establish, erect, set up lập chí : to set one’s mind on lập công : to achieve a feat lập cập : to tremble, shiver lập dị : eccentric lập gia đình : to get married, found a family lập hiến : constitutional, constituent lập hạ : beginning of summer lập hội : to form an association, set up a society lập kế : to intrigue, scheme, plot, conspire lập kế hoạch : to set up, establish a program, plan lập kỷ lục : to achieve a record lập luận : reasoning, argument; to reason, argue lập luận này không vững : this (line of) reasoning is unsound lập luận tự động : automatic reasoning lập luận xấp xỉ : approximate reasoning lập lòe : (of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink lập lại : to reestablish, take up again, repeat, say again lập lại câu nói : to start talking again lập lịch : scheduling lập mưu : to draw up a scheme lập một kỷ nguyên mới : to make a new epoch lập nghiêm : assume a serious expression (face) lập nghiệp : to settle, found, establish (a business) lập ngôn : compose academic works lập pháp : legislation; legislative lập phương : cube, cubic, power of three lập quy : regulatory lập quốc : to found a country, found a state lập thu : beginning of autumn lập thành : to set up, establish lập thân : to establish one’s position in life lập trình : programming; program; software lập trình có cấu trúc : structured programming lập trình hàm : functional programming lập trình hướng đối tượng : object-oriented programming lập trình viên : (computer) programmer lập trường : position, viewpoint, standpoint lập tâm : plan, plot, intend, contemplate lập tức : immediately, at once, right away lập tức đồng ý : to agree right away lập tự : appoint one’s heir lập xuân : beginning of spring lập xưởng chế : to set up a factory lập án : to bring to trial lập đàn : set up altar lập đông : beginning of winter lập ủy ban : to set up a commission, committee lật : to turn upside down, turn over; to cross, double-cross lật bật : to shiver, tremble lật lẹo : to cheat, swindle, be crooked lật lọng : to cheat, swindle, be crooked lật mặt : to unmask, make an about face, reverse a decision lật ngửa : turn upside down lật nhào : to overturn, overthrow lật phật : flap, flapping lật trang : to turn the page (of a book, newspaper) lật tẩy : to unmask, call a bluff lật úp : to capsize, overturn, overthrow lật đật : hurriedly, hastily; to hurry, hasten lật đổ : to overthrow, subvert lật đổ chính quyền : to overthrow the government lật đổ nhà nước : to overthrow the government lật đổ nhà độc tài : to overthrow a dictator lật đổ tổng thổng : to overthrow the president lậu : (1) to dodge (taxes, etc.), contraband, smuggling; (2) to ooze, leak; (3) vile, low, narrow, bigoted lậu mủ : to ooze pus lậu thuế : to evade taxation lậu vé : fare-dodger, stowaway lắc : to shake, swing, sway, rock, wag lắc cắc : to rattle, clink, chink, jingle, jangle lắc léo : tricky, shaky lắc lư : to oscillate, swing; swaying, bobbing lắc đít : to shake one’s ass lắc đầu : to shake one’s head lắc đầu quầy quậy : to shake one’s head back and forth lắm : very, quite lắm diều : to talk a lot; talkative lắm lắm : very, very much lắm tiền : to have a lot of money lắm trò : fussy, over-particular lắng : to deposit, list lắng nghe : to listen (closely, carefully) lắng nhắng : fussy, ostentations lắng tai nghe : to listen attentively, listen with all one’s lắng đắng : experience or undergo great hardships lắng đọng : accumulation lắp : to put together, join, assemble, load lắp bản lề vào cửa : to fit hinges into a door lắp bắp : to stammer, stutter, sputter, mumble lắp ghép : put together lắp lại : repeat, reiterate lắp ráp : to assemble lắp vào : to put in, install lắp đạn : to load a gun lắp đầy súng : to load a gun lắp đặt : to built, set up, install lắt lay : flicker, flickering lắt léo : complicated, involved, difficult, intricate lắt lẻo : perilous, dangerous lắt mắt : small, insignificant lắt nhắt : tiny, minute lằn : fold, wrinkle lằn ranh : border, dividing line lằng nhằng : to drag on lẳn : fleshy and solid lẳng lặng : silently, quietly, without (any) fuss, without a song lẳng nhẳng : drag on lẵng nhẵng : hang on, cling to lẵng đẵng : (of time) crawl, drag on, hang heavy lặm : malodorous lặn lội : take pains, brave dangers, travel up hill and down dale, go lặng : silent, quiet lặng im : keep silence, make no noise, keep quiet lặng lẽ : quiet, silent lặng lẽ trôi qua : to pass quietly lặng người : dumbfounded, petrified, dumbstruck, speechless, mute lặng ngắt : absolutely quiet; dead silence lặng thinh : silent, quiet; to keep one’s mouth shut, hold one’s tongue lặng yên : calm, quiet; to keep quiet lặp : iteration; to repeat lặp lại : to repeat, reiterate lặp đi lặp lại : to repeat over and over lặt lẹo : changeable lẹ : fast, speedy, quick, rapid lẹ làng : fast, speedy, prompt, quick lẹ lên : hurry up; to hurry lẹ lẹ : fast, speedy lẹm : reentering, notched lẹt xẹt : sound of shuffling sandals lẻ : remainder lẻ bộ : odd lẻ tẻ : scattered, sparse lẻn : to sneak into lẻn bước : slip away lẻn vào : to sneak into lẻng kẻng : clanking, rattling, jingle lẻo : to cut neatly lẻo mép : have the gift of the gab, loquacious lẽ : (1) (zero in the middle of numbers, e.g. 101); (2) reason, argument; (3) secondary lẽ dĩ nhiên : naturally, obviously, of course lẽ hằng : common sense lẽ mọn : concubine lẽ nào : is it possible ? really ? lẽ phải : reason, common sense, right lẽ ra : ought to lẽ sống : ideal of life lẽ thường : common sense lẽ thường tình : common sense, common course lẽo : not straight lẽo đẽo : along, along behind lếch thếch : messy, untidy lết : to drag lết bết : languishing, slow moving, languid lếu : impolite, rude, unseemly, indecorous lề : (1) custom, habit, manner, rule; (2) edge, rim, margin lề giấy : margin (on a sheet of paper) lề luật : custom, regulation lề lối : manner, procedure lề mề : dwadling, idle lề thói : custom, habit, practice lề thói làm việc : work habits lề đường : pavement, sidewalk, road-side lềnh bềnh : to float, drift lềnh kềnh : bulky, cumbersome, unwieldy lềnh đềnh : pelican lều : tent, shed, hut, cottage lều bều : float, drift lều chiếu : mat shed (for the students to take along at the lều quán : small straw hut lể : to scarify, extract with a thorn lễ : religious ceremonies, festival, holiday lễ an táng : burial service lễ bàn giao : transfer of office ceremony lễ bái : to worship lễ bạc tâm thành : trifling gift but sincere heart lễ bế giảng : a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony lễ bế mạc : a closing ceremony lễ bộ : ministry of rites in feudal Vietnam lễ chào cờ : colors, flag raising ceremony lễ chào đón : welcoming ceremony lễ cố nhiên : of course, naturally lễ dĩ nhiên là : naturally, of course lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật : Christmas falls on a Sunday lễ giáo : rites, ethical behavior lễ hỏi : betrothal, engagement party or ceremony lễ hội : carnival, festival, festivities lễ khai mạc : opening ceremonies lễ khánh thành : opening ceremony lễ kỷ niệm : anniversary, memorial celebrations lễ lạt : gift, present, make a gift of something, present something lễ mãn khóa : graduation ceremony lễ mạo : courteous lễ mễ : (carry something) with difficulty (because it is heavy) lễ nghi : ceremony, rites, rituals lễ nghi quân cách : military ceremony, honors lễ nghĩa : politeness and reason lễ nhậm chức : inauguration (ceremony) lễ nhập môn : initiation ceremonies; introductory section lễ phát bằng : graduation ceremony, commencement exercises lễ phép : politeness, courtesy; polite, courteous lễ phục : formal wear, full dress, formal uniform lễ sanh : student priest (Cao Dai) lễ sinh : acolyte lễ tang : funeral, obsequies lễ thăng thiên : Holy Thursday, Ascension lễ trọng : solemn ceremony or celebration, solemnities lễ tân : protocol lễ tưởng niệm : memorial service lễ tạ ơn : Thanksgiving (U.S. holiday) lễ tục : ceremonies and customs lễ vật : gift, present, offering lễ đài : rostrum, platform lễ đường : assembly hall lễ độ : polite, courteous lệ : (1) custom, rule, regulation; (2) tear; (3) to depend on, rely on; servant; (4) to be shy; (5) epidemic; (6) lichee; (7) beautiful; (8) to encourage lệ bộ : conventional fashion, prevailing custom lệ khệ : heavy, heavily-loaded, heavy, ponderous, unwieldy lệ luật : custom and law lệ ngoại : exception; exceptional lệ ngôn : introduction, preface lệ nông : serf lệ phí : cost, expense, fee lệ sử : tragic history lệ thuộc : dependent, subordinate; to depend lệ thuộc hoàn toàn : completely dependent lệch : crooked, inclined, sloping, slanting, askew, lopsided, wrong lệch lạc : to be skewed, slanted lệch pha : (physics) dephasing lệch trục : offset lệch tâm : eccentric lệnh : law, order, command, decree lệnh bà : highness, ladyship lệnh bắt : arrest warrant lệnh chỉ : imperial order lệnh cấm : ban, prohibition lệnh doãn : district governor lệnh giới nghiêm : curfew lệnh huynh : your elder brother lệnh lang : your son lệnh miệng : verbal order, instruction lệnh muội : your younger sister lệnh này từ trên ban xuống : this order came from above lệnh tiễn : urgent order lệnh truyền : mandate lệnh tộc : your family, your clan lệnh ái : your daughter lệnh đơn : menu (computer) lệnh đường : your mother lỉnh : to slip away lỉnh kỉnh : disordered, scattered about lị : dysentery lịa : rapidly lịch : calendar, agenda; to pass, experiment lịch bịch : sound of heavy walking or running steps lịch duyệt : sophisticated, street-wise, worldly-wise lịch kịch : to rumble, rattle lịch lãm : to look over lịch sử : history, historical lịch sử cận đại : modern history lịch sử cổ kính : ancient history lịch sử nhân loại : human history lịch sữ đã chứng minh rằng : history has proved, demonstrated that lịch sự : courtesy; polite, courteous lịch sự tín dụng : credit history lịch thiên văn : ephemeris lịch thiệp : well-mannered, courteous, sociable lịch triều : past dynasties lịch trình : history, development, evolution, schedule, timetable lịch trình mới nhất : latest development lịch đại : diachronic lịm : to faint, pass out, lose consciousness lịnh : order, command lịnh cấm : prohibition lịu : to repeat lọ : small bottle, vial lọ lem : dirty lọ là : there is no need lọ thuốc : medicine bottle lọc : to filter, screen, choose, select lọc cọc : to rattle lọc dầu : to refine oil, petroleum lọc lõi : worldly-wise lọc lừa : to choose carefully lọc xọc : to knock lọi : to leave behind, spare lọi xương : dislocate (joint etc) lọn : curl, ringlet, lock lọng : parasol lọp : bamboo fish trap lọp bọp : sound of wading in water lọt : to slip in, pass through, sneak, steal; to fall into lọt lòng : to be born lọt lưới : to escape the net, slip through the net lọt thỏm : to fit into well lọt tỏm : to fall into lọt tỏm vào : to fall into lọt vào : to sneak into lọt vào tay : to fall into sb’s hands lỏa tỏa : hang down, trail lỏi : imperfect lỏm : to overhear, eavesdrop lỏng : liquid, fluid, loose lỏng bỏng : loose lỏng chỏng : a few and out of order, lying around without any pattern lỏng lẻo : loose, lax, relaxed, not tight, undisciplined lố : dozen lố bịch : preposterous, ridiculous, laughable lố lăng : ridiculous lố nhố : swarm (with), teem (with), great number and in disorder lốc : tornado, twister lốc cốc : sound of wood striking wood lốc nhốc : swarm (with), teem (with) lốc thốc : in disarray, disorder lối : way, direction, path, trail, manner, method, fashion, style, paradigm lối chừng : about, approximately lối chữ viết : writing system lối chữ viết thuần Nhật Bản : a purely Japanese writing system lối học cử nghiệp : an examination-oriented educational system, style lối làm ăn ấm ớ : a perfunctory style of work lối lý luận : (method of) reasoning lối nói : way, manner of speaking lối ra : way out, exit lối sống : way of life, lifestyle lối thoát : way out, exit, outlet, escape route lối thoát hiểm : emergency exit lối thông : (mountain) pass lối tắt : shortcut (computer) lối viết : writing system, method of writing lối vào : way in, entrance lối xóm : neighbors, neighborhood lối đi : way, path, alley lốm đốm : spotted, speckled, spotty lốp đốp : crack lồ lộ : outstanding, outstandingly lồi : convex lồi lõm : concave and convex, rough lồm : rash (on the ear) lồn : vagina, cunt, pussy lồng : to enclose, include, contain lồng bàn : dish-cover lồng cồng : cumbersome, cumbrous lồng lộn : get excited, get angry, get into a temper or passion, be run lồng ngực : chest, rib-cage, thorax lồng tiếng : to dub (a film) lồng trong ngoặc : to enclose in parentheses lồng đèn : lantern lồng ấp : warmer, chauffer, incubator lổng chổng : in confusion, in disorder lỗ : loss (in business); hole lỗ chân lông : pore lỗ châu mai : loophole lỗ chỗ : pock-marked, pitted with smallpox scars, full of holes lỗ cống : manhole lỗ hổng : gap lỗ khoan : counterbore, borehole, boring lỗ khóa : keyhole lỗ lãi : losses and profits lỗ miệng : mouth lỗ mũi : nostril lỗ mỗ : vague, dim, vaguely, dimly lỗ mộng : mortise lỗ nặng : to fail (business) lỗ nẻ : fissure, crack lỗ quan sát : peephole (in a door) lỗ rốn : navel lỗ tai : ear, ear-hole lỗ thông hơi : bleed valve, air hole, vent hole, breathers lỗ thủng : hole lỗ trống : (empty) hole lỗ vốn : to lose, fail (in business) lỗ đáo : hole (for children to play their throwing game) lỗ đít : anus lỗ đạn : bullet hole lỗi : error, fault, mistake lỗi chính tả : spelling error lỗi lạc : outstanding, eminent, distinguished, brilliant lỗi lầm : mistake, error, fault lỗi sản xuất : manufacturing defect lỗi thì : out of date lỗi thời : outdated, outmoded lỗi đạo : to fail in one’s (moral) duty, transgress morality lộ : (1) street, road; (2) to come out, divulge, disclose, reveal lộ bem : to let out a secret lộ diện : to show one’s face lộ hầu : a prominent Adam’s apple lộ liễu : evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously lộ phí : travelling expenses lộ thiên : outdoor, open-air, open-cast lộ trình : itinerary, road, route lộ tẩy : show one’s true face, throw off one’s mask, show one’s hand lộ xỉ : show one’s teeth and gums lộ đường dây : line lộ đồ : roadmap, plan (for doing something) lộc bình : water hyacinth lộc cộc : the clamping of wooden shoes lộc giác : the horns of a stag lộc ngộc : big and clumsy lộc nhung : the tender horns of a young stag lộc điền : land granted by a king appanage, apanage, land bestowed lội : to swim, wade, ford lội truồn : to strip (off someone’s clothes) lội xuống nước : to wade into the water lộn : to confuse, mix up; wrong lộn bậy : upside down, topsy-turvy lộn sòng : swindle, cheat lộn trái : to turn inside out lộn xộn : to be disorderly, confused lộng gió : windy, draughty, wind-swept lộng giả thành chân : to overcome deceit to obtain what was promised lộng hành : abuse, abuse one’s power, excessive action lộng lẫy : luxurious, magnificent, splendid lộng ngữ : abuse literary ability lộng quyền : to abuse power lộng óc : ear-splitting lộp bộp : clapping sound lộp chộp : talkative lộp cộp : clump (of shoes) lộp độp : rattle, rattling, pit-a-pat lột : (1) to skin; (2) to strip, deprive of; (3) to shed, cast off; (4) to strip, bear lột mặt nạ : to unmask lột mặt nạ của người nào : to unmark someone lột sột : to rustle lột trần : to strip, unmask, uncover lột vỏ : to bark, peel, skin, shell, husk lột xác : to change one’s look lột áo : to pull off someone’s shirt lớ quớ : clumsy, awkward, lumbering lớ xớ : draw near, loiter lớn : big, elder, large, loud lớn cỡ : large size, scale lớn lao : great, considerable, large, big, huge lớn lên : to grow up lớn mạnh : larger, stronger lớn nhất : the biggest lớn nhất thế giới : world’s largest lớn nhỏ : big and small, adults and children lớn rộng : big and wide, broad and large lớn tiếng : loudly, in a loud voice lớn tiếng tuyên bố : to declare in a loud voice lớn tuổi : older, advanced in years, elderly lớn tuổi hơn : older (than) lớp : (1) class, grade, rank, layer, bed; (2) classroom lớp ba : 3rd grade lớp bùn non : layer of thin mud lớp băng : ice sheet, covering of ice lớp choàng : mantle lớp da ngoài : outer skin-hide, leather, pelt lớp giấy : layers of paper lớp giầu : the (ranks of the) rich lớp học : course; classroom lớp học đã bế giảng : the course has ended lớp học ồn ào : a noisy class lớp không khí : atmospheric layer lớp lang : in order, orderly, properly lớp lớp : layer upon layer, batch after batch lớp nghèo : the (ranks of the) poor lớp nhì : 4th grade lớp nhất : 5th grade lớp nhện : arachnid; arachnoids lớp nhớp : viscous, sticky, muddy lớp năm : 1st grade lớp sơn : paintwork lớp tu nghiệp : refresher course, seminar, workshop lớp tuổi : age range, category lớp tư : 2nd grade lớp đá : layer of stone, rock lớp đất : layer, stratum lớp đệ lục : 7th grade lớp đệ ngũ : 8th grade lớp đệ nhất : 12th grade lớp đệ nhị : 11th grade lớp đệ tam : 10th grade lớp đệ thất : 6th grade lớp đệ tư : 9th grade lớp đồng ấu : first grade (school) lớt phớt : shallow, superficial lờ : to pretend not to know, refuse to acknowledge lờ khờ : slow, sluggish, dull-witted lờ lợ : sweetish, brackish lờ lững : indifferent, grow cold, lose interest (in) lờ ngờ : sluggish, slow, slow (witted) lờ phờ : indifferent, cold, listless lờ đờ : glassy, dull lời : (1) spoken words, statement; (2) interest, profit lời ai oán : lament lời an ủi : consolation lời bàn : moral (of a story) lời bình phẩm : (words of) comment, criticism lời bạt : epilogue lời ca ngợi : words of praise lời cam kết : pledge, promise lời chia buồn : words of sympathy lời chào : words of greeting lời chúc : wishes lời chỉ trích : (words of) criticism lời cám ơn : (words of) thanks lời cáo giác : accusation lời cải chính : (words of) denial lời cảnh cáo : (words of) warning lời cầu : request, wish lời giải : key lời giải thích : (words of) explanation lời giới thiêu : introductory words, comments lời gọi : call lời hăm dọa : threat, threating words lời hứa : promise lời hứa hẹn ái ân : promise of love lời khai : declaration, statement, testimony lời khen : praise, compliment lời khuyên : (piece of) advice, council lời khuyến cáo : recommendation lời kiện : statement, lawsuit, charge lời lẽ : words, reason(ing), argument lời lẽ thô tục : crude language, vulgarity, profanity lời lỗ : profit and loss, gains and losses lời mời : invitation lời mở đầu : opening words, forward lời ngon ngọt : honeyed words lời nói : spoken word(s), statements, speech lời nói bậy bạ : foolish nonsense lời nói mềm mỏng : flexible language lời nói đầu : foreword, introduction, introductory words, remarks, preamble, preface lời phi lộ : foreword lời rao : announcement lời ta thán : complaint lời than phiền : complaint lời thề : oath lời tuyên bố : spoken words, statement, declaration lời tán dương : (words of) praise lời tâm sự : secret, something said in confidence lời tòa soạn : editor’s note lời tựa : preface, foreword lời vào đề : introduction (to a book) lời văn : style lời văn bay bướm : a flowery style lời xin lỗi suông : empty apology lời xỉ vả : (words of) insult lời yêu cầu : request lời ám chỉ : insinuation, innuendo lời ăn tiếng nói : language lời đề nghị : suggestion, proposal lờm lợm : feel sick, feel like vomiting lờm xờm : tousled lở : to crumble; to miss, fail, lose lở loét : ulcerate lở láy : ulcerate, ulcerous lở lói : ulcer lở núi đá : avalanche lở sơn : lacquer poisoning lởm chởm : uneven, rugged, bristly lỡ : to miss, be clumsy lỡ cơ : miss the opportunity, lose the chance lỡ cỡ : unequal lỡ duyên : not to be bound to meet as husband and wife lỡ dịp : miss the opportunity lỡ hẹn : to fail to keep an appointment, miss a date or an appointment lỡ làng : be interrupted of fail half-way lỡ lầm : make a mistake, make a false step lỡ lời : to blurt out, make a slip of the tongue lỡ miệng : to let words slip out, make a slip of the tongue lỡ mồm : to make a slip of the tongue lỡ tay : unintentionally, inadvertently, accidentally, by mistake lỡ thì : to be past marriageable age lỡ tàu : to miss the boat, miss the train lỡ vận : miss a chance lỡ đường : lose way, take wrong route lỡ độ đường : run out of funds while travelling, be in want of lỡm : to dupe, take in lợi : (1) to be profitable, advantageous, gainful; profit; (2) gum (tissue in mouth) lợi bất cập hại : more harm than good lợi danh : fortune and fame, wealth and fame lợi dụng : to benefit, advantage, have the advantage of, take advantage of, avail oneself of lợi dụng cơ hội : to take advantage of an opportunity lợi dụng tình thế : to take advantage of a situation lợi dụng tình trạng : to take advantage of a situation lợi hại : advantages and disadvantages, pros and cons, pluses and minuses; dangerous, vital lợi khí : (sharp) instrument, tool lợi khẩu : eloquence lợi lộc : benefit, profit, gain, income lợi nguyên : source of profit lợi nhuận : gains, profits lợi quyền : (economic rights), interests lợi suất : interest rate lợi sữa : galactagogue, galactopoietic lợi thu : income lợi thế : advantage lợi tiểu : diuretic lợi tức : income, revenue, earnings lợi tức cá nhân : personal, individual income lợi ích : profitable, useful; to use, make advantage of; use, advantage, benefit, interest, profit lợi điểm : benefit, advantage lợm : nauseous lợm giọng : to feel nauseous lợm lợm : somewhat nauseous lợm mửa : vomit lợn : (1) pig, hog, swine; (2) to flirt lợn con : piglet lợn rừng : wild boar lợn sề : old sow lợn sữa : suckling pig, sucking pig lợn thịt : pig raised for food, porker lợn ỷ : fat pig lợp xợp : (of hair) tousled lợt : (of color) pale lợt lạt : light, cold, indifferent lụa : silk lụa là : silks lụa óng : glossy silk lụa đậu : fine silks lục : (1) to search; (2) six; (3) to record, copy; (4) (dry) land; (5) green lục bì : phelloderm lục bình : water hyacinth lục bảo : emerald lục bục : bubble lục chiến : marine lục cá nguyệt : half-year, six-month period, semester lục cục : restless (sleep) lục diện : hexahedron lục huyền cầm : guitar lục lâm : greenwood outlaws lục lăng : hexagon; hexagonal lục lạc : tintinnabulum (on a horse harness) lục lạo : to search thoroughly lục lọi : to search lục lộ : civil engineering, public works lục nghệ : the six arts (rites, music, archery, riding, letter lục phủ : the six internal organs, the viscera lục phủ ngũ tạng : system lục quân : army, ground forces, land forces, infantry lục soát : to search lục soát nhà cửa : to search sb’s home lục soạn : plain silk lục súc : the six kinds of domestic animals and fowls lục sự : the six military strategic maneuvers lục thần hoàn : a patent medicine for enlivening spirit lục túi : to search one’s pockets, a pocket lục tặc : troublemaker lục tỉnh : the six original provinces of south Vietnam lục tục : in succession for the meeting hall lục vị : the six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless) lục xét : to search lục xì : prostitues’ medical service lục đạo : roads lục địa : mainland, continent lục địa châu á : Asian continent, mainland lục đục : to disagree, (be in) conflict lụi cụi : apply oneself strenuously to (some work) lụn : be going out little by little (of a fire), be worn out little by little lụn bại : to fall into ruin lụn đời : till the end of one’s life lụng nhụng : flaccid and tough lụp chụp : hurriedly lụp xụp : low (of a house) lụt : to flood, inundate lụt lội : flood, inundation; flooded, inundated lụt ào : to flood, rush into lủi : to slip away lủi thủi : alone, lonely, lonesome lủng : (1) to perforate, piece; (2) numberless, plentiful lủng bủng : sputter lủng củng : dissension, disagreement lủng liểng : swing, dangle lứa : class, range lứa tuổi : age category, range lừ : glower, stare silently and angrily at lừa : (1) donkey; (2) to cheat, swindle, deceive lừa bịp : fool, dupe; to deceive, dupe, fool lừa dối : to deceive, be deceitful lừa dối mình : to kid oneself, deceive oneself lừa gạt : fraud; to deceive, fool lừa đảo : fraud, swindle; to defraud, swindle lừng : to rise, resound lừng danh : famous lừng khừng : hesitate, dilly-dally, waver lừng lẫy : famous, celebrated lử : to be tired out lử cò bợ : dog-tired, dead tired lửa : fire, flame lửa cháy : fire lửa cháy âm ỉ : the fire is smoldering lửa dục : flame of passions lửa hận : fit of violent hatred, burning feud lửa lòng : lust, violent desire lửa mới nhem : the fire has just been kindled lửa rơm : straw fire, sudden short blaze lửa rơm cháy phèo : a straw fire burns out quickly lửa trại : camp-fire lửa tình : the ardor of passions lửa đạn : war lửng dạ : to not to eat one’s fill lữ : brigade lữ hành : travel lữ khách : traveler lữ quán : inn lữ trưởng : brigadier lữ điếm : inn, hotel lữ đoàn : brigade lữ đoàn trưởng : brigadier lững lờ : hesitating, wavering, undecided, indifferent lững thững : to walk slowly, walk with deliberate steps, stroll, amble lựa : to choose, select, pick lựa chọn : to select, choose, pick, sort, triage lựa giờ : to pick a time lực : force, energy, strength, ability lực bất tòng tâm : the spirit is willing but the flesh is weak lực dịch : corvee, toil of drawers of water and hewers of lực học : dynamology lực kế : dynamometer lực lương an ninh : peacekeeping force lực lưỡng : strong, burly lực lượng : force, strength; strong, robust lực lượng an ninh : security forces lực lượng chính phủ : government force(s) lực lượng cảnh sát : police force, security force lực lượng hòa bình : peacekeeping troops, forces lực lượng hùng hậu : powerful force lực lượng lao động : work force lực lượng liên minh : allied forces lực lượng quân sự : military force(s), strength lực lượng thù nghịch : hostile, enemy force lực lượng võ trang : armed force lực lượng vũ trang : armed services, armed forces lực lượng đấu tranh : military force, fighting force lực nâng : lifting power, lift lực sĩ : athlete lực điền : hefty peasant lựu : pomegranate lựu pháo : howitzer, short-barrel mortar lựu đạn : grenade lựu đạn gây choáng váng : stun grenade lỵ sở : chief town ma : (1) ghost; (2) narcotics; [3] hemp, sesame; (4) to rub ma bùn : good-for-nothing, soft-headed ma chay : funeral, burial ma chiết : tribulations ma cà bông : vagrant, vagabond ma cà rồng : vampire ma cô : pimp, pander, procurer ma dút : diesel oil ma giê : magnesium ma gà : chicken demons (who cause illness) ma ki ê : to make up ma két : mock-up, layout, make-up, model ma lanh : cunning, crafty, shrewd, bright, clever, smart ma lem : begrimed, bedaubed, soiled ma lát : sickness, malady ma lực : magical, supernatural force, power ma men : the demon of drunkeness ma mãnh : devilish, sly, fiendish, cunning ma mút : mammoth ma măng : mommy, mama, mum, mom ma nhê tô : magneto ma nhê tô phôn : tape recorder ma ni ven : cranking handle, crank ma níp : manipulator ma nơ canh : (dressmaker’s or tailor’s) dummy, mannequin ma nớp : maneuvers ma phi a : mafia ma phương : magic square ma quỷ : ghost, devil, spirit ma ra tông : marathon ma rông : chestnut ma sát : to rub against ma thuật : magic, wizardry, witchcraft ma trơi : jack-o’-lantern, will-o’-the-wisp, fen-fire ma trận : matrix ma túy : narcotics, drugs ma vương : tempter, Satan, Lucifer ma ăn cỗ : monkey business ma đạo : evil ways, black magic mai : tomorrow mai danh : live hidden, retire from the world, lie low mai gầm : rattlesnake mai hoa : red munia mai hậu : later on mai kia : soon, in the near future mai mái : leaden mai mối : match-maker mai mốt : someday, one day mai một : to be concealed, wrapped up mai phục : to (lie in) ambush mai sai : later, in the future mai sau : future, next; in the future mai trúc : the plum tree and the bamboo mai táng : burial; to bury, inter, entomb man : (1) false; (2) savage, barbarian man di : savage, barbarous man dại : wild, inhuman, crazed man giới : the male world, man’s world man khai : deceitful, fraudulent report or statement man muội : obscure, vague man mác : vague, immense man mát : rather cool man rợ : barbarous, savage man trá : fraudulent man tô za : maltose mang : to carry, wear, bear mang bầu : pregnant mang bệnh : to contract a disease, catch a disease mang chủng : corn and rive, constellation of pleiad mang con bỏ chợ : to abandon one’s child mang cá : gills mang công mắc nợ : to contract or incur debts, get or run or fall into debt mang cặp kính : to wear glasses mang danh hiệu : to have a name, be caller mang dáng dấp : to have a manner, air mang dáng vẻ : to have an air, appearance mang giày : to wear shoes mang họ Nguyễn : to have, carry the name Nguyen mang kinh : to wear glasses mang lại : to bring mang máng : vague, dim mang mặc cảm : to have a complex mang một tước hiệu : to bear, carry a title mang một vẻ : to have the appearance of, look like mang nặng : to carry a heavy load mang nặng đẻ đau : to carry (a child) mang nợ : to owe, be indebted to mang nợ sâu sa : to be deeply indebted mang quốc tịch Mỹ : to hold US citizenship, be a US citizen mang ra : to carry out mang ra khởi : to carry out of mang ra thực hiện : to be brought to fruition mang sau lưng : to wear on one’s back mang sẵn : to carry at the ready mang tai : part behind the ear; parotid mang tai mang tiếng : to get a bad name, get a bad reputation mang thai : to be pregnant, carrying a child mang theo : to bring along mang thông hàng Anh Quốc : to have, carry an English passport mang thắng lợi : to win a victory mang tiếng : to suffer a bad reputation mang tên : named, called mang tính : characteristic; to be ~ (adjective) mang tính bác học : scholarly, scientific mang tính cách : to have a character, nature mang tội : to be found guilty mang vinh dự : to carry, bear an honor mang về : to bring back mang ý nghĩa : to have or carry a meaning, mean mang đầy đủ các đặc điểm của : to have many characteristics of mang ơn : to owe somebody a debt of gratitude, be in somebody’s debt manh : (1) rag, piece, scrap, piece; (2) blind; (3) to sprout; (4) vagrant, criminal manh gia : to sprout manh mún : pieces, rag, tattered garment manh mối : clue, lead (in a criminal case) manh nha : germ, sprout manh tràng : caecum manh tâm : to intend to, mean to manh động : to act spontaneously mao : hair, fur mao dẫn : capillarity, capillary attraction mao mạch : capillary mao quản : capillary mau : quick, fast, speedy, rapid mau chóng : rapid, fast, prompt, quick mau lẹ : fast, nimble, quick, prompt, swift, speedy, rapid mau mau : haste, make haste, hurry up mau miệng : have a glib tongue, have the quick reply mau mắn : agile, brisk, active mau quá : very fast, too fast mau tay : fast, agile may : (1) to sew, stitch, make clothes; (2) lucky, fortunate may cho tôi : lucky for me may mà : luckily, fortunately may mắn : lucky, fortunate may mắn thay cho chúng ta : lucky for us may mặc : garment, clothing may quá : how lucky! may ra : perhaps, maybe may rủi : hazard, chance, luck may sao : luckily, fortunately may sẵn : ready made (of clothes, as opposed to tailor made) may vá : to sew and mend, do the sewing, do needlework may áo : to make clothes may đo : custom-made, tailor-made, made-to-measure me : tamarind me tây : Vietnamese woman married to a Frenchman megabai : megabyte men : enamel, ferment, glaze, yeast men bia : yeast, brewer’s yeast, beer yeast men mét : pale, colorless men răng : enamel of the teeth; ferment men rượu : liquor men sứ : glaze, varnish, enamel men theo : to go along something, skirt men tình : passion, emotion meo : moldy, perished meo meo : meow (sound made by a cat) mi ca : mica mi ca việt vị : off side mi crô : microphone, mike mi crô phim : microfilm mi crô phích : microfiche mi crông : micron mi li gam : milligram mi li mét : millimeter mi mô da : mimosa mili : milli minh : bright, clear; oath, alliance; Ming (1368-1644, last native Chinese dynasty in the history of China) minh bạch : clear, evident, transparent, explicit minh chủ : leader (of a movement) minh chứng : clear proof, clear evidence, clear sign minh công : good king, your majesty minh dương : day and night minh hương : person of mixed Chinese and Vietnamese blood minh họa : illustration (in a book, e.g.); to illustrate minh mạc : wilderness minh mẫn : perspicacious, clairvoyant minh nguyệt : bright moon minh oan : to clear sb of an accusation or suspicion, prove sb innocent, exonerate, justify, vindicate minh quân : clear-sighted king minh thệ : vow, oath; to make or take an oath minh thị : clearly minh triết : wise minh tâm : engraved upon one’s memory minh xác : to clarify, reaffirm minh ước : pact, treaty miên du : sleep-walking miên dược : sleeping pills miên học : hypnology miên man : continual, unceasing, never -ending miên thuế : tax-exempt, duty-free miên trường : lengthy miên viễn : lasting, durable miêu tả : to describe, define, represent miến : (1) glass noodles, long rice; (2) wheat noodles miến gà : mung bean noodle soup with chicken miếng : (1) fragment, piece, bit, morsel, bit, mouthful; (2) (fighting) trick, technique, move miếng thịt : piece of meat miếng thịt bèo nhèo : a flabby cut of meat miếng thịt nạc : piece of lean meat miếng võ : (fighting) trick, move, technique miếng ăn : bread and butter, bread and cheese miếng đất : piece of land miết : at one go at stretch, unceasing, ceaseless miếu hiệu : posthumous name conferred upon a king miếu mạo : temples, shrines miếu thờ : temple, shrine miếu đường : court of a king, temple miền : district, area, part; region miền Bắc : northern region, northern part miền Bắc Việt Nam : northern region of Vietnam miền Cao Nguyên : the Highlands miền nam : southern region, southern part miền nam Việt Nam : Southern (region of) Vietnam miền núi : mountainous region miền quê : native region, home area miền trung Việt Nam : Central Region of Vietnam miền xuôi : flat country, lowland, plain miền đất : area, region, territory miền đất khói lửa : war zone miểng : splinter, fragment, shard, chip, flake miễn : (1) exempt (from taxes, e.g.); to forgive, excuse; (2) on condition, provided that; (3) reluctant miễn bỏ phiếu : to abstain (from a vote) miễn chấp : to forgive, pardon miễn chức : to be dismissed from office miễn cưỡng : unwilling, reluctant; unwillingly, begrudgingly miễn dịch : to immunize, exempt from military service miễn giảm : remission miễn là : as long as, on the condition that, provided that miễn nghị : to absolve, acquit miễn nhiễm : unpolluted, immune miễn nhiệm : to dismiss somebody from his duties, remove somebody from office miễn phí : free (of charge) miễn phí kiện : freeware miễn sao : provided (that), providing (that), on condition (that), as long as miễn thuế : exempt from taxes miễn thứ : to forgive, pardon miễn trách : to absolve miễn trừ : to exempt, dispense miễn tố : to absolve, acquit miễn tội : to absolve miễu : small shrine, chapel, temple miệng : mouth, opening miệng còn hơi sữa thành ngữ : wet behind the ears miệng giếng : mouth of a well miệng hồ : mouth of a crater miệng lưỡi : to be very talkative miệng mồm : mouth miệng núi lửa : mouth of a volcano miệng tiếng : rumor, hearsay miệng ăn : mouth miệt mài : to devote oneself to, give oneself to miệt thị : despise, hold in contempt, disdain mo : (1) sheath, (2) sorcerer mo cau : sheath, spathe (of areca tree) mo nang : cataphyll (of bamboo), sheath of bamboo shoot mo ran : moral mo rát : foundry proof, final proof mo then : mountain sorcerers moa : I, me moi : to dig moi móc : to rummage, forage; expose (someone’s defects), run down moi túi : to dig in sb’s pocket, search sb’s pocket mom : river bank, ulterior motive mon men : to approach, draw near mong : to expect, wait, hope mong chờ : to wait mong có dịp để : to wait for the moment to (do sth) mong manh : faint, slender, slim, weak, thin, delicate mong muốn : hope, expectation; desired, hoped for; to hope for, want, desire mong mỏi : to hope for, long for, expect, desire; expectation mong ngóng : look forward to, expect mong nhớ : to miss mong nhớ người yêu : to miss one’s sweetheart mong rằng : to hope that mong sao : hope, hope for something mong đợi : to expect, wait (for) mong ước : eagerly wish for, eagerly long for; to wish, hope monh nhớ : to think of, miss moóc : Morse code, Morse moóc phin : morphia, morphine mu : shell, back, top mua : to buy, purchase, get mua buôn : buy wholesale mua bán : to shop, do business, trade, buy and sell mua bán chứng khoán : to buy and sell stocks mua chao : search out and buy mua chuộc : to bribe, buy over mua chịu : to buy on credit mua giùm : buy (for me) mua hàng : to buy goods, purchase goods mua hàng trực tiếp từ công ty : to buy directly from the company mua lại súng : gun buyback mua lẻ : to buy retail mua mặt : save face, pay due consideration to (someone’s) face mua một tặng một : buy one get one free mua người : to recruit people, hire people mua sắm : to buy, acquire, go shopping, shop mua thời giờ : to gain time, win time mua thời giờ mà suy nghĩ : to win time to think mua trâu vẽ bóng : buy a pig in a poke mua trả góp : to buy something on credit, buy and pay in installments mua tặng : to buy presents mua tặng nhau : to buy presents for each other mua việc : bring upon oneself more trouble (by doing unnecessary extra work) mua vui : to amuse oneself mua xe : to buy a car mua đường : go by a longer way than usual mua đồ : to buy things mui : top, roof, hood (of car) mui luyện : the curved canopy atop a sedan chair mum : gnaw, chew with incisors mun : ash muôn : ten thousand, many muôn cản : many, countless muôn dân : the whole people muôn dặm : ten thousand miles, a great distance, very far away muôn một : for the smallest part; if ever, one chance out of ten thousand; if by chance muôn nghìn : myriad, ten thousand muôn ngàn : many thousand muôn năm : long live muôn phần : extremely muôn sợi : multithreaded muôn sự : all things, everything muôn thuở : eternal, for all times, throughout the ages, forever muôn trùng : myriads of muôn vàn : no end of, an innumerable number of muôn đời : forever, always, perpetually, eternally muông : quadruped, animal, hound muông chim : beasts and birds muông thú : wild animals, wild quadrupeds, (wild) beast muối : salt; salted, salty; to salt, pickle muối biển : sea salt muối cá : salted fish muối dưa : preserve vegetables in salt muối khoáng : mineral salt muối mặt : brazenly entreat (someone for something) muối mỏ : rock salt muối tiêu : salt and pepper muối vừng : sesame and salt (roasted and crushed) muốn : (1) to desire, want; (2) to look like (weather) muốn cho : to allow muốn chúc : to wish, desire muốn chảy nước mắt : to want to cry muốn chết : to want to die; very much, terribly muốn chớ : sure I want to muốn gì cũng có : to have whatever one wants muốn làm sao thì làm : to do whatever one pleases muốn mưa : it looks like (it’s going to) rain muốn như vậy : to want that, want something (done a certain way) muốn nói gì thì nói : if you want to say something, say it muốn vậy : to want something to be like muống : funnel; spoon muốt : snowy muồi : ripe muồng : senna, cassia muỗi : mosquito muỗng canh : soup spoon muỗng uỗng cà phê : coffee-spoon muội : soot muộn : late, tardy muộn màng : late in life muộn màng về cái đường con cái : to have children late in life muộn mằn : having children very late in life mà : but, which, where, that, and mà lại : but rather, conversely mà thôi : just, only, merely; that’s all mà! : (the speaker insists on the content of the sentence) mài : to rub, file, whet mài giũa : polish, file, smooth mài miệt : to be absorbed in, devote oneself to mài mòn : to wear (down), abrade mài sắc : sharpen mài đen : black màn : curtain, screen, mosquito-net, [CL for scenes, acts] màn bạc : (movie) screen màn chót : last scene, end of play màn cửa : curtain (door, window) màn cửa sổ : window curtain màn gọng : collapsible mosquito net màn hiện sóng : radar screen màn hình : screen màn hình nền : desktop (e.g. Windows) màn hình tinh thể lỏng : LCD - Liquid Crystal Display màn hình đăng nhập : login screen màn sắc : safety net màn sắt : iron curtain màn trời chiếu đất : homeless màn đánh răng : toothbrushing (act, routine) màn đêm : darkness màn ảnh : cinema screen màn ảnh nhỏ : small screen, television screen, television màn ảnh rộng : wide screen màn ảnh truyền hình : television screen màng bụng : peritonaeum màng cứng : dura mater màng lưới : network màng lưới truyền tin : communications network màng nhĩ : ear-drum màng nhầy : mucous membrane màng não : meningitis màng phổi : pleura màng tang : temple màng trinh : hymen màng võng : caul màng xương : periosteum màng ối : amnion mành : shades, blinds mành mành : blind, bamboo blind shades mào : comb, crest (of bird) mào gà : crest, cockscomb mào đầu : preamble màu : color màu bạch kim : platinum-colored, white màu chàm : olive-colored màu cờ sắc áo : colors màu da : skin color màu da cam : orange-colored màu mè : unctuous màu mỡ : pick, fat (land) màu nguyệt bạch : pale white màu nhân tạo : artificial coloring màu nước : water-colors màu sắc : color màu trắng : white màu vàng : yellow (colored) màu xanh : blue, green màu đen : black (colored) mày : you (used by a superior to an inferior) mày liễu : beautiful eyebrows mày mò : sound, grope (for, after), feel about (for), find by feeling or groping mày ngài : beautiful eyebrow, pretty woman mày râu : brow and beard, the male má : cheek; mother, mom má cô ta hóp vào : she has sunken cheeks má deo : wrinkled cheeks má hõm : sunken cheeks má phanh : block, friction-band má phấn : young and beautiful girl má đào : fair mác : scimitar, sword mác xít : Marxist mách : (1) to report, inform, provide information; (2) match (for starting fires) mách bảo : to advise, recommend, inform mách lẻo : to tell tales, sneak, snitch mách mối hàng cho một hãng buôn : to recommend a trade firm to customers mách nước : to give somebody a hint or tip mách qué : to say filthy things, talk dirt, use profane mái : (1) roof; (2) (of a bird) female mái bằng : flat roof mái che : lean-to mái chèo : oar, paddle mái chìa : (architecture) drip-molding mái gianh : thatched roof mái gà : broody hen mái hiên : veranda, porch roof mái nhà : roof mái nhì : Vietnamese barcarole mái tóc : hair mái tóc đen : black hair mái tôn : metal roofing mái đầu : one’s hair mái đẩy : Vietnamese barcarole máng : (1) gutter, rainspout; (2) to hang up clothes máng cỏ : manger máng xối : gutter, downspout mánh : trick, artifice, ruse mánh khóe : trick, artifice, ruse mánh lới : trick, artifice mát : cool, fresh mát dịu : breezy and cool, pleasant to the eye mát giời : the weather is cool mát lòng : be easy at heart, contented mát mặt : contented, well-off mát mẻ : cool mát rợi : very cool mát tay : (of doctor) skillful, skilled; pleasant to the touch; luck, fortunate mát xa : massage máu : blood máu chó : dog blood; false cardamom máu chảy ruột mềm : blood is thicker than water máu dê : lascivious temperament, lewdness, lasciviousness, goatish máu ghen : jealousy máu khô : dried blood máu lạnh : cold-blooded máu lửa : armed conflicts, hostilities, war máu me : blood, bloody, covered with blood máu mê : passion (fro something), enthusiasm (for) máu mủ : blood máu nóng : hot-tempered, quick-tempered, warm-blooded máu sôi lên : one’s blood boils máu tham : cupidity máu thịt : flesh and blood máu xương : blood and bones máu ộc ra : blood flowed out máy : (classifier for computers, radios); engine, machine, motor máy bay : airplane, plane, aircraft máy bay bị bắn rớt : the plan was shot down máy bay chở khách : passenger plane, passenger airliner máy bay cánh quạt : propeller plane máy bay cường kích : close-support aircraft, ground-attack aircraft, fighter bomber máy bay khu trục : fighter (aircraft) máy bay không người lái : pilotless aircraft, unmanned aircraft, drone máy bay oanh tạc : bomber (aircraft) máy bay phóng pháo : bomber (aircraft) máy bay phản lực : jet-plane, jet máy bay rới : plane crash máy bay thả bom : bomber (aircraft) máy bay tiêm kích : fighter, interceptor máy bay trinh sát : reconnaissance plane, spy plane máy bay trực thăng : chopper, copter, helicopter máy biến thế : transformer máy biến áp : transformer máy biến điện : modulator máy bào : planer, shaper máy báo động : alarm máy bơm : pump máy bộ đàm : walkie-talkie, handy-talkie máy chiếu phim : projector, cine-projector máy chuyển tiếp : router máy chém : guillotine máy chủ : host computer máy chữ : typewriter máy cái : mainframe máy cán : rolling-mill, roller máy công cụ : machine-tool máy cầm tay : handheld device máy cắt : breaker, cutter máy cắt cỏ : lawnmower máy cắt tự động đóng lặp lại : recloser máy di động : mobile device máy dò khói : smoke detector máy dệt : power-loom máy dệt kim : knitting-machine máy ghi âm : tape recorder, audio recorder máy gia dụng : household appliance máy gia tốc : accelerator máy giũa : filing machine máy giặt : washer, washing machine, laundry machine máy gặt : mower, mowing-machine, reaper, harvester máy hát : gramophone, phonograph, juke-box, record-player máy hút bùn : mud-sucking, dredging machine máy hút bụi : vacuum cleaner máy hơi nước : steam-engine máy hạ thế : step-down transformer máy in : printer, printing-machine, printing-press máy in dòng in rộng : line printer máy in kim : dot printer máy in la de : laser printer máy in ma trận : matrix printer máy in phun : ink jet printer máy in phun mực : ink jet printer máy in tia kích quang : laser printer máy khoan : borer, driller, auger máy khâu : sewing machine máy kéo : tractor máy lạnh : air conditioning máy móc : machine, machinery; mechanical máy móc y khoa : medical equipment máy nghe : listening device, hearing aid, bug máy nguyên tử : nuclear power plant máy nhắn tin : pager, beeper máy nhắn tin hai chiều : two-way pager máy nước : hydrant, fountain máy nạo vét : dredging equipment máy nổ : diesel engine, diesel máy phay : milling-machine, mill máy phát : generator máy phát nhiệt điện : thermo-electric generator máy phát thanh : radio transmitter máy phát điện : electrical power generator máy phản ứng : reactor (nuclear) máy phản ứng nguyên tử : a nuclear reactor máy quay phim : movie camera, video camera máy quay đĩa : turntable máy quét : scanner máy quét hình : scanner máy rửa báy : dishwasher máy rửa chén : dishwasher, dishwashing machine máy sấy tóc : hair-dryer, blow-dryer máy thu hình : television, television set máy thu thanh : radio set, radio máy thu thanh nhạy : a sensitive receiver máy ti vi : television set, TV máy tiện : lathe máy truyền hình : television máy trả lời : (telephone) answering machine máy trắc nghiệm : test equipment máy trộn bê tông : concrete mixer máy tính : calculator, computer máy tính bảng : tablet PC máy tính bỏ túi : pocket calculator máy tính cá nhân : personal computer máy tính lớn : mainframe máy tính tiền : cash register máy tính tương tự : analog computer máy tính xách tay : laptop, portable computer máy tính để bàn : desktop computer máy tăng thế : step-up transformer, booster máy tự động : robot máy vi tính : calculator, computer máy vi tính cá nhân : personal computer, PC máy vi tính xách tay : portable computer máy vi âm : microphone máy vô tuyến : radio máy vẽ : plotter máy xay : mill, grinder máy xúc : steam-shovel, excavator, power-shovel máy xúc đất : earthmoving equipment máy điều hòa : regulator máy điều hòa không khí : air-conditioner máy điều hòa nhiệt độ : air conditioning máy điện : generator máy điện thoại : telephone máy điện toán : computer máy điện toán Liên Mạng : Internet computer máy điện toán chủ : host (computer) máy điện toán cá nhân : personal computer máy điện toán xách tay : portable, laptop computer máy đo rất nhạy : a very sensitive meter máy đo địa chấn : Richter scale (for measuring earthquake strength) máy đánh trứng : beater, mixer máy ảnh : camera máy ảo : virtual machine mâi dâm : prostitute mâm : food tray; [CL for trayfuls] mâm bát : dishes mâm bồng : large wooden compote mâm cao cỗ đầy : big feast mâm pháo : gun platform, battery platform mân mê : finger mân mó : feel, touch, finger mâu : lance, spear mâu thuẫn : to contradict, conflict; conflicting, contradictory, inconsistent; contraction, inconsistency, conflict, confrontation mâu thuẫn nhau : to contradict (each other) mâu thuẫn trong khối cộng : conflict within the Communist block mâu thuẫn với thống kê : to contradict, disagree with statistics mây : (1) cloud; (2) rattan mây dông : nimbus, thundercloud mây khói : cloud and smoke mây mưa : cloud and rain, rain clouds, nimbus; sexual intercourse, love making mây rồng : a dragon in the clouds mây ti : cirrus mây ti tích : cirro cumulus mây ti tầng : cirro stratus mây xanh : blue sky mây đen : dark, black clouds mã : code; appearance mã binh : cavalryman, horseman mã bề ngoài : outside appearance mã cầu : polo mã hiệu : code mã hóa : to code, encode, encipher, encrypt mã lực : horse-power mã não : agate mã phu : groom, stableman mã số : code mã thầy : water chestnut mã tiền : nux vomica mã tà : policeman mã tấu : matchete mã vạch : universal product code, bar code mã đề : plantain mãi : (for) a long time, always for ever, for good, unceasingly, continually; to continue, go on mãi cho đến lúc đó : never before that moment, until now mãi cho đến vừa mới đây : up until now mãi dâm : prostitution; to prostitute oneself mãi lộ : toll (on a highway), bribe to highwaymen mãi mãi : forever, endless, eternal, on and on mãi sau này : long afterwards mãi suốt : over the entire, for the whole (period of time) mãi đến : not until mãi đến bây giờ : only now, never before mãi đến lúc đó : not until that moment mãi đến lúc ấy : until that moment, not before that moment mãi đến một giờ đi ngũ : to not go to bed until one o’clock mãi đến sau này : not until later mãn : to complete, finish, run out, come to an end; to satisfy, satisfied mãn cuộc : the end, the end of an affair or business mãn hạn : to come to an end, expire mãn khai : full blown mãn khóa : graduation (ceremony); to graduate mãn kinh : menopause, critical age, change of life mãn kiếp : for ever, for life mãn nguyệt : be at the end of one’s pregnancy, be going to give mãn nhiệm : to fulfill one’s mandate mãn nhiệm kỳ : to finish one’s term, fulfil one’s obligation mãn phục : end of mourning period mãn tang : to come out of mourning mãn tính : chronic mãn ý : satisfied (with), content (with) mãn đại : all one’s life mãn đời : for ever, for life mãng cầu : custard-apple mãng cầu xiêm : Siamese custard apple mãng xà : python mãnh : deceased single man mãnh cầm : rapacious birds, birds of prey, predatory birds mãnh hổ : ferocious tiger, savage tiger mãnh liệt : strong, fierce, furious, vehement, violent mãnh lực : force, power, strength mãnh thú : wild beast mãnh tướng : brave general mão : fourth year of the Chinese zodiac (“cat” or “rabbit”) mè : batten, sesame mè lợp nhà : roof batten sesame mè nheo : to bother, pester, harass mè thửng : sesame candy mè xưng : sesame candy mè xửng : sesame candy mèm : very, very much, greatly, vastly mèng : mediocre, poor mèo : cat mèo con : kitten, kitty mèo cào : cat scratch mèo cái : female, she-cat mèo cắn : cat bite mèo khen mèo dài đuôi : the cat praises its own tail (to blow one’s own horn) mèo mù vớ cá rán : the devil looks after his own mèo rừng : wild cat, wildcat, lynx, bobcat mé : (1) to cut off, prune; (2) edge, border, space, area, side mé sông : riverbank méo : deformed, distorted, out of shape méo miêng : mouth (twisted in a grimace) méo mó : crooked, wry, distorted, deformed, twisted, contorted, misshapen méo mặt : to pull a wry face, grimace méo xẹo : crooked méo xệch : deformed mép : edge, border, margin, rim, fringe; labia mép bàn : edge of a table mét : meter; to strop, set (razor), tell tales; pale mét khối : cubic meter mét vuông : square meter mê : (1) to faint, lose consciousness, unconscious; (2) to dote upon, be crazy about, infatuated mê cung : maze, labyrinth mê cuồng : infatuated mê ga : mega mê ga oát : megawatt mê hoảng : delirious mê hoặc : to charm, enchant, delude, deceive mê hồn : to lose one’s reason; fascinating, charming, enchanting mê loạn : be delirious, delirium mê ly : indistinct, obscure mê lộ : labyrinth mê man : unconscious, faint mê muội : dull-witted, stupid; stupidity mê mê : all over mê mải : to take (to), give oneself up (to), devote oneself to, be passionately fond (of), be absorbed in; infatuated mê mẩn : be bewitched, charmed mê mệt : be unconscious; go mad (on something), be infatuated (with something) mê mộng : mirage, illusion mê ngủ : speak in one’s sleep, be lost or sunk in thought mê sách : bookish, bibliomaniac mê sảng : delirious mê tan : methane mê tín : superstition; superstitious mê đắm : infatuated mênh mang : immense, infinite, endless mênh mông : vast, immense, spacious mì : Chinese noodles mì chính : seasoning, glutamate mì sợi : vermicelli mì ống : spaghetti mìn : dynamite, (land) mine mìn lõm : concave mine mìn muỗi : mosquito mine mìn nổ chậm : delayed-action mine mìn định hướng : claymore mine, claymore mình : body, oneself, I, we (inclusive) mình mẩy : body, trunk mình đồng da sắt : to have an iron constitution mình ơi : (form of address between people on a familiar basis) mí : eyelid mí mắt : eyelid mía : sugar cane mía de : bony sugar cane mía lau : dwarf sugarcane mía đỏ : red sugarcane mím : to tighten mít : (1) jackfruit; (2) hermetically sealed, airtight mít tinh : meeting mít xoài : nobody mít đặc : completely ignorant, thick-headed mít ướt : to be quick to cry mò : to grope, fumble, hunt, touch, feel mò kim đáy biển : to look for a needle in a haystack mò mẩm : to grope mò mẫm : to grope, feel, fumble (around for) mò mẫm loanh quanh : to grope around mò về : to stumble home mòi : (1) herring; (2) sign mòn : to wear (down, out); worn mòn con mắt : tired of waiting, weariness of waiting mòn mỏi : wear out gradually, decline gradually mòn sức : to wear oneself out mòng : teal (bird), gad-fly, ox-fly mòng biển : seagull, herring gull mòng két : common teal, anas creeca mòng đóc : clitoris mó : to touch, interfere with something mó máy : to touch, twiddle with, toy with, touch, feel, palpate móc : to hook, crotchet, clasp, hook, seize, pick, pull móc bóp ra : to pull out of one’s wallet móc câu : hook móc hàm : on the hoof móc họng : to stick one’s fingers down one’s throat; mocking, scoffing móc máy : to rummage; to interfere móc mồi : to bait the line, prey móc ngoặc : to collude, be in collusion, be in cahoots móc nối : link; to establish contacts, get in touch with somebody móc ra : to pull out móc súng ra : to pull out a gun móc sắt : crampon móc tiền : to take money out of one’s pocket móc túi : to take something out of one’s pocket móc túi ra : to take out of one’s pocket móc xích : link (of a chain), lead to móc đôi : semiquaver móm : having no teeth, toothless móm mém : completely toothless, having lost all one’s teeth móm xều : unattractively toothless món : (1) dish, course, (2) item, article, thing, sum, amount món hàng : item, article, merchandise món ngon vật lạ : choice (or dainty) morsel món nhậu : snack, food to munch on món nợ : loan, debt món nợ ngắn hạn : short term loan, debt món nợ tuần hoàn : revolving credit món nợ đáo hạn : past-due loan món nợ định kỳ : installment loan món quà : present, gift món quà nhỏ mọn : a humble gift món quà tặng : present, gift món tiền : sum, amount of money món tiền lớn : a large amount, sum of money món trang sức : decoration, adornment món ăn : dish, course, food món ăn tinh thần : mental food món đóng góp : contribution (monetary) món đồ : item, object, thing móng : (1) foundation, base; (2) claw, (finger) nail, claw, hoof móng chân : toenail móng giò : pig’ feet, pig’s trotters móng guốc : hoof (of animals such as horses, cattle, sheep) móng mánh : vague, imprecise móng ngựa : hoof of horse, horse-shoe móng rồng : a type of vine whose flowers have five petals, are yellow and shaped like dragon’s claws móng tay : fingernail móng tay sơn màu : painted fingernails móng vuốt : claws, talons móp : flattened, hollow, sunken móp méo : misshaped, deformed móp mép : badly dented mót : to glean (corn) mót lúa : to glean corn mô : hill, mound; what, where; tissue mô bì : epithelium mô hình : model mô học : histology mô men : moment mô mềm : soft tissue mô nô : mono mô phạm : model, pattern mô phật : Buddha; bless you; Glory to Buddha! mô phỏng : simulation; to imitate mô thức : manner, form, pattern mô típ : design, pattern, motif mô tô : motor-cycle, motor-bike mô tơ : motor mô tơ suy luận : inference engine mô tả : to describe; description mô tả rõ : to describe clearly mô đen : pattern, design, model mô đun : module mô đéc : modern môi : lip môi bé : labia minora môi giới : agency, medium, intermediary môi hở răng lạnh : when your neighbor suffers, you are bound to suffer môi lớn : labia majora môi nhân : matchmaker môi nó mím chặt lại : his lips tightened môi răng : labio-dental môi sinh : environment môi son : lipstick, red lips môi trường : environment, medium môi trường học : mesology môi trường lập trình : programming environment môi trường sóng : environment, conditions môi trường điều hành : operating environment môi trường đồ họa : graphical environment (computer) môn : (1) band, gang, clique; (2) field or subject of study môn bài : license môn hạ : underling môn học : subject of study môn kịch : drama môn nhảy sào : pole-vault môn nước : taro môn phiệt : clan, caste môn phong : the tradition of a family or clan môn phái : sect, cult, school (of thought) môn phòng : servants’ quarters môn sinh : disciple môn võ : martial art môn vị : pylorus môn đăng hộ đối : suitable alliance môn đệ : follower, disciple môn đồ : disciple, follower mông : butt, hip, buttock, rump mông lung : misty, foggy mông muội : foggy, misty, hazy mông mênh : limitless, immense mông quạnh : descent mông ta : montage, layout, make-up mông đít : rear mõ : piece of wood struck during public announcements mõ tòa : court usher, bailiff mõm : snout, muzzle mù : (1) fig; (2) mist; (3) blind, sightless mù chữ : illiterate mù khơi : distant and misty, mistily distant mù lòa : blind mù màu : color-blind mù mịt : dark, somber, uncertain mù mờ : confusing, dim, vague, obscure mù quáng : blind mù quáng đối với khuyết điểm của con cái : blind to the faults of one’s children mù sương : foggy mù tịt : completely unaware, utterly ignorant mù u : calophyllus, poon mùa : season, period, time mùa bão : hurricane season mùa bóng : football season mùa gặt : harvest season mùa gặt tốt : good harvest mùa hè : summer mùa hè kế đó : the following summer mùa hạ : summer mùa khô : dry period, season mùa lạnh : cold season mùa mua sắm : shopping season, buying season mùa màng : harvest, crop mùa mưa : rainy season mùa nước : flooding season mùa nực : hot season, summer mùa thi : examination season, exam season mùa thu : autumn, fall mùa thu hoạch : harvest season mùa vụ : farming season mùa xuân : spring (season) mùa đông : winter mùa đông gần tới : winter is approaching : winter is approaching mùi : (1) smell, scent, odor, color; (2) eighth year of the Chinese zodiac (“goat” or “sheep”) mùi bia rượu : smell of beer and wine mùi cần sa : smell of marijuana mùi gì : mere nothing, nothing at all, not much mùi hôi : bad odor, stench, stink, reek mùi hôi nách : body odor mùi hôi nồng nặc : a very strong smell mùi khét : smell of burning mùi mẫn : romantic, sweet to hear mùi mẽ : taste (of food) mùi nước mắm : smell of fish sauce, odor of fish sauce mùi rượu : smell of alcohol mùi soa : handkerchief mùi thơm : pleasant smell, perfume, fragrance, aroma mùi thơm ngát : a very sweet smell mùi thối : bad smell, stench, stink, reek mùi tàu : eryngium mùi tây : parsley mùi vị : taste, scent mùi xoa : handkerchief mùn : humus, dust, particle mùn cưa : sawdust mùn thớt : decayed particles; filth, dirt on a chopping board mùng : (1) mosquito net; (2) (1-10th of month) mú : gudgeon múa : to dance, gesture, brandish a weapon múa gậy : stick-dancing múa may : to thrash about wildly múa mép : waggle one’s tongue (for show) múa rối : puppetry, art of puppet-showing múa rối nước : water puppet show múa võ : to shadow-box múa vụng chê đất lệch : A bad workman blames his tools múc : scoop, ladle soup out into bowls múi : knot (of a narrow band of cloth or silk), segment, zone, section, slice (of a fruit) múi cam : orange slice, section múi giờ : time zone múm : swell one’s cheeks while tightening one’s lips múp : plump, buxom múp míp : very plump, very chubby mút : suck mút kẹo : to suck sweets mút xơ lin : muslin măm : (of a child) eat, chew măng : bamboo shoot măng cụt : mangosteen măng khô : dried bamboo shoots măng non : young shoots, the rising generation măng sữa : unripe, immature măng tây : asparagus măng đô lin : mandolin mũ : hat, cap, bonnet mũ bê rê : beret mũ ca lô : cap mũ cao áo dài : high hat and long gown, high official position mũ chào mào : garrison-cap mũ chùm : ski mask mũ cánh chuồn : mandarin’s bonnet mũ cát : sun-helmet mũ cát két : cap mũ cối : sun-helmet mũ kê pi : kepi mũ lá : straw hat, palm leaf hat mũ lưỡi trai : cap (with a visor), visored hat mũ miện : crown mũ mãng : cap and coat mũ mão : caps mũ mấn : mourning cap, mourning bonnet (worn by a woman for her parents or husband) mũ ni : mitre (of Buddhist priest) mũ nồi : beret mũ phớt : felt hat mũ sắt : helmet mũ tai bèo : broad-brimmed hat mũ trùm đầu : hood (head covering) mũ trụ : head piece mũi : nose, front, tip mũi cao : tall nose mũi dãi : mucous from nose and saliva dripping mũi dãi nhớt nhát : slimy saliva and nose mucus mũi dù : tip of an umbrella mũi dùi : spearhead (of attack) mũi dọc dừa : a straight nose mũi giùi : point where an attack is focused, focus (of an attack) mũi hếch : turned-up nose, snub nose mũi khoan : the point of an awl, drill bit, drill twist, twist mũi nhọn : key mũi thuyền : bow, nose (of a boat mũi tiêm : injection, shot mũi tên : arrow, pointer mũi tẹt : flat nose, pug nose, broad-nosed mũi đất : point, cape mũm mỉm : chubby, plump (of a child) mơ : (1) to dream; (2) apricot-tree mơ hồ : vague, indefinite, equivocal mơ màng : to dream, doze mơ màng những điều không thiết thực : to dream of impractical things mơ mộng : dreamy, unrealistic mơ ngủ : to be dreaming mơ nuy : menu mơ rộng tầm tay : reached out mơ tưởng : to dream mơ ước : (1) sign, symbol; (2) to dream of, desire; of one’s dreams mơm : smooth with one’s fingers mơn : to smooth with one’s fingers mơn con : to pamper one’s children mơn mởn : young and fresh, in the prime of youth mơn trớn : to fondle, caress mơn tóc : to smooth one’s hair with one’s fingers mưa : to rain; rainy mưa axít : acid rain mưa bay : drizzle, spray-like rain mưa bão : typhoon, rain storm mưa bóng mây : a light rain mưa bụi : small drizzling rain mưa dông : rain-storm mưa dầm : lasting rain mưa gió : rain and wind, unfavorable weather mưa giông : thundershower, rainstorm mưa lũ : torrential rain, downpour mưa lớn : heavy rain(s) mưa móc : boon mưa nguồn : heavy rain at river sources mưa ngâu : lasting rain in the seventh lunar month mưa nhiều : rainy, have a lot of rain, rain a lot mưa như trút nước : it’s raining cats and dogs mưa nắng : weather conditions mưa phùn : drizzling rain, mild drizzle mưa rào : to rain hard; downpour, shower mưa rươi : late autumn local rain mưa tuyết : it is snowing mưa đá : hail, it is hailing, it hails mưng : turn into an abscess, gather mưng mủ : to fester, suppurate, gather mưu : scheme, plot, conspiracy, strategy, ruse, plan mưu chước : trick, device, expedient mưu cơ : suitable stratagem, timely trick mưu cầu : see to, seek mưu hại : attempt (to harm), loss mưu kế : scheme, plan, device mưu lược : plan and strategy mưu lợi : to look for profit, gain mưu mánh : plot, ruse mưu mô : design, scheme, plot mưu mô xảo quyệt : cunning designs mưu mẹo : deceptive trick, confidence trick mưu phản : design to betray, plot treason mưu sinh : to make a living mưu sát : to make an attempt (on someone’s life), attempted assassination mưu sĩ : strategist-adviser, adviser, mastermind mưu sự : to see to (something), make careful arrangements for mưu toan : plot, scheme, conspiracy mưu trí : clever and resourceful mind mưu tính : premeditate mưu đồ : plan, ruse mưu đồ cướp : attempted robbery mươi : ten (in 20, 30, 40, etc.) mương : ditch mương máng : trenches for irrigation mương phai : ditches; irrigation, drainage mướn : to hire, rent mướn khách sạn : to get a hotel room mướn nhà : to rent a house mướp : Loopah, luffa mướp hương : fiber melon, vegetable sponge, gourd loofah mướp đắng : Balsam-apple, la-kwa mướt : sweat profusely, perspire abundantly mười : ten mười ba : thirteen mười bảy : seventeen mười bốn : fourteen mười bốn tây : the 14th (date on Western calendar) mười chín : nineteen mười giờ : ten o’clock mười hai : twelve, a dozen mười hai giờ : 12:00 mười hai giờ rưỡi : 12:30 mười lăm : fifteen mười mươi : absolutely certain, quite right, quite so, quite true mười mấy : ump-teen (number between 10 and 20) mười mấy năm : between 10 and 20 years mười mốt : eleven mười ngày sau : 10 days later mười năm trôi qua kể từ khi : ten years had passed since mười phút : ten minutes mười phút đồng hồ : ten minutes mười sáu : sixteen mười tám : eighteen mười điều răn : the ten commandments mường : mountain village mường tượng : remember vaguely, imagine, picture, fancy mưỡu : verse written in the six-eight-word distich meter introducing a song mượn : to borrow mượn cớ : use as pretext, pretext mượn gió bẻ măng : fish in troubled waters mượn tiếng : under the pretence of, under the pretence that mượn tiền : to borrow money mượn đầu heo nấu cháo : to use borrowed property for one’s own gain mượt : glossy mượt mà : velvety mạ bạc : silver plated mạ vàng : gilded, gold-plated, gold-covered; to gild mạ điện : to electroplate mạc : (1) lost, astray; (2) screen, curtain mạch : circuit; pulse mạch in : printed circuit mạch lươn : mange mạch lạc : clearly mạch máu : blood vessel mạch nha : malt mạch nước : the course of a stream mạch nối : circuit mạch rẽ : derived circuit, shunt mạch tích hợp : integrated circuit mạch văn : literary style mạch ăng ten : antenna circuit mạch điện : electric circuit mạch đo đếm : measuring circuit mạch đập : pulse mại : to sell mại bản : comprador mại quyền : influence peddling mại quốc cầu vinh : to sell one’s country to seek honors mạn : area, region, side (of a boat) mạn ngược : high region, mountain area mạn phép : permission, leave mạn thượng : insolent to one’s superiors mạn tính : chronic mạn đàm : to talk, converse, discuss informally mạng : network; life mạng Petri : Petri network mạng bạc : bad destiny mạng cục bộ : local area network mạng di động : mobile network mạng lưới : network mạng lưới giao liên : Internet mạng lưới giao liên toàn cầu : World Wide Web (WWW) mạng lưới gián điệp : intelligence network mạng lưới toàn cầu : global network, Internet mạng lưới viễn thông : telecommunications network mạng lưới vùng : local area network, LAN mạng lưới điện toán : computer network mạng lưới điện toán thế giới : Internet mạng máy tính : computer network mạng mỡ : body’s side, flank mạng nhện : spider web mạng nhện toàn cầu : World Wide Web mạng sườn : side mạng sống : person, people mạng toàn cục : wide area network, WAN mạng xã hội : social media, social network mạng điện thoại : telephone network mạng điện thoại cố định : fixed (terrestrial, land) telephone network mạnh : strong, healthy, well, robust mạnh ai nấy chạy : every man for himself mạnh bạo : audacious, daring, brave, courageous mạnh chân khỏe tay : physically strong mạnh cánh : know influential person, have powerful connections mạnh dạn : bold, forcible mạnh giỏi : to be in good health, enjoy good health mạnh khỏe : to be well, healthy mạnh mẽ : strong, powerful, vigorous mạnh nhất : strongest mạnh tay : with a heavy hand, severely mạnh thường quân : patron, maecenas, sponsor mạnh được yếu thua : the survival of the fittest mạo : counterfeit, misappropriate mạo danh : assume another person’s name, take a false name, be an impostor mạo hiểm : to be adventurous, venture, risk, brave danger mạo muội : bold, blind, awkward; to presume, venture mạo nhận : to assume falsely mạo từ : article mạo xưng : self-styled mạt chược : mah-jongg mạt cưa : sawdust mạt diệp : the end of an era mạt giũa : filings mạt hạng : lowest, worst, the lowest grade, the worst kind, the lowest class mạt lộ : end of the road, a hopeless or desperate situation mạt nghệ : base occupation mạt phục : the last period mạt sát : to disparage, criticize too severely mạt thế : era of decadence mạt vận : ill lick, bad luck mạt đời : the end of one’s life; ruined, in failure mả cha : damn it! mả mẹ : damn it! mải : absorbed (in a task), engrossed (in something) mải miết : to busy oneself with mải mê : to be absorbed, engrossed (in something) mảng vui : indulge in pleasure mảnh : (1) piece, fragment, part, scrap; (2) [CL for furniture] mảnh bát : broken piece of a bowl mảnh cộng : a kind of grass, its leaves may be used to wrap cakes mảnh dẻ : thin, slender, slim mảnh khảnh : fragile, frail, slender, thin, slim mảnh mai : slim mảnh nhỏ : small piece, fragment mảnh vỡ : debris mảnh vụn : fragment, debris mảnh đạn : piece of shrapnel mảnh đất : piece of land mảy : a little, some mảy may : tiny bit, little bit mấp ma mấp mô : (of road) uneven, rough mấp máy : to move lightly and quickly mấp mé : nearly reach mấp mô : uneven (ground) mất : (1) to die, pass away, vanish; (2) to lose, spend, take (money, time) mất bao nhiêu thì giờ : how long does it take mất biệt : to disappear mất chức : to lose an office mất cân đối : to lose one’s balance mất còn : survival mất công : wasted effort; to waste effort on something mất công toi : to waste one’s ammunition mất cướp : be a victim of a pillage mất cả tháng : to spend an entire month mất cắp : stolen mất dạy : ill-bred, unmannerly mất giá : to be debased, devalue, depreciate mất giống : be without off spring, heirless mất gốc : to forget one’s origin mất hút : to lose sight of somebody, leave no trace, disappear mất hết : to lose completely mất hết giá trị : to lose all value, worth mất hết một tháng : to take an entire month, cause one to lose an entire month mất hết tài sản : to lose all of one’s belongings, all of one’s possessions mất hết tín nhiệm : to lose all trust, confidence mất hồn : thunderstruck, bewildered mất khoảng : to take approximately mất kinh : amenorrhea mất kiên nhẫn : to lose one’s patience mất lòng : to be offended, hurt; to offend, anger, insult mất mát : loss; to lose mất máu : to lose blood mất mùa : to have a poor crop mất mạng : to lose one’s life mất mặt : to lose face; shameful mất mối hàng : to lose customers mất một tiếng đồng hồ : to take (or waste) an hour mất một tuần : to take a week mất ngôi : to lose the throne mất ngủ : lack of sleep, insomnia mất nhiều ngày : to take a few days mất nước : to lose one’s country; dehydration mất nết : ill-mannered, badly behaved, spoiled, naughty mất quyền công dân : to lose one’s citizenship mất răng : to lose a tooth mất sức : to lose one’s health, lose strength, lose one’s ability (to do something) mất sự kính trọng : to lose someone’s respect mất thì giờ : to waste time mất thăng : to lose one’s balance mất thăng bằng : to lose one’s balance mất tinh thần : to lose heart, be in low spirits, be demoralized mất tiếng : to lose one’s voice, be aphonic; to get a bad name or reputation, be brought into discredit, fall into disrepute mất tiền : to lose money mất toi : to lose, waste mất trinh : to lose one’s virginity mất trí : to lose one’s reason mất trắng : complete loss, dead loss; completely mất trộm : to be victim of a burglary mất tích : vanish, disappear; missing mất tăm : to disappear, vanish mất việc : to lose one’s job mất vía : to be seized with panic or terror, be overcome by fear mất ăn : (1) to lose one’s appetite; (2) to lose one’s profits mất đất nước : to lose one’s country mất đối xứng điện áp : voltage dissymmetry mất độ hai ngày : to take about 2 days mấu : notch, tooth mấu chốt : key, clue mấy : how much, how many, what, how?; several, some, a few; and, with mấy ai : only a few people mấy bước : a few steps mấy bữa rầy : these (last) few days mấy chuyện đó : those things mấy cháu : how many children? mấy chốc : it will not be long, soon, momentarily mấy chỗ : a few places mấy chục : several dozen, several tens of mấy chục ngàn : (several) tens of thousands mấy chục năm : several decades mấy cái : a few items, a few times mấy giờ : how many hours?; what time? mấy giờ mặt trời mọc : what time does the sun rise mấy giờ rồi : what time is it mấy giờ? : what time? mấy hàng : a few, several mấy hôm nay : the last few days, the past few days mấy hôm sau : a few days later mấy hơi : have little strength, have not enough strength, one can endure it no longer mấy khi : rarely, seldom, infrequently mấy lúc : a few times mấy lần : a few times, several times mấy lần nữa : a few more times mấy mươi : not worth much mấy ngàn : several thousand mấy ngày : how many days mấy ngày hôm nay : these last few days mấy ngày sau : a few days later mấy ngày thuyền : several days by boat mấy năm : a few years mấy năm nữa : a few more years mấy nỗi : not long, soon mấy phút : a few minutes mấy phút đồng hồ : a few minutes mấy tháng : a few months mấy tháng sau : a few months later mấy thằng : guys, young men mấy thằng đi ăn cướp vặt : petty thief mấy thế kỷ trước : a few centuries before, earlier mấy trăm : several hundred mấy trăm thước : several hundred yards mấy tuần : a few weeks mấy tuần lễ : a few weeks, several weeks mấy tuần nay : these last few weeks mấy tuần này : these past few leeks, the last few weeks mấy tuần rồi mới thấy ông : I haven’t seen you for a few weeks, it’s been a few weeks since I’ve seen you mấy tây : what date? mấy ông : you (gentlemen) mấy đô một giờ : a few dollars an hour mấy đứa : how many people mấy đứa cháu : grandchildren mầm bệnh : germ mầm mống : germ, seed, cause (of something bad) mầm mống hận thù : seed of hostility mầm non : hope mần tuồng : to act or play the fool, make a fool of oneself mầu : secondary crop; wonder, working, miraculous mầu da cam : orange (color) mầu nhiệm : magic, wonder working, miraculous mầu sắc : color mầu trắng : white mầu xám : gray (colored) mầy : you (used with an inferior) mẩn : rash mẩu : piece, bit mẩy : body; well rounded, (of women) plump, buxom mẫ âm : vowel mẫ âm trước cao : high front vowel mẫ âm trước thấp : low front vowel mẫ âm trước trung : middle front vowel mẫm : plump, chubby mẫn cán : diligent, painstaking mẫn cảm : sensitive mẫn nhuệ : keen mẫn tiệp : diligent, quick-witted, smart, sharp mẫn tuệ : intelligent and quick-witted mẫu : (1) hectare (c. 3600 sq. meters); (2) model, pattern, sample, form, specimen mẫu giáo : motherly instruction, nursery, kindergarten mẫu hiệu : Alma Mater mẫu hậu : queen mother mẫu hệ : matriarchy, matriarchal mẫu máu : blood sample mẫu mã : mode, model, style mẫu mực : model, example, paragon, epitome mẫu nghiệm : (statistical) sample mẫu nghiệm thăm dò ý kiếm : survey sample mẫu quyền : matriarchy mẫu quốc : motherland, mother country mẫu số : denominator mẫu số chung : common denominator mẫu ta : Vietnamese mow (3600 square meters) mẫu thân : mother mẫu tây : hectare (10,000 square meters) mẫu tử : mother and child mẫu tự : alphabet, syllabary mẫu tự La tinh : Latin alphabet mẫu vật : sample, specimen mẫu âm : vowel mẫu âm giữa cao : mid-high vowel mẫu đơn : (1) application form; (2) peony mẫu đất : soil sample mận : plum-tree mận rừng : bullage mập : (1) fat, plump, chubby; (2) shark mập mạp : corpulent, portly, fat, chubby mập mờ : vague, loose, dim, faint, foggy, unclear, ambiguous mập ú : chubby, fat mật : (1) honey, molasses; (2) gall, bile; (3) secret, confidential, classified; (4) dense, thick, close, intimate mật báo : to report secretly; confidential report mật chỉ : secret edict mật danh : code name mật dụ : secret decree, secret order, confidential order mật gấu : bear gall mật hiệu : password mật hoa : nectar mật khu : secret zone mật khẩu : password, countersign mật kế : secret scheme, secret plan mật lệnh : secret order mật mã : code, cipher, cryptography, encryption, password mật mía : molasses mật ngữ : password mật ong : honey mật thiết : close, intimate, near mật thám : gumshoe, secret agent mật thư : secret letter mật vụ : secret service, agency mật đàm : confidential talks, secret talks mật độ : density mật độ lưu thông : traffic density mật ước : secret agreement, secret treaty mậu : 5th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac mậu dịch : to trade, deal; trade, commerce mậu dịch quốc doanh : state-run trade, state trade mậu dịch quốc tế : international trade mậu dịch song phương : bilateral trade mậu dịch tự do : free trade mắc : (1) to be expensive; (2) to be caught (in a trap, disaster), hang on a peg mắc bẫy : to be trapped, ensnared mắc bận : busy, occupied, engaged mắc bệnh : to be sick, become ill mắc bệnh tâm thần : mentally ill; mental illness mắc bịnh : to fall ill, become sick mắc câu : to be hooked mắc cạn : to run aground, go aground mắc cỡ : ashamed, shy, embarrassed mắc cửi : crisscross mắc dịch : plague-ridden; silly, fool mắc kẹt : to be caught, cornered mắc lận : to be duped, deceived, fooled mắc lỡm : to be duped mắc lừa : to be duped, deceived mắc màn : to hang a mosquito net mắc míu : difficulty, impediment mắc mưu : to be trapped by a ruse mắc mướu : to be trapped by a ruse mắc mớ : to concern mắc mứu : intricate, complex, complicated mắc nghiên : to be blocked, stopped mắc nạn : to run into an accident mắc nợ : to be in debt mắc nợ ngập đầu : to be in debt over one’s head mắc phải : to acquire, contract, catch mắc quá : is too expensive, is very expensive mắc tiền : expensive mắc tật : to pick up a bad habit mắc việc : busy mắc xương : to choke on a bone mắc áo : peg, coat hanger, coat rack mắc đái : to have to pee, have to urinate, have to take a leak mắc ơn : to be morally indebted to mắc ỉa : to have to defecate, have to take a shit mắm : salted fish mắm nêm : a type of fish sauce, made from small fish or small shrimps mắm ruốc : shrimp paste mắm tôm : shrimp paste mắn : fecund, prolific mắng : to scold, reproach, reprove mắng chửi : to heap insults on somebody, scold and curse, vituperate mắng nhiếc : to heap insults on somebody, vituperate mắt : eye mắt bão : the eye of a hurricane mắt cá : ankle mắt cú mèo : peevish eyes mắt hao mí : eyelid with two folds (considered attractive) mắt hoe cá chày : red-eyed (from crying) mắt hột : trachoma mắt kính : glasses, eyeglasses, spectacles, specs, goggles mắt lươn : to have small eyes mắt lờ đờ : glassy eyes mắt mũi : lose one’s sight mắt mỏi : lazy eye mắt một mí : eyelid with a single fold (considered less attractive) mắt ngứa : itchy eye mắt nhèm những dử : to have mucous eyes mắt nhắm mắt mở : befuddled mắt nâu : dark eyes mắt thô lố : protruding eyes mắt trắng dã : ungrateful mắt xanh : green eyes; beautiful eyes (of a girl) mắt xích : link (of a chain) mắt xếch : slanting eyes mắt đẫm lệ : teary-eyed, crying mắt đỏ : red eye mắt ốc nhồi : bulging eyes, protruding eyes, goggle eyes mằn mặn : salty mặc : to leave alone, not care for, ignore; to wear, put on mặc ai : whoever khăn vuông : kerchief. mặc cả : to bargain, haggle, negotiate mặc cảm : (psychological) complex mặc dù : though, although mặc dù nhiều trở ngại : despite many obstacles mặc dù thế : despite, nevertheless mặc dầu : although, though, despite mặc khách : man of letters, writer mặc kệ : not to bother about ~, not to pay attention to ~, take mặc lòng : whatever you like, at one’s wish, in accordance with one’s desire mặc nhiên : implicit, tacit mặc niệm : to meditate on a dead person mặc quần dài : to put on, wear long pants mặc quần áo : to get dressed, put on clothes mặc sức : without restraint, freely mặc tình : as one pleases mặc tưởng : be engaged in deep thought mặc xác : to leave alone, ignore, not to pay attention to mặc xú chiêng : to wear a bra mặc áo : to put on clothing mặc áo chống đạn : to wear a bulletproof vest mặc ý : to allow (someone to do something) mặc định : default mặc đồ : to put on clothes mặc đồ lính : to put on a (military) uniform mặc đồ tắm hai mảnh : to wear a bikini mặc đồng phục : to wear a uniform mặn : salty mặn nồng : warm, heartfelt mặt : (1) right; (2) face, surface, dial; (3) side, aspect mặt bàn nhẵn bóng : a glossy table top mặt bàu bạt : frowning face mặt báo : newspaper page mặt bơ phờ : tired expression (on one’s face) mặt bất lợi : downside, negative side mặt bằng : plane, premises, space mặt bủng da chì : emaciate mặt chữ : handwriting mặt chữ điền : a square face mặt cân : scale tray mặt cắt : cross section mặt dày : shameless, brazen mặt dạn mày dày : brazen, shameless, thick-skinned mặt giăng : moonlight, moon mặt giời : the sun mặt hàng : line, good, commodity mặt hại : bad side, downside, negative, minus mặt hồ : surface of the lake mặt hồ phẳng lặng : placid lake mặt khuất : hidden, dark side (of the moon) mặt khác : on the other hand, alternatively mặt kính : (shop) window mặt lưỡi cày : surface of the plow-share, hatched-faced mặt lợi : good side, good point, advantage, plus mặt mo : shameless, brazen mặt mày : expression, look, countenance, face, facial expression mặt mày hầm hầm : to have an upset expression on one’s face mặt mũi : face, countenance mặt mũi nhôm nham : to have a smeared face mặt mũi xanh xao : a pale face mặt mẹt : shameless, brazen face mặt ngoài : outside (appearance) mặt nước : the face of the waters, water surface, water level mặt nạ : mask mặt phải : right side, heads (of a coin) mặt phẳng : plane (in geometry) mặt phẳng nghiêng : inclined plane mặt phẳng nằm ngang : horizontal plane mặt rồng : the emperor’s face mặt sắt : face of stone mặt thịt : block-head, thick-headed mặt thớt : brazen-faced, shameless mặt tiền : front (of the building) mặt tiền của một căn nhà : the front of a building mặt to tai lớn : powerful mặt trái : back, reverse, wrong side; tails (of a coin) mặt trái xoan : oval-shaped face mặt trăng : moon mặt trận : battle, battlefront mặt trắng bệch ra : a sickly white face mặt trời : sun; solar mặt trời mọc : the sun rises mặt tái : pale face mặt tái mét : pale face mặt vuông chữ điền : square face mặt đường : road surface mặt đường bê tông : concrete surface mặt đất : the face of the earth, ground; terrestrial mặt đối mặt : face to face mặt đồng hồ : clock dial mặt đụp! : what a brazen-faced type! mẹ : mother mẹ chồng : mother of one’s husband, mother-in-law mẹ con : mother and child mẹ ghẻ : stepmother mẹ già : old mother mẹ kiếp : (exclamation) mẹ kế : stepparent, stepmother mẹ mìn : child kidnapper mẹ mốc : old and poor woman mẹ nuôi : adoptive mother, adoptive parent mẹ nâng niu con : a mother that takes a loving care of her baby mẹ vợ : mother of one’s wife, mother-in-law mẹ đỡ đầu : godparent, godmother mẹo : ruse, expedient, strategy, tactic mẹp : lie flat on one’s face mẹt : flat winnowing basket mẻ : (1) haul, catch (of fish); batch; beating, thrashing; (2) fermented rice; (3) chipped, nicked mẻo : small part, small piece mẽ : appearance, air, outward show mế : (dialect) old woman; (dialect) urinate, make water, piss, pee mếch lòng : to be offended, take offence mến : dear; to like, love, esteem, be fond of mến mộ : admire mến phục : to love and admire mến thương : love mến tiếc : regret the departure of mến yêu : love, loving, affectionate mếo : to grimace mếu : to twist the face mếu máo : to make faces while crying mếu xệch : to pull a wry face mề : gizzard (of poultry) mề gà : crop, bag, purse mề đay : medal; hives, rash mềm : soft, tender, flexible mềm dẻo : soft, flexible mềm lòng : to soften, be emotionally involved mềm lưng : supplicating attitude mềm môi : merry, a bit tight, half sloshed (slang) mềm mại : soft, flexible, supple, pliant mềm mỏng : flexible, compliant, supple mềm nhũn : soft, flask mềm như bún : as soft as butter mềm yếu : weak, feeble, flabby mền : blanket mễ : trestle; (as a) cereals mễ cốc : cereal, grain mệ : grandmother mệnh : lot, fate, fortune; life, existence; order, command mệnh bạc : unhappy fate mệnh chung : pass a way, decease mệnh căn : source of life mệnh danh : to call, name mệnh danh là : called, named mệnh giá : nominal value, face value mệnh hệ : to die, pass away mệnh lệnh : order, command, dictate, instructions mệnh lệnh hành chánh : administration rule mệnh một : happen to die mệnh phụ : lady mệnh số : fate mệnh trời : god’s will, providence mệnh đề : clause mệt : tired, fatigued, weary mệt lả : physically exhausted, worn mệt mõi : to be very tired, exhausted mệt mỏi : tired, weary mệt nhoài : tired, worn out, exhausted mệt nhọc : tired, exhausted, worn out mệt quá : to be very tired mệt rũ : dead tired, bone tired mệt đừ : tired to death mỉa : to ridicule, make fun (of) mỉa mai : to ridicule; ironic, bitter, sarcastic mỉm : to smile mỉm cười : to smile mỉm cười tươi như hoa : to smile broadly, brightly, beam mị : flatter, coax, cajole mị dân : demagogic mịn : smooth, sleek, silky mịn màng : smooth, silky mịt : very dark, pitch black mịt mù : dim and distant, obscure mịt mùng : dim and immense mịt mắt : to blindfold mịt mờ : dark, indistinct, dull, not visible mọc : to grow, flourish, rise (moon, e.g.) mọc lên : to rise, spring up, pop up mọc lên như nấm : to shoot up like mushrooms mọc mầm : bud, sprout mọc mống : to sprout mọc răng : to teeth; to grow teeth mọi : all, every mọi chuyện : everything mọi chuyện thay đổi : everything changes, everything changed mọi da đỏ : Indian mọi dính líu : relationship, knowledge mọi khi : every time mọi người : every person, everyone, everybody mọi người ai cũng : everyone, everybody mọi người đều : everyone mọi nơi : everywhere, everyplace mọi nơi mọi lúc : anytime, anywhere mọi phía : every side, every direction, everywhere mọi rợ : savage mọi sự tốt đẹp : all is well, all went well mọi vật : everything mọn : tiny, very small, humble mọng : succulent; swollen, bursting (with a liquid) mọt : wood-borer, wood eater mọt cơm : useless youth, parasite mọt dân : extortionist mọt già : veteran extortionist of a district chief mọt gỗ : sowbug, termite, woodworm mọt sách : bookworm, bookish person mọt xác : to rot mỏ : mine, quarry; mouth, beak, bill, spout mỏ bạc : silver mine mỏ cặp : vice mỏ dầu : oil well mỏ dầu ngoài khơi : offshore oil well mỏ khoét : person who eats often mỏ lết : monkey-wrench, adjustable wrench mỏ lộ thiên : open-cast mine mỏ neo : anchor mỏ nhác : snipe (bird) mỏ nhát : snipe (bird) mỏ than : coal mine mỏ thiếc : tin mine mỏ vàng : gold mine mỏ vịt : speculum mỏ ác : end of the sternum; fontanel, pit of the stomach mỏi : weary, tired mỏi mòn : to wait in desperation mỏi mắt : for a very long time mỏi mệt : tired, weary mỏi nhừ : quite exhausted, dead tired, tired out mỏm : cape, tip, top, peak; muzzle, snout mỏm chó : muzzle, snout (of a dog) mỏm đá lởm chởm : a rugged rock-top mỏng : thin, slender, slim mỏng dính : very thin, flimsy mỏng manh : very thin, frail, fragile mỏng môi : table-telling, tale-bearing mỏng mảnh : fragile mỏng nhẹ : thin and light mỏng tai : eavesdropping mỏng tang : very thin and light mỏng tanh : very thin mố : abutment (of a bridge) mốc : (1) moldy, musty, mildewed; mildew, mold; (2) landmark, boundary mốc meo : moldy mốc thếch : moldy mốc xì : nothing, not a thing mối : (1) termite, white ant; (2) house lizard; (3) end (of entangled thread or string), beginning (of an involved story); [CL for feelings, tensions, relationships], cause for (hope, worry, danger), customer, passenger; (4) liaison, go-between mối căng thẳng : tension mối giềng : rule of conduct to be followed mối hàng : customer, patron mối họa : cause of misfortune mối liên hệ : relationship mối lo : care, worry, concern mối lo lắng : concern, worry mối lái : middleman, go-between mối manh : cause, origin mối quan tâm : concern mối tình : love mối tình đầu : first love mối đe dọa : threat, menace mối đe dọa cho sự tồn tại : a threat to the existence mống : partial rainbow, primary rainbow; it will shine, white rainbow, it will mống mắt : iris mốt : mode, style, fashion; one (in compound numbers); day after tomorrow mồ : (1) grave, tomb mồ côi : to be orphaned mồ côi cha : fatherless mồ côi mẹ : motherless mồ hóng : soot mồ hôi : sweat, perspiration mồ hôi như tắm : soaked with perspiration mồ hôi toát ra : sweat pours out mồ hôi trộm : cold perspiration, night sweat mồ hôi ướt đẫm : soaked in sweat mồ ma : (some dead person’s) lifetime mồ mả : grave, tomb mồi : (1) bait, lure, decoy; (2) to light (fire); (3) turtle mồi chài : to entice, decoy mồi lại : reboot mồi lửa : to light, light a fire mồi lửa thuốc lá : to light a cigarette mồi lửa điếu thuốc : to light a cigarette mồi một điếu thuốc : to light a cigarette mồi thuốc : to light a cigarette mồi điếu thuốc : to light a cigarette mồm : mouth mồm miệng : mouth, tongue mồm mép : tongue, gift of the gad mồm rêu rao : to pay lip service mồng : (prefix for 1st ten days of month) mồng mười tháng giêng : the tenth of January mồng một : The first mồng tơi : malabar nightshade mổ : to operate, cut up, perform surgery, dissect mổ cò : type very slowly with two fingers mổ tim : heart surgery mổ xác : make a autopsy mổ xẻ : to dissect, operate (on), anatomize, break down mổng : blind fortune-teller’s guide mỗ : I, me mỗi : each, every mỗi buổi sáng : every morning mỗi bận : each time mỗi chiều : every evening mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh : there is black sheep in every flock mỗi giây : each second, per second mỗi khi : every time mỗi lúc : each time, every time mỗi lần : each time mỗi lần ngã là một lần bớt dại : experience is the best teacher mỗi một : each alone, each one, by oneself mỗi một lần : each time mỗi ngày : each day, everyday mỗi ngày một nhiều : more every day mỗi người : each person mỗi người chúng ta : all, each, every one of us mỗi người chúng tôi : each of us mỗi người một phách : everyone has it his own way mỗi người trong chúng ta : everyone of us mỗi năm : each year, every year mỗi sáu tháng một lần : once every six months mỗi tháng : each, every month mỗi tuần : every, each week mỗi tội : nonetheless mỗi đêm : every evening, every night mỗi đứa : every person, every one mộ : (1) grave, tomb; (2) to love, admire, be fond of, be a follower of; (3) to recruit (soliders) mộ bia : tombstone, gravestone mộ binh : to recruit soldiers mộ chí : tombstone, headstone mộ danh : honor the fame of, be a great admirer of mộ phần : tomb, grave mộ đạo : devout mộ địa : graveyard mộc : stamp, seal; unlacquered, unvarnished, unbleached mộc bản : wood-block mộc bản tranh dân gian : the wood-blocks of folk woodcuts mộc dục : clean joss statues mộc già : cangue mộc hương : medicinal wood mộc học : dendrology mộc lan : magnolia mộc mạc : plain, simple, unaffected, natural mộc nhĩ : Jew’s ear mộc thạch : wood and stone mộc tinh : Jupiter mộc tặc : horsetail mộng : (1) dream; (2) sprout; (3) film; (4) fat mộng du : to sleepwalk mộng hồn : imagination mộng mơ : dream mộng mị : dreamlike mộng tinh : nocturnal emission, wet dream mộng triệu : omen seen in a dream mộng tưởng : dream mộng ảo : vision, illusion; visionary, unreal một : one; a, an một Mỹ kim ăn 70 đồng : one U.S. dollar costs 70 dong một bao gạo : a bag of rice một bao thuốc lá : a pack of cigarettes một buổi chiều : an afternoon một bài học : a lesson một bánh xà phòng : a bar, cake of soap một bát cơm : a bowl(ful) of rice một bãi cát : beach một bên : one side một bó hoa : a bouquet (of flowers) một bóng người : shadow of a person, outline of a person một bước : a step một bước tiến : a step forward một bạt tai : slip, hit on someone’s ear một bản hiệp ước : a treaty một bản tin chính thức : an official report, statement một bản đàn : a piece of music một bất ngờ : a surprise, something unexpected một bầu không khí thân thiện : a friendly atmosphere một bậc vĩ nhân : a great man một bề tôi trung thành : a loyal subject một bọn : crowd, group, gang một bộ râu : a beard một bức ảnh : a picture, image một bữa ăn : a meal một chai huýt ky : a bottle of whisky một chiến dịch chống rượu : an anti-alcohol program một chiều : one-way, direct current một chuyên viên : expert, specialist một chuyện : a thing, an issue, something một chuyện khác : something else một chuyện lạ : something strange, funny story một chuyện lạ lùng : strange story, strange situation một chuyện như vậy : something like this một chuyện quan trọng : something important một chuyện rất dễ làm : something very easy to do một chuyện rất quan trọng : something very important, a very important matter một chuyện sinh tử : a matter of life or death một chùm nho : a bunch of grapes một chút : a little, a tiny bit, a short while, moment, instant một chút an ủi : a grain of comfort một chút nữa : a little more một chút thì giờ : a moment, a little bit of time một chút thời giờ : a little bit of time một chút xíu : a little, a tiny bit một chút xíu nữa thôi về : just one more little thing about ~ một chạp : the eleventh and the twelfth lunar months, the end of the year một chặp : a little while một chặp sau : a little white later một chốc : an instant một chỗ : a place, one location một chục : (a group of) ten một con người : a person một con người giản dị : a simple, unaffected person một con người khác : a different (kind of) person một con đường khác : another way, another path một cuốn sách : a book một cuốn sách khá dày : a very thick book một cuộc nói chuyện qua điện thoại : a telephone conversation một cuộc tấn công quân sự : a military attack một cách : in a ~ manner, ~ly một cách an toàn : safely, securely một cách bất hợp pháp : illegally, in an illegal manner một cách bất ngờ : unexpectedly một cách chuyên nghiệp : professionally một cách có hệ thống : systematically một cách có tổ chức : planned, premeditated một cách dịu dàng : gracefully một cách hợp pháp : legally, legitimately một cách hữu hiệu : efficiently một cách khác thường : in an unusual, extraordinary way một cách không kiên nhẫn : impatiently một cách liên tục : continuously một cách lâu bền : in a long-term manner một cách lịch sự : politely một cách nhanh chóng : quickly một cách nhoan ngoãn : nicely, obligingly một cách thành thạo : expertly một cách thức : manner, way, form, pattern một cách đàng hoàng : nicely, properly một cách đáng kể : considerably một cái : once, one time, one thing một cái gì : something một cái gì đó : something một cái gậy bây dai : a stick that long một cái gọi là : a thing called một cái lỗ : a hole một cái lỗ sâu hoắm : a very deep hole một cái máy : machine một cái mới : a new one một cái nhìn : vision, a way of looking at sth một cái nữa : one more, once more một cái thây ma : a corpse một cái thú : pleasure, delight một câu : phrase, sentence một câu chuyện : story, tale một câu hỏi : a question một câu nói : phrase, sentence, statement, utterance một cây súng : a gun một công ty vốn 100% của ngoại quốc : a 100% foreign-owned company một công đôi việc : kill two birds with one stone một cú phôn : a phone call một cú điện thoại : a telephone call một cơn hen : asthma attack một cảm giác : a feeling một cảnh tượng hãi hùng : a terrible scene một cảnh tượng kỳ dị : a strange sight một cặp : a couple một cặp dò dài : a pair of long legs một cặp mắt : (a pair of) eyes một cỗ bài : deck of (playing) cards một dân tộc đầy sức sống : a powerful nation một dạo : for a time, for some time một dạo nghị định : an order, decree một dấu hiệu tốt : a good sign một gia đình quý tộc : an aristocratic family một giò nữa : one more hour một giọt máu đào hơn ao nước lã : blood is thicker than water một giờ : one o’clock, one hour một giờ rưỡi : 1:30, one thirty một gương mẫu cho những người khác : an example, model for other people một hai : one or two, a few một hai bận : once or twice một hiện tượng tương đối hiếm hoi : a relatively rare phenomenon một hiệp là xong : to be done in one trip, one pass một hôm : one day một hơi : in a row, at a stretch một khi : once một kho vàng không bằng một nang chữ : knowledge is power một két bia : a case of beer một kẻ : guy, person một kẻ giết mướn : killer, assassin một kế : a plan một kế hoạch : a plan một loạt : a series một loạt bom : a series of bombs một loạt vấn đề : a series of problems một luật sư : lawyer một ly cà phê : a cup of coffee một lát : (for a) moment, short while một lát sau : a little later một lèo : at a stretch, at one sitting một lòng : whole-heartedly một lúc : (for a) moment, instant, short while một lúc lâu : a long moment một lúc sau : a moment later một lý do : one reason, a reason một lý do khác : another reason một lý do khác là : another reason is một lượt : at once, at the same time một lần : once, at the same time, simultaneously một lần cho xong : once and for all một lần chót : a final time, one last time một lần cuối cùng : one last time một lần khác : another time, on another occasion một lần nữa : once again, one more time một lỗ người chui lọt : a hole big enough for a person to fit through một lớp tuyết : a layer of snow một lời : a word một lời hứa : a promise một lời khuyên : a piece of advice, a word of advice một lời nói, một đọi máu : promise is debt một lời xin lỗi suông : an empty apology một mai : one day, one of these days một miếng đất nhỏ : a small piece of land một miệng thì kín, chín miệng thì hở : When three know, all know it một mình : alone, by oneself, solitary, single-handed, solo, on one’s own một mạch : at one go, at one stretch, at a one sitting một mất một còn : all-out struggle, life-and-death struggle một mắt xích bung làm đứt tung dây xích : One link broken, the whole chain is broken một mặt : on the one hand một mặt hơn mười gói : A bird in the hand is worth two in the bush một mặt quan trọng : an important aspect, part một mặt ~ một mặt khác ~ : on one hand ~ on the other hand ~ một mẻ : be in for một mẻ sợ : a scare một mẻ trộm : a theft, a burglary một mối đe dọa về quân sự : a military threat một mớ : a lot, a bunch, a set, a group một mớ hỗn tạp : mish-mash, hodge-podge một mớ thì giờ : a lot of time, a bunch of time một mớ vỏ xe : a set of (automobile) tires một mực : to persist, insist; steadfastly, persistently một nghề khác : a different occupation một nguồn đầu tư an toàn : a safe investment một ngài da đen : a black gentleman một ngày : a day một ngày kia : one day một ngày lao động : work day, working day một ngày một tăng thêm : increase day by day một ngày như ngày hôm nay : a day like today một ngày nào đó : someday một ngày nữa : one more day một ngày qua đi : a day passes, a day goes by một ngày sau khi : a day after (something) một ngày trước đó : one day before, a day earlier một ngôi nhà nhỏ ấm cúng : a snug little house một người : a person một người Mỹ : an American một người bạn : a friend một người bạn cũ : an old friend một người con gái : a girl, a woman một người cảnh sát : a policeman một người khác : another person một người lạ : a stranger một người thứ ba : someone else, a third party một người tình nghi : a suspect (in a crime) một người tị nạn : a refugee một người tị nạn chánh trị : political refugee một người vô sự : a person without a care (in the world) một người vợ : a wife một người đàn bà : a woman một người đàn ông : a man, a male person một người đồng hương : a (fellow) countryman, compatriot một người đồng minh : an ally một nhân vật rất quan trọng : very important personality, VIP một nhóm dân chài : a group of fishermen một nhóm người : a group of people một năm : a year, per year một năm sau : one year later một nơi khác : another place, a different place một nơi lạ : a strange place một nạm gạo : a handful of rice một nắm gạo : a handful of rice một nọn gạo : a handful of rice một nố nợ : a sum owed, a debt một nụ hôn : a kiss một nửa : one half một nửa số : one half một phen : once một phái đoàn dẫn đầu bởi tướng X : a delegation lead by general X một phát : a shot, a sudden event một phút : one minute một phút đồng hồ : one minute một phần ba : one-third một phần mười : one tenth một phần tư : one-fourth một quân lực hùng mạnh : a strong military một rắc rối : complication một sáng : one morning một sản phẩm của tưởng tượng : a product of one’s imagination một số : a number (of), certain, several, some một số các : a number of một số giới chức đã chống lại dự án này : a number of authorities resisted this plan một số khác : a number of others một số lớn trong số người bị bắt : many of those arrested một số người : a number of people một số người cho là : some people believe (or say) that ~ một số người e rằng : a number of people fear that một số tiền : some (amount of) money một số tiền không lồ : a large sum of money một số tiền lớn : a large amount of money, a lot of money một số ít : a small number một số ít người : a small number of people một sỗ bài : a set, deck of cards một sớm một chiều : overnight một sợi dây kim khí : a piece of wire một sự bất tín, vạn sự không tin : a liar is not believed when he speaks the truth một sự kiện lịch sử : a historical event một sự thật không thể chối cãi : an undeniable, irrefutable truth một thiên tài vừa nảy nở : a budding genius một thoáng sao : a (little) while later một tháng : one month, per month một tháng lương : a month’s pay, a month’s wages một tháng sau : one month later một thí dụ nữa là : another example is một thí dụ điển hình : a typical example một thôi : a time, period of time một thất bại nặng : a heavy defeat một thất bại nặng nề : heavy defeat một thắng lợi đối với Việt Nam : a victory for Vietnam một thằng : guy, fellow một thằng cáo già : a clever guy một thằng khốn nạn : bastard, miserable person một thằng ngu : stupid person một thằng to con : a big guy một thằng tị nạn : a refugee một thằng vũ phu đánh vợ : wife beater một thằng ăn cướp : robber một thể : at the same time, on the same occasion một thời : at one time, previously, once một thời gian : a period of time, a while một thời gian ngắn : a short period of time một thời gian ngắn nhiều : in a short period of time một thời gian ngắn sau khi : a short time thereafter, shortly afterwards một thời gian ngắn trước khi : a short time before một thời vàng son : golden age, heyday một thời đại mới : a new age, era một thứ : (1) a guy; (2) a kind of một thứ bạn : a friend một thứ gì còn sống : something alive một thứ nghệ thuật : an art một thứ người ngoài : outsider một thực tế không vui : an unpleasant, unhappy reality một tia hy vọng : a ray of hope một tiếng : a sound, a noise một tiếng bịch : a thud một tiếng chửi thề : a curse một tiếng điếc tai : an ear-shattering, deafening noise một triệu : (1) one million; (2) omen; (3) to recall một trong : one of một trong hai : one of two một trong hai việc : one of two things một trong những : one of several, one of many, some; one of these một trong những chương trình : one of many projects, programs, plans một trong số các : one of a number of; one among một trong số rất ít : one of a small number of một truyện dài : a long story một trăm : one hundred một trăm lẽ một : 101 một trăm ngà : one hundred thousand một trăm phần trăm : one hundred percent một trận thừa sống thiếu chết : life-or-death battle một tuần : one week một tuần lễ : one week một tuần lễ lao động : a week’s work, labor một tuần nữa : one more week một tuần sau : a week later một tuổi rưỡi : a year and a half old một tác nhân gây ra tai nạn : a factor in the accident một tách cà phê : a cup of coffee một tách cà phê nữa : another cup of coffee một tí : a little, a bit một tối : one night, one evening một tủ sách xếp đặt ngay ngắn : a neatly arranged bookcase một việc : something một việc cần làm ngay : something that needs to be done right away một việc gì : something một việc mà : something which, something that một việc nhỏ : something small một vài : a few, several, some một vài lần : a few times, a time or two một vòng : once, one time around một vấn đề rất nhạy cảm đối với Trung Quốc : a sensitive issue for China một vật gì : an item, an object một vật gì đó : some object (or another) một vị anh tài : a man of great talent một vụ rút lui chiến thuật : a tactical withdrawal một xã hội đang thay đổi : a changing society một yếu tố khác là ~ : another factor is một ít : a little bit, a tiny bit, a dash một ít tiền : a little money một ông thầy đồ nệ cổ : an old-fogy of a Chinese scholar một điếu thuốc : a cigarette một điếu thuốc lá : a cigarette một điều : one thing một điều an ủi lớn : a great comfort một điều kiện : a condition, one condition một điều nữa : one more thing một điều quan trọng : something important một điều quan trọng nên nhớ là : an important thing to remember is ~ một điều quan trọng nữa là : another important thing is một điều đáng lưu ý là : one thing deserving attention is một điều đáng mừng : something to be happy about một đàn cú : a flock of owls một đám : group of, crowd of một đám người : a group of people một đêm : a night một đòn chí tử : a fatal blow một đóa hoa : a flower một đôi : a few, some một đôi khi : sometimes, occasionally một đạo binh : an army một đảng đàn em : subordinate group một đống : heap, pile một đống cát : a pile of sand một đời : one’s life(time) một đứa bé sơ sinh : a newborn (baby) mớ : (1) to talk in one’s sleep; (2) lot, amount, batch; (3) hundred thousand mớ cần sa : marijuana stash mới : new, fresh, recent, first; only then, have just mới biên lai : to ask for a receipt mới chợt : suddenly mới có một đứa thôi : just one child so far mới cứng : brand-new mới hiểu : to finally understand mới hoàn tất : just, newly completed mới làm : new-made mới lúc nãy đây : just a moment ago mới lạ : extraordinary, unusual, unheard-of, new, fresh mới mẻ : new, recent, fresh mới nguyên : brand-new mới nhom nhem vài câu tiếng nga : to have just a smattering of Russian mới nhất : newest, latest, most recent mới nở : newborn mới nứt mắt mà đã hút thuốc : to smoke at too young an age mới rồi : recently, in recent days mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới : In most recent days, a new star has been discovered mới sang đây : to just arrive, just get here mới thành lập : newly founded, newly established mới tinh : brand-new mới toanh : brand-new mới tính : reconsider, reevaluate mới tới : to just arrive mới về : to just return, just get back mới xuất hiện : recently published mới đây : (most) recently, lately mới đầu : in the beginning, at first mới đến : to just arrive, have just arrived mới ốm dậy nước da nhợt nhạt : to look pale, recovering from and illness mớm : feed from one’s mouth (beak) mớm lời : to put words into somebody’s mouth, prime somebody about what to say mớn nước : water-line mớị ~ thôi : just, only mờ : dim, blear, blurred, opaque, blurred mờ mắt : blurred, blurry vision mờ mịt : dark, dull mờ mờ : dim, faint mờ sáng : dawn, daybreak mờ ám : dubious, suspicious mờ đục : opaque mờ ảo : ethereal, vaporous mời : to invite; please (do sth) mời chào : to solicit, invite mời lơi : to invite for form’s sake, invite perfunctorily mời mọc : inviting, enticing mời ngồi : please sit down, please have a seat mời đến khiêu vũ : to invite someone to a ball mờm : coax mở : to open, start, begin, turn on, set up mở chốt lựu đạn : to pull the pin on a grenade mở cuộc họp : to open a meeting mở cuộc tấn công : to start an attack mở cuộc điều tra : to open an investigation mở cánh cửa : to open a door mở cờ : be side oneself with joy mở cửa : to open a door, open business mở cửa kinh tế : open door economy mở cửa ra : to open a door mở hàng : to make the first purchase in the day (of something) from someone mở hội đàm : to open a conference mở lại đối thoại : to reopen a conversation, dialog mở lớn : to turn up, open wider mở lời : to start the conversation mở mang : to develop, expand, enlarge mở mang bờ cõi : to expand one’s borders mở mang các thành phố : urban development mở mang kinh tế : economic development mở miệng : to open one’s mouth to speak mở màn : to develop, enlarge, raise the curtain, begin mở mào : begin, star, prelude mở máy : start an engine mở máy lạnh lên : to turn on the air conditioner mở máy xe : to start a car mở mắt : to open eyes to mở mắt ra : to open one’s eyes mở mặt : be better off mở một cuộc thi : to start a competition mở một vòng đàm phán : to open a round of talks mở ngỏ : open mở ngỏ kinh tế : open, free economy mở những liên lạc : to open communications mở nút : to uncork, button, knot mở nước : to turn on the water mở nắp : to open mở nắp ra : to open a lid, take off a lid mở phiên họp : to open a meeting mở ra : to open; unfold, open out, spread out, unwind, uncoil, unroll, unfurl mở rộng : to widen, enlarge, expand, extend; expansion mở rộng tầm mắt : to widen one’s perspectives mở ti vi : to turn on the TV mở tiệc : give a banquet, banquet mở tiệc chiêu đãi : to give a banquet in honor of somebody, throw a party mở toang : open (the door) wide mở trương mục : to open an account mở vòi nước : to turn on a faucet, turn on a tap mở đường : initiate, pave the way for, open the road (to something) mở đường cho : to open the door to (something), allow (something), make way for (something) mở đường máu : to make a sortie mở đầu : to begin, initiate, start, open mở đầu cuộc chiến tranh : to start a war mởn : to be white as snow mỡ : grease, fat mỡ gà : chicken fat colored mỡ lá : pig’s side fat mỡ nó rán nó : stew in one’s own juice mỡ nước : liquid lard mỡ phần : pig’s nape fat mỡ đặc : set grease mợ : aunt, maternal uncle’s wife mụ : hag, old woman mụ vườn : midwife mục : eye; pasture; section mục hạ vô nhân : scornful, contemptuous, disdainful, supercilious, self-righteous, self-important mục kích : to eye, witness mục kỉch : Gig-lamps, spec mục kỉnh : gig-lamps, specs mục lục : (table of) contents, catalog, list mục nát : rotten, decayed, corrupt mục phu : shepherd mục ruỗng : rotten to the core, thoroughly corrupt mục súc : cattle breeding, animal husbandry; grazing animals mục sư : pastor, clergyman, priest, minister mục tiêu : aim, purpose, object, objective, goal, target mục tiêu cao cả : noble goal, purpose, aim mục tiêu chiến lược : strategic objective, goal mục tiêu của trái bom : the target of the bomb mục tiêu quân sự : military objective mục tiêu thường dân : civilian target mục trường : grazing-ground, grazing-land mục từ : entry (in a dictionary) mục tử : herdsman mục đích : aim, objective, goal, purpose, target, mark mục đích chung : common goal, objective mục đích của chuyến công : the objective, purpose of a trip mục đích luận : finalism mục đông : herdsman mục đồng : herds-man mụi : left over (as odds and ends, leavings) mụn : acne, pimple, blister, sore, boil mụn con : few children mụn cóc : wart mụn cơm : wart mụn mủ : eczema mụn nhọt : furuncle, boil mụn nước : vesicle mụn rộp : blain mụp : tender cabbage shoot mụt : boil mủ : pus, matter mủi lòng : be moved, feel pity, feel compassion mủi lòng rơi nước mắt : to shed tears out of compassion mủn : decayed mủng : small basket mủng gạo : a small basket or rice mứa : in excess, more than one can manage mức : level, amount, degree, measure, extent, standard mức chịu đựng : withstand level mức cách điện : insulation level mức cách điện cơ bản : basic impulse level mức dộ : level, norm mức giảm công suất : level reduction mức kỷ lục : record level mức lương : salary grade, salary level mức lạc : sugar-coated ground-nuts mức lạm phát : level of inflation mức nghèo đói : poverty level mức phân bổ : distribution scheme mức sinh hoạt : standard of living mức sống : living standard, standard of living, age mức sống tối đa : maximum age, life expectancy mức thang : level, rung (of a ladder) mức thiếu hụt : deficit mức thuế : tax level mức thấp kỷ lục : record low (level) mức trần nợ : debt limit, debt ceiling mức tồn kho : inventory level mức điều chỉnh điện áp : voltage regulation level mức đầu tư : level of investment mức đầu tư của Nhật Bản đã sụt giảm đáng kể : the level of Japanese investment has declined considerably mức độ : level, standard, measure mức độ giáo dục : education level mức độ hư hại : level, amount of damage mức độ nghiêm trọng : seriousness, significance mức độ sát nhân : murder rate, number of murders mức độ độc tính : level of toxicity mứt : jam, sugar-coated fruit, sugar, preserved fruit mứt cam : marmalade mứt kẹo : confectionery mứt nho : raisin mứt sen : sugar-preserved lotus seeds mứt ổi : guava jam mứt ừng : ginger jam mừ : dim, vague, unclear mừng : to rejoice, congratulate, celebrate; glad, happy, pleased; happiness mừng công : make merry mừng hụt : to rejoice in vain mừng lắm : very happy mừng như bắt được vàng : very happy mừng quýnh : to be overjoyed, bubble over with joy, rejoice mừng quýnh lên : to bubble up with joy mừng rơn : excited mừng rơn lên : to get excited mừng rỡ : happy, pleased, glad; to be happy, rejoice mừng thầm : to feel or be happy inside mừng thầm trong lòng : to feel or be happy inside mừng tuổi : express New Year’s Day wishes (to someone for being a year older) mừng vui : happy mửa : to vomit, spew up (food) mửa mật : very hard, exhausting mực : cuttle-fish; ink mực nước : sea, river, water level mực nước biển : sea level, ocean level mực thước : exemplary, model-setting, regular mực tàu : Indian ink mực ống : squid mỹ cảm : feeling for the beautiful, sense of beauty mỹ dục : aesthetic education, ethical instruction mỹ học : aesthetics mỹ lệ : beautiful, lovely mỹ miều : affectedly pretty, dainty, beautiful, good-looking mỹ mãn : fully satisfactory, fully meeting one’s expectations, perfect mỹ nghệ : fine arts mỹ nữ : pretty girl mỹ phẩm : beauty product, cosmetic mỹ quan : beautiful looking, good-looking, pleasing to the eyes mỹ thuật : fine arts, art, esthetics mỹ thuật công nghiệp : arts and crafts mỹ tục : fine custom, good customs mỹ vị : delicacies mỹ ý : good intention mỹ đức : virtue, good quality na : to bring, carry na ná : rather like, rather similar na pan : napalm na tri : sodium nai : deer nai cái : doe nai dưng : (to work) hard, severe nai lưng làm việc : to toil, work hard nai nịt : adjust one’s clothes securely nam : (1) south; (2) male nam ai : traditional song (originated in the central regions) nam binh sĩ : enlisted man nam bán cầu : southern hemisphere nam bằng : traditional song (originated in the central regions) nam bộ : southern part (of an area) nam cao : tenor nam châm : magnet, magnetic nam châm vĩnh cửu : permanent magnet nam châm điện : electromagnet nam cực : antarctic pile, south pole nam diễn viên : male actor nam giao : heaven-worshipping ceremony nam giới : male sex nam kha : empty dream nam nhi : son, man nam nhân : man nam nhân hấp dẫn : an attractive man nam nữ : male and female nam nữ bình quyền : equal rights for women nam phong : south wind nam phụ lão ấu : young and old (alike), everybody (regardless of sex and age) nam phục : traditional clothing (of Vietnam) nam sinh : boy pupil, boy student nam sinh viên : male student nam thanh niên : young man nam thanh nữ tú : fashionable and wealthy young people nam thí sinh : male candidate nam tiến : southward march nam trang : man’s clothing nam trung : baritone nam trầm : bass nam tào : a constellation in the northern hemisphere nam tính : male sex nam tước : baron nam tử : man, male nan : difficult nan giải : difficult, hard to solve nan hoa : spoke nan quạt : blade of a fan nan y : difficult to cure nang : follicle nanh : tusk nanh nọc : cruel, fiendish person nanh sấu : quincunx nanh vuốt : tusk and clutch, clutches nanh ác : cruel, wicked nao lòng : moved nao nao : to whirl, swirl nao núng : to flinch from, be deterred from, shy from, avoid nay : (1) this, these; (2) today, at present, nowadays, now, at this time nay còn mai mất : here today, gone tomorrow nay kính : respectfully yours nay lúc ấy : at that very moment nay lần mai lữa : to procrastinate nay mai : in the near future, soon nay sửa mai đổi : unchanging, variable nay thư : faithfully your, sincerely yours, yours truly nay đây mai đó : to be always on the move, knock about ne : drive to one side, drive sideways nem : pork hash wrapped in banana leaf nem Sài Gòn : northern term for Southern chả giò nem chua : fermented pork roll nem nép : to crouch in fear nem nép sợ đòn : to crouch in fear of a beating nem rán : fried meat roll neo : anchor neo đơn : alone, solitary nga : Russia nga hoàng : tsar, czar nga mi : fine eyebrows, beautiful eyebrows nga văn : Russian ngai : throne ngai rồng : throne ngai vàng : throne ngan : swan, wild goose ngang : across, horizontal, through; level, equal ngang bướng : obstinate, self-willed ngang chướng : offensive, shocking ngang dạ : lose one’s appetite ngang dọc : (do something) in one’s own sweet time (way) ngang giá : at par ngang hàng : equal, of the same rank ngang hàng với : equal to, on the same level as ngang hông : horizontal, from side to side ngang ngược : perverse ngang ngạng : wayward, unruly ngang ngổ : unruly and perverse ngang ngửa : topsy-turvy ngang nhau : equal, uniform, same; at the same height, level ngang nhiên : inconsiderate; rudely, arrogantly ngang phè : utterly absurd ngang tai : absurd, unreasonable ngang trái : absurd ngang tàng : rude, inconsiderate, arrogant ngang tầm : keep pace with ngang tầm thời đại : to keep pace with the age ngang tắt : illegal, illicit ngang vai : at shoulder height, across one’s chest, person of the same age or generation, peer; on a par with, on an equal footing ngang điểm : be equal in score ngao : (1) oyster, shell; (2) to roam ngao du : to travel, roam, stroll about, wander about for pleasure ngao ngán : discouraged, disappointed, depressed ngau ngáu : crunch ngau nháu : crispy, crunchy (of chewing food) ngay : immediately, at once, right away; to be straight, righteous, honest, exact ngay bây giờ : right now, at this very moment ngay cả : even ngay cả trong lúc : even while (doing sth) ngay cả tôi : even me ngay khi : as soon as, just, right at the time (when) ngay lúc này : right now, right at that moment ngay lúc ấy : at that very moment ngay lưng : be a lazy-bones ngay lập tức : immediately, at once, right away ngay mặt : stunned into silence ngay ngáy : be on tenterhooks ngay ngắn : neat, tidy ngay phía trước : directly in front of ngay sau : immediately after, following ngay sau khi : immediately after, following ngay sau đó : immediately thereafter, afterwards; the following day, the next day ngay thảo : virtuous, righteous, loyal and kind, sincere ngay thật : sincere, honest, candid ngay thẳng : straightforward, honest ngay trong : even within, right inside of ngay trong thời hiện đại : even in modern times ngay trên : right in, on ngay trước : directly in front of ngay trước mặt : directly in front of ngay từ sáng bữa sau : first thing the next morning ngay từ đầu : right from the beginning, from the very beginning ngay vào : straight in, directly at, right into ngay đêm nay : this very night ngay đơ : stiff, stark ngay đầu : to surrender, yield, give in nghe : to hear, listen, feel, obey nghe bệnh : to ausculate nghe cho kỹ : to listen carefully nghe chừng : it seems nghe hơi : to hear (vaguely) nghe hết câu chuyện : to hear the whole story nghe không rõ : to not hear clearly nghe kể : to hear told nghe kỹ : to listen carefully nghe lén : to eavesdrop, listen to secretly nghe lầm : to hear wrong, hear incorrectly nghe lỏm : overhear nghe lộn : to hear wrong, mishear nghe lời : to listen to, comply with (advice), obey nghe mang máng : to hear vaguely nghe ngóng : on the lookout; to follow eagerly, follow expectantly nghe nhìn : audiovisual nghe như : it seems nghe như thế : hearing this nghe như vịt nghe sấm : to be all Greek to someone nghe nhạc : to listen to music nghe nhời bố mẹ : to obey one’s parents’ word nghe nói : it is said that, other people say nghe ra : understand, listen to reason nghe rõ : to hear clearly nghe sách : listen to lecture, take course nghe theo : listen and obey, obey, take (somebody’s) advice nghe thêm : to hear (any) more nghe thấy : to hear (as a result of listening) nghe thế : hearing this, having heard this nghe tin : to hear the news nghe tiếng : to know by name; to hear the sound of nghe tiếng chuông keng ngoài cửa : a clang of bell was heard at the gate nghe tiếng chuông reo : to hear the sound of ringing nghe tiếng gõ : to hear the sound of knocking nghe tiếng nổ : to hear (the sound of) a shot nghe tiếng súng nổ : to hear a gunshot nghe tiếng đồn : to hear a rumor nghe trong điện thoại : to hear on the phone nghe trộm : to eavesdrop, bug, (wire)tap nghe tôi cho kỹ : listen to me carefully nghe tăm : to hear (vaguely) nghe tới : to hear (sth) nghe xong : to finish listening nghe đâu : it is said that, it is rumored that nghe được : good, acceptable, reasonable; audible, distinct, perceptible nghe đồn : to hear a rumor nghe! : (used at the end of imperative sentences) hear me? nghi : (1) air, manner; (2) to be suitable; (3) to doubt, suspect, become suspicious nghi binh : troops massed for deceiving the enemy, diversionary tactics nghi can : suspect (in a crime) nghi dung : bearing, manners nghi gia : take care of one’s husband’s business nghi hoặc : doubt, be in doubt nghi kỵ : to distrust, suspect; distrust, suspicion; suspicious nghi lễ : rites, rituals, ceremony ceremonies, protocols nghi môn : alter-curtain nghi nan : doubtful and difficult nghi ngút : whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls nghi người nào phạm tội : to suspect someone of a crime nghi ngại : be reluctant (to do something) because still in doubt nghi ngờ : to doubt, be suspicious of, suspect nghi phạm : suspect (in a crime) nghi phạm chính : prime suspect nghi thức : department, protocol, ceremony, rights, form, formality nghi tiết : rites, ceremonials nghi trang : disguise nghi trượng : honor guard nghi vấn : question, interrogate nghi vệ : with pomp and ceremony nghi án : doubtful legal case nghinh : to look sideways; receive, greet, meet nghinh chiến : to intercept (one’s enemy) nghinh giá : meet the emperor nghinh hôn : meet the bride nghinh ngang : haughty, arrogant nghinh tân : welcome something new, receive visitors nghinh tống : welcome something new, receive visitors nghinh xuân : welcome spring nghinh địch : face the enemy nghiêm : grave, strict, severe, stern, solemn; Attention! nghiêm chính : strict upright, strict honest nghiêm chỉnh : serious, correct, strict nghiêm cách : strict, rigorous nghiêm cấm : to forbid, prohibit nghiêm cẩn : solemnly respectful nghiêm huấn : father’s admonishment, father’s recommendation nghiêm khắc : severe, stern, hard nghiêm lệnh : strict order nghiêm minh : strict and clear, no-nonsense nghiêm mật : stern, severe, strict nghiêm nghị : solemn, grave nghiêm ngặt : strict, vigilant, stringent nghiêm nhặt : strict, vigilant nghiêm phụ : father nghiêm quân : father nghiêm sư : strict teacher nghiêm trang : solemn, serious, grave nghiêm trị : to punish harshly, punish severely nghiêm trọng : serious, grave, critical nghiêm trọng hơn : more importantly, more serious(ly) nghiêm túc : serious, diligent, disciplined nghiêm từ : father and mother nghiêm đường : father nghiên : (1) grind (into fine pieces), investigate, study; (2) inkstone nghiên cứu : to do research, study, investigate; study, investigation, research nghiên cứu châu Á : Asian studies nghiên cứu gia : researcher, scientist nghiên cứu khoa học : scientific research nghiên cứu khả thi : feasibility study nghiên cứu lại : reinvestigate nghiên cứu sinh : post-graduate nghiên cứu sử dụng súc vật : animal research nghiên cứu thị trường : market research nghiên cứu đã thực hiện chu đáo : the research was thoroughly carried out nghiêng : to lean, tilt, slope, incline, slant nghiêng lòng : become fond of nghiêng mình : to lean, bend, stoop, bow nghiêng nghiêng : slightly slanted nghiêng người tới trước : to lean (oneself) forward nghiêng ngả : veer, oscillate nghiêng ngửa : fluctuating, vacillating, undecided-full of hardships nghiêng tai : perk up the ears nghiêng về : to lean towards nghiêng về giả thiết : to lean towards a theory nghiêng xuống : to slant downwards, tilt down nghiêu khê : intricate, involved nghiến : to grind, grit, gnash nghiến răng : to grind one’s teeth, clench one’s teeth nghiếp ảng gia : photographer nghiếp ảnh : photography nghiềm ngẫm : to ponder, reflect, think on nghiền : to crush, pound, grind nghiền ngẫm : to reflect, ponder, brood over nghiền ngẫm một vấn đề : to ponder a question nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình : to brood over one’s misfortune nghiền nát : to crush nghiền vật gì thành bột : to grind something to dust nghiễm nhiên : (1) unruffled, imperturbable; (2) without much fuss, without ado; (3) suddenly, all of a sudden nghiệm : consider nghiệm pháp : proof, test nghiệm ra : to conclude, draw conclusions, come to a conclusion nghiệm thu : to check and take over, put into operation; operational startup nghiệm thu chạy thử : startup test run nghiệm thực : real root nghiện : addict; be addicted to nghiện chè : to be addicted to strong tea nghiện cần sa : addicted to marijuana nghiện hút : addict (drug) nghiện hút ma túy : drug addict nghiện ma túy : drug addict(ion) nghiện ngập : addict, addiction nghiện ngập ma túy : drug addiction nghiện rượu : alcoholism, alcohol addiction; addicted to alcohol nghiện thuốc phiện : to be an opium addict nghiệp : trade, profession; karma nghiệp báo : retribution by karma, karma nghiệp chướng : karma nghiệp chủ : owner of an estate, property owner, proprietor, holder nghiệp dĩ : originally so nghiệp dư : amateur, dilettantish, non-professional, unprofessional nghiệp nông : the farming profession nghiệp võ : martial arts nghiệp vụ : professional competence or knowledge, specialist skill or knowledge nghiệp đoàn : labor union, trade union nghiệp đoàn công nhân : worker’s union nghiệp đoàn lao động : labor union nghè : (1) holder of doctor’s degree in Sino-Vietnamese classics; (2) small roadside temple nghèo : poor, needy; poverty nghèo hèn : poor nghèo khó : poor, needy, wretched, miserable; abject poverty nghèo khổ : poor, miserable nghèo ngặt : in strained circumstances, hard up nghèo nàn : destitute, poverty-stricken, miserable nghèo túng : poor, needy nghèo yếu : to be weak, feeble nghèo đói : poverty and hunger; poor and hungry nghé : buffalo calf nghé mắt : peep, glance nghén : to have morning sickness nghé